Thông báo mời thầu

Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình

Tìm thấy: 16:53 28/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Dự án đầu tư xây dựng xưởng sửa chữa và gia công cơ khí của PVCHEM - TECH tại Nghi Sơn
Gói thầu
Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Chủ đầu tư
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trìnhDự án đầu tư xây dựng văn phòng làm việc và nhà xưởng của PVChem-Tech tại Nghi Sơn
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn doanh nghiệp
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
16:45 08/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:41 28/06/2022
đến
16:45 08/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
16:45 08/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
100.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 08/07/2022 (05/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và đầu tư Việt Hưng 68
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình
Tên dự án là: Dự án đầu tư xây dựng xưởng sửa chữa và gia công cơ khí của PVCHEM - TECH tại Nghi Sơn
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 6 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn doanh nghiệp
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và đầu tư Việt Hưng 68 , địa chỉ: SN 23, LK3 -Khu đô thị Đông Sơn - P. An Hưng - TP Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Công ty TNHH PVChem-Tech. Địa chỉ: Tầng 16, toà IDMC, số 15 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội Bên mời thầu: Công ty Cp TVXD&ĐT Việt Hưng 68. Địa chỉ: Số 23, liền kề 3, khu đô thị mới Đông Sơn, phường An Hưng, TP. Thanh Hoá
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty TNHH XD&TM Phương Ngân + Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán: Công ty TNHH XD&TM Trần Đức Nghi Sơn + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty CP tư vấn xây dựng và đầu tư Việt Hưng 68

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và đầu tư Việt Hưng 68 , địa chỉ: SN 23, LK3 -Khu đô thị Đông Sơn - P. An Hưng - TP Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Công ty TNHH PVChem-Tech. Địa chỉ: Tầng 16, toà IDMC, số 15 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội Bên mời thầu: Công ty Cp TVXD&ĐT Việt Hưng 68. Địa chỉ: Số 23, liền kề 3, khu đô thị mới Đông Sơn, phường An Hưng, TP. Thanh Hoá

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Công ty TNHH PVChem-Tech. Địa chỉ: Tầng 16, toà IDMC, số 15 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội Bên mời thầu: Công ty Cp TVXD&ĐT Việt Hưng 68. Địa chỉ: Số 23, liền kề 3, khu đô thị mới Đông Sơn, phường An Hưng, TP. Thanh Hoá
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty TNHH PVChem-Tech. Địa chỉ: Địa chỉ: Tầng 16, toà IDMC, số 15 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Giám đốc Công ty TNHH PVChem-Tech. Địa chỉ: Tầng 16, toà IDMC, số 15 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Công ty TNHH PVChem-Tech. Địa chỉ: Tầng 16, toà IDMC, số 15 đường Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
6 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình:1Trình độ Kỹ sư xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệpCó điều kiện hành nghề Chỉ huy trưởng công trường theo Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021;Có đầy đủ tài liệu chứng minh.51
2Cán bộ kỹ thuật thi công trực tiếp2- 01 Kỹ sư xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp- 01 kỹ sư chuyên ngành hạ tầng kỹ thuậtCó điều kiện hành nghề theo Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021;Có đầy đủ tài liệu chứng minh.31
3Cán bộ KCS1- Kỹ sư xây dựng chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp- Có chứng chỉ hành nghề giám sátCó điều kiện hành nghề theo Nghị định 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021;Có đầy đủ tài liệu chứng minh.31
4Cán bộ ATLĐ1- 01 Kỹ sư xây dựng- Có chứng chỉ ATLĐ còn hiệu lực31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHÁ DỠ
1Tháo dỡ mái tônMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu612,72m2
2Tháo dỡ xà gồ thép mái tôn, Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu15công
3Phá dỡ kết cấu gạch đáMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu106,9926m3
4Tháo dỡ cửaMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu47,32m2
5Đào xúc đấtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,9977100m3
6Vận chuyển phế thải ra bãi thảiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,9977100m3
7Tháo dỡ mái ngóiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu139,72m2
8Tháo dỡ xà gồ, vì kèo thép, Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu10công
9Phá dỡ hàng rào dây thép gaiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu52,5m2
BNHÀ ĐIỀU HÀNH
1Đào móng bằng máy đào Cấp đất IIIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8,2715100m3
2Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,9Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4,4312100m3
3Rải vải địa kỹ thuật phần gia cố đệm cátMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,5015100m2
4Ván khuôn bê tông lót móngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2582100m2
5Bê tông lót móng M100, đá 4x6, PCB30Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu17,9611m3
6Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,0756100m2
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,5748tấn
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,9639tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,5353tấn
10Bê tông móng M200, đá 1x2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu53,2023m3
11Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,3454100m2
12Bê tông cột M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,0363m3
13Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1115tấn
14Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,939tấn
15Xây móng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu42,1507m3
16Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,3915100m2
17Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0233tấn
18Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1161tấn
19Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4,3071m3
20Đắp đất nền nhà, K90Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,6437100m3
21Mua đất đầm chặt nền nhà, đất K90Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu351,8765m3
22Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu41,685m2
23Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu41,685m2
24Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu19,021m3
25Tạo hàng rào phòng mối bên ngoài công trình sử dụng dung dịch ECMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu19,02m3
26Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu19,02m3
27Phòng mối nền công trình xây mới, sử dụng dung dịch ECMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu229,6m2
28Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,7936100m2
29Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2516tấn
30Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,069tấn
31Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,3317tấn
32Bê tông cột M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu10,5724m3
33Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,3306100m2
34Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu12,4503m3
35Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu13,1867m3
36Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2594tấn
37Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2774tấn
38Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,0509tấn
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,9438tấn
40Ván khuôn gỗ sàn máiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,1406100m2
41Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7,6063tấn
42Bê tông sàn mái M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu58,4872m3
43Ván khuôn gỗ cầu thang thườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1293100m2
44Bê tông cầu thang M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,2549m3
45Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2405tấn
46Ván khuôn gỗ lanh tôMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,448100m2
47Bê tông lanh tô, ô văng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,1129m3
48Lắp dựng cốt thép lanh tô ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1549tấn
49Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2216tấn
50Xây tường thẳng bằng gạch không nung, khoá tường bằng gạch đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu62,7814m3
51Xây tường thẳng bằng gạch không nung, khoá tường bằng gạch đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu61,7167m3
52Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,4268m3
53Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu17,3003m3
54Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,8216m3
55Trát trần, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu614,06m2
56Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu277,86m2
57Trát trụ cột dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu37,3m2
58Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu14,055m2
59Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu66,04m
60Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu459,3164m2
61Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1.239,359m2
62Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu496,6164m2
63Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2.086,462m2
64Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m (hệ số luân chuyển 04 tháng)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4,755100m2
65Ốp tường gạch men 250x400mm, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu58,872m2
66Lát nền gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu16,3899m2
67Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đặc 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M25, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,2938m3
68Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu21,9375m2
69SXLD lan can cầu thang bằng sắt đặc, tay vịn gỗMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu10,26m
70Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu5,10841m3
71Bê tông lót M100, đá 4x6, PCB30Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,7028m3
72Xây móng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7,5438m3
73Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu27,6794m2
74Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu365,209m2
75Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu365,209m2
76Xây gạch không nung tạo thoángMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2.066,9511viên
77Lát gạch lá nem chống nóngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu186,0256m2
78SXLD chi tiết trang trí mặt tiền, đắp vữa xi măng nổi theo TKMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4ct
79Cắt chỉ mặt trước nhàMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu99,68m
80SXLD hoa sắt cửa sổ, sắt đặc 12x12 sơn tĩnh điệnMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu47,52m2
81Cửa nhôm cao cấp, hệ cửa nhôm màu nâu hệ 55, phụ kiện kính trắng trắng dày 6,38ly, cửa đi 2 cánh mở quayMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu19,74m2
82Cửa nhôm cao cấp, hệ cửa nhôm màu nâu hệ 55, phụ kiện kính trắng trắng dày 6,38ly, cửa đi 2 cánh mở quayMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu31,09m2
83Cửa nhôm cao cấp, hệ cửa nhôm màu nâu hệ 55, phụ kiện kính trắng trắng dày 6,38ly, cửa sổ 2 cánh mở quayMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu32,4m2
84Cửa nhôm cao cấp, hệ cửa nhôm màu nâu hệ 55, phụ kiện kính trắng trắng dày 6,38ly, cửa sổ 2 cánh mở quayMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,24m2
85Cửa nhôm cao cấp, hệ cửa nhôm màu nâu hệ 55, phụ kiện kính trắng trắng dày 6,38ly, cửa sổ 2 cánh mở quayMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,88m2
86Cửa nhôm cao cấp, hệ cửa nhôm màu nâu hệ 55, phụ kiện kính trắng trắng dày 6,38ly, vách kính cố địnhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu18,09m2
87SXLD cửa cuốnMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu11,1435m2
88Vách kính cường lực 12mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8,64m2
89Bản lề sàn (kích thước cửa tối đa 1500x2600mm)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2bộ
90Kẹp kính (kẹp L), vật liệu hộp kim nhôm đúc, nắp inox 304Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4bộ
91Kẹp kính (kẹp trên, kẹp giữa, kẹp dưới), vật liệu hộp kim nhôm đúc, nắp inox 304 (trên 6 bộ, dưới 2 bộ)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu16bộ
92Khóa sàn, vật liệu hộp kim nhôm đúc, nắp inox 304Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4bộ
93Tay nắm, tay nắm inox, meca sọc trắngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4cái
94Đầu kẹp dưới, inox đúc nguyên khốiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4cái
95Các vật tư phụ đi kèm khácMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2tb
96Bê tông M100, đá 4x6, PCB30Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu23,7254m3
97Lát nền gạch 500x500mm, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu424,314m2
98Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu33bộ
99Lắp đặt đèn sát trần có chụpMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu45bộ
100Lắp đặt quạt trầnMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu18cái
101Lắp đặt công tắc 3 hạtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu18cái
102Lắp đặt công tắc 1 hạtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu15cái
103Lắp đặt ổ cắm đôiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu49cái
104Tủ điện tổng toàn nhàMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3cái
105Bảng điện vỏ sino 06 moduleMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu12hộp
106Lắp đặt các automat 1 pha ≤100AMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
107Lắp đặt cầu dao 3 cực một chiều ≤100 AmpeMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1bộ
108Lắp đặt các automat 1 pha ≤50AMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3cái
109Lắp đặt các automat 1 pha 20AMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu11cái
110Lắp đặt dây dẫn CU/PVC/PVC 2x6mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu100m
111Lắp đặt dây dẫn CU/PVC/PVC 2x4mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu50m
112Lắp đặt dây dẫn CU/PVC/PVC 2x2,5mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu500m
113Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1,5mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu700m
114Ống ghen nhựa ruột gà D20Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu160m
115Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu11,21m3
116Lắp đặt ống luồn dây dẫn sétMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu80m
117Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6cái
118Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6cái
119Gia công, đóng cọc chống sétMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6cọc
120Bu lông, đai ốcMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6bộ
121Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu80m
122Thép nối tiếp địa 40x4Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu35m
123Phụ kiện đồng bộMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1tb
124Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,5100m
125Cầu chắn rác D110Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu20cái
126Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu40cái
127Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,15100m
128Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 20mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,45100m
129Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,8100m
130Lắp đặt Cút D21,Tê D2, Cút D34, Tê D34, Tê thu D34-25, Côn thu D34-25Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu46cái
131Lắp đặt van khóa D34Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
132Lắp đặt van 1 chiều D21, van khóa D21Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4cái
133Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,15100m
134Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 75mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,15100m
135Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,3100m
136Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,15100m
137Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2100m
138Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu12cái
139Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu12cái
140Lắp đặt Cút D90, Tê D90Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu30cái
141Lắp đặt Cút D34, Tê D34Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu16cái
142Lắp đặt Cút thu D75-34Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8cái
143Lắp đặt xí bệtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7bộ
144Lắp đặt vòi xịtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7bộ
145Lắp đặt LavaboMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu9bộ
146Lắp đặt chậu tiểu namMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3bộ
147Lắp đặt chậu tiểu nữMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3bộ
148Máy bơm nước sinh hoạtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
149Lắp đặt bể nước Inox 2m3Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1bể
150Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8cái
151Vật liệu phụMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1
152Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1152100m3
153Bê tông lót móng M100, đá 4x6, PCB30Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,768m3
154Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0485100m2
155Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0874tấn
156Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,071tấn
157Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,0789m3
158Xây tường thẳng bằng gạch không nung đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,0944m3
159Xây tường thẳng bằng gạch không nung đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,3816m3
160Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu19,705m2
161Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu19,705m2
162Đánh màu bằng xi măng nguyên chấtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu19,705m2
163Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, pa nenMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0324100m2
164Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0479tấn
165Bê tông tấm đan M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu13,2m3
166Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu61cấu kiện
CNHÀ XƯỞNG VÀ KHO
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu133,66081m3
2Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu33,17941m3
3Bê tông lót móng M150, đá 4x6Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu9,9394m3
4Bê tông móng M250, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu29,9638m3
5Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,7108100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,6488tấn
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,5195tấn
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu55,6134m3
9Vận chuyển đất, Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,1123100m3
10Vận chuyển đất 1km tiếp theo Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,1123100m3/1km
11Vận chuyển đất 1km tiếp theo Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,1123100m3/1km
12Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,6196100m3
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,3tấn
14Bê tông nền M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu130,9815m3
15Thi công khe coMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu189,95m
16Bê tông cột M250, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8,1m3
17Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,864100m2
18Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,0885tấn
19Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 20x20x40cm - Chiều dày 20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu78,7137m3
20Bu lông liên kết cột và giằng cộtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu160cái
21Gia công vì kèo thép khẩu độ lớn, khẩu độ 18÷24mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu16,8539tấn
22Lắp vì kèo thép khẩu độ >18mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu16,8539tấn
23Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu589,88651m2
24Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu10,978100m2
25Tôn úp nócMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu41,05m
26Máng tôn thu nướcMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu82,1m
27Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu70,56m2
28Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu178,8948m2
29Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu178,8948m2
30Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu249,4548m2
31Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu249,4548m2
32Cửa sổ nhôm kính, kính 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm cả nhân công lắp đặt, khuôn cửa và phụ kiện)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu25,92m2
33Cửa chống cháy EI60 (Bao gồm phụ kiện và khuôn cửa)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,64m2
34Cửa cuốn lắp motor điệnMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu26,91m2
35Đèn highbay bóng LED 100W (gồm ti treo)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu16bộ
36Lắp đặt công tắc 2 hạtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
37Tủ điện 8mCBMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
38MCB -2P-32A-6kAMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
39MCB -1P-25A-4.5kAMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
40MCB -1P-10A-4.5kAMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
41Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu30m
42Lắp đặt dây đơn ≤ 2,5mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu250m
43Lắp đặt dây đơn ≤ 6mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu30m
44Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu155m
45Phụ kiện điệnMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1
DBỂ NƯỚC TỰ HOẠI
1Nối loại cọc ống bê tông cốt thép, ĐK ≤600mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu101 mối nối
2Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 20x20cm - Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,025100m
3Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 20x20cm - Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,5100m
4Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiệnMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1tấn
5Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiệnMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1tấn
6Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thépMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,08m3
7Đào móng bằng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,2673100m3
8Đào móng cột, trụ Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu36,30351m3
9Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu5,124m3
10Bê tông móng M300, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,2213m3
11Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2765100m2
12Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,3662tấn
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,8997tấn
14Bê tông nền M300, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu68,02m3
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1199tấn
16Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,6802tấn
17Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,2548100m2
18Băng cản nước V20Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu72m
19Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu123,3m3
20Vận chuyển đất Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,4100m3
21Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu160m2
22Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu170,48m2
23Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu38,76m2
24Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu209,24m2
25Đào móng cột, trụ Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu26,94131m3
26Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,1121m3
27Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,0264m3
28Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1648tấn
29Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0768tấn
30Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0619100m2
31Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,4948m3
32Băng cản nước V20Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu11,34m
33Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu25,965m2
34Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu44,91m2
35Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu25,053m2
36Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu16,38m2
37Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8,5132m2
38Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu94,8562m2
39Bê tông tấm đan bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,7988m3
40Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0565tấn
41Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0466100m2
42Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤250kgMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu12cái
43Đắp đất nền móng công trìnhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu9,3511m3
44Vận chuyển đất Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,187100m3
ECỔNG - TƯỜNG RÀO
1Đào móng cột, trụ Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu20,13441m3
2Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,968m3
3Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,498m3
4Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0068tấn
5Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0889tấn
6Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,08100m2
7Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,7115100m3
8Vận chuyển đất Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1342100m3
9Bê tông cột M250, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2846m3
10Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0029tấn
11Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0247tấn
12Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0517100m2
13Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,8696m3
14Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu19,44m2
15Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,94m3
16Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7,14m3
17Lắp đặt cổng xếp inox 304 cao 2m, dài 10,4m (Bao gồm nhân công lắp đặt và phụ kiện, motor điều khiển ...)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1bộ
18Lắp đặt cổng xếp inox 304 cao 2m, dài 3,5m (Bao gồm nhân công lắp đặt và phụ kiện, motor điều khiển ...)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1bộ
19Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu208,03071m3
20Bê tông lót M150, đá 4x6, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu13,3353m3
21Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu95,0758m3
22Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,6934100m3
23Vận chuyển đất Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,3869100m3
24Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,3951100m2
25Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0709tấn
26Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2984tấn
27Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4,3463m3
28Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7,1748m3
29Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu18,0957m3
30Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu29,5265m3
31Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu789,1584m2
32Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu111,7512m2
33Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu900,9096m2
FSÂN BÊ TÔNG
1Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu25,0005100m3
2Đắp nền móng công trìnhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,6986m3
3Mua đất từ mỏ Trường LâmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2.500m3
4Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4,5tấn
5Bê tông nền M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu167,7m3
6Thi công khe coMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu268,468m
GNHÀ ĐẶT MÁY BƠM
1Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7,8671m3
2Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,057100m2
3Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0062tấn
4Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,024tấn
5Bê tông xà dầm, giằng bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,6266m3
6Ván khuôn gỗ sàn máiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1125100m2
7Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0703tấn
8Bê tông sàn mái bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,2674m3
9Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0097100m2
10Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0038tấn
11Bê tông lanh tô M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0506m3
12Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu35,3278m2
13Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu32,4009m2
14Trát trần, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu9,7486m2
15Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu5,696m2
16Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu12,6736m2
17Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu47,8455m2
18Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu35,3278m2
19Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M125, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7,7284m2
20Cửa đi nhôm kính, kính dày 5mm (bao gồm cả nhân công lắp đặt, khuôn cửa và phụ kiện)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,7M2
21Cửa sổ nhôm kính, kính dày 5mm (bao gồm cả nhân công lắp đặt, khuôn cửa và phụ kiện)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,4202M2
HNHÀ XE
1Đào móng cột, trụ Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu10,49761m3
2Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,944m3
3Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1586tấn
4Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0607tấn
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1092100m2
6Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,1825m3
7Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,4992m3
8Vận chuyển đất Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,07100m3
9Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tựMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0464100m2
10Ni lon tái sinhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu106,47m2
11Bê tông nền M250, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu10,647m3
12Gia công xà gồ thépMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,3082tấn
13Lắp dựng xà gồ thépMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,3082tấn
14Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,0377100m2
15Gia công cột bằng thép hìnhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,9551tấn
16Lắp cột thép các loạiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,9551tấn
17Sản xuất và lắp dựng bu lông thép D16x400Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu48cái
INHÀ BẢO VỆ
1Đào móng cột, trụ đất cấp IIIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,56641m3
2Đào móng băng đất cấp IIIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4,61681m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IIIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0372100m3
4Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,948m3
5Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,5942m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0832100m2
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máyMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0182100m2
8Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0309tấn
9Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0178tấn
10Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,1706m3
11Bê tông sản xuất bằng máy trộn mác 200Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,5227m3
12Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,095100m2
13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0137tấn
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1162tấn
15Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,66m3
16Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,044100m2
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0136tấn
18Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0726tấn
19Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,4665m3
20Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,234100m2
21Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1109tấn
22Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,5513m3
23Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tôMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,088100m2
24Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0184tấn
25Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, đường kính >10 mm, cao Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0355tấn
26Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,8172m3
27Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,4478m3
28Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu17,3509m2
29Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu20,3869m2
30Trát xà dầm, vữa XM mác 50Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu79,2m2
31Trát trần, vữa XM mác 75Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu23,4m2
32Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu17,3509m2
33Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu20,3869m2
34Đắp cát nền móng công trìnhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,5595m3
35Bê tông lót móng, đá 4x6 mác 100Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,5198m3
36Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 400x400mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu5,3744m2
37Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm kính, kính dày 5mm (bao gồm cả phụ kiện kim khí và lắp dựng)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,680.0
38Cửa sổ mở trượt, cửa nhôm kính, kính dày 5mm (bao gồm cả phụ kiện kim khí và lắp dựng)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,40.0
39Sản xuất xà gồ thépMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0412tấn
40Lắp dựng xà gồ thépMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4,2tấn
41Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,32mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1096100m2
42Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,8052m2
43Đào móng băng, rộng Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,30561m3
44Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,966m3
45Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,5348m3
46Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,1224m3
47Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,348m2
48Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu7,968m2
49Hoa bê tôngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu360.0
50Lắp đặt đèn huỳnh quang đơn 1x36Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1bộ
51Lắp đặt quạt treo tườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
52Lắp đặt công tắc đơn hạt âm tườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu15cái
53Lắp đặt ổ cắm đôi 1 pha âm tườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
54Lắp đặt ổ cắm đơn 1 pha âm tườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
55Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,5mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu15m
56Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu12m
57Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính ống 20mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6m
58Mặt box trung gianMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu120.0
59Lắp đặt cút nhựa PVC 135 D90Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2100m
60Lắp đặt cút nhựa PVC 90 D90Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6cái
JHẠ TẦNG ĐIỆN - NƯỚC- CHỐNG SÉT NGOÀI NHÀ
1Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 50mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu190m
2Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 25mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu190m
3Tủ công tơ 3 pha (Bao gồm phụ kiện + Lắp đặt)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
4Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤48mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu150m
5Lắp đặt ống kim loại nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤50mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu17m
6Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu481m3
7Đắp nền móng công trìnhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu26,55m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu12,69m3
9Gạch chỉMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1.350viên
10Băng báo cápMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu150m
11Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2,3121m3
12Đắp nền móng công trìnhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,139m3
13Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,4382m3
14Bê tông M150, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,408m3
15Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0435100m2
16Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,0269tấn
17Lắp các loại CKBTtrọng lượng ≤50kgMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu341 cấu kiện
18Băng báo cápMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu17m
19Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu14cái
20Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,5mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu14cái
21Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu110m
22Chân bật sắt D10Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu70m
23Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu15m
24Gia công, đóng cọc chống sétMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4cọc
25Phụ kiện đồng bộMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1bộ
26Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤8mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu61 cột
27Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn ≤3,6mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu61 cần đèn
28Lắp đặt bóng đèn sodium 250w (bao gồm cả chóa)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6bộ
29Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu250m
30Lắp đặt dây đơn ≤ 6mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu250m
31Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu250m
32Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu48m
33Lắp bảng điện cửa cộtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6bảng
34Đào móng cột, trụ Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,24871m3
35Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,294m3
36Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,05m3
37Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,084100m2
38Làm tiếp địa cho cột điệnMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu61 bộ
39Tủ công tơMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
40Công tơ gián tiếp 3 pha 5(6)AMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
41TI 150/5AMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3cái
42MCCB - 3P-125A -36kAMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
43MCCB - 3P-75A -25kAMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
44Lắp đặt dây dẫn 4 ruột ≤ 25mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu60m
45Lắp đặt dây đơn ≤ 25mm2Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu60m
46Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤48mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu60m
47Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông - Đoạn ống dài 100m; đường kính ống 50mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1,6100 m
48Lắp đai khởi thuỷ - Đường kính 100mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
49Cút 90 -DN50HDPEMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
50Cút 135 -DN50HDPEMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
51Nắp chụpMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
52Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, dài 6m - Đường kính 100mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,005100m
53Van khóa ren trong DN40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
54Khâu nối ren ngoài DN50 HDPEMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
55Bê tông móng M200, đá 1x2, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,05m3
56Van thép DN50Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
57Khâu nối ren ngoài DN50 HDPEMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
58Đồng hồ DN40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
59Nối mềm DN40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
60Gối đỡ vanMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
61Hộp tôn 500x200x150Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
62Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát Đường kính 200mmMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2100m
63Ống thép D300Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu10m
64Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu6,31m3
65Đắp nền móng công trìnhMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,6m3
66Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3m3
67Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8,41m3
68Đắp nền móng công trình bằng thủ côngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,6m3
69Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3m3
70Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3,121m3
71Lắp đặt ống công d400mm (DM 587)Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu3m
72Lắp đặt đế công d400Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
73Đào móng băng Cấp đất IIMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu164,23681m3
74Bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu157,92m3
75Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu48,048m3
76Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu235,2m2
77Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu50,4m2
78Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu285,6m2
79Cung cấp và lắp đặt nắp ghi gangMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu168cái
80Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu54,7456m3
81Cung cấp và lắp đặt hố ga 1mx1mMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8cái
82Nắp gang hố gaMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu8cái
83Ống HDPE DN50Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu0,2100m
84T-DN50 HDPEMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
85Van phao DN50Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu1cái
86Van khóa thép DN40Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu2cái
87Khâu nối ren ngoài DN50 HDPEMô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu4cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy cắt gạch đáĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt2
2Máy trộn vữaĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt3
3Máy trộn bê tôngĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt3
4Máy hànĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt2
5Máy khoan bê tôngĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt2
6Ô tô tự đổ tải trọng≥7TĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt2
7Máy đầm cócĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt2
8Máy đào dung tích gàu ≥0,4m3Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt2
9Máy đầm bànĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt2
10Máy đầm dùiĐặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ mái tôn
612,72 m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
2 Tháo dỡ xà gồ thép mái tôn, Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
15 công Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
3 Phá dỡ kết cấu gạch đá
106,9926 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
4 Tháo dỡ cửa
47,32 m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
5 Đào xúc đất
2,9977 100m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
6 Vận chuyển phế thải ra bãi thải
2,9977 100m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
7 Tháo dỡ mái ngói
139,72 m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
8 Tháo dỡ xà gồ, vì kèo thép, Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1
10 công Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
9 Phá dỡ hàng rào dây thép gai
52,5 m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
10 Đào móng bằng máy đào Cấp đất III
8,2715 100m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
11 Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,9
4,4312 100m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
12 Rải vải địa kỹ thuật phần gia cố đệm cát
3,5015 100m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
13 Ván khuôn bê tông lót móng
0,2582 100m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
14 Bê tông lót móng M100, đá 4x6, PCB30
17,9611 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
15 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
1,0756 100m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
16 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,5748 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
17 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
1,9639 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
18 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
2,5353 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
19 Bê tông móng M200, đá 1x2
53,2023 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
20 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
0,3454 100m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
21 Bê tông cột M200, đá 1x2, PCB40
2,0363 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
22 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,1115 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m
0,939 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
24 Xây móng bằng gạch đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40
42,1507 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
25 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,3915 100m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm
0,0233 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm
0,1161 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
28 Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2, PCB40
4,3071 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
29 Đắp đất nền nhà, K90
2,6437 100m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
30 Mua đất đầm chặt nền nhà, đất K90
351,8765 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
31 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
41,685 m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
32 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
41,685 m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
33 Đào móng băng Cấp đất II
19,02 1m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
34 Tạo hàng rào phòng mối bên ngoài công trình sử dụng dung dịch EC
19,02 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
35 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
19,02 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
36 Phòng mối nền công trình xây mới, sử dụng dung dịch EC
229,6 m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
37 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
1,7936 100m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
38 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,2516 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
39 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
1,069 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
40 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
1,3317 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
41 Bê tông cột M200, đá 1x2, PCB40
10,5724 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
42 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
2,3306 100m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
43 Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2
12,4503 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
44 Bê tông xà dầm, giằng M200, đá 1x2
13,1867 m3 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
45 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,2594 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
46 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,2774 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
47 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
2,0509 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
48 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
1,9438 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
49 Ván khuôn gỗ sàn mái
6,1406 100m2 Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu
50 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
7,6063 tấn Mô tả theo Chương V Hồ sơ mời thầu

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VIỆT HƯNG 68 như sau:

  • Có quan hệ với 46 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,81%, Xây lắp 92,19%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 127.872.407.869 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 127.150.741.616 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,56%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 59

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Trước khi phán xét một người, hãy đi một dặm bằng giày của anh ta. Sau đó, ai thèm quan tâm nữa?… Anh ta cách xa một dặm rồi, và đôi giày đã là của bạn! "

Billy Connolly

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8546 dự án đang đợi nhà thầu
  • 421 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 436 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24875 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38649 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây