Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | TC phần trung thế | ||||
1.1 | Thép mạ kẽm nhúng nóng | 446.75 | kg | ||
1.2 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg | 4 | bộ | ||
1.3 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 50kg | 4 | bộ | ||
1.4 | Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 25kg | 3 | bộ | ||
1.5 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm | 0.2446 | 100kg | ||
1.6 | Sứ đứng 35kV | 8 | quả | ||
1.7 | Chuỗi thủy tinh đơn 35kV + Phụ kiện: SCTT-35 | 3 | chuỗi | ||
1.8 | Chuỗi thủy tinh kép 35kV + Phụ kiện: SCTTK-35 | 3 | quả | ||
1.9 | Dây buộc cổ sứ | 3 | bộ | ||
1.10 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 35kv | 8 | 10 sứ | ||
1.11 | Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn, chiều cao lắp đặt <=20m, chuỗi đỡ đơn <=8 bát | 3 | 1 chuỗi sứ | ||
1.12 | Lắp đặt chuỗi sứ đỡ kép cho dây dẫn, chiều cao<=20m, chuỗi đỡ kép <=2x8 bát | 3 | 1 chuỗi sứ | ||
1.13 | Dây đồng mềm CU/PVC-1x35 | 3 | m | ||
1.14 | Cáp đồng 35kV/Cu/XLPE/PVC-1x50 | 4.5 | m | ||
1.15 | Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=95mm2 | 7.5 | 1 m | ||
1.16 | Thanh đồng MT 50x5 | 1.5 | m | ||
1.17 | Lắp đặt thanh cái dẹt 60x6mm | 0.15 | 10 m | ||
1.18 | Đầu cốt đồng M50 | 6 | cái | ||
1.19 | Đầu cốt đồng M35 | 7 | cái | ||
1.20 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 50mm2 | 1.3 | 10 đầu cốt | ||
1.21 | Đầu cốt AM-120 | 6 | cái | ||
1.22 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 120mm2 | 0.6 | 10 đầu cốt | ||
1.23 | Dây nhom bọc cách điện 35kV AS/XLPE/PVC-120mm2 | 10 | m | ||
1.24 | Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây <=150mm2 | 10 | 1 m | ||
1.25 | Biển báo tên cột | 1 | cái | ||
1.26 | Biển báo an toàn | 1 | cái | ||
1.27 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt <= 20m | 2 | 1 bộ | ||
1.28 | Ghíp 3 Bulong | 6 | cái | ||
1.29 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp II | 5.2 | m3 | ||
1.30 | Cọc tiếp địa L63x63x6 | 3 | bộ | ||
1.31 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | 0.3 | 10 cọc | ||
1.32 | Tiếp địa mạ kẽm nhúng nóng | 14.72 | kg | ||
1.33 | Rải dây thép địa | 1 | 10 m | ||
1.34 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm | 0.0159 | 100kg | ||
1.35 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 5.2 | m3 | ||
1.36 | Đai thép + Khóa Đai | 5 | bộ | ||
1.37 | Ống nhựa xoắn d50/40 | 2.5 | m | ||
2 | TC cáp ngầm trung thế | ||||
2.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp II | 2.7885 | m3 | ||
2.2 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,4m3, đất cấp II | 0.251 | 100m3 | ||
2.3 | Cát đen | 7.956 | m3 | ||
2.4 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | 7.956 | m3 | ||
2.5 | Băng báo hiệu cáp | 39 | m | ||
2.6 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | 0.078 | 100m2 | ||
2.7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.1755 | 100m2 | ||
2.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.1331 | tấn | ||
2.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 0.5265 | m3 | ||
2.10 | Bảo vệ cáp ngầm. Tấm đan bê tông <= 20kg | 117 | kg | ||
2.11 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 19.227 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Xuyên như sau:
- Có quan hệ với 118 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,24 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 97,67%, Tư vấn 2,33%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 328.729.940.274 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 327.514.595.761 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,37%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều khiến con người ta bẽ bàng và kinh hoàng nhất chính là sự im lặng. "
Thanh Sam Phong Lưu
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Xuyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Phú Xuyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.