Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: DUY TRÌ CÂY XANH (KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN 9 THÁNG CUỐI NĂM 2023) | HM | Theo quy định tại Chương V | |||||
1.1 | Tưới nước thảm cỏ không thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (240 lần/12 tháng, thực hiện 9 tháng) | 9317.916 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (12 lần/12 tháng, thực hiện 9 tháng) | 483.1398 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
1.3 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m (thực hiện 9 tháng, khối lượng nhân 0.75) | 2.7448 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
1.4 | Duy trì cây cảnh tạo hình (thực hiện 9 tháng, định mức nhân 0.75) | 6.285 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
1.5 | Duy trì cây bóng mát loại 1, (thực hiện 9 tháng, khối lượng nhân 0.75) | 1116 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
1.6 | Duy trì cây bóng mát loại 2 (thực hiện 9 tháng, khối lượng nhân 0.75) | 129.75 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
1.7 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (240 lần/12 tháng, thực hiện 9 tháng) | 1858.176 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
1.8 | Làm cỏ tạp, dọn dẹp vệ sinh vỉa hè (làm 4 lần/năm, 9 tháng làm 3 lần) | 466.875 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
1.9 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công. Đô thị loại III-V (Công tác xúc cát lề bằng thủ công) (làm 4 lần/năm, 9 tháng làm 3 lần) | 36.06 | 1km | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
1.10 | Phát rừng loại I bằng thủ công, mật độ cây TC/100m2: 0 cây (làm 4 lần/năm, 9 tháng làm 3 lần) | 72 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
2 | HẠNG MỤC: THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ (KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN 9 THÁNG CUỐI NĂM 2023) | HM | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | |||
2.1 | Nạo vét bùn cống hộp nổi kích thước B≥300mm÷1000mm; H≥400mm ÷1000mm. Không trung chuyển bùn. Đô thị loại III-V | 921.744 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Nạo vét bùn hố ga. Không trung chuyển bùn. Đô thị loại III-V | 124.4 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
2.3 | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển <=8km | 1046.14 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3 | HẠNG MỤC: CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG (KHỐI LƯỢNG THỰC HIỆN 9 THÁNG CUỐI NĂM 2023) | HM | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | |||
3.1 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (9 tháng) | 13521.6 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Quản lý, kiểm tra trạm biến thế đèn công cộng | 450 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.3 | Thay đồng hồ hẹn giờ dự kiến 174 x 1% | 1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.4 | Thay khởi động từ dự kiến 174 x 4% | 8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.5 | Thay cầu chì các loại | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.6 | Thay automat 2P-15A | 25 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.7 | Thay automat 50A | 5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.8 | Xử lý sự cố nổi, chạm chập | 20 | 1 lần xử lý | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.9 | Xử lý sự cố chìm, chạm chập | 8 | 1 lần xử lý | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.10 | Tháo gỡ cần đèn từ cột cũ sang cột mới | 6 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.11 | Thay dây lên đèn | 1.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.12 | Thay tủ điện | 2 | tủ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.13 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột < 14m lọai 150W - loại vàng | 2.5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.14 | Thay chấn lưu, chiều cao cột <10m - lọai 150W | 10 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.15 | Thay bộ mồi, chiều cao cột <10m (gồm kích + tụ) | 3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.16 | Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m | 34 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.17 | Thay đèn pha 50W | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.18 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m (Bộ đèn led 3 mắt 150W) | 0.25 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.19 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m (Thay bộ đèn led 400W) | 0.1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.20 | Lắp chóa cao áp ở độ cao <=12m | 1 | chóa | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.21 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m (Thay bộ đèn led 100W - chiều cao 9m) | 0.2 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.22 | Thay cần đèn cao áp chữ S | 5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.23 | Thay sứ cũ | 10 | 1 quả sứ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.24 | Lắp đặt cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang ≤8m | 3 | cột | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.25 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 5 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.26 | Thay bóng compact bằng thủ công - lọai 18W | 1 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.27 | Thay bóng compact bằng thủ công - lọai 40W | 1.5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.28 | Thay quả cầu nhựa (chủ yếu khu vực Bờ kè) | 5 | 1 quả | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.29 | Thay các vi mạch điều khiển tính hiệu giao thông | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.30 | Thay mặt đèn led - Þ 100- lõi đèn | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.31 | Thay mặt đèn led - Þ 200- lõi đèn | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.32 | Thay mặt đèn led - Þ 300- lõi đèn | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.33 | Thay mặt đèn led đếm lùi - Þ 300 | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 | ||
3.34 | Thay mặt đèn led - cho người đi bộ | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | thị xã Vĩnh Châu | 261 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Quản lý Đô thị thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng như sau:
- Có quan hệ với 16 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,45 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 55,56%, Tư vấn 22,22%, Phi tư vấn 22,22%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 54.458.242.206 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 53.180.391.232 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,35%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khoảnh khắc cô độc nhất là khi bạn phải tự nói với chính mình: Mình thương mình mà, có phải không? "
Phan Ý Yên
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Quản lý Đô thị thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Quản lý Đô thị thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.