Package No. 02-2022 VTTB-DTXD: "Supplying electrical cabinets and accessories", serving the project: "Renovating the low-voltage power grid along the victory road, the section from the beginning of the road to lane 96; Improving medium voltage power supply capacity in Ha Dong district in 2021; Renovating low-voltage power grids in all apartment buildings in Xa La urban area; Renovating substations in Ha Dong district in 2021”

Tender ID
Views
152
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package No. 02-2022 VTTB-DTXD: "Supplying electrical cabinets and accessories", serving the project: "Renovating the low-voltage power grid along the victory road, the section from the beginning of the road to lane 96; Improving medium voltage power supply capacity in Ha Dong district in 2021; Renovating low-voltage power grids in all apartment buildings in Xa La urban area; Renovating substations in Ha Dong district in 2021”
Bidding method
Online bidding
Tender value
28.880.664.197 VND
Estimated price
28.880.664.197 VND
Completion date
17:38 14/04/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
60 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0105761509 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN DÂN CHỦCÔNG TY TNHH ETINCOCÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN TỰ CƯỜNG 28.200.808.296 VND 0 28.200.808.296 VND 60 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:
# Contractor's name Role
1 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN DÂN CHỦ main consortium
2 CÔNG TY TNHH ETINCO sub-partnership
3 CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN TỰ CƯỜNG sub-partnership

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà
NE- IDI
19 Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà Schneider/Trung Quốc 311.757.600
2 Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà
NE-DIDI
1 Tủ RMU 22kV-630A-16kA/s-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà Schneider/Trung Quốc 500.515.400
3 Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời
TĐ 630A
1 Tủ 1ATM tổng 630A + 1ATM400A + 2ATM250A + 1ATM160A tụ bù + 1ATM25A tự dùng + 1 vị trí dự phòng) - lắp cho TBA treo Dân Chủ/Việt Nam 66.358.600
4 Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà
TĐ 1000A
1 Tủ Tủ điện hạ áp 600V-1000A-Kiểu bệt-Trong nhà Dân Chủ/Việt Nam 96.030.440
5 Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà
TĐ 1600A
1 Tủ Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 1600A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) Dân Chủ/Việt Nam 304.825.070
6 Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà
TĐ 2000A
1 Tủ Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1800x940) Dân Chủ/Việt Nam 309.380.170
7 Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà
TĐ 2000A
1 tủ Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1700x730) Dân Chủ/Việt Nam 309.695.650
8 Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà
TĐ 2000A
1 tủ Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) Dân Chủ/Việt Nam 302.105.100
9 Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà
TĐ 2000A
1 tủ Tủ điện tổng tòa nhà 600V-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) Dân Chủ/Việt Nam 298.769.570
10 Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà
TĐ 2000A
2 tủ Tủ điện tổng tòa nhà 600VA-ACB 2000A-Kiểu bệt-Trong nhà (Kích thước 2000x1600x900) Dân Chủ/Việt Nam 312.017.640
11 Trụ đỡ MBA 750KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1250A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế
TĐ MBA
1 trụ Bao gồm 01 MCCB 1250A+02 MCCB 400A+03MCCB 250A+MCB 25A+4TI 1200/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế Dân Chủ/Việt Nam 233.857.250
12 Trụ đỡ MBA 630KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-1000A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế
TĐ MBA
8 trụ Bao gồm 01 MCCB 1000A+01 MCCB 400A+03MCCB 250A+1MCCB 100A+MCB 25A+4TI 1000/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế Dân Chủ/Việt Nam 228.718.930
13 Trụ đỡ MBA 400KVA-22/0,4kV, kèm tủ hạ thế 600V-630A có ngăn lắp tủ trung thế (Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế
TĐ MBA
2 trụ Bao gồm 01 MCCB 630A+01 MCCB 400A+02 MCCB 250A+01 MCCB 160A+MCB 25A +3TI 600/5A ccx0,5) kèm chụp cực TBA, máng cáp trung hạ thế Dân Chủ/Việt Nam 191.108.170
14 Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời
TTB
1 tủ Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x15kVAr ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) Dân Chủ/Việt Nam 57.554.420
15 Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x20kVAr ngoài trời
TTB
7 tủ Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x20kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) Dân Chủ/Việt Nam 58.697.100
16 Tủ điều khiển tụ bù hạ thế 0,4kV-6x25kVAr ngoài trời
TTB
1 tủ Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x25kVAr-Ngoài trời (bao gồm tụ bù lắp sẵn trong tủ) Dân Chủ/Việt Nam 67.342.660
17 Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ
TPL 400A
58 tủ 1MCCB 3P-400A, 1MCCB 3P-250A, 1MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt Dân Chủ/Việt Nam 41.920.010
18 Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ
TĐPL
4 tủ 2MCCB IP-250A, l MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ Smosa/Việt Nam 40.748.400
19 Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-250A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ
TĐPL
65 tủ 1 MCCB 3P-250A, 2MCCB 3P-160A, 9MCB 1P-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ Smosa/Việt Nam 35.809.730
20 Tủ Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-160A-1 mặt-Có vị tri lắp công tơ
TĐPL
67 tủ 1 MCCB 3P-160A, 9MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ Smosa/Việt Nam 31.206.450
21 Tủ Pillar 600V-(1200x725x425mm)-2 mặt - Có vị trí lắp công tơ
TĐPL
11 tủ 1MCCB 3P-400A, 2MCCB 3P-250A (1200x700x425) Smosa/Việt Nam 43.601.910
22 Tù Pillar 600V-(1100x1000x250mm)-400A- l mặt-Có vị trí lắp công tơ
TĐPL
1 tủ 2MCCB IP-400A, l MCCB 3P-250A, 3MCCB 3P- l00A, 8MCB lP-63A, 2 giàn thanh cái 2x50x5mm/1 pha, cầu đấu, thanh ray, dây nhị thứ, phụ kiện lắp đặt đầy đủ Smosa/Việt Nam 58.417.480
23 Cáp ngầm 12,7/22(24)kV- Ruột đồng-3x240mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước
CXV/DSTA-W-3x240mm2-12,7/22(24)kV
197 m 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-3240mm2-CTSr-WS Thịnh Phát/Việt Nam 2.646.000
24 Cáp ngầm 12,7/22(24)kV ruột đồng-1x50mm2-Có lớp màn chắn- Có giáp bảo vệ- Chống thấm nước
CX36CT04
519 m 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS Thịnh Phát/Việt Nam 267.084
25 LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời
CDPT 24-NT CD-P
13 bộ CDPT kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời Thành An/Việt Nam 42.336.000
26 Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng
CSJT
6 bộ HN-22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng TE-Raychem/ Trung Quốc 9.076.760
27 Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Co ngót lạnh kiểu co-rút-Đổ nhựa-Ống nối hợp kim siết gãy
CSJT
1 bộ HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 TE-Raychem/ Trung Quốc 10.564.400
28 Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x150mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
EPKT
1 bộ HĐC 0,6/1kV Cu-4x(150-240)mm2 TE-Raychem/ Ấn Độ 1.778.700
29 Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng
EPKT
36 bộ HĐC-0,6/1kV-4x50mm2-Trong nhà -Kèm đầu cốt đồng TE-Raychem/ Ấn Độ 1.347.500
30 Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
EPKT
179 bộ HĐC- 0,6/1kV-4x70mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng TE-Raychem/ Ấn Độ 1.444.520
31 Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
EPKT
55 bộ HĐC- 0,6/1kV-4x95mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng TE-Raychem/ Ấn Độ 1.444.520
32 Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
EPKT
257 bộ HĐC- 0,6/1kV-4x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng TE-Raychem/ Ấn Độ 1.444.520
33 Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng
TSJ(BAH)
9 bộ HN 0,6/1kV ruột đồng-4x120-mm2-Đổ nhựa resin-Cách điện quấn băng TE-Raychem/ Anh 4.581.500
34 Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin
TSJ(BAH)
37 bộ HNC- 0,6/1kV ruột đồng-4x70mm2-Đổ nhựa resin TE-Raychem/ Anh 4.312.000
35 Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin
TSJ(BAH)
24 bộ HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x95mm2-Đổ nhựa resin TE-Raychem/ Anh 4.312.000
36 Hộp nối cáp 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin
TSJ(BAH)
61 bộ HN- 0,6/1kV ruột đồng-4x50mm2-Đổ nhựa resin TE-Raychem/ Anh 2.425.500
37 Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x50mm2
RSES
16 bộ Elbow-22kV-200A-3x50mm2 TE-Raychem/ EU 6.474.490
38 Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng
CSTO
8 bộ HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 TE-Raychem/ Trung Quốc 6.400.130
39 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ
VC14
243 m Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x240mm2- Không lớp giáp bảo vệ Tự Cường/Việt Nam 708.912
40 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ
VC13
109 m Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x185mm2- Không lớp giáp bảo vệ Tự Cường/Việt Nam 481.356
41 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x120mm2- Không lớp giáp bảo vệ
VC11
156 m Cu-1x120mm2 Tự Cường/Việt Nam 347.976
42 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-1x95mm2- Không lớp giáp bảo vệ
VC10
36 m Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 1x95 mm2 Tự Cường/Việt Nam 277.776
43 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ
VC4C09
128 m Cáp-0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x70mm2- Không có lớp giáp bảo vệ Tự Cường/Việt Nam 714.420
44 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x95mm2- Không có lớp giáp bảo vệ
VC4C10
63 m Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x95 mm2 Tự Cường/Việt Nam 1.127.520
45 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV ruột đồng-4x120mm2- Không có lớp giáp bảo vệ
VC4C11
50 m Cu/XLPE/PVC 0,6/1kV 4x120 mm2 Tự Cường/Việt Nam 1.480.356
46 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x120mm2-Có lớp giáp bảo vệ
CDA4C11
3.091 m 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x120mm2 Tự Cường/Việt Nam 1.539.756
47 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2
CDA2C05
2.741 m 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x16mm2 Tự Cường/Việt Nam 116.532
48 Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2
CDA4C06
236 m 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 Tự Cường/Việt Nam 337.284
49 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95
ASX24CT06
1.384 m 22kV-ACSR/XLPE/HDPE-1x95 Tự Cường/Việt Nam 88.344
50 Ghíp MV-IPC 120-120 (35-120/35-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông
GN2
36 cái MV-IPC 120-120 (Vỏ cách điện dầy 3-7mm, 35 - 120 / 35 - 120, 2 bu lông M10 thép) Phú Hậu/Việt Nam 129.600
51 Ghíp LV-IPC 120-120-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm
GN2
48 cái LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL Phú Hậu/Việt Nam 129.600
52 Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-Composit (ATM 63A)
H3TI
11 cái Hộp 1 công tơ 3 pha-Gián tiếp-Composit (ATM 63A) Đại Hoàng Minh/Việt Nam 584.280
53 Hòm 1 công tơ 1 pha Composit, ATM 63A
H1
141 cái Hòm 1 công tơ 1 pha Composit, ATM 63A Đại Hoàng Minh/Việt Nam 238.140
54 Đầu cốt đồng M240
M240
114 cái ĐC M240 Phú Hậu/Việt Nam 271.700
55 Đầu cốt đồng M185
M185
38 cái ĐC M185 Phú Hậu/Việt Nam 192.500
56 Đầu cốt đồng M120
M120
80 cái ĐC M120 Phú Hậu/Việt Nam 106.700
57 Đầu cốt đồng M95
M95
20 cái ĐC M95 Phú Hậu/Việt Nam 80.300
58 Đầu cốt đồng M70
M70
108 cái ĐC M70 Phú Hậu/Việt Nam 58.300
59 Đầu cốt đồng M50
M50
22 cái ĐC M50 Phú Hậu/Việt Nam 29.700
60 Đầu cốt AM120
AM120
34 cái ĐC-AM120 Phú Hậu/Việt Nam 123.200
61 Đầu cốt AM95
AM95
24 cái ĐC-AM95 Phú Hậu/Việt Nam 92.400
62 Thiết bị báo sự cố qua tin nhắn tủ RMU
KHCAFS-K250
7 bộ Thiết bị báo sự cố qua tin nhắn tủ RMU KHC/ Việt Nam 11.319.000
63 Sứ chuỗi thủy tinh 35kV (4B/c)
U70BS
6 chuỗi Sứ chuỗi néo thủy tinh 35kV (4B/c) Shandong/Trung Quốc 638.000
64 Sứ đứng 35kV+ ty ( sứ gốm)
RE-35.CD875
143 bộ Sứ đứng 35kV+ ty ( sứ gốm) Hoàng Liên Sơn/VN 696.600
65 Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây trần tiết diện 95-120mm2
U70BS
33 bộ Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây trần tiết diện 95-120mm2 Shandong/Trung Quốc 2.046.000
66 Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây bọc tiết diện 95-120mm2 (phụ kiện giáp níu)
U70BS
49 bộ Chuỗi néo cách điện 35kV cho dây bọc tiết diện 95-120mm2 (phụ kiện giáp níu) Shandong/Trung Quốc 2.497.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8599 Projects are waiting for contractors
  • 1131 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1904 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25356 Tender notices posted in the past month
  • 40450 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second