Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300050387-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300050387-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
282 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 3.724 | 1m3 | ||
283 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 2.4595 | 1m3 | ||
284 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 4.228 | m3 | ||
285 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.112 | 100m2 | ||
286 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.12 | m3 | ||
287 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.6768 | m3 | ||
288 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 10.892 | m3 | ||
289 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 9.988 | m3 | ||
290 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.0999 | 100m3 | ||
291 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.338 | 100m2 | ||
292 | Lắp đặt ống thép không rỉ - nối bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | 2.2435 | 100m | ||
293 | Lắp đặt ống thép không rỉ - nối bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 50mm | 0.978 | 100m | ||
294 | Lắp đặt ống thép không rỉ - nối bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 65mm | 0.5124 | 100m | ||
295 | SXLD bản chân cột dày 10mm | 18 | cái | ||
296 | SXLD táp chân cột dày 6mm | 72 | cái | ||
297 | Bu lông | 72 | cái | ||
298 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0.4mm | 1.3289 | 100m2 | ||
299 | Ke chống bão tính 4 cái/m2 tôn | 532 | cái | ||
300 | SXLD tôn úp nóc | 22.6 | m | ||
301 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 0.7224 | 100m3 | ||
302 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 10.2212 | m3 | ||
303 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 7.7606 | m3 | ||
304 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.0125 | 100m2 | ||
305 | Ván khuôn mái bờ kênh mương | 1.9985 | 100m2 | ||
306 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 10.5965 | m3 | ||
307 | Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.5646 | m3 | ||
308 | Ván khuôn móng dài | 0.0506 | 100m2 | ||
309 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 0.1883 | m3 | ||
310 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.2408 | 100m3 | ||
311 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 1.3233 | tấn | ||
312 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.4956 | 100m2 | ||
313 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 8.499 | m3 | ||
314 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 148 | 1 cấu kiện | ||
315 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 8.064 | m2 | ||
316 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 47.556 | m2 | ||
317 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, đất | 48.1621 | m3 | ||
318 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | 0.5442 | 100m3 | ||
319 | Lát gạch Terazzo KT 400x400x30mm, vữa XM M75, PCB40 | 77.6064 | m2 | ||
320 | SXLD lưới chắn rác thép D6 tại các vị trí mương đổ vào hố ga | 5 | cái | ||
321 | Cắt lát tạo khe theo khe tấm đan mương (Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2) | 4 | công | ||
322 | Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | 0.0148 | 100m2 | ||
323 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1.671 | m3 | ||
324 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 | 1.671 | m3 | ||
325 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 158.0452 | m3 | ||
326 | Lát gạch Terazzo KT 400x400 dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | 1038.1136 | m2 | ||
327 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 3.8781 | 1m3 | ||
328 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1.5894 | m3 | ||
329 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 2.4815 | m3 | ||
330 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.0129 | 100m3 | ||
331 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | 35.3763 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SỐ 9-NA như sau:
- Có quan hệ với 179 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 12,34%, Xây lắp 68,94%, Tư vấn 8,51%, Phi tư vấn 10,21%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 884.522.990.004 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 880.353.462.898 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,47%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Giờ ta phải đối mặt với sự thực rằng ngày mai cũng là hôm nay. Chúng ta phải đối mặt với sự khẩn cấp dữ dội của ngay thời khắc này. "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SỐ 9-NA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG SỐ 9-NA đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.