Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp neo bằng thép không gỉ bọc nhựa D10 | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cát mịn ML=0,7÷1,4 | 8.865 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
3 | Cát mịn ML=1,5÷2,0 | 28.83 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
4 | Cát vàng | 454.572 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
5 | Cát vàng | 74.733 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
6 | CCLD Bulon M16x500 + ecu | 480 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
7 | Đá 1x2 | 61.683 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
8 | Đá 4x6 | 60.513 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
9 | Dây thép | 24.981 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
10 | Đinh | 123.912 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
11 | Đinh tán Fi 22 | 31.8 | cái | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
12 | Gạch 4x8x19cm | 79920 | viên | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
13 | Gỗ chèn | 0.048 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
14 | Gỗ chống | 2.067 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
15 | Gỗ đà nẹp | 1.296 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
16 | Gỗ ván | 4.896 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
17 | Gỗ ván (cả nẹp) | 0.243 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
18 | Khí gas | 41.43 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
19 | Nước | 32448.573 | lít | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
20 | Oxy | 20.715 | chai | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
21 | Que hàn | 236.979 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
22 | Sơn chống gỉ | 36.819 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
23 | Sơn lót Epoxy | 24.711 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
24 | Sơn dầu | 68.436 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
25 | Sơn phủ Epoxy | 51.003 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
26 | Thép hình mạ kẽm | 6.129 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
27 | Thép hình mạ kẽm | 7384.674 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
28 | Gia công đế cột bằng gang đúc | 2132.187 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
29 | Thép tấm | 4321.026 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
30 | Thép tròn | 344.085 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
31 | Thép tròn Fi ≤10mm | 1545 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
32 | Xi măng PCB40 | 38174.583 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
33 | Phụ kiện dây leo đứng gồm ( Dây leo, móc ...) | 30 | lô | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
34 | Phụ kiện dây leo ngang gồm ( Dây leo, móc ... | 30 | đơn vị | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
35 | Que hàn | 586.02 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
36 | Sơn lót | 226.74 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
37 | Sơn phủ | 421.38 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
38 | Thép hình | 14348.28 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
39 | Thép ống D=60x3mm mạ kẽm | 7688.25 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
40 | Thép ống D=76x3mm mạ kẽm | 1938.66 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
41 | Thép ống D=89x3mm mạ kẽm | 4742.61 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
42 | Thép tấm | 14122.29 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
43 | Thép tròn | 5601.75 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
44 | Thép tròn Fi ≤10mm | 3527.55 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
45 | Xi măng PCB40 | 1641.93 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
46 | Xi măng PCB40 | 171159.12 | kg | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
47 | Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW | 57.864 | ca | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
48 | Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T | 3.231 | ca | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
49 | Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T | 2.745 | ca | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 | |
50 | Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW | 3.03 | ca | Theo quy định tại Chương V | Tại công trình | 20 | 30 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu SƯ ĐOÀN 367 như sau:
- Có quan hệ với 42 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,28 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 53,33%, Xây lắp 31,11%, Tư vấn 8,89%, Phi tư vấn 6,67%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 71.957.977.502 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 70.050.785.288 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,65%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rồi một ngày kia ta sẽ học được rằng trái tim không bao giờ có thể hoàn toàn đúng khi cái đầu hoàn toàn sai. "
Martin Luther King Jr.
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu SƯ ĐOÀN 367 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác SƯ ĐOÀN 367 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.