Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Nội dung về hợp đồng tương tự | Nhà thầu có thể cung cấp Hợp đồng + hóa đơn và bảng kê hóa đơn để chứng minh cho nội dung này. Trong đó bảng kê hóa đơn phải thể hiện các thông tin sau: số hóa đơn, ngày xuất hóa đơn, số tiền tương ứng với các hóa đơn đã phát hành |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Yêu cầu làm rõ cung cấp hợp đồng tương tự theo CDNT 10.8 Chương II của E-HSMT | nội dung trả lời theo file đính kèm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản các cở | 21.999.800 | 21.999.800 | 0 | 6 tháng |
2 | Dây dẫn đường dùng trong niệu quản (Guide wire siêu mềm ) các cở | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 6 tháng |
3 | Rọ bắt sỏi | 55.430.000 | 55.430.000 | 0 | 6 tháng |
4 | Bộ nong tán sỏi có vỏ que nong vừa tán vừa hút | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | 6 tháng |
5 | Ống thông mở thận qua da | 26.700.000 | 26.700.000 | 0 | 6 tháng |
6 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 6 tháng |
7 | Dây truyền quang máy tán sỏi qua da Trimedyne | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | 6 tháng |
8 | Bộ dây lọc thận | 1.620.000.000 | 1.620.000.000 | 0 | 6 tháng |
9 | Kim chạy thận nhân tạo | 325.800.000 | 325.800.000 | 0 | 6 tháng |
10 | Bộ dẫn truyền đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường Art - Line | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 6 tháng |
11 | Catheter chạy thận người lớn 12F x 15cm/20cm kim Y dẫn đường | 52.479.000 | 52.479.000 | 0 | 6 tháng |
12 | Catheter động mạch quay cỡ 20G 4,5/8cm | 14.279.600 | 14.279.600 | 0 | 6 tháng |
13 | Kim luồn tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | 52.458.000 | 52.458.000 | 0 | 6 tháng |
14 | Kim luồn tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 6 tháng |
15 | Bộ kim catherter gây tê ngoài màng cứng | 3.570.000 | 3.570.000 | 0 | 6 tháng |
16 | Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn | 136.800.000 | 136.800.000 | 0 | 6 tháng |
17 | Túi đựng dịch xả 15L | 40.200.000 | 40.200.000 | 0 | 6 tháng |
18 | Túi áp lực đo HA xâm nhập | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 6 tháng |
19 | Mask thanh quản 2 nòng sử dụng nhiều lần các số | 4.095.000 | 4.095.000 | 0 | 6 tháng |
20 | Quả lọc hấp phụ máu thể tích ≥ 130ml | 902.785.800 | 902.785.800 | 0 | 6 tháng |
21 | Dung dịch rửa màng lọc thận | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 6 tháng |
22 | Nút đậy màng lọc | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | 6 tháng |
23 | Quả lọc thận nhân tạo Highflux 1.8m2 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 6 tháng |
24 | Quả lọc thận Middle-Flux 1.7m2 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 6 tháng |
25 | Quả lọc thận Low-Flux 1.6m2 | 325.800.000 | 325.800.000 | 0 | 6 tháng |
26 | Quả lọc thận Middle-Flux 1.8m2 | 701.400.000 | 701.400.000 | 0 | 6 tháng |
27 | Film kỹ thuật số 26*36 | 614.250.000 | 614.250.000 | 0 | 6 tháng |
28 | Film kỹ thuật số 35*43 | 1.654.800.000 | 1.654.800.000 | 0 | 6 tháng |
29 | Film kỹ thuật số 35*43 | 920.000.000 | 920.000.000 | 0 | 6 tháng |
30 | Thuốc nhuộm bao | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 6 tháng |
31 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, một mãnh 4 càng, góc càng 5 độ | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 | 6 tháng |
32 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, một mãnh 4 càng, góc càng 0 độ | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | 6 tháng |
33 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, một mãnh, càng C | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 6 tháng |
34 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu, một mãnh, màu vàng, góc 0 độ | 765.000.000 | 765.000.000 | 0 | 6 tháng |
35 | Chất nhầy mỗ phaco ≥1,4% | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 6 tháng |
36 | Chất nhầy 2,0 % mỗ phaco | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 6 tháng |
37 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus liều lượng 1.4µg/mm2. | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 | 6 tháng |
38 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus 1.4 µg/mm2 thiết kế dạng mắc cáo mở | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 | 6 tháng |
39 | Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus trên nền polymer | 1.580.000.000 | 1.580.000.000 | 0 | 6 tháng |
40 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Everolimus 1µg/ mm2 | 1.740.000.000 | 1.740.000.000 | 0 | 6 tháng |
41 | Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus | 1.767.600.000 | 1.767.600.000 | 0 | 6 tháng |
42 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon , phủ lớp ái nước | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 6 tháng |
43 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, phủ lớp ái nước | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 6 tháng |
44 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 6 tháng |
45 | Bóng nong mạch vành áp lực thường chất liệu Nylon | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 6 tháng |
46 | Bóng đối xung động mạch chủ 7.5Fr | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 6 tháng |
47 | Ống thông can thiệp với công nghệ đan lưới, | 594.000.000 | 594.000.000 | 0 | 6 tháng |
48 | Dây dẫn can thiệp mềm | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 6 tháng |
49 | Dây dẫn can thiệp lõi đôi | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 6 tháng |
50 | Túi truyền áp lực | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 6 tháng |
51 | Bộ bơm bóng | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 6 tháng |
52 | Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE các loại | 88.500.000 | 88.500.000 | 0 | 6 tháng |
53 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | 155.400.000 | 155.400.000 | 0 | 6 tháng |
54 | Dây điện cực tạo nhịp tạm thời có bóng | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 6 tháng |
55 | Stent động mạch cảnh tự bung làm bằng nitinol nhớ hình, đường kính 6-10mm | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | 6 tháng |
56 | Giá đỡ mạch thần kinh | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 | 6 tháng |
57 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh bằng thép không gỉ | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 6 tháng |
58 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh lớp ngoài phủ Hydrophiliccác loại | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 6 tháng |
59 | Ống thông can thiệpcác loại, các cỡ | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 6 tháng |
60 | Dây dẫn can thiệp mạch não với cấu trúc vòng xoắn kép | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 6 tháng |
61 | Dây dẫn can thiệp thần kinh các loại, các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 6 tháng |
62 | Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp nylon elastomer | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 6 tháng |
63 | Ống thông chụp mạch não | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 6 tháng |
64 | Dây dẫn chẩn đoán mạch máu phủ lớp ái nước | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 6 tháng |
65 | Dây dẫn chẩn đoán mạch máu phủ lớp ái nước dài 260cm | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | 6 tháng |
66 | Dây dẫn chẩn đoán mạch máu phủ lớp ái nước | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 6 tháng |
67 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | 442.500.000 | 442.500.000 | 0 | 6 tháng |
68 | Ống thông hút huyết khối | 535.500.000 | 535.500.000 | 0 | 6 tháng |
69 | Bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, các cỡ | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 6 tháng |
70 | Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 6 tháng |
71 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 6 tháng |
72 | Bộ dụng cụ hỗ trợ mở đường vào lòng mạch máu các cỡ | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 6 tháng |
73 | Đầu nối chữ Y loại Y-Star | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 6 tháng |
74 | Kim chọc động mạch đùi, quay | 8.700.000 | 8.700.000 | 0 | 6 tháng |
75 | Kim chọc động mạch đùi, quay số 18 G | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 6 tháng |
76 | Bơm tiêm 3ml đầu luer lock dùng trong can thiệp mạch | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | 6 tháng |
77 | Bơm tiêm 10ml đầu luerlock dùng trong can thiệp mạch | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 6 tháng |
78 | Khớp háng bán phần không xi măng | 1.770.000.000 | 1.770.000.000 | 0 | 6 tháng |
79 | Khớp háng bán phần không xi chuôi dài | 1.165.800.000 | 1.165.800.000 | 0 | 6 tháng |
80 | Khớp háng toàn phần không xi măng | 2.250.000.000 | 2.250.000.000 | 0 | 6 tháng |
81 | Băng keo cuộn co giãn có vạch chia kích thước 10cm x 2,5m | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 | 6 tháng |
82 | Miếng dán sát khuẩn trước phẫu thuật 45cm x 56 cm | 62.700.000 | 62.700.000 | 0 | 6 tháng |
83 | Băng keo lụa xé 2,5cm x ≥ 9 m | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 | 6 tháng |
84 | Gạc chậm máu không cản quang 20x40cm | 66.680.000 | 66.680.000 | 0 | 6 tháng |
85 | Gạc mổ mắt 25cm x 20cm | 40.005.000 | 40.005.000 | 0 | 6 tháng |
86 | Gạc Phẫu thuật ổ bụng có chỉ cản quang vô trùng 30 x 30 cm x 6 lớp | 44.680.000 | 44.680.000 | 0 | 6 tháng |
87 | Gạc thay băng Ngoại | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | 6 tháng |
88 | Gạc cuộn tiệt trùng 10cm x 10cm x 16 lớp | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 6 tháng |
89 | Gạc phẫu thuật không dệt 7,5 x7,5 cm | 23.380.000 | 23.380.000 | 0 | 6 tháng |
90 | Bộ tiêm chích FAV | 165.400.000 | 165.400.000 | 0 | 6 tháng |
91 | Que gòn vô trùng | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 6 tháng |
92 | Băng cá nhân | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 6 tháng |
93 | Dây penrose | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 | 6 tháng |
94 | Găng tay y tế size S, M | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 6 tháng |
95 | Găng tay vô trùng các số: | 199.750.000 | 199.750.000 | 0 | 6 tháng |
96 | Sonde Double J (JJ) các cỡ | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 6 tháng |
97 | Xốp cầm máu não tự tiêu 7x5x1cm | 23.310.000 | 23.310.000 | 0 | 6 tháng |
98 | Dây ba chạc 50 cm có đầu | 44.950.000 | 44.950.000 | 0 | 6 tháng |
99 | Dây hút đàm các số | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 | 6 tháng |
100 | ống thở Oxy 2 mũi lớn - nhỏ | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 6 tháng |
101 | Dây nối bơm tiêm ≥140cm | 125.580.000 | 125.580.000 | 0 | 6 tháng |
102 | Dây nối bơm tiêm ≥ 30cm | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 6 tháng |
103 | Kim luồn mạch máu 18G,20G,22G | 99.960.000 | 99.960.000 | 0 | 6 tháng |
104 | Kim luồn mạch máu 24G | 9.996.000 | 9.996.000 | 0 | 6 tháng |
105 | Kim luồn mạch máu 18G | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 | 6 tháng |
106 | Kim chích máu các loại, các cỡ ( kim lấy máu thử đường huyết) | 7.160.000 | 7.160.000 | 0 | 6 tháng |
107 | Bộ bơm thuốc cản quang tự động cho máy 2 nòng | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 6 tháng |
108 | Bơm tiêm 10ml 23G*1 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | 6 tháng |
109 | Bơm tiêm 20ml 23G*1 | 13.776.000 | 13.776.000 | 0 | 6 tháng |
110 | Bơm tiêm 3ml 25G*1 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 6 tháng |
111 | Bơm tiêm 50 ml | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 6 tháng |
112 | Bơm tiêm 50 ml | 340.200.000 | 340.200.000 | 0 | 6 tháng |
113 | Bơm tiêm 3ml đầu luer lock | 840.000 | 840.000 | 0 | 6 tháng |
114 | Bơm tiêm 10ml đầu luerlock | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 6 tháng |
115 | Airway các số | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | 6 tháng |
116 | Mask khí dung người lớn có dây | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 6 tháng |
117 | Mask oxy có túi dự trữ các cỡ | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 6 tháng |
118 | Ống nội khí quản các số có bóng | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 6 tháng |
119 | Lọc vi khuẩn 3 chức năng | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 6 tháng |
120 | Túi nước tiểu có dây | 26.250.000 | 26.250.000 | 0 | 6 tháng |
121 | Ống thông tiểu 2 nhánh số các cỡ | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 6 tháng |
122 | Đĩa Petri 90*15 cm | 11.970.000 | 11.970.000 | 0 | 6 tháng |
123 | Ống nắp xanh có chất chống đông Citrat 2ml | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 6 tháng |
124 | Chai cấy máu | 18.450.000 | 18.450.000 | 0 | 6 tháng |
125 | Dao siêu âm đường kính cán 5mm, chiều dài cán 36cm | 435.850.800 | 435.850.800 | 0 | 6 tháng |
126 | Dao siêu âm mổ mở , cán dài 17cm | 284.520.600 | 284.520.600 | 0 | 6 tháng |
127 | Dao siêu âm mổ mở, cán dài 9cm | 736.239.000 | 736.239.000 | 0 | 6 tháng |
128 | Dây cáp dùng cho dao mổ hở | 156.369.150 | 156.369.150 | 0 | 6 tháng |
129 | Dây cáp dùng cho dao mổ nội soi | 107.396.100 | 107.396.100 | 0 | 6 tháng |
130 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, | 140.836.500 | 140.836.500 | 0 | 6 tháng |
131 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 141.426.250 | 141.426.250 | 0 | 6 tháng |
132 | Dụng cụ khâu nối tự động các loại, các cỡ | 136.567.200 | 136.567.200 | 0 | 6 tháng |
133 | Băng đạn, ghim khâu dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ | 99.015.000 | 99.015.000 | 0 | 6 tháng |
134 | Dụng cụ, máy cắt, khâu nối tự động các loại, các cỡ (bao gồm cả ghim khâu máy) | 227.614.800 | 227.614.800 | 0 | 6 tháng |
135 | Chỉ khâu tiêu chậm số 3/0 dạng không thắt nút các loại các cỡ | 122.808.000 | 122.808.000 | 0 | 6 tháng |
136 | Chỉ khâu tiêu chậm số 2/0 dạng không thắt nútcác loại các cỡ | 126.745.560 | 126.745.560 | 0 | 6 tháng |
137 | Chỉ khâu liền kim số1 các loại, các cỡ | 372.121.200 | 372.121.200 | 0 | 6 tháng |
138 | Chỉ khâu liền kim số 2/0 các loại, các cỡ | 154.823.400 | 154.823.400 | 0 | 6 tháng |
139 | Chỉ khâu liền kim số 3/0 các loại, các cỡ | 146.579.400 | 146.579.400 | 0 | 6 tháng |
140 | Chỉ khâu liền kim số 4/0các loại, các cỡ | 231.629.400 | 231.629.400 | 0 | 6 tháng |
141 | Chỉ khâu liền kim số 1 các loại, các cỡ | 75.453.120 | 75.453.120 | 0 | 6 tháng |
142 | Mãnh ghép thoát vị bẹn15x15 thành bụng các loại các cỡ | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 | 6 tháng |
143 | Chỉ khâu tiêu chậm các loại, các cỡ | 48.205.440 | 48.205.440 | 0 | 6 tháng |
144 | Bộ khăn mắt | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 6 tháng |
145 | Bộ khăn mổ thận lấy sỏi qua da C | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 6 tháng |
146 | Bộ khăn phẫu thuật khớp háng | 51.187.500 | 51.187.500 | 0 | 6 tháng |
147 | Bộ khăn chụp mạch vành C | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 | 6 tháng |
148 | Măt nạ cố định đầu | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 6 tháng |
149 | Mặt nạ cố định đầu, cổ vai | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 6 tháng |
150 | Gel tẩy da | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | 6 tháng |
151 | Ten 20 | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 6 tháng |
152 | Dây điện cực cho máy điện não | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 6 tháng |
153 | Kim điện cơ | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 6 tháng |
154 | Điện cực đất cho máy điên cơ | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | 6 tháng |
155 | Điện cực dán cho máy điện não | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 6 tháng |
156 | Điện cực dán cho máy điện cơ điện | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | 6 tháng |
157 | Đồng hồ oxy | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 | 6 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QLB như sau:
- Có quan hệ với 102 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 21,60 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 73.466.083.347 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 63.223.520.123 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,94%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc không phải nhất lao vĩnh dật, chiếm được thì cũng có thể đánh mất, tình yêu khó không phải lúc yêu nhau, mà là ở bên nhau trăm năm không rời. "
Diệp Lạc Vô Tâm
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN QLB đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN QLB đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.