Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Xây dựng mới 12 phòng và các hạng mục phụ

    Đang xem    
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Tìm thấy: 22:05 23/10/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Trường Tiểu học thị trấn Hòn Đất 1
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: Xây dựng mới 12 phòng và các hạng mục phụ
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
14:00 01/11/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
1052/QĐ-BQL
Ngày phê duyệt
22/10/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
BQL dự án ĐTXD huyện Hòn Đất
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
22:03 23/10/2024
đến
14:00 01/11/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình giáo dục, đào tạo

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
14:00 01/11/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
140.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 01/11/2024 (31/03/2025)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1.3 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 6mm 6.3933 tấn
1.4 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 14mm 0.7396 tấn
1.5 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 16mm 20.4451 tấn
1.6 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 18mm 0.0999 tấn
1.7 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm 200 1 mối nối
1.8 Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I 33.084 100m
1.9 Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn 2.5 m3
1.10 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I 1.0873 100m3
1.11 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 0.5051 100m3
1.12 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 6.2954 100m3
1.13 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 8.027 m3
1.14 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 40.1518 m3
1.15 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 8.7838 m3
1.16 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 35.4337 m3
1.17 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) 16.083 m3
1.18 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) 18.661 m3
1.19 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 73.8724 m3
1.20 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) 26.545 m3
1.21 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 63.2708 m3
1.22 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) 30.375 m3
1.23 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 88.2193 m3
1.24 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) 12.998 m3
1.25 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 6.7434 m3
1.26 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 25.2426 m3
1.27 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 9.876 m3
1.28 Ván khuôn móng cột 2.1019 100m2
1.29 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m 7.2753 100m2
1.30 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m 13.2288 100m2
1.31 Trải tấm nilong lót bê tông 9.1596 100m2
1.32 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m 15.4895 100m2
1.33 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 0.6753 100m2
1.34 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 5.4061 100m2
1.35 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0.096 100m2
1.36 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm 0.2958 tấn
1.37 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm 1.1373 tấn
1.38 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm 0.6813 tấn
1.39 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m 1.0055 tấn
1.40 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m 1.1923 tấn
1.41 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m 3.2031 tấn
1.42 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, chiều cao ≤28m 2.1106 tấn
1.43 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m 0.4254 tấn
1.44 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m 0.0133 tấn
1.45 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m 1.4625 tấn
1.46 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m 0.326 tấn
1.47 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤28m 0.1173 tấn
1.48 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m 0.875 tấn
1.49 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m 5.6974 tấn
1.50 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m 0.5595 tấn
1.51 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m 0.4785 tấn
1.52 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m 1.4455 tấn

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG CAO HUỲNH PHÁT như sau:

  • Có quan hệ với 630 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,60 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 27,85%, Xây lắp 56,68%, Tư vấn 11,01%, Phi tư vấn 4,46%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.714.170.579.501 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.572.218.292.353 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,28%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Xây dựng mới 12 phòng và các hạng mục phụ". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Xây dựng mới 12 phòng và các hạng mục phụ" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 28

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây