Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC LÂM ĐỒNG |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Xây lắp Tên dự án là: Sửa chữa các trường học trên địa bàn các xã: Đạ Oai, Đạ Tồn Thời gian thực hiện hợp đồng là : 6 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà bước |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Tất cả các bản sao (chụp) tài liệu kèm theo E-HSDT phải được chứng thực sao y bản chính |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 24.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đạ Huoai – TDP4, thị trấn Mađaguôi – huyện Đạ Huoai – tỉnh Lâm Đồng. SĐT: 02633.875166 – fax: 02633.875166 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Đạ Huoai - TDP 4 thị trấn Mađaguôi – huyện Đạ Huoai – tỉnh Lâm Đồng. SĐT: 02633.874338 – fax: 02633.874338 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lâm Đồng; Tầng 2 – Trung tâm Hành chính tỉnh Lâm Đồng; Số 36 Trần Phú, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng; Số điện thoại: 0263 3822311. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đạ Huoai; Số điện thoại: 0263 3874511; Số điện thoại: 0263 3874363 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
6 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
1 | SỬA CHỮA TRƯỜNG MN XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 02 PHÒNG HỌC | Tháng 06/2022 | Tháng 08/2022 |
2 | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 06 PHÒNG HỌC | Tháng 06/2022 | Tháng 08/2022 |
3 | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 08 PHÒNG HỌC | Tháng 06/2022 | Tháng 08/2022 |
4 | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA SÂN BÓNG ĐÁ MINI | Tháng 05/2022 | Tháng 06/2022 |
5 | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI PHÒNG BỘ MÔN VÀ KHU HIỆU BỘ | Tháng 06/2022 | Tháng 08/2022 |
6 | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 08 PHÒNG HỌC | Tháng 06/2022 | Tháng 06/2022 |
7 | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -NHÀ XE HỌC SINH | Tháng 05/2022 | Tháng 06/2022 |
8 | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -MÁI CHE LỐI RA NHÀ ĐA NĂNG | Tháng 09/2022 | Tháng 11/2022 |
9 | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -HỆ THỐNG LỌC NƯỚC PHÈN | Tháng 05/2022 | Tháng 06/2022 |
10 | SỬA CHỮA TRƯỜNG MN VÀNH KHUYÊN - SỬA CHỮA BỒN HOA KHU VUI CHOI | Tháng 05/2022 | Tháng 06/2022 |
11 | SỬA CHỮA TRƯỜNG MN VÀNH KHUYÊN - SỬA CHỮA MÁI CHE | Tháng 05/2022 | Tháng 06/2022 |
12 | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH&THCS ĐẠ TỒN -SỬA CHỮA MÁI CHE SÂN KHẤU | Tháng 06/2022 | Tháng 08/2022 |
13 | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH&THCS ĐẠ TỒN -SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỆN 10 PHÒNG HỌC | Tháng 06/2022 | Tháng 08/2022 |
14 | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH&THCS ĐẠ TỒN -SỬA CHỮA NHÀ XE GIÁO VIÊN | Tháng 09/2022 | Tháng 11/2022 |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III còn hiệu lực hoặc đã trực tiếp tham gia giám sát thi công công trình phù hợp với gói thầu đang xét(Cung cấp: Kèm theo tài liệu chứng minh; Hợp đồng thi công công trình đã thực hiện; Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa công trình vào sử dụng hoặc có xác nhận của Chủ đầu tư ...) | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | SỬA CHỮA TRƯỜNG MN XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 02 PHÒNG HỌC | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt tường, cột, trụ ngoài nhà(tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 49,79 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt sê nô, ô văng, lam gió(tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 50,421 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt tường, cột, trụ trong nhà(tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 188,28 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt xà, dầm, trần trong nhà(tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 95,365 | m2 |
5 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ(tính sơn 100%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 200,422 | m2 |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ(tính sơn 100%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 567,29 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt cửa | chương V, phần 2 của E-HSMT | 40,94 | m2 |
8 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 40,94 | m2 |
9 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | chương V, phần 2 của E-HSMT | 64,83 | m2 |
10 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 67,39 | m2 |
11 | Quét nước xi măng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 67,39 | m2 |
12 | Quét dung dịch chống thấm sê nô | chương V, phần 2 của E-HSMT | 67,39 | m2 |
B | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 06 PHÒNG HỌC (PHẦN SƠN, SỮA CHỮA BẬC CẤP TRƯỚC PHÒNG HỌC SỐ 3) | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ ngoài nhà (tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 230,877 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt sê nô, ô văng, lam trang trí (tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 70,984 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ trong nhà (tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 440,782 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt xà, dầm, trần (tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 248,802 | m2 |
5 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ (tính sơn 100%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 603,722 | m2 |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ(tính sơn 100%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1.379,168 | m2 |
7 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,52 | 100 m2 |
8 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt kim loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 88,8 | m2 |
9 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 88,8 | m2 |
10 | Phá dỡ móng gạch bằng thủ công, móng xây gạch | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,372 | m3 |
11 | Bê tông nền vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,165 | m3 |
12 | Xây móng bậc cấp bằng gạch bê tông 8x8x18cm, chiều dày ≤ 30cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,372 | m3 |
13 | Lát bậc tam cấp kích thước 300x300 vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,61 | m2 |
14 | Bốc xếp phế thải các loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,372 | m3 |
15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,372 | m3 |
C | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 08 PHÒNG HỌC (PHẦN CỬA) | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | chương V, phần 2 của E-HSMT | 135,72 | m2 |
2 | Gia công cấu kiện sắt thép, cửa sắt, hoa sắt | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,621 | tấn |
3 | Lắp dựng hoa sắt cửa vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 86,4 | m2 |
4 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 70,271 | m2 |
5 | Lắp dựng cửa sổ nhựa lõi thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 86,4 | m2 |
6 | Lắp dựng cửa đi nhựa lõi thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 26,88 | m2 |
7 | Trát tường má cửa đi và cửa sổ chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 33,04 | m2 |
8 | Sơn má cửa đi và cửa sổ không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 33,04 | m2 |
9 | SXLD Cửa kéo cầu thang(cửa Đài Loan) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 22,44 | m2 |
D | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 08 PHÒNG HỌC (PHẦN ĐIỆN) | |||
1 | Tháo dỡ hệ thống điện, thiết bị điện cũ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5 | công |
2 | Lắp đặt đèn tuýt Led đôi 2x20W | chương V, phần 2 của E-HSMT | 64 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn ốp trần | chương V, phần 2 của E-HSMT | 22 | bộ |
4 | Lắp đặt quạt trần Panasonic F-60MZ2-ty50cm(đã bao gồm hộp số) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 16 | cái |
5 | Lắp đặt quạt điện, loại quạt treo tường | chương V, phần 2 của E-HSMT | 24 | cái |
6 | Lắp đặt ổ cắm, loại ổ đôi | chương V, phần 2 của E-HSMT | 16 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt | chương V, phần 2 của E-HSMT | 34 | cái |
8 | Lắp đặt công tắc đảo cầu thang | chương V, phần 2 của E-HSMT | 4 | cái |
9 | Lắp đặt phích cắm quạt treo tường | chương V, phần 2 của E-HSMT | 16 | cái |
10 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 63Ampe | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1 | cái |
11 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2 | cái |
12 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | chương V, phần 2 của E-HSMT | 8 | cái |
13 | Lắp đặt đế công tắc, ổ cắm, automat 20A | chương V, phần 2 của E-HSMT | 62 | hộp |
14 | Lắp mặt bảo vệ công tắc, ổ cắm, automat 20A | chương V, phần 2 của E-HSMT | 62 | hộp |
15 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống D16mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 700 | m |
16 | Lắp đặt dây dẫn, loại dây đơn 1,5mm2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 880 | m |
17 | Lắp đặt dây dẫn, loại dây đơn 2,5mm2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 650 | m |
18 | Lắp đặt dây dẫn, loại dây đơn 4,0mm2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 200 | m |
19 | Lắp đặt dây dẫn, loại dây đơn 10,0mm2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 50 | m |
20 | SXLD tủ điện tổng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2 | cái |
E | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 08 PHÒNG HỌC (PHẦN MƯƠNG THOÁT NƯỚC QUANH NHÀ) | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch các loại, chiều dày tường ≤ 11cm(thành mương tại vị trí điểm 2-3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,695 | m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II(vị trí mương điểm 3-4) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 4,896 | m3 đất nguyên thổ |
3 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2(mương vị trí điểm 2-3) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,72 | m3 |
4 | Xây thành mương bằng gạch bê tông 8x8x18cm, chiều dày ≤ 30cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 3,624 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,081 | 100 m2 |
6 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, thép đường kính D8mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,143 | tấn |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,35 | m3 |
8 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 50 kg | chương V, phần 2 của E-HSMT | 45 | cấu kiện |
9 | Bê tông nền xung quanh nhà vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,422 | m3 |
10 | Trát thành mương mặt ngoài chiều dày trát 1,0cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 10,61 | m2 |
F | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA SÂN BÓNG ĐÁ MINI | |||
1 | Đào xúc đất phong hóa đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,837 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Vận chuyển đất phong hóa bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,837 | 100 m3 đất nguyên thổ |
3 | Đắp đất nền bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,106 | 100 m3 |
4 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi tập kết bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,616 | 100 m3 đất nguyên thổ |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,616 | 100 m3 đất nguyên thổ |
6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II (*2km đường loại 3) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,616 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
7 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 29,507 | m3 đất nguyên thổ |
8 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 4x6 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,833 | m3 |
9 | Xây tường bó nền, bậc cấp bằng gạch bê tông 8x8x18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 25,191 | m3 |
10 | Xây tường bó nền, bậc cấp bằng gạch bê tông 8x8x18cm, chiều dày > 30cm, chiều cao ≤ 6m vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,75 | m3 |
11 | Đắp đất sau khi đào móng băng công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,057 | 100 m3 |
12 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 51,33 | m2 |
13 | Lát bậc tam cấp vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 35,65 | m2 |
14 | Bê tông nền vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 70,699 | m3 |
15 | Gia công cấu kiện sắt thép, khung cầu môn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,103 | tấn |
16 | Sơn sắt thép khung cầu môn bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 6,828 | m2 |
17 | Đào móng cột, trụ điện bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 12,96 | m3 đất nguyên thổ |
18 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 4x6 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,864 | m3 |
19 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính 8mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,045 | tấn |
20 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính 10mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,054 | tấn |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,472 | 100 m2 |
22 | Bê tông móng trụ điện chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 7,782 | m3 |
23 | Đắp đất sau khi đào móng trụ điện công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,037 | 100 m3 |
24 | Lắp dựng trụ điện BTCT cao > 10m bằng máy | chương V, phần 2 của E-HSMT | 6 | cột |
25 | Thông số kỹ thuật cỏ xanh và cỏ trắng làm line: Cao 50mm, Dtex 8800, khoảng cách hàng 3/8 inch, mật độ mũi khâu: 130 mũi/m, 13650 mũi/m2 (bao gồm vật liệu + nhân công) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 658,4 | m2 |
26 | Bộ lưới khung thành | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2 | bộ |
27 | Cao su chuyên dụng 5kg/m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 3 | tấn |
28 | Keo dán cỏ chuyên dụng 15kg/thùng BUGJO | chương V, phần 2 của E-HSMT | 3 | thùng |
29 | Lưới chắn bóng xung quanh sân: Lưới PE 2.7 ly, cao 8m, kích thước mắt lưới 13x13. Gồm: +02 tấm 18x8m + 02 tấm 29x8m (bao gồm vật liệu + nhân công) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 835,2 | m2 |
G | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI PHÒNG BỘ MÔN VÀ KHU HIỆU BỘ | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ ngoài nhà (tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 124,805 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ trong nhà (tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 355,74 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà (tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 74,471 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt xà, dầm, trần trong nhà (tính cạo 50%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 13,403 | m2 |
5 | Phá dỡ lớp vữa láng trên sàn mái, sàn seno, ô văng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 101,572 | m2 |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ(tính sơn 100%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 738,286 | m2 |
7 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ(tính sơn 100%) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 398,552 | m2 |
8 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 101,572 | m2 |
9 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 101,572 | m2 |
10 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,513 | 100 m2 |
11 | Lắp dựng nẹp nhựa la phông trần tôn lạnh (thay mới) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 338,2 | m |
12 | Tháo dỡ ống thoát nước mái | chương V, phần 2 của E-HSMT | 3 | công |
13 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,962 | 100 m |
14 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 60 | cái |
15 | Tháo dỡ đèn hành lang | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1 | công |
16 | Lắp đặt đèn Led 40W | chương V, phần 2 của E-HSMT | 11 | bộ |
17 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1 | cái |
18 | Lắp đặt dây dẫn, loại dây đơn 1,5mm2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 80 | m |
H | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -SỬA CHỮA KHỐI 08 PHÒNG HỌC | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ ngoài nhà | chương V, phần 2 của E-HSMT | 778,928 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ trong nhà | chương V, phần 2 của E-HSMT | 672,304 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà | chương V, phần 2 của E-HSMT | 484,096 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt xà, dầm, trần trong nhà | chương V, phần 2 của E-HSMT | 275,148 | m2 |
5 | Phá dỡ lớp vữa láng trên sàn mái, sàn seno, ô văng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 166,6 | m2 |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 947,452 | m2 |
7 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1.263,024 | m2 |
8 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 166,6 | m2 |
9 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 166,6 | m2 |
10 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 3,346 | 100 m2 |
11 | Tháo dỡ trần tôn lạnh hiện trạng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 312,68 | m2 |
12 | Tháo dỡ kết cấu gỗ, đà trần gỗ bằng thủ công, chiều cao ≤ 28 m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,775 | m3 |
13 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp đà trần thép hộp | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,224 | tấn |
14 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ ( Sơn 10% mối nối ) | chương V, phần 2 của E-HSMT | 13,352 | m2 |
15 | Thi công trần phẳng bằng tôn lạnh | chương V, phần 2 của E-HSMT | 312,68 | m2 |
16 | Tháo dỡ đèn hành lang | chương V, phần 2 của E-HSMT | 4 | công |
17 | Lắp đặt đèn Led 40W | chương V, phần 2 của E-HSMT | 12 | bộ |
18 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt | chương V, phần 2 của E-HSMT | 6 | cái |
19 | Lắp đặt ổ cắm, loại ổ đôi | chương V, phần 2 của E-HSMT | 4 | cái |
20 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | chương V, phần 2 của E-HSMT | 4 | cái |
21 | Lắp đặt dây dẫn, loại dây đơn 1,5mm2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 200 | m |
22 | Lắp đặt dây dẫn, loại dây đơn 4mm2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 160 | m |
23 | Lắp đặt đế nổi công tắc, ổ cắm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 14 | cái |
24 | Lắp đặt nắp đậy CB | chương V, phần 2 của E-HSMT | 4 | cái |
25 | Gia công, lắp dựng cửa kéo chân cầu thang | chương V, phần 2 của E-HSMT | 11,56 | m2 |
I | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -NHÀ XE HỌC SINH | |||
1 | Phá dỡ nền gạch bằng thủ công, gạch sân trường | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,56 | m2 |
2 | Phá dỡ bằng búa căn khí nén 3m3/ph, nền bê tông nền | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,256 | m3 |
3 | Đào móng cột bằng thủ công, rộng ≤ 1m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,432 | m3 đất nguyên thổ |
4 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 4x6 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,256 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,032 | 100 m2 |
6 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính 10mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,022 | tấn |
7 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,64 | m3 |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính 6mm, chiều cao ≤ 6m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,007 | tấn |
9 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính 14mm, chiều cao ≤ 6m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,024 | tấn |
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,042 | 100 m2 |
11 | Bê tông cột tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,368 | m3 |
12 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,002 | 100 m3 |
13 | Bê tông nền trả lại hiện trạng vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,511 | m3 |
14 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè, lát gạch Terrazoo trả lại hiện trạng vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,07 | m2 |
15 | Gia công cấu kiện sắt thép, cột bằng thép hình | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,128 | tấn |
16 | Gia công cấu kiện sắt thép, hệ khung dàn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,177 | tấn |
17 | Gia công cấu kiện sắt thép, xà gồ thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,365 | tấn |
18 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp cột thép các loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,128 | tấn |
19 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,177 | tấn |
20 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp xà gồ thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,365 | tấn |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 38,378 | m2 |
22 | Lợp mái bằng tôn sóng mạ màu dày 0,4mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,588 | 100 m2 |
23 | Lắp đặt bu long neo móng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 16 | cái |
J | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -MÁI CHE LỐI RA NHÀ ĐA NĂNG | |||
1 | Phá dỡ nền gạch bằng thủ công, gạch sân trường | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,45 | m2 |
2 | Phá dỡ bằng búa căn khí nén 3m3/ph, nền bê tông nền | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,045 | m3 |
3 | Đào móng cột bằng thủ công, rộng ≤ 1m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,068 | m3 đất nguyên thổ |
4 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,135 | m3 |
5 | Gia công cấu kiện sắt thép, cột bằng thép hình | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,099 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện sắt thép, hệ khung dàn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,074 | tấn |
7 | Gia công cấu kiện sắt thép, giằng khung | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,242 | tấn |
8 | Gia công cấu kiện sắt thép, xà gồ thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,151 | tấn |
9 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp cột thép các loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,099 | tấn |
10 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,074 | tấn |
11 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp giằng thép bu lông | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,242 | tấn |
12 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp xà gồ thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,151 | tấn |
13 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 47,591 | m2 |
14 | Lợp mái bằng tôn sóng mạ màu dày 0.4mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,642 | 100 m2 |
15 | Lắp 4 cây D10 cố định giằng mái vòm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1 | trọn gói |
16 | Sản xuất lắp dựng máng xối | chương V, phần 2 của E-HSMT | 20 | m |
17 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,05 | 100 m |
K | SỬA CHỮA TRƯỜNG THCS XÃ ĐẠ OAI -HỆ THỐNG LỌC NƯỚC PHÈN | |||
1 | Gia công cấu kiện sắt thép, thanh thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,013 | tấn |
2 | Lắp dựng cấu kiện thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,013 | tấn |
3 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,704 | m2 |
4 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 34mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,3 | 100 m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 27mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,15 | 100 m |
6 | Lắp đặt van khóa, đường kính van 27mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Bộ lọc nước phèn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1 | trọn gói |
8 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2,0m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2 | bể |
L | SỬA CHỮA TRƯỜNG MN VÀNH KHUYÊN - SỬA CHỮA BỒN HOA KHU VUI CHƠI | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch các loại, chiều dày tường ≤ 22cm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 4,113 | m3 |
2 | Bê tông nền vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 12,656 | m3 |
3 | Lát gạch nền, gạch terrazoo kích thước 400x400x30 vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 105,462 | m2 |
4 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,148 | m3 đất nguyên thổ |
5 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,23 | m3 |
6 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 8x8x18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,377 | m3 |
7 | Ốp gạch bồn hoa, gạch kích thước 100x200 mm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 6,344 | m2 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,54 | m2 |
9 | Phá dỡ nền gạch bể bơi bằng thủ công, nền láng vữa xi măng | chương V, phần 2 của E-HSMT | 17,98 | m2 |
10 | Láng bể bơi dày 2cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 17,98 | m2 |
11 | Quét dung dịch chống thấm bể bơi | chương V, phần 2 của E-HSMT | 17,98 | m2 |
12 | Lát gạch nền bể bơi bằng gạch kích thước 300x300 chống trượt vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 17,98 | m2 |
13 | Bốc xếp phế thải các loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,8 | m3 |
14 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,8 | m3 |
M | SỬA CHỮA TRƯỜNG MN VÀNH KHUYÊN - SỬA CHỮA MÁI CHE | |||
1 | Tháo dỡ và lắp đặt mái che | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1 | trọn gói |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt kim loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 38,326 | m2 |
3 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 38,336 | m2 |
N | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH&THCS ĐẠ TỒN -SỬA CHỮA MÁI CHE SÂN KHẤU | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch bồn hoa, chiều dày tường ≤ 11cm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,126 | m3 |
2 | Phá dỡ tường xây gạch bậc cấp, chiều dày tường ≤ 33cm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,648 | m3 |
3 | Phá dỡ bằng búa căn khí nén 3m3/ph, bê tông không cốt thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,42 | m3 |
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤ 1m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 3,78 | m3 đất nguyên thổ |
5 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,42 | m3 |
6 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2,592 | m3 |
7 | Bulon D16, L=500 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 48 | cái |
8 | Bulon D10, L=150 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 20 | cái |
9 | Gia công cấu kiện sắt thép, cột bằng thép hình | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,531 | tấn |
10 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp cột thép các loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,531 | tấn |
11 | Gia công cấu kiện sắt thép, vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 12m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,713 | tấn |
12 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,713 | tấn |
13 | Gia công cấu kiện sắt thép, xà gồ thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,346 | tấn |
14 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp xà gồ thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,346 | tấn |
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 122,923 | m2 |
16 | Lợp mái bằng tấm nhựa Polycarbonate | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,342 | 100 m2 |
17 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng ≤ 3m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,198 | m3 đất nguyên thổ |
18 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,018 | m3 |
19 | Xây tường thẳng bồn hoa bằng gạch bê tông 8x8x18cm, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,072 | m3 |
20 | Ốp gạch bồn hoa, gạch thẻ kích thước 50x200mm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,27 | m2 |
21 | Xây tường thẳng bậc cấp bằng gạch bê tông 8x8x18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,594 | m3 |
22 | Ốp gạch bậc cấp, tiết diện gạch 300x300mm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 3,98 | m2 |
23 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2,0cm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 6,57 | m2 |
24 | Lát gạch Terrazzo 400x400x30mm vữa XM Mác 75 PCB40 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 6,57 | m2 |
25 | Bốc xếp phế thải các loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,391 | m3 |
26 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 7 tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,391 | m3 |
O | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH&THCS ĐẠ TỒN -SỬA CHỮA HỆ THỐNG ĐIỆN 10 PHÒNG HỌC | |||
1 | Tháo dỡ hệ thống điện và thiết bị điện cũ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 8 | công |
2 | Lắp đặt đèn tuýp Led đôi 2x20W | chương V, phần 2 của E-HSMT | 41 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn ốp trần | chương V, phần 2 của E-HSMT | 25 | bộ |
4 | Lắp đặt quạt điện, loại quạt đảo trần | chương V, phần 2 của E-HSMT | 20 | cái |
5 | Lắp đặt quạt điện, loại quạt treo tường | chương V, phần 2 của E-HSMT | 50 | cái |
6 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 63 Ampe | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 32 ampe | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2 | cái |
8 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 20 Ampe | chương V, phần 2 của E-HSMT | 10 | cái |
9 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt | chương V, phần 2 của E-HSMT | 28 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc, loại công tắc đảo cầu thang | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2 | cái |
11 | Lắp đặt đế âm tường công tắc, ổ cắm, automat 20A | chương V, phần 2 của E-HSMT | 45 | hộp |
12 | Lắp đặt mặt nạ bảo vệ công tắc ổ cắm, automat 20A | chương V, phần 2 của E-HSMT | 45 | hộp |
13 | Lắp đặt ổ cắm, loại ổ đôi | chương V, phần 2 của E-HSMT | 20 | cái |
14 | Lắp đặt ổ cắm, loại ổ ba | chương V, phần 2 của E-HSMT | 11 | cái |
15 | Lắp đặt phích cắm âm quạt treo tường | chương V, phần 2 của E-HSMT | 50 | cái |
16 | Lắp đặt dây dẫn, loại dây đơn 1,5mm2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 450 | m |
17 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 225 | m |
18 | SXLD tủ điện | chương V, phần 2 của E-HSMT | 3 | cái |
P | SỬA CHỮA TRƯỜNG TH&THCS ĐẠ TỒN -SỬA CHỮA NHÀ XE GIÁO VIÊN | |||
1 | Vệ sinh nền trước khi đổ bê tông | chương V, phần 2 của E-HSMT | 11,395 | m2 |
2 | Bê tông nền vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,798 | m3 |
3 | Phá dỡ bằng búa căn khí nén 3m3/ph, bê tông không cốt thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,128 | m3 |
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤ 1m, sâu ≤ 1m, đất cấp II | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,28 | m3 đất nguyên thổ |
5 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 4x6 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,128 | m3 |
6 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính 10mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,011 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,016 | 100 m2 |
8 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,32 | m3 |
9 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính 6 mm, chiều cao ≤ 6m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,003 | tấn |
10 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính 14mm, chiều cao ≤ 6m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,012 | tấn |
11 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, chiều cao ≤ 28m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,021 | 100 m2 |
12 | Bê tông cột tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao ≤ 6m vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,184 | m3 |
13 | Bulon D16, L=600 | chương V, phần 2 của E-HSMT | 8 | cái |
14 | Gia công cấu kiện sắt thép, cột bằng thép hình | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,083 | tấn |
15 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp cột thép các loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,083 | tấn |
16 | Gia công cấu kiện sắt thép, vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 12m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,078 | tấn |
17 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,078 | tấn |
18 | Gia công cấu kiện sắt thép, xà gồ thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,11 | tấn |
19 | Lắp dựng cấu kiện thép, lắp xà gồ thép | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,11 | tấn |
20 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | chương V, phần 2 của E-HSMT | 14,217 | m2 |
21 | Lợp mái tôn sóng mạ màu day 0.4mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,249 | 100 m2 |
22 | Sản xuất lắp đặt máng xối nước | chương V, phần 2 của E-HSMT | 5,5 | md |
23 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 90mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 0,046 | 100 m |
24 | Lắp đặt côn, cút nhựa PVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 90mm | chương V, phần 2 của E-HSMT | 2 | cái |
25 | Bốc xếp phế thải các loại | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,408 | m3 |
26 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | 1,408 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Đầm bàn 1kw | Đầm bàn 1kw | 1 |
2 | Đầm dùi 1,5kW | Đầm dùi 1,5kW | 1 |
3 | Đầm cóc 70kg | Đầm cóc 70kg | 2 |
4 | Máy cắt gạch, đá 1,7KW | Máy cắt gạch, đá 1,7KW | 2 |
5 | Máy cắt uốn thép 5KW | Máy cắt uốn thép 5KW | 1 |
6 | Máy hàn 23 kW | Máy hàn 23 kW | 1 |
7 | Máy trộn bê tông 250l | Máy trộn bê tông 250l | 2 |
8 | Khoan cầm tay ≤ 1,5kW | Khoan cầm tay ≤ 1,5kW | 1 |
9 | Máy đào 0,8m3 | Máy đào 0,8m3 | 1 |
10 | Ô tô tự đổ 3T5 | Ô tô tự đổ 3T5 | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt tường, cột, trụ ngoài nhà(tính cạo 50%) | 49,79 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt sê nô, ô văng, lam gió(tính cạo 50%) | 50,421 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt tường, cột, trụ trong nhà(tính cạo 50%) | 188,28 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
4 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt xà, dầm, trần trong nhà(tính cạo 50%) | 95,365 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
5 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ(tính sơn 100%) | 200,422 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ(tính sơn 100%) | 567,29 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt cửa | 40,94 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
8 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 40,94 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
9 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | 64,83 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
10 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm vữa XM Mác 75 PCB40 | 67,39 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
11 | Quét nước xi măng | 67,39 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
12 | Quét dung dịch chống thấm sê nô | 67,39 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
13 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ ngoài nhà (tính cạo 50%) | 230,877 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
14 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt sê nô, ô văng, lam trang trí (tính cạo 50%) | 70,984 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
15 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt tường, cột, trụ trong nhà (tính cạo 50%) | 440,782 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
16 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt xà, dầm, trần (tính cạo 50%) | 248,802 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
17 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ (tính sơn 100%) | 603,722 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ(tính sơn 100%) | 1.379,168 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
19 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m | 2,52 | 100 m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
20 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn trên bề mặt kim loại | 88,8 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 88,8 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
22 | Phá dỡ móng gạch bằng thủ công, móng xây gạch | 0,372 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
23 | Bê tông nền vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | 0,165 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
24 | Xây móng bậc cấp bằng gạch bê tông 8x8x18cm, chiều dày ≤ 30cm vữa XM Mác 75 PCB40 | 0,372 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
25 | Lát bậc tam cấp kích thước 300x300 vữa XM Mác 75 PCB40 | 2,61 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
26 | Bốc xếp phế thải các loại | 0,372 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
27 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ôtô 2,5 tấn | 0,372 | m3 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
28 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 135,72 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
29 | Gia công cấu kiện sắt thép, cửa sắt, hoa sắt | 0,621 | tấn | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
30 | Lắp dựng hoa sắt cửa vữa XM Mác 75 PCB40 | 86,4 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 70,271 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
32 | Lắp dựng cửa sổ nhựa lõi thép | 86,4 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
33 | Lắp dựng cửa đi nhựa lõi thép | 26,88 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
34 | Trát tường má cửa đi và cửa sổ chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | 33,04 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
35 | Sơn má cửa đi và cửa sổ không bả bằng sơn các loại, sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 33,04 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
36 | SXLD Cửa kéo cầu thang(cửa Đài Loan) | 22,44 | m2 | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
37 | Tháo dỡ hệ thống điện, thiết bị điện cũ | 5 | công | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
38 | Lắp đặt đèn tuýt Led đôi 2x20W | 64 | bộ | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
39 | Lắp đặt đèn ốp trần | 22 | bộ | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
40 | Lắp đặt quạt trần Panasonic F-60MZ2-ty50cm(đã bao gồm hộp số) | 16 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
41 | Lắp đặt quạt điện, loại quạt treo tường | 24 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
42 | Lắp đặt ổ cắm, loại ổ đôi | 16 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
43 | Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt | 34 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
44 | Lắp đặt công tắc đảo cầu thang | 4 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
45 | Lắp đặt phích cắm quạt treo tường | 16 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
46 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 63Ampe | 1 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
47 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | 2 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
48 | Lắp đặt automat 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | 8 | cái | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
49 | Lắp đặt đế công tắc, ổ cắm, automat 20A | 62 | hộp | chương V, phần 2 của E-HSMT | ||
50 | Lắp mặt bảo vệ công tắc, ổ cắm, automat 20A | 62 | hộp | chương V, phần 2 của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC 90 như sau:
- Có quan hệ với 53 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,61 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,53%, Xây lắp 83,16%, Tư vấn 6,32%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 131.122.460.828 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 129.599.895.150 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,16%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nền văn hóa của một quốc gia nằm trong trái tim và tâm hồn của nhân dân. "
Mahatma Gandhi
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC LÂM ĐỒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG KIẾN TRÚC LÂM ĐỒNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.