Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300386042-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300386042-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Áo choàng phẫu thuật gia cố thân | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 365 ngày |
2 | Bộ bơm áp lực siêu cao đi kèm Y-connector dạng bấm, đẩy, xoay | 44.400.000 | 44.400.000 | 0 | 365 ngày |
3 | Bộ bơm bóng có đồng hồ trong suốt | 89.999.500 | 89.999.500 | 0 | 365 ngày |
4 | Bộ bơm bóng áp kế thiết kế xoay 90o | 59.750.000 | 59.750.000 | 0 | 365 ngày |
5 | Bộ bơm bóng áp lực cao loại nút nhấn để nhả | 71.580.000 | 71.580.000 | 0 | 365 ngày |
6 | Bộ bơm bóng áp lực siêu cao, chốt nhanh | 47.720.000 | 47.720.000 | 0 | 365 ngày |
7 | Bộ bơm bóng với bộ quay phát sáng quang | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 365 ngày |
8 | Bộ bơm bóng với khóa tự động Selok, áp lực 30 atm và khóa 3 cổng | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 365 ngày |
9 | Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới vĩnh viễn và tạm thời với chiều dài lưới lọc 55 và 59 mm | 22.850.000 | 22.850.000 | 0 | 365 ngày |
10 | Bộ dụng cụ bít ống động mạch | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 365 ngày |
11 | Bộ dụng cụ bít thông liên thất | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 365 ngày |
12 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao | 28.035.000 | 28.035.000 | 0 | 365 ngày |
13 | Bộ dụng cụ hút huyết khối | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
14 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối động mạch vành | 107.100.000 | 107.100.000 | 0 | 365 ngày |
15 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 ngày |
16 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 365 ngày |
17 | Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên có phủ lớp Hydrophilic | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 365 ngày |
18 | Bộ kết nối 2,3 cổng | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 365 ngày |
19 | Bộ kết nối Manifolds 3 cổng chịu áp lực 500 PSI | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | 365 ngày |
20 | Bộ lấy lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới | 19.300.000 | 19.300.000 | 0 | 365 ngày |
21 | Bộ máy phá rung tim cấy ghép 1 buồng | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 ngày |
22 | Bộ máy tạo nhịp phá rung tim (ICD) loại 1 buồng có chức năng theo dõi phù phổi | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 365 ngày |
23 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ (CRT-P) tối ưu hóa thời gian Nhĩ-Thất, Thất-Thất, quản lý rung nhĩ. | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 365 ngày |
24 | Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có đáp ứng và tính năng ổn định nhịp thất khi có AT/AF | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 ngày |
25 | Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng nhịp, cho phép chụp MRI toàn thân và tính năng giảm tạo nhịp thất không cần thiết | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 365 ngày |
26 | Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng nhịp, cho phép chụp MRI toàn thân và tính năng giảm tạo nhịp thất không cần thiết: Reduced VP+ và SVP | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 ngày |
27 | Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng không đáp ứng nhịp, cho phép chụp MRI toàn thân và tính năng giảm tạo nhịp thất không cần thiết | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 | 365 ngày |
28 | Bộ máy tạo nhịp tim loại 2 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, theo dõi phù phổi | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 365 ngày |
29 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng có đáp ứng, có chức năng quản lý tạo nhịp VCM | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 365 ngày |
30 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng có đáp ứng, có chức năng gợi ý các thông số hỗ trợ bác sĩ lập trình máy | 445.000.000 | 445.000.000 | 0 | 365 ngày |
31 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng phá rung 1 buồng, có thiết kế đường cong vật lý | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 365 ngày |
32 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim 3 buồng, có tính năng chẩn đoán sớm tình trạng suy tim | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 365 ngày |
33 | Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 365 ngày |
34 | Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 365 ngày |
35 | Bộ ống thông can thiệp mạch máu thần kinh 4, 5, 6 Fr kèm dilator | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
36 | Bộ phận kết nối (Manifold) nhiều cổng | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 365 ngày |
37 | Bộ phận kết nối Manifold set 3 cửa chịu áp lực 500 PSI, đi kèm bơm tiêm, ống truyền dịch | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 365 ngày |
38 | Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 365 ngày |
39 | Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 365 ngày |
40 | Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 365 ngày |
41 | Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực có thanh S-bar chạy dọc sống thân stent | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 365 ngày |
42 | Bộ stent graft điều trị phình động mạch chủ bụng | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 | 365 ngày |
43 | Bộ stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực | 265.000.000 | 265.000.000 | 0 | 365 ngày |
44 | Bộ stent graft dùng trong điều trị phình động mạch chậu, khung stent tự bung làm bằng Nitinol, có marker hình chữ E | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 365 ngày |
45 | Bộ stent graft nối dài cho động mạch chậu | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 ngày |
46 | Bộ stent graft nối dài cho động mạch chủ ngực | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 365 ngày |
47 | Bộ vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp TOCE (bao gồm dây dẫn), dây dẫn loại Angled và Multi curve cỡ 2.6F - 2.8F | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 365 ngày |
48 | Bơm áp lực cao đạt tiêu chuẩn FDA | 40.500.000 | 40.500.000 | 0 | 365 ngày |
49 | Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu chữ Y | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 365 ngày |
50 | Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy thiết kế nhiều màu | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 365 ngày |
51 | Bơm tiêm thuốc cản quang | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 | 365 ngày |
52 | Bóng cắt nong mạch vành chống trượt áp lực cao | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 ngày |
53 | Bóng chẹn hỗ trợ rút Microcatheter trong can thiệp động mạch vành | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 365 ngày |
54 | Bóng nong mạch vành áp lực thường không phủ thuốc biến dạng thấp có gắn cản quang | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 365 ngày |
55 | Bóng nong áp lực cao phủ lớp TR2, phù hợp cho mọi tổn thương | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 365 ngày |
56 | Bóng nong can thiệp mạch máu thần kinh | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | 365 ngày |
57 | Bóng nong động mạch ngoại biên chất liệu polymide | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 365 ngày |
58 | Bóng nong động mạch ngoại biên hệ thống mang bóng có thiết kế 2 nòng | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 365 ngày |
59 | Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc Palitaxel. Nồng | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 365 ngày |
60 | Bóng nong động mạch ngoại biên, catherter phủ lớp ái nước bền vững | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 365 ngày |
61 | Bóng nong động mạch vành | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 365 ngày |
62 | Bóng nong động mạch vành | 133.500.000 | 133.500.000 | 0 | 365 ngày |
63 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao dành cho tất cả các tổn thương | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 365 ngày |
64 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao loại catheter dài 154cm | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | 365 ngày |
65 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao, chất liệu Pebax công nghệ CrossFlex | 235.500.000 | 235.500.000 | 0 | 365 ngày |
66 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao. | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 365 ngày |
67 | Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường đánh dấu cản quang 2 đầu | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 ngày |
68 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường các cỡ, đầu tip từ 0.017" | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 365 ngày |
69 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường chất liệu polymide | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 ngày |
70 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường loại catheter dài 154cm, phủ thuốc Paclitaxel | 194.550.000 | 194.550.000 | 0 | 365 ngày |
71 | Bóng nong động mạch vành bán áp lực cao loại catheter dài 154cm | 191.700.000 | 191.700.000 | 0 | 365 ngày |
72 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 ngày |
73 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao các cỡ, bóng có cấu trúc 3 lớp. | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 | 365 ngày |
74 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao không gây tổn thương | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 365 ngày |
75 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao marker chất liệu Platinum Iridium | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 365 ngày |
76 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 365 ngày |
77 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu Ultra-Slim | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 365 ngày |
78 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường không gây tổn thương | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 365 ngày |
79 | Bóng nong động mạch vành loại bóng đa lớp | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 ngày |
80 | Bóng nong động mạch vành loại catheter dài 154cm chuyên dụng cho CTO | 127.800.000 | 127.800.000 | 0 | 365 ngày |
81 | Bóng nong động mạch vành NC thiết kế thân cấu tạo Bi-segment giúp tăng cường đẩy và lái | 239.700.000 | 239.700.000 | 0 | 365 ngày |
82 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel. Nồng độ Paclitaxel là 3µg/mm2 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | 365 ngày |
83 | Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ, entry profile 0.41 mm; crossing profile 0.58mm | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 365 ngày |
84 | Bóng nong loại cứng các cỡ | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 365 ngày |
85 | Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao dùng cho chậu, đùi nông, cánh tay có cầu nối AVF, mạch thận | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
86 | Bóng nong mạch máu ngoại biên vật liệu Semi Crystalline Polymer và tương thích dây dẫn 0.018" | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 365 ngày |
87 | Bóng nong mạch máu ngoại biên vật liệu Semi Crystalline Polymer và tương thích dây dẫn 0.035" | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | 365 ngày |
88 | Bóng nóng mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035" | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 ngày |
89 | Bóng nong mạch ngoại vi 0.018" | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 ngày |
90 | Bóng nong mạch ngoại vi 0.035" | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 ngày |
91 | Bóng nong mạch vành | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 365 ngày |
92 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound | 127.400.000 | 127.400.000 | 0 | 365 ngày |
93 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 365 ngày |
94 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 365 ngày |
95 | Bóng nong mạch vành áp lực cao , RBP 21 atm, đường kính từ 1,5-4,5 mm, chiều dài từ 6 - 30 mm. | 196.200.000 | 196.200.000 | 0 | 365 ngày |
96 | Bóng nong mạch vành áp lực cao bao lớp siêu ái nước | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 ngày |
97 | Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon/Pebax | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 ngày |
98 | Bóng nong mạch vành áp lực cao cho tổn thương gập góc lớn | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 365 ngày |
99 | Bóng nong mạch vành áp lực cao có lớp bao phủ | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 365 ngày |
100 | Bóng nong mạch vành áp lực cao đến 20 atm, có 3 nếp gấp | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 365 ngày |
101 | Bóng nong mạch vành áp lực cao phủ ái nước | 101.520.000 | 101.520.000 | 0 | 365 ngày |
102 | Bóng nong mạch vành áp lực cao phủ hydrophilic ái nước, 3 nếp gấp. | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 365 ngày |
103 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Nylon 12, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30° | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 365 ngày |
104 | Bóng nong mạch vành áp lực chất liệu OptiLEAP, phủ ZGlide Hydrophilic | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | 365 ngày |
105 | Bóng nong mạch vành áp lực thường | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
106 | Bóng nong mạch vành áp lực thường các kích cỡ | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 ngày |
107 | Bóng nong mạch vành áp lực thường phủ ái nước | 135.360.000 | 135.360.000 | 0 | 365 ngày |
108 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại 20 atm, làm bằng vật liệu polyamide | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 365 ngày |
109 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu được áp lực cao với 16 điểm nối trên 4 dãy của thân bóng. | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | 365 ngày |
110 | Bóng nong mạch vành chất liệu Modified Polyamide | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 365 ngày |
111 | Bóng nong mạch vành chuyên dụng cho CTO | 196.250.000 | 196.250.000 | 0 | 365 ngày |
112 | Bóng nong mạch vành có dao cắt, trục được phủ Z-Glide Hydrophilic | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 365 ngày |
113 | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 365 ngày |
114 | Bóng nong mạch vành đường kính 0.85/1.1mm, chiều dài từ 6-20 mm, RBP 21 atm. | 138.200.000 | 138.200.000 | 0 | 365 ngày |
115 | Bóng nong mạch vành đường kính thân bóng 0.0345 inch | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 365 ngày |
116 | Bóng nong mạch vành ngoại biên với ống thông lai kép giữa RX và OTW tăng cường lực đẩy | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
117 | Bóng nong mạch vành phủ lớp TR2 | 274.750.000 | 274.750.000 | 0 | 365 ngày |
118 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng công nghệ Nano, hàm lượng thuốc 1,27µg/mm2 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | 365 ngày |
119 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao lên đến 35 bar, thành bóng 2 lớp | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | 365 ngày |
120 | Bóng nong mạch vành thiết kế ống P-Tech tăng lực đẩy, chống xoắn vặn | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 | 365 ngày |
121 | Bóng nong mạch vành và cầu nối thế hệ mới vật liệu Semi Crystalline Co-Polymer | 81.890.000 | 81.890.000 | 0 | 365 ngày |
122 | Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp dưới gối | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 365 ngày |
123 | Bóng nong ngoại biên OTW | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 365 ngày |
124 | Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 | 365 ngày |
125 | Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, thời gian giải phóng 30-60 giây | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 365 ngày |
126 | Bóng nong ngoại biên, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 365 ngày |
127 | Bóng nong ngoại biên, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ áp lực lên tới 22 atm | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 365 ngày |
128 | Bóng tắc mạch chèn cổ túi phình mạch thẳng | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 365 ngày |
129 | Bóng tắc mạch chèn cổ túi phình ngã ba mạch | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 365 ngày |
130 | Cáp cắt Solitaire | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 365 ngày |
131 | Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái | 50.500.000 | 50.500.000 | 0 | 365 ngày |
132 | Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 | 365 ngày |
133 | Catheter hút huyết khối các cỡ | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 365 ngày |
134 | Catheter hút huyết khối, cấu trúc sợi bện đan xen, thiết kế trục stylet. | 48.250.000 | 48.250.000 | 0 | 365 ngày |
135 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành kỹ thuật đan lưới full-wall | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 365 ngày |
136 | Catheter trợ giúp can thiệp, công nghệ HENKA-Braid, cấu trúc 3 đoạn uốn cong, hình thái đa dạng | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 365 ngày |
137 | Chất tắc mạch vĩnh viễn | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 365 ngày |
138 | Coi nút mạch não loại không phủ gel mềm | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 365 ngày |
139 | Coil nút mạch não loại không phủ gel vòng xoắn kim loại lõi trần | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 365 ngày |
140 | Cuộn nút mạch ngoại biên các loại, các cỡ | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 | 365 ngày |
141 | Dây dẫn can thiệp mạch máu não siêu nhỏ, công nghệ Actone loại 0.008", 0.018" | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
142 | Dây dẫn can thiệp mạch máu não siêu nhỏ, công nghệ Actone loại 0.01" - 0.14" | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
143 | Dây dẫn can thiệp mạch não | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 365 ngày |
144 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh đầu mềm | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 365 ngày |
145 | Dây dẫn chẩn đoán ái nước, bề mặt phủ Hydrophilic | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 365 ngày |
146 | Dây dẫn có thể xuyên qua huyết khối | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 ngày |
147 | Dây dẫn đường can thiệp mạch (guide wire) đường kính 0.016" | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | 365 ngày |
148 | Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
149 | Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 365 ngày |
150 | Dây dẫn đường cho Catheter có chiều dài 150 cm | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
151 | Dây dẫn đường cho Catheter có chiều dài 260 cm | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 | 365 ngày |
152 | Dây dẫn đường cho catheter lõi nitinol | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 ngày |
153 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane, phủ lớp ái nước M coat, dài 150 cm | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 365 ngày |
154 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane, phủ lớp ái nước M coat, dài 260 cm | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 365 ngày |
155 | Dây dẫn đường với phần cuộn vàng (Gold coil) ở đầu xa, lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane và lớp phủ ái nước | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 365 ngày |
156 | Dây điện cực tạo nhịp HIS | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 365 ngày |
157 | Dây nối áp lực cao Algaflex (PU-1200 PSI) 50,75,100,120,150,180 cm | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 365 ngày |
158 | Dây nối áp lực cao dùng trong y tế | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 365 ngày |
159 | Dây nối với ống hút huyết khối | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 365 ngày |
160 | Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu động mạch vành và các động mạch khác để ngăn ngừa các biến cố | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 365 ngày |
161 | Dù bít lỗ bầu dục | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 365 ngày |
162 | Dụng cụ bắt dị vật | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 365 ngày |
163 | Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 365 ngày |
164 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 ngày |
165 | Dụng cụ hút huyết khối có lõi dây dẫn | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | 365 ngày |
166 | Dụng cụ hút huyết khối mạch vành | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 365 ngày |
167 | Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch các loại, các cỡ đường kính vòng 2, 4, 7 mm | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 365 ngày |
168 | Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch các loại, các cỡ đường kính vòng 5 - 35 mm | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 365 ngày |
169 | Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại lớn | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 365 ngày |
170 | Dụng cụ mở đường vào can thiệp mạch máu ngoại biên, chuyên dùng cho mạch thận với cấu tạo 3 lớp, lớp phủ ái nước tại đầu xa, van có thể tháo rời kiểu Cross-cut hoặc Tuohy-Borst | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 365 ngày |
171 | Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu kiểu Cross-cut, dài 25cm | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 365 ngày |
172 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 365 ngày |
173 | Dụng cụ mở đường vào động mạch loại dài | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 365 ngày |
174 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước M coat, thành siêu mỏng | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 365 ngày |
175 | Dụng cụ mở đường vào mạch máu | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 365 ngày |
176 | Dụng cụ tách rời vòng xoắn | 11.130.000 | 11.130.000 | 0 | 365 ngày |
177 | Giá đỡ lấy huyết khối mạch máu não | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 365 ngày |
178 | Hạt nút mạch PVA chất liệu Polyvinyl Alcohol, các cỡ 45-1180 micron | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 365 ngày |
179 | Hạt nút mạch vi cầu | 170.400.000 | 170.400.000 | 0 | 365 ngày |
180 | Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc, vật liệu PEG ái nước với độ nén và đàn hồi. | 172.200.000 | 172.200.000 | 0 | 365 ngày |
181 | Hạt vi cầu nút mạch tương thích sinh học, vật liệu PEG, ái nước với độ đàn hồi cao, hiệu chuẩn kích cỡ chặt chẽ. | 146.000.000 | 146.000.000 | 0 | 365 ngày |
182 | Keo sinh học sử dụng trong điều trị các loại | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 ngày |
183 | Khung giá đỡ (stent) bắc cầu cho túi phình mạch não cổ rộng | 185.000.000 | 185.000.000 | 0 | 365 ngày |
184 | Khung giá đỡ (stent) bắc cầu cho túi phình mạch não cổ rộng đoạn xa | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 365 ngày |
185 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi tự giãn nở | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 365 ngày |
186 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành không polymer phủ hỗ hợp thuốc, chất liệu cobalt chromium cho tổn thương phức tạp | 622.500.000 | 622.500.000 | 0 | 365 ngày |
187 | Khung giá đỡ (stent) lấy huyết khối mạch não loại siêu nhỏ thay đổi được kích thước | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 365 ngày |
188 | Khung giá đỡ (stent) lấy huyết khối mạch não loại thay đổi được kích thước | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 365 ngày |
189 | Khung giá đỡ (stent) mạch não đổi hướng dòng chảy | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 365 ngày |
190 | Khung giá đỡ (stent) mạch não lấy huyết khối chuyên dụng | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 365 ngày |
191 | Khung giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu | 642.000.000 | 642.000.000 | 0 | 365 ngày |
192 | Khung giá đỡ (stent) sử dụng lấy huyết khối trong điều trị mạch não | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 365 ngày |
193 | Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly, mắt cáo sắp xếp như hình vảy rắn | 1.109.400.000 | 1.109.400.000 | 0 | 365 ngày |
194 | Khung giá đỡ động mạch vành điều hợp tương thích sinh học | 797.200.000 | 797.200.000 | 0 | 365 ngày |
195 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Novolimus | 755.800.000 | 755.800.000 | 0 | 365 ngày |
196 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu. Khung bằng chất liệu cobalt-crom | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 ngày |
197 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus và polymer ổn định sinh học, thiết kế mắt mở open cell | 925.000.000 | 925.000.000 | 0 | 365 ngày |
198 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly, mắt cáo sắp xếp như hình vảy rắn, đầu vào vật liệu polyamide elastomer, đáp ứng tổn thương phức tạp | 810.000.000 | 810.000.000 | 0 | 365 ngày |
199 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên thiết kế mắt lưới hở | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 365 ngày |
200 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên tự bung | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 365 ngày |
201 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên tự giãn nở bằng hợp kim nickel titanium | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 365 ngày |
202 | Khung giá đỡ tĩnh mạch | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 365 ngày |
203 | Kim dẫn hướng đốt sóng cao tần | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 365 ngày |
204 | Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định dùng cho tuyến giáp | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | 365 ngày |
205 | Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định dùng cho ung thư gan, phổi, thận và vú | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 | 365 ngày |
206 | Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định và được tưới nước bên trong dùng cho ung thư gan, thận và phổi | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 365 ngày |
207 | Kim đốt sóng cao tần đơn, điều chỉnh được chiều dài hoạt động dùng cho u gan, phổi, thận, xương, u xơ tử cung và lạc nội mạc tử cung | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 | 365 ngày |
208 | Kim đốt sóng cao tần dùng cho u xương | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 365 ngày |
209 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 ngày |
210 | Máy phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI toàn thân, có chức năng theo dõi đoạn ST chênh lên | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 365 ngày |
211 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | 365 ngày |
212 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung động tạo nhịp, tương thích MRI 3 Tesla toàn thân | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | 365 ngày |
213 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | 365 ngày |
214 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, không yêu cầu thời gian chờ để chụp MRI ngay sau khi cấy máy | 412.500.000 | 412.500.000 | 0 | 365 ngày |
215 | Máy tạo nhịp tim loại 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 365 ngày |
216 | Micro Catheter siêu nhỏ dạng xoắn đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính, cỡ 2.6 F | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 365 ngày |
217 | Micro Catheter siêu nhỏ dạng xoắn dùng cho tổn thương tắc mãn tính, cấu trúc dạng bện công nghệ ACT ONE, đường kính 1.9F | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
218 | Micro Catheter siêu nhỏ hai nòng, thân hình Oval | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 ngày |
219 | Miếng cầm máu động mạch đùi chất liệu chitosan, cỡ 1.5x1.5 inch và 2x2 inch | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 365 ngày |
220 | Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ | 718.200.000 | 718.200.000 | 0 | 365 ngày |
221 | Ống thông (catheter) các loại, các cỡ | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 365 ngày |
222 | Ống thông (catheter) đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần | 236.000.000 | 236.000.000 | 0 | 365 ngày |
223 | Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh 4.2 Fr | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 365 ngày |
224 | Ống thông cho can thiệp mạch thần kinh | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
225 | Ống thông chụp chẩn đoán não và ngoại biên loại ái nước | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 365 ngày |
226 | Ống thông chụp chuẩn đoán não và ngoại biên loại lòng rộng | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 365 ngày |
227 | Ống thông chụp động mạch vành tiêu chuẩn FDA | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 365 ngày |
228 | Ống thông chụp động mạch vành tiêu chuẩn FDA | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | 365 ngày |
229 | Ống thông dẫn đường can thiệp loại lớn | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | 365 ngày |
230 | Ống thông dẫn đường mạch máu não | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 365 ngày |
231 | Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 365 ngày |
232 | ống thông dùng trong ca thiệp tim mạch, lớp phủ Z-Glide Hydrophilic | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | 365 ngày |
233 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | 365 ngày |
234 | Ống thông hỗ trợ nối dài trong can thiệp mạch vành và ngoại biên | 61.500.000 | 61.500.000 | 0 | 365 ngày |
235 | Ống thông hút huyết khối dạng Coil dệt | 178.500.000 | 178.500.000 | 0 | 365 ngày |
236 | Ống thông trợ giúp can thiệp cỡ 5F-8F | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 ngày |
237 | Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, hỗ trợ chủ động với công nghệ ZONE, dài 100 cm | 124.700.000 | 124.700.000 | 0 | 365 ngày |
238 | Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, hỗ trợ chủ động với công nghệ ZONE, dài 120 cm | 124.700.000 | 124.700.000 | 0 | 365 ngày |
239 | Ống thông trợ giúp can thiệp mạch vành lòng rộng, hỗ trợ thụ động với lớp phủ ái nước chọn lọc và đầu vào mềm mại | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 365 ngày |
240 | Phụ kiện cắt coils | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 365 ngày |
241 | Stent mạch vành bọc thuốc sirolimus, công nghệ Pearl Surface, bề mặt stent nhám | 937.500.000 | 937.500.000 | 0 | 365 ngày |
242 | Stent đỡ tĩnh mạch các cỡ | 232.500.000 | 232.500.000 | 0 | 365 ngày |
243 | stent đỡ tĩnh mạch hình vương niệm cho chỗ chia ba | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 ngày |
244 | Stent động mạch cảnh các loại, các cỡ | 397.500.000 | 397.500.000 | 0 | 365 ngày |
245 | Stent động mạch chậu có lớp phủ Silicon Carbide | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 365 ngày |
246 | Stent động mạch chậu, đùi nông, chi Nitinol tự bung | 149.500.000 | 149.500.000 | 0 | 365 ngày |
247 | Stent động mạch chi tự bung có phủ lớp Silicon Carbide (Probio) | 149.500.000 | 149.500.000 | 0 | 365 ngày |
248 | Stent động mạch thận vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium | 53.700.000 | 53.700.000 | 0 | 365 ngày |
249 | Stent động mạch vành bọc thuốc Zotarolimus lõi kép | 883.800.000 | 883.800.000 | 0 | 365 ngày |
250 | Stent động mạch vành các cỡ phủ thuốc Everolimus cỡ đặc biệt | 674.000.000 | 674.000.000 | 0 | 365 ngày |
251 | Stent động mạch vành CoCr, phủ thuốc, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc và hình sin lượn sóng theo chiều ngang | 946.500.000 | 946.500.000 | 0 | 365 ngày |
252 | Stent động mạch vành loại bọc thuốc Everolimus trên chất liệu Cobalt Chromium bọc polymer Fluoropolymer bền vững | 1.087.500.000 | 1.087.500.000 | 0 | 365 ngày |
253 | Stent động mạch vành loại phủ thuốc Biolimus A9 với polymer tự tiêu sinh học | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 365 ngày |
254 | Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer, khung Cobalt Chromium | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | 365 ngày |
255 | Stent động mạch vành phủ thuốc Everolimus thế hệ mới có tiết diện cắt ngang siêu nhỏ | 1.087.500.000 | 1.087.500.000 | 0 | 365 ngày |
256 | Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus dài tới 58mm | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 365 ngày |
257 | Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xlimus mật độ phủ thuốc 1,25 µg/mm2 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 365 ngày |
258 | Stent động mạch vành phủ thuốc sirolimus, cho bệnh nhân đái tháo đường | 730.000.000 | 730.000.000 | 0 | 365 ngày |
259 | Stent lấy huyết khối | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | 365 ngày |
260 | Stent mạch ngoại biên tự bung bằng Nitinol, có 3 thanh chống | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 365 ngày |
261 | Stent mạch ngoại biên tự bung dùng với dây dẫn 0.035" | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 365 ngày |
262 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có thanh liên kết chữ Z | 1.900.000.000 | 1.900.000.000 | 0 | 365 ngày |
263 | Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer PLA tự tiêu. | 629.000.000 | 629.000.000 | 0 | 365 ngày |
264 | Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus có polymer tự tiêu | 1.592.500.000 | 1.592.500.000 | 0 | 365 ngày |
265 | Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin (Sirolimus) các loại, các cỡ | 1.012.000.000 | 1.012.000.000 | 0 | 365 ngày |
266 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 365 ngày |
267 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus chất liệu cobalt chromium | 780.000.000 | 780.000.000 | 0 | 365 ngày |
268 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio | 1.278.000.000 | 1.278.000.000 | 0 | 365 ngày |
269 | Stent ngoại biên dưới gối phủ thuốc sirolimus | 369.000.000 | 369.000.000 | 0 | 365 ngày |
270 | Stent ngoại biên tự bung chất liệu nitinol có thanh cuộn kiểm soát tốc độ thả stent | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 365 ngày |
271 | Stent nhớ hình đường mật - mạch máu có antijump | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
272 | Stent phình động mạch phân nhánh | 142.000.000 | 142.000.000 | 0 | 365 ngày |
273 | Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 | 365 ngày |
274 | Stent thay đổi dòng chảy | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | 365 ngày |
275 | Van cầm máu chữ Y Myshell lite | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 365 ngày |
276 | Vi dây dẫn can thiệp mạch bụng, có lõi đầu xa dẹt dễ tạo hình cỡ 0.016" | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 | 365 ngày |
277 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (CTO) | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
278 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (CTO) dùng cho tổn thương tắc mãn tính | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 ngày |
279 | Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (CTO) loại đặc biệt | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 ngày |
280 | Vi dây dẫn chọc tách huyết khối các loại (khoan huyết khối) | 291.259.500 | 291.259.500 | 0 | 365 ngày |
281 | Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại đi ngược dòng, công nghệ ACTONE | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 ngày |
282 | Vi dây dẫn đường cho bóng và Stent dùng cho tổn thương tắc mãn tính động mạch vành | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 ngày |
283 | Vi dây dẫn đường cho bóng và Stent loại đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính CTO | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 365 ngày |
284 | Vi dây dẫn đường cho bóng và Stent loại đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính động mạch vành | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 365 ngày |
285 | Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 365 ngày |
286 | Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm, các đoạn được nối với nhau bằng công nghệ nối đồng trục | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 365 ngày |
287 | Vi dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương mạch ngoại biên | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
288 | Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu, công nghệ Actone, loại 0.016" | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 365 ngày |
289 | Vi ống hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | 365 ngày |
290 | Vi ống thông can thiệp 2.4 Fr loại đồng trục có dây dẫn đi kèm, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | 365 ngày |
291 | Vi ống thông can thiệp các cỡ | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | 365 ngày |
292 | Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước hydrophylic với cấp trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7 mm | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 365 ngày |
293 | Vi ống thông can thiệp loại có khung đầu uốn sẵn | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 365 ngày |
294 | Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 365 ngày |
295 | Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên đầu tip thuôn hình bút chì cỡ 1.9F | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 365 ngày |
296 | Vi ống thông can thiệp mạch vành | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 365 ngày |
297 | Vi Ống thông can thiệp siêu nhỏ có 2 nòng chuyên dụng cho CTO và mạch nhánh | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 365 ngày |
298 | Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.7Fr kèm dây dẫn 0.021" | 165.900.000 | 165.900.000 | 0 | 365 ngày |
299 | Vi ống thông cấu trúc sợi bện và coil tối ưu hóa | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 365 ngày |
300 | Vi ống thông có marker, đường kính 2,6F - 2,95F | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 365 ngày |
301 | Vi ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh loại mềm 0.071" | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 365 ngày |
302 | Vi ống thông dẫn đường cho can thiệp mạch vành và ngoại biên, thiết kế thuôn dần | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 365 ngày |
303 | Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp TOCE, loại 1.7F có khung đầu uốn sẵn | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | 365 ngày |
304 | Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp TOCE, loại 1.9F có khung đầu uốn sẵn | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 | 365 ngày |
305 | Vi ống thông đầu có thể tách rời | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 365 ngày |
306 | Vi ống thông đầu thẳng | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 365 ngày |
307 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong nhỏ | 390.000.000 | 390.000.000 | 0 | 365 ngày |
308 | Vi ống thông nhỏ không tách rời, đầu mềm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 365 ngày |
309 | Vi ống thông thả stent thường | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 365 ngày |
310 | Vòng xoắn kim loại cỡ lớn đường kính 0,020" các cỡ | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 365 ngày |
311 | Vật liệu nút mạch có tải thuốc | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 365 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Quân Y 105 như sau:
- Có quan hệ với 505 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,62 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,69%, Xây lắp 3,47%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 45,84%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 652.235.172.740 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 451.641.913.244 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Gia đình là nhà tù của thiếu nữ, là xưởng thợ của đàn bà. "
Bernard Shaw
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh Viện Quân Y 105 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh Viện Quân Y 105 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.