Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300086416-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300086416-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 41.0017 | 100m3 | ||
2 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 329.7255 | 100m3 | ||
3 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 17.765 | 100m3 | ||
4 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 0.0169 | 100m3 | ||
5 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | 1.5268 | 100m2 | ||
6 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 1.5268 | 100m2 | ||
7 | Mua đất tại mỏ | 44822.7925 | m3 | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 41.0017 | 100m3 | ||
9 | Vận chuyển đất 3km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 41.0017 | 100m3/1km | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km (1km đường loại 4) | 4482.2792 | 10m³/1km | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 2,5km tiếp theo trong phạm vi ≤10km (1km đường loại 3, 1,5km đường loại 4) | 4482.2792 | 10m³/1km | ||
12 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 5.5585 | 100m3 | ||
13 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.48 | 100m3 | ||
14 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 4.8 | m3 | ||
15 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.064 | 100m2 | ||
16 | Ván khuôn gỗ cống hộp - Chiều dày ≤45cm (tính luân chuyển 2 lần) | 2.7392 | 100m2 | ||
17 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 1.3027 | tấn | ||
18 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 2.8597 | tấn | ||
19 | Bê tông ống cống hình hộp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 49.92 | m3 | ||
20 | Quét nhựa bitum nóng vào tường cống hộp | 140.8 | m2 | ||
21 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,1m | 16 | 1 đoạn cống | ||
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.0162 | tấn | ||
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.0339 | tấn | ||
24 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0.58 | m3 | ||
25 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.0576 | 100m2 | ||
26 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.0816 | 100m3 | ||
27 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 1.9 | m3 | ||
28 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.0126 | 100m2 | ||
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 30.504 | m3 | ||
30 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm (tính luân chuyển 2 lần) | 2.0858 | 100m2 | ||
31 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0.3328 | tấn | ||
32 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.5222 | tấn | ||
33 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.9864 | tấn | ||
34 | Bê tông tấm đan, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1.54 | m3 | ||
35 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 0.3325 | tấn | ||
36 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 1.245 | tấn | ||
37 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | 0.0756 | 100m2 | ||
38 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 14 | 1cấu kiện | ||
39 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 5.7623 | 1m3 | ||
40 | Đắp cát lót nền bằng thủ công | 0.5762 | m3 | ||
41 | Bê tông cọc, cột, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 7.267 | m3 | ||
42 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 0.8385 | 100m2 | ||
43 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 172 | 1 cấu kiện | ||
44 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0.3237 | tấn | ||
45 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0.1551 | m3 | ||
46 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 20.2567 | 100m3 | ||
47 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 110.2911 | 100m3 | ||
48 | Mua đất ở mỏ về đắp | 14207.6995 | m3 | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 1420.7699 | 10m³/1km | ||
50 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 1420.7699 | 10m³/1km |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn như sau:
- Có quan hệ với 158 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 92,62%, Tư vấn 4,70%, Phi tư vấn 2,68%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 725.826.433.267 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 718.764.236.613 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chính quyền cần tới cả người chăn cừu lẫn đồ tể. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Yên Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.