Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200034566-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ, Địa điểm nhận hồ sơ (Xem thay đổi)
- IB2200034566-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 56.25 | m3 | ||
2 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0.563 | 100m3 | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 22.771 | 100m3 | ||
4 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 32.15 | 100m3 | ||
5 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 3.45 | 100m3 | ||
6 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp III | 10.307 | m3 | ||
7 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III | 5.05 | 100m3 | ||
8 | Xáo sới, lu lèn nền đường độ chặt yêu cầu K95 | 8.078 | 100m3 | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 700m, đất cấp III | 8.173 | 100m3 | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 55.351 | 100m3 | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 55.351 | 100m3/1km | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.563 | 100m3 | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.563 | 100m3/1km | ||
14 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 115.82 | 100m3 | ||
15 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 115.82 | 100m3 | ||
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 115.82 | 100m3/1km | ||
17 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 115.82 | 100m3/1km | ||
18 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 104.475 | 100m3 | ||
19 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.132 | 100m3 | ||
20 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.191 | 100m3 | ||
21 | Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | 57.73 | 100m2 | ||
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 450.91 | m3 | ||
23 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 4.509 | 100m3 | ||
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 4.509 | 100m3 | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 4.509 | 100m3/1km | ||
26 | Xáo sới, lu lèn nền đường độ chặt yêu cầu K95 | 11.273 | 100m3 | ||
27 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 1.466 | 100m3 | ||
28 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 1.466 | 100m3 | ||
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 1.466 | 100m3/1km | ||
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 1.466 | 100m3/1km | ||
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 200, PCB30 | 450.91 | m3 | ||
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 200, PCB30 | 346.25 | m3 | ||
33 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 19.826 | 100m3 | ||
34 | Tưới lớp thấm bám tiêu chuẩn 1,0 kg/m2 | 92.014 | 100m2 | ||
35 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 92.014 | 100m2 | ||
36 | Sản xuất BTNC 12,5 bằng trạm trộn 120 T/h | 15.615 | 100tấn | ||
37 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | 15.615 | 100tấn | ||
38 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | 15.615 | 100tấn | ||
39 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 6.05 | m3 | ||
40 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB30) | 2.93 | m3 | ||
41 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 0.587 | 100m2 | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 3.36 | m3 | ||
43 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.23 | 100m2 | ||
44 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 100 | 33.6 | m2 | ||
45 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 20x30x100cm, vữa XM PCB30 mác 75 | 54 | m | ||
46 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 20x30x250cm, vữa XM PCB30 mác 75 | 42 | m | ||
47 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III | 2.89 | m3 | ||
48 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.308 | 100m2 | ||
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 2.31 | m3 | ||
50 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 0.58 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC HUYỆN CẨM KHÊ như sau:
- Có quan hệ với 33 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,25%, Xây lắp 79,17%, Tư vấn 14,58%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 289.681.644.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 281.082.499.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thượng đế rất công bằng. Khi ngài ban cho người con gái trí tuệ thì không ban cho cô ta vẻ đẹp. "
Vô Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC HUYỆN CẨM KHÊ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC HUYỆN CẨM KHÊ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.