Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Màn hình tương tác 75'' kèm giá treo tường | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Màn hình tương tác 86'' kèm giá treo tường | 11 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
3 | Máy scan | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
4 | Máy photocopy | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
5 | Điều hòa 12000BTU | 43 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
6 | Điều hòa 18000BTU | 26 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
7 | Điều hòa 24000BTU | 23 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
8 | Bàn học viên | 340 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
9 | Ghế học viên | 680 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
10 | Bàn giáo viên | 25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
11 | Ghế giáo viên | 25 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
12 | Dây HDMI | 13 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
13 | Dây USB tương tác | 13 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
14 | Dây USB | 11 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
15 | Dây điện 2x 1,5mm2 | 80 | md | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
16 | Gen đại | 40 | Cây | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
17 | Bảng trượt viết phấn 4 cánh | 13 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
18 | Hậu bảng | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
19 | Ống đồng | 348 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
20 | Dây điện nguồn | 1556 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
21 | Dây điện tín hiệu | 441 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
22 | Ống thoát nước | 448 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
23 | Giá đỡ điều hòa | 92 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
24 | Aptomat điều hòa 16A | 19 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
25 | Aptomat điều hòa 20A | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
26 | Aptomat điều hòa 32A | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
27 | Aptomat điều hòa 40A | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
28 | Ống ghen | 1321 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
29 | Ống ghen tròn | 150 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
30 | Công tơ điện 3 pha 250A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
31 | Công tơ điện 3 pha 400A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
32 | Aptomat 3 pha tổng (400A-50KA) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
33 | Aptomat tổng 3 pha (250A- 42KA) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
34 | Aptomat 3 pha (100A- 18KA) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
35 | Aptomat 3 pha (150A- 18KA) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
36 | Aptomat 3 pha (150A- 25KA) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
37 | Dây nguồn 2x35mm2 | 18 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
38 | Dây nguồn 4x4mm | 17 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
39 | Dây nguồn 4x6mm | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
40 | Dây nguồn 4x120 mm2 | 13 | m | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
41 | Tủ phân phối điện 3 pha | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày | |
42 | Vật tư phụ thi công | 92 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Giảng đường S1/Phương Canh/Học viện KTQS, đường Kiều Mai, Phú Diễn, Nam Từ; Hà Nội và giảng đường H5//Học viện KTQS, số 236 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | 20 ngày | 45 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Học viện Kỹ thuật Quân sự như sau:
- Có quan hệ với 682 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,64 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 79,19%, Xây lắp 12,82%, Tư vấn 2,66%, Phi tư vấn 5,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.314.617.529.891 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.215.543.341.695 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi ứng phó với người khác, hãy nhớ rằng bạn không ứng phó với những sinh vật của lý trí, mà là những sinh vật tràn đầy định kiến, và được thúc đẩy bằng lòng kiêu hãnh và tính tự cao. "
Dale Carnegie
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Học viện Kỹ thuật Quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Học viện Kỹ thuật Quân sự đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.