Thông báo mời thầu

Gói thầu số 02: Mua sắm dụng cụ phục vụ sản xuất quốc phòng (đợt 2) năm 2022

Tìm thấy: 15:31 23/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm dụng cụ phục vụ sản xuất quốc phòng (đợt 2) năm 2022
Gói thầu
Gói thầu số 02: Mua sắm dụng cụ phục vụ sản xuất quốc phòng (đợt 2) năm 2022
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Gói thầu số 02: Mua sắm dụng cụ phục vụ sản xuất quốc phòng (đợt 2) năm 2022
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
13:15 05/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:26 23/06/2022
đến
13:15 05/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
13:15 05/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
68.500.000 VND
Bằng chữ
Sáu mươi tám triệu năm trăm nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 05/07/2022 (03/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUANG ĐIỆN - ĐIỆN TỬ
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Mua sắm dụng cụ phục vụ sản xuất quốc phòng (đợt 2) năm 2022
Tên dự toán là: Mua sắm dụng cụ phục vụ sản xuất quốc phòng (đợt 2) năm 2022
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 30 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH MTV Quang điện – Điện tử. Địa chỉ: Tổ 2, P.Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội. Điện thoại: (024) 37643040; Fax: (024) 37644492
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
-- Ghi đầy đủ tên, địa chỉ, số điện thoại, Fax, Email của đơn vị tư vấn (nếu có). --

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUANG ĐIỆN - ĐIỆN TỬ , địa chỉ: Tổ 2, P.Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV Quang điện – Điện tử. Địa chỉ: Tổ 2, P.Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội. Điện thoại: (024) 37643040; Fax: (024) 37644492

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
(i) File quét (scan) giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền của nước mà nhà thầu đang hoạt động cấp. (ii) File quét (scan) tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm. (iii) File quét (scan) các báo cáo tài chính (các bảng cân đối kế toán bao gồm tất cả thuyết minh có liên quan, và các báo cáo kết quả kinh doanh) cho các năm 2019, 2020,2021 tuân thủ các điều kiện sau: - Phản ánh tình hình tài chính của nhà thầu hoặc thành viên liên danh (nếu là nhà thầu liên danh) mà không phải tình hình tài chính của một chủ thể liên kết như công ty mẹ hoặc công ty con hoặc công ty liên kết với nhà thầu hoặc thành viên liên danh. - Các báo cáo tài chính phải hoàn chỉnh, đầy đủ nội dung theo quy định. - Các báo cáo tài chính phải tương ứng với các kỳ kế toán đã hoàn thành. Kèm theo là bản chụp một trong các tài liệu sau đây: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế; + Tờ khai tự quyết toán thuế (thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp) có xác nhận của cơ quan thuế về thời điểm đã nộp tờ khai; + Tài liệu chứng minh việc nhà thầu đã kê khai quyết toán thuế điện tử.
E-CDNT 10.2(c)Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hoá:
- Ký mã hiệu, nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất); - Tên nhà sản xuất (phải có); - Xuất xứ, nước sản xuất (phải có).
E-CDNT 12.2Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau:
- Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam yêu cầu chào giá của hàng hóa tại địa điểm thực hiện gói thầu. - Giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV.
E-CDNT 14.3Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa (để yêu cầu phụ tùng thay thế, dụng cụ chuyên dùng…): Theo quy định của hãng sản xuất.
E-CDNT 15.2Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm:
- Các tài liệu theo quy định tại E-CDNT 10.1 (g) và 10.2 (c) - Các tài liệu liên quan khác của E-HSMT
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 68.500.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 26.4Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1đ Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty TNHH MTV Quang điện – Điện tử. Địa chỉ: Tổ 2, P.Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội. Điện thoại: (024) 37643040; Fax: (024) 37644492
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: : Công ty TNHH MTV Quang điện – Điện tử. Địa chỉ: Tổ 2, P.Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội. Điện thoại: (024) 37643040; Fax: (024) 37644492
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: : Công ty TNHH MTV Quang điện – Điện tử. Địa chỉ: Tổ 2, P.Phú Diễn, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội. Điện thoại: (024) 37643040; Fax: (024) 37644492
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Không có
E-CDNT 34

Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 0 %

Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 0 %

PHẠM VI CUNG CẤP

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóaGhi chú
1Colet OZ25 Φ55CáiColet OZ25 Φ5
2Colet OZ25 Φ65CáiColet OZ25 Φ6
3Colet OZ25 Φ165CáiColet OZ25 Φ16
4Collet Chuck ER32 đơn loại Φ1010CáiCollet Chuck ER32 đơn loại Φ10
5Collet Chuck ER25 đơn loại Φ105CáiCollet Chuck ER25 đơn loại Φ10
6Collet Chuck ER32 đơn loại Φ810CáiCollet Chuck ER32 đơn loại Φ8
7Collet Chuck ER25 đơn loại Φ85CáiCollet Chuck ER25 đơn loại Φ8
8Collet Chuck ER32 đơn loại Φ610CáiCollet Chuck ER32 đơn loại Φ6
9Collet Chuck ER25 đơn loại Φ65CáiCollet Chuck ER25 đơn loại Φ6
10Collet Chuck ER32 đơn loại Φ410CáiCollet Chuck ER32 đơn loại Φ4
11Collet Chuck ER25 đơn loại Φ45CáiCollet Chuck ER25 đơn loại Φ4
12Collet Chuck ER3210BộCollet Chuck ER32
13Collet Chuck ER252BộCollet Chuck ER25
14Collet Chuck ER204BộCollet Chuck ER20
15Collet Chuck ER164BộCollet Chuck ER16
16Collet Chuck ER114BộCollet Chuck ER11
17Collet Chuck OZ252BộCollet Chuck OZ25
18E to phay cố định (hàm kẹp 205)2BộE to phay cố định (hàm kẹp 205)
19E to phay cố định (hàm kẹp 155)4BộE to phay cố định (hàm kẹp 155)
20E to phay thủy lực (hàm kẹp 108)4BộE to phay thủy lực (hàm kẹp 108)
21E to phay cố định (hàm kẹp 106)4BộE to phay cố định (hàm kẹp 106)
22E to phay xoay 3 chiều (hàm kẹp 110)2BộE to phay xoay 3 chiều (hàm kẹp 110)
23E to nguội kẹp bàn (hàm kẹp 154)2BộE to nguội kẹp bàn (hàm kẹp 154)
24Đầu chia độ Mâm quay (Theo Mẫu)2BộĐầu chia độ Mâm quay (Theo Mẫu)
25Đầu chia độ Tu quay (Theo mẫu)2BộĐầu chia độ Tu quay (Theo mẫu)
26Bàn xoay đứng và ngang 219 mm (Mâm quay)2BộBàn xoay đứng và ngang 219 mm (Mâm quay)
27Bàn xoay đứng và ngang 330 (Mâm quay)2BộBàn xoay đứng và ngang 330 (Mâm quay)
28Bầu cặp mũi khoan MT2 Theo máy (côn móc số 2)4BộBầu cặp mũi khoan MT2 Theo máy (côn móc số 2)
29Bầu cặp mũi khoan MT3 Theo máy (côn móc số 3)5BộBầu cặp mũi khoan MT3 Theo máy (côn móc số 3)
30Bầu cặp mũi khoan MT4 Theo máy (côn móc số 4)6BộBầu cặp mũi khoan MT4 Theo máy (côn móc số 4)
31Bầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT3-JT6)3BộBầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT3-JT6)
32Bầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-JT6)3BộBầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-JT6)
33Bầu cặp mũi khoan B18 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-B18)4BộBầu cặp mũi khoan B18 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-B18)
34Bầu cặp mũi khoan BT16 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-BT16)2BộBầu cặp mũi khoan BT16 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-BT16)
35Đá mài kim cương Φ120-Φ150 dầy 204ViênĐá mài kim cương Φ120-Φ150 dầy 20
36Đài gá dao nhanh móc lỗ 10 (Theo mẫu)6BộĐài gá dao nhanh móc lỗ 10 (Theo mẫu)
37Đài gá dao nhanh móc lỗ 12 (Theo mẫu)5BộĐài gá dao nhanh móc lỗ 12 (Theo mẫu)
38Đài gá dao nhanh móc lỗ 16 (Theo mẫu)5BộĐài gá dao nhanh móc lỗ 16 (Theo mẫu)
39Đài gá dao nhanh móc lỗ 20 (Theo mẫu)4BộĐài gá dao nhanh móc lỗ 20 (Theo mẫu)
40Đài gá dao nhanh móc lỗ 25 (Theo mẫu)4BộĐài gá dao nhanh móc lỗ 25 (Theo mẫu)
41Đài gá mũi khoan 25 (theo mẫu E3)4BộĐài gá mũi khoan 25 (theo mẫu E3)
42Đầu gá mũi khoan (Theo mẫu VDI 30 RM - ER324BộĐầu gá mũi khoan (Theo mẫu VDI 30 RM - ER32
43Bầu BT40 E32 (Theo mẫu)10BộBầu BT40 E32 (Theo mẫu)
44Bầu BT40 E20 (Theo mẫu)10BộBầu BT40 E20 (Theo mẫu)
45Bầu BT40 E16 (Theo mẫu)10BộBầu BT40 E16 (Theo mẫu)
46Bầu BT40 E11 (Theo mẫu)8BộBầu BT40 E11 (Theo mẫu)
47Bầu BT40 E25 (Theo mẫu)5BộBầu BT40 E25 (Theo mẫu)
48Bộ gá kẹp nhanh (Mẫu) 52 chi tiết5BộBộ gá kẹp nhanh (Mẫu) 52 chi tiết
49Thân dao nhám chéo (Theo mẫu)10BộThân dao nhám chéo (Theo mẫu)
50Đài dao phụ máy tiện CNC theo siri máy (Theo mẫu)2BộĐài dao phụ máy tiện CNC theo siri máy (Theo mẫu)
51Bộ chìa vặn lục giác Japan10BộBộ chìa vặn lục giác Japan
52Chìa vặn Lục giác 6 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M8) Japan10CáiChìa vặn Lục giác 6 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M8) Japan
53Chìa vặn lục giác 8 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M10) Japan10CáiChìa vặn lục giác 8 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M10) Japan
54Chìa vặn lục giác 10 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M12) Japan10CáiChìa vặn lục giác 10 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M12) Japan
55Dao phay trụ HK Φ0,4 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ0,4 (Gia công thép)
56Dao phay trụ HK Φ0,5 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ0,5 (Gia công thép)
57Dao phay trụ HK Φ2 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ2 (Gia công thép)
58Dao phay trụ HK Φ2,5 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ2,5 (Gia công thép)
59Dao phay trụ HK Φ3 (Gia công thép)10CáiDao phay trụ HK Φ3 (Gia công thép)
60Dao phay trụ HK Φ4 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ4 (Gia công thép)
61Dao phay trụ HK Φ5 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ5 (Gia công thép)
62Dao phay trụ HK Φ6 dài 150 (Gia công thép)15CáiDao phay trụ HK Φ6 dài 150 (Gia công thép)
63Dao phay trụ HK Φ7 dài 100 (Gia công thép)5CáiDao phay trụ HK Φ7 dài 100 (Gia công thép)
64Dao phay trụ HK Φ8 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ8 (Gia công thép)
65Dao phay trụ HK Φ8 dài 150 (Gia công thép)5CáiDao phay trụ HK Φ8 dài 150 (Gia công thép)
66Dao phay trụ HK Φ10 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ10 (Gia công thép)
67Dao phay trụ HK Φ12 (Gia công thép)20CáiDao phay trụ HK Φ12 (Gia công thép)
68Dao phay trụ HK Φ16 (Gia công thép)10CáiDao phay trụ HK Φ16 (Gia công thép)
69Dao phay trụ HK Φ18 (Gia công thép)10CáiDao phay trụ HK Φ18 (Gia công thép)
70Dao phay T HSS Φ9x1,8 (Chuôi Φ6) (Gia công thép)10CáiDao phay T HSS Φ9x1,8 (Chuôi Φ6) (Gia công thép)
71Dao phay T HSS Φ25x2 (Gia công thép)10CáiDao phay T HSS Φ25x2 (Gia công thép)
72Dao phay T HSS Φ25x1,5 (Gia công thép)10CáiDao phay T HSS Φ25x1,5 (Gia công thép)
73Dao phay mộng mang cá HSS Φ7x60 độ10CáiDao phay mộng mang cá HSS Φ7x60 độ
74Dao phay mộng mang cá HSS Φ14x60 độ10CáiDao phay mộng mang cá HSS Φ14x60 độ
75Dao phay mộng mang cá HSS Φ15x70 độ10CáiDao phay mộng mang cá HSS Φ15x70 độ
76Mảnh dao phay ren bước 0,55hộpMảnh dao phay ren bước 0,5
77Mảnh dao phay ren bước 0,755HộpMảnh dao phay ren bước 0,75
78Mảnh dao phay ren bước 15HộpMảnh dao phay ren bước 1
79Mảnh dao phay ren bước 1,55HộpMảnh dao phay ren bước 1,5
80Chíp tiện thô ngoài 80° (gia công thép)8HộpChíp tiện thô ngoài 80° (gia công thép)
81Chíp tiện tinh ngoài 80° (gia công thép) - CCGT1204025HộpChíp tiện tinh ngoài 80° (gia công thép) - CCGT120402
82Chíp tiện tinh ngoài 80° (gia công thép) - CCHT1204025HộpChíp tiện tinh ngoài 80° (gia công thép) - CCHT120402
83Chíp tiện thô ngoài 55°(gia công thép)8HộpChíp tiện thô ngoài 55°(gia công thép)
84Chíp tiện tinh lỗ 55° (gia công thép)-DCGT11T3025HộpChíp tiện tinh lỗ 55° (gia công thép)-DCGT11T302
85Chíp tiện tinh lỗ 55° (gia công thép) - DCHT11T3025HộpChíp tiện tinh lỗ 55° (gia công thép) - DCHT11T302
86Chíp tiện tinh ngoài 35° R0,2 (Gia công thép)5HộpChíp tiện tinh ngoài 35° R0,2 (Gia công thép)
87Chíp tiện tinh ngoài 35° R0,2 (Gia công thép)5HộpChíp tiện tinh ngoài 35° R0,2 (Gia công thép)
88Chíp tiện thô lỗ 55° loại nhỏ (R0,4) (Gia công thép)-8HộpChíp tiện thô lỗ 55° loại nhỏ (R0,4) (Gia công thép)
89Chíp tiện tinh lỗ 55° loại nhỏ (R0,2) (Gia công thép) - DCMT0702025HộpChíp tiện tinh lỗ 55° loại nhỏ (R0,2) (Gia công thép) - DCMT070202
90Chíp tiện tinh lỗ 55° loại nhỏ (R0,2) (Gia công thép) - DCHT0702025HộpChíp tiện tinh lỗ 55° loại nhỏ (R0,2) (Gia công thép) - DCHT070202
91Chíp tiện thô lỗ 55° loại to (R0,4) (Gia công thép)8HộpChíp tiện thô lỗ 55° loại to (R0,4) (Gia công thép)
92Chíp tiện tinh lỗ 55° loại to (R0,2) (Gia công thép)5HộpChíp tiện tinh lỗ 55° loại to (R0,2) (Gia công thép)
93Chíp tiện tinh lỗ 55° loại to (R0,2) (Gia công thép)5HộpChíp tiện tinh lỗ 55° loại to (R0,2) (Gia công thép)
94Chíp tiện thô lỗ 60° loại nhỏ (R0,4) mẫu (Gia công thép)8HộpChíp tiện thô lỗ 60° loại nhỏ (R0,4) mẫu (Gia công thép)
95Chíp tiện tinh lỗ 60° loại nhỏ (R0,2) mẫu (Gia công thép)5HộpChíp tiện tinh lỗ 60° loại nhỏ (R0,2) mẫu (Gia công thép)
96Mảnh dao tiện ren ngoài 16 bước 0,5-3mm (Mua theo mẫu) (Gia công thép)5HộpMảnh dao tiện ren ngoài 16 bước 0,5-3mm (Mua theo mẫu) (Gia công thép)
97Mảnh dao tiện ren trong size 16 bước 0,5-1,5mm (Gia công thép)5HộpMảnh dao tiện ren trong size 16 bước 0,5-1,5mm (Gia công thép)
98Mảnh dao tiện ren ngoài size 11 bước 0,5-3mm (Gia công thép)5HộpMảnh dao tiện ren ngoài size 11 bước 0,5-3mm (Gia công thép)
99Mảnh dao tiện ren trong size 11 bước 0,5-1,5mm (Gia công thép)5HộpMảnh dao tiện ren trong size 11 bước 0,5-1,5mm (Gia công thép)
100Mũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ15HộpMũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ1
101Mũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ1,55HộpMũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ1,5
102Mũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ25HộpMũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ2
103Mũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ2,55HộpMũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ2,5
104Mảnh dao cắt rãnh 1,54HộpMảnh dao cắt rãnh 1,5
105Mảnh dao cắt rãnh 24HộpMảnh dao cắt rãnh 2
106Mảnh dao cắt đứt 1,54HộpMảnh dao cắt đứt 1,5
107Mảnh dao cắt đứt 24HộpMảnh dao cắt đứt 2
108Mảnh dao cắt đứt 2 li (mảnh ghép)10HộpMảnh dao cắt đứt 2 li (mảnh ghép)
109Mảnh dao móc lỗ thô Φ4 (Mua theo mẫu ) R0,120CáiMảnh dao móc lỗ thô Φ4 (Mua theo mẫu ) R0,1
110Mảnh dao móc lỗ tinh Φ4 (Mua theo mẫu ) R0,0520CáiMảnh dao móc lỗ tinh Φ4 (Mua theo mẫu ) R0,05
111Mảnh dao ren lỗ M5 / 60 độ (Mua theo mẫu)20CáiMảnh dao ren lỗ M5 / 60 độ (Mua theo mẫu)
112Mảnh dao tiện lỗ Φ7 R0,1 (Mua theo mẫu )20CáiMảnh dao tiện lỗ Φ7 R0,1 (Mua theo mẫu )
113Mảnh dao tiện lỗ Φ7 R0,05 (Mua theo mẫu )20CáiMảnh dao tiện lỗ Φ7 R0,05 (Mua theo mẫu )
114Dao tiện móc lỗ hợp kim 2 đầu Φ6 (Mua theo mẫu)20CáiDao tiện móc lỗ hợp kim 2 đầu Φ6 (Mua theo mẫu)
115Dao tiện móc lỗ hợp kim 2 đầu Φ4 (Mua theo mẫu)20CáiDao tiện móc lỗ hợp kim 2 đầu Φ4 (Mua theo mẫu)

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng30Ngày

Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STTDanh mục hàng hóaKhối lượng mời thầuĐơn vịĐịa điểm cung cấpTiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1Colet OZ25 Φ55CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
2Colet OZ25 Φ65CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
3Colet OZ25 Φ165CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
4Collet Chuck ER32 đơn loại Φ1010CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
5Collet Chuck ER25 đơn loại Φ105CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
6Collet Chuck ER32 đơn loại Φ810CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
7Collet Chuck ER25 đơn loại Φ85CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
8Collet Chuck ER32 đơn loại Φ610CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
9Collet Chuck ER25 đơn loại Φ65CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
10Collet Chuck ER32 đơn loại Φ410CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
11Collet Chuck ER25 đơn loại Φ45CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
12Collet Chuck ER3210BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
13Collet Chuck ER252BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
14Collet Chuck ER204BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
15Collet Chuck ER164BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
16Collet Chuck ER114BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
17Collet Chuck OZ252BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
18E to phay cố định (hàm kẹp 205)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
19E to phay cố định (hàm kẹp 155)4BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
20E to phay thủy lực (hàm kẹp 108)4BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
21E to phay cố định (hàm kẹp 106)4BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
22E to phay xoay 3 chiều (hàm kẹp 110)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
23E to nguội kẹp bàn (hàm kẹp 154)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
24Đầu chia độ Mâm quay (Theo Mẫu)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
25Đầu chia độ Tu quay (Theo mẫu)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
26Bàn xoay đứng và ngang 219 mm (Mâm quay)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
27Bàn xoay đứng và ngang 330 (Mâm quay)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
28Bầu cặp mũi khoan MT2 Theo máy (côn móc số 2)4BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
29Bầu cặp mũi khoan MT3 Theo máy (côn móc số 3)5BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
30Bầu cặp mũi khoan MT4 Theo máy (côn móc số 4)6BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
31Bầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT3-JT6)3BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
32Bầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-JT6)3BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
33Bầu cặp mũi khoan B18 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-B18)4BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
34Bầu cặp mũi khoan BT16 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-BT16)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
35Đá mài kim cương Φ120-Φ150 dầy 204ViênCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
36Đài gá dao nhanh móc lỗ 10 (Theo mẫu)6BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
37Đài gá dao nhanh móc lỗ 12 (Theo mẫu)5BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
38Đài gá dao nhanh móc lỗ 16 (Theo mẫu)5BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
39Đài gá dao nhanh móc lỗ 20 (Theo mẫu)4BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
40Đài gá dao nhanh móc lỗ 25 (Theo mẫu)4BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
41Đài gá mũi khoan 25 (theo mẫu E3)4BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
42Đầu gá mũi khoan (Theo mẫu VDI 30 RM - ER324BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
43Bầu BT40 E32 (Theo mẫu)10BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
44Bầu BT40 E20 (Theo mẫu)10BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
45Bầu BT40 E16 (Theo mẫu)10BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
46Bầu BT40 E11 (Theo mẫu)8BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
47Bầu BT40 E25 (Theo mẫu)5BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
48Bộ gá kẹp nhanh (Mẫu) 52 chi tiết5BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
49Thân dao nhám chéo (Theo mẫu)10BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
50Đài dao phụ máy tiện CNC theo siri máy (Theo mẫu)2BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
51Bộ chìa vặn lục giác Japan10BộCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
52Chìa vặn Lục giác 6 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M8) Japan10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
53Chìa vặn lục giác 8 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M10) Japan10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
54Chìa vặn lục giác 10 đơn (Tháo vít trụ lục lăng M12) Japan10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
55Dao phay trụ HK Φ0,4 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
56Dao phay trụ HK Φ0,5 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
57Dao phay trụ HK Φ2 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
58Dao phay trụ HK Φ2,5 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
59Dao phay trụ HK Φ3 (Gia công thép)10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
60Dao phay trụ HK Φ4 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
61Dao phay trụ HK Φ5 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
62Dao phay trụ HK Φ6 dài 150 (Gia công thép)15CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
63Dao phay trụ HK Φ7 dài 100 (Gia công thép)5CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
64Dao phay trụ HK Φ8 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
65Dao phay trụ HK Φ8 dài 150 (Gia công thép)5CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
66Dao phay trụ HK Φ10 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
67Dao phay trụ HK Φ12 (Gia công thép)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
68Dao phay trụ HK Φ16 (Gia công thép)10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
69Dao phay trụ HK Φ18 (Gia công thép)10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
70Dao phay T HSS Φ9x1,8 (Chuôi Φ6) (Gia công thép)10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
71Dao phay T HSS Φ25x2 (Gia công thép)10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
72Dao phay T HSS Φ25x1,5 (Gia công thép)10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
73Dao phay mộng mang cá HSS Φ7x60 độ10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
74Dao phay mộng mang cá HSS Φ14x60 độ10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
75Dao phay mộng mang cá HSS Φ15x70 độ10CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
76Mảnh dao phay ren bước 0,55hộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
77Mảnh dao phay ren bước 0,755HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
78Mảnh dao phay ren bước 15HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
79Mảnh dao phay ren bước 1,55HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
80Chíp tiện thô ngoài 80° (gia công thép)8HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
81Chíp tiện tinh ngoài 80° (gia công thép) - CCGT1204025HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
82Chíp tiện tinh ngoài 80° (gia công thép) - CCHT1204025HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
83Chíp tiện thô ngoài 55°(gia công thép)8HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
84Chíp tiện tinh lỗ 55° (gia công thép)-DCGT11T3025HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
85Chíp tiện tinh lỗ 55° (gia công thép) - DCHT11T3025HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
86Chíp tiện tinh ngoài 35° R0,2 (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
87Chíp tiện tinh ngoài 35° R0,2 (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
88Chíp tiện thô lỗ 55° loại nhỏ (R0,4) (Gia công thép)-8HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
89Chíp tiện tinh lỗ 55° loại nhỏ (R0,2) (Gia công thép) - DCMT0702025HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
90Chíp tiện tinh lỗ 55° loại nhỏ (R0,2) (Gia công thép) - DCHT0702025HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
91Chíp tiện thô lỗ 55° loại to (R0,4) (Gia công thép)8HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
92Chíp tiện tinh lỗ 55° loại to (R0,2) (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
93Chíp tiện tinh lỗ 55° loại to (R0,2) (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
94Chíp tiện thô lỗ 60° loại nhỏ (R0,4) mẫu (Gia công thép)8HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
95Chíp tiện tinh lỗ 60° loại nhỏ (R0,2) mẫu (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
96Mảnh dao tiện ren ngoài 16 bước 0,5-3mm (Mua theo mẫu) (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
97Mảnh dao tiện ren trong size 16 bước 0,5-1,5mm (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
98Mảnh dao tiện ren ngoài size 11 bước 0,5-3mm (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
99Mảnh dao tiện ren trong size 11 bước 0,5-1,5mm (Gia công thép)5HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
100Mũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ15HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
101Mũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ1,55HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
102Mũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ25HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
103Mũi khoan tâm HSS phủ Tin Φ2,55HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
104Mảnh dao cắt rãnh 1,54HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
105Mảnh dao cắt rãnh 24HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
106Mảnh dao cắt đứt 1,54HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
107Mảnh dao cắt đứt 24HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
108Mảnh dao cắt đứt 2 li (mảnh ghép)10HộpCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
109Mảnh dao móc lỗ thô Φ4 (Mua theo mẫu ) R0,120CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
110Mảnh dao móc lỗ tinh Φ4 (Mua theo mẫu ) R0,0520CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
111Mảnh dao ren lỗ M5 / 60 độ (Mua theo mẫu)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
112Mảnh dao tiện lỗ Φ7 R0,1 (Mua theo mẫu )20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
113Mảnh dao tiện lỗ Φ7 R0,05 (Mua theo mẫu )20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
114Dao tiện móc lỗ hợp kim 2 đầu Φ6 (Mua theo mẫu)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực
115Dao tiện móc lỗ hợp kim 2 đầu Φ4 (Mua theo mẫu)20CáiCông ty TNHH MTV Quang điện- Điện tử30 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chínhNhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanhDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 10.300.000.000(4) VND, trong vòng 3(5) năm gần đây. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13Mẫu 13
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu(6)Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(7) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 2.000.000.000 VND(8). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hoá tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(9) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(10) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(11) trong vòng 3(12) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Nhà thầu phải đính kèm bản gốc hoặc bản sao chứng thực: Hợp đồng, thanh lý hợp đồng, hoặc hóa đơn giá trị gia tăng, hoặc biên bản nghiệm thu đối với các gói thầu đã hoàn thành; biên bản nghiệm thu giai đoạn mà khối lượng nhà thầu đã thực hiện từ 80% công việc trở lên được chủ đầu tư xác nhận
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 5.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 10.000.000.000 VND.
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)
4Khả năng bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác(13)Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu như sau:

Không yêu cầu

Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụng

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 03 đến 05 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu .
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu trung bình hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = (Giá gói thầu/ thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k. Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là từ 1,5 đến 2.
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k
Thông thường yêu cầu hệ số k trong công thức này là 1,5.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1 Bảng này.
(6) Thông thường áp dụng đối với những hàng hóa đặc thù, phức tạp, quy mô lớn, có thời gian sản xuất, chế tạo dài.
(7) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm
(8) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là từ 0,2 đến 0,3.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
Nguồn lực tài chính được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
(9) Căn cứ vào quy mô, tính chất của gói thầu và tình hình thực tế của ngành, địa phương để quy định cho phù hợp. Thông thường từ 1 đến 3 hợp đồng tương tự.
Hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự là hợp đồng trong đó hàng hóa được cung cấp tương tự với hàng hóa của gói thầu đang xét và đã hoàn thành, bao gồm:
- Tương tự về chủng loại, tính chất: có cùng chủng loại, tương tự về đặc tính kỹ thuật và tính năng sử dụng với hàng hóa của gói thầu đang xét;
- Tương tự về quy mô: có giá trị hợp đồng bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị của gói thầu đang xét.
Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các gói thầu có tính chất đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị của hợp đồng trong khoảng 50% đến 70% giá trị của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng sản xuất hàng hóa tương tự về chủng loại và tính chất với hàng hóa của gói thầu.
(10) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(11) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(12) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu về doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động sản xuất, kinh doanh tại tiêu chí 2.2 Bảng này.
(13) Nếu tại Mục 15.2 E-BDL có yêu cầu thì mới quy định tiêu chí này.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Kỹ thuật viên1Tốt nghiệp đại học trở lên các chuyên ngành: Cơ khí, chế tạo hoặc tương đương22

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Colet OZ25 Φ5
5 Cái Colet OZ25 Φ5
2 Colet OZ25 Φ6
5 Cái Colet OZ25 Φ6
3 Colet OZ25 Φ16
5 Cái Colet OZ25 Φ16
4 Collet Chuck ER32 đơn loại Φ10
10 Cái Collet Chuck ER32 đơn loại Φ10
5 Collet Chuck ER25 đơn loại Φ10
5 Cái Collet Chuck ER25 đơn loại Φ10
6 Collet Chuck ER32 đơn loại Φ8
10 Cái Collet Chuck ER32 đơn loại Φ8
7 Collet Chuck ER25 đơn loại Φ8
5 Cái Collet Chuck ER25 đơn loại Φ8
8 Collet Chuck ER32 đơn loại Φ6
10 Cái Collet Chuck ER32 đơn loại Φ6
9 Collet Chuck ER25 đơn loại Φ6
5 Cái Collet Chuck ER25 đơn loại Φ6
10 Collet Chuck ER32 đơn loại Φ4
10 Cái Collet Chuck ER32 đơn loại Φ4
11 Collet Chuck ER25 đơn loại Φ4
5 Cái Collet Chuck ER25 đơn loại Φ4
12 Collet Chuck ER32
10 Bộ Collet Chuck ER32
13 Collet Chuck ER25
2 Bộ Collet Chuck ER25
14 Collet Chuck ER20
4 Bộ Collet Chuck ER20
15 Collet Chuck ER16
4 Bộ Collet Chuck ER16
16 Collet Chuck ER11
4 Bộ Collet Chuck ER11
17 Collet Chuck OZ25
2 Bộ Collet Chuck OZ25
18 E to phay cố định (hàm kẹp 205)
2 Bộ E to phay cố định (hàm kẹp 205)
19 E to phay cố định (hàm kẹp 155)
4 Bộ E to phay cố định (hàm kẹp 155)
20 E to phay thủy lực (hàm kẹp 108)
4 Bộ E to phay thủy lực (hàm kẹp 108)
21 E to phay cố định (hàm kẹp 106)
4 Bộ E to phay cố định (hàm kẹp 106)
22 E to phay xoay 3 chiều (hàm kẹp 110)
2 Bộ E to phay xoay 3 chiều (hàm kẹp 110)
23 E to nguội kẹp bàn (hàm kẹp 154)
2 Bộ E to nguội kẹp bàn (hàm kẹp 154)
24 Đầu chia độ Mâm quay (Theo Mẫu)
2 Bộ Đầu chia độ Mâm quay (Theo Mẫu)
25 Đầu chia độ Tu quay (Theo mẫu)
2 Bộ Đầu chia độ Tu quay (Theo mẫu)
26 Bàn xoay đứng và ngang 219 mm (Mâm quay)
2 Bộ Bàn xoay đứng và ngang 219 mm (Mâm quay)
27 Bàn xoay đứng và ngang 330 (Mâm quay)
2 Bộ Bàn xoay đứng và ngang 330 (Mâm quay)
28 Bầu cặp mũi khoan MT2 Theo máy (côn móc số 2)
4 Bộ Bầu cặp mũi khoan MT2 Theo máy (côn móc số 2)
29 Bầu cặp mũi khoan MT3 Theo máy (côn móc số 3)
5 Bộ Bầu cặp mũi khoan MT3 Theo máy (côn móc số 3)
30 Bầu cặp mũi khoan MT4 Theo máy (côn móc số 4)
6 Bộ Bầu cặp mũi khoan MT4 Theo máy (côn móc số 4)
31 Bầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT3-JT6)
3 Bộ Bầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT3-JT6)
32 Bầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-JT6)
3 Bộ Bầu cặp mũi khoan JT6 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-JT6)
33 Bầu cặp mũi khoan B18 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-B18)
4 Bộ Bầu cặp mũi khoan B18 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-B18)
34 Bầu cặp mũi khoan BT16 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-BT16)
2 Bộ Bầu cặp mũi khoan BT16 (Theo máy) (Cả chuôi MT2-BT16)
35 Đá mài kim cương Φ120-Φ150 dầy 20
4 Viên Đá mài kim cương Φ120-Φ150 dầy 20
36 Đài gá dao nhanh móc lỗ 10 (Theo mẫu)
6 Bộ Đài gá dao nhanh móc lỗ 10 (Theo mẫu)
37 Đài gá dao nhanh móc lỗ 12 (Theo mẫu)
5 Bộ Đài gá dao nhanh móc lỗ 12 (Theo mẫu)
38 Đài gá dao nhanh móc lỗ 16 (Theo mẫu)
5 Bộ Đài gá dao nhanh móc lỗ 16 (Theo mẫu)
39 Đài gá dao nhanh móc lỗ 20 (Theo mẫu)
4 Bộ Đài gá dao nhanh móc lỗ 20 (Theo mẫu)
40 Đài gá dao nhanh móc lỗ 25 (Theo mẫu)
4 Bộ Đài gá dao nhanh móc lỗ 25 (Theo mẫu)
41 Đài gá mũi khoan 25 (theo mẫu E3)
4 Bộ Đài gá mũi khoan 25 (theo mẫu E3)
42 Đầu gá mũi khoan (Theo mẫu VDI 30 RM - ER32
4 Bộ Đầu gá mũi khoan (Theo mẫu VDI 30 RM - ER32
43 Bầu BT40 E32 (Theo mẫu)
10 Bộ Bầu BT40 E32 (Theo mẫu)
44 Bầu BT40 E20 (Theo mẫu)
10 Bộ Bầu BT40 E20 (Theo mẫu)
45 Bầu BT40 E16 (Theo mẫu)
10 Bộ Bầu BT40 E16 (Theo mẫu)
46 Bầu BT40 E11 (Theo mẫu)
8 Bộ Bầu BT40 E11 (Theo mẫu)
47 Bầu BT40 E25 (Theo mẫu)
5 Bộ Bầu BT40 E25 (Theo mẫu)
48 Bộ gá kẹp nhanh (Mẫu) 52 chi tiết
5 Bộ Bộ gá kẹp nhanh (Mẫu) 52 chi tiết
49 Thân dao nhám chéo (Theo mẫu)
10 Bộ Thân dao nhám chéo (Theo mẫu)
50 Đài dao phụ máy tiện CNC theo siri máy (Theo mẫu)
2 Bộ Đài dao phụ máy tiện CNC theo siri máy (Theo mẫu)

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công Ty TNHH Một Thành Viên Quang Điện - Điện Tử như sau:

  • Có quan hệ với 20 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 71,43%, Xây lắp 14,29%, Tư vấn 14,29%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 58.714.984.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 58.575.537.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,24%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 02: Mua sắm dụng cụ phục vụ sản xuất quốc phòng (đợt 2) năm 2022". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 02: Mua sắm dụng cụ phục vụ sản xuất quốc phòng (đợt 2) năm 2022" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 26

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tuổi trẻ là tuổi không ngại ngùng gì cả và không ghi ngờ gì cả. "

Susanna March

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây