Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Sửa chữa máy phát điện chính | 2 | máy | Theo quy định tại Chương V | ||||
302 | Bình hydropho nước ngọt số 2 (Mitsubishi – Taky WP 256S) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
303 | Máy nén khí chính | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
304 | Thay dây curoa | 1 | công 3,5/7 | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
305 | Dây curoa B50 | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
306 | Dây curoa X30 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
307 | Bơm nước làm mát máy phát số 3 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
308 | Thay ống F48: 0,9m | 0.9 | m | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
309 | Bích nối. | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
310 | Bơm cứu hoả mạn phải | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
311 | Sửa chữa phần làm kín của bơm | 2 | công 3,5/7 | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
312 | Bình hydropho nước biển số 1 bị hỏng, không hoạt động. | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
313 | Bình hydropho nước biển số 2 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
314 | Thay ống nước phía sau bị han rỉ, mòn F48 | 2 | m | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
315 | Bơm vận chuyển dầu đốt 22m3/h, 5.5KW, 1745v/p, 220Vx60Hz | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
316 | Bơm trực nhật dầu đốt 3m3/h, 0.75KW, 1730v/p, 220Vx60Hz | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
317 | Bơm dầu nhờn 3m3/h, 0.75KW, 1.730 v/p, 220Vx60Hz | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
318 | Bơm nước ngọt làm mát nhiệt độ thấp (vòng ngoài) 58m3/h, 5.5KW, 1800v/p, 220Vx60Hz | 2 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
319 | Phớt làm kín bơm số 2 | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
320 | Bơm nước ngọt làm mát nhiệt độ cao (vòng trong) 40m3/h, 5.5KW, 1800v/p, 220Vx60Hz | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
321 | Bơm nước biển làm mát máy chính, máy đèn số 1 & số 2, 60m3/h 5.5KW, 1750v/p, 220Vx60Hz | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
322 | Bơm hút khô 30m3/hx18mcn, 3,7KW, 1730v/p, 220Vx60Hz | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
323 | Bơm cứu hỏa 50/25m3/hx15/25m.c.n, 5.5KW,220V,60Hz,1740v/p | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
324 | Bơm vận chuyển nước ngọt: 50/25m3/hx15/25m.c.n, 5.5KW, 220Vx60Hzx1740v/p | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
325 | Hydropho nước biển sinh hoạt | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
326 | Hydropho nước ngọt sinh hoạt | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
327 | Bơm nước biển làm mát máy phát đỗ bến | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
328 | Máy nén khí sự cố | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
329 | Bơm nước ngọt sinh hoạt 90~300 l/h, 2.2KW, 220Vx60Hz | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
330 | Bơm L.O bôi trơn sơ bộ hộp số máy chính | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
331 | Bơm L.O sys. bôi trơn sơ bộ máy chính | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
332 | Bơm nước biển sinh hoạt 300l/hx22mcn, 2.2KW, 220Vx60Hz | 1 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
333 | Quạt đẩy buồng máy 200m3/phút, 2.2KW, 1750v/p, 220vx60Hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
334 | Quạt hút huồng máy 120m3/phút, 1.5KW,220Vx 60Hz, 1750v/p | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
335 | Quạt thông gió kho súng đạn 2880m3/h, 0.25KW, 220Vx60Hz, 1450v/p | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
336 | Quạt đẩy buồng máy 200m3/phút, 2.2KW, 1750v/p, 220vx60Hz | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
337 | Quạt hút huồng máy 120m3/phút, 1.5KW,220Vx 60Hz, 1750v/p | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
338 | Quạt thông gió kho súng đạn 2880m3/h, 0.25KW, 220Vx60Hz, 1450v/p | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
339 | Van nước biển làm mát máy | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
340 | Van nước biển làm mát máy phát điện số 3 | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
341 | Van nước biển bơm cứu hỏa | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
342 | Van mồi la canh | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
343 | Van nước biển máy chưng cất nước ngọt | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
344 | Thay van hút la canh | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
345 | Van hút la canh | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
346 | Thay ống F48 | 2 | m | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
347 | Van DN 100 | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
348 | Van DN 80 | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
349 | Van DN 65 | 7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày | ||
350 | Van DN 50 | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Khu vực phía Nam và tỉnh Kiên Giang | 120 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Kiểm ngư Vùng V như sau:
- Có quan hệ với 36 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,41 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 45,45%, Xây lắp 2,27%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 52,28%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 208.511.612.013 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 193.887.423.071 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,01%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Các chú thương binh tàn nhưng không phế! "
Hồ Chí Minh
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Kiểm ngư Vùng V đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Kiểm ngư Vùng V đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.