Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: UBND xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Sửa chữa đài tưởng niệm liệt sỹ xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn Thời gian thực hiện hợp đồng là : 4 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị xã hỗ trợ không quá 01 tỷ đồng và ngân sách xã |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 25.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn; Bên mời thầu: Công ty CP tư vấn xây dựng và đầu tư Việt Hưng 68 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn Địa chỉ: xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: UBND xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở kế hoạch đầu tư tỉnh Thanh Hóa, Điện thoại: 0237 3852 366 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
4 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Trình độ Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng- Có chứng chỉ hành nghề giám sát hoặc chỉ huy trưởng công trình | 5 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công trực tiếp | 1 | Trình độ Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHÁ DỠ HIỆN TRẠNG | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được phê duyệt | 2,6875 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được phê duyệt | 28,5274 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,3121 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,3121 | 100m3/1km |
5 | Tháo dỡ và vận chuyển cánh cổng đến bãi tập kết | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | công |
B | NHÀ BIA | |||
1 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây >70cm | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | cây |
2 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây >70cm | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | gốc |
3 | Vận chuyển cây sung đến bãi tập kết | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | chuyến |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được phê duyệt | 2,4086 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được phê duyệt | 3,0622 | m3 |
6 | Lát nền đá bo viền băm mặt 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 75,82 | m2 |
7 | Lát đá tam cấp, đá tự nhiên băm mặt bo viền chiều rộng 330mm, chiều dài cắt đá theo chiều dài mặt bậc, lắp đặt hoàn chỉnh | Theo HSTK được phê duyệt | 116,11 | m |
8 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo HSTK được phê duyệt | 6,358 | m3 |
9 | Lan can đá màu xám trắng, đá nguyên khối, trạm trổ theo thiết kế | Theo HSTK được phê duyệt | 36,3 | m |
10 | Tay vịn tam cấp | Theo HSTK được phê duyệt | 18 | m |
11 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ đài tưởng niệm | Theo HSTK được phê duyệt | 24,5653 | m2 |
12 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ chân lan can | Theo HSTK được phê duyệt | 57,114 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK được phê duyệt | 24,5653 | m2 |
14 | Ốp đá bóc chân lan can | Theo HSTK được phê duyệt | 57,114 | m2 |
15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK được phê duyệt | 2,2 | 1m2 |
16 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao ≤16m | Theo HSTK được phê duyệt | 33 | m2 |
17 | Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,33 | 100m2 |
18 | Mặt nguyệt | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | cái |
19 | Kìm nóc | Theo HSTK được phê duyệt | 8 | cái |
20 | Lưỡng long | Theo HSTK được phê duyệt | 2 | cái |
21 | Bia đá ghi nội dung "Tổ quốc ghi công" | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | cái |
22 | Bia liệt sỹ | Theo HSTK được phê duyệt | 2 | cái |
23 | Bàn lễ | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | cái |
24 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | bộ |
25 | Đèn LED dây | Theo HSTK được phê duyệt | 250 | m |
26 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | cái |
27 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1,5mm2 | Theo HSTK được phê duyệt | 30 | m |
28 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Theo HSTK được phê duyệt | 70 | m |
C | KHUÔN VIÊN | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,279 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,279 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,279 | 100m3/1km |
4 | Đất màu trồng cây | Theo HSTK được phê duyệt | 279 | m3 |
5 | Mua đất san lấp K90, đất mua tại mỏ Hà Thành Trường Lâm, cự ly vận chuyển tạm tính 2,7km | Theo HSTK được phê duyệt | 549,4368 | m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo HSTK được phê duyệt | 54,9437 | 10m³/1km |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 2km tiếp theo | Theo HSTK được phê duyệt | 54,9437 | 10m³/1km |
8 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được phê duyệt | 4,5408 | 100m3 |
9 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 2,1 | m3 |
10 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,42 | 10m |
11 | Nilong tái sinh | Theo HSTK được phê duyệt | 360 | m2 |
12 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 18 | m3 |
13 | Lát nền gạch Terrazzo 400x400mm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 360 | m2 |
14 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 8,52 | 1m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo HSTK được phê duyệt | 5,68 | m3 |
16 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 11,36 | m3 |
17 | Ốp tường đá bóc đen 100x200mm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 56,8 | m2 |
18 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 14,2 | m2 |
19 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,6 | 1m3 |
20 | Bê tông lót M100, đá 4x6, PCB30 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,4 | m3 |
21 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,9 | m3 |
22 | Ốp tường đá bóc đen 100x200mm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 4 | m2 |
23 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 3,5 | m2 |
24 | Trồng cây lộc vừng H=3000-4000mm, D=100-150mm | Theo HSTK được phê duyệt | 8 | cây |
25 | Trồng cây cau trắng H=2000-3000mm, D=150-200mm | Theo HSTK được phê duyệt | 16 | cây |
26 | Trồng cây cỏ gừng, chiều cao cây 30-50mm | Theo HSTK được phê duyệt | 632 | m2 |
27 | Trồng cỏ lạc, chiều cao cây 200-230mm | Theo HSTK được phê duyệt | 69 | m2 |
28 | Viền chuỗi ngọc rộng 200cm, cao 300cm | Theo HSTK được phê duyệt | 30 | m2 |
29 | Cây mẫu đơn H=500-600mm | Theo HSTK được phê duyệt | 4 | cây |
30 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 3,6 | 1m3 |
31 | Bê tông lót M100, đá 4x6, PCB30 | Theo HSTK được phê duyệt | 2,4 | m3 |
32 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 4,8 | m3 |
33 | Ốp tường đá bóc đen 100x200mm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 24 | m2 |
34 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 6 | m2 |
35 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 5,4 | 1m3 |
36 | Bê tông lót M100, đá 4x6, PCB30 | Theo HSTK được phê duyệt | 3,6 | m3 |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 8,1 | m3 |
38 | Ốp tường đá bóc đen 100x200mm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 36 | m2 |
39 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 31,5 | m2 |
40 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mm | Theo HSTK được phê duyệt | 0,036 | 100m |
41 | Trồng cây lộc vừng H=3-4m | Theo HSTK được phê duyệt | 3 | cây |
42 | Hoa sứ trắng H=3-4m, đường kính gốc H=12-14cm | Theo HSTK được phê duyệt | 9 | cây |
43 | Trồng tía tô cảnh, chiều cao cây H=150-200mm | Theo HSTK được phê duyệt | 80 | m2 |
44 | Trồng cây cỏ gừng, chiều cao cây H=30-50mm | Theo HSTK được phê duyệt | 420 | m2 |
45 | Trồng cây cỏ lạc, chiều cao cây H=200-300mm | Theo HSTK được phê duyệt | 80 | m2 |
46 | Viền chuỗi ngọc, viền rộng 200mm, chiều cao cây H=300mm | Theo HSTK được phê duyệt | 16,4 | m2 |
47 | Trồng cây mẫu đơn H=500-600mm | Theo HSTK được phê duyệt | 26 | cây |
48 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 3,4364 | 1m3 |
49 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,651 | 100m3 |
50 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo HSTK được phê duyệt | 7,9412 | m3 |
51 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 31,1681 | m3 |
52 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,2285 | 100m3 |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Theo HSTK được phê duyệt | 0,1684 | 100m3 |
54 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 5,7275 | m3 |
55 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK được phê duyệt | 0,2946 | 100m2 |
56 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo HSTK được phê duyệt | 0,4057 | tấn |
57 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 21,9177 | m3 |
58 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 7,0608 | m3 |
59 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 246,82 | m |
60 | Trát nhám tường, vữa XM cát mịn M75, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 42,484 | m2 |
61 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 330,8552 | m2 |
62 | Trát trụ cột dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 43,949 | m2 |
63 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 149,4 | m |
64 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK được phê duyệt | 370,0305 | m2 |
65 | Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 75viên/m2, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 53,0816 | m2 |
66 | SXLD chi tiết gạch bông gió xi măng trắng, kích thước 300x300mm theo thiết kế | Theo HSTK được phê duyệt | 256 | cái |
67 | SXLD chi tiết búp sen bằng sứ theo thiết kế | Theo HSTK được phê duyệt | 35 | cái |
68 | SXLD cánh cổng thép hộp, sơn tĩnh điện | Theo HSTK được phê duyệt | 2,4 | m2 |
69 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,9504 | 1m3 |
70 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,144 | m3 |
71 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo HSTK được phê duyệt | 0,027 | 100m2 |
72 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,5625 | m3 |
73 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,1688 | m3 |
74 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 1,65 | m2 |
75 | SXLD cột cờ cao 9,4m bằng ống thép inox, phụ kiện đồng bộ đi kèm theo bản vẽ thiết kế | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | cột |
76 | Cờ tổ quốc kèm ròng rọc | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | cái |
77 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Theo HSTK được phê duyệt | 83,64 | m2 |
78 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo HSTK được phê duyệt | 22,75 | m2 |
79 | Sơn giả đá cổng | Theo HSTK được phê duyệt | 83,64 | m2 |
80 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK được phê duyệt | 22,75 | 1m2 |
81 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo HSTK được phê duyệt | 0,9084 | 100m3 |
82 | Đệm đá 4x6 | Theo HSTK được phê duyệt | 9,3062 | m3 |
83 | Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 9,3062 | m3 |
84 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 10,956 | m3 |
85 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 2,207 | m3 |
86 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK được phê duyệt | 0,7101 | 100m2 |
87 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo HSTK được phê duyệt | 0,5217 | tấn |
88 | Bê tông giằng M200, đá 1x2, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 4,1589 | m3 |
89 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK được phê duyệt | 0,3028 | 100m3 |
90 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 147,04 | m2 |
91 | Đánh màu mặt trong | Theo HSTK được phê duyệt | 147,04 | m2 |
92 | Láng rãnh thoát nước, hố ga dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 51,4224 | m2 |
93 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Theo HSTK được phê duyệt | 0,3878 | 100m2 |
94 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Theo HSTK được phê duyệt | 0,8846 | tấn |
95 | Bê tông tấm đan M200, đá 1x2, PCB40 | Theo HSTK được phê duyệt | 6,5954 | m3 |
96 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Theo HSTK được phê duyệt | 178 | 1cấu kiện |
97 | Rãnh cáp chiếu sáng đi dưới nền | Theo HSTK được phê duyệt | 360 | m |
98 | Móng cột đèn | Theo HSTK được phê duyệt | 10 | móng |
99 | Bộ đèn cầu trắng trong D400 | Theo HSTK được phê duyệt | 10 | bộ |
100 | Cột đèn NOUVO-CH12 | Theo HSTK được phê duyệt | 10 | cột |
101 | Bảng điện cửa cột | Theo HSTK được phê duyệt | 10 | bảng |
102 | Cáp ngầm chiếu sáng CU/XLPE/PVC 2x6mm2 | Theo HSTK được phê duyệt | 360 | m |
103 | Dây cáp lên đèn CU/XPLE/PVC-2x1,5mm2 | Theo HSTK được phê duyệt | 250 | m |
104 | Ống nhựa gần xoắn HDPE 40/30 | Theo HSTK được phê duyệt | 360 | m |
105 | Cọc tiếp địa | Theo HSTK được phê duyệt | 10 | cọc |
106 | Automat 30A | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | cái |
107 | Vận chuyển vật tư, thiết bị | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | tb |
108 | Cấp điện | Theo HSTK được phê duyệt | 1 | tb |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt | 2 |
2 | Máy đầm dùi | Đặc điểm thiết bị 1,5KW | 2 |
3 | Máy đầm bàn | Đặc điểm thiết bị 1KW | 2 |
4 | Máy đầm cóc | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2,6875 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 28,5274 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,3121 | 100m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
4 | Vận chuyển đất 1,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, Cấp đất III | 0,3121 | 100m3/1km | Theo HSTK được phê duyệt | ||
5 | Tháo dỡ và vận chuyển cánh cổng đến bãi tập kết | 1 | công | Theo HSTK được phê duyệt | ||
6 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây >70cm | 1 | cây | Theo HSTK được phê duyệt | ||
7 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây >70cm | 1 | gốc | Theo HSTK được phê duyệt | ||
8 | Vận chuyển cây sung đến bãi tập kết | 1 | chuyến | Theo HSTK được phê duyệt | ||
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2,4086 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
10 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 3,0622 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
11 | Lát nền đá bo viền băm mặt 300x300mm, vữa XM M75, PCB40 | 75,82 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
12 | Lát đá tam cấp, đá tự nhiên băm mặt bo viền chiều rộng 330mm, chiều dài cắt đá theo chiều dài mặt bậc, lắp đặt hoàn chỉnh | 116,11 | m | Theo HSTK được phê duyệt | ||
13 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 6,358 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
14 | Lan can đá màu xám trắng, đá nguyên khối, trạm trổ theo thiết kế | 36,3 | m | Theo HSTK được phê duyệt | ||
15 | Tay vịn tam cấp | 18 | m | Theo HSTK được phê duyệt | ||
16 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ đài tưởng niệm | 24,5653 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
17 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ chân lan can | 57,114 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
18 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 24,5653 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
19 | Ốp đá bóc chân lan can | 57,114 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
20 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 2,2 | 1m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
21 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao ≤16m | 33 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
22 | Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M50, PCB40 | 0,33 | 100m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
23 | Mặt nguyệt | 1 | cái | Theo HSTK được phê duyệt | ||
24 | Kìm nóc | 8 | cái | Theo HSTK được phê duyệt | ||
25 | Lưỡng long | 2 | cái | Theo HSTK được phê duyệt | ||
26 | Bia đá ghi nội dung "Tổ quốc ghi công" | 1 | cái | Theo HSTK được phê duyệt | ||
27 | Bia liệt sỹ | 2 | cái | Theo HSTK được phê duyệt | ||
28 | Bàn lễ | 1 | cái | Theo HSTK được phê duyệt | ||
29 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | 1 | bộ | Theo HSTK được phê duyệt | ||
30 | Đèn LED dây | 250 | m | Theo HSTK được phê duyệt | ||
31 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | 1 | cái | Theo HSTK được phê duyệt | ||
32 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1,5mm2 | 30 | m | Theo HSTK được phê duyệt | ||
33 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | 70 | m | Theo HSTK được phê duyệt | ||
34 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 0,279 | 100m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
35 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,279 | 100m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
36 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 0,279 | 100m3/1km | Theo HSTK được phê duyệt | ||
37 | Đất màu trồng cây | 279 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
38 | Mua đất san lấp K90, đất mua tại mỏ Hà Thành Trường Lâm, cự ly vận chuyển tạm tính 2,7km | 549,4368 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
39 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 54,9437 | 10m³/1km | Theo HSTK được phê duyệt | ||
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 2km tiếp theo | 54,9437 | 10m³/1km | Theo HSTK được phê duyệt | ||
41 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 | 4,5408 | 100m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,1 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
43 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | 0,42 | 10m | Theo HSTK được phê duyệt | ||
44 | Nilong tái sinh | 360 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
45 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 18 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
46 | Lát nền gạch Terrazzo 400x400mm, vữa XM M50, PCB40 | 360 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
47 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 8,52 | 1m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
48 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 5,68 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
49 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | 11,36 | m3 | Theo HSTK được phê duyệt | ||
50 | Ốp tường đá bóc đen 100x200mm, vữa XM M50, PCB40 | 56,8 | m2 | Theo HSTK được phê duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 19.092.886.309 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 19.044.954.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,25%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nước mắt và những lời phàn nàn – công cụ mà tôi gọi là sức mạnh của nước – có thể là vũ khí cực kỳ hữu hiệu để làm rối loạn sự hợp tác, và đưa người khác vào một tình trạng giống như nô dịch. "
Alfred Adler
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.