Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ba kích | 1.148.700 | 1.148.700 | 0 | 11 tháng |
2 | Bá tử nhân | 3.486.000 | 3.486.000 | 0 | 11 tháng |
3 | Bạch biển đậu | 100.800 | 100.800 | 0 | 11 tháng |
4 | Bách bộ | 178.500 | 178.500 | 0 | 11 tháng |
5 | Bạch chỉ | 5.220.600 | 5.220.600 | 0 | 11 tháng |
6 | Bạch linh (Phục linh) | 248.062.500 | 248.062.500 | 0 | 11 tháng |
7 | Bạch mao căn | 136.500 | 136.500 | 0 | 11 tháng |
8 | Bạch tật lê | 577.500 | 577.500 | 0 | 11 tháng |
9 | Bạch thược | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 11 tháng |
10 | Bạch truật | 93.187.500 | 93.187.500 | 0 | 11 tháng |
11 | Bán hạ | 2.580.000 | 2.580.000 | 0 | 11 tháng |
12 | Bán hạ nam (Củ chóc) | 224.000 | 224.000 | 0 | 11 tháng |
13 | Binh lang | 5.073.600 | 5.073.600 | 0 | 11 tháng |
14 | Bồ công anh | 813.750 | 813.750 | 0 | 11 tháng |
15 | Cà gai leo | 246.750 | 246.750 | 0 | 11 tháng |
16 | Cam thảo | 266.175.000 | 266.175.000 | 0 | 11 tháng |
17 | Can khương | 8.792.700 | 8.792.700 | 0 | 11 tháng |
18 | Cát căn | 828.000 | 828.000 | 0 | 11 tháng |
19 | Cát cánh | 3.612.000 | 3.612.000 | 0 | 11 tháng |
20 | Câu đằng | 19.383.000 | 19.383.000 | 0 | 11 tháng |
21 | Câu kỷ tử | 20.737.500 | 20.737.500 | 0 | 11 tháng |
22 | Cẩu tích | 19.650.000 | 19.650.000 | 0 | 11 tháng |
23 | Chi tử | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 11 tháng |
24 | Chỉ xác | 3.963.750 | 3.963.750 | 0 | 11 tháng |
25 | Cỏ xước (Ngưu tất nam) | 69.825.000 | 69.825.000 | 0 | 11 tháng |
26 | Cốt toái bổ | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 11 tháng |
27 | Cúc hoa | 2.551.920 | 2.551.920 | 0 | 11 tháng |
28 | Đại hoàng | 4.994.000 | 4.994.000 | 0 | 11 tháng |
29 | Đại táo | 30.844.800 | 30.844.800 | 0 | 11 tháng |
30 | Đan sâm | 21.756.000 | 21.756.000 | 0 | 11 tháng |
31 | Đảng sâm | 591.675.000 | 591.675.000 | 0 | 11 tháng |
32 | Đào nhân | 108.990.000 | 108.990.000 | 0 | 11 tháng |
33 | Dây đau xương | 17.062.500 | 17.062.500 | 0 | 11 tháng |
34 | Địa cốt bì | 950.250 | 950.250 | 0 | 11 tháng |
35 | Đinh hương | 31.250.000 | 31.250.000 | 0 | 11 tháng |
36 | Đinh lăng | 299.250 | 299.250 | 0 | 11 tháng |
37 | Đỗ trọng | 109.900.000 | 109.900.000 | 0 | 11 tháng |
38 | Độc hoạt | 126.420.000 | 126.420.000 | 0 | 11 tháng |
39 | Đương quy (Toàn quy) | 939.750.000 | 939.750.000 | 0 | 11 tháng |
40 | Hà thủ ô đỏ | 51.597.000 | 51.597.000 | 0 | 11 tháng |
41 | Hạnh nhân | 538.000 | 538.000 | 0 | 11 tháng |
42 | Hậu phác nam | 115.600 | 115.600 | 0 | 11 tháng |
43 | Hoắc hương | 332.000 | 332.000 | 0 | 11 tháng |
44 | Hoài sơn | 73.700.000 | 73.700.000 | 0 | 11 tháng |
45 | Hoàng cầm | 2.275.000 | 2.275.000 | 0 | 11 tháng |
46 | Hoàng kỳ (Bạch kỳ) | 146.475.000 | 146.475.000 | 0 | 11 tháng |
47 | Hoàng liên | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | 11 tháng |
48 | Hoè hoa | 12.668.000 | 12.668.000 | 0 | 11 tháng |
49 | Hồng hoa | 82.215.000 | 82.215.000 | 0 | 11 tháng |
50 | Hương phụ | 2.620.800 | 2.620.800 | 0 | 11 tháng |
51 | Huyền hồ | 1.580.250 | 1.580.250 | 0 | 11 tháng |
52 | Huyền sâm | 2.469.600 | 2.469.600 | 0 | 11 tháng |
53 | Hy thiêm | 26.800.000 | 26.800.000 | 0 | 11 tháng |
54 | Ích mẫu | 810.000 | 810.000 | 0 | 11 tháng |
55 | Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử) | 15.834.000 | 15.834.000 | 0 | 11 tháng |
56 | Kê huyết đằng | 495.000 | 495.000 | 0 | 11 tháng |
57 | Kê nội kim | 1.028.000 | 1.028.000 | 0 | 11 tháng |
58 | Khiếm thực | 397.000 | 397.000 | 0 | 11 tháng |
59 | Khương hoàng | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | 11 tháng |
60 | Khương hoạt | 88.126.500 | 88.126.500 | 0 | 11 tháng |
61 | Kim ngân hoa | 14.043.750 | 14.043.750 | 0 | 11 tháng |
62 | Kim tiền thảo | 270.000 | 270.000 | 0 | 11 tháng |
63 | Kinh giới | 7.276.500 | 7.276.500 | 0 | 11 tháng |
64 | Lạc tiên | 14.200.000 | 14.200.000 | 0 | 11 tháng |
65 | Liên kiều | 806.500 | 806.500 | 0 | 11 tháng |
66 | Liên nhục | 218.400 | 218.400 | 0 | 11 tháng |
67 | Long nhãn | 40.740.000 | 40.740.000 | 0 | 11 tháng |
68 | Mạch môn | 3.979.500 | 3.979.500 | 0 | 11 tháng |
69 | Mạch nha | 273.000 | 273.000 | 0 | 11 tháng |
70 | Mẫu đơn bì | 76.500.000 | 76.500.000 | 0 | 11 tháng |
71 | Mẫu lệ | 55.000 | 55.000 | 0 | 11 tháng |
72 | Mộc hương | 8.662.500 | 8.662.500 | 0 | 11 tháng |
73 | Mộc qua | 945.000 | 945.000 | 0 | 11 tháng |
74 | Nga truật | 75.000 | 75.000 | 0 | 11 tháng |
75 | Ngải cứu (Ngải diệp) | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 11 tháng |
76 | Ngũ gia bì chân chim | 150.000 | 150.000 | 0 | 11 tháng |
77 | Ngũ vị tử | 24.570.000 | 24.570.000 | 0 | 11 tháng |
78 | Ngưu bàng tử | 336.000 | 336.000 | 0 | 11 tháng |
79 | Ngưu tất | 181.125.000 | 181.125.000 | 0 | 11 tháng |
80 | Nhân sâm | 3.488.100 | 3.488.100 | 0 | 11 tháng |
81 | Nhân trần | 5.722.500 | 5.722.500 | 0 | 11 tháng |
82 | Nhục thung dung | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | 11 tháng |
83 | Ô dược | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 | 11 tháng |
84 | Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) | 147.000 | 147.000 | 0 | 11 tháng |
85 | Phòng phong | 681.345.000 | 681.345.000 | 0 | 11 tháng |
86 | Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) | 640.500 | 640.500 | 0 | 11 tháng |
87 | Quế chi | 17.808.000 | 17.808.000 | 0 | 11 tháng |
88 | Quế nhục | 8.988.000 | 8.988.000 | 0 | 11 tháng |
89 | Sa nhân | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | 11 tháng |
90 | Sa sâm | 1.827.000 | 1.827.000 | 0 | 11 tháng |
91 | Sài đất | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 11 tháng |
92 | Sài hồ | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | 11 tháng |
93 | Sinh địa | 30.880.500 | 30.880.500 | 0 | 11 tháng |
94 | Sơn thù | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | 11 tháng |
95 | Sơn tra | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 | 11 tháng |
96 | Tam thất | 1.539.500 | 1.539.500 | 0 | 11 tháng |
97 | Tần giao | 145.530.000 | 145.530.000 | 0 | 11 tháng |
98 | Tang chi | 316.000 | 316.000 | 0 | 11 tháng |
99 | Tang diệp | 178.500 | 178.500 | 0 | 11 tháng |
100 | Tang ký sinh | 85.250.000 | 85.250.000 | 0 | 11 tháng |
101 | Táo nhân | 81.228.000 | 81.228.000 | 0 | 11 tháng |
102 | Tế tân | 93.996.000 | 93.996.000 | 0 | 11 tháng |
103 | Thăng ma | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | 11 tháng |
104 | Thảo quyết minh | 8.631.000 | 8.631.000 | 0 | 11 tháng |
105 | Thiên ma | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 | 11 tháng |
106 | Thiên môn đông | 418.950 | 418.950 | 0 | 11 tháng |
107 | Thiên niên kiện | 66.797.500 | 66.797.500 | 0 | 11 tháng |
108 | Thổ phục linh | 119.350.000 | 119.350.000 | 0 | 11 tháng |
109 | Thục địa | 487.200.000 | 487.200.000 | 0 | 11 tháng |
110 | Thương truật | 43.197.000 | 43.197.000 | 0 | 11 tháng |
111 | Tiền hồ | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 11 tháng |
112 | Tô mộc | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | 11 tháng |
113 | Trạch tả | 20.955.000 | 20.955.000 | 0 | 11 tháng |
114 | Trần bì | 5.229.000 | 5.229.000 | 0 | 11 tháng |
115 | Tri mẫu | 1.092.000 | 1.092.000 | 0 | 11 tháng |
116 | Tục đoạn | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 11 tháng |
117 | Uy linh tiên | 1.690.500 | 1.690.500 | 0 | 11 tháng |
118 | Viễn chí | 91.350.000 | 91.350.000 | 0 | 11 tháng |
119 | Xa tiền tử | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | 11 tháng |
120 | Xích thược | 64.575.000 | 64.575.000 | 0 | 11 tháng |
121 | Xuyên khung | 119.700.000 | 119.700.000 | 0 | 11 tháng |
122 | Ý dĩ | 1.925.700 | 1.925.700 | 0 | 11 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Y học cổ truyền Phú Yên như sau:
- Có quan hệ với 91 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 97,14%, Xây lắp 2,86%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 36.307.983.952 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 31.232.849.945 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,98%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lo thắng người thì loạn, lo thắng mình thì yên. "
Lão Tử
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Y học cổ truyền Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Y học cổ truyền Phú Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.