Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Dầu máy Mobill 10w40 | 6 | Lít | thay mới | |
2 | Dầu phanh | 2 | Chai | thay mới | |
3 | Cúp ben phanh trước | 2 | Bộ | thay mới | |
4 | Xi lanh blu phanh sau | 2 | Cái | thay mới | |
5 | Má phanh trước | 1 | Bộ | thay mới | |
6 | Má phanh sau | 1 | Bộ | thay mới | |
7 | Láng đĩa phanh | 2 | Cái | thay mới | |
8 | Lọc nhiên liệu | 1 | Cái | thay mới | |
9 | Bi may ơ trước | 2 | Vòng | thay mới | |
10 | Phớt may ơ trong | 2 | Cái | thay mới | |
11 | Gioăng cánh cửa | 4 | Cái | thay mới | |
12 | Giảm sóc sau | 2 | Quả | thay mới | |
13 | Bu gi sấy | 4 | Con | thay mới | |
14 | Rô tuyn trụ trên, | 2 | Quả | thay mới | |
15 | Rô tuyn trụ dưới | 2 | Quả | thay mới | |
16 | Rô tuyn lái trong | 2 | Quả | thay mới | |
17 | Rô tuyn lái ngoài | 2 | Quả | thay mới | |
18 | Rô tuyn bót lái chính | 1 | Quả | thay mới | |
19 | Rô tuyn bót lái phụ | 1 | Quả | thay mới | |
20 | Lá côn | 1 | Cái | thay mới | |
21 | Bàn ép | 1 | Cái | thay mới | |
22 | Bi tê | 1 | Cái | thay mới | |
23 | Cao su chân máy | 2 | Quả | thay mới | |
24 | Cao su ắc nhíp | 12 | Quả | thay mới | |
25 | Cao su ốp giằng cân bằng | 2 | Quả | thay mới | |
26 | Càng chữ A trên bên lái | 1 | Cái | thay mới | |
27 | Càng chữ A trên bên phụ | 1 | Cái | thay mới | |
28 | Dây cu roa bơm nước | 2 | Sợi | thay mới | |
29 | Dây cu roa điều hòa | 1 | Sợi | thay mới | |
30 | Chuột côn dưới | 1 | Cái | thay mới | |
31 | Tổng côn trên | 1 | Cái | thay mới | |
32 | Dây phanh tay | 2 | Sợi | thay mới | |
33 | Bi quang treo các đăng | 1 | Vòng | thay mới | |
34 | Thông xúc két nước | 1 | Xe | thay mới | |
35 | Nước làm mát | 4 | Lọ | thay mới | |
36 | Cánh quạt li tâm | 1 | Cái | thay mới | |
37 | Dầu cầu trước + sau | 7 | Lít | thay mới | |
38 | Dầu hộp số chính + phụ | 10 | Lít | thay mới | |
39 | Ổ khóa ngậm cánh cửa trước bên trái | 1 | Cái | thay mới | |
40 | Ổ khóa ngậm cánh cửa trước bên phải | 1 | Cái | thay mới | |
41 | Ổ khóa ngậm cánh cửa sau bên trái | 1 | Cái | thay mới | |
42 | Ổ khóa ngậm cánh cửa sau bên phải | 1 | Cái | thay mới | |
43 | Com pa lên xuống sau bên lái | 1 | Cái | thay mới | |
44 | Mô tơ lên xuống kính | 1 | Cái | thay mới | |
45 | Cây láp bên trái | 1 | Cây | thay mới | |
46 | Cây láp bên phải | 1 | Cây | thay mới | |
47 | Cây láp trung gian | 1 | Cây | thay mới | |
48 | Bậc dẫm lên xuống | 1 | Bộ | thay mới | |
49 | Dán chống ồn toàn bộ sàn xe | 1 | Xe | thay mới | |
50 | Dán chống ồn toàn bộ cửa xe | 1 | Xe | thay mới | |
51 | Xịt phủ gầm | 1 | Xe | thay mới | |
52 | Bi gầm phá sương | 1 | Bộ | thay mới | |
53 | Loa sup Nakamichi | 1 | Bộ | thay mới | |
54 | Loa Chec JBL | 1 | Đôi | thay mới | |
55 | Loa cánh JBL tròn | 1 | Đôi | thay mới | |
56 | Loa cánh Infinility | 1 | Đôi | thay mới | |
57 | Led pha H4 minilet G2 | 1 | Đôi | thay mới | |
58 | Chổi gạt mưa 3 khúc 20-24 | 1 | Đôi | thay mới | |
59 | Sơn toàn bộ xe | 1 | xe | thay mới | |
60 | Nhân công thay thế, hoàn thiện, bảo trì, bảo dưỡng | 1 | Xe | thay mới |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 20 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Dầu máy Mobill 10w40 | 6 | Lít | thay mới | |
2 | Dầu phanh | 2 | Chai | thay mới | |
3 | Cúp ben phanh trước | 2 | Bộ | thay mới | |
4 | Xi lanh blu phanh sau | 2 | Cái | thay mới | |
5 | Má phanh trước | 1 | Bộ | thay mới | |
6 | Má phanh sau | 1 | Bộ | thay mới | |
7 | Láng đĩa phanh | 2 | Cái | thay mới | |
8 | Lọc nhiên liệu | 1 | Cái | thay mới | |
9 | Bi may ơ trước | 2 | Vòng | thay mới | |
10 | Phớt may ơ trong | 2 | Cái | thay mới | |
11 | Gioăng cánh cửa | 4 | Cái | thay mới | |
12 | Giảm sóc sau | 2 | Quả | thay mới | |
13 | Bu gi sấy | 4 | Con | thay mới | |
14 | Rô tuyn trụ trên, | 2 | Quả | thay mới | |
15 | Rô tuyn trụ dưới | 2 | Quả | thay mới | |
16 | Rô tuyn lái trong | 2 | Quả | thay mới | |
17 | Rô tuyn lái ngoài | 2 | Quả | thay mới | |
18 | Rô tuyn bót lái chính | 1 | Quả | thay mới | |
19 | Rô tuyn bót lái phụ | 1 | Quả | thay mới | |
20 | Lá côn | 1 | Cái | thay mới | |
21 | Bàn ép | 1 | Cái | thay mới | |
22 | Bi tê | 1 | Cái | thay mới | |
23 | Cao su chân máy | 2 | Quả | thay mới | |
24 | Cao su ắc nhíp | 12 | Quả | thay mới | |
25 | Cao su ốp giằng cân bằng | 2 | Quả | thay mới | |
26 | Càng chữ A trên bên lái | 1 | Cái | thay mới | |
27 | Càng chữ A trên bên phụ | 1 | Cái | thay mới | |
28 | Dây cu roa bơm nước | 2 | Sợi | thay mới | |
29 | Dây cu roa điều hòa | 1 | Sợi | thay mới | |
30 | Chuột côn dưới | 1 | Cái | thay mới | |
31 | Tổng côn trên | 1 | Cái | thay mới | |
32 | Dây phanh tay | 2 | Sợi | thay mới | |
33 | Bi quang treo các đăng | 1 | Vòng | thay mới | |
34 | Thông xúc két nước | 1 | Xe | thay mới | |
35 | Nước làm mát | 4 | Lọ | thay mới | |
36 | Cánh quạt li tâm | 1 | Cái | thay mới | |
37 | Dầu cầu trước + sau | 7 | Lít | thay mới | |
38 | Dầu hộp số chính + phụ | 10 | Lít | thay mới | |
39 | Ổ khóa ngậm cánh cửa trước bên trái | 1 | Cái | thay mới | |
40 | Ổ khóa ngậm cánh cửa trước bên phải | 1 | Cái | thay mới | |
41 | Ổ khóa ngậm cánh cửa sau bên trái | 1 | Cái | thay mới | |
42 | Ổ khóa ngậm cánh cửa sau bên phải | 1 | Cái | thay mới | |
43 | Com pa lên xuống sau bên lái | 1 | Cái | thay mới | |
44 | Mô tơ lên xuống kính | 1 | Cái | thay mới | |
45 | Cây láp bên trái | 1 | Cây | thay mới | |
46 | Cây láp bên phải | 1 | Cây | thay mới | |
47 | Cây láp trung gian | 1 | Cây | thay mới | |
48 | Bậc dẫm lên xuống | 1 | Bộ | thay mới | |
49 | Dán chống ồn toàn bộ sàn xe | 1 | Xe | thay mới | |
50 | Dán chống ồn toàn bộ cửa xe | 1 | Xe | thay mới | |
51 | Xịt phủ gầm | 1 | Xe | thay mới | |
52 | Bi gầm phá sương | 1 | Bộ | thay mới | |
53 | Loa sup Nakamichi | 1 | Bộ | thay mới | |
54 | Loa Chec JBL | 1 | Đôi | thay mới | |
55 | Loa cánh JBL tròn | 1 | Đôi | thay mới | |
56 | Loa cánh Infinility | 1 | Đôi | thay mới | |
57 | Led pha H4 minilet G2 | 1 | Đôi | thay mới | |
58 | Chổi gạt mưa 3 khúc 20-24 | 1 | Đôi | thay mới | |
59 | Sơn toàn bộ xe | 1 | xe | thay mới | |
60 | Nhân công thay thế, hoàn thiện, bảo trì, bảo dưỡng | 1 | Xe | thay mới |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu máy Mobill 10w40 | 6 | Lít | thay mới | ||
2 | Dầu phanh | 2 | Chai | thay mới | ||
3 | Cúp ben phanh trước | 2 | Bộ | thay mới | ||
4 | Xi lanh blu phanh sau | 2 | Cái | thay mới | ||
5 | Má phanh trước | 1 | Bộ | thay mới | ||
6 | Má phanh sau | 1 | Bộ | thay mới | ||
7 | Láng đĩa phanh | 2 | Cái | thay mới | ||
8 | Lọc nhiên liệu | 1 | Cái | thay mới | ||
9 | Bi may ơ trước | 2 | Vòng | thay mới | ||
10 | Phớt may ơ trong | 2 | Cái | thay mới | ||
11 | Gioăng cánh cửa | 4 | Cái | thay mới | ||
12 | Giảm sóc sau | 2 | Quả | thay mới | ||
13 | Bu gi sấy | 4 | Con | thay mới | ||
14 | Rô tuyn trụ trên, | 2 | Quả | thay mới | ||
15 | Rô tuyn trụ dưới | 2 | Quả | thay mới | ||
16 | Rô tuyn lái trong | 2 | Quả | thay mới | ||
17 | Rô tuyn lái ngoài | 2 | Quả | thay mới | ||
18 | Rô tuyn bót lái chính | 1 | Quả | thay mới | ||
19 | Rô tuyn bót lái phụ | 1 | Quả | thay mới | ||
20 | Lá côn | 1 | Cái | thay mới | ||
21 | Bàn ép | 1 | Cái | thay mới | ||
22 | Bi tê | 1 | Cái | thay mới | ||
23 | Cao su chân máy | 2 | Quả | thay mới | ||
24 | Cao su ắc nhíp | 12 | Quả | thay mới | ||
25 | Cao su ốp giằng cân bằng | 2 | Quả | thay mới | ||
26 | Càng chữ A trên bên lái | 1 | Cái | thay mới | ||
27 | Càng chữ A trên bên phụ | 1 | Cái | thay mới | ||
28 | Dây cu roa bơm nước | 2 | Sợi | thay mới | ||
29 | Dây cu roa điều hòa | 1 | Sợi | thay mới | ||
30 | Chuột côn dưới | 1 | Cái | thay mới | ||
31 | Tổng côn trên | 1 | Cái | thay mới | ||
32 | Dây phanh tay | 2 | Sợi | thay mới | ||
33 | Bi quang treo các đăng | 1 | Vòng | thay mới | ||
34 | Thông xúc két nước | 1 | Xe | thay mới | ||
35 | Nước làm mát | 4 | Lọ | thay mới | ||
36 | Cánh quạt li tâm | 1 | Cái | thay mới | ||
37 | Dầu cầu trước + sau | 7 | Lít | thay mới | ||
38 | Dầu hộp số chính + phụ | 10 | Lít | thay mới | ||
39 | Ổ khóa ngậm cánh cửa trước bên trái | 1 | Cái | thay mới | ||
40 | Ổ khóa ngậm cánh cửa trước bên phải | 1 | Cái | thay mới | ||
41 | Ổ khóa ngậm cánh cửa sau bên trái | 1 | Cái | thay mới | ||
42 | Ổ khóa ngậm cánh cửa sau bên phải | 1 | Cái | thay mới | ||
43 | Com pa lên xuống sau bên lái | 1 | Cái | thay mới | ||
44 | Mô tơ lên xuống kính | 1 | Cái | thay mới | ||
45 | Cây láp bên trái | 1 | Cây | thay mới | ||
46 | Cây láp bên phải | 1 | Cây | thay mới | ||
47 | Cây láp trung gian | 1 | Cây | thay mới | ||
48 | Bậc dẫm lên xuống | 1 | Bộ | thay mới | ||
49 | Dán chống ồn toàn bộ sàn xe | 1 | Xe | thay mới | ||
50 | Dán chống ồn toàn bộ cửa xe | 1 | Xe | thay mới |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Văn phòng HĐND và UBND huyện Phong Thổ như sau:
- Có quan hệ với 31 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,64 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 72,22%, Xây lắp 16,67%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 11,11%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 10.858.930.015 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 10.644.956.214 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,97%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những đội ngũ tốt kết hợp tinh thần đội ngũ vào văn hóa của mình, tạo ra những khối gạch cho sự thành công. "
Ted Sundquist
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Văn phòng HĐND và UBND huyện Phong Thổ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Văn phòng HĐND và UBND huyện Phong Thổ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.