Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Công ty Điện lực Hà Đông |
E-CDNT 1.2 |
gói thầu số 02-2022 VTTB-ĐTXD: “Cung cấp tủ điện và vật tư phụ kiện”, phục vụ dự án: “Cải tạo lưới điện hạ thế dọc đường chiến thắng, đoạn từ đầu đường đến ngõ 96; Nâng cao năng lực cấp điện trung thế địa bàn quận Hà Đông năm 2021; Cải tạo lưới điện hạ thế tại các toàn chung cư thuộc khu đô thị Xa La; Cải tạo các TBA trên địa bàn quận Hà Đông năm 2021” Gói thầu gộp: Dự án Cải tạo lưới điện hạ thế dọc đường chiến thắng, đoạn từ đầu đường đến ngõ 96; Nâng cao năng lực cấp điện trung thế địa bàn quận Hà Đông năm 2021; Cải tạo lưới điện hạ thế tại các toàn chung cư thuộc khu đô thị Xa La; Cải tạo các TBA trên địa bàn quận Hà Đông năm 2021 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Bảng kê chi tiết danh mục hàng hoá phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp. - Tài liệu kỹ thuật, Catalogue, bản vẽ, bảng cam kết đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT. - Chứng chỉ quản lý chất lượng ISO900X của nhà sản xuất còn hiệu lực. - Biên bản thử nghiệm điển hình (Type test) đối với sản phẩm chào thầu, do tổ chức thử nghiệm có thẩm quyền và độc lập với nhà sản xuất thực hiện. E-HSDT nêu rõ chủng loại, mã hiệu hàng hóa thí nghiệm, số trang của hạng mục hàng hóa được thí nghiệm. - Văn bản của tối thiểu 02 đơn vị quản lý vận hành tại Việt Nam xác nhận hàng hóa chào thầu đã vận hành thành công trên hệ thống điện trong thời gian từ 02 năm trở lên (ghi chú: đơn vị lập E-HSMT điền số năm phù hợp với các văn bản đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt). - Quyết định phê duyệt mẫu của hàng hóa chào thầu còn hiệu lực (quy định cụ thể nếu có yêu cầu). - Đề xuất nhân sự và tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhân sự. - Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu/nhà sản xuất. - Hàng mẫu dự thầu (quy định cụ thể nếu có yêu cầu). |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy phép bán hàng của nhà sản/hãng sản xuất xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). Cam kết trong trường hợp nhà thầu trúng thầu khi giao hàng sẽ xuất trình: - giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) (chỉ quy định đối với hàng nhập khẩu không thông dụng trên thị trường); - giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa(C/Q). |
E-CDNT 12.2 | Nhà thầu cần chào đầy đủ các hạng mục hàng hóa theo yêu cầu tại Chương V của E-HSMT này. Đơn giá dự thầu phải bao gồm đây đủ các loại thuế, phí (bao gồm chi phí vận chuyển và bảo hiểm vận chuyển đến địa điểm giao hàng) và các lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV bao gồm: - Giá CIP/CIF của hàng hóa theo hoặc giá xuất xưởng/giá xuất kho/giá cho hàng hoá có sẵn tại cửa hàng (Giá EXW) theo quy định của Incorterms 2010; - Giá hàng hoá được vận chuyển đến kho (hoặc đến chân công trình); - Các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật; - Các chi phí cho vận chuyển, bảo hiểm và chi phí khác có liên quan đến vận chuyển (nếu có); - Các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu (nếu có). Đơn giá dự thầu là đơn giá đến địa điểm giao hàng nêu tại Chương V của E-HSMT này. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV – Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Dự kiến sử dung 5 năm |
E-CDNT 15.2 | 1. Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất/hãng sản xuất uỷ quyền cho nhà thầu cung cấp hàng hoá cho gói thầu này hoặc giấy chứng nhận đại lý được ủy quyền/ giấy chứng nhận quan hệ đối tác (trường hợp nhà thầu không phải là nhà sản xuất). 2. Nhà thầu/nhà sản xuất có cơ sở sản xuất hoặc đại diện/đại lý tại Việt Nam có nhân sự, thiết bị và năng lực sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa hàng hoá chào thầu và cung cấp dịch vụ sau bán hàng (chỉ yêu cầu đối với các hàng hoá đặc thù, chuyên ngành). Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. Trường hợp gói thầu có yêu cầu dịch vụ sau bán hàng thì Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2]. |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 866.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Công ty Điện lực Hà Đông đã đổi địa chỉ trụ sở chính từ số 4 Trưng Nhị - phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Thành phố Hà Nội sang địa chỉ số 159 Trần Phú - phường Văn Quán - Quận Hà Đông - TP Hà Nội, Điện thoại: 0423217218 Fax: 0423220388 Hotline: 19001288
(Do đó bên mời thầu và Chủ đầu tư là: Công ty Điện lực Hà Đông địa chỉ số 159 Trần Phú - phường Văn Quán - Quận Hà Đông - TP Hà Nội, Điện thoại: 0423217218 Fax: 0423220388 Hotline: 19001288). -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Số 159 đường Trần Phú – phường Văn Quán – Quận Hà Đông – Hà Nội. Điện thoại: 0423217218 Fax: 0423220388 Hotline: 19001288 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án kiêm nhiệm – Công ty Điện lực Hà Đông Số 159 Trần Phú – phường Văn Quán – Quận Hà Đông – Hà Nội Điện thoại: 0423217218- Fax: 0423220388-Hotline: 19001288 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý dự án kiêm nhiệm – Công ty Điện lực Hà Đông Số 159 Trần Phú – phường Văn Quán – Quận Hà Đông – Hà Nội Điện thoại: 0423217218- Fax: 0423220388-Hotline: 19001288 |
E-CDNT 36 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC) | 19 | Tủ | RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | |
2 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC) | 1 | Tủ | RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | |
3 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời | Tủ diện 600V-630A | 1 | Tủ | 1ATM tổng 630A + 1ATM400A + 2ATM250A + 1ATM160A tụ bù + 1ATM25A tự dùng + 1 vị trí dự phòng) - lắp cho TBA treo | |
4 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà | Tủ điện 600V-1000A | 1 | Tủ | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà | |
5 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà | Tủ điện 600V-ACB1600A | 1 | Tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) | |
6 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | Tủ điện 600V-ACB 2000A | 1 | Tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) | |
7 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | Tủ điện 600V-ACB 2000A | 1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1700x730) | |
8 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | Tủ điện 600V-ACB 2000A | 1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
9 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | Tủ điện 600V-ACB 2000A | 1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
10 | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | Tủ điện 600VA-ACB 2000A | 2 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
11 | Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1250A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV | 1 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
12 | Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV | 8 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
13 | Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-630A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV | 2 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
14 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời | 1 | tủ | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
15 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời | 7 | tủ | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x20kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
16 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời | 1 | tủ | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x25kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
17 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt | 58 | tủ | 1MCCB 3P-400A, 1MCCB 3P-250A, 1MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt | |
18 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt | 4 | tủ | 2MCCB IP-250A, l MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
19 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt | 65 | tủ | 1 MCCB 3P-250A, 2MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
20 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt | 67 | tủ | 1 MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
21 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ | 11 | tủ | 1MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x700x425) | |
22 | Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ | Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ | 1 | tủ | 2MCCB IP-400A, l MCCB 3P-250A, 3MCCB 3P- l00A, 8MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
23 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV- Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-3240mm2-CTSr-WS | 197 | m | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-3240mm2-CTSr-WS | |
24 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV ruột đồng-1x50mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS | 519 | m | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS | |
25 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s | 13 | bộ | CDPT kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời | |
26 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | HN-22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | 6 | bộ | HN-22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | |
27 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Đổ nhựa-Ống nối hợp kim siết gãy | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | |
28 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x150mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | HĐC 0,6/1kV Cu-4x(150-240)mm2 | 1 | bộ | HĐC 0,6/1kV Cu-4x(150-240)mm2 | |
29 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng | HĐC-0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng | 36 | bộ | HĐC-0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng | |
30 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | HĐC- 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 179 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
31 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | HĐC- 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 55 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
32 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | HĐC- 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 257 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
33 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng | HN 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng | 9 | bộ | HN 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng | |
34 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin | HNC- 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin | 37 | bộ | HNC- 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin | |
35 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin | 24 | bộ | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin | |
36 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin | 61 | bộ | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin | |
37 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x50mm2 | Elbow-22kV-200A-3x50mm2 | 16 | bộ | Elbow-22kV-200A-3x50mm2 | |
38 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 8 | bộ | HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | |
39 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 243 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ | |
40 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 109 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ | |
41 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x120mm2- Không lớp giáp bảo vệ | Cu-1x120mm2 | 156 | m | Cu-1x120mm2 | |
42 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x95mm2- Không lớp giáp bảo vệ | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x95 mm2 | 36 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x95 mm2 | |
43 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | 128 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | |
44 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x95mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x95 mm2 | 63 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x95 mm2 | |
45 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x120mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x120 mm2 | 50 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x120 mm2 | |
46 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x120mm2-Có lớp giáp bảo vệ | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | 3.091 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | |
47 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 | 2.741 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 | |
48 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 | 236 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 | |
49 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 | 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 | 1.384 | m | 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 | |
50 | Ghíp MV-IPC 120-120 (35-120/35-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông | MV-IPC 120-120 (Vỏ cách điện dầy 3-7mm, 35 - 120 / 35 - 120, 2 bu lông M10 thép) | 36 | cái | MV-IPC 120-120 (Vỏ cách điện dầy 3-7mm, 35 - 120 / 35 - 120, 2 bu lông M10 thép) | |
51 | Ghíp LV-IPC 120-120-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm | LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL | 48 | cái | LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL | |
52 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-Composit (ATM 63A) | Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-Composit (ATM 63A) | 11 | cái | Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-Composit (ATM 63A) | |
53 | Hòm 1 công tơ 1 pha Composit, ATM 63A | Hòm 1 công tơ 1 pha Composit, ATM 63A | 141 | cái | Hòm 1 công tơ 1 pha Composit, ATM 63A | |
54 | Đầu cốt đồng M240 | ĐC M240 | 114 | cái | ĐC M240 | |
55 | Đầu cốt đồng M185 | ĐC M185 | 38 | cái | ĐC M185 | |
56 | Đầu cốt đồng M120 | ĐC M120 | 80 | cái | ĐC M120 | |
57 | Đầu cốt đồng M95 | ĐC M95 | 20 | cái | ĐC M95 | |
58 | Đầu cốt đồng M70 | ĐC M70 | 108 | cái | ĐC M70 | |
59 | Đầu cốt đồng M50 | ĐC M50 | 22 | cái | ĐC M50 | |
60 | Đầu cốt AM120 | ĐC-AM120 | 34 | cái | ĐC-AM120 | |
61 | Đầu cốt AM95 | ĐC-AM95 | 24 | cái | ĐC-AM95 | |
62 | Thiết bị báo sự cố qua tin nhắn tủ RMU | Thiết bị báo sự cố qua tin nhắn tủ RMU | 7 | bộ | Thiết bị báo sự cố qua tin nhắn tủ RMU | |
63 | Sứ chuỗi thủy tinh 35kV (4B/c) | Sứ chuỗi néo thủy tinh 35kV (4B/c) | 6 | chuỗi | Sứ chuỗi néo thủy tinh 35kV (4B/c) | |
64 | Sứ đứng 35kV+ ty ( sứ gốm) | Sứ đứng 35kV+ ty ( sứ gốm) | 143 | bộ | Sứ đứng 35kV+ ty ( sứ gốm) | |
65 | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây trần tiết diện 95-120mm2 | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây trần tiết diện 95-120mm2 | 33 | bộ | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây trần tiết diện 95-120mm2 | |
66 | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây bọc tiết diện 95-120mm2 (phụ kiện giáp níu) | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây bọc tiết diện 95-120mm2 (phụ kiện giáp níu) | 49 | bộ | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây bọc tiết diện 95-120mm2 (phụ kiện giáp níu) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | 19 | Tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
2 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | 1 | Tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
3 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời | 1 | Tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
4 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà | 1 | Tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
5 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà | 1 | Tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
6 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | 1 | Tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
7 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | 1 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
8 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | 1 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
9 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | 1 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
10 | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà | 2 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
11 | Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1250A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | 1 | trụ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
12 | Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | 8 | trụ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
13 | Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-630A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | 2 | trụ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
14 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời | 1 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
15 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời | 7 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
16 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời | 1 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
17 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ | 58 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
18 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ | 4 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
19 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ | 65 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
20 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ | 67 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
21 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ | 11 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
22 | Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ | 1 | tủ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
23 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV- Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước | 197 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
24 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV ruột đồng-1x50mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước | 519 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
25 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời | 13 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
26 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | 6 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
27 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Đổ nhựa-Ống nối hợp kim siết gãy | 1 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
28 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x150mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 1 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
29 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng | 36 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
30 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 179 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
31 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 55 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
32 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 257 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
33 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng | 9 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
34 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin | 37 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
35 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin | 24 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
36 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin | 61 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
37 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x50mm2 | 16 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
38 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 8 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
39 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 243 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
40 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 109 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
41 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x120mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 156 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
42 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x95mm2- Không lớp giáp bảo vệ | 36 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
43 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | 128 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
44 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x95mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | 63 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
45 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x120mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | 50 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
46 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x120mm2-Có lớp giáp bảo vệ | 3.091 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
47 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 | 2.741 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
48 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 | 236 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
49 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 | 1.384 | m | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
50 | Ghíp MV-IPC 120-120 (35-120/35-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông | 36 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
51 | Ghíp LV-IPC 120-120-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm | 48 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
52 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-Composit (ATM 63A) | 11 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
53 | Hòm 1 công tơ 1 pha Composit, ATM 63A | 141 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
54 | Đầu cốt đồng M240 | 114 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
55 | Đầu cốt đồng M185 | 38 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
56 | Đầu cốt đồng M120 | 80 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
57 | Đầu cốt đồng M95 | 20 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
58 | Đầu cốt đồng M70 | 108 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
59 | Đầu cốt đồng M50 | 22 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
60 | Đầu cốt AM120 | 34 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
61 | Đầu cốt AM95 | 24 | cái | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
62 | Thiết bị báo sự cố qua tin nhắn tủ RMU | 7 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
63 | Sứ chuỗi thủy tinh 35kV (4B/c) | 6 | chuỗi | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
64 | Sứ đứng 35kV+ ty ( sứ gốm) | 143 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
65 | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây trần tiết diện 95-120mm2 | 33 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
66 | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây bọc tiết diện 95-120mm2 (phụ kiện giáp níu) | 49 | bộ | TBA 110kV Văn Quán – khu đô thị Xa La - Hà Đông - TP Hà Nội hoặc tại chân công trình trên địa bàn Quận Hà Đông. | Giao hàng 1 lần hoặc nhiều lần cho các dự án theo thông báo yêu cầu của chủ đầu tư trong phạm vi của thời gian thực hiện hợp đồng là 60 ngày |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà |
Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)
|
19 | Tủ | RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | |
2 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà |
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)
|
1 | Tủ | RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | |
3 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời |
Tủ diện 600V-630A
|
1 | Tủ | 1ATM tổng 630A + 1ATM400A + 2ATM250A + 1ATM160A tụ bù + 1ATM25A tự dùng + 1 vị trí dự phòng) - lắp cho TBA treo | |
4 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-1000A
|
1 | Tủ | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà | |
5 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB1600A
|
1 | Tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) | |
6 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB 2000A
|
1 | Tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) | |
7 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1700x730) | |
8 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
9 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
10 | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600VA-ACB 2000A
|
2 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
11 | Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1250A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV
|
1 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
12 | Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV
|
8 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
13 | Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-630A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV
|
2 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
14 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời |
Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời
|
1 | tủ | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
15 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời |
Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời
|
7 | tủ | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x20kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
16 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời |
Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời
|
1 | tủ | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x25kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
17 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt
|
58 | tủ | 1MCCB 3P-400A, 1MCCB 3P-250A, 1MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt | |
18 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt
|
4 | tủ | 2MCCB IP-250A, l MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
19 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt
|
65 | tủ | 1 MCCB 3P-250A, 2MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
20 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt
|
67 | tủ | 1 MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
21 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ
|
11 | tủ | 1MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x700x425) | |
22 | Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ |
Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ
|
1 | tủ | 2MCCB IP-400A, l MCCB 3P-250A, 3MCCB 3P- l00A, 8MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
23 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV- Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước |
12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-3240mm2-CTSr-WS
|
197 | m | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-3240mm2-CTSr-WS | |
24 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV ruột đồng-1x50mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước |
12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS
|
519 | m | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS | |
25 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời |
LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s
|
13 | bộ | CDPT kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời | |
26 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng |
HN-22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng
|
6 | bộ | HN-22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | |
27 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Đổ nhựa-Ống nối hợp kim siết gãy |
HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2
|
1 | bộ | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | |
28 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x150mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC 0,6/1kV Cu-4x(150-240)mm2
|
1 | bộ | HĐC 0,6/1kV Cu-4x(150-240)mm2 | |
29 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng |
HĐC-0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng
|
36 | bộ | HĐC-0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng | |
30 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC- 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
|
179 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
31 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC- 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
|
55 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
32 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC- 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
|
257 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
33 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng |
HN 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng
|
9 | bộ | HN 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng | |
34 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin |
HNC- 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin
|
37 | bộ | HNC- 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin | |
35 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin |
HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin
|
24 | bộ | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin | |
36 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin |
HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin
|
61 | bộ | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin | |
37 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x50mm2 |
Elbow-22kV-200A-3x50mm2
|
16 | bộ | Elbow-22kV-200A-3x50mm2 | |
38 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2
|
8 | bộ | HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | |
39 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ
|
243 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ | |
40 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ
|
109 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ | |
41 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x120mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
Cu-1x120mm2
|
156 | m | Cu-1x120mm2 | |
42 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x95mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x95 mm2
|
36 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x95 mm2 | |
43 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ
|
128 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | |
44 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x95mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x95 mm2
|
63 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x95 mm2 | |
45 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x120mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x120 mm2
|
50 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x120 mm2 | |
46 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x120mm2-Có lớp giáp bảo vệ |
0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2
|
3.091 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | |
47 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 |
0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2
|
2.741 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 | |
48 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 |
0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2
|
236 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 | |
49 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 |
22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95
|
1.384 | m | 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 | |
50 | Ghíp MV-IPC 120-120 (35-120/35-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông |
MV-IPC 120-120 (Vỏ cách điện dầy 3-7mm, 35 - 120 / 35 - 120, 2 bu lông M10 thép)
|
36 | cái | MV-IPC 120-120 (Vỏ cách điện dầy 3-7mm, 35 - 120 / 35 - 120, 2 bu lông M10 thép) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Hà Đông như sau:
- Có quan hệ với 256 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 19,65%, Xây lắp 31,71%, Tư vấn 38,13%, Phi tư vấn 2,33%, Hỗn hợp 8,17%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.068.306.664.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.035.173.718.357 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những điều ít ỏi mà tôi biết đến từ sự ngu dốt của tôi. "
Sacha Guitry
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Hà Đông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Hà Đông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.