Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01 VTPK: Mua vật tư phụ kiện

Tìm thấy: 16:18 05/03/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Hạng mục: Phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2022 trên địa bàn Thành phố Tuyên Quang, huyện Yên Sơn và huyện Sơn Dương
Gói thầu
Gói thầu số 01 VTPK: Mua vật tư phụ kiện
Chủ đầu tư
Công ty Điện lực Tuyên Quang
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Hạng mục: Phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2022 trên địa bàn Thành phố Tuyên Quang, huyện Yên Sơn và huyện Sơn Dương
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
SXKD 2022
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:15 25/03/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:13 05/03/2022
đến
16:15 25/03/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:15 25/03/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
345.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm bốn mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 25/03/2022 (23/06/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty Điện lực Tuyên Quang
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 01 VTPK: Mua vật tư phụ kiện
Tên dự toán là: Hạng mục: Phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2022 trên địa bàn Thành phố Tuyên Quang, huyện Yên Sơn và huyện Sơn Dương
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): SXKD 2022
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Tuyên Quang – CN Tổng Công ty Điện lực miền Bắc. Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang - Số điện thoại: 0272210241 - Số fax: 0273821438
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Công ty Điện lực Tuyên Quang – CN Tổng Công ty Điện lực miền Bắc. Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang - Số điện thoại: 0272210241 - Số fax: 0273821438

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty Điện lực Tuyên Quang , địa chỉ: Số 431 đường 17/8 phường Phan Thiết thành phố Tuyên Quang
- Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Tuyên Quang – CN Tổng Công ty Điện lực miền Bắc. Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang - Số điện thoại: 0272210241 - Số fax: 0273821438

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(a) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: + Đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế, lịch sử các lần thay đổi đăng ký kinh doanh của công ty (nếu cần), … + Báo cáo tài chính và các tài liệu kèm theo để xác thực; + Hợp đồng tương tự và các tài liệu kèm theo để chứng minh; Trường hợp nhà thầu là doanh nghiệp có nguồn vốn nhà nước, nhà thầu phải nộp (i) Quyết định thành lập doanh nghiệp; (ii) Điều lệ công ty; (iii) danh sách các thành viên (trong trường hợp là công ty TNHH) hoặc danh sách các cổ đông sáng lập (trường hợp là công ty CP) và các tài liệu khác nếu phù hợp. - Nhà thầu phải đệ trình kèm theo HSDT các tài liệu liên quan theo yêu cầu để đánh giá thầu. Trong quá trình đánh giá thầu, chủ đầu tư/bên mời thầu, nếu cần có thể yêu cầu nhà thầu cung cấp các tài liệu làm rõ về năng lực, kinh nghiệm của mình. Nếu sau khi làm rõ mà HSDT của nhà thầu vẫn không đáp ứng thì HSDT đó bị loại..
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
- Tất cả các hàng hoá và dịch vụ được cung cấp phải có nguồn gốc rõ ràng, hợp pháp, không bị cấm lưu hành ở Việt Nam, hàng hoá phải mới 100%, hàng hóa cung cấp cho gói thầu phải được sản xuất trong vòng 01 năm gần đây; - Đối với hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài, nhà thầu cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước sản xuất cấp (CO), chứng chỉ chất lượng của nhà chế tạo (CQ) trước khi giao hàng (bản gốc hoặc bản sao công chứng); - Giấy chứng nhận là đại lý chính thức của NSX hoặc Giấy phép bán hàng của NSX hoặc đại lý chính thức của NSX nếu nhà thầu không phải là NSX; - Chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 còn hiệu lực phù hợp với lĩnh vực sản xuất hàng hóa chào thầu (Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh); - Bảng cam kết đặc tính, thông số kỹ thuật và tài liệu kỹ thuật như: Tiêu chuẩn hàng hóa, tính năng, thông số kỹ thuật, bảo hành, catalogue, bản vẽ,... của từng loại hàng hóa - Biên bản thử nghiệm điển hình/thử nghiệm mẫu do phòng thử nghiệm độc lập và đáp ứng quy định trong Chương V về yêu cầu kỹ thuật của HSMT (sử dụng Tiếng Việt hoặc Tiếng Anh) - Nhà thầu phải xuất trình tài liệu chứng minh hàng hóa cung cấp từ nhà sản xuất có ít nhất 05 năm kinh nghiệm sản xuất; - Có 02 giấy xác nhận của khách hàng về việc sử dụng thành công hàng hóa, chứng minh hàng hoá chào thầu đã được sử dụng thành công tối thiểu 02 năm trên lưới điện Việt Nam. - Ý kiến của nhà thầu về từng điều khoản yêu cầu kỹ thuật của bên mời thầu để chứng minh sự đáp ứng về cơ bản của hàng hóa và dịch vụ đối với những yêu cầu đó, hoặc nêu rõ những sai lệch so với yêu cầu kỹ thuật; - Các tài liệu kỹ thuật, chứng từ chỉ cần thiết khác cho VTTB.
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
- Đơn giá chào thầu của từng loại hàng hoá là giá đã bao gồm tất cả các loại chi phí cấu thành nên hàng hoá như: Giá hàng hoá, thuế giá trị gia tăng, các loại phí bảo hiểm, và các chi phí khác theo Mẫu số 18 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. - Chi phí vận chuyển, thí nghiệm, lắp đặt, chi phí bốc xếp khi giao nhận hàng, chi phí đào tạo, hướng dẫn sử dụng hàng hoá (nếu có) cho gói thầu thực hiện theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Không áp dụng.
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
- Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương; - Trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương; - Nếu có yêu cầu dịch vụ sau bán hàng thì nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. Yêu cầu kỹ thuật. Nhà thầu có trách nhiệm chuẩn bị sẵn sàng cung cấp các tài liệu để bên mời thầu đối chiếu với các thông tin mà nhà thầu đã kê khai trong E-HSDT theo quy định tại Điều 8, Điều 9 của Thông tư 05/2018/TT-BKHĐT ngày 10/12/2018.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 345.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 29.3Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Tuyên Quang – CN Tổng Công ty Điện lực miền Bắc. Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang - Số điện thoại: 0272210241 - Số fax: 0273821438
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Tuyên Quang – CN Tổng công ty Điện lực Miền Bắc - Tên đường, phố: Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang Số điện thoại: 0272210241 Số fax: 0273821438
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng kế hoạch & vật tư - Công ty Điện lực Tuyên Quang - Tên đường, phố: Đường 17/8-TP. Tuyên Quang, Thành phố: Tuyên Quang Số điện thoại: 0272210241 Số fax: 0273821438
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Nhà thầu có thể phản hồi thông tin về các địa chỉ sau đây: - Email của Ban Quản lý Đấu thầu Tập đoàn Điện lực Việt Nam: [email protected]. - Email của Ban Quản lý Đấu thầu Tổng công ty Điện lực miền Bắc: [email protected]. - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu: 024.37686611.
E-CDNT 36

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Hộp 2 composit+ Phụ kiện treoNêu rõ1.137cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
2Hộp 4 composit+ Phụ kiện treoNêu rõ687cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
3Hộp công tơ 3 pha composit+ Phụ kiện treoNêu rõ749cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
4Hộp 6 công tơ + Phụ kiện treoNêu rõ30CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
5Hộp chia dây (trọn bộ cầu dao 1 chiều 100A)Nêu rõ200CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
6Cầu đấu hộp 2 công tơNêu rõ60CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
7Cầu đấu hộp 4 công tơNêu rõ1.860CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
8Dây xem M1*4 mm2Nêu rõ16.965MChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
9Dây Cu/XLPE/PVC 2*4 mm2Nêu rõ720MChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
10Dây xem M1*6 mm2Nêu rõ1.200mChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
11Dây xem Cu/XLPE/PVC 2*6 mm2Nêu rõ300MChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
12Dây vào hòm công tơ Muyle-2x7Nêu rõ3.024MétChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
13Dây vào hòm công tơ Muyle-2x11Nêu rõ7.857mChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
14Dây vào hòm công tơ Muyle-2x16Nêu rõ4.908mChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
15Dây vào hòm công tơ Muyle-2x25Nêu rõ100MétChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
16Cáp PVC M(3*10+1*6)mm2Nêu rõ100MétChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
17Cáp PVC M(3*16+1*10)mm2Nêu rõ3.752MétChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
18Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2Nêu rõ700MétChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
19Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35Nêu rõ1.000MétChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
20Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50Nêu rõ1.600MétChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
21Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulongNêu rõ8.314BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
22Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulongNêu rõ9.128BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
23Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95Nêu rõ2.520BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
24Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95 -120Nêu rõ3.440BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
25Băng dính cách điệnNêu rõ3.267CuộnChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
26Chống sét van 35kVNêu rõ13BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
27Chống sét van 24kVNêu rõ24BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
28GZ 500VNêu rõ30QuảChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
29Aptomat 1 pha 40ANêu rõ6.210CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
30Aptomat 1 pha 63ANêu rõ2.400CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
31Aptomat 3 pha 63A đế càiNêu rõ1.231cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
32Aptomat 3 pha 100ANêu rõ54cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
33Aptomat 3 pha 125ANêu rõ4CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
34Aptomat 3 pha 150ANêu rõ27CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
35Aptomat 3 pha 200ANêu rõ30CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
36Aptomat 3 pha 250ANêu rõ52CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
37Aptomat 3 pha 300ANêu rõ33CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
38Aptomat 3 pha 400ANêu rõ25CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
39Aptomat 3 pha 500ANêu rõ22CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
40Aptomat 3 pha 630ANêu rõ14CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
41Aptomat 3 pha 800ANêu rõ9CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
42Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 3 pha) - PolymerNêu rõ10BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
43Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - PolymerNêu rõ6BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
44Cầu chì IIK35kV - ngoài trờiNêu rõ3BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
45Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95Nêu rõ1.480BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
46Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95Nêu rõ820BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
47Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95Nêu rõ190BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
48Móc treo cáp D16Nêu rõ840BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
49Kẹp bổ trợNêu rõ1.450CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
50Sứ đứng VHĐ35KV + ty sứ mạNêu rõ151BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
51Sứ bát thủy tinh U70Nêu rõ50BátChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
52Sứ bát thủy tinh U120Nêu rõ50BátChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
53Ống chì IIK 35KV-3ANêu rõ17ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
54Ống chì IIK 35KV-5ANêu rõ73ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
55Ống chì IIK 35KV-8ANêu rõ68ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
56Ống chì IIK 35KV-10ANêu rõ69ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
57Ống chì IIK 35KV-15ANêu rõ32ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
58Ống chì IIK 35KV-20ANêu rõ37ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
59Ống chì IIK 10KV-15ANêu rõ42ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
60Ống chì IIK 10KV-20ANêu rõ30ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
61Ống chì IIK 10KV-30ANêu rõ18ỐngChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
62Dây chảy SI-10KV-15ANêu rõ18SợiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
63Dây chì SI 10kV-20ANêu rõ33SợiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
64Dây chảy SI-10KV-50ANêu rõ12SợiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
65Dây chảy SI-35KV-3ANêu rõ72SợiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
66Dây chảy SI-35KV-5ANêu rõ111SợiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
67Dây chảy SI-35KV-8ANêu rõ64SợiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
68Dây chảy SI-35KV-10ANêu rõ84SợiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
69Dây chảy SI-35KV-15ANêu rõ12SợiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
70Tay chì SI 24kVNêu rõ36CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
71Tay chì SI 35kVNêu rõ4CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
72Đầu cốt đồng - 70 mmNêu rõ125cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
73Đầu cốt AM50Nêu rõ146cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
74Đầu cốt AM70Nêu rõ259cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
75Đầu cốt AM95Nêu rõ764cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
76Đầu cốt AM120Nêu rõ90cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
77Đầu cốt đồng - 50 mmNêu rõ78cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
78Đầu cốt đồng - 70 mmNêu rõ102cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
79Đầu cốt đồng - 95 mmNêu rõ203cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
80Đầu cốt đồng - 120 mmNêu rõ107cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
81Đầu cốt đồng - 150 mmNêu rõ93cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
82Đầu cốt đồng - 185 mmNêu rõ33cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
83Đầu cốt đồng - 240 mmNêu rõ52cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
84Đầu cốt đồng - 300 mmNêu rõ30cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
85Đầu cốt trung áp AM 50Nêu rõ15cáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
86Đầu cốt trung áp AM 70Nêu rõ75CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
87Đầu cốt trung áp AM 95Nêu rõ66CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
88Đầu cốt trung áp AM 120Nêu rõ112CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
89Đầu cốt trung áp AM 150Nêu rõ112CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
90Đai thép bản 19Nêu rõ514KgChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
91Khóa đaiNêu rõ4.150CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
92Máy đo điện trở đất 4105ANêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
93Ampe kìm AC/DC 2003A (2000A)Nêu rõ13CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
94Cầu dao điện đảo chiều 3 pha 100A/600VNêu rõ3CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
95Đèn pin đội đầu siêu sángNêu rõ76CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
96Thang nhôm rút gọn 6.2mNêu rõ20CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
97Kìm bấm cos thủy lực 400 mm2Nêu rõ6CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
98Túi đựng đồ (loại to)Nêu rõ130CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
99Dây dù F24Nêu rõ200MétChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
100Puly nhôm 5 tấnNêu rõ15CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
101Thùng gỗ đựng công tơNêu rõ2.400CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
102Dầu biến thếNêu rõ1.908LítChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
103Khoá cầu 6Nêu rõ150CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
104Ắc quy 12260H 12V, 26AhNêu rõ8CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
105Cân móc treo 3 tấnNêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
106Hạt chống ẩmNêu rõ12KgChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
107Dầu RP7Nêu rõ20HộpChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
108Móc treo tải trọng D16Nêu rõ160CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
109Móc treo tải trọng D20Nêu rõ120CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
110Sơn nhũNêu rõ6KgChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
111Chổi sơnNêu rõ30CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
112Mê gôm mét 2500VNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
113Mê gôm mét 5000VNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
114Ắc quy 25V-30AhNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
115Ắc quy 12V-9AhNêu rõ24CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
116Keo tạo gioăngNêu rõ4HộpChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
117Máy in 2900Nêu rõ3CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
118Búa tạ 5Kg+ cánNêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
119Máy cưa xích chạy xăngNêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
120Máy ghi âmNêu rõ5CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
121Máy tính để bànNêu rõ9BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
122Kìm ép đầu cốt thuỷ lực 50-300Nêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
123Kích tay 2 tấnNêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
124Bộ tuýp khẩu chìm lục giácNêu rõ2BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
125Mỏ lết 300Nêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
126Mỏ lết 375Nêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
127Mỏ lết 800Nêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
128Bút thử điện hạ thếNêu rõ50CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
129Đề can in tem biển nhận diện lộNêu rõ900TemChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
130Tem chuẩn hóa thông tin khách hàngNêu rõ2.400TemChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
131tem cộtNêu rõ36.017CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
132biển nhận diện khách hàngNêu rõ67.838TemChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
133tem hộp công tơNêu rõ33.551TemChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
134biển lộNêu rõ2.045CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
135Keo dán bê tôngNêu rõ1.450TuýpChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
136Lạt nhựaNêu rõ155.000CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
137Máy Scan chuyên dụngNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
138bộ máy tính lắp ráp i5 màn hình (Main H410, CPU i5, Ram 4Gb, SSD120, HDD1TB, VGA 1050Ti)Nêu rõ1BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
139Bộ máy tính lắp ráp i5 màn hình (Main H410, CPU i5, Ram 4Gb, SSD120, HDD1TB, )Nêu rõ1BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
140Màn hình 24 inchNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
141Chuột phímNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
142Máy in227sdnNêu rõ2BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
143Màn hình 24inchNêu rõ1BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
144loa VT300Nêu rõ1BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
145loa m108Nêu rõ1BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
146Máy tính để bàn 5080 + màn 24''Nêu rõ1BộChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
147Ghi âm lineNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
148Cây máy tính i5Nêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
149Máy in 6230Nêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
150Máy scan chuyên dụngNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
151Cây máy tính i7Nêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
152Cây I5, Main H310, Ram 8Gb, SSD 240Gb, VGA 710 2GbNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
153Ổ SSD 120GNêu rõ2CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
154Đĩa CDNêu rõ400CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
155Switch 8 port 1000Nêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
156Thang nhôm rút 3,8mNêu rõ6CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
157Cân điện tử 2 tấnNêu rõ7CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
158Cân điện tử 5 tấnNêu rõ1CáiChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT
159Cây nước nóng lạnhNêu rõ2CâyChương V Phần 2 HSMTĐơn giá chào thầu bao gồm cả chi phí mẫu và chi phí thí nghiệm mẫu theo yêu cầu của HSMT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng300Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Hộp 2 composit+ Phụ kiện treo1.137cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2Hộp 4 composit+ Phụ kiện treo687cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3Hộp công tơ 3 pha composit+ Phụ kiện treo749cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4Hộp 6 công tơ + Phụ kiện treo30CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5Hộp chia dây (trọn bộ cầu dao 1 chiều 100A)200CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6Cầu đấu hộp 2 công tơ60CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7Cầu đấu hộp 4 công tơ1.860CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8Dây xem M1*4 mm216.965MKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9Dây Cu/XLPE/PVC 2*4 mm2720MKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10Dây xem M1*6 mm21.200mKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11Dây xem Cu/XLPE/PVC 2*6 mm2300MKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12Dây vào hòm công tơ Muyle-2x73.024MétKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13Dây vào hòm công tơ Muyle-2x117.857mKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14Dây vào hòm công tơ Muyle-2x164.908mKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15Dây vào hòm công tơ Muyle-2x25100MétKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16Cáp PVC M(3*10+1*6)mm2100MétKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17Cáp PVC M(3*16+1*10)mm23.752MétKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2700MétKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x351.000MétKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x501.600MétKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong8.314BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong9.128BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -952.520BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95 -1203.440BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25Băng dính cách điện3.267CuộnKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26Chống sét van 35kV13BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27Chống sét van 24kV24BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28GZ 500V30QuảKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29Aptomat 1 pha 40A6.210CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30Aptomat 1 pha 63A2.400CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31Aptomat 3 pha 63A đế cài1.231cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32Aptomat 3 pha 100A54cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33Aptomat 3 pha 125A4CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34Aptomat 3 pha 150A27CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35Aptomat 3 pha 200A30CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36Aptomat 3 pha 250A52CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37Aptomat 3 pha 300A33CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38Aptomat 3 pha 400A25CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39Aptomat 3 pha 500A22CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40Aptomat 3 pha 630A14CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41Aptomat 3 pha 800A9CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 3 pha) - Polymer10BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer6BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44Cầu chì IIK35kV - ngoài trời3BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-951.480BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95820BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95190BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48Móc treo cáp D16840BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49Kẹp bổ trợ1.450CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50Sứ đứng VHĐ35KV + ty sứ mạ151BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51Sứ bát thủy tinh U7050BátKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52Sứ bát thủy tinh U12050BátKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53Ống chì IIK 35KV-3A17ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54Ống chì IIK 35KV-5A73ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55Ống chì IIK 35KV-8A68ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56Ống chì IIK 35KV-10A69ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57Ống chì IIK 35KV-15A32ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58Ống chì IIK 35KV-20A37ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59Ống chì IIK 10KV-15A42ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60Ống chì IIK 10KV-20A30ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61Ống chì IIK 10KV-30A18ỐngKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62Dây chảy SI-10KV-15A18SợiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63Dây chì SI 10kV-20A33SợiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64Dây chảy SI-10KV-50A12SợiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65Dây chảy SI-35KV-3A72SợiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66Dây chảy SI-35KV-5A111SợiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67Dây chảy SI-35KV-8A64SợiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68Dây chảy SI-35KV-10A84SợiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69Dây chảy SI-35KV-15A12SợiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70Tay chì SI 24kV36CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71Tay chì SI 35kV4CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72Đầu cốt đồng - 70 mm125cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73Đầu cốt AM50146cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74Đầu cốt AM70259cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75Đầu cốt AM95764cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76Đầu cốt AM12090cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77Đầu cốt đồng - 50 mm78cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78Đầu cốt đồng - 70 mm102cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79Đầu cốt đồng - 95 mm203cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80Đầu cốt đồng - 120 mm107cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81Đầu cốt đồng - 150 mm93cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82Đầu cốt đồng - 185 mm33cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83Đầu cốt đồng - 240 mm52cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84Đầu cốt đồng - 300 mm30cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85Đầu cốt trung áp AM 5015cáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
86Đầu cốt trung áp AM 7075CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
87Đầu cốt trung áp AM 9566CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
88Đầu cốt trung áp AM 120112CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
89Đầu cốt trung áp AM 150112CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
90Đai thép bản 19514KgKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
91Khóa đai4.150CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
92Máy đo điện trở đất 4105A1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
93Ampe kìm AC/DC 2003A (2000A)13CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
94Cầu dao điện đảo chiều 3 pha 100A/600V3CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
95Đèn pin đội đầu siêu sáng76CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
96Thang nhôm rút gọn 6.2m20CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
97Kìm bấm cos thủy lực 400 mm26CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
98Túi đựng đồ (loại to)130CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
99Dây dù F24200MétKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
100Puly nhôm 5 tấn15CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
101Thùng gỗ đựng công tơ2.400CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
102Dầu biến thế1.908LítKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
103Khoá cầu 6150CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
104Ắc quy 12260H 12V, 26Ah8CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
105Cân móc treo 3 tấn2CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
106Hạt chống ẩm12KgKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
107Dầu RP720HộpKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
108Móc treo tải trọng D16160CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
109Móc treo tải trọng D20120CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
110Sơn nhũ6KgKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
111Chổi sơn30CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
112Mê gôm mét 2500V1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
113Mê gôm mét 5000V1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
114Ắc quy 25V-30Ah1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
115Ắc quy 12V-9Ah24CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
116Keo tạo gioăng4HộpKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
117Máy in 29003CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
118Búa tạ 5Kg+ cán2CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
119Máy cưa xích chạy xăng2CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
120Máy ghi âm5CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
121Máy tính để bàn9BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
122Kìm ép đầu cốt thuỷ lực 50-3002CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
123Kích tay 2 tấn2CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
124Bộ tuýp khẩu chìm lục giác2BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
125Mỏ lết 3002CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
126Mỏ lết 3752CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
127Mỏ lết 8002CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
128Bút thử điện hạ thế50CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
129Đề can in tem biển nhận diện lộ900TemKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
130Tem chuẩn hóa thông tin khách hàng2.400TemKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
131tem cột36.017CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
132biển nhận diện khách hàng67.838TemKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
133tem hộp công tơ33.551TemKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
134biển lộ2.045CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
135Keo dán bê tông1.450TuýpKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
136Lạt nhựa155.000CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
137Máy Scan chuyên dụng1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
138bộ máy tính lắp ráp i5 màn hình (Main H410, CPU i5, Ram 4Gb, SSD120, HDD1TB, VGA 1050Ti)1BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
139Bộ máy tính lắp ráp i5 màn hình (Main H410, CPU i5, Ram 4Gb, SSD120, HDD1TB, )1BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
140Màn hình 24 inch1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
141Chuột phím1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
142Máy in227sdn2BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
143Màn hình 24inch1BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
144loa VT3001BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
145loa m1081BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
146Máy tính để bàn 5080 + màn 24''1BộKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
147Ghi âm line1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
148Cây máy tính i51CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
149Máy in 62302CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
150Máy scan chuyên dụng1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
151Cây máy tính i71CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
152Cây I5, Main H310, Ram 8Gb, SSD 240Gb, VGA 710 2Gb1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
153Ổ SSD 120G2CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
154Đĩa CD400CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
155Switch 8 port 10001CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
156Thang nhôm rút 3,8m6CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
157Cân điện tử 2 tấn7CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
158Cân điện tử 5 tấn1CáiKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
159Cây nước nóng lạnh2CâyKho Công ty Điện lực Tuyên QuangTrong vòng 300 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Hộp 2 composit+ Phụ kiện treo
Nêu rõ
1.137 cái Chương V Phần 2 HSMT
2 Hộp 4 composit+ Phụ kiện treo
Nêu rõ
687 cái Chương V Phần 2 HSMT
3 Hộp công tơ 3 pha composit+ Phụ kiện treo
Nêu rõ
749 cái Chương V Phần 2 HSMT
4 Hộp 6 công tơ + Phụ kiện treo
Nêu rõ
30 Cái Chương V Phần 2 HSMT
5 Hộp chia dây (trọn bộ cầu dao 1 chiều 100A)
Nêu rõ
200 Cái Chương V Phần 2 HSMT
6 Cầu đấu hộp 2 công tơ
Nêu rõ
60 Cái Chương V Phần 2 HSMT
7 Cầu đấu hộp 4 công tơ
Nêu rõ
1.860 Cái Chương V Phần 2 HSMT
8 Dây xem M1*4 mm2
Nêu rõ
16.965 M Chương V Phần 2 HSMT
9 Dây Cu/XLPE/PVC 2*4 mm2
Nêu rõ
720 M Chương V Phần 2 HSMT
10 Dây xem M1*6 mm2
Nêu rõ
1.200 m Chương V Phần 2 HSMT
11 Dây xem Cu/XLPE/PVC 2*6 mm2
Nêu rõ
300 M Chương V Phần 2 HSMT
12 Dây vào hòm công tơ Muyle-2x7
Nêu rõ
3.024 Mét Chương V Phần 2 HSMT
13 Dây vào hòm công tơ Muyle-2x11
Nêu rõ
7.857 m Chương V Phần 2 HSMT
14 Dây vào hòm công tơ Muyle-2x16
Nêu rõ
4.908 m Chương V Phần 2 HSMT
15 Dây vào hòm công tơ Muyle-2x25
Nêu rõ
100 Mét Chương V Phần 2 HSMT
16 Cáp PVC M(3*10+1*6)mm2
Nêu rõ
100 Mét Chương V Phần 2 HSMT
17 Cáp PVC M(3*16+1*10)mm2
Nêu rõ
3.752 Mét Chương V Phần 2 HSMT
18 Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2
Nêu rõ
700 Mét Chương V Phần 2 HSMT
19 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x35
Nêu rõ
1.000 Mét Chương V Phần 2 HSMT
20 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x50
Nêu rõ
1.600 Mét Chương V Phần 2 HSMT
21 Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 1 bulong
Nêu rõ
8.314 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
22 Ghíp bọc hạ thế (25-95) - 2 bulong
Nêu rõ
9.128 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
23 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 35 -95
Nêu rõ
2.520 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
24 Kẹp cáp nhôm - nhôm dùng cho dây trần 3 bu lông 95 -120
Nêu rõ
3.440 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
25 Băng dính cách điện
Nêu rõ
3.267 Cuộn Chương V Phần 2 HSMT
26 Chống sét van 35kV
Nêu rõ
13 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
27 Chống sét van 24kV
Nêu rõ
24 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
28 GZ 500V
Nêu rõ
30 Quả Chương V Phần 2 HSMT
29 Aptomat 1 pha 40A
Nêu rõ
6.210 Cái Chương V Phần 2 HSMT
30 Aptomat 1 pha 63A
Nêu rõ
2.400 Cái Chương V Phần 2 HSMT
31 Aptomat 3 pha 63A đế cài
Nêu rõ
1.231 cái Chương V Phần 2 HSMT
32 Aptomat 3 pha 100A
Nêu rõ
54 cái Chương V Phần 2 HSMT
33 Aptomat 3 pha 125A
Nêu rõ
4 Cái Chương V Phần 2 HSMT
34 Aptomat 3 pha 150A
Nêu rõ
27 Cái Chương V Phần 2 HSMT
35 Aptomat 3 pha 200A
Nêu rõ
30 Cái Chương V Phần 2 HSMT
36 Aptomat 3 pha 250A
Nêu rõ
52 Cái Chương V Phần 2 HSMT
37 Aptomat 3 pha 300A
Nêu rõ
33 Cái Chương V Phần 2 HSMT
38 Aptomat 3 pha 400A
Nêu rõ
25 Cái Chương V Phần 2 HSMT
39 Aptomat 3 pha 500A
Nêu rõ
22 Cái Chương V Phần 2 HSMT
40 Aptomat 3 pha 630A
Nêu rõ
14 Cái Chương V Phần 2 HSMT
41 Aptomat 3 pha 800A
Nêu rõ
9 Cái Chương V Phần 2 HSMT
42 Cầu chì tự rơi 22kV (bộ 3 pha) - Polymer
Nêu rõ
10 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
43 Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer
Nêu rõ
6 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
44 Cầu chì IIK35kV - ngoài trời
Nêu rõ
3 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
45 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95
Nêu rõ
1.480 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
46 Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x50-95
Nêu rõ
820 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
47 Kẹp xiết cáp vặn xoắn 4x50-95
Nêu rõ
190 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
48 Móc treo cáp D16
Nêu rõ
840 Bộ Chương V Phần 2 HSMT
49 Kẹp bổ trợ
Nêu rõ
1.450 Cái Chương V Phần 2 HSMT
50 Sứ đứng VHĐ35KV + ty sứ mạ
Nêu rõ
151 Bộ Chương V Phần 2 HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm điều dưỡng Điện lực miền Bắc như sau:

  • Có quan hệ với 337 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,28 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 47,88%, Xây lắp 33,64%, Tư vấn 13,03%, Phi tư vấn 4,55%, Hỗn hợp 0,91%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.855.155.690 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.832.934.400 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,20%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01 VTPK: Mua vật tư phụ kiện". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01 VTPK: Mua vật tư phụ kiện" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 72

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Rắc rối duy nhất chúng ta thực sự có là việc ta nghĩ ta không nên gặp phải rắc rối! Rắc rối gọi ta tới tầm cao hơn – hãy đối mặt và giải quyết chúng! "

Tony Robbins

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1156 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây