Thông báo mời thầu

Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình

Tìm thấy: 09:50 23/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường Mầm non trung tâm xã Kiến Thiết, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Gói thầu
Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu xây dựng công trình Trường Mầm non trung tâm xã Kiến Thiết, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 03/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:45 23/04/2022
đến
10:00 03/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 03/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
185.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm tám mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/05/2022 (30/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Tên dự án là: Trường Mầm non trung tâm xã Kiến Thiết, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn , địa chỉ: Tổ dân phố Trầm Ân, thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang (Địa chỉ: Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang) Điện thoại: 02073 890 666 ; Email: [email protected]
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
- Tư vấn lập hồ sơ báo cáo kinh tế kỹ thuật: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng và thương mại Thịnh Phát (Địa chỉ: Thôn 9, xã Tân Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang). - Thẩm định báo cáo kinh tế - kỹ thuật: Phòng Kinh tế và Hạ tầng. - Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Khởi Vũ (Địa chỉ: Số nhà 29, đường Tôn Đức Thắng, tổ 3, phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang.)

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn , địa chỉ: Tổ dân phố Trầm Ân, thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang (Địa chỉ: Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang) Điện thoại: 02073 890 666 ; Email: [email protected]

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bảo lãnh dự thầu, bảo đảm cung cấp vốn tín dụng, giấy ủy quyền, thỏa thuận liên danh đối với nhà thầu dự thầu với tư cách liên danh; bản sao báo cáo tài chính trong 3 năm 2019-2021, các báo cáo tài chính phải tương ứng với các kỳ kế toán đã hoàn thành, kèm theo bản chụp tài liệu được chứng thực theo hướng dẫn tại Thông tư số 04/2017/TT-BKHĐT ngày 15/11/2017 và Thông tư số 05/2020/TT-BKHĐT ngày 30/6/2020..
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 185.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang (Địa chỉ: Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang) Điện thoại: 02073 890 666 ; Email: [email protected]
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang; Địa chỉ Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang; Địa chỉ: Thị trấn Yên Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang; Điện thoại: 02073 890 666
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Không

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
300 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Chỉ huy trưởng công trình (Đại học chuyên nghành xây dựng; Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên.53
2Cán bộ kỹ thuật hiện trường1Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân dụng, đã từng làm cán bộ phụ trách kỹ thuật ít nhất 01 công trình tương tự.33
3Cán bộ phụ trách thí nghiệm1Đại học trở lên, có chứng chỉ nghề nghiệp phù hợp với yêu cầu của gói thầu. Nếu thuê đơn vị thực hiện thí nghiệm phải có hợp đồng nguyên tắc đảm bảo thực hiện gói thầu.32
4Cán bộ phụ trách an toàn lao động vệ sinh môi trường1Có trình độ chuyên môn phù hợp và đáp ứng các điều kiện sau:+ Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ an toàn lao động.+ Đã từng làm công tác phụ trách an toàn lao động VSMT tối thiểu 01 công trình.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHẦN SAN NỀN
1Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,437100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,437100m3
3Đào san đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,2119100m3
4San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4,759100m3
BPHẦN MÓNG
1Đào đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công335,8272m3
2Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,0224100m3
3Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công33,58271m3
4Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,86731m3
5Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công20,7252m3
6Đắp nền móng công trình bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,7226m3
7Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công54,168m3
8Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4,6243tấn
9Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8,9621tấn
10Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,6838tấn
11Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1732tấn
12Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,664m3
13Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cộtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công10,9224100m2
14Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công16,1742100m
15Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công28,7441m3
16Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công77,3661m3
17Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12,237m3
18Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,3929100m2
19Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,5733100m2
20Ván khuôn cột tròn, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0308100m2
21Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1835tấn
22Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,0254tấn
23Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,5928tấn
24Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công22,6783m3
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,4585tấn
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,0838tấn
27Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,6505100m2
28Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,9368100m2
29Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1217tấn
30Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,4533tấn
31Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công32,3053m3
32Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công28,799m3
33Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công10,3129m3
34Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công10,8754m3
35Láng hè dày 3cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công102,9372m2
36Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công91,3769m2
37Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4,2417m3
38Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,3202tấn
39Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,4126100m2
40Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3001 cấu kiện
41Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,4858100m3
42Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công112,3913m3
43Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,5446100m3
44Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,5446100m3
45Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công53,8118m3
46Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 2x4, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4,928m3
47Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công58,0756m2
48Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công118,832m2
49Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công72,4008m2
50Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công176,9076m2
51Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,06100m
52Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0212100m
53Lắp đặt cút nhựa 90 độ miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
CPHẦN THÂN NHÀ:
1Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công59,9692m3
2Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công45,6232m3
3Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,6488tấn
4Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,9964tấn
5Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công11,3163tấn
6Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,3972tấn
7Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,7692tấn
8Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8,5024tấn
9Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công9,1904100m2
10Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công5,6811100m2
11Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giácMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0791100m2
12Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công553,445m2
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công34,5431m3
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,3382tấn
15Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6,13tấn
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,2893tấn
17Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4,7715100m2
18Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công885,4916m2
19Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công232,1014m3
20Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công22,2197tấn
21Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,3146tấn
22Ván khuôn gỗ sàn máiMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công18,7577100m2
23Trát trần, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1.875,77m2
24Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công19,8432m3
25Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,2405tấn
26Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,9149tấn
27Ván khuôn gỗ cầu thang thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,1349100m2
28Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công213,49m2
29Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3.528,1966m2
30Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công48,1587m3
31Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1927m3
32Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công381,5469m3
33Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công24,1515m3
34Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công15,1198m3
35Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công125,0758m2
36Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công19,8466m3
37Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công333,1736m2
38Ốp gạch thẻ mặt tiền, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công10,48m2
39Trang trí mặt tiền tam giác mái trướcMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1ck
40Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công174,6662m2
41Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công859,1833m2
42Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2.515,0808m2
43Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12,634m
44Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công139,96m
45Trang trí đàu cột+ chân cột sảnh (nhân công bậc 3/7)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2Công
46Lắp dựng lan can sắtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công167,1865m2
47Lan can cầu thang inox hộp 20x20x1.2 ( 4.5kg/cây 6m) kết hợp ống inox D31.9*1Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công464,53kg
48Tay vịn lan can cầu thang ; D63.5*1.0 (9.4kg/6m)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công102,61kg
49Ống inox D100 + quả cầu inox D100 (đặt mua sẵn)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3bộ
50Lan can hành lang bằng thép hộp, sơn tĩnh điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1.980,97kg
51Gia công lan can ( đơn giá đã chiết tính phần thép ra ngoài )Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,5481tấn
52Sơn tĩnh điện lan can hành lang:Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1.980,97kg
53Thang lên mái nhôm ( tính mua thẳng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
54Vách ngăn compac HPL 12mm innoc304Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công41,724m2
55Cửa sắt xếp Đài Loan không có láMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6,776m2
56Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6,776m2
57Cửa đi+ sổ bằng sắt hộp sơn tĩnh điện ( chưa có khoá )Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công146,4m2
58Cửa đi bằng kinh khuôn nhôm( chưa có khoá )Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công70,544m2
59Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công243,664m2
60Khoá cửaMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công51cái
61Vách kính khuôn nhôm liên doanh Việt Nam-Nhật Bản, kính Nhật đố 38x76, kính trắng an toàn dày 6.38mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công43,9095m2
62Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiềnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công43,9095m2
63Gia công cửa sắt, hoa sắtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,454tấn
64Lắp dựng hoa sắt cửaMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công87,52m2
65Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công87,521m2
66Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công808,1256m2
67Tạo vân sần dốc xuốngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công48,1096m2
68Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600*600, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công494,304m2
69Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600*600, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công791,8936m2
70Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch 600*120Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công82,2564m2
71Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300*300, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công77,3022m2
72Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông gạch vỡ, M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công43,465m3
73Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300*300, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công141,3384m2
74Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300*600, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công447,864m2
75Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13,4671m3
76Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,7356tấn
77Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,2878tấn
78Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,9445100m2
79Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công194,45m2
80Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công9,1922m3
81Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, xà dầmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,4504100m2
82Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,3002tấn
83Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công98,3322m2
84Gia công xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,671tấn
85Bu lông M14 L80Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công268cái
86Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,671tấn
87Gia công cột bằng thép hìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0655tấn
88Lắp cột thép các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0655tấn
89Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công452,68021m2
90Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6,6449100m2
91Tôn úp nóc + máng tôn dày 0.4mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công103,18m
92Nẹp nhôm che khe lúnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công35,3m
93Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công130,432m2
94Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công130,432m2
95Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,13100m
96Lắp đặt cút nhựa 90 độ miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công28cái
97Lắp đặt cút nhựa 135 độ miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
98Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm-135 độMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
99Đai giữ ống nhựa A=800Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công283bộ
100Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công14cái
101Cầu chắn rácMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công16cái
102Đinh vít+nởMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công566cái
103ống nhựa 48 L=300 ống thoát nướcMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công42cái
104Nẹp nhôm che khe lúnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công17,96m
105Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2.709,5308m2
106Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1.431,0243m2
107Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m (tạm tính thời gian thi công 3 tháng )Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13,1976100m2
108Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công5,6497100m2
109Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công35,8m3
110Vận chuyển Kính các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,02410m2
111Vận chuyển Cửa các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công14,921610m2
112Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công330,73m3
113Vận chuyển Sỏi, đá dăm các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công185m3
114Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..) lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,6836tấn
115Vận chuyển Gạch ốp, lát các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công130,410m2
116Vận chuyển Tấm lợp các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công7,8741100m2
117Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công107,398tấn
118Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,0891m3
119Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,4362m3
120Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1468100m3
121Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,6528m3
122Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,066m3
123Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,7462m3
124Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công11,4461m2
125Quét vôi 3 nước trắngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công11,4461m2
126Đắp nền móng công trình bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công18,9m3
127Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công63m3
128Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 2x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công25,210m
DPHẦN CẤP ĐIỆN:
1Cáp treo hạ thế 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC 4x16mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công70m
2Cáp trục lõi đồng 0.6/1KV Cu/XLPE/PVC 4x10mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công150m
3Lắp đặt dây đơn E1*1,6Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công150m
4Dây lõi đồng mềm Cu/PVC/PVC, loại 2x4mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công230m
5Lắp đặt dây đơn E1*2,5mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công230m
6Dây lõi đồng mềm Cu/PVC/PVC, loại 2x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1.060m
7Lắp đặt dây đơn E1*1,5mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1.060m
8Dây đôi lõi đồng mềm Cu/PVC/PVC, loại 2x1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2.350m
9Lắp đặt các automat 3 pha 100AMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
10Lắp đặt các automat 3 pha 40AMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
11Lắp đặt các automat 1 pha 60AMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công51cái
12Lắp đặt các automat 1 pha 20AMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3cái
13Lắp đặt các automat 1 pha 10AMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công61cái
14Lắp đặt mặt attomatMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công118cái
15Đế nhựa âm tường aptomatMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công118hộp
16Lắp đặt đèn tuýp LED đôi 2*20W - 1.2mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công72bộ
17Lắp đặt đèn tuýp LED đơn 1*20W - 1.2mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công103bộ
18Bộ đèn ốp trần 300- 24WMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công27bộ
19Bộ đèn ốp tường 300- 24WMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
20Quạt trần 3 cánh D1400-80W + hộp sốMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công41cái
21Lắp đặt quạt treo tườngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công48cái
22Lắp đặt quạt thông gió trên tườngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12cái
23Hạt công tắc 1 hạt 2 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
24Hạt công tắc 1 hạt 1 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
25Mặt công tắc 2 hạtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
26Đế âm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4hộp
27Hạt công tắc 3 hạt 1 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công60cái
28Mặt công tắc 3 hạtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công20cái
29Đế âm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công20hộp
30Hạt công tắc 3 hạt 2 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12cái
31Mặt công tắc 3 hạtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
32Đế âm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4hộp
33Hạt công tắc 1 hạt 1 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13cái
34Mặt công tắc 1 hạtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13cái
35Đế âm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13hộp
36Hạt công tắc 1 hạt 2 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3cái
37Mặt công tắc 1 hạtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3cái
38Đế âm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3hộp
39Hạt công tắc 4 hạt 1 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công48cái
40Mặt công tắc 4 hạtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12cái
41Đế âm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12hộp
42Hạt công tắc 1 hạt 2 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
43Hạt công tắc 1 hạt 1 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
44Mặt công tắc 3 hạtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
45Đế âm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1hộp
46Hạt công tắc 1 hạt 2 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
47Hạt công tắc 1 hạt 1 chiềuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
48Mặt công tắc 3 hạtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
49Đế âm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1hộp
50Mặt ổ cắm đôi 3 chấuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công67cái
51Đế âm tường ổ cắm đôiMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công67hộp
52Lắp đặt ổ cắm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công48cái
53Đế âm tường ổ cắm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công48hộp
54Tủ điện âm tường Kim loại KT 500*350*200Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1hộp
55Tủ điện âm tường Kim loại KT 350*250*120Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3hộp
56Hộp nối dây có nắp đậy KT :110*110*80Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12hộp
57Lắp đặt ống sứ ống nhựa, dài ≤250mm, luồn qua tường gạchMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công40cái
58Băng dính cách điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công50cuộn
59Đinh vít M3*30 + vít nở 04Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công500Bộ
60Đầu cốt đồng M 16Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cái
61Đầu cốt đồng M 10Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công24cái
62Gia công móc treo quạt trần thép D10,L=0.6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công41cái
63Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12m
64Phụ kiện ống luồn dâyMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12
65Dây thép D4 mạ kẽmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12m
66Gia công xà đón điện thép góc L50*50.L=500 + Sứ A25Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
67Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công81m3
68Đắp móng đường ống bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8m3
69Đèn báo 3 pha màu đỏ vàng xanhMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3cái
70Lắp đặt đồng hồ Vôn kếMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
71Lắp đặt đồng hồ AmpeMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
72Lắp đặt máy biến dòng ≤100/5AMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3bộ
73Lắp đặt cầu chìMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1hộp
74Lắp đặt Chuyển mạch vôn ampeMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
75Gia công, đóng cọc chống sétMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công5cọc
76Hóa chất làm giảm điện trởMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công55kg
77Bu lông ốc đồng D16Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
78Mối hàn hóa nhiệtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6mối
79Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,61m3
80Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,25m3
81Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,5m3
82Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,021100m3
83Dựng cột bê tông, cao Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3cột
84Cột bê tông ly tâm LT-8,5B (ngọn D190)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3cột
85Vận chuyển cột điện đến chân công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1chuyến
86Bốc dỡ cột bê tông, bằng thủ công 650kg/cột ( Định mức 4970)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,95tấn
87Vận chuyển cột bê tông, cự ly Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,95tấn
88Ghíp GN3Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4Cái
89Ghíp nối nhôm đồngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4Cái
90Tấm treo TT-ABC 16 Mạ nhúng:Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8Cái
91Kẹp hãm cáp KH-ABC 4 x (25-50) Mạ nhúng:Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8Cái
92Lắp đặt đai thép không gỉMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12sứ (hoặc sứ nguyên bộ)
93Đai thép không rỉ cột đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6kg
94Khoá đai thép đồng bộMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4Bộ
95Bịt đầu cáp SRE-4Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
ECHỐNG SÉT:
1Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,3mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
2Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1.8mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cái
3ống sứ trang tríMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12cái
4Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công250m
5Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=16mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công20m
6Kéo rải dây thép thép dẹt chống sét dưới mương đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công52m
7Gia công và đóng cọc sắt L63*63*6, L=2,5mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công12cọc
8Bật đỡ thép D8 L=250Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công200cái
9Ống nhựa PVC D21Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công20m
10Đai inocMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công20cái
11Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công271m3
12Đắp móng đường ống bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công27m3
13Gia công bộ đấu nối tiếp địa (KZ)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
14Sơn chống gỉMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công20kg
15Que hàn E42Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2kg
16Hóa chất làm giảm điện trởMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công55kg
FCẤP THOÁT NƯỚC
1Ống nhựa hàn nhiệt PP-R, D 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V1,2100m
2Ống nhựa hàn nhiệt PP-R, D 32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V1,8100m
3ống nhựa PPR đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V1,08100m
4Ống nhựa hàn nhiệt PP-R, D 20mmMô tả kỹ thuật theo Chương V3,24100m
5Cút nhựa PPR d = 20mmMô tả kỹ thuật theo Chương V150cái
6Cút nhựa PPR d = 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V24cái
7Cút nhựa PP-R d = 32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V16cái
8Cút nhựa PP-R d = 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V16cái
9Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong, D= 20 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V65cái
10Lắp đặt cút nhựa PPR ren ngoài, D= 20 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V96cái
11Lắp đặt côn nhựa PPR 50*20Mô tả kỹ thuật theo Chương V5cái
12Lắp đặt côn nhựa PPR 32*20Mô tả kỹ thuật theo Chương V24cái
13Lắp đặt côn nhựa PPR 25*20Mô tả kỹ thuật theo Chương V12cái
14Lắp đặt măng sông nhựa ren trong PPR, D= 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
15Lắp đặt măng sông nhựa PPR, D= 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cái
16Lắp đặt măng sông nhựa PPR, D= 32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V30cái
17Lắp đặt măng sông nhựa PPR, D= 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
18Lắp đặt măng sông nhựa PPR, D= 20mmMô tả kỹ thuật theo Chương V54cái
19Chếch PPR D50Mô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
20Lắp đặt tê nhựa PPR, D= 50 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V8cái
21Lắp đặt tê nhựa PPR, D= 50 *32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V12cái
22Lắp đặt tê nhựa PPR, D= 50 *25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V12cái
23Lắp đặt tê nhựa PPR, D= 32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V13cái
24Lắp đặt tê nhựa PPR, D= 32 *20mmMô tả kỹ thuật theo Chương V52cái
25Lắp đặt tê nhựa PPR, D= 25*20 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V24cái
26Lắp đặt tê nhựa PPR, D= 20 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V96cái
27Lắp đặt tê nhựa ren trong PPR, D= 20 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
28Lắp đặt van ren - Đường kính 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
29Lắp đặt van ren - Đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V12cái
30Lắp đặt van ren - Đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V16cái
31Lắp đặt van ren - Đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
32Lắp đặt van thép 1 chiều D25Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
33Lắp đặt van phao đồngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
34Lắp đặt tê inox - Đường kính 15mmMô tả kỹ thuật theo Chương V72cái
35Lắp đặt kép inox - Đường kính 15mmMô tả kỹ thuật theo Chương V72cái
36Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V3cái
37Lắp đặt vòi gạt D15Mô tả kỹ thuật theo Chương V5bộ
38Lắp đặt chậu rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
39Lắp đặt vòi rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
40Lắp đặt xí bệtMô tả kỹ thuật theo Chương V72bộ
41Lắp đặt vòi rửa vệ sinhMô tả kỹ thuật theo Chương V72cái
42Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo Chương V36cái
43Lắp đặt giá treoMô tả kỹ thuật theo Chương V36cái
44Lắp đặt kệ kínhMô tả kỹ thuật theo Chương V36cái
45Hộp giấy vệ sinhMô tả kỹ thuật theo Chương V72Hộp
46Kệ lyMô tả kỹ thuật theo Chương V36cái
47Kệ xà phòngMô tả kỹ thuật theo Chương V36cái
48Lắp đặt chậu tiểu namMô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
49Lắp đặt bể nước Inox 2m3Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bể
50Lắp đặt 1 vòi tắm, 1 hương senMô tả kỹ thuật theo Chương V12bộ
51Đai nhựa, vít bắt ốc neo tườngMô tả kỹ thuật theo Chương V12bộ
52Lắp đặt van phao điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
53Băng tanMô tả kỹ thuật theo Chương V50cuộn
54Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V6,61m3
55Đắp móng đường ống bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1,65m3
56Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4,95m3
57Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V0,013100m3
58Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2*1.5mmMô tả kỹ thuật theo Chương V70m
59Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mmMô tả kỹ thuật theo Chương V55m
60Lắp đặt ổ cắm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
61Lắp đặt thùng đun nước nóng 30lMô tả kỹ thuật theo Chương V12bộ
62ống nhựa PVC Tiền Phong D 110Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,04100m
63ống nhựa PVC Tiền Phong D 90Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,16100m
64ống nhựa PVC Tiền Phong D 76Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,2100m
65ống nhựa PVC Tiền Phong D 48Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,36100m
66ống nhựa PVC Tiền Phong D 34Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,36100m
67Cút PVC Tiền Phong D34- 90 độMô tả kỹ thuật theo Chương V84cái
68Cút PVC Tiền Phong D48- 90 độMô tả kỹ thuật theo Chương V84cái
69Cút PVC Tiền Phong D76- 90 độMô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
70Cút PVC Tiền Phong D90- 90 độMô tả kỹ thuật theo Chương V36cái
71Lắp đặt chếch nhựa , PVC D= 110 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V182cái
72Lắp đặt chếch nhựa , PVC D= 90mmMô tả kỹ thuật theo Chương V35cái
73Lắp đặt côn nhựa, PVC D= 110*76 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
74Lắp đặt côn nhựa, PVC D= 110*48mmMô tả kỹ thuật theo Chương V12cái
75Lắp đặt côn nhựa, PVC D= 90*76 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V4cái
76Lắp đặt côn nhựa, PVC D= 90*34 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V12cái
77Lắp đặt tê nhựa, PVC D= 90 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V36cái
78Lắp đặt tê nhựa, PVC D= 90*34 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V24cái
79Lắp đặt tê nhựa , PVC D= 76 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V8cái
80Lắp đặt tê nhựa, PVC D= 110*48mmMô tả kỹ thuật theo Chương V24cái
81Lắp đặt tê nhựa 135dộ , PVC D= 110 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V102cái
82Lắp đặt tê 135 nhựa , PVC D= 90 mmMô tả kỹ thuật theo Chương V27cái
83Lắp đặt phễu thu - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo Chương V37cái
84Keo dán ốngMô tả kỹ thuật theo Chương V50Tuýp
85Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mmMô tả kỹ thuật theo Chương V12cái
86Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 89mmMô tả kỹ thuật theo Chương V12cái
87Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V0,589100m3
88Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V15,51m3
89Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V0,5805100m3
90Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V3,1m3
91Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V4,65m3
92Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,342tấn
93Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V15,1613m3
94Lát gạch chỉ, vữa lót M75, XM PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V28,8m2
95Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,669m2
96Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V90,204m2
97Quét nước xi măng 2 nướcMô tả kỹ thuật theo Chương V90,204m2
98Bê tông xà dầm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,304m3
99Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả kỹ thuật theo Chương V0,183tấn
100Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo Chương V0,095100m2
101Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kgMô tả kỹ thuật theo Chương V321 cấu kiện
102Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V1,07631m3
103Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,2736m3
104Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0078100m3
105Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1538m3
106Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,4013m3
107Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,52m2
108Quét nước xi măng 2 nướcMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,52m2
109Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,0816m2
110Bê tông xà dầm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,064m3
111Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0044tấn
112Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0032100m2
113Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kgMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công11 cấu kiện
GBÁO CHÁY TỰ ĐỘNG NHÀ LỚP HỌC
1Trung tâm báo cháy tự động 10 kênhMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1Tủ
2Hộp tủ trung tâm báo cháyMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
3Đầu báo cháy khóiMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công48bộ
4Đầu báo cháy nhiệtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công38bộ
5Đế đầu báo cháyMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công86cái
6Đèn chỉ dẫn báo cháy phòngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công25bộ
7Lắp đặt chuông báo cháyMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công9cái
8Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấpMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công9cái
9Lắp đặt đèn báo cháy (lắp ở tủ trung tâm)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công9bộ
10hộp lắp tổ hợp chuông đèn nút ấn+ đèn báoMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công9bộ
11Lắp đặt thiết bị kiểm tra cuối đường dâyMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công10hộp
12Lắp đặt dây cáp trục loại 10*2*0.5mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công270m
13Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy loại 2x0.75mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công650m
14Hộp đấu dây kỹ thuật kt 100*100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4hộp
15Ống luồn dây tín hiệu PVC - D20Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công950m
16Ống luồn dây cáp PVC - D25Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công220m
17Hộp chia ngả D16Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công46hộp
18Tê, cút nhựa D16:Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công250cái
19Đèn chiếu sáng sự cố 2*6wMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công16bộ
20Dây lõi đồng mềm dẹt CU/PVC 2*1.5mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công370m
21Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công17cái
22Lắp đặt đế âm tường ổ cắm đơnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công17hộp
23Lắp đặt các automat 1 pha 20AMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
24Bộ nguồn chỉnh lưu ắc quy nguồn 220VMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
25băng dính cách điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công30cuộn
26Vít nở các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4kg
27Thử công nghệ báo cháyMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3lần
28Giá kệ đặt bình chữa cháy xách tay KT:580*250*200 mua sẵnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13cái
29Bình chữa cháy xách tay MFZ4 loại 4kgMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công26bình
30Bình chữa cháy xách tay CO2 MT3 loại 3kgMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13bình
31Bộ nội quy +tiêu lệnh chữa cháyMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13bộ
32Công đấu nối cài đặt hệ thốngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1hệ thống
33LĐ ống thép tráng kẽm , đk d =100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,02100m
34ống thép tráng kẽm,Đường kính 65mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,2100m
35LĐ ống thép tráng kẽm , đk d =50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1100m
36LĐ cút tráng kẽm đk d = 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công14cái
37LĐ cút tráng kẽm đk d = 65mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6cái
38LĐ cút tráng kẽm đk d =50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6cái
39LĐ Tê tráng kẽm đk d = 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6cái
40LĐ tê thép tráng kẽm đk d = 65mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
41LĐ tê thép tráng kẽm đk d = 65/50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6cái
42Van chặn ĐK 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
43Van 1 chiều ĐK 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
44Van góc D50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cái
45Rắc co thép tráng kẽm đk d = 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cái
46Kép thép tráng kẽm đk d = 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cái
47Côn thép tráng kẽm đk d = 100/65mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
48Côn thép tráng kẽm đk d = 65/50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
49Lắp bích thép - Đường kính 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6cặp bích
50Gioăng cao su D 100Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6cái
51Bu lông D14 +ê cuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công64cái
52Hộp đựng phương tiện trong nhà KT:600*500*180 mua sẵnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8hộp
53Vòi rồng D 50+ khới nối loại dài 20m/ cuộnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cuộn
54Lăng phun nước chữa cháy chuyên dụng d50/16Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cái
55Trụ chữa cháy ngoài nhà loại 2 cửa ĐK 65mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
56Trụ tiếp nước chữa cháy ngoài nhà loại 2 cửa ĐK 65mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
57Hộp chữa cháy ngoài nhà kt 800*500*200Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1hộp
58Vòi rồng D 65+ khớp nối loại dài 20m/ cuộnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cuộn
59Lăng phun nước chữa cháy chuyên dụng D65/19Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
60Sơn nối ốngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công65kg
61Thử áp lực đường ống gang, thép - Đường kính Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,3100m
62Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công28,1561m3
63Đắp đất đường ốngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công28,156m3
64Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,3432m3
65Xây hố van, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,3802m3
66Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,92m2
67Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,25m2
68Nắp đậy hố van bằng tôn dày 2ly hố van chặnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
69LĐ ống thép tráng kẽm , đk d =100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,2100m
70LĐ ống thép tráng kẽm , đk d =50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1100m
71Lắp đặt ống thép tráng kẽm, Đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1100m
72LĐ ống thép tráng kẽm , đk d =25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1100m
73LĐ cút tráng kẽm đk d = 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công6cái
74LĐ cút tráng kẽm đk d =50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3cái
75Lắp đặt cút thép tráng kẽm Đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3cái
76LĐ cút tráng kẽm đk d = 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
77LĐ Tê tráng kẽm đk d = 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
78LĐ Tê tráng kẽm đk d = 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
79Van chặn ĐK 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
80Van chặn ĐK 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
81Lắp đặt van chặn Đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
82Van 1 chiều ĐK 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
83Van 1 chiều ĐK 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
84Lắp đặt mối nối mềm rung- Đường kính 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
85Lắp đặt mối nối mềm - Đường kính 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
86Lắp bích thép - Đường kính 50mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cặp bích
87Gioăng cao su D 100Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
88Bu lông D10+ê cuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công16cái
89Lắp bích thép - Đường kính 100mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công24cặp bích
90Gioăng cao su D 100Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công22cái
91Bu lông D16 +ê cuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công96cái
92Rọ hút lò xo 1 chiều D 100Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
93Rọ hút lò xo 1 chiều D 50Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
94Bình tích áp 100LMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
95Bộ công tắc áp lựcMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3bộ
96Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
97Lắp Máy bơm chữa cháy có H >45M.C.N;Q>81m3/h ( 1 máy bơm )Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1công
98Lắp Máy bơm động cơ đốt trong chữa cháy dự phòng ( công suất tương đương)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1công
99Lắp Máy bơm bù công suất H >50M.C.N;Q=1L/S ( 1 máy bơm )Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1công
100Tủ điều khiển bơm chữa cháy -40A( trọn bộ)Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
101Cáp hạ thế lõi đồng 4x10mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công120m
102Cáp hạ thế lõi đồng 4x4mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công20m
103Cáp hạ thế lõi đồng 2*2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công30m
104Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE-D40/30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công100m
105Băng ren nối ốngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công10cuộn
106Sơn nối ốngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công30kg
107Thử áp lực đường ống thép - Đường kính Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,4100m
108Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,5100m
109Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm,Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công8cái
110Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 25mm,Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4cái
111Lắp đai khởi thuỷMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
112Lắp đặt van gạt - Đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
113Lắp đặt van phao - Đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
114Téc mồi nước inox+ chân giá đỡ téc+ phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
115Quang treo ống D100+tizen D12+nở thepMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công40bộ
116Vận chuyển đường ống + máy bơm +các phụ kiện báo cháy và chữa cháy công trình khác bằng ô tô đến công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1chuyến
HBỂ NƯỚC CHỮA CHÁY + NHÀ CHỨA DỤNG CỤ
1Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4,0665100m3
2Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công74,973m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,8313100m3
4Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công10,269m3
5Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công31,662m3
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1058tấn
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,4112tấn
8Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,7234tấn
9Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,8439tấn
10Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công24,2m3
11Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,3572m3
12Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công9,916m3
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0937tấn
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,5286tấn
15Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,3326100m2
16Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,136100m2
17Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,3438100m2
18Ván khuôn gỗ sàn máiMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,8235100m2
19Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công13,9902m3
20Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2,2568m2
21Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công88,4812m2
22Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 ( Tính trát 2 lớp )Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công518,278m2
23Quét nước xi măng 2 nướcMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công347,6202m2
24Nắp bể bằng tôn hoa+ khóaMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công2cái
25Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,616m3
26Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,045100m2
27Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0691tấn
28Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0106tấn
29Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công4,5m2
30Gia công xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0532tấn
31Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0532tấn
32Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,1159100m2
33Tôn úp nócMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,22m
34Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,7342m3
35Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công7,3416m2
36Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công5,5194m3
37Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công27,494m2
38Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công24,742m2
39Cửa sắt hộpMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,28m2
40Khóa cửaMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
41Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công3,28m2
42Lắp dựng hoa sắt cửaMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,3m2
43Hoa sắt cửa mua sẵnMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1,3m2
44Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0594m3
45Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0045tấn
46Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,0099100m2
47Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,99m2
48Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầuMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công57,726m2
49Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công0,3208100m2
50Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công10m
51Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công15m
52Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bộ
53Lắp đặt 1 công tắc, 1 ổ cắm hỗn hợpMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1bảng
54Mặt viền đơn màu trắngMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
55Đế nhựa âm tường đơn của công tắc và ổ cắmMô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1hộp
ITHIẾT BỊ
1Máy bơm nước Q=1,8n3/h, H=50mTheo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
2Máy bơm chữa cháy có H >45M.C.N;Q >81m3/h:Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
3Máy bơm động cơ đốt trong chữa cháy dự phòng ( công xuất tương đương)Theo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái
4Máy bơm bù công suất H>50M.C.N-Q=1L/STheo hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công1cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào ≤ 1,25m3Máy phải có đăng ký hoặc hóa đơn được chứng thực. Đang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
2Ô tô tự đổ ≤ 7 tấnPhải có đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực theo quy định. Đang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
3Máy trộn bê tông ≥250LĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình2
4Máy trộn vữa ≥80LĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình2
5Máy ủi 110CVĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
6Máy lu bánh thép 12-16 tấnĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
7Vận thăng 0,8-3TĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
8Máy ép cọc 150TĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
9Máy cắt gạch đá 1,7kWĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình2
10Máy cắt uốn cốt thép 5kWĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
11Máy đầm bàn 1kWĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình2
12Máy đầm cóc 70kgĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
13Máy đầm dùi 1,5kWĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình2
14Máy hàn điện 23kWĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
15Máy khoan bê tông 0,62kWĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình2
16Máy mài 2,7kWĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
17Máy nén khí diezel 360m3/hĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1
18Máy bơm nước 5cvĐang sử dụng tốt, sẵn sàng huy động cho công trình1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II
3,437 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
2 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
3,437 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
3 Đào san đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III
2,2119 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
4 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90
4,759 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
5 Đào đất cấp III
335,8272 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
6 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, rộng ≤6m - Cấp đất III
3,0224 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
7 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III
33,5827 1m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
8 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III
0,8673 1m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
9 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
20,7252 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
10 Đắp nền móng công trình bằng thủ công
0,7226 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
11 Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
54,168 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
12 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm
4,6243 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
13 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm
8,9621 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
14 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm
0,6838 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
15 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện
0,1732 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
16 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
2,664 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
17 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột
10,9224 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
18 Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 20x20cm - Cấp đất II
16,1742 100m Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
19 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30
28,7441 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
20 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
77,3661 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
21 Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
12,237 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
22 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
2,3929 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
23 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
1,5733 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
24 Ván khuôn cột tròn, chiều cao ≤28m
0,0308 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
25 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,1835 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
26 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
3,0254 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
27 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
2,5928 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
28 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
22,6783 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,4585 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
30 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
2,0838 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
31 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
2,6505 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
32 Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm
2,9368 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
33 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,1217 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
34 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
3,4533 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
35 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
32,3053 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
36 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30
28,799 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
37 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30
10,3129 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
38 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30
10,8754 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
39 Láng hè dày 3cm, vữa XM M75, PCB30
102,9372 m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
40 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
91,3769 m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
41 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
4,2417 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
42 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0,3202 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
43 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp
0,4126 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
44 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg
300 1 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
45 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
1,4858 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
46 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
112,3913 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
47 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III
0,5446 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
48 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
0,5446 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
49 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30
53,8118 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công
50 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 2x4, PCB30
4,928 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V, hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn như sau:

  • Có quan hệ với 158 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,44 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 92,62%, Tư vấn 4,70%, Phi tư vấn 2,68%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 725.826.433.267 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 718.764.236.613 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,97%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 149

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đen như đêm, ngọt như tội lỗi. "

Neil Gaiman

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Thống kê
  • 8355 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1158 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1865 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38628 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây