Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Điện lực Tuyên Quang |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01 VTPK: Mua vật tư phụ kiện Tên dự toán là: Hạng mục: Phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2022 trên địa bàn Thành phố Tuyên Quang, huyện Yên Sơn và huyện Sơn Dương Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): SXKD 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.1(a) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: + Đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế, lịch sử các lần thay đổi đăng ký kinh doanh của công ty (nếu cần), … + Báo cáo tài chính và các tài liệu kèm theo để xác thực; + Hợp đồng tương tự và các tài liệu kèm theo để chứng minh; Trường hợp nhà thầu là doanh nghiệp có nguồn vốn nhà nước, nhà thầu phải nộp (i) Quyết định thành lập doanh nghiệp; (ii) Điều lệ công ty; (iii) danh sách các thành viên (trong trường hợp là công ty TNHH) hoặc danh sách các cổ đông sáng lập (trường hợp là công ty CP) và các tài liệu khác nếu phù hợp. - Nhà thầu phải đệ trình kèm theo HSDT các tài liệu liên quan theo yêu cầu để đánh giá thầu. Trong quá trình đánh giá thầu, chủ đầu tư/bên mời thầu, nếu cần có thể yêu cầu nhà thầu cung cấp các tài liệu làm rõ về năng lực, kinh nghiệm của mình. Nếu sau khi làm rõ mà HSDT của nhà thầu vẫn không đáp ứng thì HSDT đó bị loại.. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá: - Tất cả các hàng hoá và dịch vụ được cung cấp phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, không bị cấm lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%, hàng hóa cung cấp cho gói thầu phải được sản xuất trong vòng 01 năm gần đây; - Đối với hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất cấp (CO), chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo (CQ) trước khi giao hàng (bản gốc hoặc bản sao công chứng); - Giấy chứng nhận là đại lý chính thức của NSX hoặc Giấy phép bán hàng của NSX hoặc đại lý chính thức của NSX nếu nhà thầu không phải là NSX; - Chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 còn hiệu lực phù hợp với lĩnh vực sản xuất hàng hóa chào thầu (Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh); - Bảng cam kết đặc tính, thông số kỹ thuật và tài liệu kỹ thuật như: Tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa - Biên bản thử nghiệm điển hình/thử nghiệm mẫu do phòng thử nghiệm độc lập và đáp ứng quy định trong Chương V về yêu cầu kỹ thuật của HSMT (sử dụng Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh) - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hóa cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất; - Có 02 giấy xác nhận của khách hàng về việc sử dụng thành công hàng hóa, chứng minh hàng hoá chào thầu đã được sử dụng thành công tối thiểu 02 năm trên lưới điện Việt Nam. - Ý kiến của nhà thầu về từng điều khoản yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu để chứng minh sự đáp ứng về cơ bản của hàng hóa và dịch vụ đối với những yêu cầu đó, hoặc nêu rõ những sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật; - Các tài liệu kỹ thuật, chứng từ chỉ cần thiết khác cho VTTB. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đơn giá chào thầu của từng loại hàng hoá là giá đã bao gồm tất cả các loại chi phí cấu thành nên hàng hoá như: Giá hàng hoá, thuế giá trị gia tăng, các loại phí bảo hiểm, và các chi phí khác theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. - Chi phí vận chuyển, thí nghiệm, lắp đặt, chi phí bốc xếp khi giao nhận hàng, chi phí đào tạo, hướng dẫn sử dụng hàng hoá (nếu có) cho gói thầu thực hiện theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không áp dụng. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương; - Trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương; - Nếu có yêu cầu dịch vụ sau bán hàng thì nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật. Nhà thầu có trách nhiệm chuẩn bị sẵn sàng cung cấp các tài liệu để bên mời thầu đối chiếu với các thông tin mà nhà thầu đã kê khai trong E-HSDT theo quy định tại Điều 8, Điều 9 của Thông tư 05/2018/TT-BKHĐT ngày 10/12/2018. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 345.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Tuyên Quang – CN Tổng Công ty Điện lực miền Bắc. Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang - Số điện thoại: 0272210241 - Số fax: 0273821438 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Tuyên Quang – CN Tổng công ty Điện lực Miền Bắc - Tên đường, phố: Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang Số điện thoại: 0272210241 Số fax: 0273821438 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng kế hoạch & vật tư - Công ty Điện lực Tuyên Quang - Tên đường, phố: Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang Số điện thoại: 0272210241 Số fax: 0273821438 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Nhà thầu có thể phản hồi thông tin về các địa chỉ sau đây: - Email của Ban Quản lý Đấu thầu Tập đoàn Điện lực Việt Nam: [email protected]. - Email của Ban Quản lý Đấu thầu Tổng công ty Điện lực miền Bắc: [email protected]. - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 024.37686611. |
E-CDNT 36 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Hộp 2 composit+ Phụ kiện treo | Nêu rõ | 1.137 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
2 | Hộp 4 composit+ Phụ kiện treo | Nêu rõ | 687 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
3 | Hộp công tơ 3 pha composit+ Phụ kiện treo | Nêu rõ | 749 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
4 | Hộp 6 công tơ + Phụ kiện treo | Nêu rõ | 30 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
5 | Hộp chia dây (trọn bộ cầu dao 1 chiều 100A) | Nêu rõ | 200 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
6 | Cầu đấu hộp 2 công tơ | Nêu rõ | 60 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
7 | Cầu đấu hộp 4 công tơ | Nêu rõ | 1.860 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
8 | Dây xem M1*4 mm2 | Nêu rõ | 16.965 | M | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
9 | Dây Cu/XLPE/PVC 2*4 mm2 | Nêu rõ | 720 | M | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
10 | Dây xem M1*6 mm2 | Nêu rõ | 1.200 | m | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
11 | Dây xem Cu/XLPE/PVC 2*6 mm2 | Nêu rõ | 300 | M | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
12 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x7 | Nêu rõ | 3.024 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
13 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x11 | Nêu rõ | 7.857 | m | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
14 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x16 | Nêu rõ | 4.908 | m | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
15 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x25 | Nêu rõ | 100 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
16 | Cáp PVC M(3*10+1*6)mm2 | Nêu rõ | 100 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
17 | Cáp PVC M(3*16+1*10)mm2 | Nêu rõ | 3.752 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
18 | Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2 | Nêu rõ | 700 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
19 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35 | Nêu rõ | 1.000 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
20 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | Nêu rõ | 1.600 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
21 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong | Nêu rõ | 8.314 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
22 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | Nêu rõ | 9.128 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
23 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | Nêu rõ | 2.520 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
24 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95 -120 | Nêu rõ | 3.440 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
25 | Băng dính cách điện | Nêu rõ | 3.267 | Cuộn | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
26 | Chống sét van 35kV | Nêu rõ | 13 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
27 | Chống sét van 24kV | Nêu rõ | 24 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
28 | GZ 500V | Nêu rõ | 30 | Quả | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
29 | Aptomat 1 pha 40A | Nêu rõ | 6.210 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
30 | Aptomat 1 pha 63A | Nêu rõ | 2.400 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
31 | Aptomat 3 pha 63A đế cài | Nêu rõ | 1.231 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
32 | Aptomat 3 pha 100A | Nêu rõ | 54 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
33 | Aptomat 3 pha 125A | Nêu rõ | 4 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
34 | Aptomat 3 pha 150A | Nêu rõ | 27 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
35 | Aptomat 3 pha 200A | Nêu rõ | 30 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
36 | Aptomat 3 pha 250A | Nêu rõ | 52 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
37 | Aptomat 3 pha 300A | Nêu rõ | 33 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
38 | Aptomat 3 pha 400A | Nêu rõ | 25 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
39 | Aptomat 3 pha 500A | Nêu rõ | 22 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
40 | Aptomat 3 pha 630A | Nêu rõ | 14 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
41 | Aptomat 3 pha 800A | Nêu rõ | 9 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
42 | Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 3 pha) - Polymer | Nêu rõ | 10 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
43 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer | Nêu rõ | 6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
44 | Cầu chì IIK35kV - ngoài trời | Nêu rõ | 3 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
45 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | Nêu rõ | 1.480 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
46 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | Nêu rõ | 820 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
47 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | Nêu rõ | 190 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
48 | Móc treo cáp D16 | Nêu rõ | 840 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
49 | Kẹp bổ trợ | Nêu rõ | 1.450 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
50 | Sứ đứng VHĐ35KV + ty sứ mạ | Nêu rõ | 151 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
51 | Sứ bát thủy tinh U70 | Nêu rõ | 50 | Bát | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
52 | Sứ bát thủy tinh U120 | Nêu rõ | 50 | Bát | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
53 | Ống chì IIK 35KV-3A | Nêu rõ | 17 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
54 | Ống chì IIK 35KV-5A | Nêu rõ | 73 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
55 | Ống chì IIK 35KV-8A | Nêu rõ | 68 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
56 | Ống chì IIK 35KV-10A | Nêu rõ | 69 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
57 | Ống chì IIK 35KV-15A | Nêu rõ | 32 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
58 | Ống chì IIK 35KV-20A | Nêu rõ | 37 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
59 | Ống chì IIK 10KV-15A | Nêu rõ | 42 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
60 | Ống chì IIK 10KV-20A | Nêu rõ | 30 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
61 | Ống chì IIK 10KV-30A | Nêu rõ | 18 | Ống | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
62 | Dây chảy SI-10KV-15A | Nêu rõ | 18 | Sợi | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
63 | Dây chì SI 10kV-20A | Nêu rõ | 33 | Sợi | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
64 | Dây chảy SI-10KV-50A | Nêu rõ | 12 | Sợi | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
65 | Dây chảy SI-35KV-3A | Nêu rõ | 72 | Sợi | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
66 | Dây chảy SI-35KV-5A | Nêu rõ | 111 | Sợi | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
67 | Dây chảy SI-35KV-8A | Nêu rõ | 64 | Sợi | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
68 | Dây chảy SI-35KV-10A | Nêu rõ | 84 | Sợi | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
69 | Dây chảy SI-35KV-15A | Nêu rõ | 12 | Sợi | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
70 | Tay chì SI 24kV | Nêu rõ | 36 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
71 | Tay chì SI 35kV | Nêu rõ | 4 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
72 | Đầu cốt đồng - 70 mm | Nêu rõ | 125 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
73 | Đầu cốt AM50 | Nêu rõ | 146 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
74 | Đầu cốt AM70 | Nêu rõ | 259 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
75 | Đầu cốt AM95 | Nêu rõ | 764 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
76 | Đầu cốt AM120 | Nêu rõ | 90 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
77 | Đầu cốt đồng - 50 mm | Nêu rõ | 78 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
78 | Đầu cốt đồng - 70 mm | Nêu rõ | 102 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
79 | Đầu cốt đồng - 95 mm | Nêu rõ | 203 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
80 | Đầu cốt đồng - 120 mm | Nêu rõ | 107 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
81 | Đầu cốt đồng - 150 mm | Nêu rõ | 93 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
82 | Đầu cốt đồng - 185 mm | Nêu rõ | 33 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
83 | Đầu cốt đồng - 240 mm | Nêu rõ | 52 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
84 | Đầu cốt đồng - 300 mm | Nêu rõ | 30 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
85 | Đầu cốt trung áp AM 50 | Nêu rõ | 15 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
86 | Đầu cốt trung áp AM 70 | Nêu rõ | 75 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
87 | Đầu cốt trung áp AM 95 | Nêu rõ | 66 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
88 | Đầu cốt trung áp AM 120 | Nêu rõ | 112 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
89 | Đầu cốt trung áp AM 150 | Nêu rõ | 112 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
90 | Đai thép bản 19 | Nêu rõ | 514 | Kg | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
91 | Khóa đai | Nêu rõ | 4.150 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
92 | Máy đo điện trở đất 4105A | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
93 | Ampe kìm AC/DC 2003A (2000A) | Nêu rõ | 13 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
94 | Cầu dao điện đảo chiều 3 pha 100A/600V | Nêu rõ | 3 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
95 | Đèn pin đội đầu siêu sáng | Nêu rõ | 76 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
96 | Thang nhôm rút gọn 6.2m | Nêu rõ | 20 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
97 | Kìm bấm cos thủy lực 400 mm2 | Nêu rõ | 6 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
98 | Túi đựng đồ (loại to) | Nêu rõ | 130 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
99 | Dây dù F24 | Nêu rõ | 200 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
100 | Puly nhôm 5 tấn | Nêu rõ | 15 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
101 | Thùng gỗ đựng công tơ | Nêu rõ | 2.400 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
102 | Dầu biến thế | Nêu rõ | 1.908 | Lít | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
103 | Khoá cầu 6 | Nêu rõ | 150 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
104 | Ắc quy 12260H 12V, 26Ah | Nêu rõ | 8 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
105 | Cân móc treo 3 tấn | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
106 | Hạt chống ẩm | Nêu rõ | 12 | Kg | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
107 | Dầu RP7 | Nêu rõ | 20 | Hộp | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
108 | Móc treo tải trọng D16 | Nêu rõ | 160 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
109 | Móc treo tải trọng D20 | Nêu rõ | 120 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
110 | Sơn nhũ | Nêu rõ | 6 | Kg | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
111 | Chổi sơn | Nêu rõ | 30 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
112 | Mê gôm mét 2500V | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
113 | Mê gôm mét 5000V | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
114 | Ắc quy 25V-30Ah | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
115 | Ắc quy 12V-9Ah | Nêu rõ | 24 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
116 | Keo tạo gioăng | Nêu rõ | 4 | Hộp | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
117 | Máy in 2900 | Nêu rõ | 3 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
118 | Búa tạ 5Kg+ cán | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
119 | Máy cưa xích chạy xăng | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
120 | Máy ghi âm | Nêu rõ | 5 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
121 | Máy tính để bàn | Nêu rõ | 9 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
122 | Kìm ép đầu cốt thuỷ lực 50-300 | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
123 | Kích tay 2 tấn | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
124 | Bộ tuýp khẩu chìm lục giác | Nêu rõ | 2 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
125 | Mỏ lết 300 | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
126 | Mỏ lết 375 | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
127 | Mỏ lết 800 | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
128 | Bút thử điện hạ thế | Nêu rõ | 50 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
129 | Đề can in tem biển nhận diện lộ | Nêu rõ | 900 | Tem | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
130 | Tem chuẩn hóa thông tin khách hàng | Nêu rõ | 2.400 | Tem | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
131 | tem cột | Nêu rõ | 36.017 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
132 | biển nhận diện khách hàng | Nêu rõ | 67.838 | Tem | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
133 | tem hộp công tơ | Nêu rõ | 33.551 | Tem | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
134 | biển lộ | Nêu rõ | 2.045 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
135 | Keo dán bê tông | Nêu rõ | 1.450 | Tuýp | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
136 | Lạt nhựa | Nêu rõ | 155.000 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
137 | Máy Scan chuyên dụng | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
138 | bộ máy tính lắp ráp i5 màn hình (Main H410, CPU i5, Ram 4Gb, SSD120, HDD1TB, VGA 1050Ti) | Nêu rõ | 1 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
139 | Bộ máy tính lắp ráp i5 màn hình (Main H410, CPU i5, Ram 4Gb, SSD120, HDD1TB, ) | Nêu rõ | 1 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
140 | Màn hình 24 inch | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
141 | Chuột phím | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
142 | Máy in227sdn | Nêu rõ | 2 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
143 | Màn hình 24inch | Nêu rõ | 1 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
144 | loa VT300 | Nêu rõ | 1 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
145 | loa m108 | Nêu rõ | 1 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
146 | Máy tính để bàn 5080 + màn 24'' | Nêu rõ | 1 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
147 | Ghi âm line | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
148 | Cây máy tính i5 | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
149 | Máy in 6230 | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
150 | Máy scan chuyên dụng | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
151 | Cây máy tính i7 | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
152 | Cây I5, Main H310, Ram 8Gb, SSD 240Gb, VGA 710 2Gb | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
153 | Ổ SSD 120G | Nêu rõ | 2 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
154 | Đĩa CD | Nêu rõ | 400 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
155 | Switch 8 port 1000 | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
156 | Thang nhôm rút 3,8m | Nêu rõ | 6 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
157 | Cân điện tử 2 tấn | Nêu rõ | 7 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
158 | Cân điện tử 5 tấn | Nêu rõ | 1 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
159 | Cây nước nóng lạnh | Nêu rõ | 2 | Cây | Chương V Phần 2 HSMT | Đơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Hộp 2 composit+ Phụ kiện treo | 1.137 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
2 | Hộp 4 composit+ Phụ kiện treo | 687 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
3 | Hộp công tơ 3 pha composit+ Phụ kiện treo | 749 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
4 | Hộp 6 công tơ + Phụ kiện treo | 30 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
5 | Hộp chia dây (trọn bộ cầu dao 1 chiều 100A) | 200 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
6 | Cầu đấu hộp 2 công tơ | 60 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
7 | Cầu đấu hộp 4 công tơ | 1.860 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
8 | Dây xem M1*4 mm2 | 16.965 | M | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
9 | Dây Cu/XLPE/PVC 2*4 mm2 | 720 | M | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
10 | Dây xem M1*6 mm2 | 1.200 | m | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
11 | Dây xem Cu/XLPE/PVC 2*6 mm2 | 300 | M | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
12 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x7 | 3.024 | Mét | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
13 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x11 | 7.857 | m | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
14 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x16 | 4.908 | m | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
15 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x25 | 100 | Mét | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
16 | Cáp PVC M(3*10+1*6)mm2 | 100 | Mét | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
17 | Cáp PVC M(3*16+1*10)mm2 | 3.752 | Mét | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
18 | Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2 | 700 | Mét | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
19 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35 | 1.000 | Mét | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
20 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 | 1.600 | Mét | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
21 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong | 8.314 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
22 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong | 9.128 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
23 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 | 2.520 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
24 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95 -120 | 3.440 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
25 | Băng dính cách điện | 3.267 | Cuộn | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
26 | Chống sét van 35kV | 13 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
27 | Chống sét van 24kV | 24 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
28 | GZ 500V | 30 | Quả | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
29 | Aptomat 1 pha 40A | 6.210 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
30 | Aptomat 1 pha 63A | 2.400 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
31 | Aptomat 3 pha 63A đế cài | 1.231 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
32 | Aptomat 3 pha 100A | 54 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
33 | Aptomat 3 pha 125A | 4 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
34 | Aptomat 3 pha 150A | 27 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
35 | Aptomat 3 pha 200A | 30 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
36 | Aptomat 3 pha 250A | 52 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
37 | Aptomat 3 pha 300A | 33 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
38 | Aptomat 3 pha 400A | 25 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
39 | Aptomat 3 pha 500A | 22 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
40 | Aptomat 3 pha 630A | 14 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
41 | Aptomat 3 pha 800A | 9 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
42 | Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 3 pha) - Polymer | 10 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
43 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer | 6 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
44 | Cầu chì IIK35kV - ngoài trời | 3 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
45 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | 1.480 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
46 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 | 820 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
47 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 | 190 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
48 | Móc treo cáp D16 | 840 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
49 | Kẹp bổ trợ | 1.450 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
50 | Sứ đứng VHĐ35KV + ty sứ mạ | 151 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
51 | Sứ bát thủy tinh U70 | 50 | Bát | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
52 | Sứ bát thủy tinh U120 | 50 | Bát | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
53 | Ống chì IIK 35KV-3A | 17 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
54 | Ống chì IIK 35KV-5A | 73 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
55 | Ống chì IIK 35KV-8A | 68 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
56 | Ống chì IIK 35KV-10A | 69 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
57 | Ống chì IIK 35KV-15A | 32 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
58 | Ống chì IIK 35KV-20A | 37 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
59 | Ống chì IIK 10KV-15A | 42 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
60 | Ống chì IIK 10KV-20A | 30 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
61 | Ống chì IIK 10KV-30A | 18 | Ống | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
62 | Dây chảy SI-10KV-15A | 18 | Sợi | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
63 | Dây chì SI 10kV-20A | 33 | Sợi | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
64 | Dây chảy SI-10KV-50A | 12 | Sợi | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
65 | Dây chảy SI-35KV-3A | 72 | Sợi | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
66 | Dây chảy SI-35KV-5A | 111 | Sợi | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
67 | Dây chảy SI-35KV-8A | 64 | Sợi | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
68 | Dây chảy SI-35KV-10A | 84 | Sợi | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
69 | Dây chảy SI-35KV-15A | 12 | Sợi | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
70 | Tay chì SI 24kV | 36 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
71 | Tay chì SI 35kV | 4 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
72 | Đầu cốt đồng - 70 mm | 125 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
73 | Đầu cốt AM50 | 146 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
74 | Đầu cốt AM70 | 259 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
75 | Đầu cốt AM95 | 764 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
76 | Đầu cốt AM120 | 90 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
77 | Đầu cốt đồng - 50 mm | 78 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
78 | Đầu cốt đồng - 70 mm | 102 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
79 | Đầu cốt đồng - 95 mm | 203 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
80 | Đầu cốt đồng - 120 mm | 107 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
81 | Đầu cốt đồng - 150 mm | 93 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
82 | Đầu cốt đồng - 185 mm | 33 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
83 | Đầu cốt đồng - 240 mm | 52 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
84 | Đầu cốt đồng - 300 mm | 30 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
85 | Đầu cốt trung áp AM 50 | 15 | cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
86 | Đầu cốt trung áp AM 70 | 75 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
87 | Đầu cốt trung áp AM 95 | 66 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
88 | Đầu cốt trung áp AM 120 | 112 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
89 | Đầu cốt trung áp AM 150 | 112 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
90 | Đai thép bản 19 | 514 | Kg | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
91 | Khóa đai | 4.150 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
92 | Máy đo điện trở đất 4105A | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
93 | Ampe kìm AC/DC 2003A (2000A) | 13 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
94 | Cầu dao điện đảo chiều 3 pha 100A/600V | 3 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
95 | Đèn pin đội đầu siêu sáng | 76 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
96 | Thang nhôm rút gọn 6.2m | 20 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
97 | Kìm bấm cos thủy lực 400 mm2 | 6 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
98 | Túi đựng đồ (loại to) | 130 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
99 | Dây dù F24 | 200 | Mét | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
100 | Puly nhôm 5 tấn | 15 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
101 | Thùng gỗ đựng công tơ | 2.400 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
102 | Dầu biến thế | 1.908 | Lít | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
103 | Khoá cầu 6 | 150 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
104 | Ắc quy 12260H 12V, 26Ah | 8 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
105 | Cân móc treo 3 tấn | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
106 | Hạt chống ẩm | 12 | Kg | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
107 | Dầu RP7 | 20 | Hộp | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
108 | Móc treo tải trọng D16 | 160 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
109 | Móc treo tải trọng D20 | 120 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
110 | Sơn nhũ | 6 | Kg | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
111 | Chổi sơn | 30 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
112 | Mê gôm mét 2500V | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
113 | Mê gôm mét 5000V | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
114 | Ắc quy 25V-30Ah | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
115 | Ắc quy 12V-9Ah | 24 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
116 | Keo tạo gioăng | 4 | Hộp | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
117 | Máy in 2900 | 3 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
118 | Búa tạ 5Kg+ cán | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
119 | Máy cưa xích chạy xăng | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
120 | Máy ghi âm | 5 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
121 | Máy tính để bàn | 9 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
122 | Kìm ép đầu cốt thuỷ lực 50-300 | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
123 | Kích tay 2 tấn | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
124 | Bộ tuýp khẩu chìm lục giác | 2 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
125 | Mỏ lết 300 | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
126 | Mỏ lết 375 | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
127 | Mỏ lết 800 | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
128 | Bút thử điện hạ thế | 50 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
129 | Đề can in tem biển nhận diện lộ | 900 | Tem | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
130 | Tem chuẩn hóa thông tin khách hàng | 2.400 | Tem | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
131 | tem cột | 36.017 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
132 | biển nhận diện khách hàng | 67.838 | Tem | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
133 | tem hộp công tơ | 33.551 | Tem | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
134 | biển lộ | 2.045 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
135 | Keo dán bê tông | 1.450 | Tuýp | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
136 | Lạt nhựa | 155.000 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
137 | Máy Scan chuyên dụng | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
138 | bộ máy tính lắp ráp i5 màn hình (Main H410, CPU i5, Ram 4Gb, SSD120, HDD1TB, VGA 1050Ti) | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
139 | Bộ máy tính lắp ráp i5 màn hình (Main H410, CPU i5, Ram 4Gb, SSD120, HDD1TB, ) | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
140 | Màn hình 24 inch | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
141 | Chuột phím | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
142 | Máy in227sdn | 2 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
143 | Màn hình 24inch | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
144 | loa VT300 | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
145 | loa m108 | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
146 | Máy tính để bàn 5080 + màn 24'' | 1 | Bộ | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
147 | Ghi âm line | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
148 | Cây máy tính i5 | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
149 | Máy in 6230 | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
150 | Máy scan chuyên dụng | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
151 | Cây máy tính i7 | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
152 | Cây I5, Main H310, Ram 8Gb, SSD 240Gb, VGA 710 2Gb | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
153 | Ổ SSD 120G | 2 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
154 | Đĩa CD | 400 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
155 | Switch 8 port 1000 | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
156 | Thang nhôm rút 3,8m | 6 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
157 | Cân điện tử 2 tấn | 7 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
158 | Cân điện tử 5 tấn | 1 | Cái | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
159 | Cây nước nóng lạnh | 2 | Cây | Kho Công ty Điện lực Tuyên Quang | Trong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp 2 composit+ Phụ kiện treo |
Nêu rõ
|
1.137 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
2 | Hộp 4 composit+ Phụ kiện treo |
Nêu rõ
|
687 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
3 | Hộp công tơ 3 pha composit+ Phụ kiện treo |
Nêu rõ
|
749 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
4 | Hộp 6 công tơ + Phụ kiện treo |
Nêu rõ
|
30 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
5 | Hộp chia dây (trọn bộ cầu dao 1 chiều 100A) |
Nêu rõ
|
200 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
6 | Cầu đấu hộp 2 công tơ |
Nêu rõ
|
60 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
7 | Cầu đấu hộp 4 công tơ |
Nêu rõ
|
1.860 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
8 | Dây xem M1*4 mm2 |
Nêu rõ
|
16.965 | M | Chương V Phần 2 HSMT | |
9 | Dây Cu/XLPE/PVC 2*4 mm2 |
Nêu rõ
|
720 | M | Chương V Phần 2 HSMT | |
10 | Dây xem M1*6 mm2 |
Nêu rõ
|
1.200 | m | Chương V Phần 2 HSMT | |
11 | Dây xem Cu/XLPE/PVC 2*6 mm2 |
Nêu rõ
|
300 | M | Chương V Phần 2 HSMT | |
12 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x7 |
Nêu rõ
|
3.024 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | |
13 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x11 |
Nêu rõ
|
7.857 | m | Chương V Phần 2 HSMT | |
14 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x16 |
Nêu rõ
|
4.908 | m | Chương V Phần 2 HSMT | |
15 | Dây vào hòm công tơ Muyle-2x25 |
Nêu rõ
|
100 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | |
16 | Cáp PVC M(3*10+1*6)mm2 |
Nêu rõ
|
100 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | |
17 | Cáp PVC M(3*16+1*10)mm2 |
Nêu rõ
|
3.752 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | |
18 | Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2 |
Nêu rõ
|
700 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | |
19 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35 |
Nêu rõ
|
1.000 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | |
20 | Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50 |
Nêu rõ
|
1.600 | Mét | Chương V Phần 2 HSMT | |
21 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong |
Nêu rõ
|
8.314 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
22 | Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong |
Nêu rõ
|
9.128 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
23 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95 |
Nêu rõ
|
2.520 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
24 | Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95 -120 |
Nêu rõ
|
3.440 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
25 | Băng dính cách điện |
Nêu rõ
|
3.267 | Cuộn | Chương V Phần 2 HSMT | |
26 | Chống sét van 35kV |
Nêu rõ
|
13 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
27 | Chống sét van 24kV |
Nêu rõ
|
24 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
28 | GZ 500V |
Nêu rõ
|
30 | Quả | Chương V Phần 2 HSMT | |
29 | Aptomat 1 pha 40A |
Nêu rõ
|
6.210 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
30 | Aptomat 1 pha 63A |
Nêu rõ
|
2.400 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
31 | Aptomat 3 pha 63A đế cài |
Nêu rõ
|
1.231 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
32 | Aptomat 3 pha 100A |
Nêu rõ
|
54 | cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
33 | Aptomat 3 pha 125A |
Nêu rõ
|
4 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
34 | Aptomat 3 pha 150A |
Nêu rõ
|
27 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
35 | Aptomat 3 pha 200A |
Nêu rõ
|
30 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
36 | Aptomat 3 pha 250A |
Nêu rõ
|
52 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
37 | Aptomat 3 pha 300A |
Nêu rõ
|
33 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
38 | Aptomat 3 pha 400A |
Nêu rõ
|
25 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
39 | Aptomat 3 pha 500A |
Nêu rõ
|
22 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
40 | Aptomat 3 pha 630A |
Nêu rõ
|
14 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
41 | Aptomat 3 pha 800A |
Nêu rõ
|
9 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
42 | Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 3 pha) - Polymer |
Nêu rõ
|
10 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
43 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer |
Nêu rõ
|
6 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
44 | Cầu chì IIK35kV - ngoài trời |
Nêu rõ
|
3 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
45 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 |
Nêu rõ
|
1.480 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
46 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95 |
Nêu rõ
|
820 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
47 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95 |
Nêu rõ
|
190 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
48 | Móc treo cáp D16 |
Nêu rõ
|
840 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT | |
49 | Kẹp bổ trợ |
Nêu rõ
|
1.450 | Cái | Chương V Phần 2 HSMT | |
50 | Sứ đứng VHĐ35KV + ty sứ mạ |
Nêu rõ
|
151 | Bộ | Chương V Phần 2 HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm điều dưỡng Điện lực miền Bắc như sau:
- Có quan hệ với 337 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 47,88%, Xây lắp 33,64%, Tư vấn 13,03%, Phi tư vấn 4,55%, Hỗn hợp 0,91%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.855.155.690 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.832.934.400 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rắc rối duy nhất chúng ta thực sự có là việc ta nghĩ ta không nên gặp phải rắc rối! Rắc rối gọi ta tới tầm cao hơn – hãy đối mặt và giải quyết chúng! "
Tony Robbins
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Tuyên Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Tuyên Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.