Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105761509 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN DÂN CHỦ và CÔNG TY TNHH ETINCO và CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN TỰ CƯỜNG | 28.200.808.296 VND | 0 | 28.200.808.296 VND | 60 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN DÂN CHỦ | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH ETINCO | sub-partnership |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN TỰ CƯỜNG | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà |
NE- IDI
|
19 | Tủ | RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | Schneider/Trung Quốc | 311.757.600 | |
2 | Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà |
NE-DIDI
|
1 | Tủ | RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | Schneider/Trung Quốc | 500.515.400 | |
3 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời |
TĐ 630A
|
1 | Tủ | 1ATM tổng 630A + 1ATM400A + 2ATM250A + 1ATM160A tụ bù + 1ATM25A tự dùng + 1 vị trí dự phòng) - lắp cho TBA treo | Dân Chủ/Việt Nam | 66.358.600 | |
4 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
TĐ 1000A
|
1 | Tủ | Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà | Dân Chủ/Việt Nam | 96.030.440 | |
5 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà |
TĐ 1600A
|
1 | Tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) | Dân Chủ/Việt Nam | 304.825.070 | |
6 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
TĐ 2000A
|
1 | Tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) | Dân Chủ/Việt Nam | 309.380.170 | |
7 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
TĐ 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1700x730) | Dân Chủ/Việt Nam | 309.695.650 | |
8 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
TĐ 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | Dân Chủ/Việt Nam | 302.105.100 | |
9 | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
TĐ 2000A
|
1 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | Dân Chủ/Việt Nam | 298.769.570 | |
10 | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà |
TĐ 2000A
|
2 | tủ | Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) | Dân Chủ/Việt Nam | 312.017.640 | |
11 | Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1250A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
TĐ MBA
|
1 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | Dân Chủ/Việt Nam | 233.857.250 | |
12 | Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
TĐ MBA
|
8 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | Dân Chủ/Việt Nam | 228.718.930 | |
13 | Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-630A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế |
TĐ MBA
|
2 | trụ | Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế | Dân Chủ/Việt Nam | 191.108.170 | |
14 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời |
TTB
|
1 | tủ | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | Dân Chủ/Việt Nam | 57.554.420 | |
15 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời |
TTB
|
7 | tủ | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x20kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | Dân Chủ/Việt Nam | 58.697.100 | |
16 | Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời |
TTB
|
1 | tủ | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x25kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) | Dân Chủ/Việt Nam | 67.342.660 | |
17 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
TPL 400A
|
58 | tủ | 1MCCB 3P-400A, 1MCCB 3P-250A, 1MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt | Dân Chủ/Việt Nam | 41.920.010 | |
18 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
TĐPL
|
4 | tủ | 2MCCB IP-250A, l MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | Smosa/Việt Nam | 40.748.400 | |
19 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
TĐPL
|
65 | tủ | 1 MCCB 3P-250A, 2MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | Smosa/Việt Nam | 35.809.730 | |
20 | Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ |
TĐPL
|
67 | tủ | 1 MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | Smosa/Việt Nam | 31.206.450 | |
21 | Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ |
TĐPL
|
11 | tủ | 1MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x700x425) | Smosa/Việt Nam | 43.601.910 | |
22 | Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ |
TĐPL
|
1 | tủ | 2MCCB IP-400A, l MCCB 3P-250A, 3MCCB 3P- l00A, 8MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ | Smosa/Việt Nam | 58.417.480 | |
23 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV- Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước |
CXV/DSTA-W-3x240mm2-12,7/22(24)kV
|
197 | m | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-3240mm2-CTSr-WS | Thịnh Phát/Việt Nam | 2.646.000 | |
24 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV ruột đồng-1x50mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước |
CX36CT04
|
519 | m | 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS | Thịnh Phát/Việt Nam | 267.084 | |
25 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời |
CDPT 24-NT CD-P
|
13 | bộ | CDPT kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời | Thành An/Việt Nam | 42.336.000 | |
26 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng |
CSJT
|
6 | bộ | HN-22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | TE-Raychem/ Trung Quốc | 9.076.760 | |
27 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Đổ nhựa-Ống nối hợp kim siết gãy |
CSJT
|
1 | bộ | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | TE-Raychem/ Trung Quốc | 10.564.400 | |
28 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x150mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
EPKT
|
1 | bộ | HĐC 0,6/1kV Cu-4x(150-240)mm2 | TE-Raychem/ Ấn Độ | 1.778.700 | |
29 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng |
EPKT
|
36 | bộ | HĐC-0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng | TE-Raychem/ Ấn Độ | 1.347.500 | |
30 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
EPKT
|
179 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | TE-Raychem/ Ấn Độ | 1.444.520 | |
31 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
EPKT
|
55 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | TE-Raychem/ Ấn Độ | 1.444.520 | |
32 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
EPKT
|
257 | bộ | HĐC- 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | TE-Raychem/ Ấn Độ | 1.444.520 | |
33 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng |
TSJ(BAH)
|
9 | bộ | HN 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng | TE-Raychem/ Anh | 4.581.500 | |
34 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin |
TSJ(BAH)
|
37 | bộ | HNC- 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin | TE-Raychem/ Anh | 4.312.000 | |
35 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin |
TSJ(BAH)
|
24 | bộ | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin | TE-Raychem/ Anh | 4.312.000 | |
36 | Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin |
TSJ(BAH)
|
61 | bộ | HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin | TE-Raychem/ Anh | 2.425.500 | |
37 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x50mm2 |
RSES
|
16 | bộ | Elbow-22kV-200A-3x50mm2 | TE-Raychem/ EU | 6.474.490 | |
38 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng |
CSTO
|
8 | bộ | HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | TE-Raychem/ Trung Quốc | 6.400.130 | |
39 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
VC14
|
243 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ | Tự Cường/Việt Nam | 708.912 | |
40 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
VC13
|
109 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ | Tự Cường/Việt Nam | 481.356 | |
41 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x120mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
VC11
|
156 | m | Cu-1x120mm2 | Tự Cường/Việt Nam | 347.976 | |
42 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x95mm2- Không lớp giáp bảo vệ |
VC10
|
36 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x95 mm2 | Tự Cường/Việt Nam | 277.776 | |
43 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
VC4C09
|
128 | m | Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ | Tự Cường/Việt Nam | 714.420 | |
44 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x95mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
VC4C10
|
63 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x95 mm2 | Tự Cường/Việt Nam | 1.127.520 | |
45 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x120mm2- Không có lớp giáp bảo vệ |
VC4C11
|
50 | m | Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x120 mm2 | Tự Cường/Việt Nam | 1.480.356 | |
46 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x120mm2-Có lớp giáp bảo vệ |
CDA4C11
|
3.091 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 | Tự Cường/Việt Nam | 1.539.756 | |
47 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 |
CDA2C05
|
2.741 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 | Tự Cường/Việt Nam | 116.532 | |
48 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 |
CDA4C06
|
236 | m | 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 | Tự Cường/Việt Nam | 337.284 | |
49 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 |
ASX24CT06
|
1.384 | m | 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 | Tự Cường/Việt Nam | 88.344 | |
50 | Ghíp MV-IPC 120-120 (35-120/35-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông |
GN2
|
36 | cái | MV-IPC 120-120 (Vỏ cách điện dầy 3-7mm, 35 - 120 / 35 - 120, 2 bu lông M10 thép) | Phú Hậu/Việt Nam | 129.600 | |
51 | Ghíp LV-IPC 120-120-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm |
GN2
|
48 | cái | LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL | Phú Hậu/Việt Nam | 129.600 | |
52 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-Composit (ATM 63A) |
H3TI
|
11 | cái | Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-Composit (ATM 63A) | Đại Hoàng Minh/Việt Nam | 584.280 | |
53 | Hòm 1 công tơ 1 pha Composit, ATM 63A |
H1
|
141 | cái | Hòm 1 công tơ 1 pha Composit, ATM 63A | Đại Hoàng Minh/Việt Nam | 238.140 | |
54 | Đầu cốt đồng M240 |
M240
|
114 | cái | ĐC M240 | Phú Hậu/Việt Nam | 271.700 | |
55 | Đầu cốt đồng M185 |
M185
|
38 | cái | ĐC M185 | Phú Hậu/Việt Nam | 192.500 | |
56 | Đầu cốt đồng M120 |
M120
|
80 | cái | ĐC M120 | Phú Hậu/Việt Nam | 106.700 | |
57 | Đầu cốt đồng M95 |
M95
|
20 | cái | ĐC M95 | Phú Hậu/Việt Nam | 80.300 | |
58 | Đầu cốt đồng M70 |
M70
|
108 | cái | ĐC M70 | Phú Hậu/Việt Nam | 58.300 | |
59 | Đầu cốt đồng M50 |
M50
|
22 | cái | ĐC M50 | Phú Hậu/Việt Nam | 29.700 | |
60 | Đầu cốt AM120 |
AM120
|
34 | cái | ĐC-AM120 | Phú Hậu/Việt Nam | 123.200 | |
61 | Đầu cốt AM95 |
AM95
|
24 | cái | ĐC-AM95 | Phú Hậu/Việt Nam | 92.400 | |
62 | Thiết bị báo sự cố qua tin nhắn tủ RMU |
KHCAFS-K250
|
7 | bộ | Thiết bị báo sự cố qua tin nhắn tủ RMU | KHC/ Việt Nam | 11.319.000 | |
63 | Sứ chuỗi thủy tinh 35kV (4B/c) |
U70BS
|
6 | chuỗi | Sứ chuỗi néo thủy tinh 35kV (4B/c) | Shandong/Trung Quốc | 638.000 | |
64 | Sứ đứng 35kV+ ty ( sứ gốm) |
RE-35.CD875
|
143 | bộ | Sứ đứng 35kV+ ty ( sứ gốm) | Hoàng Liên Sơn/VN | 696.600 | |
65 | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây trần tiết diện 95-120mm2 |
U70BS
|
33 | bộ | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây trần tiết diện 95-120mm2 | Shandong/Trung Quốc | 2.046.000 | |
66 | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây bọc tiết diện 95-120mm2 (phụ kiện giáp níu) |
U70BS
|
49 | bộ | Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây bọc tiết diện 95-120mm2 (phụ kiện giáp níu) | Shandong/Trung Quốc | 2.497.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.