Thông báo mời thầu

Gói thầu số 01: Xây mới, sửa chữa nhà vệ sinh.

Tìm thấy: 12:35 26/03/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây mới và sửa chữa nhà vệ sinh 04 trường (trường THCS Vĩnh Thuận, trường THCS Thị Trấn, trường TH - THCS Vĩnh Bình Nam 1, trường TH Vĩnh Phong 1).
Gói thầu
Gói thầu số 01: Xây mới, sửa chữa nhà vệ sinh.
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
+ Chủ đầu tư: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Ấp Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Đại diện Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Bên mời thầu: Công ty TNHH ADB Nguyên Linh, địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, điện thoại: 0943.440809;
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Xây mới và sửa chữa nhà vệ sinh 04 trường (trường THCS Vĩnh Thuận, trường THCS Thị Trấn, trường TH - THCS Vĩnh Bình Nam 1, trường TH Vĩnh Phong 1).
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 04/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
12:30 26/03/2022
đến
08:00 04/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 04/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
20.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 04/04/2022 (01/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH ADB NGUYÊN LINH
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Xây mới, sửa chữa nhà vệ sinh.
Tên dự án là: Xây mới và sửa chữa nhà vệ sinh 04 trường (trường THCS Vĩnh Thuận, trường THCS Thị Trấn, trường TH - THCS Vĩnh Bình Nam 1, trường TH Vĩnh Phong 1).
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH ADB NGUYÊN LINH , địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
- Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Ấp Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Đại diện Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Bên mời thầu: Công ty TNHH ADB Nguyên Linh, địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, điện thoại: 0943.440809;
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH ADB NGUYÊN LINH , địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
- Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Ấp Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Đại diện Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Bên mời thầu: Công ty TNHH ADB Nguyên Linh, địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, điện thoại: 0943.440809;

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản Scan màu từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực) - Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trong lĩnh vực thi công xây dựng công trình phù hợp với gói thầu. - Các yêu cầu về các tài liệu có liên quan trong E-HSMT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Ấp Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Đại diện Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Bên mời thầu: Công ty TNHH ADB Nguyên Linh, địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, điện thoại: 0943.440809;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ủy Ban Nhân Dân huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH ADB Nguyên Linh, địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, điện thoại: 0943.440809
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: 1. Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kiên Giang. Số 09 – đường Mậu Thân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. Điện thoại: 0297.3862037 – Fax: 0297.3962223. 2. Báo đấu thầu. Điện thoại: 0243.768.6611.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
120 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Kỹ sư Chuyên ngành Xây dựng dân dụng hoặc chuyên ngành xây dựng khác.- Kèm theo bản sao có công chứng các tài liệu sau:+ Bằng cấp chuyên môn.+ Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc Đã tham gia với vai trò chỉ huy trưởng thi công xây dựng ít nhất 01 công trình dân dụng cấp IV trở lên, thể hiện trong biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc nhật ký công trình, hoàn công, hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư55
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công2Kỹ sư Chuyên ngành Xây dựng dân dụng hoặc chuyên ngành xây dựng khác.Kèm theo bản sao có công chứng các tài liệu sau:+ Bằng cấp chuyên môn.+ Đã tham gia với vai trò cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp IV trở lên, thể hiện trong biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc nhật ký công trình, hoàn công, hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư.33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AXÂY MỚI NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I28,421m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công9,4733m3
3Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I16,92100m
4Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công1,44m3
5Đắp nền móng công trình bằng thủ công1,96m3
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,850,1072100m3
7Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB402,064m3
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB404,58m3
9Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB403,45m3
10Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB404,08m3
11Cao su sọc ngăn nước0,51100m2
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB401,52m3
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB404,26m3
14Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB403,4582m3
15Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB401,7044m3
16Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB400,1365m3
17Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0,184100m2
18Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0,304100m2
19Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0,426100m2
20Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0,5309100m2
21Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m0,3251100m2
22Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,0195100m2
23Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm0,014tấn
24Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm0,1276tấn
25Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm0,1136tấn
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,1502tấn
27Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m0,8516tấn
28Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0579tấn
29Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m0,1837tấn
30Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0043tấn
31Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m0,0064tấn
32Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0206tấn
33Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m0,0935tấn
34Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m0,0398tấn
35Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m0,061tấn
36Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m0,1188tấn
37Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300,684m3
38Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB3012,9228m3
39Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30124,83m2
40Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30205,04m2
41Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB3022,2m2
42Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB3051,22m2
43Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB3028,28m2
44Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB3066,75m
45Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB3010,021m2
46Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng10,02m2
47Đắp chỉ, vữa XM M75, PCB3060m
48Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ138,54m2
49Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ35,36m2
50Lắp dựng cửa sổ, khung nhôm5,76m2
51Lắp dựng cửa đi, khung nhôm13,5m2
52Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30201,46m2
53Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB3055,855m2
54Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB3036,4m2
55Gia công xà gồ thép0,182tấn
56Lắp dựng xà gồ thép0,182tấn
57Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ0,5946100m2
58Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương57,54m2
59Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1.5mm230m
60Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2.5mm270m
61Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng6bộ
62Lắp đặt công tắc 1 hạt2cái
63Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm30m
64Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A2cái
65Lắp đặt chậu lavabo10bộ
66Lắp đặt xí bệt9bộ
67Lắp đặt vòi rửa 1 vòi14bộ
68Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 114mm0,28100m
69Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 90mm0,3100m
70Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mm0,48100m
71Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm0,45100m
72Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mm0,4100m
73Lắp đặt van khoá - Đường kính 27mm2cái
74Lắp đặt van khoá - Đường kính 34mm3cái
75Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm14cái
76Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm15cái
77Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm10cái
78Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm20cái
79Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm50cái
80Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90 - 60mm6cái
81Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34 - 27mm36cái
82Lắp đặt co răng trong, ngoài nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm36cái
83Lắp đặt van phao tự động1cái
84Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm12cái
85Lắp đặt bể nước nhựa 1m31bể
86Lắp đặt máy bơm 1.5HP11 máy
87Khoan cây nước1cây
88Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I12,141m3
89Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I4,9632100m
90Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công0,768m3
91Đắp nền móng công trình bằng thủ công0,852m3
92Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB400,852m3
93Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB400,768m3
94Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công4,0467m3
95Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0,633m3
96Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg71 cấu kiện
97Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB302,5857m3
98Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300,3136m3
99Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB3022,205m2
100Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB304,625m2
101Thi công tầng lọc đá dăm 1x20,0009100m3
102Thi công tầng lọc đá dăm 4x60,0009100m3
103Thi công tầng lọc than củi0,0009100m3
104Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 06mm0,0107tấn
105Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 08mm0,0079tấn
106Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 10mm0,0905tấn
107Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0,0104100m2
108Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0,0268100m2
BXÂY MỚI NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH PHONG 1
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I28,421m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công9,4733m3
3Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I16,92100m
4Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công1,44m3
5Đắp nền móng công trình bằng thủ công1,96m3
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,850,0912100m3
7Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB402,16m3
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB404,58m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M75, XM PCB302,832m3
10Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB403,4792m3
11Cao su sọc ngăn nước0,4349100m2
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB401,44m3
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB403,54m3
14Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB402,9852m3
15Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB401,596m3
16Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB400,1281m3
17Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0,184100m2
18Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0,288100m2
19Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0,354100m2
20Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0,4597100m2
21Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m0,2775100m2
22Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,0183100m2
23Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm0,014tấn
24Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm0,1276tấn
25Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm0,1136tấn
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,1313tấn
27Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m0,7429tấn
28Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0584tấn
29Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m0,174tấn
30Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0038tấn
31Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m0,0055tấn
32Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0151tấn
33Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m0,0681tấn
34Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m0,0341tấn
35Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m0,0511tấn
36Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m0,1018tấn
37Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300,612m3
38Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB3010,9192m3
39Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30101,42m2
40Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30177,56m2
41Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB3021m2
42Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB3041,624m2
43Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB3019,32m2
44Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB3057,25m
45Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB308,13m2
46Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng3,51m2
47Đắp chỉ, vữa XM M75, PCB3042m
48Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ114,3m2
49Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ32,16m2
50Lắp dựng cửa sổ, khung nhôm5,76m2
51Lắp dựng cửa đi, khung nhôm10,5m2
52Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30171,68m2
53Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB3047,795m2
54Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB3035m2
55Gia công xà gồ thép0,1622tấn
56Lắp dựng xà gồ thép0,1622tấn
57Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ0,5703100m2
58Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương49,14m2
59Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1.5mm228m
60Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2.5mm265m
61Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng6bộ
62Lắp đặt công tắc 1 hạt2cái
63Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm28m
64Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A2cái
65Lắp đặt chậu lavabo9bộ
66Lắp đặt xí bệt7bộ
67Lắp đặt vòi rửa 1 vòi11bộ
68Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 114mm0,25100m
69Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 90mm0,27100m
70Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mm0,42100m
71Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm0,4100m
72Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mm0,37100m
73Lắp đặt van khoá - Đường kính 27mm2cái
74Lắp đặt van khoá - Đường kính 34mm3cái
75Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm12cái
76Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm13cái
77Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm8cái
78Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm18cái
79Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm44cái
80Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90 - 60mm6cái
81Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34 - 27mm32cái
82Lắp đặt co răng trong, ngoài nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm36cái
83Lắp đặt van phao tự động1cái
84Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm10cái
85Lắp đặt bể nước nhựa 1m31bể
86Lắp đặt máy bơm 1.5HP11 máy
87Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I15,7241m3
88Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I4,9632100m
89Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công0,768m3
90Đắp nền móng công trình bằng thủ công0,852m3
91Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB401,108m3
92Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB400,964m3
93Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công5,2413m3
94Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0,7482m3
95Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg91 cấu kiện
96Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB303,5534m3
97Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300,3469m3
98Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB3028,4136m2
99Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB305,625m2
100Thi công tầng lọc đá dăm 1x20,0009100m3
101Thi công tầng lọc đá dăm 4x60,0009100m3
102Thi công tầng lọc than củi0,0009100m3
103Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 06mm0,0107tấn
104Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 08mm0,0177tấn
105Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 10mm0,1072tấn
106Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0,016100m2
107Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0,0325100m2
108Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm10,05m3
CXÂY MỚI NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG THCS VĨNH THUẬN
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I28,421m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công9,4733m3
3Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I16,92100m
4Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công1,44m3
5Đắp nền móng công trình bằng thủ công1,96m3
6Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,850,1072100m3
7Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB402,296m3
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB404,58m3
9Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB404,83m3
10Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB404,08m3
11Cao su sọc ngăn nước0,51100m2
12Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB401,44m3
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB404,26m3
14Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB403,2806m3
15Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB401,8724m3
16Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB400,1365m3
17Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0,184100m2
18Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật0,288100m2
19Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0,426100m2
20Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0,5131100m2
21Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m0,3251100m2
22Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,0195100m2
23Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm0,014tấn
24Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm0,1276tấn
25Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm0,1136tấn
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,1502tấn
27Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m0,8516tấn
28Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0544tấn
29Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m0,1742tấn
30Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0043tấn
31Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m0,0064tấn
32Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0184tấn
33Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m0,0794tấn
34Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m0,0398tấn
35Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m0,061tấn
36Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m0,1188tấn
37Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300,684m3
38Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB3012,6684m3
39Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30117,27m2
40Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30206,24m2
41Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB3021m2
42Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB3046,78m2
43Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB3022,54m2
44Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB3066,75m
45Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB309,685m2
46Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng4,225m2
47Đắp chỉ, vữa XM M75, PCB3046m
48Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ126,8m2
49Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ35,36m2
50Lắp dựng cửa sổ, khung nhôm5,76m2
51Lắp dựng cửa đi, khung nhôm13,5m2
52Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30201,46m2
53Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB3055,855m2
54Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB3050,4m2
55Gia công xà gồ thép0,182tấn
56Lắp dựng xà gồ thép0,182tấn
57Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ0,6643100m2
58Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương57,54m2
59Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1.5mm230m
60Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2.5mm270m
61Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng6bộ
62Lắp đặt công tắc 1 hạt2cái
63Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm30m
64Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A2cái
65Lắp đặt chậu lavabo10bộ
66Lắp đặt xí bệt9bộ
67Lắp đặt vòi rửa 1 vòi14bộ
68Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 114mm0,28100m
69Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 90mm0,3100m
70Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mm0,48100m
71Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm0,45100m
72Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mm0,4100m
73Lắp đặt van khoá - Đường kính 27mm2cái
74Lắp đặt van khoá - Đường kính 34mm3cái
75Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm14cái
76Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm15cái
77Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm10cái
78Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm20cái
79Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm50cái
80Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90 - 60mm6cái
81Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34 - 27mm36cái
82Lắp đặt co răng trong, ngoài nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm36cái
83Lắp đặt van phao tự động1cái
84Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm12cái
85Lắp đặt bể nước nhựa 1m31bể
86Lắp đặt máy bơm 1.5HP11 máy
87Khoan cây nước1cây
88Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I15,7241m3
89Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I4,9632100m
90Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công0,768m3
91Đắp nền móng công trình bằng thủ công0,852m3
92Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB401,108m3
93Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB400,964m3
94Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công5,2413m3
95Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)0,7482m3
96Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg91 cấu kiện
97Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB303,5534m3
98Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300,3469m3
99Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB3028,4136m2
100Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB305,625m2
101Thi công tầng lọc đá dăm 1x20,0009100m3
102Thi công tầng lọc đá dăm 4x60,0009100m3
103Thi công tầng lọc than củi0,0009100m3
104Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 06mm0,0107tấn
105Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 08mm0,0177tấn
106Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 10mm0,1072tấn
107Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật0,016100m2
108Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp0,0325100m2
109Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép2,88m3
DSỬA CHỮA NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG TH& THCS VĨNH BÌNH NAM 1
1Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại49,02m2
2Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm1,012m3
3Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại44,72m2
4Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột271,11m2
5Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB300,4624m3
6Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB3011,56m2
7Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB407,502m3
8Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB3050,16m2
9Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB3026,4m2
10Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30123,47m2
11Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ44,72m2
12Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ111,15m2
13Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ42,1m2
14Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng5,2m2
15Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ0,084100m2
16Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương49,02m2
17Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1.5mm225m
18Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2.5mm260m
19Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng6bộ
20Lắp đặt công tắc 1 hạt2cái
21Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm25m
22Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A2cái
23Lắp đặt chậu lavabo4bộ
24Lắp đặt xí bệt10bộ
25Lắp đặt vòi rửa 1 vòi19bộ
26Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 90mm0,06100m
27Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mm0,4100m
28Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm0,4100m
29Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mm0,4100m
30Lắp đặt van khoá - Đường kính 27mm2cái
31Lắp đặt van khoá - Đường kính 34mm3cái
32Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm20cái
33Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm10cái
34Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm18cái
35Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm44cái
36Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34 - 27mm32cái
37Lắp đặt co răng trong, ngoài nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm32cái
38Lắp đặt van phao tự động1cái
39Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm12cái
40Lắp đặt bể nước nhựa 1m31bể
41Lắp đặt máy bơm 1.5HP11 máy
42Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB400,3528m3
43Cao su sọc ngăn nước0,0441100m2
44Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB400,552m3
45Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng0,0485100m2
46Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m0,0342tấn
47Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m0,0093tấn
48Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m0,0369tấn
49Gia công đài nước bằng thép hình0,3923tấn
50Gia công đài nước bằng thép hình0,0148tấn
51Lắp đài nước bằng thép hình0,407tấn
52Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ20,9m2

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy trộn bê tôngCái4
2Máy đầm bànCái4
3Máy đầm dùiCái4
4Máy cắt uốn thépCái4
5Máy hànCái4
6Máy cắt gạch đáCái4

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THÀNH PHÁT KG như sau:

  • Có quan hệ với 80 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,66%, Xây lắp 16,85%, Tư vấn 4,49%, Phi tư vấn 7,87%, Hỗn hợp 1,12%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 232.418.919.417 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 226.798.126.916 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,42%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 01: Xây mới, sửa chữa nhà vệ sinh.". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 01: Xây mới, sửa chữa nhà vệ sinh." ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 52

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Hoàn toàn có thể đạt được thứ bạn nghĩ mình muốn và vẫn khốn khổ. Cũng có thể không bao giờ đạt được nó, nhưng tận hưởng sâu sắc quá trình nỗ lực phấn đấu. Trên thế gian này chỉ có hai bi kịch: một là không đạt được điều mình muốn, và bi kịch còn lại là đạt được nó. "

Oscar Wilde

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8480 dự án đang đợi nhà thầu
  • 273 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 275 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24510 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38060 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây