Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà |
Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)
|
19 | Tủ | RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | |
2 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà |
Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)
|
1 | Tủ | RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | |
3 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời |
Tủ diện 600V-630A
|
1 | Tủ | 1ATM tổng 630A + 1ATM400A + 2ATM250A + 1ATM160A tụ bù + 1ATM25A tự dùng + 1 vị trí dự phòng) - lắp cho TBA treo | |
4 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-1000A
|
1 | Tủ | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà | |
5 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB1600A
|
1 | Tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) | |
6 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB 2000A
|
1 | Tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) | |
7 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1700x730) | |
8 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
9 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600V-ACB 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
10 | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
Tủ điện 600VA-ACB 2000A
|
2 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | |
11 | Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1250A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV
|
1 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
12 | Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV
|
8 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
13 | Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-630A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV
|
2 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | |
14 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời |
Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời
|
1 | tủ | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
15 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời |
Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời
|
7 | tủ | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x20kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
16 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời |
Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời
|
1 | tủ | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x25kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | |
17 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt
|
58 | tủ | 1MCCB 3P-400A, 1MCCB 3P-250A, 1MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt | |
18 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt
|
4 | tủ | 2MCCB IP-250A, l MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
19 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt
|
65 | tủ | 1 MCCB 3P-250A, 2MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
20 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt
|
67 | tủ | 1 MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
21 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ |
Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ
|
11 | tủ | 1MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x700x425) | |
22 | Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ |
Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ
|
1 | tủ | 2MCCB IP-400A, l MCCB 3P-250A, 3MCCB 3P- l00A, 8MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | |
23 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV- Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước |
12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-3240mm2-CTSr-WS
|
197 | m | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-3240mm2-CTSr-WS | |
24 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV ruột đồng-1x50mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước |
12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS
|
519 | m | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS | |
25 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời |
LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s
|
13 | bộ | CDPT kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời | |
26 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng |
HN-22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng
|
6 | bộ | HN-22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | |
27 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Đổ nhựa-Ống nối hợp kim siết gãy |
HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2
|
1 | bộ | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | |
28 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x150mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC 0,6/1kV Cu-4x(150-240)mm2
|
1 | bộ | HĐC 0,6/1kV Cu-4x(150-240)mm2 | |
29 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng |
HĐC-0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng
|
36 | bộ | HĐC-0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng | |
30 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC- 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
|
179 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
31 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC- 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
|
55 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
32 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC- 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
|
257 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | |
33 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng |
HN 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng
|
9 | bộ | HN 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng | |
34 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin |
HNC- 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin
|
37 | bộ | HNC- 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin | |
35 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin |
HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin
|
24 | bộ | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin | |
36 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin |
HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin
|
61 | bộ | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin | |
37 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x50mm2 |
Elbow-22kV-200A-3x50mm2
|
16 | bộ | Elbow-22kV-200A-3x50mm2 | |
38 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2
|
8 | bộ | HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | |
39 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ
|
243 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ | |
40 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ
|
109 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ | |
41 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x120mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
Cu-1x120mm2
|
156 | m | Cu-1x120mm2 | |
42 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x95mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x95 mm2
|
36 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x95 mm2 | |
43 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ
|
128 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | |
44 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x95mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x95 mm2
|
63 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x95 mm2 | |
45 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x120mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x120 mm2
|
50 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x120 mm2 | |
46 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x120mm2-Có lớp giáp bảo vệ |
0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2
|
3.091 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | |
47 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 |
0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2
|
2.741 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 | |
48 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 |
0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2
|
236 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 | |
49 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 |
22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95
|
1.384 | m | 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 | |
50 | Ghíp MV-IPC 120-120 (35-120/35-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông |
MV-IPC 120-120 (Vỏ cách điện dầy 3-7mm, 35 - 120 / 35 - 120, 2 bu lông M10 thép)
|
36 | cái | MV-IPC 120-120 (Vỏ cách điện dầy 3-7mm, 35 - 120 / 35 - 120, 2 bu lông M10 thép) |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Điện lực Hà Đông as follows:
- Has relationships with 256 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.18 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 19.65%, Construction 31.71%, Consulting 38.13%, Non-consulting 2.33%, Mixed 8.18%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,068,306,664,000 VND, in which the total winning value is: 1,035,173,718,357 VND.
- The savings rate is: 3.10%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Điện lực Hà Đông:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Điện lực Hà Đông:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.