Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác lập kế hoạch Chương trình có sự tham gia của cộng đồng | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Thù lao giảng viên | 36 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Biên soạn chương trình, giáo trình mới | Trang | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | |||
1.3 | Phụ cấp tiền ăn cho Giảng viên và trợ giảng | 45 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
1.4 | Thuê phòng nghỉ cho Giảng viên, trợ giảng (01 nam và 01 nữ) | 54 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
1.5 | Chi tiền thuê xe đưa đón Giảng viên từ Hà Nội <=> Thành phố Cao Bằng | 4 | Xe | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
1.6 | Chi tiền nước uống cho Giảng viên, trợ giảng | 36 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
1.7 | In ấn giáo trình, phô tô tài liệu cho học viên | 963 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
1.8 | Đóng bìa tài liệu | 963 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
1.9 | Mua văn phòng phẩm lớp tập huấn | 9 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
1.10 | Mua văn phòng phẩm học viên | 963 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
1.11 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp công tác đào tạo | 4 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2 | Ký năng phát triển cộng đồng bền vững | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||||
2.1 | Thù lao giảng viên | 36 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Biên soạn chương trình, giáo trình mới | Trang | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | |||
2.3 | Phụ cấp tiền ăn cho Giảng viên và trợ giảng | 45 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2.4 | Thuê phòng nghỉ cho Giảng viên, trợ giảng (01 nam và 01 nữ) | 54 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2.5 | Chi tiền thuê xe đưa đón Giảng viên từ Hà Nội <=> Thành phố Cao Bằng | 4 | Xe | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2.6 | Chi tiền nước uống cho Giảng viên, trợ giảng | 36 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2.7 | In ấn giáo trình, phô tô tài liệu cho học viên | 992 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2.9 | Đóng bìa tài liệu | 992 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2.10 | Mua văn phòng phẩm lớp tập huấn | 9 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2.11 | Mua văn phòng phẩm học viên | 992 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
2.12 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp công tác đào tạo | 9 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3 | Ký năng xúc tiến thương mại, phát triển sản phẩm OCOP | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||||
3.1 | Thù lao giảng viên | 24 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Biên soạn chương trình, giáo trình mới | Trang | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | |||
3.3 | Phụ cấp tiền ăn cho Giảng viên và trợ giảng | 30 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3.4 | Thuê phòng nghỉ cho Giảng viên, trợ giảng (01 nam và 01 nữ) | 36 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3.5 | Chi tiền thuê xe đưa đón Giảng viên từ Hà Nội <=> Thành phố Cao Bằng | 4 | Xe | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3.6 | Chi tiền nước uống cho Giảng viên, trợ giảng | 24 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3.7 | In ấn giáo trình, phô tô tài liệu cho học viên | 681 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3.8 | Đóng bìa tài liệu | 681 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3.9 | Mua văn phòng phẩm lớp tập huấn | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3.10 | Mua văn phòng phẩm học viên | 681 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
3.11 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp công tác đào tạo | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4 | Kỹ năng thực hiện bình đẳng giới và phát huy vai trò của phụ nữ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||||
4.1 | Thù lao giảng viên | 36 | Buổi | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Biên soạn chương trình, giáo trình mới | Trang | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | |||
4.3 | Phụ cấp tiền ăn cho Giảng viên và trợ giảng | 45 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4.4 | Thuê phòng nghỉ cho Giảng viên, trợ giảng (01 nam và 01 nữ) | 54 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4.5 | Chi tiền thuê xe đưa đón Giảng viên từ Hà Nội <=> Thành phố Cao Bằng | 4 | Xe | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4.6 | Chi tiền nước uống cho Giảng viên, trợ giảng | 36 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4.7 | In ấn giáo trình, phô tô tài liệu cho học viên | 965 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4.8 | Đóng bìa tài liệu | 965 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4.9 | Mua văn phòng phẩm lớp tập huấn | 9 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4.10 | Mua văn phòng phẩm học viên | 965 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
4.11 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp công tác đào tạo | 9 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||
5 | Kỹ năng phòng chống thiên tai, chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu, quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng | 120 | ||||
5.1 | Thù lao giảng viên | 40 | Buổi | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Dân tộc tỉnh Cao Bằng như sau:
- Có quan hệ với 25 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 8,70%, Xây lắp 2,17%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 89,13%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 77.751.377.200 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 75.405.715.154 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,02%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu thương là hiện thực duy nhất và nó không chỉ là một tình cảm. Nó là chân lý tối thượng nằm tại tâm tạo hóa. "
Rabindranath Tagore
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Dân tộc tỉnh Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Dân tộc tỉnh Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.