Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5.2.4 | Vệ sinh mặt biển phản quang (2 lần/năm) | 89.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.2.5 | Vệ sinh dải phân cách (2 lần/năm) | 152.24 | 100m | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.2.6 | Bạt lề đường bằng thủ công (1 lần/năm) | 227.17 | 100m | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.2.7 | Đắp phụ nền đường, lề đường (20m3/km/năm) | 170.15 | m3 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.2.8 | Sơn bó vỉa dải phân cách | 1218.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.3 | Duy tu, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường và cầu trong Khu kinh tế Dung Quất: Cầu Trà Bồng (cũ +mới) | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||||
5.3.1 | Kiểm tra cầu (12 lần/năm) | 2 | cầu/năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.4 | Duy tu, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường và cầu trong Khu kinh tế Dung Quất: Cống nhỏ các loại | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||||
5.4.1 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu; chiều dài cầu <=50m | 17 | cầu | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.5 | Duy tu, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường và cầu trong đô thị Vạn Tường: Công tác quản lý cầu 45 m,15m( trên tuyến có Bm=7,5km) | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||||
5.5.1 | Tuần tra, kiểm tra cầu (12 lần/năm) | 12 | cầu/năm | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.5.2 | Vệ sinh mặt cầu (6 lần/năm) | 432 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.5.3 | Vệ sinh mố cầu (4 lần/năm) | 460.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.5.4 | Vệ sinh gối, trụ cầu (1 lần/năm) | 115.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.5.5 | Phát quang cây, cỏ (4 lần/năm) | 4.608 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.6 | Duy tu, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường và cầu trong đô thị Vạn Tường: Công tác quản lý các tuyến đường trong Khu đô thị Vạn Tường (19,86km) | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||||
5.6.1 | Tuần tra, kiểm tra thường xuyên các tuyến đường (12 lần/năm) | 257.52 | km/tháng | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.6.2 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công (12 lần/năm) | 257.52 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.6.3 | Cắt cỏ bằng máy (12 lần/năm) | 257.52 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.6.4 | Vét rãnh hở (6 lần/ năm) | 60 | 10m | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.6.5 | Nắn sửa cọc tiêu (5% tổng số cọc) | 39 | cọc | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.6.6 | Trực bão lũ | 0.5365 | 40km/năm | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.6.7 | Vệ sinh mặt đường bằng thủ công các tuyến đường trong KKT Dung Quất (03 lần/tuần) | 3347.76 | lần/km | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.6.8 | Quét, gom rác trên hè phố bằng thủ công trong đô thị Vạn Tường (03 lần/tuần) | 623.4353 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.7 | Duy tu, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường và cầu trong đô thị Vạn Tường: Công tác bảo dưỡng đường | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||||
5.7.1 | Đắp phụ nền đường, lề đường (20m3/km/năm) | 138 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.7.2 | Đào rãnh dọc, rãnh ngang (10m3/km/năm) | 69 | m3 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.7.3 | Bạt lề đường bằng thủ công (1 lần/năm) | 69 | 100m | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.7.4 | Sơn cột tiêu, mốc ,H, Km, lan can , tường hộ lan (50% tổng diện tích) | 22.464 | m2 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.8 | Duy tu, bảo dưỡng thường xuyên các tuyến đường và cầu trong đô thị Vạn Tường: Công tác bảo dưỡng đường: Công tác bảo dưỡng cầu 45 m, 15m | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||||
5.8.1 | Sửa chữa lan can cầu (chất liệu lan can bằng bê tông) | 1.2 | 01 m dài | Theo quy định tại Chương V | ||||
5.8.2 | Bôi mỡ gối cầu thép | 8 | 1 gối cầu | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.8.3 | Sơn lan can cầu | 55.182 | m2 | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
5.8.4 | Thanh thải dòng chảy dưới cầu | 2 | cầu | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.15 | Trồng dặm cây trổ hoa (Cụm hoa giấy (2 cây/cụm, ĐK gốc: 1-1,5cm, Cao: 1-1,2m) | 58 | cụm | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.16 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (cây Huỳnh Anh, ĐK gốc 1,0-:-1,5cm, Cao: 1-1,2m; 2 cây/cụm) | 15 | cụm | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.17 | Trồng dặm cây cảnh trổ hoa (cây Huỳnh Liên, ĐK gốc 1,0-:-1,5cm, Cao: 1-1,2m; 2 cây/cụm) | 10 | cụm | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.18 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Sao đen, ĐK tiêu chuẩn 7,0-:-10,0 cm, cao 3,0-:-3,5m) | 18 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.19 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Đuôi Công, ĐK tiêu chuẩn 7,0-:-10,0 cm, cao 3,0-:-3,5m) | 24 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.20 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Lim xanh, ĐK tiêu chuẩn 7,0-:-10,0 cm, cao 3,0-3,5m) | 26 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.21 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Bàng Đài Loan, ĐK tiêu chuẩn 7,0-:-10,0 cm, cao: 3,0-:-3,5m) | 52 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.22 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Lim Xẹt, ĐK tiêu chuẩn 8,0-:-12,0 cm, cao 3,0-:-3,5m) | 4 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.23 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Dầu rái, ĐK tiêu chuẩn 7,0-:-10,0 cm, cao: 3,0-:-3,5m) | 11 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.24 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Bằng lăng, ĐK tiêu chuẩn 8,0-:-12,0 cm, cao 3,0-:-3,5m) | 8 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.25 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Phượng Vỹ, ĐK tiêu chuẩn 7,0-:-10,0 cm, cao 3,0-:-3,5m) | 3 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.26 | Trồng cây xanh bóng mát (Cây Chà là, ĐK tiêu chuẩn 25,0-:-30cm, chiều cao lóng 2,5-:-3,0m) | 1 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.27 | Gia công lắp đặt lồng sắt bảo vệ cây Huỳnh liên (thép khung 4 cây d8, 3 đai tròn d6, cao 1,2m rộng 0,5m) | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
1.5.28 | Trồng cây vào chậu D60cm không đôn (cây hoa Cúc) | 175 | cây | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||
2 | Dịch vụ chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | KKT Dung Quất | 365 | ||||
2.1 | Duy tu, duy trì, bảo dưỡng thường xuyên, hệ thống điện chiếu sáng trong KKT Dung Quất, KĐT Vạn Tường | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu vnz000013165 như sau:
- Có quan hệ với 112 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 51,49%, Tư vấn 39,60%, Phi tư vấn 7,92%, Hỗn hợp 0,99%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 275.552.611.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 260.315.700.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu tôi không thể làm những điều lớn lao, tôi có thể làm những điều nhỏ nhặt theo cách lớn lao. "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.