Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.10 | Ván khuôn móng rãnh | 9.345 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Đổ bê tông móng rãnh mác 150 | 485.9384 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Xây gạch BTKN, vữa XM mác 75 | 686.8771 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Trát tường rãnh dày 1cm, vữa XM mác 75 | 3128.5158 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Ván khuôn mũ mố | 18.6899 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Gia công lắp dựng cốt thép mũ mố, D<=10mm | 9.5309 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.16 | Bê tông mũ mố mác 250 | 205.7018 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.17 | Bê tông tấm đan mác 250 | 490.8611 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.18 | Ván khuôn tấm đan, ván khuôn gỗ | 15.8911 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.19 | Ván khuôn tấm đan, ván khuôn thép | 18.8861 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.20 | Cốt thép tấm đan, D>10mm | 25.6083 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.21 | Cốt thép tấm đan, D<=10mm | 45.0224 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.22 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | 3243 | CK | Theo quy định tại Chương V | |
2.23 | Đắp đất độ chặt yêu cầu K95 | 2.2264 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.24 | Bê tông lề gia cố mác 250 | 227.5081 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.25 | Đá dăm đệm móng | 97.3029 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.26 | Di chuyển cọc tiêu, cột Km | 61 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
2.27 | Sơn tim đường, sơn phản quang màu vàng chiều dày 2mm | 47.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.28 | Sơn báo hiệu gờ lan can | 477.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | Sửa chữa nền, mặt đường và công trình trên tuyến ĐT.292 đoạn Km18+300-Km19 | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Tưới lớp dính bám mặt đường, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 65.2631 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Thảm BTN mặt đường C16, chiều dày 5cm | 65.2631 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | BTN bù vênh mặt đường | 264.93 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Bê tông rãnh biên mác 200 | 13.9549 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày 2mm | 253.41 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Sơn gờ giảm tốc bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày 4mm | 78.38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Song chắn rác Composite KT: 860x430, tải trọng 12,5 tấn | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4 | Đảm bảo An toàn giao thông | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Đảm bảo an toàn giao thông khi thi công trên tuyến đường ĐT.297 | 1 | hạng mục | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Đảm bảo an toàn giao thông khi thi công trên tuyến đường ĐT.293 | 1 | hạng mục | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Đảm bảo an toàn giao thông khi thi công trên tuyến đường ĐT.292 | 1 | hạng mục | Theo quy định tại Chương V | |
1 | Sửa chữa, gia cố mái taluy đoạn Km0-Km1 ĐT.297 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Vét hữu cơ | 2.5465 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đào móng kè | 2.3613 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Đắp mái taluy, độ chặt yêu cầu K90 | 2.6524 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Thi công lớp đá dăm đệm móng kè | 8.4756 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Bê tông lề gia cố mác 250 | 16.9512 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái taluy | 7.7009 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Ván khuôn tấm bê tông | 14.5761 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Cốt thép móc | 0.4555 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Bê tông tấm bê tông mác 250 | 102.7208 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Bê tông chèn khe mác 200 | 10.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 0.7378 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | 4648 | CK | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính D<=10mm | 0.5583 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Gia công lắp dựng cốt thép dầm, đường kính D<=18mm | 3.0037 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn dầm | 4.5758 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Bê tông dầm mác 250 | 104.2103 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Đá dăm đệm móng | 12.714 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Đắp bờ bao thi công, độ chặt yêu cầu K90 | 2.5125 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý bảo trì đường bộ Bắc Giang như sau:
- Có quan hệ với 27 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,87 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,56%, Xây lắp 27,78%, Tư vấn 66,66%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.905.856.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 20.645.107.688 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,76%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Viên đá nhỏ lật đổ cả cỗ xe lớn. "
Tục ngữ Đức
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý bảo trì đường bộ Bắc Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý bảo trì đường bộ Bắc Giang đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.