Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao cho thẩm mỹ và chuyên khoa năm 2023

    Đang xem  
Tìm thấy: 18:03 21/11/2022
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm bổ sung vật tư y tế tiêu hao lần 3 năm 2022 và vật tư y tế tiêu hao năm 2023 của Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao cho thẩm mỹ và chuyên khoa năm 2023
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn Quỹ BHYT, nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và các nguồn thu hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
07:30 02/12/2022
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
5730/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
21/11/2022 16:38
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện TWQĐ 108
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Không qua mạng
Địa điểm nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá bán HSMT
2.000.000 VND

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 02/12/2022
Địa điểm mở thầu
Hội trường 8, Bệnh viện TWQĐ 108, Số 1 Trần Hưng Đạo - Hai Bà Trưng - Hà nội
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Chưa có kết quả. Hãy nâng cấp lên tài khoản VIP1 để nhận thông báo qua email ngay khi kết quả được đăng tải.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
3.618.977.000 VND
Số tiền bằng chữ
Ba tỷ sáu trăm mười tám triệu chín trăm bảy mươi bảy nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 02/12/2022 (01/04/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bao dây camera nội soi 9.702.000 9.702.000 127.000 365 ngày
2 Bao đầu dò siêu âm chuyên dùng cho hỗ trợ sinh sản 20.097.000 20.097.000 262.000 365 ngày
3 Băng đạn phẫu thuật nội soi mạch máu gập góc các cỡ 400.000.000 400.000.000 5.200.000 365 ngày
4 Băng đạn phẫu thuật nội soi nhu mô gập góc loại 45mm 400.000.000 400.000.000 5.200.000 365 ngày
5 Băng đạn phẫu thuật nội soi nhu mô gập góc loại 60mm 1.200.000.000 1.200.000.000 15.600.000 365 ngày
6 Băng ghim cắt khâu nối mổ mở dùng cho mô trung bình 80mm, có 2 hàng ghim mỗi bên 390.900.000 390.900.000 5.082.000 365 ngày
7 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô mạch máu và mô mỏng, chiều dài 45mm 2.000.000.000 2.000.000.000 26.000.000 365 ngày
8 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô mỏng có khả năng gập góc dài 30mm - 2.5mm 930.000.000 930.000.000 12.090.000 365 ngày
9 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô trung bình/dày, chiều dài 60mm 7.350.000.000 7.350.000.000 95.550.000 365 ngày
10 Băng ghim cắt khâu nối nội soi dùng cho mô, chiều dài 45mm 1.850.000.000 1.850.000.000 24.050.000 365 ngày
11 Băng ghim cắt khâu tiêu hóa có 3 hàng ghim chiều cao thay đổi mỗi bên dùng cho mổ mở 2.200.000.000 2.200.000.000 28.600.000 365 ngày
12 Băng ghim của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc sử dụng pin dùng cho mạch máu cỡ 35mm 468.187.170 468.187.170 6.087.000 365 ngày
13 Băng ghim dùng cho mổ mở cỡ 75 2.357.377.500 2.357.377.500 30.646.000 365 ngày
14 Băng ghim mổ nội soi các cỡ 45mm, 60mm 1.346.911.913 1.346.911.913 17.510.000 365 ngày
15 Băng ghim mổ nội soi cong hình chữ J, chiều dài cong 60mm 128.000.000 128.000.000 1.664.000 365 ngày
16 Băng mực in nhiệt 9.880.000 9.880.000 129.000 365 ngày
17 Băng quấn vết thương không tiệt trùng 140.000.000 140.000.000 1.820.000 365 ngày
18 Băng quấn vết thương không tiệt trùng bằng miếng silicone tự dính 350.000.000 350.000.000 4.550.000 365 ngày
19 Bọc vết mổ cỡ lớn 120x130x150 (mm) 56.400.000 56.400.000 734.000 365 ngày
20 Bọc vết mổ cỡ nhỏ 60x70x150 (mm) 112.800.000 112.800.000 1.467.000 365 ngày
21 Bọc vết mổ cỡ nhỡ 80x90x150 (mm) 28.200.000 28.200.000 367.000 365 ngày
22 Bộ cảm biến đo huyết áp động mạch và bộ phận cảm biến nhiệt 540.000.000 540.000.000 7.020.000 365 ngày
23 Bộ cassette sử dụng cho phẫu thuật bán phần sau 31.000.000 31.000.000 403.000 365 ngày
24 Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi 2 nòng 96.000.000 96.000.000 1.248.000 365 ngày
25 Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi 3 nòng 30.000.000 30.000.000 390.000 365 ngày
26 Bộ dụng cụ khâu cắt nối vòng điều trị bệnh trĩ 280.128.040 280.128.040 3.642.000 365 ngày
27 Bộ đầu dò Doppler triệt mạch trĩ 109.200.000 109.200.000 1.420.000 365 ngày
28 Bộ đẩy stent 244.920.000 244.920.000 3.184.000 365 ngày
29 Bộ giữ kim 60.500 60.500 1.000 365 ngày
30 Bộ kít dùng cho máy chiết tách tế bào máu (kèm 01 túi chống đông ACDA) loại 1 550.000.000 550.000.000 7.150.000 365 ngày
31 Bộ kít dùng cho máy chiết tách tế bào máu (kèm 01 túi chống đông ACDA) loại 2 27.500.000 27.500.000 358.000 365 ngày
32 Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu 11ml 46.000.000 46.000.000 598.000 365 ngày
33 Bộ kít tách huyết tương giàu tiểu cầu 20ml 181.200.000 181.200.000 2.356.000 365 ngày
34 Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu 22ml 157.500.000 157.500.000 2.048.000 365 ngày
35 Bộ Kit Thu Nhận Tiểu Cầu (Túi đôi) có kết nối với dung dịch nuôi dưỡng tiểu cầu cho máy amicore 2.570.400.000 2.570.400.000 33.416.000 365 ngày
36 Bộ Kit Thu Nhận Tiểu Cầu (Túi đôi) cho máy amicus 1.285.200.000 1.285.200.000 16.708.000 365 ngày
37 Bộ Kit Thu Nhận Tiểu Cầu (Túi đơn) cho máy amicore 323.400.000 323.400.000 4.205.000 365 ngày
38 Bộ lọc môi trường 500ml 28.980.000 28.980.000 377.000 365 ngày
39 Bộ ông dẫn lưu ra da 180.000.000 180.000.000 2.340.000 365 ngày
40 Bộ quả lọc máu liên tục có hấp phụ cytokine và nội độc tố 2.565.000.000 2.565.000.000 33.345.000 365 ngày
41 Bộ quả lọc máu liên tục cho người lớn 5.475.000.000 5.475.000.000 71.175.000 365 ngày
42 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương dành cho người lớn 5.355.000.000 5.355.000.000 69.615.000 365 ngày
43 Bộ quả lọc và dây dẫn dùng cho máy lọc máu liên tục 174.000.000 174.000.000 2.262.000 365 ngày
44 Bộ quả lọc và dây dẫn dùng trong lọc huyết tương cho máy lọc máu liên tục 176.000.000 176.000.000 2.288.000 365 ngày
45 Bộ xử lý mô mỡ 560.000.000 560.000.000 7.280.000 365 ngày
46 Bơm tiêm 10ml đầu xoắn 32.244.750 32.244.750 420.000 365 ngày
47 Bơm tiêm 1ml tiêt trùng 8.765.300 8.765.300 114.000 365 ngày
48 Bơm tiêm cản quang 200ml 13.600.000 13.600.000 177.000 365 ngày
49 Bơm tiêm thuốc cản quang 190ml 411.250.000 411.250.000 5.347.000 365 ngày
50 Buồng tiêm truyền hóa chất cấy dưới da 142.000.000 142.000.000 1.846.000 365 ngày
51 Cap chụp đầu ống soi đại tràng 2.673.750 2.673.750 35.000 365 ngày
52 Cassette bảo vệ cọng trữ phôi loại dẹt ngắn 86.475.000 86.475.000 1.125.000 365 ngày
53 catheter 2 nòng chạy thận 11.5Fr 46.400.000 46.400.000 604.000 365 ngày
54 Catheter 2 nòng chạy thận 11.5Fr đầu cong 192.000.000 192.000.000 2.496.000 365 ngày
55 Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ 1.620.000.000 1.620.000.000 21.060.000 365 ngày
56 Catheter đường hầm dùng trong chạy thận nhân tạo 384.000.000 384.000.000 4.992.000 365 ngày
57 Catheter đường hầm dùng trong lọc máu 90.000.000 90.000.000 1.170.000 365 ngày
58 Clip cầm máu cho nội soi 82.000.000 82.000.000 1.066.000 365 ngày
59 Clip tự động cỡ lớn 61.500.000 61.500.000 800.000 365 ngày
60 Clip tự động cỡ nhỏ 81.000.000 81.000.000 1.053.000 365 ngày
61 Clip tự động cỡ nhỡ 57.000.000 57.000.000 741.000 365 ngày
62 Cọng trữ phôi 518.848.000 518.848.000 6.746.000 365 ngày
63 Cốc đựng mẫu 32.650.000 32.650.000 425.000 365 ngày
64 Cột lọc tiền xử lý 40.000.000 40.000.000 520.000 365 ngày
65 Cột lọc tinh 36.000.000 36.000.000 468.000 365 ngày
66 Cột lọc và phin lọc cuối 37.000.000 37.000.000 481.000 365 ngày
67 Cryotube (Ống giữ lạnh 2ml tiệt trùng) 7.658.000 7.658.000 100.000 365 ngày
68 Cryotube (Ống giữ lạnh 5ml tiệt trùng) 69.640.000 69.640.000 906.000 365 ngày
69 Cuộn nhãn mã vạch 95.368.000 95.368.000 1.240.000 365 ngày
70 Cuộn nhôm đóng ống mẫu 402.602.400 402.602.400 5.234.000 365 ngày
71 Chai nuôi cấy tế bào 75cm2, nắp thông khí 51.310.000 51.310.000 668.000 365 ngày
72 Chai nuôi cấy tế bào, diện tích 25cm2 27.210.000 27.210.000 354.000 365 ngày
73 Chất làm đầy cho lớp mỡ hạ bì 890.000.000 890.000.000 11.570.000 365 ngày
74 Chất làm đầy cho lớp mỡ hạ bì (lớp mỡ nông hạ bì sát lớp trung bì) 1.030.000.000 1.030.000.000 13.390.000 365 ngày
75 Chất làm đầy cho vùng trung bì sâu 920.000.000 920.000.000 11.960.000 365 ngày
76 Chất làm đầy da tạo hình và trẻ hóa cơ thể loại 1 575.000.000 575.000.000 7.475.000 365 ngày
77 Chất làm đầy da tạo hình và trẻ hóa cơ thể loại 2 525.000.000 525.000.000 6.825.000 365 ngày
78 Chất làm đầy da và làm ẩm 740.000.000 740.000.000 9.620.000 365 ngày
79 Chất làm đầy nếp nhăn và xóa thâm 850.000.000 850.000.000 11.050.000 365 ngày
80 Chất làm lạnh cho máy laser nd:yag long pulsed 33.120.856 33.120.856 431.000 365 ngày
81 Chất làm lạnh dùng cho máy điều trị da 119.490.000 119.490.000 1.554.000 365 ngày
82 Chất nhầy dùng trong phẫu thuật phaco 278.400.000 278.400.000 3.620.000 365 ngày
83 Chất nhuộm màng trong 50.000.000 50.000.000 650.000 365 ngày
84 Chỉ điện cực cơ tim 140.400.000 140.400.000 1.826.000 365 ngày
85 Chỉ khâu phẫu thuật tim 2/0 8.300.000 8.300.000 108.000 365 ngày
86 Chỉ khâu phẫu thuật tim 4/0 15.600.000 15.600.000 203.000 365 ngày
87 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 1 455.000.000 455.000.000 5.915.000 365 ngày
88 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 2-0 290.000.000 290.000.000 3.770.000 365 ngày
89 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 3-0 348.000.000 348.000.000 4.524.000 365 ngày
90 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 4-0 116.000.000 116.000.000 1.508.000 365 ngày
91 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 5-0 55.680.000 55.680.000 724.000 365 ngày
92 Chỉ khâu tiêu trung bình đa sợi số 6-0 31.680.000 31.680.000 412.000 365 ngày
93 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamid 6&66 khâu đóng da số 2-0 57.600.000 57.600.000 749.000 365 ngày
94 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamid 6&66 khâu đóng da số 3-0 240.000.000 240.000.000 3.120.000 365 ngày
95 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamid 6&66 khâu đóng da số 4-0 48.000.000 48.000.000 624.000 365 ngày
96 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamid 6&66 khâu đóng da số 5-0 25.920.000 25.920.000 337.000 365 ngày
97 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polyamid 6&66 khâu đóng da số 6-0 24.000.000 24.000.000 312.000 365 ngày
98 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi phẫu thuật mạch máu số 2-0 37.800.000 37.800.000 492.000 365 ngày
99 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi phẫu thuật mạch máu số 3-0 75.600.000 75.600.000 983.000 365 ngày
100 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi phẫu thuật mạch máu số 4-0 75.600.000 75.600.000 983.000 365 ngày
101 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi phẫu thuật mạch máu số 5-0 75.600.000 75.600.000 983.000 365 ngày
102 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi phẫu thuật mạch máu số 6-0 41.400.000 41.400.000 539.000 365 ngày
103 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi phẫu thuật mạch máu số 7-0 30.960.000 30.960.000 403.000 365 ngày
104 Chỉ không tiêu Polypropylene số 2/0 96.987.825 96.987.825 1.261.000 365 ngày
105 Chỉ không tiêu Polypropylene số 3/0 196.175.000 196.175.000 2.551.000 365 ngày
106 Chỉ không tiêu Polypropylene số 4/0 378.495.000 378.495.000 4.921.000 365 ngày
107 Chỉ không tiêu Polypropylene số 5/0 585.000.000 585.000.000 7.605.000 365 ngày
108 Chỉ không tiêu Polypropylene số 6/0 372.000.000 372.000.000 4.836.000 365 ngày
109 Chỉ không tiêu Polypropylene số 7/0 138.480.000 138.480.000 1.801.000 365 ngày
110 Chỉ không tiêu Polypropylene số 8/0 200.000.000 200.000.000 2.600.000 365 ngày
111 Chỉ ny lon tổng hợp, đơn sợi, không tiêu, số 2/0 200.000.000 200.000.000 2.600.000 365 ngày
112 Chỉ ny lon tổng hợp, đơn sợi, không tiêu, số 5/0 104.000.000 104.000.000 1.352.000 365 ngày
113 Chỉ nylon không kim màu đen số 3/0 163.800.000 163.800.000 2.130.000 365 ngày
114 Chỉ nylon liền kim màu đen số 3/0 97.350.000 97.350.000 1.266.000 365 ngày
115 Chỉ nylon số 4/0 13.300.560 13.300.560 173.000 365 ngày
116 Chỉ Nylon số 5/0 52.126.200 52.126.200 678.000 365 ngày
117 Chỉ nylon số 6/0 117.006.750 117.006.750 1.522.000 365 ngày
118 Chỉ nylon số 7/0, đầu kim tam giác ngược 54.000.000 54.000.000 702.000 365 ngày
119 Chỉ nylon tổng hợp, đơn sợi, không tiêu số 3/0 1.439.620.000 1.439.620.000 18.716.000 365 ngày
120 Chỉ nylon tổng hợp, đơn sợi, không tiêu, số 4/0 368.000.000 368.000.000 4.784.000 365 ngày
121 Chỉ polyamide số 10/0, một kim tròn đầu tròn 106.631.200 106.631.200 1.387.000 365 ngày
122 Chỉ polyamide số 3/0, một kim tam giác ngược 82.470.000 82.470.000 1.073.000 365 ngày
123 Chỉ polyamide số 4/0, một kim tam giác ngược 20.137.500 20.137.500 262.000 365 ngày
124 Chỉ polyamide số 6/0, kim tam giác 183.380.000 183.380.000 2.384.000 365 ngày
125 Chỉ polyamide số 9/0, một kim tròn đầu tròn 262.540.000 262.540.000 3.414.000 365 ngày
126 Chỉ polypropylene số 0, một kim tròn đầu cắt 11.157.900 11.157.900 146.000 365 ngày
127 Chỉ polypropylene số 10/0, hai kim tròn đầu hình thang 86.470.560 86.470.560 1.125.000 365 ngày
128 Chỉ polypropylene số 2/0, hai kim tròn 55.787.800 55.787.800 726.000 365 ngày
129 Chỉ polypropylene số 3/0, hai kim tròn đầu tròn 114.464.000 114.464.000 1.489.000 365 ngày
130 Chỉ polypropylene số 4/0, hai kim tròn 140.181.000 140.181.000 1.823.000 365 ngày
131 Chỉ polypropylene số 5/0, hai kim tròn đầu cắt dài 17mm 186.895.800 186.895.800 2.430.000 365 ngày
132 Chỉ polypropylene số 5/0, hai kim tròn đầu tròn dài 13mm 52.832.500 52.832.500 687.000 365 ngày
133 Chỉ polypropylene số 6/0, hai kim tròn đầu tròn 80.955.000 80.955.000 1.053.000 365 ngày
134 Chỉ polypropylene số 7/0, hai kim tròn đầu cắt 69.307.000 69.307.000 901.000 365 ngày
135 Chỉ polypropylene số 8/0, hai kim tròn đầu cắt 38.896.200 38.896.200 506.000 365 ngày
136 Chỉ phẫu thuật nâng mô không tan, màu đỏ 9.072.000 9.072.000 118.000 365 ngày
137 Chỉ phẫu thuật nâng mô không tan, màu vàng 9.072.000 9.072.000 118.000 365 ngày
138 Chỉ phẫu thuật nâng mô không tan, màu xanh 9.072.000 9.072.000 118.000 365 ngày
139 Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu đa sợi tiệt trùng thành phần polyester số 2/0 46.200.000 46.200.000 601.000 365 ngày
140 Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu đa sợi tiệt trùng thành phần polyester số 2/0 kèm miếng đệm 51.480.000 51.480.000 670.000 365 ngày
141 Chỉ phẫu thuật tự tiêu polydioxanone liền kim (18Gx100mm) 135.000.000 135.000.000 1.755.000 365 ngày
142 Chỉ phẫu thuật tự tiêu polydioxanone liền kim (19Gx60mm) 135.000.000 135.000.000 1.755.000 365 ngày
143 Chỉ phẫu thuật tự tiêu polydioxanone liền kim (19Gx90mm) 135.000.000 135.000.000 1.755.000 365 ngày
144 Chỉ phẫu thuật tự tiêu polydioxanone liền kim (20Gx60mm) 135.000.000 135.000.000 1.755.000 365 ngày
145 Chỉ phẫu thuật tự tiêu polydioxanone liền kim (20Gx90mm) 135.000.000 135.000.000 1.755.000 365 ngày
146 Chỉ sợi bện polyester số 2/0 khâu van tim, 2 kim tròn đầu cắt 17mm 269.557.500 269.557.500 3.505.000 365 ngày
147 Chỉ sợi bện polyester số 2/0 khâu van tim, 2 kim tròn đầu cắt 26mm 339.630.000 339.630.000 4.416.000 365 ngày
148 Chỉ sợi bện polyester số 2/0, 2 kim tròn đầu cắt 17mm 110.621.000 110.621.000 1.439.000 365 ngày
149 Chỉ sợi bện polyester số 2/0, 2 kim tròn đầu tròn 26mm 68.995.500 68.995.500 897.000 365 ngày
150 Chỉ sợi bện polyester số 5/0, hai kim hình thang 7.585.000 7.585.000 99.000 365 ngày
151 Chỉ tan chậm polydioxanone số 3/0, một kim tròn đầu tròn 86.730.000 86.730.000 1.128.000 365 ngày
152 Chỉ tan chậm polydioxanone số 4/0, một kim tròn đầu hình thoi 281.190.000 281.190.000 3.656.000 365 ngày
153 Chỉ tan chậm polydioxanone số 5/0, một kim tròn đầu tròn 73.506.000 73.506.000 956.000 365 ngày
154 Chỉ tan chậm polydioxanone số 6/0, hai kim tròn đầu cắt 369.569.000 369.569.000 4.805.000 365 ngày
155 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 kháng khuẩn số 0 102.556.000 102.556.000 1.334.000 365 ngày
156 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 kháng khuẩn số 1 537.420.000 537.420.000 6.987.000 365 ngày
157 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 kháng khuẩn số 2/0 473.000.000 473.000.000 6.149.000 365 ngày
158 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 kháng khuẩn số 3/0 407.050.000 407.050.000 5.292.000 365 ngày
159 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 kháng khuẩn số 4/0 604.749.000 604.749.000 7.862.000 365 ngày
160 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 1 782.910.000 782.910.000 10.178.000 365 ngày
161 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 2/0 787.400.000 787.400.000 10.237.000 365 ngày
162 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 3/0 311.388.000 311.388.000 4.049.000 365 ngày
163 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 4/0 299.960.000 299.960.000 3.900.000 365 ngày
164 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 5/0 302.372.000 302.372.000 3.931.000 365 ngày
165 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 6/0 424.650.000 424.650.000 5.521.000 365 ngày
166 Chỉ tan đa sợi polyglactin 910 số 7/0 24.838.800 24.838.800 323.000 365 ngày
167 Chỉ tan nhanh polyglactin 910 số 2/0 456.950.000 456.950.000 5.941.000 365 ngày
168 Chỉ tiêu Acid Glycolic có gai đầu tù 86.000.000 86.000.000 1.118.000 365 ngày
169 Chỉ tiêu nhanh 2/0 8.700.000 8.700.000 114.000 365 ngày
170 Chỉ tiêu nhanh 3/0 220.500.000 220.500.000 2.867.000 365 ngày
171 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi Glyconate số 2/0, kim thẳng 16.632.000 16.632.000 217.000 365 ngày
172 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0, kim thẳng 16.632.000 16.632.000 217.000 365 ngày
173 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0, kim thẳng 16.632.000 16.632.000 217.000 365 ngày
174 Chỉ tiêu tổng hợp đơn sợi Glyconate số 5/0 13.834.800 13.834.800 180.000 365 ngày
175 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 0 43.800.000 43.800.000 570.000 365 ngày
176 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 1 1.386.000.000 1.386.000.000 18.018.000 365 ngày
177 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 2/0 1.173.000.000 1.173.000.000 15.249.000 365 ngày
178 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 3/0 512.000.000 512.000.000 6.656.000 365 ngày
179 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 4/0 624.000.000 624.000.000 8.112.000 365 ngày
180 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 5/0 167.660.000 167.660.000 2.180.000 365 ngày
181 Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện số 6/0 83.020.000 83.020.000 1.080.000 365 ngày
182 Chỉ tiêu tự nhiên số 1 7.000.000 7.000.000 91.000 365 ngày
183 Chỉ tiêu tự nhiên số 2/0 3.160.000 3.160.000 42.000 365 ngày
184 Chỉ tiêu tự nhiên số 4/0 1.986.000 1.986.000 26.000 365 ngày
185 Chỉ thép đóng xương ức 318.400.000 318.400.000 4.140.000 365 ngày
186 Dao cắt cầm máu siêu âm dùng một lần cán dài 20cm 1.748.450.300 1.748.450.300 22.730.000 365 ngày
187 Dao cắt cầm máu siêu âm dùng một lần cán dài 36cm 2.860.011.750 2.860.011.750 37.181.000 365 ngày
188 Dao cắt cầm máu siêu âm mổ mở cán dài 17cm 338.714.460 338.714.460 4.404.000 365 ngày
189 Dao cắt cầm máu siêu âm mổ mở cán dài 9cm 584.310.825 584.310.825 7.597.000 365 ngày
190 Dao cắt cầm máu siêu âm mổ nội soi cán dài 23cm 792.540.000 792.540.000 10.304.000 365 ngày
191 Dao cắt cầm máu siêu âm mổ nội soi cán dài 36cm 3.459.115.800 3.459.115.800 44.969.000 365 ngày
192 Dao cắt cơ vòng hình vòng cung, phủ lớp cách điện 1.616.700.000 1.616.700.000 21.018.000 365 ngày
193 Dao cắt hớt dưới niêm mạc đầu hình núm 191.160.000 191.160.000 2.486.000 365 ngày
194 Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại đầu hình tam giác 95.580.000 95.580.000 1.243.000 365 ngày
195 Dao cắt hớt dưới niêm mạc loại móc đốt 95.580.000 95.580.000 1.243.000 365 ngày
196 Dao cắt hớt niêm mạc đầu sứ cách điện, gắn điện cực hình tam giác 198.120.000 198.120.000 2.576.000 365 ngày
197 Dao cắt hớt niêm mạc đầu sứ trụ cách điện, gắn điện cực hình đĩa 198.120.000 198.120.000 2.576.000 365 ngày
198 Dao hình núm 191.160.000 191.160.000 2.486.000 365 ngày
199 Dao lạng mộng 3.0mm 9.200.000 9.200.000 120.000 365 ngày
200 Dao mổ mắt có cán 15 độ 3.150.000 3.150.000 41.000 365 ngày
201 Dao nối dùng cho máy nối dây túi máu vô trùng 17.500.000 17.500.000 228.000 365 ngày
202 Dãy và nắp 8 ống đục 0,1ml không nắp 1.833.333.333 1.833.333.333 23.834.000 365 ngày
203 Dầu decalin dùng trong phẫu thuật bong võng mạc, ổn định võng mạc, chấn thương thị giác, chèn ép trong thời gian ngắn 25.130.000 25.130.000 327.000 365 ngày
204 Dầu silicone nội nhãn dùng trong phẫu thuật cắt dịch kính, bong võng mạc 60.000.000 60.000.000 780.000 365 ngày
205 Dây dao siêu âm dùng cho mổ mở 992.817.000 992.817.000 12.907.000 365 ngày
206 Dây dao siêu âm dùng cho mổ nội soi 3.068.415.000 3.068.415.000 39.890.000 365 ngày
207 Dây dẫn đường mật đầu thẳng hoặc cong 160.000.000 160.000.000 2.080.000 365 ngày
208 Dây dẫn sáng nội nhãn 23G dùng trong phẫu thuật dịch kính, bóc màng, lấy dị vật nội nhãn 8.550.000 8.550.000 112.000 365 ngày
209 Dây dẫn tia laser 272 µm 840.000.000 840.000.000 10.920.000 365 ngày
210 Dây dẫn tia laser 550 µm 2.160.000.000 2.160.000.000 28.080.000 365 ngày
211 Dây dẫn tia laser 800 µm 2.400.000.000 2.400.000.000 31.200.000 365 ngày
212 Dây lọc máu 1.125.000.000 1.125.000.000 14.625.000 365 ngày
213 Dây máu HDF Online 222.000.000 222.000.000 2.886.000 365 ngày
214 Dây nối cho dao cắt siêu âm và hàn mạch máu 100.000.000 100.000.000 1.300.000 365 ngày
215 Dây nối quả hấp phụ máu và quả lọc 4.950.000 4.950.000 65.000 365 ngày
216 Dụng cụ bơm tinh trùng đầu mềm, tiệt trùng 29.469.750 29.469.750 384.000 365 ngày
217 Dụng cụ cắt khâu dùng cho mổ mở 80mm, có 2 hàng ghim mỗi bên 560.000.000 560.000.000 7.280.000 365 ngày
218 Dụng cụ cắt khâu nội soi 12mm 4.000.000.000 4.000.000.000 52.000.000 365 ngày
219 Dụng cụ cắt khâu nối thẳng tự động dùng pin điện tử, tích hợp với tất cả băng đạn nội soi hàng ghim dập với chiều cao khác nhau 2.280.000.000 2.280.000.000 29.640.000 365 ngày
220 Dụng cụ cắt trĩ 3 hàng ghim 262.500.000 262.500.000 3.413.000 365 ngày
221 Dụng cụ cắt trĩ đường kính tròn 33mm 2.327.500.000 2.327.500.000 30.258.000 365 ngày
222 Dụng cụ cố định nội khí quản có chống cắn, ống hút đàm nhớt 540.000.000 540.000.000 7.020.000 365 ngày
223 Dụng cụ định vị miếng thoát vị nội soi 1.862.500.000 1.862.500.000 24.213.000 365 ngày
224 Dụng cụ khâu cắt nối tiêu hóa đầu tròn cỡ 25;29;33mm 1.806.420.000 1.806.420.000 23.484.000 365 ngày
225 Dụng cụ khâu cắt nối tiêu hóa đầu tròn sử dụng pin 1.459.080.000 1.459.080.000 18.969.000 365 ngày
226 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 75mm 1.083.852.000 1.083.852.000 14.091.000 365 ngày
227 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi cỡ 45,60 804.760.110 804.760.110 10.462.000 365 ngày
228 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc sử dụng pin dùng cho mạch máu 1.475.393.535 1.475.393.535 19.181.000 365 ngày
229 Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi sử dụng pin cỡ 45,60 1.633.810.500 1.633.810.500 21.240.000 365 ngày
230 Dụng cụ khâu nối dùng cho mổ mở chiều dài 80mm, có 3 hàng ghim chiều cao thay đổi mỗi bên 1.380.000.000 1.380.000.000 17.940.000 365 ngày
231 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa vòng 3 hàng ghim so le các cỡ 25mm; 29mm; 31mm 900.000.000 900.000.000 11.700.000 365 ngày
232 Dụng cụ khâu nối tròn các cỡ 25mm, 28mm và 31mm 3.744.000.000 3.744.000.000 48.672.000 365 ngày
233 Dụng cụ khâu nối tròn tiêu hóa các cỡ, có 3 hàng ghim chiều cao thay đổi 750.000.000 750.000.000 9.750.000 365 ngày
234 Dụng cụ lấy máu mẫu 37.100.000 37.100.000 483.000 365 ngày
235 Dụng cụ lấy máu mẫu trong xử lý tế bào gốc 34.710.000 34.710.000 452.000 365 ngày
236 Dụng cụ lấy mẫu sử dụng cho máy đo nồng độ Hemoglobin nhanh 125.000.000 125.000.000 1.625.000 365 ngày
237 Dụng cụ phẫu thuật dùng cho mổ nội soi đa năng loại gập góc sử dụng nhiều lần 450.000.000 450.000.000 5.850.000 365 ngày
238 Dụng cụ tháo ghim 776.380.000 776.380.000 10.093.000 365 ngày
239 Dung dịch bảo dưỡng hàng ngày trên máy định nhóm máu tự động 122.200.000 122.200.000 1.589.000 365 ngày
240 Dung dịch bổ sung collagen cho thoái hóa khớp và mô 9.900.000 9.900.000 129.000 365 ngày
241 Dung dịch bổ sung collagen và chống viêm cho khớp gối 47.250.000 47.250.000 615.000 365 ngày
242 Dung dịch bổ sung collagen và chống viêm cho khớp háng 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
243 Dung dịch bổ sung collagen và giảm đau các khớp nhỏ 47.250.000 47.250.000 615.000 365 ngày
244 Dung dịch bổ sung collagen và giảm đau dây, rễ thần kinh 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
245 Dung dịch bổ sung collagen và giảm đau do đốt sống vùng lồng ngực 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
246 Dung dịch bổ sung collagen và giảm đau thần kinh 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
247 Dung dịch bổ sung collagen và giảm đau vùng cổ 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
248 Dung dịch bổ sung collagen và giảm đau vùng thắt lưng 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
249 Dung dịch bổ sung collagen và giảm đau, chống viêm các khớp 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
250 Dung dịch bổ sung collagen và giảm đau, chống viêm khớp vai 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
251 Dung dịch bổ sung collagen và giảm lão hóa da sinh lý 9.900.000 9.900.000 129.000 365 ngày
252 Dung dịch bổ sung collagen và kiểm soát đau cơ, khớp 9.450.000 9.450.000 123.000 365 ngày
253 Dung dịch chống mờ sương ống kính soi 450.000.000 450.000.000 5.850.000 365 ngày
254 Dung dịch đệm tăng cường phản ứng của xét nghiệm trong môi trường AHG. 177.660.000 177.660.000 2.310.000 365 ngày
255 Dung dịch lực ion yếu pha loãng hồng cầu 126.000.000 126.000.000 1.638.000 365 ngày
256 Đai bó sau phẫu thuật bụng cỡ 12 inch 107.800.000 107.800.000 1.402.000 365 ngày
257 Đai bó sau phẫu thuật bụng cỡ 9 inch 774.400.000 774.400.000 10.068.000 365 ngày
258 Đai bó sau phẫu thuật ngực có đai chặn trên (các cỡ) 594.000.000 594.000.000 7.722.000 365 ngày
259 Đai bó sau phẫu thuật ngực không kèm đai chặn trên (các cỡ) 68.200.000 68.200.000 887.000 365 ngày
260 Đầu cắt dịch kính tốc độ 12.000 vòng 124.000.000 124.000.000 1.612.000 365 ngày
261 Đầu côn có màng lọc loại 10µl 343.800.000 343.800.000 4.470.000 365 ngày
262 Đầu côn có màng lọc loại 100µl 458.400.000 458.400.000 5.960.000 365 ngày
263 Đầu côn có màng lọc loại 1250µl 802.000.000 802.000.000 10.426.000 365 ngày
264 Đầu côn trắng 10 µl 52.500.000 52.500.000 683.000 365 ngày
265 Đầu côn vàng 200 µl 137.025.000 137.025.000 1.782.000 365 ngày
266 Đầu côn xanh 1000 µl 72.000.000 72.000.000 936.000 365 ngày
267 Đầu đốt Argon Plasma phun thẳng dài 2.2m 42.600.000 42.600.000 554.000 365 ngày
268 Đầu đốt Argon Plasma phun thẳng dài 3m 63.600.000 63.600.000 827.000 365 ngày
269 Đầu đốt Argon Plasma phun vuông góc 47.700.000 47.700.000 621.000 365 ngày
270 Đầu gắn ống soi các cỡ 9.505.600 9.505.600 124.000 365 ngày
271 Đầu tán sỏi thủy lực 223.200.000 223.200.000 2.902.000 365 ngày
272 Đầu típ 0.1-20ul chiều dài 40mm, tiệt trùng từng cái 4.170.000 4.170.000 55.000 365 ngày
273 Đầu típ 2-200ul 775.950 775.950 11.000 365 ngày
274 Đầu típ Intensif dùng cho máy Endymed 259.000.000 259.000.000 3.367.000 365 ngày
275 Đầu típ trị liệu dùng cho máy ULTRAFORMER III các cỡ 237.000.000 237.000.000 3.081.000 365 ngày
276 Đầu trị liệu dùng cho máy RF Sylfirm 590.000.000 590.000.000 7.670.000 365 ngày
277 Đệm khâu phẫu thuật sửa van tim 90.750.000 90.750.000 1.180.000 365 ngày
278 Đĩa nuôi cấy tế bào 100x20mm 32.422.500 32.422.500 422.000 365 ngày
279 Đĩa nuôi cấy tế bào 12 giếng 11.084.000 11.084.000 145.000 365 ngày
280 Đĩa nuôi cấy tế bào 24 giếng 11.384.000 11.384.000 148.000 365 ngày
281 Đĩa nuôi cấy tế bào 35x10mm 8.320.000 8.320.000 109.000 365 ngày
282 Đĩa nuôi cấy tế bào 48 giếng 15.848.000 15.848.000 207.000 365 ngày
283 Đĩa nuôi cấy tế bào 6 giếng 12.445.000 12.445.000 162.000 365 ngày
284 Đĩa nuôi cấy tế bào 96 giếng 5.800.000 5.800.000 76.000 365 ngày
285 Đĩa nhựa chuyên dùng để rã phôi 228.859.000 228.859.000 2.976.000 365 ngày
286 Đĩa petri lớn 90mm 71.075.400 71.075.400 924.000 365 ngày
287 Đĩa petri nhỏ 35mm 231.231.000 231.231.000 3.007.000 365 ngày
288 Gasket cho buồng ly tâm tế bào 12 ml 105.000.000 105.000.000 1.365.000 365 ngày
289 Gasket cho buồng ly tâm tế bào 6 ml 105.000.000 105.000.000 1.365.000 365 ngày
290 Gel card 6 giếng làm định nhóm máu bằng 2 phương pháp huyết thanh và hồng cầu mẫu 1.669.248.000 1.669.248.000 21.701.000 365 ngày
291 Gel card 6 giếng làm xét nghiệm bảo đảm hòa hợp miễn dịch truyền máu 430.920.000 430.920.000 5.602.000 365 ngày
292 Gel card 6 giếng xét nghiệm sàng lọc, định danh KTBT và làm phản ứng hòa hợp 42.000.000 42.000.000 546.000 365 ngày
293 Gel card 6 giếng xét nghiệm trong môi trường muối 408.240.000 408.240.000 5.308.000 365 ngày
294 Gel chống dính sau phẫu thuật tai mũi họng 162.000.000 162.000.000 2.106.000 365 ngày
295 Gel làm giảm sẹo 2.750.000.000 2.750.000.000 35.750.000 365 ngày
296 Ghim khâu da 1.164.570.000 1.164.570.000 15.140.000 365 ngày
297 Giá đỡ cassette cho túi 25mL, 7 vị trí 46.020.000 46.020.000 599.000 365 ngày
298 Giấy lọc buồng ly tâm tế bào 12 ml 32.500.000 32.500.000 423.000 365 ngày
299 Giấy lọc buồng ly tâm tế bào 6 ml 32.500.000 32.500.000 423.000 365 ngày
300 Hệ thống khâu triệt mạnh trĩ dưới hướng dẫn của siêu âm Doppler không dây 82.500.000 82.500.000 1.073.000 365 ngày
301 Hóa chất ACDA dùng cho hệ thống chiết tách tế bào máu tự động 50.000.000 50.000.000 650.000 365 ngày
302 Hộp bảo quản tế bào đông lạnh 9.099.000 9.099.000 119.000 365 ngày
303 Hộp bảo vệ túi lưu trữ đông lạnh tế bào gốc máu cuống rốn dung tích 25ml 124.800.000 124.800.000 1.623.000 365 ngày
304 Hộp bảo vệ túi lưu trữ đông lạnh tế bào gốc máu cuống rốn dung tích 500ml 23.260.000 23.260.000 303.000 365 ngày
305 Hộp cấy 4 giếng nunc nắp rời 69.575.000 69.575.000 905.000 365 ngày
306 Hộp giá giữ trong tủ lạnh cho ống PCR 0,2ml 954.000 954.000 13.000 365 ngày
307 Keo dán sinh học 217.413.000 217.413.000 2.827.000 365 ngày
308 Keo sinh học cầm máu 2.310.000.000 2.310.000.000 30.030.000 365 ngày
309 Kẹp bóc màng thẳng 23g dùng trong phẫu thuật dịch kính, võng mạc 29.000.000 29.000.000 377.000 365 ngày
310 Kim 14g dùng cố định sợi laser chọc búi trĩ 62.700.000 62.700.000 816.000 365 ngày
311 Kim chạy thận nhân tạo 1.725.423.000 1.725.423.000 22.431.000 365 ngày
312 Kim chích xơ cầm máu dại dày, đại tràng 507.168.000 507.168.000 6.594.000 365 ngày
313 Kim chọc hút siêu âm dùng trong nội soi siêu âm 228.784.000 228.784.000 2.975.000 365 ngày
314 Kim chọc hút trứng bằng máy 49.722.750 49.722.750 647.000 365 ngày
315 Kim chọc hút trứng bằng tay 271.425.000 271.425.000 3.529.000 365 ngày
316 Kim chọc tủy xương 16G, chiều dài kim 28mm 1.152.000.000 1.152.000.000 14.976.000 365 ngày
317 Kim dùng cho buồng tiêm truyền 12.000.000 12.000.000 156.000 365 ngày
318 Kim đốt sóng cao tần 910.000.000 910.000.000 11.830.000 365 ngày
319 Kìm gắp dị vật 3 chấu dùng nhiều lần 459.120.000 459.120.000 5.969.000 365 ngày
320 Kim giữ trứng 658.350.000 658.350.000 8.559.000 365 ngày
321 Kim lấy máu chân không hai đầu đốc đục 2.430.000.000 2.430.000.000 31.590.000 365 ngày
322 Kim sinh thiết chân không vú các cỡ 8G/10G 640.000.000 640.000.000 8.320.000 365 ngày
323 Kìm sinh thiết dạ dày, đại tràng các loại 1.341.172.500 1.341.172.500 17.436.000 365 ngày
324 Kim giữ và cố định phôi nang sinh thiết 131.670.000 131.670.000 1.712.000 365 ngày
325 Kim sinh thiết phôi nang ngày 5, đầu tù, đường kính 23-27um 187.849.200 187.849.200 2.443.000 365 ngày
326 Kim sinh thiết tủy xương 8G, chiều dài kim 10cm 450.000.000 450.000.000 5.850.000 365 ngày
327 Kim tách trứng bằng nhựa, kích thước 145/ 150/ 155um 125.202.000 125.202.000 1.628.000 365 ngày
328 Kim tách trứng bằng nhựa, kích thước 170/ 175um 25.040.400 25.040.400 326.000 365 ngày
329 Kim tách trứng bằng nhựa, kích thước 275um 300.484.800 300.484.800 3.907.000 365 ngày
330 Kim tiêm trứng 558.973.800 558.973.800 7.267.000 365 ngày
331 Kít thu nhận tế bào gốc (kèm 01 túi chống đông ACDA ) 275.000.000 275.000.000 3.575.000 365 ngày
332 Khay pha loãng hồng cầu trên máy định nhóm máu tự động 117.312.000 117.312.000 1.526.000 365 ngày
333 Khí nở dùng pt cắt dịch kính, bóc màng, bong võng mạc 24.500.000 24.500.000 319.000 365 ngày
334 Khí trộn 829.290.000 829.290.000 10.781.000 365 ngày
335 Lọ chứa tinh trùng 120ml 29.925.000 29.925.000 390.000 365 ngày
336 Lọ sinh phẩm đã gamma 320.000.000 320.000.000 4.160.000 365 ngày
337 Lõi nhuộm màu đầu gold 138.000.000 138.000.000 1.794.000 365 ngày
338 Lõi nhuộm màu đầu ruvy 138.000.000 138.000.000 1.794.000 365 ngày
339 Lưỡi dao mổ mắt có cán 15 độ 26.350.000 26.350.000 343.000 365 ngày
340 Lưỡi Dao Mổ Mắt Có Cán 2.2mm 5.100.000 5.100.000 67.000 365 ngày
341 Lưỡi dao mổ mắt có cán 2.8mm 30.600.000 30.600.000 398.000 365 ngày
342 Mặt nạ cố định đầu-cổ (3 điểm) 264.000.000 264.000.000 3.432.000 365 ngày
343 Mặt nạ cố định đầu-cổ-vai (5 điểm) 774.000.000 774.000.000 10.062.000 365 ngày
344 Mặt nạ dùng trong xạ phẫu não 990.000.000 990.000.000 12.870.000 365 ngày
345 Miếng cầm máu mũi 23.100.000 23.100.000 301.000 365 ngày
346 Miếng cấy ghép mũi cỡ 6 93.240.000 93.240.000 1.213.000 365 ngày
347 Miếng cấy ghép mũi cỡ 7 87.885.000 87.885.000 1.143.000 365 ngày
348 Miếng cấy ghép trụ mũi cỡ 30 64.680.000 64.680.000 841.000 365 ngày
349 Miếng cấy ghép trụ mũi cỡ 40 73.500.000 73.500.000 956.000 365 ngày
350 Miếng đệm hỗ trợ trong phẫu thuật mạch máu 25.200.000 25.200.000 328.000 365 ngày
351 Miếng Silicon cấy ghép cằm cỡ 100 72.240.000 72.240.000 940.000 365 ngày
352 Miếng Silicon cấy ghép cằm cỡ 40,50,60,65,75 18.270.000 18.270.000 238.000 365 ngày
353 Miếng Silicon cấy ghép cằm cỡ 80,85,90,95 48.300.000 48.300.000 628.000 365 ngày
354 Miếng Silicon cấy ghép mũi 88.200.000 88.200.000 1.147.000 365 ngày
355 Miếng thoát vị nội soi bụng cỡ 15cm x 15cm 93.400.000 93.400.000 1.215.000 365 ngày
356 Miếng thoát vị nội soi bụng cỡ 6,4cm x 11,4cm 39.043.750 39.043.750 508.000 365 ngày
357 Miếng thoát vị nội soi bụng mesh cỡ 10cm x 15cm 500.000.000 500.000.000 6.500.000 365 ngày
358 Miếng thoát vị nội soi bụng mesh cỡ 6cm x 11cm 485.000.000 485.000.000 6.305.000 365 ngày
359 Nắp buồng ly tâm tế bào 12 ml 88.200.000 88.200.000 1.147.000 365 ngày
360 Nắp buồng ly tâm tế bào 6 ml 29.400.000 29.400.000 383.000 365 ngày
361 Nắp ống 0,2 ml 495.800.000 495.800.000 6.446.000 365 ngày
362 Over tube (dùng cho ống nội soi ruột non) 1.462.400 1.462.400 20.000 365 ngày
363 Ống 1,7ml dùng trong phòng thí nghiệm 10.308.000 10.308.000 135.000 365 ngày
364 Ống bảo quản mẫu 2ml 105.940.000 105.940.000 1.378.000 365 ngày
365 Ống có môi trường bất hoạt để lấy mẫu hầu họng đơn làm xét nghiệm SARS-CoV-2 Real time PCR 377.300.000 377.300.000 4.905.000 365 ngày
366 Ống có môi trường bất hoạt để lấy mẫu hầu họng gộp làm xét nghiệm SARS-CoV-2 Real time PCR 377.300.000 377.300.000 4.905.000 365 ngày
367 Ống đựng mẫu 15ml 2.250.000 2.250.000 30.000 365 ngày
368 Ống giữ mẫu DNA/RNA lưu hành tự do 200.000.000 200.000.000 2.600.000 365 ngày
369 Ống hút chân không 200cm, có giắc nối, chuyên dùng cho máy chọc hút trứng 15.120.000 15.120.000 197.000 365 ngày
370 Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparinᴺ 162.000.000 162.000.000 2.106.000 365 ngày
371 Ống lấy máu fibrin giàu tiểu cầu 355.000.000 355.000.000 4.615.000 365 ngày
372 Ống lấy trứng 14 ml 10.584.000 10.584.000 138.000 365 ngày
373 Ống ly tâm 1,5ml 272.000.000 272.000.000 3.536.000 365 ngày
374 Ống ly tâm 15ml dùng cho tế bào gốc 15.720.000 15.720.000 205.000 365 ngày
375 Ống ly tâm 225 ml, tiệt trùng 154.958.333 154.958.333 2.015.000 365 ngày
376 Ống ly tâm 50ml đáy nhọn 26.485.000 26.485.000 345.000 365 ngày
377 Ống ly tâm 50ml tự đứng 18.490.000 18.490.000 241.000 365 ngày
378 Ống ly tâm nhựa 15ml tiệt trùng 380.000.000 380.000.000 4.940.000 365 ngày
379 Ống ly tâm nhựa 50ml tiệt trùng 59.900.000 59.900.000 779.000 365 ngày
380 Ống máu lắng chân không 172.500.000 172.500.000 2.243.000 365 ngày
381 Ống Máu Lắng(chân Không) 17.160.000 17.160.000 224.000 365 ngày
382 Ống nghiệm cho phản ứng nhanh có nắp 0,1ml, ống rời 569.000.000 569.000.000 7.397.000 365 ngày
383 Ống nghiệm cho phản ứng nhanh không nắp 0,1ml 465.000.000 465.000.000 6.045.000 365 ngày
384 Ống nghiệm đựng mẫu nước tiểu cho máy Alt 214.500.000 214.500.000 2.789.000 365 ngày
385 Ống nghiệm đựng mẫu nước tiểu, nắp hình côn. 165.000.000 165.000.000 2.145.000 365 ngày
386 Ống Nghiệm Eppendorf 1,5ml 297.000.000 297.000.000 3.861.000 365 ngày
387 Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông EDTA 2ml 2.179.564.000 2.179.564.000 28.335.000 365 ngày
388 Ống nghiệm lấy máu chân không chứa chống đông Heparin 2ml 1.980.000.000 1.980.000.000 25.740.000 365 ngày
389 Ống nghiệm lấy máu chân không glucose 96.000.000 96.000.000 1.248.000 365 ngày
390 Ống nghiệm liền nắp 1,5ml 44.921.625 44.921.625 584.000 365 ngày
391 Ống nghiệm nhựa không nắp 38.500.000 38.500.000 501.000 365 ngày
392 Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate 1,8ml 640.000.000 640.000.000 8.320.000 365 ngày
393 Ống nhựa lấy máu chân không chứa chất chống đông citrate 2,7ml 420.000.000 420.000.000 5.460.000 365 ngày
394 Ống nhựa lấy máu chân không chứa EDTA 2ml 1.250.000.000 1.250.000.000 16.250.000 365 ngày
395 Ống nhựa lấy máu chân không chứa EDTA 4ml 627.000.000 627.000.000 8.151.000 365 ngày
396 Ống PCR nắp phẳng 0.2ml 4.450.000 4.450.000 58.000 365 ngày
397 Pipet nhựa 25 ml 21.800.000 21.800.000 284.000 365 ngày
398 Pipet Nhựa Paster 3ml 19.835.000 19.835.000 258.000 365 ngày
399 Pipette 150mm dùng trong hỗ trợ sinh sản 23.700.000 23.700.000 309.000 365 ngày
400 Pipette chia vạch 10ml 19.965.000 19.965.000 260.000 365 ngày
401 Pipette chia vạch 1ml 4.727.000 4.727.000 62.000 365 ngày
402 Pipette chia vạch 5ml 13.310.000 13.310.000 174.000 365 ngày
403 Pipette Pasteur 150 mm 7.934.000 7.934.000 104.000 365 ngày
404 Pipette tiệt trùng 10 mL 3.255.000 3.255.000 43.000 365 ngày
405 Pipette tiệt trùng 1mL 13.020.000 13.020.000 170.000 365 ngày
406 Pipette tiệt trùng 5mL 5.512.000 5.512.000 72.000 365 ngày
407 Pippette huyết thanh 2ml 10.418.000 10.418.000 136.000 365 ngày
408 Pippette pasteur 3ml 10.707.000 10.707.000 140.000 365 ngày
409 Phim khô cỡ 20x25cm 2.501.250.000 2.501.250.000 32.517.000 365 ngày
410 Phim khô cỡ 25x30cm 6.975.000.000 6.975.000.000 90.675.000 365 ngày
411 Phim khô cỡ 35x43cm 6.739.200.000 6.739.200.000 87.610.000 365 ngày
412 Phim khô y tế 10x12 inch (25x30 cm) 1.955.000.000 1.955.000.000 25.415.000 365 ngày
413 Phim khô y tế 14x17 inch (35x43 cm) 418.000.000 418.000.000 5.434.000 365 ngày
414 Phim khô y tế cỡ 20x25cm cho máy AGFA 1.073.100.000 1.073.100.000 13.951.000 365 ngày
415 Phim khô y tế cỡ 25x30cm cho máy AGFA 8.280.000.000 8.280.000.000 107.640.000 365 ngày
416 Phim khô y tế cỡ 35x43cm cho máy AGFA 15.600.000.000 15.600.000.000 202.800.000 365 ngày
417 Phim Răng 3x4cm 63.300.000 63.300.000 823.000 365 ngày
418 Phim X Quang cỡ 20*25cm 90.000.000 90.000.000 1.170.000 365 ngày
419 Phin lọc bạch cầu dùng cho truyền hồng cầu 281.200.000 281.200.000 3.656.000 365 ngày
420 Phin lọc bạch cầu dùng cho truyền tiểu cầu 189.000.000 189.000.000 2.457.000 365 ngày
421 Phin lọc cung cấp nước vô khuẩn tại đầu vòi 300.000.000 300.000.000 3.900.000 365 ngày
422 Phụ kiện của máy điều trị da Vbeam Perfecta: Bộ laser nhuộm màu 512.100.000 512.100.000 6.658.000 365 ngày
423 Phụ tùng máy Vbeam Perfecta : kính bảo vệ dùng trong đầu chiếu 38.962.000 38.962.000 507.000 365 ngày
424 Quả hấp phụ máu điều trị suy thận mạn 387.000.000 387.000.000 5.031.000 365 ngày
425 Quả lọc cô đặc máu 205.600.000 205.600.000 2.673.000 365 ngày
426 Quả lọc nước vô trùng 787.500.000 787.500.000 10.238.000 365 ngày
427 Quả lọc thận nhân tạo Low Flux loại 2 310.000.000 310.000.000 4.030.000 365 ngày
428 Quả lọc thận nhân tạo Low-Flux loại 1 lưu lượng 150-400ml/ph 4.772.250.000 4.772.250.000 62.040.000 365 ngày
429 Quả lọc thận nhân tạo Low-flux loại 3 165.000.000 165.000.000 2.145.000 365 ngày
430 Quả lọc thận nhân tạo lưu lượng 200-600ml/ph 224.500.000 224.500.000 2.919.000 365 ngày
431 Quả lọc hấp phụ cytokin 181.125.000 181.125.000 2.355.000 365 ngày
432 Dây nối quả hấp phụ và quả lọc 494.550 494.550 7.000 365 ngày
433 Quả hấp phụ điều trị ngộ độc cấp 94.500.000 94.500.000 1.229.000 365 ngày
434 Quả tách huyết tương 3.795.000.000 3.795.000.000 49.335.000 365 ngày
435 Que cấy 10ul 18.432.000 18.432.000 240.000 365 ngày
436 Que cấy trùng 1ul 53.760.000 53.760.000 699.000 365 ngày
437 Que lấy mẫu bệnh phẩm 8.287.500 8.287.500 108.000 365 ngày
438 Que thử đường huyết 1.147.704.000 1.147.704.000 14.921.000 365 ngày
439 Rọ lấy sỏi 4 dây chất liệu nitinol, không đầu Tip 421.000.000 421.000.000 5.473.000 365 ngày
440 Sáp xương sọ não 110.390.000 110.390.000 1.436.000 365 ngày
441 Sleeve 2.2mm (Dụng cụ chụp đầu tay khoan phaco) 9.750.000 9.750.000 127.000 365 ngày
442 Sleeve 2.8mm (Dụng cụ chụp đầu tay khoan phaco) 15.000.000 15.000.000 195.000 365 ngày
443 Sợi quang học điều trị trĩ 814.000.000 814.000.000 10.582.000 365 ngày
444 Tã dán người lớn 224.156.100 224.156.100 2.915.000 365 ngày
445 Tã giấy sơ sinh 206.250.000 206.250.000 2.682.000 365 ngày
446 Tã quần người lớn 167.454.000 167.454.000 2.177.000 365 ngày
447 Tay cầm điều trị tổn thương sắc tố và mạch máu 288.000.000 288.000.000 3.744.000 365 ngày
448 Tay cầm trẻ hóa da 288.000.000 288.000.000 3.744.000 365 ngày
449 Tay cầm triệt lông 384.000.000 384.000.000 4.992.000 365 ngày
450 Tay dao siêu âm và hàn mạch, đường kính 5mm, dài 20 cm, 965.000.000 965.000.000 12.545.000 365 ngày
451 Tay dao siêu âm và hàn mạch, đường kính 5mm, dài 35 cm 965.000.000 965.000.000 12.545.000 365 ngày
452 Tăm bông lấy mẫu tỵ hầu 110.000.000 110.000.000 1.430.000 365 ngày
453 Tấm dán hạ thân nhiệt 750.000.000 750.000.000 9.750.000 365 ngày
454 Tấm đệm lót 461.160.000 461.160.000 5.996.000 365 ngày
455 Típ 0,5-200ul dài 51mm 4.936.800 4.936.800 65.000 365 ngày
456 Tip 0.1-20ul chiều dài 40mm, tiệt trùng từng cái 37.584.000 37.584.000 489.000 365 ngày
457 Típ 2-200ul dài 53mm 83.160.000 83.160.000 1.082.000 365 ngày
458 Tube PCR 11.702.000 11.702.000 153.000 365 ngày
459 Túi bao ngoài bằng nhựa dùng trong hệ thống lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn 44.200.000 44.200.000 575.000 365 ngày
460 Túi bảo quản đông sâu tế bào 177.450.000 177.450.000 2.307.000 365 ngày
461 Túi bọc vết thương cỡ lớn 9-14cm 729.000.000 729.000.000 9.477.000 365 ngày
462 Túi bọc vết thương cỡ nhỏ 2.5-6cm 308.000.000 308.000.000 4.004.000 365 ngày
463 Túi bọc vết thương cỡ trung bình 5 x 9 cm 449.000.000 449.000.000 5.837.000 365 ngày
464 Túi dịch thải 11.500.000 11.500.000 150.000 365 ngày
465 Túi đặt ngực loại gel, hình giọt nước, bề mặt nhám cao, trung bình thể tích: 255cc, 295cc, 330cc,260cc,300cc, 330cc, 380cc 423.838.800 423.838.800 5.510.000 365 ngày
466 Túi đặt ngực loại gel, hình giọt nước, bề mặt nhám cao, trung bình Thể tích: 270cc, 305cc, 350cc. 96.327.000 96.327.000 1.253.000 365 ngày
467 Túi đặt ngực loại gel, hình tròn, bề mặt nhám 315.000.000 315.000.000 4.095.000 365 ngày
468 Túi đặt ngực loại gel, hình tròn, bề mặt trơn 415.800.000 415.800.000 5.406.000 365 ngày
469 Túi đặt ngực tròn bề mặt nhám 1.256.850.000 1.256.850.000 16.340.000 365 ngày
470 Túi độn ngực loại 1 432.180.000 432.180.000 5.619.000 365 ngày
471 Túi độn ngực loại 2 837.270.000 837.270.000 10.885.000 365 ngày
472 Túi độn ngực loại 3 878.850.000 878.850.000 11.426.000 365 ngày
473 Túi đựng dịch thải 5L 176.250.000 176.250.000 2.292.000 365 ngày
474 Túi đựng tế bào gốc tự thân 106.300.000 106.300.000 1.382.000 365 ngày
475 Túi nước tiểu có thước đo 175.000.000 175.000.000 2.275.000 365 ngày
476 Túi xử lý và lưu trữ tế bào máu cuống rốn thủ công 230.880.000 230.880.000 3.002.000 365 ngày
477 Tuýp 14ml, đáy tròn 12.300.000 12.300.000 160.000 365 ngày
478 Tuýp 15ml, đáy nhọn ly tâm 17.180.000 17.180.000 224.000 365 ngày
479 Tuýp 5ml, đáy tròn 14.328.000 14.328.000 187.000 365 ngày
480 Tuýp trữ tinh trùng 1,8ml 6.134.700 6.134.700 80.000 365 ngày
481 Thảm dậm chân dính bụi 94.176.000 94.176.000 1.225.000 365 ngày
482 Thanh nhôm giữ tuýp trữ tinh trùng có mấu 7.117.000 7.117.000 93.000 365 ngày
483 Thẻ định nhóm máu đầu giường 1.344.000.000 1.344.000.000 17.472.000 365 ngày
484 Thẻ thu mẫu để làm xét nghiệm h.pylori 8.820.000.000 8.820.000.000 114.660.000 365 ngày
485 Thẻ xét nghiệm định tính IgG dạng kết hợp với hồng cầu 898.500.000 898.500.000 11.681.000 365 ngày
486 Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO phương pháp hồng cầu mẫu, kháng thể bất thường và hòa hợp 942.135.000 942.135.000 12.248.000 365 ngày
487 Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu 1.251.360.000 1.251.360.000 16.268.000 365 ngày
488 Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO và Rh (D) theo phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu 2.975.750.000 2.975.750.000 38.685.000 365 ngày
489 Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim 232.800.000 232.800.000 3.027.000 365 ngày
490 Thòng lọng cắt đốt polyp hình Oval, bán nguyệt 618.660.000 618.660.000 8.043.000 365 ngày
491 Thủy tinh thể nhân tạo ba tiêu cự 1.330.000.000 1.330.000.000 17.290.000 365 ngày
492 Thủy tinh thể nhân tạo chất liệu hydrophilic acrylic kiểu càng kép các cỡ 60.000.000 60.000.000 780.000 365 ngày
493 Thủy tinh thể nhân tạo chất liệu hydrophobic acrylic 432.000.000 432.000.000 5.616.000 365 ngày
494 Thuỷ tinh thể nhân tạo đa tiêu 1.075.000.000 1.075.000.000 13.975.000 365 ngày
495 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu các số 555.000.000 555.000.000 7.215.000 365 ngày
496 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự 150.000.000 150.000.000 1.950.000 365 ngày
497 Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh, phi cầu, ngậm nước 2.242.500.000 2.242.500.000 29.153.000 365 ngày
498 Trocar phẫu thuật nội soi 12mm 373.800.000 373.800.000 4.860.000 365 ngày
499 Trocar phẫu thuật nội soi 5mm 32.670.000 32.670.000 425.000 365 ngày
500 USB tích 200 tiêu điểm điều trị cho máy điều trị ngoài da Ultrashape Power 266.100.000 266.100.000 3.460.000 365 ngày
501 Van bơm dây nội soi 128.935.785 128.935.785 1.677.000 365 ngày
502 Van đậy kênh sinh thiêt dây nội soi 4.297.860 4.297.860 56.000 365 ngày
503 Van hút dây nội soi 107.446.460 107.446.460 1.397.000 365 ngày
504 Van mở hậu môn 22.000.000 22.000.000 286.000 365 ngày
505 Vật liệu cầm máu bằng bông ép sợi dài tự tiêu, kích thước 5,1 x 10,2cm 401.310.000 401.310.000 5.218.000 365 ngày
506 Vật liệu cầm máu bằng gelatin 85.416.000 85.416.000 1.111.000 365 ngày
507 Vật liệu cầm máu dạng bông xốp tự tiêu, kích thước 2.5x5.1cm 202.113.000 202.113.000 2.628.000 365 ngày
508 Vật liệu cầm máu dạng lưới tự tiêu, kích thước 10 x 20cm 3.258.337.500 3.258.337.500 42.359.000 365 ngày
509 Vật liệu cấy ghép lâu dài vùng mặt bằng ePTFE kích thước 10cm x 3cm x 10mm 1.400.000.000 1.400.000.000 18.200.000 365 ngày
510 Vật liệu cấy ghép lâu dài vùng mặt bằng ePTFE kích thước 10cm x 3cm x 6mm 1.200.000.000 1.200.000.000 15.600.000 365 ngày
511 Vật liệu cấy ghép lâu dài vùng mặt bằng ePTFE kích thước 6.5cm x 3cm x 10mm 1.300.000.000 1.300.000.000 16.900.000 365 ngày
512 Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylen kích thước: 30x9x1,1mm 72.240.000 72.240.000 940.000 365 ngày
513 Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylen kích thước: 38x50x0,85mm 135.030.000 135.030.000 1.756.000 365 ngày
514 Vật liệu cấy ghép mặt bằng polyethylen kích thước: 50x76x0,85mm 240.030.000 240.030.000 3.121.000 365 ngày
515 Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương 300.000.000 300.000.000 3.900.000 365 ngày
516 Vòng thắt cầm máu nội soi cỡ 30mm loại liền cán 167.520.000 167.520.000 2.178.000 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 như sau:

  • Có quan hệ với 964 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,20 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 59,70%, Xây lắp 12,85%, Tư vấn 3,53%, Phi tư vấn 23,93%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 9.209.152.105.070 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.430.872.039.057 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,31%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao cho thẩm mỹ và chuyên khoa năm 2023". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Cung cấp vật tư y tế tiêu hao cho thẩm mỹ và chuyên khoa năm 2023" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 166

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có hai ngày trọng đại nhất trong đời một con người – ngày ta được sinh ra, và ngày ta nhận ra lý do tại sao mình được sinh ra. "

William Barclay

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây