Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Chi phí xây dựng + nghiệm thu đóng điện

Tìm thấy: 16:22 28/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Hạng mục: Di chuyển các công trình hạ tầng kỹ thuật (đường điện, đường viễn thông) nằm trong chỉ giới giải phóng mặt bằng phục vụ thi công dự án Đường H.14: Đoạn từ cụm công nghiệp xã Bình Phú - Cầu Phú Lễ xã Cần Kiệm (tuyến 39 cũ)
Gói thầu
Gói thầu số 03: Chi phí xây dựng + nghiệm thu đóng điện
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Hạng mục: Di chuyển các công trình hạ tầng kỹ thuật (đường điện, đường viễn thông) nằm trong chỉ giới giải phóng mặt bằng phục vụ thi công dự án Đường H.14: Đoạn từ cụm công nghiệp xã Bình Phú - Cầu Phú Lễ xã Cần Kiệm (tuyến 39 cũ)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Lấy từ nguồn giải phóng mặt bằng của dự án: Đường H.14: Đoạn từ cụm công nghiệp xã Bình Phú - Cầu Phú Lễ xã Cần Kiệm (tuyến 39 cũ)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 09/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:15 28/04/2022
đến
14:00 09/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 09/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
20.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 09/05/2022 (06/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Chi phí xây dựng + nghiệm thu đóng điện
Tên dự án là: Hạng mục: Di chuyển các công trình hạ tầng kỹ thuật (đường điện, đường viễn thông) nằm trong chỉ giới giải phóng mặt bằng phục vụ thi công dự án Đường H.14: Đoạn từ cụm công nghiệp xã Bình Phú - Cầu Phú Lễ xã Cần Kiệm (tuyến 39 cũ)
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Lấy từ nguồn giải phóng mặt bằng của dự án: Đường H.14: Đoạn từ cụm công nghiệp xã Bình Phú - Cầu Phú Lễ xã Cần Kiệm (tuyến 39 cũ)
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất , địa chỉ: Thị Trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất; Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty Cổ phần đầu tư thương mại và công nghiệp HT; Địa chỉ: Xóm Miễu, Xã Phượng Cách, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội. + Tư vấn lập thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng Kinh tế huyện Thạch Thất; Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội. + Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần Tư vấn và xây dựng 368 Hà Nội; Địa chỉ: Thôn Trung Thượng, xã Đại Hùng, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội; + Đơn vị thẩm định E-HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu: Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất; Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất , địa chỉ: Thị Trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
- Chủ đầu tư: Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất; Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
* Năng lực tài chính của nhà thầu: Yêu cầu Nhà thầu nộp Báo cáo tài chính 03 năm gần nhất (2019, 2020 và 2021) và bản chụp được chứng thực của một trong các tài liệu sau: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế năm tài chính gần nhất; + Tờ khai quyết toán thuế có xác nhận của cơ quan quản lý thuế; + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận nộp cả năm); + Báo cáo kiểm toán. * Hợp đồng tương tự: Nhà thầu phải cung cấp bản sao chứng thực các tài liệu chứng minh: Hợp đồng, phụ lục khối lượng; Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng (với hợp đồng đã hoàn thành) hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư giá trị đã hoàn thành tính đến trước thời điểm đóng thầu hoặc Bảng xác định giá trị khối lượng hoàn thành đề nghị thanh toán (đối với các hợp đồng hoàn thành phần lớn). * Năng lực nhân sự: Nhà thầu kèm theo bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu của nhân sự theo yêu cầu của E-HSMT; * Năng lực thiết bị: Nhà thầu kèm theo bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực các tài liệu của máy móc, thiết bị theo yêu cầu của E-HSMT; Trong trường hợp cần thiết sẽ yêu cầu nhà thầu cung cấp bản gốc để đối chiếu để chứng minh các tài liệu đã kê khai trong E- hồ sơ dự thầu. Nhà thầu chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tài liệu cung cấp trước pháp luật.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất; Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Thạch Thất; Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành Phố Hà Nội; địa chỉ: Số 258 Võ Chí Công, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội; Điện thoại: 024.38256637; Fax: 024.38251733
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất; Địa chỉ: Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội. Đường dây nóng của Báo Đấu thầu theo số điện thoại 0243.768.6611

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
120 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Có Bằng tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành điện hoặc hạ tầng kỹ thuật hoặc dân dụng và công nghiệp;- Có chứng nhận huấn luyện an toàn vệ sinh lao động còn hiệu lực- Có Chứng chỉ hành nghề giám sát công trình đường dây và trạm biến áp hoặc lắp đặt thiết bị vào công trình còn hiệu lực.- Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc các giấy tờ tùy thân có tính pháp lý tương đương khác.- Đã làm chỉ huy trưởng tối thiểu 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét. (Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng có tên nhân sự mà nhà thầu đề xuất hoặc các tài liệu khác có giá trị tương đương để chứng minh vị trí đảm nhận).- Có hợp đồng lao động hoặc hợp đồng thuê nhân sự để chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu.55
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách phần xây dựng1- Bằng tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng;- Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc các giấy tờ tùy thân có tính pháp lý tương đương khác.- Có tài liệu chứng minh đã đảm nhận vị trí tương ứng của 01 gói thầu tương tự với gói thầu đang xét- Có hợp đồng lao động hoặc hợp đồng thuê nhân sự để chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu.33
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách phần điện1- Bằng tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành điện;- Bản sao chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân hoặc các giấy tờ tùy thân có tính pháp lý tương đương khác.- Có tài liệu chứng minh đã đảm nhận vị trí tương ứng của 01 gói thầu tương tự với gói thầu đang xét- Có hợp đồng lao động hoặc hợp đồng thuê nhân sự để chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu.33
4Cán bộ phụ trách công tác an toàn lao động1- Bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc kỹ sư chuyên ngành xây dựng Có chứng nhận huấn luyện an toàn vệ sinh lao động còn hiệu lực.- Bản sao chứng minh nhân dân đính kèm theo hoặc tài liệu có pháp lý tương đương;- Có tài liệu chứng minh đã đảm nhận vị trí tương ứng của 01 gói thầu tương tự với gói thầu đang xét- Có hợp đồng lao động hoặc hợp đồng thuê nhân sự để chứng minh khả năng huy động nhân sự của nhà thầu.33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ATuyến đường dây không trung thế
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,2281100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIITheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,774m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,232m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,2248100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0656tấn
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,74m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,37m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21,23m3
9Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1135100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1135100m3
11Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1854100m3
12Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIITheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT18,54m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,408m3
14Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,2705100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0804tấn
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,35m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,992m3
18Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT24,83m3
19Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1225100m3
20Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1225100m3
21Cột PC.I-20-190-13.0. TCVN 5847:2016LTTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cột
22Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thườngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT31 mối nối
23Dựng cột bê tông, chiều cao cột>20m, hoàn toàn bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cột
24Xà các loạiTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT732,17kg
25Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 140kgTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
26Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kgTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
27Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 140kgTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
28Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 100kgTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
29Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kgTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
30Chuỗi néo thủy tinh 22kVTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT9chuỗi
31Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn, chiều cao lắp đặt Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT91 chuỗi sứ
32Giáp níu cáp bọcTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT24cái
33Khóa hãm giáp níuTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT24cái
34Sứ đứng 22kVTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT13quả
35Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kvTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,310 sứ
36Dây nhôm lõi thép bọc 24kV AC-95/16Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21m
37Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm, lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT211km/1 dây
38Dây nhôm lõi thép bọc 24kV AC185Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT474,3m
39Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,..), tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,4651km/1 dây
40Ghíp nhôm 3 bulongTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT15cái
41Lắp đặt loại phụ kiện kẹp các loạiTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT151 bộ
42Đầu cốt AM95Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
43Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,610 đầu cốt
44Đầu cốt AM185Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
45Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,310 đầu cốt
46Ống nối nhôm A185Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
47Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT31 mối
48Dây định hình sứ đứngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT16cái
49Biển tên cộtTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
50Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21 bộ
51Tiếp địa RC-4Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT160,28kg
52Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,2m3
53Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,2m3
54Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIITheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,810 cọc
55Ống nhựa HDPE 40/30Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT5m
56Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,05100m
57Thay dây bằng thủ công. Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...). Tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0931km / 1dây
58Thay xà, chụp đầu cột. Trọng lượng xà 25kg. Thay xà thép các loại cột : ĐỡTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21 bộ
59Thay xà, chụp đầu cột. Trọng lượng xà 100kg. Thay xà thép các loại cột : NéoTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT11 bộ
60Thay cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 15-22kVTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,610 cách điện
61Thay chuỗi cách điện néo đơn cho dây dẫn. Chiều cao thay Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT121 chuỗi cách điện
62Thay chuỗi cách điện néo kép cho dây dẫn. Chiều cao thay Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT61 chuỗi cách điện
63Thay dao cách ly 3 pha ngoài trời không tiếp đất. Loại dao cách ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT11 bộ (3 pha)
64Thay dây bằng thủ công. Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...). Tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,4051km / 1dây
65Thay dây bằng thủ công. Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...). Tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1051km / 1dây
66Thay chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn. Chiều cao thay Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT31 chuỗi sứ
67Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,4544tấn
68Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,4544tấn
69Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,044tấn
70Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,044tấn
71Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,8925tấn
72Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,8925tấn
73Vận chuyển cát, nước bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT17,525m3/km
74Vận chuyển đá sỏi các loại bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21,5202m3/km
75Vận chuyển xi măng bao bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,4459tấn/km
BXây dựng trạm biến áp
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,136100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIITheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT13,598m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,576m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1447100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0369tấn
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,44m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,366m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT22,588m3
9Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0461100m3
10Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0461100m3
11Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT26m3
12Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT26m3
13Cọc tiếp địaTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT152,35kg
14Chi tiếp địa trạmTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT28,36kg
15Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mmTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,2836100kg
16Rải dây thép địaTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT510 m
17Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IIITheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,810 cọc
18Ống nhựa HDPE 40/30Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT9m
19Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,09100m
20Cột BTLT 16-190-9.2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cột
21Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thườngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT11 mối nối
22Dựng cột bê tông, chiều cao cột>20m, hoàn toàn bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cột
23Xà các loại720,6kg
24Lắp đặt giá đỡTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,7206tấn
25Dây nhôm bọc 24kV AC-95/16Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT24m
26Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây đồng (M), tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0241km/1 dây
27Dây đồng mềm M50Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT12m
28Cáp đồng CU/PVC 1x120mm2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT5m
29Cáp đồng Cu/XLPE/PVC 1x120mm2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT56m
30Dây đồng Cu/XLPE/PVC-24kV - 1x50mm2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT15m
31Cáp đồng 0,6kV-Cu/XLPE/PVC 4x50mm2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT8m
32Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT351 m
33Lắp đặt dây đồng, dây nhôm lõi thép, tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT611 m
34Đầu cốt AM95Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
35Đầu cốt đồng M50Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT28cái
36Đầu cốt đồng M120Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT18cái
37Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,310 đầu cốt
38Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,810 đầu cốt
39Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,810 đầu cốt
40Sứ đứng 24kVTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT18quả
41Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kvTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,810 sứ
42Sứ hạ thế A30Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT4quả
43Lắp đặt các loại sứ hạ thế bằng thủ công, sứ các loạiTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT4sứ
44Biển báo an toàn và biển báo tên trạmTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
45Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21 bộ
46Ghíp nhôm 3 bulongTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
47Lắp đặt loại phụ kiện kẹp các loạiTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT61 bộ
48Dây định hình sứ đứngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
49Chụp cực silicon cầu chì tự rơiTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
50Chụp cực silicon chống sét vanTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
51Chụp cực silicon cực trung thế MBATheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
52Chụp cực silicon cực hạ thế MBATheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
53Thay máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35 (22) / 0,4kV. Công suất Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT11 máy ( 3 pha)
54Thay cầu chì tự rơi 35 (22) kVTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT11 bộ (3pha)
55Thay chống sét van Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT11 bộ (3 pha)
56Thay tủ điện hạ áp. Loại tủ điện xoay chiều 3 phaTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21 tủ
57Thay cột bê tông. Chiều cao cột Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21 cột
58Thay xà, chụp đầu cột. Trọng lượng xà 50kg. Thay xà thép các loại cột : ĐỡTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT61 bộ
59Thay xà, chụp đầu cột. Trọng lượng xà 100kg. Thay xà thép các loại cột : ĐỡTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT21 bộ
60Thay cách điện đứng trung thế. Thay trên cột tròn, 15-22kVTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,610 cách điện
61Thay, cố định trên dây thép, tiết diện dây dẫn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT751m
62Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,72tấn
63Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,72tấn
64Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo bốc dỡ bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,9013tấn
65Công tác bu lông, tiếp địa, cốt thép, dây leo vận chuyển bằng thủ công cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,9013tấn
66Vận chuyển cát, nước bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,1872m3/km
67Vận chuyển đá sỏi các loại bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,9157m3/km
68Vận chuyển xi măng bao bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,171tấn/km
CTuyến đường dây hạ thế
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,831m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0283100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,036m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1131100m2
5Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,462m3
6Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,022100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,022100m3
8Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,48m3
9Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0248100m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,266m3
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0853100m2
12Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,694m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0236100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0236100m3
15Cột BTLT 10-4.3-190Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cột
16Cột BTLT 12-7.2-190Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cột
17Dựng cột bê tông, chiều cao cột Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cột
18Dựng cột bê tông, chiều cao cột Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cột
19Cáp vặn xoắn ABC 4x120Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT177,48m
20Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,174km/dây
21Cáp vặn xoắn ABC 4x25Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT155,04m
22Lắp đặt cáp vặn xoắn. Loại cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,152km/dây
23Mã ốpTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT22cái
24Khóa hãm cáp vặn xoắnTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT22cái
25Lắp đặt và tháo kẹp néo cáp ABC Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT22cái
26Đai thép + Khóa đaiTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT36bộ
27Ghíp bọc nhựa GN2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT23cái
28Lắp đặt và tháo kẹp IPCTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT23cái
29Đầu cốt đồng nhôm AM120Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
30Ép đầu cốt. Tiết diện cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,210 đầu cốt
31Ống nối nhôm A120Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
32Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT121 mối
33Thay hộp công tơ. Thay hộp chưa lắp các phụ kiện và công tơ. Hộp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT31 hộp
34Thay cột bê tông. Chiều cao cột Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT31 cột
35Thay cáp vặn xoắn. Loại cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,1891km/ 1dây (4 sợi)
36Công tác cột bê tông bốc dỡ bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,843tấn
37Công tác cột bê tông vận chuyển bằng thủ công cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,843tấn
38Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại bốc dỡ bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,3414tấn
39Công tác dây dẫn điện dây cáp các loại vận chuyển bằng thủ công cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,3414tấn
40Vận chuyển cát, nước bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,0985m3/km
41Vận chuyển đá sỏi các loại bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,7932m3/km
42Vận chuyển xi măng bao bằng cơ giới kết hợp với thủ công, cự ly Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,1635tấn/km
DTuyến cáp viễn thông
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0255100m3
2Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,55m3
3Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,34m3
4Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,76m3
5Rải băng báo hiệu cáp quangTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,012km
6Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0276100m3
7Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,0276100m3
8Cáp đồng đôi 300x2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT52,52m
9Ra, kéo cáp đồng loại cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,052km cáp
10Cáp quang 96FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT52,52m
11Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp > 48 sợiTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,052km cáp
12Cáp quang 48FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT131,3m
13Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,13km cáp
14Cáp quang 24FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT26,26m
15Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,026km cáp
16Cáp quang 8FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT26,26m
17Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,026km cáp
18Măng sông cáp đồng 300x2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
19Hàn nối măng sông cơ khí. Loại cáp đồng C.300x2Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT4bộmăngxông
20Măng sông cáp quang 96FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
21Hàn nối măng sông cáp sợi quang từ, loại cáp quang >48 FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT4bộ MX
22Măng sông cáp quang 48FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT10cái
23Hàn nối măng sông cáp sợi quang từ, loại cáp quang Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT10bộ MX
24Măng sông cáp quang 24FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
25Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ MX
26Măng sông cáp quang 8FOTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
27Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại cáp quang Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ MX
28Xây bể cáp thông tin (bể 2 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 2 tầng ốngTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bể
29Sản xuất nắp đan bể cáp, loại nắp đan 1200x500x90Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT4nắp đan
30Lắp đặt cấu kiện đối với bể 2 và 3 tầng cống. Loại nắp đan 2 đan dọcTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bể
31Lắp ống thép dẫn cáp thông tin qua cống ngầm thoát nước, đường kính ống Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT64m
EChi phí nghiệm thu đóng điện
1Chi phí nghiệm thu đóng điệnTheo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT1Khoản

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổTải trọng từ ≥ 5 Tấn; Thiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có đăng ký và giấy đăng kiểm của cơ quan chức năng còn thời hạn để chứng minh quyền sở hữu thiết bị.1
2Máy đào0,4 – 0,8 m3; Thiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có kiểm định của cơ quan chức năng còn hiệu lực để chứng minh quyền sở hữu thiết bị.1
3Ô tô tải có cần cẩuTải trọng từ ≥ 10 Tấn; Thiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có đăng ký và giấy đăng kiểm của cơ quan chức năng còn thời hạn để chứng minh quyền sở hữu thiết bị.1
4Xe nâng≥ 12m; Thiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có đăng ký và giấy đăng kiểm của cơ quan chức năng còn thời hạn để chứng minh quyền sở hữu thiết bị.1
5Máy phát điệnThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị.1
6Máy trộn bê tông≥ 250L; Thiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị.1
7Máy đầm dùiThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị1
8Máy đầm bànThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị1
9Máy đo cáp quangThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị1
10Máy đo công suất quangThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị1
11Máy hàn cáp quangThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị1
12Máy khoan cầm tayThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị1
13Máy thủy bìnhThiết bị thi công thuộc sở hữu của nhà thầu hoặc có thể đi thuê. Nhà thầu phải có hóa đơn thiết bị để chứng minh quyền sở hữu thiết bị1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,2281 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
2 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
9,774 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
3 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
1,232 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
4 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0,2248 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
5 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,0656 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
6 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
9,74 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
0,37 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
8 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
21,23 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
9 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,1135 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
10 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,1135 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
11 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,1854 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
12 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III
18,54 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
13 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
1,408 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
14 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0,2705 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
15 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,0804 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
16 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
10,35 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
17 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
0,992 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
18 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
24,83 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
19 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,1225 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
20 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi
0,1225 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
21 Cột PC.I-20-190-13.0. TCVN 5847:2016LT
3 cột Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
22 Nối cột bê tông bằng mặt bích, địa hình bình thường
3 1 mối nối Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
23 Dựng cột bê tông, chiều cao cột>20m, hoàn toàn bằng thủ công
3 cột Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
24 Xà các loại
732,17 kg Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
25 Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 140kg
1 bộ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
26 Lắp đặt xà, loại cột néo, trọng lượng xà 100kg
2 bộ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
27 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 140kg
1 bộ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
28 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 100kg
2 bộ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
29 Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg
2 bộ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
30 Chuỗi néo thủy tinh 22kV
9 chuỗi Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
31 Lắp đặt chuỗi sứ néo đơn cho dây dẫn, chiều cao lắp đặt
9 1 chuỗi sứ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
32 Giáp níu cáp bọc
24 cái Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
33 Khóa hãm giáp níu
24 cái Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
34 Sứ đứng 22kV
13 quả Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
35 Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kv
1,3 10 sứ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
36 Dây nhôm lõi thép bọc 24kV AC-95/16
21 m Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
37 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm, lõi thép (AC, ACSR...), tiết diện dây
21 1km/1 dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
38 Dây nhôm lõi thép bọc 24kV AC185
474,3 m Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
39 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công. Áp dụng cho vùng nước mặn. Dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,..), tiết diện dây
0,465 1km/1 dây Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
40 Ghíp nhôm 3 bulong
15 cái Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
41 Lắp đặt loại phụ kiện kẹp các loại
15 1 bộ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
42 Đầu cốt AM95
6 cái Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
43 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp
0,6 10 đầu cốt Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
44 Đầu cốt AM185
3 cái Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
45 Ép đầu cốt. Tiết diện cáp
0,3 10 đầu cốt Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
46 Ống nối nhôm A185
3 cái Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
47 Ép nối dây các loại. Ép nối dây. Tiết diện dây
3 1 mối Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
48 Dây định hình sứ đứng
16 cái Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
49 Biển tên cột
2 cái Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT
50 Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt
2 1 bộ Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V, E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Thạch Thất như sau:

  • Có quan hệ với 69 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,77 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 74,47%, Tư vấn 25,53%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 229.813.148.576 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 207.252.794.964 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,82%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Chi phí xây dựng + nghiệm thu đóng điện". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Chi phí xây dựng + nghiệm thu đóng điện" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 108

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Đừng để ai phiền trách bạn. Trong một việc nếu bạn không thành công thì hãy cho là lỗi tại bạn. Đừng đổi lỗi cho ai. "

Earvid Johnso

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây