Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng Tên dự án là: Sửa chữa kênh mương nội thôn Pó Pèng xã Minh Sơn; Hạng: Đập đầu mối, kênh dẫn nước (Công trình bị ảnh hưởng do khai thác khoáng sản) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 6 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn sự nghiệp môi trường năm 2022, năm 2023 và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Uỷ ban nhân dân xã Minh Sơn. Địa chỉ: Xã Minh Sơn, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Thào Mỹ Chính - Chủ tịch Uỷ ban nhân dân xã Minh Sơn. Địa chỉ: Thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện; Địa chỉ: Thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Hà Giang – Phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
6 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | + Có trình độ đại học trở lên chuyên ngành thủy lợi.+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III, đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 cấp IV cùng loại trở lên | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 2 | + Có trình độ trung cấp trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc thủy lợi. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: ĐẬP ĐẦU MỐI | |||
1 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8556 | 100m3 |
2 | Đào đá chiều dày ≤0,5m bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Cấp đá III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 743,024 | 1m3 |
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,345 | 100m3 |
B | HẠNG MỤC: TRÀN + BỂ TIÊU NĂNG | |||
1 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 356,1762 | m3 |
2 | Thả đá hộc tự do vào thân kè | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 152,647 | m3 |
3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 41,44 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9 | m3 |
5 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 113,74 | m3 |
6 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2949 | 100m2 |
7 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,5616 | 100m2 |
C | HẠNG MỤC: ĐẬP ĐẦU MỐI - HẠ LƯU TRÀN | |||
1 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,08 | m3 |
2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 48,84 | m3 |
3 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2494 | 100m2 |
D | HẠNG MỤC: ĐẬP ĐẦU MỐI - BỂ LẮNG CÁT | |||
1 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,87 | m3 |
2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,06 | m3 |
3 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14,73 | m3 |
4 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1067 | 100m2 |
5 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,824 | 100m2 |
6 | Nilon tái sinh | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 40,205 | m2 |
E | HẠNG MỤC: ĐẬP ĐẦU MỐI - CẤU KIỆN ĐÚC SẴN | |||
1 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,99 | m3 |
2 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | 1 cấu kiện |
F | HẠNG MỤC: ĐẬP ĐẦU MỐI - BẬC LÊN XUỐNG | |||
1 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,5 | m3 |
2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,15 | m3 |
3 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1364 | 100m2 |
4 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,18 | m3 |
5 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,95 | m2 |
G | HẠNG MỤC: ĐẬP ĐẦU MỐI - CÔNG TÁC CỐT THÉP, THÉP HÌNH VÀ CÔNG TÁC KHÁC | |||
1 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3442 | tấn |
2 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9067 | tấn |
3 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9017 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,183 | tấn |
5 | Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng - Đường kính cốt thép ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1409 | 100kg |
6 | Gia công thang sắt | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9967 | tấn |
7 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 48,38 | m2 |
8 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 17,96 | 100m |
9 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2628 | 100m2 |
10 | Lắp đặt van mặt bích - Đường kính 200mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
11 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 8,86 | m2 |
12 | Thi công khớp nối bằng tấm nhựa PVC, vữa XM M100, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,32 | m |
13 | Lắp đặt ống thép đen bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,25 | 100m |
H | HẠNG MỤC: CÔNG TÁC PHỤC VỤ THI CÔNG | |||
1 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 19,78 | 1m3 |
2 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng gama ≤1,45T/m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 162,18 | m3 |
3 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3789 | 100m2 |
4 | Ống cống đúc sẵn D750, L=2.5m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
5 | Bơm nước hố móng, máy bơm 10CV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | ca |
I | HẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH SỬA - CẦU MÁNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,18 | 1m3 |
2 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 12,74 | 1m3 |
3 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 13,22 | m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,86 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,8 | m3 |
6 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,92 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,94 | m3 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,072 | m3 |
9 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1336 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,089 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,576 | 100m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,72 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0143 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,124 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,045 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0702 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép cầu máng vỏ mỏng, ĐK ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2943 | tấn |
18 | Lắp dựng cốt thép cầu máng vỏ mỏng, ĐK ≤18mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2364 | tấn |
J | HẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH SỬA CHỮA | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 28,21 | m3 |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 281,73 | 1m3 |
3 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 54,88 | 1m3 |
4 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng gama ≤1,45T/m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 247,77 | m3 |
5 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4,14 | m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 16,33 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 235,91 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 11,1673 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8626 | tấn |
10 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,387 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3667 | 100m2 |
12 | Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng - Đường kính cốt thép ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,0186 | 100kg |
13 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 89 | 1 cấu kiện |
14 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,74 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 13,92 | m3 |
16 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6829 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2305 | tấn |
18 | Lắp đặt ống thép đen bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 2,595 | 100m |
19 | Lắp đặt côn, cút gang nối bằng p/p mặt bích - Đường kính 200mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 88 | cái |
20 | Lắp đặt khớp nối mềm mặt bích DN 220 (Triệt tiêu + hạn chế lực và mô mem khi có chuyển vị lún - tiếp tục sụt vị trí ống đi qua) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
K | HẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH MỚI - CẦU MÁNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 13,71 | 1m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,3 | m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,13 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,51 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 5,94 | m3 |
6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,072 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2467 | 100m2 |
8 | Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,576 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,72 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1153 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép cầu máng vỏ mỏng, ĐK ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2337 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép cầu máng vỏ mỏng, ĐK ≤18mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4984 | tấn |
L | HẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 39,64 | 1m3 |
2 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,91 | 1m3 |
3 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng gama ≤1,45T/m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 70,25 | m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,845 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương dày ≤20cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 44,523 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ mái bờ kênh mương | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3,4497 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0924 | tấn |
8 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 14,76 | m2 |
9 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,336 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0132 | 100m2 |
11 | Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng - Đường kính cốt thép ≤10mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5917 | 100kg |
12 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | 1 cấu kiện |
M | HẠNG MỤC: TUYẾN ỐNG | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 11,12 | 1m3 |
2 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá IV | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 9,75 | 1m3 |
3 | Đắp móng đường ống bằng thủ công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 15,46 | m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 1,04 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 7,19 | m3 |
6 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4082 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2305 | tấn |
8 | Lắp đặt ống thép đen bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7417 | 100m |
9 | Lắp đặt côn, cút gang nối bằng p/p mặt bích - Đường kính 200mm | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | Vận chuyển | 1 |
2 | Máy đầm đất cầm tay | Đầm chặt | 1 |
3 | Máy trộn bê tông | Trộn vữa, bê tông | 1 |
4 | Máy đầm bàn | Đầm bê tông | 1 |
5 | Máy cắt,uốn thép | Cắt uốn cốt thép | 1 |
6 | Máy đầm dùi | Đầm bê tông | 1 |
7 | Máy hàn | Hàn kết cấu thép | 1 |
8 | Búa căn khí nén | Phá đá | 2 |
9 | Máy nén khí | Tạo áp lực hơi | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất IV | 1,8556 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đào đá chiều dày ≤0,5m bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Cấp đá III | 743,024 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 2,345 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 356,1762 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Thả đá hộc tự do vào thân kè | 152,647 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 41,44 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,9 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 113,74 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,2949 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 3,5616 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 4,08 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 48,84 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,2494 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 2,87 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 7,06 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 14,73 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,1067 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 0,824 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Nilon tái sinh | 40,205 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,99 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 12 | 1 cấu kiện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 3,5 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 7,15 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,1364 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 2,18 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 15,95 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,3442 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 2,9067 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,9017 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 7,183 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng - Đường kính cốt thép ≤10mm | 1,1409 | 100kg | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Gia công thang sắt | 0,9967 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 48,38 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | 17,96 | 100m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 0,2628 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Lắp đặt van mặt bích - Đường kính 200mm | 1 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | 8,86 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Thi công khớp nối bằng tấm nhựa PVC, vữa XM M100, PCB30 | 3,32 | m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Lắp đặt ống thép đen bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mm | 0,25 | 100m | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá III | 19,78 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng gama ≤1,45T/m3 | 162,18 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 1,3789 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Ống cống đúc sẵn D750, L=2.5m | 4 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Bơm nước hố móng, máy bơm 10CV | 10 | ca | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 3,18 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá IV | 12,74 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 13,22 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,86 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,8 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,92 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A như sau:
- Có quan hệ với 211 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,34 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,28%, Xây lắp 81,90%, Tư vấn 16,27%, Phi tư vấn 0,55%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.678.295.558.467 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.632.133.008.527 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người là loại sinh vật rất kỳ quặc, nếu đơn độc lẻ loi thì bất kể phải chịu ấm ức tủi cực đến đâu cũng cắn răng gồng mình cho qua. Nhưng hễ được ai tới gần quan tâm thăm hỏi thì chỉ chực rên rẩm thút thít. "
Đồng Hoa
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.