Thông báo mời thầu

Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình

Tìm thấy: 17:10 15/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Kênh tưới nội đồng xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn ( tuyến Đồng Bứa Thôn Bài – Cồn Cang thôn Kiếu và kênh dẫn trạm bơm; cây Sy thôn Kiếu – Cồn kè thôn Xuân Thắng và cây Sơn thôn Cổ Trinh đi An Cư )
Gói thầu
Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kênh tưới nội đồng xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn ( tuyến Đồng Bứa Thôn Bài – Cồn Cang thôn Kiếu và kênh dẫn trạm bơm; cây Sy thôn Kiếu – Cồn kè thôn Xuân Thắng và cây Sơn thôn Cổ Trinh đi An Cư )
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thị xã hỗ trợ, ngân sách xã
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 26/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:05 15/05/2022
đến
10:00 26/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 26/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 26/05/2022 (24/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: UBND xã Anh Sơn
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Tên dự án là: Kênh tưới nội đồng xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn ( tuyến Đồng Bứa Thôn Bài – Cồn Cang thôn Kiếu và kênh dẫn trạm bơm; cây Sy thôn Kiếu – Cồn kè thôn Xuân Thắng và cây Sơn thôn Cổ Trinh đi An Cư )
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị xã hỗ trợ, ngân sách xã
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: UBND xã Anh Sơn , địa chỉ: xã Anh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND xã Anh Sơn Bên mời thầu là: UBND xã Anh Sơn Địa chỉ là: Xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Số điện thoại: 0914820998
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Phúc Đại Thành. + Tư vấn lập E-HSMT: Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Đức Linh + Tư vấn đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH xây dựng và dịch vụ Đức Linh

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: UBND xã Anh Sơn , địa chỉ: xã Anh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND xã Anh Sơn Bên mời thầu là: UBND xã Anh Sơn Địa chỉ là: Xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Số điện thoại: 0914820998

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Bản gốc hoặc bản công chứng nhân sự chủ chốt, hóa đơn máy móc, Hợp đồng tương tự.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND xã Anh Sơn Bên mời thầu là: UBND xã Anh Sơn Địa chỉ là: Xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Số điện thoại: 0914820998
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân xã Anh Sơn Địa chỉ: xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ủy ban nhân dân xã Anh Sơn Địa chỉ: xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ủy ban nhân dân xã Anh Sơn Địa chỉ: xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
150 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Tốt nghiệp Đại học Trình độ Kỹ sư xây dựng thủy lợi- Có bằng đại học đúng chuyên ngành- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình thủy lợi, hoặc công trình Nông nghiệp và PTNT (còn hiệu lực)- Đã trực tiếp chỉ huy trưởng ≥ 01 công trình có tính chất tương tự.31
2Giám sát chất lượng công trình1- Tốt nghiệp Đại học Trình độ Kỹ sư xây dựng thủy lợi - Có bằng đại học đúng chuyên ngành- Đã trực tiếp quản lý chất lượng ≥ 01 công trình có tính chất tương tự31
3Kỹ thuật thi công công trình1- Tốt nghiệp Đại học Trình độ Kỹ sư xây dựng thủy lợi - Có bằng đại học đúng chuyên ngành- Đã trực tiếp thi công ≥ 01 công trình có tính chất tương tự31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH ĐỒNG BỨA THÔN BÀI - CỒN CANG THÔN KIẾU
1Vét bùnMô tả kỹ thuật theo chương V2,8832100m3
2Vận chuyển đất phong hóa ra bãi thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V2,8832100m3
3San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVMô tả kỹ thuật theo chương V2,8832100m3
4Đào mương bằng máyMô tả kỹ thuật theo chương V3,6809100m3
5Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V2,4019100m3
6Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V6,1753100m3
7Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 6,4km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2)Mô tả kỹ thuật theo chương V792,9085m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn)Mô tả kỹ thuật theo chương V79,290910m³/1km
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+1*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V79,290910m³/1km
10Bê tông thanh giằng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V3,39m3
11Bê tông mương M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V286,11m3
12Ván khuôn thép thanh giằng ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,8468100m2
13Ván khuôn thép thành kênhMô tả kỹ thuật theo chương V18,8177100m2
14Ván khuôn thép đáy kênhMô tả kỹ thuật theo chương V2,6345100m2
15Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V28,23m2
16Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V784,07m2
17Thép tròn thanh giằng kênh D=6-8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,8424tấn
18Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V3901 cấu kiện
19Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤641,04m3
20Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m3
21Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,112100m3
22Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,6m3
23Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,19m3
24Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V2,74m3
25Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khayMô tả kỹ thuật theo chương V2,99m3
26Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V10,08m3
27Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0524100m2
28Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0525100m2
29Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,2104100m2
30Ván khuôn thép mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,051100m2
31Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1296100m2
32Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,88m2
33Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V66,08m2
34Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0896100m3
35Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1394tấn
36Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,001tấn
37Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
38Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0205tấn
39Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V61cấu kiện
40Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,12100m3
41Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,132100m3
42Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6m3
43Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,19m3
44Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,74m3
45Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,99m3
46Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V8,71m3
47Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0524100m2
48Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0525100m2
49Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,2104100m2
50Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,051100m2
51Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1159100m2
52Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,04m2
53Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V58,48m2
54Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0774100m3
55Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1394tấn
56Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,001tấn
57Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
58Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0205tấn
59Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V61cấu kiện
60Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V6,567m3
61Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáyMô tả kỹ thuật theo chương V5,61m3
62Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,23m3
63Ván khuôn thép đáy cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,2519100m2
64Ván khuôn thép tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,5786100m2
65Ván khuôn thép tấm phe phai ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0676100m2
66Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V42,24m2
67Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mmMô tả kỹ thuật theo chương V111 đoạn ống
68Gia công, lắp đặt cốt thép tấm phai, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0158tấn
69Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V12,651m3
70Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1012100m3
71Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánh, tường TNMô tả kỹ thuật theo chương V2,202m3
72Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáyMô tả kỹ thuật theo chương V1,1735m3
73Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,05m3
74Ván khuôn thép đáy cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,0481100m2
75Ván khuôn thép tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,2351100m2
76Ván khuôn thép tấm phe phai ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0139100m2
77Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V1,69m2
78Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V5,47m2
79Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V21 đoạn ống
80Thép tròn tấm khe phai D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0034tấn
81Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V3,271m3
82Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,027100m3
83Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm đan tại chỗMô tả kỹ thuật theo chương V1,32m3
84Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành kênh, tường khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V1,1m3
85Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáyMô tả kỹ thuật theo chương V0,62m3
86Ván khuôn tấm đan cống, tấm phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0994100m2
87Ván khuôn thép đáyMô tả kỹ thuật theo chương V0,027100m2
88Ván khuôn thép thành kênh và tường khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,1562100m2
89Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V1,44m2
90Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V2,6m
91Thép tròn tấm ĐS D=6-8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0123tấn
92Thép tròn tấm ĐS D=12mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,181tấn
93Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V61cấu kiện
94Thuê bãi đúc + tạo mặt bằng đúc tấmMô tả kỹ thuật theo chương V1trọn gói
95Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V92,1tấn
96Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V92,1tấn
97Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V184,9m3
98Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V184,9m3
99Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V327,4m3
100Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V327,4m3
101Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V3,48tấn
102Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V3,48tấn
BHẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH DẪN TRẠM BƠM
1Đào phong hóa, bùn bằng máy đào 0,8m3 -đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V1,3494100m3
2Vận chuyển đất ra bãi thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V1,3494100m3
3San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVMô tả kỹ thuật theo chương V1,3494100m3
4Đào mương bằng máyMô tả kỹ thuật theo chương V2,0728100m3
5Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V1,8844100m3
6Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (đất mua tại mỏ)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,3339100m3
7Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 6,9km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2)Mô tả kỹ thuật theo chương V171,2728m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn)Mô tả kỹ thuật theo chương V17,127310m³/1km
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+1,5*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V17,127310m³/1km
10Bê tông thanh giằng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,33m3
11Bê tông tấm đan, M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V2,52m3
12Bê tông đáy M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V36,89m3
13Bê tông thành kênh đá 1x2 M200Mô tả kỹ thuật theo chương V64,96m3
14Ván khuôn thép thanh giằng ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,2653100m2
15Ván khuôn tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,1476100m2
16Ván khuôn thép đáy kênhMô tả kỹ thuật theo chương V0,7564100m2
17Ván khuôn thép thành mươngMô tả kỹ thuật theo chương V7,2188100m2
18Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V198,32m2
19Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V10,99m2
20Thép tròn thanh giằng kênh D=6mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,2185tấn
21Cốt thép tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,1329tấn
22Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V851 cấu kiện
23Lắp đặt tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V26cái
24Đào móng bằng nhân côngMô tả kỹ thuật theo chương V7,5391m3
25Đào móng bằng máyMô tả kỹ thuật theo chương V0,6785100m3
26Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3879100m3
27Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 6,9km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2)Mô tả kỹ thuật theo chương V49,8064m3
28Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn)Mô tả kỹ thuật theo chương V4,980610m³/1km
29Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+1,5*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V4,980610m³/1km
30Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,7539100m3
31San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVMô tả kỹ thuật theo chương V0,7539100m3
32Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V1,64m3
33Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V5,34m3
34Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V7,74m3
35Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0748100m2
36Ván khuôn tường bể xảMô tả kỹ thuật theo chương V0,5251100m2
37Lắp dựng cốt thép bể xả ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1638tấn
38Lắp dựng cốt thép bể xả, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,7708tấn
39Lắp dựng cốt thép đoạn chuyển tiếp, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1005tấn
40Lắp dựng cốt thép đoạn chuyển tiếp, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1012tấn
41Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V3,1m2
42Thi công khớp nối bằng tấm nhựa PVC, vữa XM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V3,3m
CHẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH CẤY SY THÔN KIẾU - CỒN KÈ THÔN XUÂN THẮNG
1Vét bùn bằng máyMô tả kỹ thuật theo chương V1,2309100m3
2Bóc phong hóaMô tả kỹ thuật theo chương V1,3444100m3
3Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,5749100m3
4Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V1,1655100m3
5Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (Lấy đất ngoài mỏ)Mô tả kỹ thuật theo chương V2,9123100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V1,9031100m3
7Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 7,7km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2)Mô tả kỹ thuật theo chương V373,9393m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn)Mô tả kỹ thuật theo chương V37,393910m³/1km
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 3,7km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+3,7*1,35+1,0*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V37,393910m³/1km
10Bê tông thanh chống đá 1x2 M250Mô tả kỹ thuật theo chương V1,17m3
11Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V127,28m3
12Ván khuôn thanh giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,3503100m2
13Ván khuôn đáy kênhMô tả kỹ thuật theo chương V1,5273100m2
14Ván khuôn thành kênhMô tả kỹ thuật theo chương V9,3416100m2
15Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V373,66m2
16Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V12,61m2
17Thép tròn thanh giằng kênh D=6-8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,4469tấn
18Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V2341 cấu kiện
19Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
20Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
21Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
22Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm đan đúc sẵn + gờ chắnbanhsMô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
23Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
24Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khayMô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
25Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V9,56m3
26Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
27Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
28Ván khuôn thép thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
29Ván khuôn thép mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
30Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,149100m2
31Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
32Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V60,98m2
33Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,085100m3
34Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
35Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
36Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
37Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
38Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
39Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m3
40Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
41Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,6m3
42Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
43Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V2,32m3
44Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khayMô tả kỹ thuật theo chương V2,78m3
45Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V6,41m3
46Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
47Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,0511100m2
48Ván khuôn thép thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,193100m2
49Ván khuôn thép mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,051100m2
50Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1858100m2
51Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
52Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V44,98m2
53Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,057100m3
54Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
55Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
56Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0487tấn
57Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0205tấn
58Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
59Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m3
60Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,112100m3
61Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6m3
62Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
63Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,32m3
64Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,78m3
65Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V6,12m3
66Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
67Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0511100m2
68Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,193100m2
69Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,051100m2
70Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,2025100m2
71Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
72Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V43,380.0
73Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0544100m3
74Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
75Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
76Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0487tấn
77Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0205tấn
78Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
79Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
80Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
81Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
82Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm đan đúc sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
83Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
84Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khayMô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
85Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V6,7m3
86Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
87Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
88Ván khuôn thép thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
89Ván khuôn thép mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
90Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1386100m2
91Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
92Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V45,080.0
93Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0595100m3
94Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
95Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
96Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
97Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
98Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
99Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
100Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
101Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
102Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm đan đúc sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
103Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
104Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khayMô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
105Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V6,21m3
106Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
107Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
108Ván khuôn thép thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
109Ván khuôn thép mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
110Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,2088100m2
111Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
112Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V42,380.0
113Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0552100m3
114Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
115Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
116Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
117Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
118Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
119Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V3,18m3
120Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáyMô tả kỹ thuật theo chương V3m3
121Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,12m3
122Ván khuôn thép đáy cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1362100m2
123Ván khuôn thép tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,2916100m2
124Ván khuôn thép tấm phe phai ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0348100m2
125Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V23,02m
126Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mmMô tả kỹ thuật theo chương V61 đoạn ống
127Thép tròn tấm khe phai D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0106tấn
128Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V6,91m3
129Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0552100m3
130Bê tông thường M200, đá 1x2 - CốngMô tả kỹ thuật theo chương V16,28m3
131Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,072m3
132Ván khuôn thép cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,6798100m2
133Ván khuôn thép tấm phe phai ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0061100m2
134Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V4,3m2
135Lót nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V14,770.0
136Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V101 đoạn ống
137Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V6mối nối
138Thép tròn tấm khe phai D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,007tấn
139Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,5678100m3
140Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,4257100m3
141Thuê bãi đúc + tạo mặt bằng đúc tấmMô tả kỹ thuật theo chương V1trọn gói
142Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V74,34tấn
143Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V74,34tấn
144Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V117,02m3
145Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V117,02m3
146Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V234,61m3
147Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V234,61m3
148Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V2,5598tấn
149Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V2,5598tấn
DHẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH CÂY SƠN CỔ TRINH ĐI AN CƯ
1Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V2,502100m3
2Vận chuyển đất phong hóa ra bãi thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V3,5501100m3
3Vận chuyển đất 2,2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V3,5501100m3/1km
4San đất bãi thải bằng máy ủi 110CVMô tả kỹ thuật theo chương V3,5501100m3
5Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V2,7448100m3
6Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (tận dụng đất đòa)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,6968100m3
7Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (Đất mua)Mô tả kỹ thuật theo chương V4,3288100m3
8Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 9,2km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2)Mô tả kỹ thuật theo chương V555,8179m3
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn)Mô tả kỹ thuật theo chương V55,581810m³/1km
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 3,8km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+3,8*1,5)Mô tả kỹ thuật theo chương V55,581810m³/1km
11Bê tông thanh giằng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,66m3
12Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V180,59m3
13Ván khuôn thép thanh giằng ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,497100m2
14Ván khuôn thép đáy kênhMô tả kỹ thuật theo chương V2,167100m2
15Ván khuôn thép thành kênhMô tả kỹ thuật theo chương V13,2542100m2
16Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V530,17m2
17Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V17,89m2
18Thép tròn thanh giằng kênh D=6-8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,6322tấn
19Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V3311 cấu kiện
20Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
21Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
22Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
23Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
24Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
25Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
26Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V5,94m3
27Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
28Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
29Ván khuôn thành cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
30Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
31Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1008100m2
32Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
33Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V40,88m2
34Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0528100m3
35Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
36Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
37Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
38Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
39Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
40Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
41Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
42Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
43Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
44Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
45Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khayMô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
46Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V5,45m3
47Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
48Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
49Ván khuôn thép thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
50Ván khuôn thép mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
51Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1179100m2
52Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
53Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V38,18m2
54Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0485100m3
55Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
56Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
57Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
58Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
59Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
60Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
61Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
62Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
63Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
64Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
65Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khayMô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
66Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V4,91m3
67Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
68Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
69Ván khuôn thép thành cống, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
70Ván khuôn thép mũ mốMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
71Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1742100m2
72Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
73Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V35,18m2
74Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0437100m3
75Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
76Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
77Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
78Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
79Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
80Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
81Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
82Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
83Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
84Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
85Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
86Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V4,81m3
87Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
88Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
89Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
90Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
91Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1714100m2
92Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
93Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V34,58m2
94Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0427100m3
95Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
96Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
97Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
98Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
99Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
100Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
101Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
102Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
103Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
104Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
105Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
106Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V4,59m3
107Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
108Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
109Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
110Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
111Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1863100m2
112Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
113Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V33,38m2
114Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0408100m3
115Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
116Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
117Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
118Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
119Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
120Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,075100m3
121Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V0,084100m3
122Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,45m3
123Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,08m3
124Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,97m3
125Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,41m3
126Bê tông thường M250 - Mặt đườngMô tả kỹ thuật theo chương V5,56m3
127Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0496100m2
128Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0461100m2
129Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,173100m2
130Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,039100m2
131Ván khuôn thép mặt đường bê tôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,2155100m2
132Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V2,59m2
133Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V38,78m2
134Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả kỹ thuật theo chương V0,0494100m3
135Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1066tấn
136Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0008tấn
137Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0389tấn
138Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,0157tấn
139Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V51cấu kiện
140Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V2,65m3
141Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáyMô tả kỹ thuật theo chương V2,5m3
142Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,1m3
143Ván khuôn thép đáy cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1135100m2
144Ván khuôn thép tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,243100m2
145Ván khuôn thép tấm phe phai ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,029100m2
146Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V19,19m2
147Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mmMô tả kỹ thuật theo chương V51 đoạn ống
148Thép tròn tấm khe phai D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0088tấn
149Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V5,751m3
150Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,046100m3
151Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V1,59m3
152Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáyMô tả kỹ thuật theo chương V2,49m3
153Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,06m3
154Ván khuôn thép đáy cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1113100m2
155Ván khuôn thép tường đầu, tường cánhMô tả kỹ thuật theo chương V0,1458100m2
156Ván khuôn thép tấm phe phai ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0174100m2
157Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V15,83m2
158Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mmMô tả kỹ thuật theo chương V121 đoạn ống
159Thép tròn tấm khe phai D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0053tấn
160Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V3,451m3
161Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,0276100m3
162Bê tông thường M200, đá 1x2 - CốngMô tả kỹ thuật theo chương V19,55m3
163Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phaiMô tả kỹ thuật theo chương V0,09m3
164Ván khuôn thép cốngMô tả kỹ thuật theo chương V0,7973100m2
165Ván khuôn thép tấm phe phai ĐSMô tả kỹ thuật theo chương V0,0076100m2
166Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaMô tả kỹ thuật theo chương V5,38m2
167Nilon tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V17,95m2
168Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V141 đoạn ống
169Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V9mối nối
170Thép tròn tấm khe phai D=8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0075tấn
171Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,698100m3
172Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,5235100m3
173Thuê bãi đúc + tạo mặt bằng đúc tấmMô tả kỹ thuật theo chương V1trọn gói
174Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V75,6232tấn
175Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 480m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V75,6232tấn
176Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V150,07m3
177Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 480m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V150,07m3
178Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V284,68m3
179Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 480m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V284,68m3
180Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m khởi điểmMô tả kỹ thuật theo chương V3,3349tấn
181Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 480m tiếp theoMô tả kỹ thuật theo chương V3,3349tấn

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy trộn bê tôngSở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt2
2Ô tô tự đổSở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt1
3Máy đầm dùiSở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt2
4Máy đầm cócSở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt1
5Máy đàoSở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt1
6Máy cắt, uốn thépSở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt1
7Máy hàn điệnSở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Vét bùn
2,8832 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Vận chuyển đất phong hóa ra bãi thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I
2,8832 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV
2,8832 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 Đào mương bằng máy
3,6809 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
2,4019 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
6,1753 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 6,4km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2)
792,9085 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn)
79,2909 10m³/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+1*1,5)
79,2909 10m³/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Bê tông thanh giằng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
3,39 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Bê tông mương M200, đá 1x2, PCB40
286,11 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Ván khuôn thép thanh giằng ĐS
0,8468 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Ván khuôn thép thành kênh
18,8177 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Ván khuôn thép đáy kênh
2,6345 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa
28,23 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Nilon tái sinh
784,07 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Thép tròn thanh giằng kênh D=6-8mm
0,8424 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ công
390 1 cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6
41,04 m3
20 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
0,1 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,112 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố
0,6 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
1,19 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh
2,74 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay
2,99 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Bê tông thường M250 - Mặt đường
10,08 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐS
0,0524 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Ván khuôn móng dài
0,0525 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m
0,2104 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Ván khuôn thép mũ mố
0,051 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Ván khuôn thép mặt đường bê tông
0,1296 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa
2,88 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Nilon tái sinh
66,08 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0,0896 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mm
0,1394 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mm
0,001 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mm
0,0389 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm
0,0205 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu
6 1cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
0,12 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95
0,132 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
0,6 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
1,19 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
2,74 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
2,99 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Bê tông thường M250 - Mặt đường
8,71 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0,0524 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Ván khuôn móng dài
0,0525 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m
0,2104 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m
0,051 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Anh Sơn như sau:

  • Có quan hệ với 3 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.457.506.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.436.262.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,17%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 44

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi mặt đối mặt, người phụ nữ nói to với người đàn ông nàng dửng dưng, nói khẽ khàng với người nàng bắt đầu yêu và giữ yên lặng với người nàng yêu. Đối với người phụ nữ, yên lặng cũng là một thứ trang sức. "

Sophocle

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8533 dự án đang đợi nhà thầu
  • 450 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 452 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24896 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38667 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây