Thông báo mời thầu

Gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây dựng

Tìm thấy: 17:56 18/07/2024
Ghi chú: DauThau.info xác định tự động đây là gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu căn cứ theo Khoản 3, Điều 6 Nghị định số 63/2014/NĐ-CP của Chính phủ
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, nâng cấp hệ thống tiêu thoát nước khu dân cư thôn Phú Mỹ - thôn Đài Hoa đi Đầm Sen, thị trấn Tây Đằng
Tên gói thầu
Gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây dựng
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn ngân sách huyện Ba Vì
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
10:00 27/07/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
số 3439/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
10/07/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
UBND huyện Ba Vì
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
17:54 18/07/2024
đến
10:00 27/07/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình đường bộ

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
10:00 27/07/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
50.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 27/07/2024 (24/11/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 TUYẾN 1
1.1 Đào rãnh đất yếu đất C1 bằng thủ công 107.31 m3
1.2 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp II 578.62 m3
1.3 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 3.6502 100m3
1.4 Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc <= 2,5m vào đất cấp II 301.15 100m
1.5 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 1.1118 100m2
1.6 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150 72.27 m3
1.7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 39.25 m3
1.8 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác 17.92 100m2
1.9 Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm 5.4506 tấn
1.10 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác 0.956 100m2
1.11 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mái bờ kênh mương dày <=20cm, đá 1x2, mác 250 5.07 m3
1.12 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m 0.4321 tấn
1.13 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm 1.2398 tấn
1.14 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm 1.8003 tấn
1.15 Bê tông tấm bản M250, đá 1x2 15.43 m3
1.16 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp 0.57 100m2
1.17 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa 20.23 m2
1.18 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 0.12 100m3
1.19 Đào phá bờ vây thi công, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II 0.12 100m3
1.20 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp lên 95 cấu kiện
1.21 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp xuống 95 cấu kiện
1.22 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg (vận dụng đơn giá theo ĐM 5481) 95 cái
1.23 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW 22.48 m3
1.24 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công 22.48 m3
1.25 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 10m khởi điểm - cát các loại, than xỉ, gạch vỡ (vận dụng đơn giá theo ĐM 5480) 22.48 m3
1.26 Vận chuyển bằng phương tiện thô sơ 190m tiếp theo - cát các loại, than xỉ, gạch vỡ (vận dụng đơn giá theo ĐM 5480) 22.48 m3
1.27 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV 0.2248 100m3
1.28 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV ( Tính 4km tiếp theo ) 0.2248 100m3
1.29 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - đất 320.91 m3
1.30 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đất các loại 320.91 m3
1.31 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 190m tiếp theo - Đất các loại 320.91 m3
1.32 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, lên xe vận chuyển đi 3.2091 100m3
1.33 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II 3.2091 100m3
1.34 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II ( Tính 4km tiếp theo ) 3.2091 100m3
2 TRUNG CHUYỂN VẬT LIỆU THI CÔNG TUYẾN 1
2.1 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - cát các loại 70.7 m3
2.2 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Cát các loại 70.7 m3
2.3 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 190m tiếp theo - Cát các loại 70.7 m3
2.4 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại 115.487 m3
2.5 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại 115.487 m3
2.6 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 190m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại 115.487 m3
2.7 Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao 35.2391 tấn
2.8 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Xi măng bao 35.2391 tấn
2.9 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 190m tiếp theo - Xi măng bao 35.2391 tấn
2.10 Bốc lên bằng thủ công - thép các loại 6.7482 tấn
2.11 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sắt thép các loại 6.7482 tấn
2.12 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 190m tiếp theo - Sắt thép các loại 6.7482 tấn
2.13 Bốc lên bằng thủ công - tre, cây chống 52.472 100 cây
2.14 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Tre, cây chống 52.472 100 cây

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân thị trấn Tây Đằng như sau:

  • Có quan hệ với 12 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 83,33%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 16,67%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.228.573.457 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 39.113.115.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 02: Toàn bộ phần xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 25

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây