Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400048753-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400048753-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 163.53 | m3 | ||
1.2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 163.53 | m3/km | ||
1.3 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 163.53 | m3/km | ||
1.4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III | 163.53 | m3/km | ||
1.5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 290.53 | m3 | ||
1.6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 290.53 | m3 | ||
1.7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 290.53 | m3 | ||
1.8 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV | 290.53 | m3 | ||
1.9 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 1772.68 | m2 | ||
1.10 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa bằng trạm trộn 80T/h | 252.43 | tấn | ||
1.11 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 252.43 | tấn | ||
1.12 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 10,1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 252.43 | tấn | ||
1.13 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 1772.68 | m2 | ||
1.14 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 1772.68 | m2 | ||
1.15 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 14cm | 2058.48 | m2 | ||
1.16 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 14cm | 2058.48 | m2 | ||
1.17 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 100.2 | m2 | ||
1.18 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa bằng trạm trộn 80T/h | 14.27 | tấn | ||
1.19 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 14.27 | tấn | ||
1.20 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 10,1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 14.27 | tấn | ||
1.21 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 100.2 | m2 | ||
1.22 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 100.2 | m2 | ||
1.23 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 14cm | 100.2 | m2 | ||
1.24 | Bê tông rãnh đan, M200, đá 1x2, PCB40 | 14.29 | m3 | ||
1.25 | nilong | 285.8 | m2 | ||
1.26 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 | 285.8 | m2 | ||
1.27 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 19.25 | m2 | ||
1.28 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 4mm | 27 | m2 | ||
1.29 | Thuê bãi đúc cấu kiện | 3 | tb | ||
2 | HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
2.1 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 953.26 | m3 | ||
2.2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 953.26 | m3 | ||
2.3 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 953.26 | m3 | ||
2.4 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 953.26 | m3 | ||
2.5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 5.7123 | 100m3 | ||
2.6 | Giá đất đắp mỏ Hưng Phú | 1034.5 | m3 | ||
2.7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km L5 | 103.45 | 10m³/1km | ||
2.8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 0,3km L5+8,7Km L3 tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 103.45 | 10m³/1km | ||
2.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 0,3km L5+8,7Km L3 tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 103.45 | 10m³/1km | ||
2.10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 6,6km L3 tiếp theo trong phạm vi ≤60km | 103.45 | 10m³/1km | ||
2.11 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 180.98 | m3 | ||
2.12 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 33.51 | m3 | ||
2.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 180.98 | m3 | ||
2.14 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 180.98 | m3 | ||
2.15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 180.98 | m3 | ||
2.16 | Bê tông ống cống, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 223.97 | m3 | ||
2.17 | Cốt thép cống dọc, ĐK ≤10mm | 9.68 | tấn | ||
2.18 | Cốt thép cống dọc, ĐK ≤18mm | 21.45 | tấn | ||
2.19 | Ván khuôn cống dọc đúc sẵn | 2766.42 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SỐ 9-NA như sau:
- Có quan hệ với 179 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 12,34%, Xây lắp 68,94%, Tư vấn 8,51%, Phi tư vấn 10,21%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 884.522.990.004 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 880.353.462.898 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,47%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quá khứ như đống lửa đã tắt rụi trên đất, chỉ còn lại tro tàn xám đen, nhưng nếu muốn quét dọn ngay đám tro tàn đi, có thể bất cẩn làm phỏng tay rồi thế nào cũng có ngày tro tàn nguội lạnh "
Đại Mạc Dao
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SỐ 9-NA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SỐ 9-NA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.