Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: UBND xã Anh Sơn |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Kênh tưới nội đồng xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn ( tuyến Đồng Bứa Thôn Bài – Cồn Cang thôn Kiếu và kênh dẫn trạm bơm; cây Sy thôn Kiếu – Cồn kè thôn Xuân Thắng và cây Sơn thôn Cổ Trinh đi An Cư ) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị xã hỗ trợ, ngân sách xã |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bản gốc hoặc bản công chứng nhân sự chủ chốt, hóa đơn máy móc, Hợp đồng tương tự. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND xã Anh Sơn Bên mời thầu là: UBND xã Anh Sơn Địa chỉ là: Xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. Số điện thoại: 0914820998 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân xã Anh Sơn Địa chỉ: xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ủy ban nhân dân xã Anh Sơn Địa chỉ: xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ủy ban nhân dân xã Anh Sơn Địa chỉ: xã Anh Sơn, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Tốt nghiệp Đại học Trình độ Kỹ sư xây dựng thủy lợi- Có bằng đại học đúng chuyên ngành- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình thủy lợi, hoặc công trình Nông nghiệp và PTNT (còn hiệu lực)- Đã trực tiếp chỉ huy trưởng ≥ 01 công trình có tính chất tương tự. | 3 | 1 |
2 | Giám sát chất lượng công trình | 1 | - Tốt nghiệp Đại học Trình độ Kỹ sư xây dựng thủy lợi - Có bằng đại học đúng chuyên ngành- Đã trực tiếp quản lý chất lượng ≥ 01 công trình có tính chất tương tự | 3 | 1 |
3 | Kỹ thuật thi công công trình | 1 | - Tốt nghiệp Đại học Trình độ Kỹ sư xây dựng thủy lợi - Có bằng đại học đúng chuyên ngành- Đã trực tiếp thi công ≥ 01 công trình có tính chất tương tự | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH ĐỒNG BỨA THÔN BÀI - CỒN CANG THÔN KIẾU | |||
1 | Vét bùn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8832 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất phong hóa ra bãi thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8832 | 100m3 |
3 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8832 | 100m3 |
4 | Đào mương bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6809 | 100m3 |
5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4019 | 100m3 |
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1753 | 100m3 |
7 | Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 6,4km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 792,9085 | m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,2909 | 10m³/1km |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+1*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,2909 | 10m³/1km |
10 | Bê tông thanh giằng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,39 | m3 |
11 | Bê tông mương M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 286,11 | m3 |
12 | Ván khuôn thép thanh giằng ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8468 | 100m2 |
13 | Ván khuôn thép thành kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,8177 | 100m2 |
14 | Ván khuôn thép đáy kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6345 | 100m2 |
15 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,23 | m2 |
16 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 784,07 | m2 |
17 | Thép tròn thanh giằng kênh D=6-8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8424 | tấn |
18 | Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 390 | 1 cấu kiện |
19 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 41,04 | m3 | |
20 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m3 |
21 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,112 | 100m3 |
22 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | m3 |
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,19 | m3 |
24 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,74 | m3 |
25 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,99 | m3 |
26 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,08 | m3 |
27 | Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0524 | 100m2 |
28 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0525 | 100m2 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2104 | 100m2 |
30 | Ván khuôn thép mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m2 |
31 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1296 | 100m2 |
32 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,88 | m2 |
33 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,08 | m2 |
34 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0896 | 100m3 |
35 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1394 | tấn |
36 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,001 | tấn |
37 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
38 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0205 | tấn |
39 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 1cấu kiện |
40 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m3 |
41 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,132 | 100m3 |
42 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | m3 |
43 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,19 | m3 |
44 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,74 | m3 |
45 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,99 | m3 |
46 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,71 | m3 |
47 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0524 | 100m2 |
48 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0525 | 100m2 |
49 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2104 | 100m2 |
50 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m2 |
51 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1159 | 100m2 |
52 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,04 | m2 |
53 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,48 | m2 |
54 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0774 | 100m3 |
55 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1394 | tấn |
56 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,001 | tấn |
57 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
58 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0205 | tấn |
59 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 1cấu kiện |
60 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,567 | m3 |
61 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,61 | m3 |
62 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,23 | m3 |
63 | Ván khuôn thép đáy cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2519 | 100m2 |
64 | Ván khuôn thép tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5786 | 100m2 |
65 | Ván khuôn thép tấm phe phai ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0676 | 100m2 |
66 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,24 | m2 |
67 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | 1 đoạn ống |
68 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm phai, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0158 | tấn |
69 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,65 | 1m3 |
70 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1012 | 100m3 |
71 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánh, tường TN | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,202 | m3 |
72 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1735 | m3 |
73 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | m3 |
74 | Ván khuôn thép đáy cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0481 | 100m2 |
75 | Ván khuôn thép tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2351 | 100m2 |
76 | Ván khuôn thép tấm phe phai ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0139 | 100m2 |
77 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,69 | m2 |
78 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,47 | m2 |
79 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | 1 đoạn ống |
80 | Thép tròn tấm khe phai D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0034 | tấn |
81 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,27 | 1m3 |
82 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,027 | 100m3 |
83 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm đan tại chỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,32 | m3 |
84 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành kênh, tường khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | m3 |
85 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,62 | m3 |
86 | Ván khuôn tấm đan cống, tấm phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0994 | 100m2 |
87 | Ván khuôn thép đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,027 | 100m2 |
88 | Ván khuôn thép thành kênh và tường khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1562 | 100m2 |
89 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
90 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6 | m |
91 | Thép tròn tấm ĐS D=6-8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0123 | tấn |
92 | Thép tròn tấm ĐS D=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,181 | tấn |
93 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 1cấu kiện |
94 | Thuê bãi đúc + tạo mặt bằng đúc tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | trọn gói |
95 | Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,1 | tấn |
96 | Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,1 | tấn |
97 | Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,9 | m3 |
98 | Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 184,9 | m3 |
99 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 327,4 | m3 |
100 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 327,4 | m3 |
101 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,48 | tấn |
102 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,48 | tấn |
B | HẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH DẪN TRẠM BƠM | |||
1 | Đào phong hóa, bùn bằng máy đào 0,8m3 -đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3494 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất ra bãi thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3494 | 100m3 |
3 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3494 | 100m3 |
4 | Đào mương bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0728 | 100m3 |
5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8844 | 100m3 |
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (đất mua tại mỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3339 | 100m3 |
7 | Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 6,9km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 171,2728 | m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,1273 | 10m³/1km |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+1,5*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,1273 | 10m³/1km |
10 | Bê tông thanh giằng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,33 | m3 |
11 | Bê tông tấm đan, M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,52 | m3 |
12 | Bê tông đáy M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,89 | m3 |
13 | Bê tông thành kênh đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,96 | m3 |
14 | Ván khuôn thép thanh giằng ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2653 | 100m2 |
15 | Ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1476 | 100m2 |
16 | Ván khuôn thép đáy kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7564 | 100m2 |
17 | Ván khuôn thép thành mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2188 | 100m2 |
18 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 198,32 | m2 |
19 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,99 | m2 |
20 | Thép tròn thanh giằng kênh D=6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2185 | tấn |
21 | Cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1329 | tấn |
22 | Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 85 | 1 cấu kiện |
23 | Lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | cái |
24 | Đào móng bằng nhân công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,539 | 1m3 |
25 | Đào móng bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6785 | 100m3 |
26 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3879 | 100m3 |
27 | Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 6,9km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,8064 | m3 |
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9806 | 10m³/1km |
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+1,5*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9806 | 10m³/1km |
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7539 | 100m3 |
31 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7539 | 100m3 |
32 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,64 | m3 |
33 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,34 | m3 |
34 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,74 | m3 |
35 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0748 | 100m2 |
36 | Ván khuôn tường bể xả | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5251 | 100m2 |
37 | Lắp dựng cốt thép bể xả ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1638 | tấn |
38 | Lắp dựng cốt thép bể xả, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7708 | tấn |
39 | Lắp dựng cốt thép đoạn chuyển tiếp, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1005 | tấn |
40 | Lắp dựng cốt thép đoạn chuyển tiếp, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1012 | tấn |
41 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1 | m2 |
42 | Thi công khớp nối bằng tấm nhựa PVC, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3 | m |
C | HẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH CẤY SY THÔN KIẾU - CỒN KÈ THÔN XUÂN THẮNG | |||
1 | Vét bùn bằng máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2309 | 100m3 |
2 | Bóc phong hóa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3444 | 100m3 |
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5749 | 100m3 |
4 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1655 | 100m3 |
5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (Lấy đất ngoài mỏ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9123 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9031 | 100m3 |
7 | Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 7,7km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 373,9393 | m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,3939 | 10m³/1km |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 3,7km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+3,7*1,35+1,0*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,3939 | 10m³/1km |
10 | Bê tông thanh chống đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,17 | m3 |
11 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 127,28 | m3 |
12 | Ván khuôn thanh giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3503 | 100m2 |
13 | Ván khuôn đáy kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5273 | 100m2 |
14 | Ván khuôn thành kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,3416 | 100m2 |
15 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 373,66 | m2 |
16 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,61 | m2 |
17 | Thép tròn thanh giằng kênh D=6-8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4469 | tấn |
18 | Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 234 | 1 cấu kiện |
19 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
20 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
21 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
22 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm đan đúc sẵn + gờ chắnbanhs | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
23 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
24 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
25 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,56 | m3 |
26 | Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
27 | Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
28 | Ván khuôn thép thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
29 | Ván khuôn thép mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
30 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,149 | 100m2 |
31 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
32 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,98 | m2 |
33 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | 100m3 |
34 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
35 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
37 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
38 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
39 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m3 |
40 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
41 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | m3 |
42 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
43 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,32 | m3 |
44 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,78 | m3 |
45 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,41 | m3 |
46 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
47 | Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0511 | 100m2 |
48 | Ván khuôn thép thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,193 | 100m2 |
49 | Ván khuôn thép mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m2 |
50 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1858 | 100m2 |
51 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
52 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,98 | m2 |
53 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,057 | 100m3 |
54 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
55 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
56 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0487 | tấn |
57 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0205 | tấn |
58 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
59 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m3 |
60 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,112 | 100m3 |
61 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6 | m3 |
62 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
63 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,32 | m3 |
64 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,78 | m3 |
65 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,12 | m3 |
66 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
67 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0511 | 100m2 |
68 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,193 | 100m2 |
69 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m2 |
70 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2025 | 100m2 |
71 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
72 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,38 | 0.0 |
73 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0544 | 100m3 |
74 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
75 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
76 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0487 | tấn |
77 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0205 | tấn |
78 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
79 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
80 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
81 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
82 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm đan đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
83 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
84 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
85 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,7 | m3 |
86 | Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
87 | Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
88 | Ván khuôn thép thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
89 | Ván khuôn thép mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
90 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1386 | 100m2 |
91 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
92 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,08 | 0.0 |
93 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0595 | 100m3 |
94 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
95 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
96 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
97 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
98 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
99 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
100 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
101 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
102 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm đan đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
103 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
104 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
105 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,21 | m3 |
106 | Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
107 | Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
108 | Ván khuôn thép thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
109 | Ván khuôn thép mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
110 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2088 | 100m2 |
111 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
112 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,38 | 0.0 |
113 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0552 | 100m3 |
114 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
115 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
116 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
117 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
118 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
119 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,18 | m3 |
120 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m3 |
121 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | m3 |
122 | Ván khuôn thép đáy cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1362 | 100m2 |
123 | Ván khuôn thép tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2916 | 100m2 |
124 | Ván khuôn thép tấm phe phai ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0348 | 100m2 |
125 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,02 | m |
126 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 1 đoạn ống |
127 | Thép tròn tấm khe phai D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0106 | tấn |
128 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,9 | 1m3 |
129 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0552 | 100m3 |
130 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,28 | m3 |
131 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | m3 |
132 | Ván khuôn thép cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6798 | 100m2 |
133 | Ván khuôn thép tấm phe phai ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0061 | 100m2 |
134 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3 | m2 |
135 | Lót nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,77 | 0.0 |
136 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | 1 đoạn ống |
137 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | mối nối |
138 | Thép tròn tấm khe phai D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | tấn |
139 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5678 | 100m3 |
140 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4257 | 100m3 |
141 | Thuê bãi đúc + tạo mặt bằng đúc tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | trọn gói |
142 | Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,34 | tấn |
143 | Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,34 | tấn |
144 | Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 117,02 | m3 |
145 | Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 117,02 | m3 |
146 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 234,61 | m3 |
147 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 234,61 | m3 |
148 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5598 | tấn |
149 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5598 | tấn |
D | HẠNG MỤC: TUYẾN KÊNH CÂY SƠN CỔ TRINH ĐI AN CƯ | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,502 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất phong hóa ra bãi thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5501 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 2,2km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5501 | 100m3/1km |
4 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5501 | 100m3 |
5 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7448 | 100m3 |
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (tận dụng đất đòa) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6968 | 100m3 |
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (Đất mua) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3288 | 100m3 |
8 | Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 9,2km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 555,8179 | m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,5818 | 10m³/1km |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 3,8km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+3,8*1,5) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,5818 | 10m³/1km |
11 | Bê tông thanh giằng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,66 | m3 |
12 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180,59 | m3 |
13 | Ván khuôn thép thanh giằng ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,497 | 100m2 |
14 | Ván khuôn thép đáy kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,167 | 100m2 |
15 | Ván khuôn thép thành kênh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,2542 | 100m2 |
16 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 530,17 | m2 |
17 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,89 | m2 |
18 | Thép tròn thanh giằng kênh D=6-8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6322 | tấn |
19 | Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 331 | 1 cấu kiện |
20 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
21 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
24 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
25 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
26 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,94 | m3 |
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
28 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
29 | Ván khuôn thành cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
30 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
31 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1008 | 100m2 |
32 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
33 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,88 | m2 |
34 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0528 | 100m3 |
35 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
36 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
39 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
40 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
41 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
42 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
43 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
44 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
45 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
46 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,45 | m3 |
47 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
48 | Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
49 | Ván khuôn thép thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
50 | Ván khuôn thép mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
51 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1179 | 100m2 |
52 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
53 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,18 | m2 |
54 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0485 | 100m3 |
55 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
56 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
57 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
58 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
59 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
60 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
61 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
62 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
63 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
64 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
65 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
66 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,91 | m3 |
67 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
68 | Ván khuôn thép đáy cống, đáy tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
69 | Ván khuôn thép thành cống, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
70 | Ván khuôn thép mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
71 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1742 | 100m2 |
72 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
73 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,18 | m2 |
74 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0437 | 100m3 |
75 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
76 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
77 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
78 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
79 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
80 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
81 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
82 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
83 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
84 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
85 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
86 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,81 | m3 |
87 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
88 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
89 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
90 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
91 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1714 | 100m2 |
92 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
93 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,58 | m2 |
94 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0427 | 100m3 |
95 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
96 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
97 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
98 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
99 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
100 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
101 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
102 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
103 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
104 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
105 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
106 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,59 | m3 |
107 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
108 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
109 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
110 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
111 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1863 | 100m2 |
112 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
113 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,38 | m2 |
114 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0408 | 100m3 |
115 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
116 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
117 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
118 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
119 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
120 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | 100m3 |
121 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | 100m3 |
122 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,45 | m3 |
123 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,08 | m3 |
124 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,97 | m3 |
125 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,41 | m3 |
126 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,56 | m3 |
127 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
128 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0461 | 100m2 |
129 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m2 |
130 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
131 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2155 | 100m2 |
132 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,59 | m2 |
133 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,78 | m2 |
134 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0494 | 100m3 |
135 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | tấn |
136 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0008 | tấn |
137 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0389 | tấn |
138 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0157 | tấn |
139 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1cấu kiện |
140 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,65 | m3 |
141 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | m3 |
142 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | m3 |
143 | Ván khuôn thép đáy cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1135 | 100m2 |
144 | Ván khuôn thép tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,243 | 100m2 |
145 | Ván khuôn thép tấm phe phai ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,029 | 100m2 |
146 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,19 | m2 |
147 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | 1 đoạn ống |
148 | Thép tròn tấm khe phai D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0088 | tấn |
149 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,75 | 1m3 |
150 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,046 | 100m3 |
151 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,59 | m3 |
152 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Bản đáy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,49 | m3 |
153 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | m3 |
154 | Ván khuôn thép đáy cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1113 | 100m2 |
155 | Ván khuôn thép tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1458 | 100m2 |
156 | Ván khuôn thép tấm phe phai ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0174 | 100m2 |
157 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,83 | m2 |
158 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | 1 đoạn ống |
159 | Thép tròn tấm khe phai D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0053 | tấn |
160 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,45 | 1m3 |
161 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0276 | 100m3 |
162 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,55 | m3 |
163 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Tấm khe phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | m3 |
164 | Ván khuôn thép cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7973 | 100m2 |
165 | Ván khuôn thép tấm phe phai ĐS | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0076 | 100m2 |
166 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,38 | m2 |
167 | Nilon tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,95 | m2 |
168 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | 1 đoạn ống |
169 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | mối nối |
170 | Thép tròn tấm khe phai D=8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0075 | tấn |
171 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,698 | 100m3 |
172 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5235 | 100m3 |
173 | Thuê bãi đúc + tạo mặt bằng đúc tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | trọn gói |
174 | Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,6232 | tấn |
175 | Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 480m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,6232 | tấn |
176 | Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150,07 | m3 |
177 | Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 480m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 150,07 | m3 |
178 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 284,68 | m3 |
179 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 480m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 284,68 | m3 |
180 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3349 | tấn |
181 | Vận chuyển sắt thép các loại bằng thủ công, 480m tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3349 | tấn |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt | 2 |
2 | Ô tô tự đổ | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt | 1 |
3 | Máy đầm dùi | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt | 2 |
4 | Máy đầm cóc | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt | 1 |
5 | Máy đào | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt | 1 |
6 | Máy cắt, uốn thép | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt | 1 |
7 | Máy hàn điện | Sở hữu của nhà thầu hoặc đi thuê, còn sử dụng tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vét bùn | 2,8832 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Vận chuyển đất phong hóa ra bãi thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 2,8832 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110CV | 2,8832 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đào mương bằng máy | 3,6809 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 2,4019 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 6,1753 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Mua đất từ mỏ đất xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống về đắp (cự ly VC 6,4km) (KL cần đắp x HS nở rời của đất K=1,2) | 792,9085 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤1km (1Km đường loại 6; K=1,8)(Đường vảo mỏ đất Tượng Sơn) | 79,2909 | 10m³/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km (2Km đường loại 1 K= 0,57; 2,4km đường loại 4; 1km đường loại 5; 2*0,57+2,4*1,35+1*1,5) | 79,2909 | 10m³/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông thanh giằng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 3,39 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Bê tông mương M200, đá 1x2, PCB40 | 286,11 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Ván khuôn thép thanh giằng ĐS | 0,8468 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Ván khuôn thép thành kênh | 18,8177 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Ván khuôn thép đáy kênh | 2,6345 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 28,23 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Nilon tái sinh | 784,07 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Thép tròn thanh giằng kênh D=6-8mm | 0,8424 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Lắp đặt thanh giằng đúc sẵn bằng thủ công | 390 | 1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 41,04 | m3 | |||
20 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0,1 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,112 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bê tông CTM250, đá 1x2 - Mũ mố | 0,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,19 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Thành cống, tường cánh | 2,74 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông thường M200, đá 1x2 - Đáy cống, chân khay | 2,99 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | 10,08 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Ván khuôn tấm đan cống qua đường - ĐS | 0,0524 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Ván khuôn móng dài | 0,0525 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 0,2104 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Ván khuôn thép mũ mố | 0,051 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 0,1296 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 2,88 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Nilon tái sinh | 66,08 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,0896 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=12mm | 0,1394 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Thép tròn tấm nắp cống đổ ĐS D=6mm | 0,001 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=10mm | 0,0389 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Thép tròn mũ mố đổ tại chỗ D=8mm | 0,0205 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 6 | 1cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 0,12 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,132 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,19 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,74 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,99 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông thường M250 - Mặt đường | 8,71 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,0524 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Ván khuôn móng dài | 0,0525 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | 0,2104 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0,051 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Anh Sơn như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 12.457.506.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 12.436.262.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,17%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi mặt đối mặt, người phụ nữ nói to với người đàn ông nàng dửng dưng, nói khẽ khàng với người nàng bắt đầu yêu và giữ yên lặng với người nàng yêu. Đối với người phụ nữ, yên lặng cũng là một thứ trang sức. "
Sophocle
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Anh Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Anh Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.