Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Di chuyển đường dây 0,4kV, 35kV và TBA Tên dự án là: Di chuyển đường dây 0,4kV, 35kV và TBA để Cải tạo, nâng cấp tuyến đường từ Phúc Thịnh -Trung Hà - Bản Ba, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 1 từ Km0+00 ÷ Km10+00 (bao gồm cả cầu Tân An tại Km4+307,68) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách Trung ương và ngân sách địa phương |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng công trình công nghiệp, hạng III trở lên. Trong đó có phạm vị hoạt động được thi công xây dựng Điện, đường dây và trạm biến áp, hạng III trở lên - Các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhà thầu theo yêu cầu của HSMT |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 80.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang, địa chỉ Tổ Vĩnh Lim, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang. Số điện thoại: 02073 851 169. Số fax: 02073 851 296 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang, địa chỉ: Số 160 đường Trần Hưng Đạo, phường Minh Xuân, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang. Số điện thoại: 0273.822484, Số fax: 0273.822897 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tổ Chuyên gia đấu thầu thuộc Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang, địa chỉ Tổ Vĩnh Tài, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang. Số điện thoại: 02073 855 468 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tuyên Quang. Địa chỉ: Đường Trần Hưng Đạo, Phường Minh Xuân, Thành phố Tuyên Quang. Điện thoại: (0207).3822.348 - Fax: 02073.823.160 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện và đáp ứng các điều kiện sau: Đủ điều kiện làm chỉ huy trưởng công trường theo quy định tại Điều 74 Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng. Có chứng minh vị trí tương tự đã thực hiện. Có bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các hồ sơ trên. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 2 | Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện và đáp ứng các điều kiện sau:+ Đã là cán bộ kỹ thuật thi công hoặc trực tiếp tham gia ít nhất 02 công trình điện, đường dây và trạm biến áp (có điện áp đến 35KV). Có chứng minh vị trí tương tự đã thực hiện+ Có bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các hồ sơ trên. | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động, vệ sinh môi trường | 1 | Có trình độ cao đẳng trở lên thuộc chuyên ngành kỹ thuật và đáp ứng các điều kiện sau:+ Đã làm cán bộ phụ trách an toàn lao động vệ sinh môi trường tối thiểu 01 công trình điện, đường dây và trạm biến áp (có điện áp đến 35KV). Có chứng minh vị trí tương tự đã thực hiện+ Có Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động (còn hiệu lực).+ Có bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các hồ sơ trên. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | THÁO HẠ THU HỒI ĐƯỜNG DÂY 35KV | |||
1 | Cột điện BTLT-12 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9 | Cột |
2 | Dây AC70 + AC-70/11-XLPE4.3/HDPE | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,652 | km |
3 | Xà X1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
4 | Xà Xà XII | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
5 | Xà XN1-2L | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | Bộ |
6 | Cổ dề néo dây CDN-2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Bộ |
7 | Dây néo 50-12 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 14 | Bộ |
8 | Sứ đứng polyner- 35kV-120KN + ty sứ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,7 | 10 Quả |
9 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 120kN + PK | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,6 | 10 Chuỗi |
10 | Sứ đứng VHĐ 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1 | 10 Quả |
11 | Sứ chuỗi IIC70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,6 | 10 Chuỗi |
12 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng cột đường dây 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 22,68 | m3 |
13 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng cột đường dây 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 22,68 | m3 |
14 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng néo đường dây 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12,96 | m3 |
15 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng néo đường dây 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12,96 | m3 |
16 | Cần trục ô tô 5T | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 15 | Ca |
B | THÁO HẠ THU HỒI TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Cột điện BTLT 12 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cột |
2 | Sứ VHĐ 35 kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,7 | 10 Quả |
3 | Xà đón dây tới XII | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
4 | Xà cầu chì FCO + CSV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
5 | Xà đỡ thanh cái | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
6 | Xà đỡ MBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
7 | Sàn thao tác TBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
8 | Giá đỡ cáp tổng hạ thế | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
9 | Cầu thang TBA 3m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
10 | Tháo chuyển máy Biến áp 100kVA-35/0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Máy |
11 | Tháo chuyển máy Biến áp 320kVA-35/0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Máy |
12 | Cầu chì tự rơi FCO-35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
13 | Chống sét van | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
14 | Tháo chuyển tủ 0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Tủ |
15 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng cột trạm biến áp 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10,08 | m3 |
16 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng cột trạm biến áp 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10,08 | m3 |
17 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng néo đường dây 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,16 | m3 |
18 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng néo đường dây 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,16 | m3 |
19 | Cần trục ô tô 5T | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Ca |
C | THÁO HẠ THU HỒI ĐƯỜNG DÂY 0,4KV | |||
1 | Tháo hạ cột H7,5 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 94 | Cột |
2 | Tháo hạ cột LT7,5 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Cột |
3 | Tháo hạ cột LT10 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Cột |
4 | Xà X1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 23 | Bộ |
5 | Xà X2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 21 | Bộ |
6 | Sứ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 26 | 10Quả |
7 | Cáp vặn xoắn XLPE 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,216 | km |
8 | Cáp vặn xoắn XLPE 4*70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,019 | km |
9 | Cáp vặn xoắn XLPE 4*95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,29 | km |
10 | Kẹo treo | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 49 | Bộ |
11 | Kẹp hãm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 49 | Bộ |
12 | Tấm treo | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 98 | Bộ |
13 | Cáp AV50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,797 | km |
14 | Cáp AV70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,744 | km |
15 | Cáp AV95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,412 | km |
16 | Cáp AV150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,059 | km |
17 | Cáp vặn xoắn 2*16 (cấp nguồn cho hòm H2+H4) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,658 | km |
18 | Cáp vặn xoắn 4*25 cấp nguồn cho hộp CT 3 pha | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,098 | km |
19 | Dây băng khách hàng | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,24 | km |
20 | Tháo chuyển hộp công tơ H2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 66 | Hộp |
21 | Tháo chuyển hộp công tơ H1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 14 | Hộp |
22 | Tháo chuyển hộp công tơ H4 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 28 | Hộp |
23 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng cột đường dây 0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 58,2 | m3 |
24 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng cột đường dây 0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 58,2 | m3 |
25 | Cần trục ô tô 5T | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10 | Ca |
D | XD ĐƯỜNG DÂY 35kV | |||
1 | Móng MT-5Đ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | Móng |
2 | Móng néo MN15-5 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Móng |
3 | Tiếp địa RG-2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Bộ |
4 | Tiếp địa R3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Bộ |
5 | Cột điện NPC.I-20-190-13.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 24 | Cột |
6 | Xà XN1-2L-PB-ĐD | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
7 | Xà XN1-2L-PB-ĐN | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | Bộ |
8 | Xà XN1-2L-PB | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Cái |
9 | Chụp tròn 4,5m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Cái |
10 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 120kN + PK | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 87 | Chuỗi |
11 | Sứ đứng polyner- 35kV-120KN + ty sứ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 15 | Quả |
12 | Cổ dề néo góc CDNG | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Bộ |
13 | Gông cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | Bộ |
14 | Dây néo DN50-16 (dài 18m) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
15 | Dây cáp thép C50 bổ xung néo (0,418 Kg/m) 8m/1 néo | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20,064 | Kg |
16 | Ghíp cáp thép TK50 ( Lắp dây néo) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 24 | Bộ |
17 | Dây nhôm lõi thép AC-70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 983,4638 | Kg |
18 | Dây nhôm lõi thép AC-95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 62,4345 | Kg |
19 | Dây AC-70/11-XLPE4.3/HDPE | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 288,9 | Mét |
20 | Kéo dải dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép AC-70 + AC-70/11-XLPE4.3/HDPE | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,7397 | Km |
21 | Kéo dải dây lấy độ võng dây nhôm lõi thép AC-95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1605 | Km |
22 | Ghip nhôm trần 3 bulong AC25-150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 42 | Cái |
23 | Ghíp cáp thép TK50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 24 | Bộ |
24 | Biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | Cái |
25 | Bốc dỡ & VC thủ công dây dẫn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,3348 | Tấn |
26 | Tiếp địa RG-2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Bộ |
27 | Tiếp địa R3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Bộ |
28 | Cần trục 5T phục vụ thi công | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 15 | Ca |
E | XÂY DỰNG TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | Chống sét van ZNO-42KV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
2 | Cầu chì IIK 5A-35KV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
3 | Cầu dao cách ly 35kV (trọn bộ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
4 | Cột điện NPC.I-18-190-11.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cột |
5 | Đầu cốt mạ trung thế TOA 50 (lắp thanh cái cáp bọc vào cầu chì SI,IIK và đầu cực cao thế MBA) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 30 | Cái |
6 | Đầu cốt đồng M50 (cáp tổng và tiếp địa thiết bị) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 30 | Cái |
7 | Dây đồng mềm M50 nối đất thiết bị | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 38 | Mét |
8 | Ép Đầu cốt đồng M50, AM 50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | 10đầu |
9 | Ghíp nhôm AC-25-150 - 3 Bulong | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 30 | Bộ |
10 | Ống nhự xoắn chịu lực F 50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20 | Mét |
11 | Băng dính cách điện 500 V | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20 | Cuộn |
12 | Sứ VHĐ- 35KV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 30 | Quả |
13 | Thanh cái cáp bọc HDPE/XLPE AC 50/8 - 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 84 | Mét |
14 | Lắp đặt Thanh cái cáp bọc HDPE/XLPE AC 50/8 - 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8,4 | 10 Mét |
15 | Lắp đặt Biển báo nguy hiểm và biển tên trạm biến áp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | Cái |
16 | Móng cột loại MT 5 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Móng |
17 | Xà đón dây tới X2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Bộ |
18 | Xà cầu dao cách ly | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
19 | Xà đỡ thanh cái +CSV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
20 | Xà đỡ cầu chì IIK | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
21 | Xà đỡ MBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
22 | Sàn thao tác TBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
23 | Giá đỡ cáp tổng hạ thế đơn pha | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
24 | Cầu thang TBA 4m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Bộ |
25 | Tiếp địa TBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
26 | Dây leo tiếp địa TBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
27 | Biển ghi tên trạm TT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Cái |
28 | Biển báo nguy hiểm TT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
29 | Lắp đặt Biển báo nguy hiểm và biển tên trạm biến áp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | Bộ |
30 | Chụp cách điện Polymer đầu cực CSV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ (3pha) |
31 | Chụp cách điện Polymer cho đầu cực cao thế MBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ (3pha) |
32 | Chụp cách điện Polymer cho đầu cực hạ thế MBA | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ (3pha) |
33 | Dây nhựa buộc cổ sứ VHĐ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | Dây |
34 | Cần trục 5T phục vụ thi công | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Ca |
F | ĐƯỜNG DÂY 0,4KV SAU TBA PHÚC THỊNH 1 - XÃ PHÚC THỊNH | |||
1 | Móng MV2-CV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Móng |
2 | Móng M2-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 20 | Móng |
3 | Tiếp địa Giếng đường dây 0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
4 | Cột bê tông H7,5 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Cột |
5 | Cột bê tông NPC.I-8.5-190-5.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | Cột |
6 | Cột bê tông NPC.I-10-190-5.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Cột |
7 | Cáp hạ thế muyle 2*16 ( Lắp hộp 2 và 4 CT ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 279 | Mét |
8 | Lắp đặt dây dẫn xuống hộp công tơ H2; H4 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 279 | Mét |
9 | Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2 ( Lắp hộp CT 3 pha ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9 | Mét |
10 | Lắp đặt dây dẫn xuống hộp công tơ 3 pha | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9 | Mét |
11 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1.472,1 | Mét |
12 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,4721 | Km |
13 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Ø63mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10 | Mét |
14 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,1 | 100m |
15 | Đai thép không gỉ cột đơn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 192 | Bộ |
16 | Đai thép không gỉ cột đúp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 16 | Bộ |
17 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 50 | Cái |
18 | Kẹp treo cáp vặn xoắn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 11 | Cái |
19 | Móc tải trọng D20 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 61 | Cái |
20 | Kẹp treo bổ trợ dây băng (kẹp ngừng cáp) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 28,5 | Bộ |
21 | Móc vòng treo bổ trợ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 22 | cái |
22 | Bổ xung dây băng khách hàng (M2*6 mm2) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 798 | Mét |
23 | Ghíp nhựa vặn xoắn 35/95 2 BL | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 68 | Cái |
24 | Ghip nhôm trần 3 bulong AC25-150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10 | Cái |
25 | Làm giàn giáo rải dây vượt vị trí bẻ góc, Tiết diện dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Vị trí |
26 | Băng dính cách điện | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 30 | Cuộn |
27 | Bốc dỡ & VC thủ công dây dẫn 100m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,3325 | Tấn |
28 | Vị trí vượt đường giao thông | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | VT |
29 | Biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 36 | Cái |
30 | Keo con chó dán biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Hộp |
31 | Biển lộ đường dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Cái |
32 | Tiếp địa Giếng đường dây 0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
33 | Cần trục 5T phục vụ thi công | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Ca |
G | ĐƯỜNG DÂY 0,4KV SAU TBA AN THỊNH - XÃ TÂN AN | |||
1 | Móng MV2-CV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Móng |
2 | Móng M2-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 26 | Móng |
3 | Móng M3-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Móng |
4 | Cột bê tông H7,5 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Cột |
5 | Cột bê tông NPC.I-8.5-190-5.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 21 | Cột |
6 | Cột bê tông NPC.I-10-190-5.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9 | Cột |
7 | Cáp hạ thế muyle 2*16 ( Lắp hộp 2 và 4 CT ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 342 | Mét |
8 | Lắp đặt dây dẫn xuống hộp công tơ H2; H4 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 342 | Mét |
9 | Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2 ( Lắp hộp CT 3 pha ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 81 | Mét |
10 | Lắp đặt dây dẫn xuống hộp công tơ 3 pha | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 81 | Mét |
11 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 486,15 | Mét |
12 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,4862 | Km |
13 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4*120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 29,4 | Mét |
14 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4*120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0294 | Km |
15 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4*240 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 60,9 | Mét |
16 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4*240 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,0609 | Km |
17 | Dây dẫn AV 70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1.213,8 | Mét |
18 | Kéo dải căng dây cáp AV70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,2138 | Km |
19 | Dây dẫn AV 95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3.242,4 | Mét |
20 | Kéo dải căng dây cáp AV95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,2424 | Km |
21 | Dây dẫn AV 150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1.373,4 | Mét |
22 | Kéo dải căng dây cáp AV150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,3734 | Km |
23 | Xà X402-CV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Bộ |
24 | Xà X402-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 40 | Bộ |
25 | Xà X402-CT-ĐN | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Bộ |
26 | Xà lệch XL402-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Bộ |
27 | Sứ A30 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 400 | 10 Quả |
28 | Đai thép không gỉ cột đơn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 22 | Bộ |
29 | Đai thép không gỉ cột đúp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | Bộ |
30 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 26 | Cái |
31 | Móc tải trọng D20 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 26 | Cái |
32 | Kẹp treo bổ trợ dây băng (kẹp ngừng cáp) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 39 | Bộ |
33 | Móc vòng treo bổ trợ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 17 | cái |
34 | Bổ xung dây băng khách hàng (M2*6 mm2) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1.232 | Mét |
35 | Ghíp nhựa vặn xoắn 35/95 2 BL | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 112 | Cái |
36 | Ghip nhôm trần 3 bulong AC25-150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 480 | Cái |
37 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Cái |
38 | Ép đầu cốt 120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,8 | 10 cái |
39 | Đầu cốt đồng nhôm AM240 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Cái |
40 | Ép đầu cốt 240 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,8 | 10 cái |
41 | Làm giàn giáo rải dây vượt vị trí bẻ góc, Tiết diện dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 7 | Vị trí |
42 | Băng dính cách điện | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 35 | Cuộn |
43 | Bốc dỡ & VC thủ công dây dẫn 100m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3,4698 | Tấn |
44 | Vị trí vượt đường giao thông | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 7 | VT |
45 | Biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 33 | Cái |
46 | Keo con chó dán biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Hộp |
47 | Biển lộ đường dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
48 | Cần trục 5T phục vụ thi công | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | Ca |
H | ĐƯỜNG DÂY 0,4KV SAU TBA AN PHÚ - XÃ TÂN AN | |||
1 | Móng M2-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 14 | Móng |
2 | Tiếp địa Giếng đường dây 0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
3 | Cột bê tông NPC.I-8.5-190-5.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10 | Cột |
4 | Cột bê tông NPC.I-10-190-5.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cột |
5 | Cáp hạ thế muyle 2*16 ( Lắp hộp 2 và 4 CT ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 144 | Mét |
6 | Lắp đặt dây dẫn xuống hộp công tơ H2; H4 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 144 | Mét |
7 | Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2 ( Lắp hộp CT 3 pha ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 27 | Mét |
8 | Lắp đặt dây dẫn xuống hộp công tơ 3 pha | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 27 | Mét |
9 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 229,95 | Mét |
10 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,2299 | Km |
11 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4*120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Mét |
12 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4*120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,008 | Km |
13 | Dây dẫn AV 70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1.755,6 | Mét |
14 | Kéo dải căng dây cáp AV70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,7556 | Km |
15 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE Ø63mm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Mét |
16 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,05 | 100m |
17 | Xà X402-CV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
18 | Xà X402-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 10 | Bộ |
19 | Xà lệch XL402-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
20 | Sứ A30 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 96 | 10 Quả |
21 | Đai thép không gỉ cột đơn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | Bộ |
22 | Đai thép không gỉ cột đúp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
23 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 13 | Cái |
24 | Móc tải trọng D20 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 13 | Cái |
25 | Kẹp treo bổ trợ dây băng (kẹp ngừng cáp) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 18,5 | Bộ |
26 | Móc vòng treo bổ trợ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | cái |
27 | Bổ xung dây băng khách hàng (M2*6 mm2) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 518 | Mét |
28 | Ghíp nhựa vặn xoắn 35/95 2 BL | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 44 | Cái |
29 | Ghip nhôm trần 3 bulong AC25-150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 128 | Cái |
30 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
31 | Ép đầu cốt 120 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,4 | 10 cái |
32 | Làm giàn giáo rải dây vượt vị trí bẻ góc, Tiết diện dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 3 | Vị trí |
33 | Băng dính cách điện | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 30 | Cuộn |
34 | Bốc dỡ & VC thủ công dây dẫn 100m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,8646 | Tấn |
35 | Vị trí vượt đường giao thông | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | VT |
36 | Biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 14 | Cái |
37 | Keo con chó dán biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Hộp |
38 | Biển lộ đường dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
39 | Tiếp địa Giếng đường dây 0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
40 | Cần trục 5T phục vụ thi công | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Ca |
I | ĐƯỜNG DÂY 0,4KV SAU TBA TÂN AN - XÃ TÂN AN | |||
1 | Móng M2-CT | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 15 | Móng |
2 | Cột bê tông NPC.I-8.5-190-5.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 11 | Cột |
3 | Cột bê tông NPC.I-10-190-5.0 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cột |
4 | Cáp hạ thế muyle 2*16 ( Lắp hộp 2 và 4 CT ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 90 | Mét |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống hộp công tơ H2; H4 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 90 | Mét |
6 | Cáp PVC M(3*25+1*16)mm2 ( Lắp hộp CT 3 pha ) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9 | Mét |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống hộp công tơ 3 pha | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9 | Mét |
8 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 310,8 | Mét |
9 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,3108 | Km |
10 | Dây dẫn cáp vặn xoắn 4*95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 323,4 | Mét |
11 | Kéo dải căng dây cáp vặn xoắn 4*95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,3234 | Km |
12 | Đai thép không gỉ cột đơn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 36 | Bộ |
13 | Đai thép không gỉ cột đúp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | Bộ |
14 | Kẹp hãm cáp vặn xoắn | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 38 | Cái |
15 | Móc tải trọng D20 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 38 | Cái |
16 | Kẹp treo bổ trợ dây băng (kẹp ngừng cáp) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 12 | Bộ |
17 | Móc vòng treo bổ trợ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 7 | cái |
18 | Bổ xung dây băng khách hàng (M2*6 mm2) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 336 | Mét |
19 | Ghíp nhựa vặn xoắn 35/95 2 BL | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 24 | Cái |
20 | Ghip nhôm trần 3 bulong AC25-150 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 32 | Cái |
21 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
22 | Ép đầu cốt 50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,4 | 10 cái |
23 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
24 | Ép đầu cốt 95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,4 | 10 cái |
25 | Làm giàn giáo rải dây vượt vị trí bẻ góc, Tiết diện dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Vị trí |
26 | Băng dính cách điện | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 35 | Cuộn |
27 | Bốc dỡ & VC thủ công dây dẫn 100m | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 0,7778 | Tấn |
28 | Vị trí vượt đường giao thông | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | VT |
29 | Biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 15 | Cái |
30 | Keo con chó dán biển số cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Hộp |
31 | Biển lộ đường dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
32 | Cần trục 5T phục vụ thi công | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 5 | Ca |
J | PHẦN ĐƯỜNG DÂY CÁP QUANG | |||
1 | Cáp quang ADSS/24Fo/300 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1.968 | Mét |
2 | Măng sông 24 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
3 | Bộ néo cáp ADSS 300 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 28 | Bộ |
4 | Gông cột đơn GS2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 14 | Bộ |
5 | Giá cuốn cáp cột điện đơn BTLT GC2 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Bộ |
6 | Biển báo cáp quang | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Bộ |
7 | Biển báo độ cao treo cáp quang | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Bộ |
8 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1,968 | km cáp |
9 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | bộ MX |
10 | Lắp đặt gông cột, giá cuốn cáp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
11 | Lắp đặt bộ đỡ, bộ néo cáp | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 28 | Bộ |
12 | Lắp đặt biển báo, Chiều cao lắp đặt = | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | bộ |
13 | Bốc dỡ thủ công cáp quang và các phụ kiện | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,2558 | tấn |
14 | Kéo dây vị trí bẻ góc, Tiết diện dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 9 | vị trí |
15 | Làm giàn giáo rải dây vượt đường ôtô >10m, Tiết diện dây | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | vị trí |
16 | Vận chuyển thủ công cáp quang và các phụ kiện có cự ly vận chuyển | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2,2558 | tấn |
17 | Vận chuyển đường dài cáp và các vật tư, phụ kiện khác từ HN | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | tấn/km |
K | THÍ NGHIỆM VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
1 | Thí nghiệm sứ chuỗi polymer | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 87 | Quả |
2 | Thí nghiệm sứ VHĐ-35 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 15 | Cái |
3 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Sợi |
4 | Thí nghiệm chống sét 38,5KV thứ 1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Cái |
5 | Thí nghiệm CSV 38,5KV thứ 2,3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
6 | Thí nghiệm cầu chì IIK- 35KV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bô (3F) |
7 | Thí nghiệm chống sét hạ thế GZ-500V | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | Bộ |
8 | Thí nghiệm đồng hồ V-A | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Cái |
9 | Thí nghiệm máy biến áp 3 pha U 22-35kV - S | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Máy |
10 | Thí nghiệm dao cách ly 35KV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
11 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | HT |
12 | Thí nghiệm công tơ 3 pha | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Cái |
13 | Thí nghiệm biến dòng hạ thế thứ 1 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Cái |
14 | Thí nghiệm biến dòng hạ thế thứ 2,3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Cái |
15 | Thí nghiệm dàn thanh cái 35KV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 6 | Bộ |
16 | Thí nghiệm aptomat | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 8 | Cái |
17 | Thí nghiệm cáp tổng hạ thế | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Sợi |
18 | Thí nghiệm sứ VHĐ-35 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 30 | Quả |
19 | Thí nghiệm cáp AV 4x50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Sợi |
20 | Thí nghiệm cáp AV 4x70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Sợi |
21 | Thí nghiệm cáp AV 4x95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Sợi |
22 | Thí nghiệm cáp AL/XLPE/PVC 4*50 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Sợi |
23 | Thí nghiệm cáp AL/XLPE/PVC 4*70 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Sợi |
24 | Thí nghiệm cáp AL/XLPE/PVC 4*95 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Sợi |
25 | Ô tô 2,5 Tấn phục vụ thí nghiệm | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Ca |
L | LẮP ĐẶT THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Máy |
2 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | Máy |
3 | Lắp cầu dao cách ly DN-35KV-630A | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
4 | Lắp đặt cầu chì IIK 35kV | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
5 | Lắp đặt Chống sét van 35KV (bộ 3 pha) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 2 | Bộ |
6 | Lắp đặt Tủ điện 400V-400A (đo đếm dùng Công tơ điện tử có đo đếm từ xa) | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 4 | Tủ |
M | CÁC HẠNG MỤC KHÁC | |||
1 | Chi phí đóng điện bàn giao | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | CT |
2 | Chi phí ngừng cấp điện trở lại | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | CT |
3 | Chi phí tin nhắn thông báo ngừng cấp điện khách hàng | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | 1 | CT |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông ≥250L | Sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình | 2 |
2 | Ô tô vận chuyển (5 tấn - 15 tấn) | Máy phải có đăng ký, đăng kiểm theo quy định. Sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình | 2 |
3 | Xe cần cẩu ≥ 5 tấn | Máy phải có đăng ký, đăng kiểm theo quy định. Sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình | 2 |
4 | Máy cắt uốn sắt 5KW | Sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình | 1 |
5 | Máy đầm cóc | Sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình | 1 |
6 | Đầm dùi ≥ 1,0 KW | Sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình | 1 |
7 | Máy đào ≤ 1,25m3 | Máy phải có đăng ký hoặc hóa đơn được chứng thực. Sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình | 1 |
8 | Máy hàn điện | Sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cột điện BTLT-12 | 9 | Cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
2 | Dây AC70 + AC-70/11-XLPE4.3/HDPE | 2,652 | km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
3 | Xà X1 | 2 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
4 | Xà Xà XII | 1 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
5 | Xà XN1-2L | 6 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
6 | Cổ dề néo dây CDN-2 | 5 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
7 | Dây néo 50-12 | 14 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
8 | Sứ đứng polyner- 35kV-120KN + ty sứ | 1,7 | 10 Quả | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
9 | Chuỗi sứ néo đơn polymer 35kV 120kN + PK | 3,6 | 10 Chuỗi | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
10 | Sứ đứng VHĐ 35kV | 0,1 | 10 Quả | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
11 | Sứ chuỗi IIC70 | 0,6 | 10 Chuỗi | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
12 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng cột đường dây 35kV | 22,68 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
13 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng cột đường dây 35kV | 22,68 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
14 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng néo đường dây 35kV | 12,96 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
15 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng néo đường dây 35kV | 12,96 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
16 | Cần trục ô tô 5T | 15 | Ca | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
17 | Cột điện BTLT 12 | 4 | Cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
18 | Sứ VHĐ 35 kV | 2,7 | 10 Quả | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
19 | Xà đón dây tới XII | 2 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
20 | Xà cầu chì FCO + CSV | 2 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
21 | Xà đỡ thanh cái | 1 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
22 | Xà đỡ MBA | 2 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
23 | Sàn thao tác TBA | 2 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
24 | Giá đỡ cáp tổng hạ thế | 1 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
25 | Cầu thang TBA 3m | 2 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
26 | Tháo chuyển máy Biến áp 100kVA-35/0,4kV | 1 | Máy | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
27 | Tháo chuyển máy Biến áp 320kVA-35/0,4kV | 1 | Máy | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
28 | Cầu chì tự rơi FCO-35kV | 2 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
29 | Chống sét van | 2 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
30 | Tháo chuyển tủ 0,4kV | 4 | Tủ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
31 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng cột trạm biến áp 35kV | 10,08 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
32 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng cột trạm biến áp 35kV | 10,08 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
33 | Đào đất cấp 3 tháo dỡ móng néo đường dây 35kV | 2,16 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
34 | Đắp đất cấp 3 tháo dỡ móng néo đường dây 35kV | 2,16 | m3 | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
35 | Cần trục ô tô 5T | 5 | Ca | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
36 | Tháo hạ cột H7,5 | 94 | Cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
37 | Tháo hạ cột LT7,5 | 2 | Cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
38 | Tháo hạ cột LT10 | 1 | Cột | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
39 | Xà X1 | 23 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
40 | Xà X2 | 21 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
41 | Sứ | 26 | 10Quả | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
42 | Cáp vặn xoắn XLPE 4*50 | 2,216 | km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
43 | Cáp vặn xoắn XLPE 4*70 | 0,019 | km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
44 | Cáp vặn xoắn XLPE 4*95 | 0,29 | km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
45 | Kẹo treo | 49 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
46 | Kẹp hãm | 49 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
47 | Tấm treo | 98 | Bộ | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
48 | Cáp AV50 | 0,797 | km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
49 | Cáp AV70 | 2,744 | km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt | ||
50 | Cáp AV95 | 1,412 | km | Theo hồ sơ thiết kế được phê duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang như sau:
- Có quan hệ với 101 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,41 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,42%, Xây lắp 89,04%, Tư vấn 6,16%, Phi tư vấn 1,38%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 616.921.907.346 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 614.696.804.620 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,36%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ai muốn tỏa sáng thì phải cháy lên. "
V.Roduymonexki
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.