Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH ADB NGUYÊN LINH |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 01: Xây mới, sửa chữa nhà vệ sinh. Tên dự án là: Xây mới và sửa chữa nhà vệ sinh 04 trường (trường THCS Vĩnh Thuận, trường THCS Thị Trấn, trường TH - THCS Vĩnh Bình Nam 1, trường TH Vĩnh Phong 1). Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bản Scan màu từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực) - Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trong lĩnh vực thi công xây dựng công trình phù hợp với gói thầu. - Các yêu cầu về các tài liệu có liên quan trong E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Chủ đầu tư: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Ấp Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Đại diện Chủ đầu tư: Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang; + Bên mời thầu: Công ty TNHH ADB Nguyên Linh, địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, điện thoại: 0943.440809; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ủy Ban Nhân Dân huyện Vĩnh Thuận, địa chỉ: Khu phố Vĩnh Đông 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH ADB Nguyên Linh, địa chỉ: Lô A2-06 đường Trần Quang Khải, phường An Hòa, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, điện thoại: 0943.440809 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Địa chỉ của tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: 1. Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kiên Giang. Số 09 – đường Mậu Thân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. Điện thoại: 0297.3862037 – Fax: 0297.3962223. 2. Báo đấu thầu. Điện thoại: 0243.768.6611. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Kỹ sư Chuyên ngành Xây dựng dân dụng hoặc chuyên ngành xây dựng khác.- Kèm theo bản sao có công chứng các tài liệu sau:+ Bằng cấp chuyên môn.+ Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc Đã tham gia với vai trò chỉ huy trưởng thi công xây dựng ít nhất 01 công trình dân dụng cấp IV trở lên, thể hiện trong biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc nhật ký công trình, hoàn công, hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư | 5 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công | 2 | Kỹ sư Chuyên ngành Xây dựng dân dụng hoặc chuyên ngành xây dựng khác.Kèm theo bản sao có công chứng các tài liệu sau:+ Bằng cấp chuyên môn.+ Đã tham gia với vai trò cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp IV trở lên, thể hiện trong biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc nhật ký công trình, hoàn công, hoặc giấy xác nhận của chủ đầu tư. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | XÂY MỚI NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I | 28,42 | 1m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 9,4733 | m3 | |
3 | Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I | 16,92 | 100m | |
4 | Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công | 1,44 | m3 | |
5 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 1,96 | m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,1072 | 100m3 | |
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 2,064 | m3 | |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,58 | m3 | |
9 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | 3,45 | m3 | |
10 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,08 | m3 | |
11 | Cao su sọc ngăn nước | 0,51 | 100m2 | |
12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1,52 | m3 | |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,26 | m3 | |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,4582 | m3 | |
15 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1,7044 | m3 | |
16 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,1365 | m3 | |
17 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,184 | 100m2 | |
18 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,304 | 100m2 | |
19 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,426 | 100m2 | |
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,5309 | 100m2 | |
21 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 0,3251 | 100m2 | |
22 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0195 | 100m2 | |
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | 0,014 | tấn | |
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0,1276 | tấn | |
25 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 0,1136 | tấn | |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,1502 | tấn | |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0,8516 | tấn | |
28 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0579 | tấn | |
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0,1837 | tấn | |
30 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0043 | tấn | |
31 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | 0,0064 | tấn | |
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0206 | tấn | |
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0,0935 | tấn | |
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m | 0,0398 | tấn | |
35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | 0,061 | tấn | |
36 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 0,1188 | tấn | |
37 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0,684 | m3 | |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 12,9228 | m3 | |
39 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 124,83 | m2 | |
40 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 205,04 | m2 | |
41 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 22,2 | m2 | |
42 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 51,22 | m2 | |
43 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB30 | 28,28 | m2 | |
44 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | 66,75 | m | |
45 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 10,021 | m2 | |
46 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 10,02 | m2 | |
47 | Đắp chỉ, vữa XM M75, PCB30 | 60 | m | |
48 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 138,54 | m2 | |
49 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 35,36 | m2 | |
50 | Lắp dựng cửa sổ, khung nhôm | 5,76 | m2 | |
51 | Lắp dựng cửa đi, khung nhôm | 13,5 | m2 | |
52 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 201,46 | m2 | |
53 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 55,855 | m2 | |
54 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 36,4 | m2 | |
55 | Gia công xà gồ thép | 0,182 | tấn | |
56 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,182 | tấn | |
57 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0,5946 | 100m2 | |
58 | Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương | 57,54 | m2 | |
59 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1.5mm2 | 30 | m | |
60 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2.5mm2 | 70 | m | |
61 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | 6 | bộ | |
62 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 2 | cái | |
63 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | 30 | m | |
64 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 2 | cái | |
65 | Lắp đặt chậu lavabo | 10 | bộ | |
66 | Lắp đặt xí bệt | 9 | bộ | |
67 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 14 | bộ | |
68 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 114mm | 0,28 | 100m | |
69 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 90mm | 0,3 | 100m | |
70 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mm | 0,48 | 100m | |
71 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | 0,45 | 100m | |
72 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mm | 0,4 | 100m | |
73 | Lắp đặt van khoá - Đường kính 27mm | 2 | cái | |
74 | Lắp đặt van khoá - Đường kính 34mm | 3 | cái | |
75 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | 14 | cái | |
76 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | 15 | cái | |
77 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | 10 | cái | |
78 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | 20 | cái | |
79 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | 50 | cái | |
80 | Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90 - 60mm | 6 | cái | |
81 | Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34 - 27mm | 36 | cái | |
82 | Lắp đặt co răng trong, ngoài nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | 36 | cái | |
83 | Lắp đặt van phao tự động | 1 | cái | |
84 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm | 12 | cái | |
85 | Lắp đặt bể nước nhựa 1m3 | 1 | bể | |
86 | Lắp đặt máy bơm 1.5HP | 1 | 1 máy | |
87 | Khoan cây nước | 1 | cây | |
88 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I | 12,14 | 1m3 | |
89 | Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I | 4,9632 | 100m | |
90 | Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công | 0,768 | m3 | |
91 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0,852 | m3 | |
92 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 0,852 | m3 | |
93 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,768 | m3 | |
94 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 4,0467 | m3 | |
95 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,633 | m3 | |
96 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg | 7 | 1 cấu kiện | |
97 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 2,5857 | m3 | |
98 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0,3136 | m3 | |
99 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 22,205 | m2 | |
100 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 4,625 | m2 | |
101 | Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 | 0,0009 | 100m3 | |
102 | Thi công tầng lọc đá dăm 4x6 | 0,0009 | 100m3 | |
103 | Thi công tầng lọc than củi | 0,0009 | 100m3 | |
104 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 06mm | 0,0107 | tấn | |
105 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 08mm | 0,0079 | tấn | |
106 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 10mm | 0,0905 | tấn | |
107 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,0104 | 100m2 | |
108 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,0268 | 100m2 | |
B | XÂY MỚI NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC VĨNH PHONG 1 | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I | 28,42 | 1m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 9,4733 | m3 | |
3 | Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I | 16,92 | 100m | |
4 | Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công | 1,44 | m3 | |
5 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 1,96 | m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,0912 | 100m3 | |
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 2,16 | m3 | |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,58 | m3 | |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M75, XM PCB30 | 2,832 | m3 | |
10 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,4792 | m3 | |
11 | Cao su sọc ngăn nước | 0,4349 | 100m2 | |
12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1,44 | m3 | |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,54 | m3 | |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,9852 | m3 | |
15 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1,596 | m3 | |
16 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,1281 | m3 | |
17 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,184 | 100m2 | |
18 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,288 | 100m2 | |
19 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,354 | 100m2 | |
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,4597 | 100m2 | |
21 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 0,2775 | 100m2 | |
22 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0183 | 100m2 | |
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | 0,014 | tấn | |
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0,1276 | tấn | |
25 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 0,1136 | tấn | |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,1313 | tấn | |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0,7429 | tấn | |
28 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0584 | tấn | |
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0,174 | tấn | |
30 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0038 | tấn | |
31 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | 0,0055 | tấn | |
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0151 | tấn | |
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0,0681 | tấn | |
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m | 0,0341 | tấn | |
35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | 0,0511 | tấn | |
36 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 0,1018 | tấn | |
37 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0,612 | m3 | |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 10,9192 | m3 | |
39 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 101,42 | m2 | |
40 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 177,56 | m2 | |
41 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 21 | m2 | |
42 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 41,624 | m2 | |
43 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB30 | 19,32 | m2 | |
44 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | 57,25 | m | |
45 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 8,13 | m2 | |
46 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 3,51 | m2 | |
47 | Đắp chỉ, vữa XM M75, PCB30 | 42 | m | |
48 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 114,3 | m2 | |
49 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 32,16 | m2 | |
50 | Lắp dựng cửa sổ, khung nhôm | 5,76 | m2 | |
51 | Lắp dựng cửa đi, khung nhôm | 10,5 | m2 | |
52 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 171,68 | m2 | |
53 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 47,795 | m2 | |
54 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 35 | m2 | |
55 | Gia công xà gồ thép | 0,1622 | tấn | |
56 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,1622 | tấn | |
57 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0,5703 | 100m2 | |
58 | Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương | 49,14 | m2 | |
59 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1.5mm2 | 28 | m | |
60 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2.5mm2 | 65 | m | |
61 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | 6 | bộ | |
62 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 2 | cái | |
63 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | 28 | m | |
64 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 2 | cái | |
65 | Lắp đặt chậu lavabo | 9 | bộ | |
66 | Lắp đặt xí bệt | 7 | bộ | |
67 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 11 | bộ | |
68 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 114mm | 0,25 | 100m | |
69 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 90mm | 0,27 | 100m | |
70 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mm | 0,42 | 100m | |
71 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | 0,4 | 100m | |
72 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mm | 0,37 | 100m | |
73 | Lắp đặt van khoá - Đường kính 27mm | 2 | cái | |
74 | Lắp đặt van khoá - Đường kính 34mm | 3 | cái | |
75 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | 12 | cái | |
76 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | 13 | cái | |
77 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | 8 | cái | |
78 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | 18 | cái | |
79 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | 44 | cái | |
80 | Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90 - 60mm | 6 | cái | |
81 | Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34 - 27mm | 32 | cái | |
82 | Lắp đặt co răng trong, ngoài nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | 36 | cái | |
83 | Lắp đặt van phao tự động | 1 | cái | |
84 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm | 10 | cái | |
85 | Lắp đặt bể nước nhựa 1m3 | 1 | bể | |
86 | Lắp đặt máy bơm 1.5HP | 1 | 1 máy | |
87 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I | 15,724 | 1m3 | |
88 | Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I | 4,9632 | 100m | |
89 | Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công | 0,768 | m3 | |
90 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0,852 | m3 | |
91 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 1,108 | m3 | |
92 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,964 | m3 | |
93 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 5,2413 | m3 | |
94 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,7482 | m3 | |
95 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg | 9 | 1 cấu kiện | |
96 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 3,5534 | m3 | |
97 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0,3469 | m3 | |
98 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 28,4136 | m2 | |
99 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 5,625 | m2 | |
100 | Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 | 0,0009 | 100m3 | |
101 | Thi công tầng lọc đá dăm 4x6 | 0,0009 | 100m3 | |
102 | Thi công tầng lọc than củi | 0,0009 | 100m3 | |
103 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 06mm | 0,0107 | tấn | |
104 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 08mm | 0,0177 | tấn | |
105 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 10mm | 0,1072 | tấn | |
106 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,016 | 100m2 | |
107 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,0325 | 100m2 | |
108 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 10,05 | m3 | |
C | XÂY MỚI NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG THCS VĨNH THUẬN | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I | 28,42 | 1m3 | |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 9,4733 | m3 | |
3 | Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I | 16,92 | 100m | |
4 | Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công | 1,44 | m3 | |
5 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 1,96 | m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,1072 | 100m3 | |
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 2,296 | m3 | |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,58 | m3 | |
9 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | 4,83 | m3 | |
10 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,08 | m3 | |
11 | Cao su sọc ngăn nước | 0,51 | 100m2 | |
12 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1,44 | m3 | |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,26 | m3 | |
14 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,2806 | m3 | |
15 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 1,8724 | m3 | |
16 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,1365 | m3 | |
17 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,184 | 100m2 | |
18 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,288 | 100m2 | |
19 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,426 | 100m2 | |
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,5131 | 100m2 | |
21 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 0,3251 | 100m2 | |
22 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,0195 | 100m2 | |
23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6mm | 0,014 | tấn | |
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0,1276 | tấn | |
25 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 0,1136 | tấn | |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,1502 | tấn | |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0,8516 | tấn | |
28 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0544 | tấn | |
29 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 14mm, chiều cao ≤6m | 0,1742 | tấn | |
30 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0043 | tấn | |
31 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | 0,0064 | tấn | |
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0184 | tấn | |
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0,0794 | tấn | |
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m | 0,0398 | tấn | |
35 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | 0,061 | tấn | |
36 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 0,1188 | tấn | |
37 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0,684 | m3 | |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 12,6684 | m3 | |
39 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 117,27 | m2 | |
40 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 206,24 | m2 | |
41 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 21 | m2 | |
42 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 46,78 | m2 | |
43 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB30 | 22,54 | m2 | |
44 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | 66,75 | m | |
45 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 9,685 | m2 | |
46 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 4,225 | m2 | |
47 | Đắp chỉ, vữa XM M75, PCB30 | 46 | m | |
48 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 126,8 | m2 | |
49 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 35,36 | m2 | |
50 | Lắp dựng cửa sổ, khung nhôm | 5,76 | m2 | |
51 | Lắp dựng cửa đi, khung nhôm | 13,5 | m2 | |
52 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 201,46 | m2 | |
53 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 55,855 | m2 | |
54 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 50,4 | m2 | |
55 | Gia công xà gồ thép | 0,182 | tấn | |
56 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,182 | tấn | |
57 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0,6643 | 100m2 | |
58 | Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương | 57,54 | m2 | |
59 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1.5mm2 | 30 | m | |
60 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2.5mm2 | 70 | m | |
61 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | 6 | bộ | |
62 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 2 | cái | |
63 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | 30 | m | |
64 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 2 | cái | |
65 | Lắp đặt chậu lavabo | 10 | bộ | |
66 | Lắp đặt xí bệt | 9 | bộ | |
67 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 14 | bộ | |
68 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 114mm | 0,28 | 100m | |
69 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 90mm | 0,3 | 100m | |
70 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mm | 0,48 | 100m | |
71 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | 0,45 | 100m | |
72 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mm | 0,4 | 100m | |
73 | Lắp đặt van khoá - Đường kính 27mm | 2 | cái | |
74 | Lắp đặt van khoá - Đường kính 34mm | 3 | cái | |
75 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 114mm | 14 | cái | |
76 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | 15 | cái | |
77 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | 10 | cái | |
78 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | 20 | cái | |
79 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | 50 | cái | |
80 | Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90 - 60mm | 6 | cái | |
81 | Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34 - 27mm | 36 | cái | |
82 | Lắp đặt co răng trong, ngoài nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | 36 | cái | |
83 | Lắp đặt van phao tự động | 1 | cái | |
84 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm | 12 | cái | |
85 | Lắp đặt bể nước nhựa 1m3 | 1 | bể | |
86 | Lắp đặt máy bơm 1.5HP | 1 | 1 máy | |
87 | Khoan cây nước | 1 | cây | |
88 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất I | 15,724 | 1m3 | |
89 | Đóng cọc tràm, dài >2,5m bằng thủ công - Cấp đất I | 4,9632 | 100m | |
90 | Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công | 0,768 | m3 | |
91 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 0,852 | m3 | |
92 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 1,108 | m3 | |
93 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,964 | m3 | |
94 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 5,2413 | m3 | |
95 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,7482 | m3 | |
96 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg | 9 | 1 cấu kiện | |
97 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 3,5534 | m3 | |
98 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0,3469 | m3 | |
99 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 28,4136 | m2 | |
100 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 5,625 | m2 | |
101 | Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 | 0,0009 | 100m3 | |
102 | Thi công tầng lọc đá dăm 4x6 | 0,0009 | 100m3 | |
103 | Thi công tầng lọc than củi | 0,0009 | 100m3 | |
104 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 06mm | 0,0107 | tấn | |
105 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 08mm | 0,0177 | tấn | |
106 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn, đk 10mm | 0,1072 | tấn | |
107 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,016 | 100m2 | |
108 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,0325 | 100m2 | |
109 | Phá dỡ nền - Nền bê tông, không cốt thép | 2,88 | m3 | |
D | SỬA CHỮA NHÀ VỆ SINH TRƯỜNG TH& THCS VĨNH BÌNH NAM 1 | |||
1 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 49,02 | m2 | |
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 1,012 | m3 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | 44,72 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 271,11 | m2 | |
5 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 0,4624 | m3 | |
6 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 11,56 | m2 | |
7 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | 7,502 | m3 | |
8 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 50,16 | m2 | |
9 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 26,4 | m2 | |
10 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB30 | 123,47 | m2 | |
11 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 44,72 | m2 | |
12 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 111,15 | m2 | |
13 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 42,1 | m2 | |
14 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | 5,2 | m2 | |
15 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0,084 | 100m2 | |
16 | Thi công trần bằng tấm nhựa khung xương | 49,02 | m2 | |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x1.5mm2 | 25 | m | |
18 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột loại dây 2x2.5mm2 | 60 | m | |
19 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | 6 | bộ | |
20 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | 2 | cái | |
21 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | 25 | m | |
22 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | 2 | cái | |
23 | Lắp đặt chậu lavabo | 4 | bộ | |
24 | Lắp đặt xí bệt | 10 | bộ | |
25 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 19 | bộ | |
26 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 4m - Đường kính 90mm | 0,06 | 100m | |
27 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 60mm | 0,4 | 100m | |
28 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | 0,4 | 100m | |
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 4m - Đường kính 27mm | 0,4 | 100m | |
30 | Lắp đặt van khoá - Đường kính 27mm | 2 | cái | |
31 | Lắp đặt van khoá - Đường kính 34mm | 3 | cái | |
32 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | 20 | cái | |
33 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | 10 | cái | |
34 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34mm | 18 | cái | |
35 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | 44 | cái | |
36 | Lắp đặt co , tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 34 - 27mm | 32 | cái | |
37 | Lắp đặt co răng trong, ngoài nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 27mm | 32 | cái | |
38 | Lắp đặt van phao tự động | 1 | cái | |
39 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 150mm | 12 | cái | |
40 | Lắp đặt bể nước nhựa 1m3 | 1 | bể | |
41 | Lắp đặt máy bơm 1.5HP | 1 | 1 máy | |
42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,3528 | m3 | |
43 | Cao su sọc ngăn nước | 0,0441 | 100m2 | |
44 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,552 | m3 | |
45 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,0485 | 100m2 | |
46 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | 0,0342 | tấn | |
47 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0,0093 | tấn | |
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12mm, chiều cao ≤6m | 0,0369 | tấn | |
49 | Gia công đài nước bằng thép hình | 0,3923 | tấn | |
50 | Gia công đài nước bằng thép hình | 0,0148 | tấn | |
51 | Lắp đài nước bằng thép hình | 0,407 | tấn | |
52 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 20,9 | m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông | Cái | 4 |
2 | Máy đầm bàn | Cái | 4 |
3 | Máy đầm dùi | Cái | 4 |
4 | Máy cắt uốn thép | Cái | 4 |
5 | Máy hàn | Cái | 4 |
6 | Máy cắt gạch đá | Cái | 4 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THÀNH PHÁT KG như sau:
- Có quan hệ với 80 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 69,66%, Xây lắp 16,85%, Tư vấn 4,49%, Phi tư vấn 7,87%, Hỗn hợp 1,12%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 232.418.919.417 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 226.798.126.916 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,42%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoàn toàn có thể đạt được thứ bạn nghĩ mình muốn và vẫn khốn khổ. Cũng có thể không bao giờ đạt được nó, nhưng tận hưởng sâu sắc quá trình nỗ lực phấn đấu. Trên thế gian này chỉ có hai bi kịch: một là không đạt được điều mình muốn, và bi kịch còn lại là đạt được nó. "
Oscar Wilde
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH ADB NGUYÊN LINH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH ADB NGUYÊN LINH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.