Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đô Lương |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Xây dựng công trình: Sửa chữa, nâng cấp đập Khe Su, Vĩnh Ang xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương Tên dự án là: Sửa chữa, nâng cấp đập Khe Su, Vĩnh Ang xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương Thời gian thực hiện hợp đồng là : 24 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh hỗ trợ; Ngân sách huyện; Ngân sách xã Mỹ Sơn và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Đăng ký kinh doanh hoặc tương đương. 2. Bản chụp được công chứng/chứng thực Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức trong lĩnh vực thi công xây dựng công trình: Thủy lợi hạng III trở lên (Trường hợp Nhà thầu không đính kèm chứng chỉ năng lực thì phải có cam kết cung cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng khi được mời thương thảo hợp đồng theo quy định). 3. Báo cáo tài chính 03 năm hoặc Báo cáo kiểm toán 03 năm (từ năm 2019 đến năm 2021) 4. Văn bản xác nhận của cơ quan thuế về việc hoàn thành nghĩa vụ thuế của nhà thầu hết năm 2021. 5. Nguồn lực tài chính: Tài liệu chứng minh nguồn lực tài chính của nhà thầu. 6. Tài liệu chứng minh kinh nghiệm (kê khai tại mẫu số 03) gồm: Hợp đồng xây dựng + Tài liệu chứng minh hoàn thành hoặc giá trị hoàn thành: BB nghiệm thu hoàn thành /BB thanh lý hợp đồng /Xác nhận của Chủ đầu tư / Quyết toán .... 7. Tài liệu chứng minh nhân sự (kê khai tại Mẫu số 04A): - Chỉ huy trưởng: + Bằng đại học; + Hợp đồng lao động; + Chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng; + Chứng chỉ giám sát. - CB kỹ thuật thi công: + Bằng đại học; + Hợp đồng lao động; + Quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu tương đương; - Công nhân kỹ thuật >= 07 người có tài liệu chứng minh: + Hợp đồng lao động; + Chứng chỉ đào tạo nghề. 8. Tài liệu chứng minh thiết bị thi công (kê khai tại Mẫu số 04B): - Thiết bị sở hữu của Nhà thầu: Tài liệu chứng minh thiết bị thuộc sở hữu của nhà thầu, đang hoạt động tốt và có khả năng huy động đến công trình. - Thiết bị đi thuê: Hợp đồng nguyên tắc (bản gốc) + Tài liệu chứng minh thiết bị thuộc sở hữu của bên cho thuê, đang hoạt động tốt và có khả năng huy động đến công trình. 9. Thuyết minh biện pháp tổ chức thi công, tiến độ thi công của nhà thầu. * Lưu ý: Các bản sao phải được công chứng hoặc chứng thực. Nhà thầu cần chuẩn bị các bản gốc để đối chiếu nếu có yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 70.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 50 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Tên chủ đầu tư: UBND huyện Đô Lương - Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An - Số điện thoại liên hệ: 0982.712.017 - Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Ông Hoàng Văn Hiệp – Chủ tịch UBND huyện Đô Lương - Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An - Số điện thoại liên hệ: 0982.712.017 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Ông Nguyễn Bùi Phương - PGĐ Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đô Lương - Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An - Số điện thoại liên hệ: 0982.101.345 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Ông Nguyễn Thanh Bình – Trưởng phòng Phòng tài chính kế hoạch huyện Đô Lương - Địa chỉ: Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An - Số điện thoại liên hệ: 0968.158.629 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
24 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên về ngành/chuyên ngành công trình thủy lợi;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận bồi dưỡng Chỉ huy trưởng cô ng trường; Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. | 5 | 5 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên về ngành/chuyên ngành công trình thủy lợi. | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách thanh toán | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên ngành/chuyên ngành kế toán hoặc kinh tế xây dựng; | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐẬP ĐẤT | |||
1 | Đào xúc đất phong hóa bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 20,18 | 100m3 |
2 | Đào dật cấp bằng thủ công - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 321,06 | 1m3 |
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 27,06 | 100m3 |
4 | Đào xúc đất phong hóa bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 67,22 | 100m3 |
5 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 122,64 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 122,64 | 100m3 |
7 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 16T, dung trọng ≤1,8T/m3 tận dụng lại đất đào | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 15,14 | 100m3 |
8 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 16T, dung trọng ≤1,8T/m3 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 108,53 | 100m3 |
9 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 22,59 | 100m2 |
10 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 300,81 | m3 |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 9,53 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,61 | tấn |
13 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 81,53 | 100m2 |
14 | Thi công tầng lọc đá dăm 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 7,41 | 100m3 |
15 | Xếp đá khan không chít mạch mái dốc thẳng | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2.283,55 | m3 |
16 | Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 17,37 | 100m2 |
17 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 20cm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 18,82 | 100m2 |
18 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 86,68 | m2 |
B | TRÀN XẢ LŨ | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤10m-đất cấp III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 5,73 | 100m3 |
2 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 16T, dung trọng ≤1,8T/m3 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,75 | 100m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,31 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 8,62 | m3 |
5 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 14,49 | m3 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 19,83 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,3 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,56 | 100m2 |
9 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 3 | m3 |
10 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày >45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 8,29 | m3 |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 7,2 | m3 |
12 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 3 | m3 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mái ngưỡng tràn, bê tông M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 4,1 | m3 |
14 | Bê tông mặt ngưỡng tràn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 3 | m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,65 | m3 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 5,8 | m3 |
17 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 14,19 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,33 | 100m2 |
19 | Ván khuôn mái ngưỡng tràn | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,21 | 100m2 |
20 | Ván khuôn móng | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,1 | 100m2 |
21 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,7 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,62 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,46 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép mái nghiêng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,46 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,25 | tấn |
26 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 9 | m3 |
27 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 26 | m3 |
28 | Bê tông lót móng tường bên SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,23 | m3 |
29 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 4,57 | m3 |
30 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 23,82 | m3 |
31 | Bê tông lót móng tường bên SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,85 | m3 |
32 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 3,08 | m3 |
33 | Bê tông tường bên SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 13,86 | m3 |
34 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,09 | 100m2 |
35 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,44 | 100m2 |
36 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,07 | 100m2 |
37 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,25 | 100m2 |
38 | Bê tông lót bản đáy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 5,62 | m3 |
39 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 17,33 | m3 |
40 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,44 | m3 |
41 | Bê tông lót móng tường bên SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,36 | m3 |
42 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 8,82 | m3 |
43 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 8,74 | m3 |
44 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,15 | 100m2 |
45 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,52 | 100m2 |
46 | Bê tông lót móng tường quầy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,56 | m3 |
47 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,09 | m3 |
48 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,07 | m3 |
49 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
50 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,12 | 100m2 |
51 | Lắp dựng cốt thép đáy bể tiêu năng, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,01 | tấn |
52 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,1 | tấn |
53 | Bê tông lót móng bản đáy kênh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 4,8 | m3 |
54 | Bê tông bản đáy kênh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 9,84 | m3 |
55 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ băng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương, bê tông M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 8,35 | m3 |
56 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
57 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,35 | 100m2 |
C | CỐNG LẤY NƯỚC | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 4,35 | 100m3 |
2 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 16T, dung trọng ≤1,8T/m3 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,76 | 100m3 |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,87 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,81 | m3 |
5 | Bê tông mặt cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,27 | m3 |
6 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,09 | 100m2 |
7 | Ván khuôn mái bờ kênh mương | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,08 | 100m2 |
8 | Gia công lưới chắn rác | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,34 | tấn |
9 | Lắp đặt lưới chắn rác | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,34 | tấn |
10 | Bê tông lót móng bản đáy cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,31 | m3 |
11 | Bê tông móng cửa lấy nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,67 | m3 |
12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,26 | m3 |
13 | Bê tông tường cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,24 | m3 |
14 | Ván khuôn móng cửa vào | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
15 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,01 | 100m2 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
17 | Bê tông lót móng bản đáy thân cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,17 | m3 |
18 | Bê tông thân cống lấy nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 13,76 | m3 |
19 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,39 | 100m2 |
20 | Gia công ống thép cống | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,86 | tấn |
21 | Lắp đặt ống thép cống | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,86 | tấn |
22 | Bê tông lót móng bản đáy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,67 | m3 |
23 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,22 | m3 |
24 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 4,2 | m3 |
25 | Ván khuôn móng | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,06 | 100m2 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,21 | 100m2 |
27 | Gia công ống thép cống | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,95 | tấn |
28 | Lắp đặt ống thép cống | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,95 | tấn |
29 | van đóng mở | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2 | cái |
30 | Lắp đặt van mặt bích - Đường kính 400mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2 | cái |
31 | Bê tông tấm đan bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,26 | m3 |
32 | Ván khuôn tấm đan | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,01 | 100m2 |
33 | Bê tông lót móng bản đáy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,42 | m3 |
34 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,7 | m3 |
35 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,59 | m3 |
36 | Bê tông tường tiêu năng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,06 | m3 |
37 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,02 | 100m2 |
38 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,16 | 100m2 |
39 | Gia công kết cấu thép đáy bể | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,08 | tấn |
40 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,05 | tấn |
41 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,1 | tấn |
42 | Bê tông bậc lên xuống thượng lưu SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,26 | m3 |
43 | Bê tông bậc lên xuống hạ lưu SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,02 | m3 |
44 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,09 | 100m2 |
D | CỐNG LẤY NƯỚC SỐ 1 | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,26 | 100m3 |
2 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 16T, dung trọng ≤1,8T/m3 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,12 | 100m3 |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,95 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,4 | m3 |
5 | Bê tông mặt cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,34 | m3 |
6 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,1 | 100m2 |
7 | Ván khuôn mái | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,14 | 100m2 |
8 | Gia công lưới chắn rác | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,34 | tấn |
9 | Lắp đặt lưới chắn rác | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,34 | tấn |
10 | Bê tông lót móng bản đáy cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,31 | m3 |
11 | Bê tông móng cửa lấy nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,67 | m3 |
12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,26 | m3 |
13 | Bê tông tường cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,24 | m3 |
14 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
15 | Ván khuôn thép cột chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,01 | 100m2 |
16 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
17 | Bê tông lót móng bản đáy thân cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,48 | m3 |
18 | Bê tông thân cống lấy nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 5,25 | m3 |
19 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,23 | 100m2 |
20 | Gia công ống thép cống | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,42 | tấn |
21 | Lắp đặt ống thép cống | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,42 | tấn |
22 | Bê tông lót móng bản đáy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,29 | m3 |
23 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,51 | m3 |
24 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,2 | m3 |
25 | Ván khuôn móng | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,13 | 100m2 |
27 | Gia công ống thép cống | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,46 | tấn |
28 | Lắp đặt ống thép cống | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,46 | tấn |
29 | van đóng mở | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1 | cái |
30 | Lắp đặt van mặt bích - Đường kính 200mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1 | cái |
31 | Bê tông tấm đan bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,11 | m3 |
32 | Ván khuôn tấm đan | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,01 | 100m2 |
33 | Bê tông lót móng bản đáy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,42 | m3 |
34 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,7 | m3 |
35 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤28m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,47 | m3 |
36 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤28m, M200, đá 2x4 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,06 | m3 |
37 | Ván khuôn móng | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,02 | 100m2 |
38 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,15 | 100m2 |
39 | Gia công kết cấu thép đáy bể | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,08 | tấn |
40 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,05 | tấn |
41 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,1 | tấn |
42 | Bê tông bậc lên xuống thượng lưu SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,13 | m3 |
43 | Bê tông bậc lên xuống hạ lưu SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,6 | m3 |
44 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,11 | 100m2 |
E | HỆ THỐNG KÊNH | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 108,62 | 1m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 9,78 | 100m3 |
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,37 | 100m3 |
4 | Đắp đất đê, đập, kênh mương bằng máy lu bánh thép 9T, dung trọng ≤1,65T/m3 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 8,49 | 100m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 10,3 | m3 |
6 | Bê tông tường kênh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 13,51 | m3 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M200, XM PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 5,18 | m3 |
8 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 6,7 | m3 |
9 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 100 | 1cấu kiện |
10 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 5,77 | 100m2 |
11 | Ván khuôn thép giằng chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,12 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,69 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,37 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,15 | tấn |
15 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 8,29 | m2 |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 47,22 | m3 |
17 | Bê tông tường kênh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 68,81 | m3 |
18 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M200, XM PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,02 | m3 |
19 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 14,86 | 100m2 |
20 | Ván khuôn thép giằng chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,6 | 100m2 |
21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 6,11 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,25 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,95 | tấn |
24 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 22,4 | m2 |
F | CÔNG TRÌNH TRÊN KÊNH | |||
1 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 43,3 | 1m3 |
2 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng gama ≤1,55T/m3 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 30,27 | m3 |
3 | Bê tông móng cầu qua kênh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 3,15 | m3 |
4 | Bê tông mố cầu qua kênh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,85 | m3 |
5 | Bê tông mặt cầu SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,14 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, mố cầu chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,08 | 100m2 |
7 | Ván khuôn thép, trụ cầu chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,24 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thép, mặt cầu chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,05 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép mặt cầu, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,02 | tấn |
10 | Bê tông móng cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,24 | m3 |
11 | Bê tông tường cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,64 | m3 |
12 | Bê tông móng thân cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,4 | m3 |
13 | Bê tông ống cống, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,53 | m3 |
14 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 15 | 1 đoạn ống |
15 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,1 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép ống cống ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,05 | tấn |
17 | Bê tông móng bể tiêu năng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,24 | m3 |
18 | Bê tông tường bể tiêu năng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 4,51 | m3 |
19 | Bê tông tấm cánh cửa bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,03 | m3 |
20 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
21 | Ván khuôn thép tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,14 | 100m2 |
22 | Bê tông móng cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,46 | m3 |
23 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,89 | m3 |
24 | Bê tông mặt sàn vận hành SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,16 | m3 |
25 | Bê tông dàn van bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,17 | m3 |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,05 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép mặt sàn thao tác, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,0035 | tấn |
28 | Bê tông tấm cánh cửa bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,12 | m3 |
29 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,01 | 100m2 |
30 | Ván khuôn thép tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,11 | 100m2 |
31 | Gia công các kết cấu thép cửa van | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,29 | tấn |
32 | Máy đóng mở trục vít quay tay Vo | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 3 | cái |
33 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 10,32 | 1m3 |
34 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 6,38 | m3 |
35 | Bê tông móng cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,4 | m3 |
36 | Bê tông mố SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,25 | m3 |
37 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,05 | 100m2 |
38 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,16 | 100m2 |
39 | Bê tông mặt cầu SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,97 | m3 |
40 | Ván khuôn gỗ mặt cầu | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | 100m2 |
41 | Lắp dựng cốt thép mặt cầu, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,03 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép mặt cầu, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,08 | tấn |
43 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 7,25 | 1m3 |
44 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 5,42 | m3 |
45 | Bê tông móng cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,04 | m3 |
46 | Bê tông tường cửa vào SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,11 | m3 |
47 | Bê tông móng thân cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,89 | m3 |
48 | Bê tông ống cống, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,21 | m3 |
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 6 | 1 đoạn ống |
50 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,1 | 100m2 |
51 | Lắp dựng cốt thép ống cống ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,02 | tấn |
52 | Bê tông móng bể tiêu năng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,26 | m3 |
53 | Bê tông tường bể tiêu năng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,75 | m3 |
54 | Bê tông tấm cánh cửa bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,0045 | m3 |
55 | Ván khuôn móng dài | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,01 | 100m2 |
56 | Ván khuôn thép tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,02 | 100m2 |
57 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 4,2 | 1m3 |
58 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,4 | 100m3 |
59 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,36 | 100m3 |
60 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,52 | m3 |
61 | Bê tông tường kênh SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,01 | m3 |
62 | Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M200, XM PCB40 | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,17 | m3 |
63 | Ván khuôn thép, tường, chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 1,86 | 100m2 |
64 | Ván khuôn thép, giằng chiều cao ≤28m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,08 | 100m2 |
65 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,14 | tấn |
66 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,82 | tấn |
67 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 0,09 | tấn |
68 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Chương V - Phần 2 HSMT, Bản vẽ TKTC | 2,69 | m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe cẩu tự hành | TT >= 6T, đang hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy đào | DTG >= 0,8m3, đang hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy ủi hoặc máy san | CS >= 110CV; đang hoạt động tốt | 1 |
4 | Ô tô tự đổ | TT >= 7T, đang hoạt động tốt | 2 |
5 | Ô tô tưới nước | DT >= 5m3, đang hoạt động tốt | 1 |
6 | Lu bánh bánh hơi | TT >= 16T, đang hoạt động tốt | 1 |
7 | Lu bánh bánh thép | TT >= 10T, đang hoạt động tốt | 1 |
8 | Lu rung | TT >= 18T, đang hoạt động tốt | 1 |
9 | Máy trộn bê tông | DT >= 250 lít, đang hoạt động tốt | 2 |
10 | Máy trộn vữa | DT >= 150 lít, đang hoạt động tốt | 1 |
11 | Máy đầm bàn | CS >= 1kW, đang hoạt động tốt | 1 |
12 | Máy đầm dùi | CS >= 1,5kW, đang hoạt động tốt | 1 |
13 | Máy đầm cóc | TT >= 70kg, đang hoạt động tốt | 1 |
14 | Máy hàn | CS >= 23kW, đang hoạt động tốt | 1 |
15 | Máy cắt uốn thép | CS >= 5kW, đang hoạt động tốt | 1 |
16 | Máy mài | CS >= 2,7kW, đang hoạt động tốt | 1 |
17 | Máy toàn đạc điện tử | Đang hoạt động tốt | 1 |
18 | Máy thủy bình | Đang hoạt động tốt | 1 |
19 | Máy bơm nước | Đang hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đô Lương như sau:
- Có quan hệ với 198 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,85%, Xây lắp 81,85%, Tư vấn 15,12%, Phi tư vấn 0,18%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.984.918.298.100 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.898.333.108.471 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng là nô lệ của ngôn từ. "
Thomas Carlyle
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đô Lương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đô Lương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.