Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG GIAO THÔNG | ||||
1.1 | Đào nền đường | 54.6925 | 100m3 | ||
1.2 | Đào san đất | 54.6925 | 100m3 | ||
1.3 | Mua đất K95 | 1778.6297 | 10m3 | ||
1.4 | Vận chuyển đất | 1778.6297 | 10m³/1km | ||
1.5 | Đắp nền đường , độ chặt Y/C K = 0,95 | 129.8827 | 100m3 | ||
1.6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 7.3459 | 100m3 | ||
1.7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 8.2645 | 100m3 | ||
1.8 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 46.4509 | 100m2 | ||
1.9 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 46.4509 | 100m2 | ||
2 | HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC, HỐ GA | ||||
2.1 | Đào móng , chiều rộng móng ≤6m | 11.193 | 100m3 | ||
2.2 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 80.3324 | m3 | ||
2.3 | Ván khuôn đáy rãnh | 2.114 | 100m2 | ||
2.4 | Bê tông móng M200, đá 1x2, | 120.4986 | m3 | ||
2.5 | Xây tường thẳng gạch bê tông vữa XM M75, XM | 192.234 | m3 | ||
2.6 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, | 873.7908 | m2 | ||
2.7 | Ván khuôn mũ tường | 5.0736 | 100m2 | ||
2.8 | Bê tông mũ tường M200, đá 1x2, | 40.3071 | m3 | ||
2.9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | 2.397 | 100m2 | ||
2.10 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | 5.2081 | tấn | ||
2.11 | Bê tông tấm đan M250, đá 1x2, | 49.35 | m3 | ||
2.12 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | 705 | 1cấu kiện | ||
2.13 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | 3.519 | 100m3 | ||
2.14 | Đào móng , chiều rộng móng ≤6m | 0.566 | 100m3 | ||
2.15 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 6.4404 | m3 | ||
2.16 | Ván khuôn đáy rãnh | 0.161 | 100m2 | ||
2.17 | Bê tông móng M200, đá 1x2, | 8.0505 | m3 | ||
2.18 | Ván khuôn tường rãnh | 0.8587 | 100m2 | ||
2.19 | Bê tông tường M200, đá 1x2, | 12.0758 | m3 | ||
2.20 | Ván khuôn mũ tường | 0.5367 | 100m2 | ||
2.21 | Bê tông mũ tường M200, đá 1x2, | 4.6156 | m3 | ||
2.22 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.2986 | tấn | ||
2.23 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | 0.2819 | 100m2 | ||
2.24 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK >10mm | 0.5705 | tấn | ||
2.25 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK ≤10mm | 0.4357 | tấn | ||
2.26 | Bê tông tấm đan M250, đá 1x2, | 5.994 | m3 | ||
2.27 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.8569 | tấn | ||
2.28 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | 54 | 1cấu kiện | ||
2.29 | Đắp đất , độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.167 | 100m3 | ||
2.30 | Đào móng , chiều rộng móng ≤6m | 2.0222 | 100m3 | ||
2.31 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 7.7998 | m3 | ||
2.32 | Ván khuôn đáy hố ga | 0.2506 | 100m2 | ||
2.33 | Bê tông móng hố ga M200, đá 1x2, | 9.0202 | m3 | ||
2.34 | Xây tường thẳng gạch bê tông vữa XM M75, XM | 22.2656 | m3 | ||
2.35 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, | 79.26 | m2 | ||
2.36 | Ván khuôn mũ tường | 0.6533 | 100m2 | ||
2.37 | Lắp dựng cốt thép mũ tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.8875 | tấn | ||
2.38 | Bê tông mũ tường M200, đá 1x2, | 4.8105 | m3 | ||
2.39 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan | 0.2492 | 100m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Huyện Thọ Xuân như sau:
- Có quan hệ với 152 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,38 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,27%, Xây lắp 68,15%, Tư vấn 26,11%, Phi tư vấn 4,46%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.204.360.009.207 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.188.909.399.309 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lịch sử của nhân loại là lịch sử của tư tưởng. "
Luigi Pirandello
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Huyện Thọ Xuân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng Huyện Thọ Xuân đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.