Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Điệp |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 02: Mua sắm trang thiết bị, đồ dùng dạy và học cho các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn Thành Phố Tam Điệp năm 2021 Mua sắm trang thiết bị, đồ dùng dạy và học cho các trường Mầm non, Tiểu học và THCS trên địa bàn thành phố Tam Điệp năm 2021 30 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn sự nghiệp giáo dục thành phố bố trí dự toán năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | - Các tài liệu chứng minh tính hợp lệ của hàng hóa tại mục E-CDNT 10.2 (c). - Các tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | a). Bảng liệt kê chi tiết hàng hoá phù hợp với yêu cầu về phạm vi cung cấp nêu tại Chương V - Phạm vi cung cấp của E-HSMT. b). Biểu tiến độ cung cấp phù hợp với yêu cầu nêu tại Chương V - Phạm vi cung cấp của E-HSMT. c). Tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng hàng hóa chào thầu - Hàng hóa, thiết bị cung cấp phải bảo đảm mới 100%, sản xuất từ năm 2019 trở lại đây và phải đáp ứng yêu cầu tại chương V của E-HSMT và có đầy đủ phụ kiện kèm theo (do đại diện hợp pháp của nhà thầu ký tên, đóng dấu); - Tất cả các hàng hóa phải nêu rõ tên hàng hóa, các thông số kỹ thuật, đơn vị sản xuất của hàng hoá chào thầu và đáp ứng yêu cầu của E-HSMT. - Cam kết cung cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa (C/Q) đối với các thiết bị nhập khẩu khi giao hàng; - Tài liệu kỹ thuật kèm theo hình ảnh sản phẩm (in màu) hoặc Catalogue sản phẩm (in màu) và bản cam kết về đặc tính kỹ thuật của hàng hóa chào thầu. Tài liệu kỹ thuật phải nêu rõ tên, ký mã hiệu, hãng sản xuất, xuất xứ, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, thời hạn bảo hành của hàng hoá chào cho gói thầu này. - Nhà thầu có các Cam kết của Nhà sản xuất hoặc Cam kết của Đại lý phân phối (nếu là cam kết của Đại lý phân phối thì phải có giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương giữa nhà sản xuất và Đại lý phân phối) trong việc hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành đối với các sản phẩm chào thầu là loa, tivi và máy chiếu, Đài Radio – Castsete, Đầu DVD. - Các ấn phẩm tranh ảnh chào thầu có Giấy phép xuất bản hoặc Quyết định xuất bản của cơ quan chức năng có thẩm quyền. - Cam kết Có đội ngũ hỗ trợ có khả năng đáp ứng trong vòng 4h kể từ khi có yêu cầu của chủ đầu tư. - Bản vẽ thể hiện thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa dự thầu: Bàn hội trường 3 chỗ; Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn; Tủ 15 cánh có giá để giầy dép; Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt; Giá để đồ chơi và học liệu bằng gỗ thông; Bàn làm việc; Bàn vi tính; Tủ hồ sơ; Bàn họp hội đồng hình oval; Tủ để đồ dùng cá nhân 12ô; Góc bán hàng; Tủ để đồ dùng cá nhân 14 ô; Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh; Bục đặt mẫu; Bộ Cột, Lưới bóng chuyền hơi; Bàn ghế học sinh; Bàn ghế giáo viên; Bàn giáo viên vật lý; Bàn thí nghiệm học sinh vật lý. |
E-CDNT 12.2 | - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam, nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam là giá được vận chuyển đến các đơn vị thụ hưởng trên địa bàn tỉnh Ninh Bình quy định tại Chương V yêu cầu về kỹ thuật và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đ. bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất nhưng không ít hơn 12 tháng kể từ ngày bàn giao, nghiệm thu hàng hóa cung cấp. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu theo quy định tại CDNT 10.2 (c) - Các tài liệu có liên quan khác. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố Tam Điệp. Tổ 10A, Phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình.
Điện thoại: 02293684300 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: : Ủy ban nhân dân Thành phố Tam Điệp. Tổ 10, phường Bắc Sơn - Thành phố Tam Điệp - Tỉnh Ninh Bình. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Giáo dục và Đào tạo Thành phố Tam Điệp. Tổ 10A, Phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình. Điện thoại: 02293684300 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Ninh Bình. Địa chỉ: Số 08, đường Lê Hồng Phong, P.Vân Giang, TP.Ninh Bình |
E-CDNT 36 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bàn hội trường 3 chỗ | 22 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn | 50 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Bếp ga đôi | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Bếp ga đơn | 1 | cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Cỏ nhân tạo | 500 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Bập bênh con chó đốm | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Bập bênh con rùa | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Tượng nàng bạch tuyết và và 7 chú lùn | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Tượng cô tấm | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Nhà chơi cầu trượt thằng mái vuông | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Tủ 15 cánh có giá để giầy dép | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Phản gỗ | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Bàn cho trẻ | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Ghế cho trẻ | 40 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Giá để đồ chơi và học liệu bằng gỗ thông | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Giá để đồ chơi và học liệu | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Bàn làm việc | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Bàn vi tính | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Tủ hồ sơ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Bàn họp hội đồng hình oval | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn | 30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Tủ để đồ dùng cá nhân 12ô | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Ti vi 4K 55inh | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Bộ cung chui cá biển | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Bộ cung chui chú chuột xòe tay | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Bộ cầu cong thăng bằng | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Giá đồ chơi góc bếp | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Góc bán hàng | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Nồi nấu cháo công nghiệp INOX 304 | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Phản gỗ | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Giá để dép | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Góc thiên nhiên mái nấm | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Tủ để đồ dùng cá nhân 20 ô | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Bàn cho trẻ | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Ghế cho trẻ | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Bộ leo núi Kim tự tháp | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Tủ để đồ dùng cá nhân 14 ô | 9 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 7 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Bộ nhà khối ngoài trời | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Khu cầu trượt, xích đu | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Cột bóng rổ | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Bàn cho trẻ | 15 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Ghế cho trẻ | 30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Song loan | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
51 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
52 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
53 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
54 | Bục đặt mẫu | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
55 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
56 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
57 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
58 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
59 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
60 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
61 | Đệm nhảy | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
62 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
63 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
64 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
65 | Bóng ném | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
66 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
67 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
68 | Bộ tranh: Thật thà | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
69 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
70 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
71 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
72 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
73 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
74 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
75 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh | 8 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
76 | Bảng phụ | 8 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
77 | Đài Radio - Castsete | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
78 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
79 | Nam châm | 160 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
80 | Ti vi 4K 55inh | 5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
81 | Mô hình đồng hồ | 5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
82 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
83 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
84 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
85 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
86 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
87 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
88 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
89 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
90 | Thanh phách | 35 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
91 | Song loan | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
92 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
93 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
94 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
95 | Bảng vẽ cá nhân | 30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
96 | Bảng vẽ học nhóm | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
97 | Bục đặt mẫu | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
98 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
99 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
100 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
101 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
102 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
103 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
104 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
105 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
106 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
107 | Đệm nhảy | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
108 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
109 | Bóng rổ: Loại số 5 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
110 | Dây nhảy tập thể | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
111 | Dây nhảy cá nhân | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
112 | Quả cầu đá | 100 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
113 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
114 | Bóng ném | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
115 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
116 | Bộ Cột, Lưới bóng chuyền hơi | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
117 | Các bài nhạc dân vũ | 4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
118 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
119 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
120 | Bộ tranh: Thật thà | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
121 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
122 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
123 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
124 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
125 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
126 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
127 | Bảng nhóm | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
128 | Bảng phụ | 7 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
129 | Nam châm | 140 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
130 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
131 | Giá treo tranh 18 móc | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
132 | Ti vi 4K 65inh | 4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
133 | Mô hình đồng hồ | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
134 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
135 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
136 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
137 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
138 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
139 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
140 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
141 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 7 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
142 | Thanh phách | 70 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
143 | Song loan | 70 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
144 | Trống nhỏ | 20 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
145 | Triangle (Tam giác chuông) | 20 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
146 | Tambourine (Trống lục lạc) | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
147 | Bảng vẽ cá nhân | 60 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
148 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
149 | Bảng vẽ học nhóm | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
150 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
151 | Các hình khối cơ bản | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
152 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
153 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
154 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
155 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
156 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
157 | Cờ đuôi nheo | 24 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
158 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
159 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
160 | Đệm nhảy | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
161 | Bóng đá: Loại số 4 | 12 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
162 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
163 | Bóng rổ: Loại số 5 | 12 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
164 | Dây nhảy tập thể | 12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
165 | Dây nhảy cá nhân | 40 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
166 | Quả cầu đá | 85 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
167 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
168 | Bóng ném | 12 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
169 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
170 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
171 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
172 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
173 | Bộ tranh: Thật thà | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
174 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
175 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
176 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
177 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
178 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 12 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
179 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
180 | Bảng nhóm | 7 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
181 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh | 5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
182 | Bảng phụ | 5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
183 | Đài Radio - Castsete | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
184 | Nam châm | 100 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
185 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
186 | Giá treo tranh 18 móc | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
187 | Ti vi 4K 55inh | 4 | chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
188 | Bàn ghế học sinh | 54 | bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
189 | Mô hình đồng hồ | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
190 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
191 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
192 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
193 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
194 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
195 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
196 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
197 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 25 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
198 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
199 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
200 | Bảng vẽ cá nhân | 40 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
201 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
202 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
203 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
204 | Các hình khối cơ bản | 3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
205 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
206 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
207 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
208 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
209 | Bóng đá: Loại số 4 | 3 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
210 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
211 | Bóng rổ: Loại số 5 | 3 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
212 | Bộ Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
213 | Quả cầu đá | 65 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
214 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
215 | Bóng ném | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
216 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
217 | Lưới bóng chuyền hơi | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
218 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
219 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
220 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
221 | Bộ tranh: Thật thà | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
222 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
223 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
224 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
225 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
226 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
227 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
228 | Bảng nhóm | 25 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
229 | Đài Radio - Castsete | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
230 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
231 | Nam châm | 80 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
232 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
233 | Ti vi 4K 55inh | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
234 | Máy chiếu | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
235 | Đầu DVD | 4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
236 | Ti vi 4K 55inh | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
237 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
238 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
239 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
240 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
241 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
242 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
243 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
244 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 19 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
245 | Thanh phách | 36 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
246 | Song loan | 36 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
247 | Trống nhỏ | 11 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
248 | Triangle (Tam giác chuông) | 11 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
249 | Tambourine (Trống lục lạc) | 11 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
250 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
251 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
252 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
253 | Bục đặt mẫu | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
254 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
255 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
256 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
257 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
258 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
259 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
260 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
261 | Đệm nhảy | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
262 | Dây nhảy tập thể | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
263 | Dây nhảy cá nhân | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
264 | Quả cầu đá, cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
265 | Bóng ném | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
266 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
267 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
268 | Bộ tranh: Thật thà | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
269 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
270 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
271 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
272 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
273 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
274 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 4 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
275 | Bảng nhóm | 19 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
276 | Bảng phụ | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
277 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
278 | Nam châm | 100 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
279 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
280 | Giá treo tranh 18 móc | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
281 | Ti vi 4K 55inh | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
282 | Mô hình đồng hồ | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
283 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
284 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
285 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
286 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
287 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
288 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
289 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
290 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 26 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
291 | Thanh phách | 35 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
292 | Song loan | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
293 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
294 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
295 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
296 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
297 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
298 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
299 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
300 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
301 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
302 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
303 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
304 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
305 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
306 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
307 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
308 | Đệm nhảy | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
309 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
310 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
311 | Bóng rổ: Loại số 5 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
312 | Bộ Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
313 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
314 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
315 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
316 | Bộ tranh: Thật thà | 31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
317 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
318 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
319 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
320 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
321 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 31 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
322 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
323 | Bảng nhóm | 26 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
324 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh | 5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
325 | Bảng phụ | 5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
326 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
327 | Nam châm | 100 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
328 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
329 | Giá treo tranh 18 móc | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
330 | Máy chiếu | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
331 | Ti vi 4K 55inh | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
332 | Đầu DVD | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
333 | Mô hình đồng hồ | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
334 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
335 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
336 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
337 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
338 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
339 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
340 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
341 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
342 | Thanh phách | 35 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
343 | Song loan | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
344 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
345 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
346 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
347 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
348 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
349 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
350 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
351 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
352 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
353 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
354 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
355 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
356 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
357 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
358 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
359 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
360 | Đệm nhảy | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
361 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
362 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
363 | Bóng rổ: Loại số 5 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
364 | Dây nhảy tập thể | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
365 | Dây nhảy cá nhân | 40 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
366 | Quả cầu đá | 48 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
367 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
368 | Bóng ném | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
369 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
370 | Lưới bóng chuyền hơi | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
371 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
372 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
373 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
374 | Bộ tranh: Thật thà | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
375 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
376 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
377 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
378 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
379 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 21 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
380 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 3 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
381 | Bảng nhóm | 18 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
382 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
383 | Bảng phụ | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
384 | Đài Radio - Castsete | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
385 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
386 | Nam châm | 60 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
387 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
388 | Giá treo tranh 18 móc | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
389 | Máy chiếu | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
390 | Ti vi 4K 55inh | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
391 | Mô hình đồng hồ | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
392 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
393 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
394 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
395 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
396 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
397 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
398 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
399 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 30 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
400 | Thanh phách | 35 | Cặp | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
401 | Song loan | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
402 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
403 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
404 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
405 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
406 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
407 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
408 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
409 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
410 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
411 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
412 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
413 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
414 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
415 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
416 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
417 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
418 | Đệm nhảy | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
419 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
420 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
421 | Bóng rổ: Loại số 5 | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
422 | Bộ Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
423 | Dây nhảy tập thể | 6 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
424 | Dây nhảy cá nhân | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
425 | Quả cầu đá | 88 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
426 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
427 | Bóng ném | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
428 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
429 | Lưới bóng chuyền hơi | 2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
430 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
431 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 5 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
432 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
433 | Bộ tranh: Thật thà | 35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
434 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
435 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
436 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
437 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 36 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
438 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 36 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
439 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
440 | Bảng nhóm | 30 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
441 | Bảng phụ | 5 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
442 | Đài Radio - Castsete | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
443 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
444 | Nam châm | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
445 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
446 | Giá treo tranh 18 móc | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
447 | Ti vi 4K 55inh | 2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
448 | Bảng chống lóa | 4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
449 | Bàn ghế học sinh | 35 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
450 | Bàn ghế giáo viên | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
451 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn | 30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
452 | Ti vi 4K 55inh | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
453 | Bảng chống lóa | 3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
454 | Bộ Cột, Lưới bóng chuyền hơi | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
455 | Bộ Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
456 | Quả bóng chuyền số 3 | 10 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
457 | Bàn giáo viên vật lý | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
458 | Bàn thí nghiệm học sinh vật lý | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
459 | Ghế thí nghiệm học sinh | 40 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
460 | Bàn ghế học sinh | 18 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
461 | Máy chiếu | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
462 | Bảng chống lóa | 4 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bàn hội trường 3 chỗ | 22 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Yên Bình | 30 ngày |
2 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn | 50 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Yên Bình | 30 ngày |
3 | Bếp ga đôi | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Yên Bình | 30 ngày |
4 | Bếp ga đơn | 1 | cái | Khối mầm non – Trường MN Yên Bình | 30 ngày |
5 | Cỏ nhân tạo | 500 | m | Khối mầm non – Trường MN Bắc Sơn | 30 ngày |
6 | Bập bênh con chó đốm | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Bắc Sơn | 30 ngày |
7 | Bập bênh con rùa | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Bắc Sơn | 30 ngày |
8 | Tượng nàng bạch tuyết và và 7 chú lùn | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Bắc Sơn | 30 ngày |
9 | Tượng cô tấm | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Bắc Sơn | 30 ngày |
10 | Nhà chơi cầu trượt thằng mái vuông | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Bắc Sơn | 30 ngày |
11 | Tủ 15 cánh có giá để giầy dép | 3 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
12 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 3 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
13 | Phản gỗ | 20 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
14 | Bàn cho trẻ | 20 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
15 | Ghế cho trẻ | 40 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
16 | Giá để đồ chơi và học liệu bằng gỗ thông | 5 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
17 | Giá để đồ chơi và học liệu | 5 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
18 | Bàn làm việc | 2 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
19 | Bàn vi tính | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
20 | Tủ hồ sơ | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Trung Sơn | 30 ngày |
21 | Bàn họp hội đồng hình oval | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
22 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn | 30 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
23 | Tủ để đồ dùng cá nhân 12ô | 2 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
24 | Ti vi 4K 55inh | 1 | Chiếc | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
25 | Bộ cung chui cá biển | 1 | Chiếc | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
26 | Bộ cung chui chú chuột xòe tay | 1 | Chiếc | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
27 | Bộ cầu cong thăng bằng | 1 | Bộ | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
28 | Giá đồ chơi góc bếp | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
29 | Góc bán hàng | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Quang Sơn | 30 ngày |
30 | Nồi nấu cháo công nghiệp INOX 304 | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
31 | Phản gỗ | 20 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
32 | Giá để dép | 3 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
33 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
34 | Góc thiên nhiên mái nấm | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
35 | Tủ để đồ dùng cá nhân 20 ô | 1 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
36 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 3 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
37 | Bàn cho trẻ | 10 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
38 | Ghế cho trẻ | 20 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Nam Sơn | 30 ngày |
39 | Bộ leo núi Kim tự tháp | 1 | Bộ | Khối mầm non – Trường MN Yên Sơn | 30 ngày |
40 | Tủ để đồ dùng cá nhân 14 ô | 9 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Yên Sơn | 30 ngày |
41 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 7 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Yên Sơn | 30 ngày |
42 | Bộ nhà khối ngoài trời | 1 | Bộ | Khối mầm non – Trường MN Tân Bình | 30 ngày |
43 | Khu cầu trượt, xích đu | 1 | Bộ | Khối mầm non – Trường MN Tân Bình | 30 ngày |
44 | Cột bóng rổ | 2 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Tân Bình | 30 ngày |
45 | Bàn cho trẻ | 15 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Tân Bình | 30 ngày |
46 | Ghế cho trẻ | 30 | Cái | Khối mầm non – Trường MN Tân Bình | 30 ngày |
47 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
48 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
49 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
50 | Song loan | 10 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
51 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
52 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
53 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
54 | Bục đặt mẫu | 4 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
55 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
56 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
57 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
58 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
59 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
60 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
61 | Đệm nhảy | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
62 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
63 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
64 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
65 | Bóng ném | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
66 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
67 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
68 | Bộ tranh: Thật thà | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
69 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
70 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
71 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
72 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
73 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
74 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 8 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
75 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh | 8 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
76 | Bảng phụ | 8 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
77 | Đài Radio - Castsete | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
78 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
79 | Nam châm | 160 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
80 | Ti vi 4K 55inh | 5 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Trần Phú | 30 ngày |
81 | Mô hình đồng hồ | 5 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
82 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
83 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
84 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
85 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
86 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
87 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
88 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
89 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
90 | Thanh phách | 35 | Cặp | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
91 | Song loan | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
92 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
93 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
94 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
95 | Bảng vẽ cá nhân | 30 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
96 | Bảng vẽ học nhóm | 20 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
97 | Bục đặt mẫu | 4 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
98 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
99 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
100 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
101 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
102 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
103 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
104 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
105 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
106 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
107 | Đệm nhảy | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
108 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
109 | Bóng rổ: Loại số 5 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
110 | Dây nhảy tập thể | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
111 | Dây nhảy cá nhân | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
112 | Quả cầu đá | 100 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
113 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
114 | Bóng ném | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
115 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
116 | Bộ Cột, Lưới bóng chuyền hơi | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
117 | Các bài nhạc dân vũ | 4 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
118 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
119 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
120 | Bộ tranh: Thật thà | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
121 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
122 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
123 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
124 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
125 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
126 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
127 | Bảng nhóm | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
128 | Bảng phụ | 7 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
129 | Nam châm | 140 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
130 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
131 | Giá treo tranh 18 móc | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
132 | Ti vi 4K 65inh | 4 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Lê Hồng Phong | 30 ngày |
133 | Mô hình đồng hồ | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
134 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
135 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
136 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
137 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
138 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
139 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
140 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
141 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 7 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
142 | Thanh phách | 70 | Cặp | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
143 | Song loan | 70 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
144 | Trống nhỏ | 20 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
145 | Triangle (Tam giác chuông) | 20 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
146 | Tambourine (Trống lục lạc) | 20 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
147 | Bảng vẽ cá nhân | 60 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
148 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 20 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
149 | Bảng vẽ học nhóm | 10 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
150 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
151 | Các hình khối cơ bản | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
152 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
153 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
154 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
155 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
156 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
157 | Cờ đuôi nheo | 24 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
158 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
159 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
160 | Đệm nhảy | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
161 | Bóng đá: Loại số 4 | 12 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
162 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
163 | Bóng rổ: Loại số 5 | 12 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
164 | Dây nhảy tập thể | 12 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
165 | Dây nhảy cá nhân | 40 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
166 | Quả cầu đá | 85 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
167 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
168 | Bóng ném | 12 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
169 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
170 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
171 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
172 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
173 | Bộ tranh: Thật thà | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
174 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
175 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
176 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
177 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
178 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 12 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
179 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
180 | Bảng nhóm | 7 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
181 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh | 5 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
182 | Bảng phụ | 5 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
183 | Đài Radio - Castsete | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
184 | Nam châm | 100 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
185 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
186 | Giá treo tranh 18 móc | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
187 | Ti vi 4K 55inh | 4 | chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
188 | Bàn ghế học sinh | 54 | bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Nguyễn Trãi | 30 ngày |
189 | Mô hình đồng hồ | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
190 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
191 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
192 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
193 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 25 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
194 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 25 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
195 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 25 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
196 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 25 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
197 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 25 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
198 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
199 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
200 | Bảng vẽ cá nhân | 40 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
201 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
202 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
203 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
204 | Các hình khối cơ bản | 3 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
205 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
206 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
207 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
208 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
209 | Bóng đá: Loại số 4 | 3 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
210 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
211 | Bóng rổ: Loại số 5 | 3 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
212 | Bộ Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
213 | Quả cầu đá | 65 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
214 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
215 | Bóng ném | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
216 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
217 | Lưới bóng chuyền hơi | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
218 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
219 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
220 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
221 | Bộ tranh: Thật thà | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
222 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
223 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
224 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
225 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
226 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
227 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản(5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
228 | Bảng nhóm | 25 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
229 | Đài Radio - Castsete | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
230 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
231 | Nam châm | 80 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
232 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
233 | Ti vi 4K 55inh | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tây Sơn | 30 ngày |
234 | Máy chiếu | 1 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Đông Sơn | 30 ngày |
235 | Đầu DVD | 4 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Đông Sơn | 30 ngày |
236 | Ti vi 4K 55inh | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Đông Sơn | 30 ngày |
237 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
238 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
239 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
240 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 19 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
241 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 19 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
242 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 19 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
243 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 19 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
244 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 19 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
245 | Thanh phách | 36 | Cặp | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
246 | Song loan | 36 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
247 | Trống nhỏ | 11 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
248 | Triangle (Tam giác chuông) | 11 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
249 | Tambourine (Trống lục lạc) | 11 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
250 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
251 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
252 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
253 | Bục đặt mẫu | 1 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
254 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
255 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
256 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
257 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
258 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
259 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
260 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
261 | Đệm nhảy | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
262 | Dây nhảy tập thể | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
263 | Dây nhảy cá nhân | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
264 | Quả cầu đá, cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
265 | Bóng ném | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
266 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
267 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
268 | Bộ tranh: Thật thà | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
269 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
270 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
271 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
272 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
273 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
274 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 4 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
275 | Bảng nhóm | 19 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
276 | Bảng phụ | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
277 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
278 | Nam châm | 100 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
279 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
280 | Giá treo tranh 18 móc | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
281 | Ti vi 4K 55inh | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Quang Sơn | 30 ngày |
282 | Mô hình đồng hồ | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
283 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
284 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
285 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
286 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 26 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
287 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 26 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
288 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 26 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
289 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 26 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
290 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 26 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
291 | Thanh phách | 35 | Cặp | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
292 | Song loan | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
293 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
294 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
295 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
296 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
297 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
298 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
299 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
300 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
301 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
302 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
303 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
304 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
305 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
306 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
307 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
308 | Đệm nhảy | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
309 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
310 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
311 | Bóng rổ: Loại số 5 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
312 | Bộ Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
313 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
314 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
315 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 31 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
316 | Bộ tranh: Thật thà | 31 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
317 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 31 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
318 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 31 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
319 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 31 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
320 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 31 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
321 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 31 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
322 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
323 | Bảng nhóm | 26 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
324 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh | 5 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
325 | Bảng phụ | 5 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
326 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
327 | Nam châm | 100 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
328 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
329 | Giá treo tranh 18 móc | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
330 | Máy chiếu | 1 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
331 | Ti vi 4K 55inh | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
332 | Đầu DVD | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Tân Bình | 30 ngày |
333 | Mô hình đồng hồ | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
334 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 3 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
335 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 3 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
336 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 3 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
337 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 18 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
338 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 18 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
339 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 18 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
340 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 18 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
341 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 18 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
342 | Thanh phách | 35 | Cặp | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
343 | Song loan | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
344 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
345 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
346 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
347 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
348 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
349 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
350 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
351 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
352 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
353 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
354 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
355 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
356 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
357 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
358 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
359 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
360 | Đệm nhảy | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
361 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
362 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
363 | Bóng rổ: Loại số 5 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
364 | Dây nhảy tập thể | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
365 | Dây nhảy cá nhân | 40 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
366 | Quả cầu đá | 48 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
367 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
368 | Bóng ném | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
369 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
370 | Lưới bóng chuyền hơi | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
371 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
372 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 3 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
373 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 21 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
374 | Bộ tranh: Thật thà | 21 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
375 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 21 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
376 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 21 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
377 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 21 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
378 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 21 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
379 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 21 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
380 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 3 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
381 | Bảng nhóm | 18 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
382 | Tủ đựng thiết bị bằng sắt 4 cánh | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
383 | Bảng phụ | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
384 | Đài Radio - Castsete | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
385 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
386 | Nam châm | 60 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
387 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
388 | Giá treo tranh 18 móc | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
389 | Máy chiếu | 1 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
390 | Ti vi 4K 55inh | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Bình | 30 ngày |
391 | Mô hình đồng hồ | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
392 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
393 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
394 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
395 | Bộ sa bàn giáo dục giao thông | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
396 | Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
397 | Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
398 | Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
399 | Bộ tranh về phòng tránh bị xâm hại | 30 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
400 | Thanh phách | 35 | Cặp | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
401 | Song loan | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
402 | Trống nhỏ | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
403 | Triangle (Tam giác chuông) | 10 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
404 | Tambourine (Trống lục lạc) | 10 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
405 | Bảng vẽ cá nhân | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
406 | Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) | 35 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
407 | Bảng vẽ học nhóm | 6 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
408 | Bục đặt mẫu | 2 | Cái | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
409 | Các hình khối cơ bản | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
410 | Bộ tranh hoặc video về đội hình đội ngũ (ĐHĐN) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
411 | Bộ tranh hoặc video về các tư thế vận động cơ bản (VĐCB) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
412 | Bộ tranh hoặc video về bài tập thể dục (BTTD) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
413 | Đồng hồ bấm giây 1 láp | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
414 | Còi TDTT nhựa | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
415 | Cờ đuôi nheo | 12 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
416 | Thước dây 10 mét | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
417 | Nhạc tập bài tập Thể dục | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
418 | Đệm nhảy | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
419 | Bóng đá: Loại số 4 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
420 | Cầu môn bóng đá 5 người | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
421 | Bóng rổ: Loại số 5 | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
422 | Bộ Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
423 | Dây nhảy tập thể | 6 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
424 | Dây nhảy cá nhân | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
425 | Quả cầu đá | 88 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
426 | Bộ Cột và lưới đá cầu | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
427 | Bóng ném | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
428 | Bóng chuyền hơi | 6 | Quả | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
429 | Lưới bóng chuyền hơi | 2 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
430 | Các bài nhạc dân vũ | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
431 | Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ | 5 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
432 | Bộ tranh: Yêu gia đình | 35 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
433 | Bộ tranh: Thật thà | 35 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
434 | Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình | 35 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
435 | Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp | 35 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
436 | Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp | 35 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
437 | Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân | 36 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
438 | Bộ tranh: Phòng tránh tai nạn thương tích | 36 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
439 | Bộ thẻ các gương mặt cảm xúc cơ bản (5 tờ/bộ tranh, 5 thẻ/bộ thẻ) | 6 | Bộ | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
440 | Bảng nhóm | 30 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
441 | Bảng phụ | 5 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
442 | Đài Radio - Castsete | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
443 | Loa cầm tay, loa kéo di động | 1 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
444 | Nam châm | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
445 | Nẹp treo tranh | 20 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
446 | Giá treo tranh 18 móc | 3 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
447 | Ti vi 4K 55inh | 2 | Chiếc | Khối Tiểu học – Tiểu học Yên Sơn | 30 ngày |
448 | Bảng chống lóa | 4 | Chiếc | Khối THCS –THCS Đồng Giao | 30 ngày |
449 | Bàn ghế học sinh | 35 | Bộ | Khối THCS –THCS Đồng Giao | 30 ngày |
450 | Bàn ghế giáo viên | 10 | Bộ | Khối THCS –THCS Đồng Giao | 30 ngày |
451 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn | 30 | Cái | Khối THCS –THCS Đồng Giao | 30 ngày |
452 | Ti vi 4K 55inh | 3 | Chiếc | Khối THCS –THCS Quang Sơn | 30 ngày |
453 | Bảng chống lóa | 3 | Chiếc | Khối THCS –THCS Quang Sơn | 30 ngày |
454 | Bộ Cột, Lưới bóng chuyền hơi | 1 | Bộ | Khối THCS –THCS Quang Sơn | 30 ngày |
455 | Bộ Cột bóng rổ | 1 | Bộ | Khối THCS –THCS Quang Sơn | 30 ngày |
456 | Quả bóng chuyền số 3 | 10 | Bộ | Khối THCS –THCS Quang Sơn | 30 ngày |
457 | Bàn giáo viên vật lý | 1 | Cái | Khối THCS –THCS Đông Sơn | 30 ngày |
458 | Bàn thí nghiệm học sinh vật lý | 10 | Cái | Khối THCS –THCS Đông Sơn | 30 ngày |
459 | Ghế thí nghiệm học sinh | 40 | Cái | Khối THCS –THCS Đông Sơn | 30 ngày |
460 | Bàn ghế học sinh | 18 | Bộ | Khối THCS –THCS Đông Sơn | 30 ngày |
461 | Máy chiếu | 3 | Cái | Khối THCS –THCS Quang Trung | 30 ngày |
462 | Bảng chống lóa | 4 | Cái | Khối THCS –THCS Tân Bình | 30 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý điều hành chung | 1 | - Kỹ sư chuyên ngành thiết bị, Điện, Điện tử;- Xác nhận của Chủ đầu tư đã làm Cán bộ quản lý điều hành chung 02 công trình tương tự (chứng thực hoặc công chứng), kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ thi công lắp đặt và chuyển giao công nghệ | 4 | - 03 Kỹ sư chuyên ngành cơ khí, điện, điện tử, công nghệ thông tin.- 01 Cán bộ chuyên ngành thiết bị trường học.- Đã tham gia phụ trách lắp đặt thiết bị giáo dục, kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc Kỹ sư có chứng nhận/chứng chỉ huấn luyện ATLĐ - Vệ sinh lao động, còn hiệu lực;- Đã tham gia phụ trách lắp đặt thiết bị 02 công trình tương tự, kèm theo quyết định phân công nhiệm vụ của nhà thầu | 3 | 2 |
4 | Nhân công lành nghề tham gia gói thầu | 10 | - Có bảng danh sách công nhân kỹ thuật tham dự gói thầu ≥ 10 người. Công nhân có chứng chỉ nghề về Mộc hoặc Điện hoặc Cơ khí ≥ 05 người | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn hội trường 3 chỗ | 22 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn | 50 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Bếp ga đôi | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Bếp ga đơn | 1 | cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Cỏ nhân tạo | 500 | m | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Bập bênh con chó đốm | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Bập bênh con rùa | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Tượng nàng bạch tuyết và và 7 chú lùn | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Tượng cô tấm | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Nhà chơi cầu trượt thằng mái vuông | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Tủ 15 cánh có giá để giầy dép | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Phản gỗ | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Bàn cho trẻ | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Ghế cho trẻ | 40 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Giá để đồ chơi và học liệu bằng gỗ thông | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Giá để đồ chơi và học liệu | 5 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Bàn làm việc | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Bàn vi tính | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Tủ hồ sơ | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Bàn họp hội đồng hình oval | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Ghế hội trường, ghế phòng họp, ghế phòng tổ chuyên môn | 30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Tủ để đồ dùng cá nhân 12ô | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Ti vi 4K 55inh | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Bộ cung chui cá biển | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Bộ cung chui chú chuột xòe tay | 1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Bộ cầu cong thăng bằng | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Giá đồ chơi góc bếp | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Góc bán hàng | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Nồi nấu cháo công nghiệp INOX 304 | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Phản gỗ | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Giá để dép | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Cột ném bóng | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Góc thiên nhiên mái nấm | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Tủ để đồ dùng cá nhân 20 ô | 1 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 3 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Bàn cho trẻ | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Ghế cho trẻ | 20 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Bộ leo núi Kim tự tháp | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Tủ để đồ dùng cá nhân 14 ô | 9 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Tủ đựng chăn, chiếu bằng sắt | 7 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Bộ nhà khối ngoài trời | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Khu cầu trượt, xích đu | 1 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Cột bóng rổ | 2 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Bàn cho trẻ | 15 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Ghế cho trẻ | 30 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Tranh: Bộ mẫu chữ viết | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Tranh: Bộ chữ dạy tập viết | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bộ Toán - Tiếng Việt Lớp 1 ( GV ) | 8 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Song loan | 10 | Cái | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Điệp như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 10.980.323.800 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.785.546.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,77%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sẽ chẳng ai nói gì nhiều trong xã hội nếu họ biết mình thường hay hiểu nhầm nhau đến thế nào. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Điệp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Điệp đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.