Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400147094-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Tên dự án, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400147094-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CẦU BTCT - L=24,54 (THÔN 2, XÃ PHƯỚC SƠN) | ||||
1.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 40.058 | m3 | ||
1.2 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0.401 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đá hỗn hợp | 0.401 | 100m3 | ||
1.4 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 10m, bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | 10.412 | 100m3 | ||
1.5 | Khoan lỗ f45mm đế cắm sắt neo d32 bằng máy khoan tự hành 2 cần, cấp đá II | 1.404 | 100m | ||
1.6 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính <= 10mm | 0.066 | tấn | ||
1.7 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính <= 18mm | 5.951 | tấn | ||
1.8 | Gia công, lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn bằng cần cẩu 16T, đường kính > 18mm | 11.832 | tấn | ||
1.9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mố, trụ cầu trên cạn | 4.435 | 100m2 | ||
1.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 | 8.48 | m3 | ||
1.11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 350, PCB40 | 279.361 | m3 | ||
1.12 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 4.152 | 100m3 | ||
1.13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 5.72 | 100m3 | ||
1.14 | Cung cấp, vâhn chuyển dầm BTCT DUL I24,54m đến công trình | 5 | dầm | ||
1.15 | Lắp đặt gối cầu cao su | 10 | cái | ||
1.16 | Nâng hạ dầm cầu bằng cần cẩu, chiều dài dầm 12 <= L < 18m | 5 | dầm | ||
1.17 | Di chuyển dầm cầu bê tông, chiều dài dầm 12 <= L <= 22m | 5 | dầm/ 10m | ||
1.18 | Lao lắp dầm cầu bằng cẩu lao dầm bê tông các loại, chiều dài dầm 12 <= L <= 22m | 5 | dầm | ||
1.19 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300, PCB40 | 5.5 | m3 | ||
1.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.46 | tấn | ||
1.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 0.382 | tấn | ||
1.22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 0.469 | 100m2 | ||
1.23 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm | 0.592 | tấn | ||
2.31 | Đầu tôn sóng | 4 | tấm | ||
2.32 | Tôn sóng dài 3m | 20 | tấm | ||
2.33 | Cột thép D141x4.5x2000 | 22 | cột | ||
2.34 | Bu lông D16x35 | 220 | cái | ||
2.35 | Bu lông D19x180 | 22 | cái | ||
2.36 | Mũ cột D150x1.6 | 22 | cái | ||
2.37 | Bản đệm 50x70x300 | 22 | cái | ||
2.38 | Tôn mạ kẽm 180x40x2mm | 2.487 | kg | ||
2.39 | Phim phản quang | 0.634 | m2 | ||
2.40 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 4.928 | m3 | ||
2.41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 4.928 | m3 | ||
2.42 | Lắp đặt dải phân cách bằng tôn lượn sóng | 60 | m | ||
2.43 | Bơm nước hố móng | 15 | ca | ||
2.44 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 100, PCB40 | 23.048 | m3 | ||
2.45 | Xây đá hộc, xây mái dốc thẳng, vữa XM mác 100, PCB40 | 146.365 | m3 | ||
3 | CỐNG HỘP 3X3MX3M (THÔN 2, XÃ ĐƯỜNG 10) | ||||
3.1 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IV | 0.163 | 100m3 | ||
3.2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.163 | 100m3 | ||
3.3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.163 | 100m3 | ||
3.4 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.786 | 100m3 | ||
3.5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 300m, đất cấp II | 0.786 | 100m3 | ||
3.6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 16.329 | 100m3 | ||
3.7 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 1.348 | 100m3 | ||
3.8 | Mua đất cấp 3 để đắp | 24.101 | 100m3 | ||
3.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 10km | 325.365 | 10m3/1km | ||
3.10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển <= 60km | 325.365 | 10m3/1km |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG PHÚ BP như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 28,57%, Xây lắp 71,43%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.182.043.554 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 20.907.690.259 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,30%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không có câu chuyện cổ tích nào đẹp hơn câu chuyện do chính cuộc sống viết nên. "
Hans Christian Andersen
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG PHÚ BP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG PHÚ BP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.