Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư can thiệp tim, mạch năm 2024

Tìm thấy: 15:39 29/12/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua sắm vật tư y tế năm 2024 của Bệnh viện Quân y 105
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư can thiệp tim, mạch năm 2024
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Kinh phí tự chủ
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:30 16/01/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
629/QĐ-BVQY
Ngày phê duyệt
29/12/2023 15:36
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Quân y 105
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:36 29/12/2023
đến
09:30 16/01/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:30 16/01/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
1.352.689.880 VND
Số tiền bằng chữ
Một tỷ ba trăm năm mươi hai triệu sáu trăm tám mươi chín nghìn tám trăm tám mươi đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 16/01/2024 (14/06/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Áo choàng phẫu thuật gia cố thân 65.000.000 65.000.000 0 365 ngày
2 Bộ bơm áp lực siêu cao đi kèm Y-connector dạng bấm, đẩy, xoay 44.400.000 44.400.000 0 365 ngày
3 Bộ bơm bóng có đồng hồ trong suốt 89.999.500 89.999.500 0 365 ngày
4 Bộ bơm bóng áp kế thiết kế xoay 90o 59.750.000 59.750.000 0 365 ngày
5 Bộ bơm bóng áp lực cao loại nút nhấn để nhả 71.580.000 71.580.000 0 365 ngày
6 Bộ bơm bóng áp lực siêu cao, chốt nhanh 47.720.000 47.720.000 0 365 ngày
7 Bộ bơm bóng với bộ quay phát sáng quang 50.000.000 50.000.000 0 365 ngày
8 Bộ bơm bóng với khóa tự động Selok, áp lực 30 atm và khóa 3 cổng 72.000.000 72.000.000 0 365 ngày
9 Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới vĩnh viễn và tạm thời với chiều dài lưới lọc 55 và 59 mm 22.850.000 22.850.000 0 365 ngày
10 Bộ dụng cụ bít ống động mạch 52.000.000 52.000.000 0 365 ngày
11 Bộ dụng cụ bít thông liên thất 58.000.000 58.000.000 0 365 ngày
12 Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao 28.035.000 28.035.000 0 365 ngày
13 Bộ dụng cụ hút huyết khối 84.000.000 84.000.000 0 365 ngày
14 Bộ dụng cụ lấy huyết khối động mạch vành 107.100.000 107.100.000 0 365 ngày
15 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi 27.500.000 27.500.000 0 365 ngày
16 Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay 58.000.000 58.000.000 0 365 ngày
17 Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch và ngoại biên có phủ lớp Hydrophilic 108.000.000 108.000.000 0 365 ngày
18 Bộ kết nối 2,3 cổng 18.500.000 18.500.000 0 365 ngày
19 Bộ kết nối Manifolds 3 cổng chịu áp lực 500 PSI 18.500.000 18.500.000 0 365 ngày
20 Bộ lấy lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới 19.300.000 19.300.000 0 365 ngày
21 Bộ máy phá rung tim cấy ghép 1 buồng 210.000.000 210.000.000 0 365 ngày
22 Bộ máy tạo nhịp phá rung tim (ICD) loại 1 buồng có chức năng theo dõi phù phổi 390.000.000 390.000.000 0 365 ngày
23 Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ (CRT-P) tối ưu hóa thời gian Nhĩ-Thất, Thất-Thất, quản lý rung nhĩ. 215.000.000 215.000.000 0 365 ngày
24 Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng cho phép chụp MRI toàn thân, có đáp ứng và tính năng ổn định nhịp thất khi có AT/AF 100.000.000 100.000.000 0 365 ngày
25 Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng nhịp, cho phép chụp MRI toàn thân và tính năng giảm tạo nhịp thất không cần thiết 850.000.000 850.000.000 0 365 ngày
26 Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng có đáp ứng nhịp, cho phép chụp MRI toàn thân và tính năng giảm tạo nhịp thất không cần thiết: Reduced VP+ và SVP 210.000.000 210.000.000 0 365 ngày
27 Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng không đáp ứng nhịp, cho phép chụp MRI toàn thân và tính năng giảm tạo nhịp thất không cần thiết 790.000.000 790.000.000 0 365 ngày
28 Bộ máy tạo nhịp tim loại 2 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân, theo dõi phù phổi 135.000.000 135.000.000 0 365 ngày
29 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng có đáp ứng, có chức năng quản lý tạo nhịp VCM 150.000.000 150.000.000 0 365 ngày
30 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng có đáp ứng, có chức năng gợi ý các thông số hỗ trợ bác sĩ lập trình máy 445.000.000 445.000.000 0 365 ngày
31 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng phá rung 1 buồng, có thiết kế đường cong vật lý 285.000.000 285.000.000 0 365 ngày
32 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim 3 buồng, có tính năng chẩn đoán sớm tình trạng suy tim 255.000.000 255.000.000 0 365 ngày
33 Bộ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch 52.500.000 52.500.000 0 365 ngày
34 Bộ mở đường vào động mạch quay 5F, 6F loại ái nước 97.500.000 97.500.000 0 365 ngày
35 Bộ ống thông can thiệp mạch máu thần kinh 4, 5, 6 Fr kèm dilator 90.000.000 90.000.000 0 365 ngày
36 Bộ phận kết nối (Manifold) nhiều cổng 34.000.000 34.000.000 0 365 ngày
37 Bộ phận kết nối Manifold set 3 cửa chịu áp lực 500 PSI, đi kèm bơm tiêm, ống truyền dịch 38.000.000 38.000.000 0 365 ngày
38 Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch 49.000.000 49.000.000 0 365 ngày
39 Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ 155.000.000 155.000.000 0 365 ngày
40 Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng 290.000.000 290.000.000 0 365 ngày
41 Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực có thanh S-bar chạy dọc sống thân stent 265.000.000 265.000.000 0 365 ngày
42 Bộ stent graft điều trị phình động mạch chủ bụng 580.000.000 580.000.000 0 365 ngày
43 Bộ stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực 265.000.000 265.000.000 0 365 ngày
44 Bộ stent graft dùng trong điều trị phình động mạch chậu, khung stent tự bung làm bằng Nitinol, có marker hình chữ E 360.000.000 360.000.000 0 365 ngày
45 Bộ stent graft nối dài cho động mạch chậu 70.000.000 70.000.000 0 365 ngày
46 Bộ stent graft nối dài cho động mạch chủ ngực 70.000.000 70.000.000 0 365 ngày
47 Bộ vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp TOCE (bao gồm dây dẫn), dây dẫn loại Angled và Multi curve cỡ 2.6F - 2.8F 150.000.000 150.000.000 0 365 ngày
48 Bơm áp lực cao đạt tiêu chuẩn FDA 40.500.000 40.500.000 0 365 ngày
49 Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch kèm van cầm máu chữ Y 196.000.000 196.000.000 0 365 ngày
50 Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy thiết kế nhiều màu 7.000.000 7.000.000 0 365 ngày
51 Bơm tiêm thuốc cản quang 26.500.000 26.500.000 0 365 ngày
52 Bóng cắt nong mạch vành chống trượt áp lực cao 210.000.000 210.000.000 0 365 ngày
53 Bóng chẹn hỗ trợ rút Microcatheter trong can thiệp động mạch vành 32.500.000 32.500.000 0 365 ngày
54 Bóng nong mạch vành áp lực thường không phủ thuốc biến dạng thấp có gắn cản quang 176.000.000 176.000.000 0 365 ngày
55 Bóng nong áp lực cao phủ lớp TR2, phù hợp cho mọi tổn thương 280.000.000 280.000.000 0 365 ngày
56 Bóng nong can thiệp mạch máu thần kinh 34.500.000 34.500.000 0 365 ngày
57 Bóng nong động mạch ngoại biên chất liệu polymide 73.000.000 73.000.000 0 365 ngày
58 Bóng nong động mạch ngoại biên hệ thống mang bóng có thiết kế 2 nòng 73.000.000 73.000.000 0 365 ngày
59 Bóng nong động mạch ngoại biên phủ thuốc Palitaxel. Nồng 235.000.000 235.000.000 0 365 ngày
60 Bóng nong động mạch ngoại biên, catherter phủ lớp ái nước bền vững 37.500.000 37.500.000 0 365 ngày
61 Bóng nong động mạch vành 262.500.000 262.500.000 0 365 ngày
62 Bóng nong động mạch vành 133.500.000 133.500.000 0 365 ngày
63 Bóng nong động mạch vành áp lực cao dành cho tất cả các tổn thương 225.000.000 225.000.000 0 365 ngày
64 Bóng nong động mạch vành áp lực cao loại catheter dài 154cm 191.700.000 191.700.000 0 365 ngày
65 Bóng nong động mạch vành áp lực cao, chất liệu Pebax công nghệ CrossFlex 235.500.000 235.500.000 0 365 ngày
66 Bóng nong động mạch vành áp lực cao. 126.000.000 126.000.000 0 365 ngày
67 Bóng nong động mạch vành áp lực thông thường đánh dấu cản quang 2 đầu 147.000.000 147.000.000 0 365 ngày
68 Bóng nong động mạch vành áp lực thường các cỡ, đầu tip từ 0.017" 225.000.000 225.000.000 0 365 ngày
69 Bóng nong động mạch vành áp lực thường chất liệu polymide 100.000.000 100.000.000 0 365 ngày
70 Bóng nong động mạch vành áp lực thường loại catheter dài 154cm, phủ thuốc Paclitaxel 194.550.000 194.550.000 0 365 ngày
71 Bóng nong động mạch vành bán áp lực cao loại catheter dài 154cm 191.700.000 191.700.000 0 365 ngày
72 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao 210.000.000 210.000.000 0 365 ngày
73 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao các cỡ, bóng có cấu trúc 3 lớp. 236.000.000 236.000.000 0 365 ngày
74 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao không gây tổn thương 28.000.000 28.000.000 0 365 ngày
75 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao marker chất liệu Platinum Iridium 207.000.000 207.000.000 0 365 ngày
76 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường 140.000.000 140.000.000 0 365 ngày
77 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường chất liệu Ultra-Slim 207.000.000 207.000.000 0 365 ngày
78 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường không gây tổn thương 28.000.000 28.000.000 0 365 ngày
79 Bóng nong động mạch vành loại bóng đa lớp 240.000.000 240.000.000 0 365 ngày
80 Bóng nong động mạch vành loại catheter dài 154cm chuyên dụng cho CTO 127.800.000 127.800.000 0 365 ngày
81 Bóng nong động mạch vành NC thiết kế thân cấu tạo Bi-segment giúp tăng cường đẩy và lái 239.700.000 239.700.000 0 365 ngày
82 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel. Nồng độ Paclitaxel là 3µg/mm2 122.500.000 122.500.000 0 365 ngày
83 Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ, entry profile 0.41 mm; crossing profile 0.58mm 177.000.000 177.000.000 0 365 ngày
84 Bóng nong loại cứng các cỡ 110.250.000 110.250.000 0 365 ngày
85 Bóng nong mạch máu ngoại biên áp lực cao dùng cho chậu, đùi nông, cánh tay có cầu nối AVF, mạch thận 84.000.000 84.000.000 0 365 ngày
86 Bóng nong mạch máu ngoại biên vật liệu Semi Crystalline Polymer và tương thích dây dẫn 0.018" 41.000.000 41.000.000 0 365 ngày
87 Bóng nong mạch máu ngoại biên vật liệu Semi Crystalline Polymer và tương thích dây dẫn 0.035" 41.000.000 41.000.000 0 365 ngày
88 Bóng nóng mạch ngoại biên tương thích dây dẫn 0.035" 105.000.000 105.000.000 0 365 ngày
89 Bóng nong mạch ngoại vi 0.018" 120.000.000 120.000.000 0 365 ngày
90 Bóng nong mạch ngoại vi 0.035" 120.000.000 120.000.000 0 365 ngày
91 Bóng nong mạch vành 158.000.000 158.000.000 0 365 ngày
92 Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound 127.400.000 127.400.000 0 365 ngày
93 Bóng nong mạch vành áp lực cao 87.000.000 87.000.000 0 365 ngày
94 Bóng nong mạch vành áp lực cao 158.000.000 158.000.000 0 365 ngày
95 Bóng nong mạch vành áp lực cao , RBP 21 atm, đường kính từ 1,5-4,5 mm, chiều dài từ 6 - 30 mm. 196.200.000 196.200.000 0 365 ngày
96 Bóng nong mạch vành áp lực cao bao lớp siêu ái nước 147.000.000 147.000.000 0 365 ngày
97 Bóng nong mạch vành áp lực cao chất liệu Nylon/Pebax 240.000.000 240.000.000 0 365 ngày
98 Bóng nong mạch vành áp lực cao cho tổn thương gập góc lớn 200.000.000 200.000.000 0 365 ngày
99 Bóng nong mạch vành áp lực cao có lớp bao phủ 156.000.000 156.000.000 0 365 ngày
100 Bóng nong mạch vành áp lực cao đến 20 atm, có 3 nếp gấp 177.000.000 177.000.000 0 365 ngày
101 Bóng nong mạch vành áp lực cao phủ ái nước 101.520.000 101.520.000 0 365 ngày
102 Bóng nong mạch vành áp lực cao phủ hydrophilic ái nước, 3 nếp gấp. 207.000.000 207.000.000 0 365 ngày
103 Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Nylon 12, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30° 144.000.000 144.000.000 0 365 ngày
104 Bóng nong mạch vành áp lực chất liệu OptiLEAP, phủ ZGlide Hydrophilic 237.000.000 237.000.000 0 365 ngày
105 Bóng nong mạch vành áp lực thường 84.000.000 84.000.000 0 365 ngày
106 Bóng nong mạch vành áp lực thường các kích cỡ 240.000.000 240.000.000 0 365 ngày
107 Bóng nong mạch vành áp lực thường phủ ái nước 135.360.000 135.360.000 0 365 ngày
108 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại 20 atm, làm bằng vật liệu polyamide 240.000.000 240.000.000 0 365 ngày
109 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu được áp lực cao với 16 điểm nối trên 4 dãy của thân bóng. 237.000.000 237.000.000 0 365 ngày
110 Bóng nong mạch vành chất liệu Modified Polyamide 189.000.000 189.000.000 0 365 ngày
111 Bóng nong mạch vành chuyên dụng cho CTO 196.250.000 196.250.000 0 365 ngày
112 Bóng nong mạch vành có dao cắt, trục được phủ Z-Glide Hydrophilic 220.000.000 220.000.000 0 365 ngày
113 Bóng nong mạch vành dây dẫn kép 150.000.000 150.000.000 0 365 ngày
114 Bóng nong mạch vành đường kính 0.85/1.1mm, chiều dài từ 6-20 mm, RBP 21 atm. 138.200.000 138.200.000 0 365 ngày
115 Bóng nong mạch vành đường kính thân bóng 0.0345 inch 158.000.000 158.000.000 0 365 ngày
116 Bóng nong mạch vành ngoại biên với ống thông lai kép giữa RX và OTW tăng cường lực đẩy 84.000.000 84.000.000 0 365 ngày
117 Bóng nong mạch vành phủ lớp TR2 274.750.000 274.750.000 0 365 ngày
118 Bóng nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng công nghệ Nano, hàm lượng thuốc 1,27µg/mm2 500.000.000 500.000.000 0 365 ngày
119 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao lên đến 35 bar, thành bóng 2 lớp 72.500.000 72.500.000 0 365 ngày
120 Bóng nong mạch vành thiết kế ống P-Tech tăng lực đẩy, chống xoắn vặn 158.000.000 158.000.000 0 365 ngày
121 Bóng nong mạch vành và cầu nối thế hệ mới vật liệu Semi Crystalline Co-Polymer 81.890.000 81.890.000 0 365 ngày
122 Bóng nong ngoại biên dùng cho can thiệp dưới gối 36.750.000 36.750.000 0 365 ngày
123 Bóng nong ngoại biên OTW 36.000.000 36.000.000 0 365 ngày
124 Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel 570.000.000 570.000.000 0 365 ngày
125 Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel, thời gian giải phóng 30-60 giây 250.000.000 250.000.000 0 365 ngày
126 Bóng nong ngoại biên, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ 160.000.000 160.000.000 0 365 ngày
127 Bóng nong ngoại biên, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ áp lực lên tới 22 atm 160.000.000 160.000.000 0 365 ngày
128 Bóng tắc mạch chèn cổ túi phình mạch thẳng 85.000.000 85.000.000 0 365 ngày
129 Bóng tắc mạch chèn cổ túi phình ngã ba mạch 130.000.000 130.000.000 0 365 ngày
130 Cáp cắt Solitaire 10.000.000 10.000.000 0 365 ngày
131 Catheter chụp chẩn đoán tim và mạch vành loại mềm mại dễ lái 50.500.000 50.500.000 0 365 ngày
132 Catheter chụp động mạch vành 2 bên chống xoắn 134.000.000 134.000.000 0 365 ngày
133 Catheter hút huyết khối các cỡ 84.000.000 84.000.000 0 365 ngày
134 Catheter hút huyết khối, cấu trúc sợi bện đan xen, thiết kế trục stylet. 48.250.000 48.250.000 0 365 ngày
135 Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành kỹ thuật đan lưới full-wall 315.000.000 315.000.000 0 365 ngày
136 Catheter trợ giúp can thiệp, công nghệ HENKA-Braid, cấu trúc 3 đoạn uốn cong, hình thái đa dạng 115.000.000 115.000.000 0 365 ngày
137 Chất tắc mạch vĩnh viễn 87.500.000 87.500.000 0 365 ngày
138 Coi nút mạch não loại không phủ gel mềm 140.000.000 140.000.000 0 365 ngày
139 Coil nút mạch não loại không phủ gel vòng xoắn kim loại lõi trần 135.000.000 135.000.000 0 365 ngày
140 Cuộn nút mạch ngoại biên các loại, các cỡ 92.500.000 92.500.000 0 365 ngày
141 Dây dẫn can thiệp mạch máu não siêu nhỏ, công nghệ Actone loại 0.008", 0.018" 90.000.000 90.000.000 0 365 ngày
142 Dây dẫn can thiệp mạch máu não siêu nhỏ, công nghệ Actone loại 0.01" - 0.14" 90.000.000 90.000.000 0 365 ngày
143 Dây dẫn can thiệp mạch não 18.000.000 18.000.000 0 365 ngày
144 Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh đầu mềm 260.000.000 260.000.000 0 365 ngày
145 Dây dẫn chẩn đoán ái nước, bề mặt phủ Hydrophilic 104.000.000 104.000.000 0 365 ngày
146 Dây dẫn có thể xuyên qua huyết khối 180.000.000 180.000.000 0 365 ngày
147 Dây dẫn đường can thiệp mạch (guide wire) đường kính 0.016" 130.500.000 130.500.000 0 365 ngày
148 Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên 55.000.000 55.000.000 0 365 ngày
149 Dây dẫn đường cho bóng và stent loại đầu mềm quặt ngược 245.000.000 245.000.000 0 365 ngày
150 Dây dẫn đường cho Catheter có chiều dài 150 cm 55.000.000 55.000.000 0 365 ngày
151 Dây dẫn đường cho Catheter có chiều dài 260 cm 12.400.000 12.400.000 0 365 ngày
152 Dây dẫn đường cho catheter lõi nitinol 100.000.000 100.000.000 0 365 ngày
153 Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane, phủ lớp ái nước M coat, dài 150 cm 102.000.000 102.000.000 0 365 ngày
154 Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane, phủ lớp ái nước M coat, dài 260 cm 29.500.000 29.500.000 0 365 ngày
155 Dây dẫn đường với phần cuộn vàng (Gold coil) ở đầu xa, lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane và lớp phủ ái nước 31.000.000 31.000.000 0 365 ngày
156 Dây điện cực tạo nhịp HIS 135.000.000 135.000.000 0 365 ngày
157 Dây nối áp lực cao Algaflex (PU-1200 PSI) 50,75,100,120,150,180 cm 59.000.000 59.000.000 0 365 ngày
158 Dây nối áp lực cao dùng trong y tế 52.500.000 52.500.000 0 365 ngày
159 Dây nối với ống hút huyết khối 23.000.000 23.000.000 0 365 ngày
160 Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu động mạch vành và các động mạch khác để ngăn ngừa các biến cố 250.000.000 250.000.000 0 365 ngày
161 Dù bít lỗ bầu dục 52.000.000 52.000.000 0 365 ngày
162 Dụng cụ bắt dị vật 66.000.000 66.000.000 0 365 ngày
163 Dụng cụ đóng mạch máu bằng chỉ ngoại khoa 75.000.000 75.000.000 0 365 ngày
164 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép 147.000.000 147.000.000 0 365 ngày
165 Dụng cụ hút huyết khối có lõi dây dẫn 141.750.000 141.750.000 0 365 ngày
166 Dụng cụ hút huyết khối mạch vành 49.000.000 49.000.000 0 365 ngày
167 Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch các loại, các cỡ đường kính vòng 2, 4, 7 mm 30.000.000 30.000.000 0 365 ngày
168 Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch các loại, các cỡ đường kính vòng 5 - 35 mm 21.000.000 21.000.000 0 365 ngày
169 Dụng cụ lấy dị vật trong lòng mạch loại lớn 42.500.000 42.500.000 0 365 ngày
170 Dụng cụ mở đường vào can thiệp mạch máu ngoại biên, chuyên dùng cho mạch thận với cấu tạo 3 lớp, lớp phủ ái nước tại đầu xa, van có thể tháo rời kiểu Cross-cut hoặc Tuohy-Borst 38.500.000 38.500.000 0 365 ngày
171 Dụng cụ mở đường vào động mạch có van cầm máu kiểu Cross-cut, dài 25cm 13.600.000 13.600.000 0 365 ngày
172 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi 11.000.000 11.000.000 0 365 ngày
173 Dụng cụ mở đường vào động mạch loại dài 43.000.000 43.000.000 0 365 ngày
174 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay phủ lớp ái nước M coat, thành siêu mỏng 12.600.000 12.600.000 0 365 ngày
175 Dụng cụ mở đường vào mạch máu 52.000.000 52.000.000 0 365 ngày
176 Dụng cụ tách rời vòng xoắn 11.130.000 11.130.000 0 365 ngày
177 Giá đỡ lấy huyết khối mạch máu não 225.000.000 225.000.000 0 365 ngày
178 Hạt nút mạch PVA chất liệu Polyvinyl Alcohol, các cỡ 45-1180 micron 235.000.000 235.000.000 0 365 ngày
179 Hạt nút mạch vi cầu 170.400.000 170.400.000 0 365 ngày
180 Hạt vi cầu nút mạch tải thuốc, vật liệu PEG ái nước với độ nén và đàn hồi. 172.200.000 172.200.000 0 365 ngày
181 Hạt vi cầu nút mạch tương thích sinh học, vật liệu PEG, ái nước với độ đàn hồi cao, hiệu chuẩn kích cỡ chặt chẽ. 146.000.000 146.000.000 0 365 ngày
182 Keo sinh học sử dụng trong điều trị các loại 180.000.000 180.000.000 0 365 ngày
183 Khung giá đỡ (stent) bắc cầu cho túi phình mạch não cổ rộng 185.000.000 185.000.000 0 365 ngày
184 Khung giá đỡ (stent) bắc cầu cho túi phình mạch não cổ rộng đoạn xa 210.000.000 210.000.000 0 365 ngày
185 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi tự giãn nở 182.000.000 182.000.000 0 365 ngày
186 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành không polymer phủ hỗ hợp thuốc, chất liệu cobalt chromium cho tổn thương phức tạp 622.500.000 622.500.000 0 365 ngày
187 Khung giá đỡ (stent) lấy huyết khối mạch não loại siêu nhỏ thay đổi được kích thước 275.000.000 275.000.000 0 365 ngày
188 Khung giá đỡ (stent) lấy huyết khối mạch não loại thay đổi được kích thước 225.000.000 225.000.000 0 365 ngày
189 Khung giá đỡ (stent) mạch não đổi hướng dòng chảy 400.000.000 400.000.000 0 365 ngày
190 Khung giá đỡ (stent) mạch não lấy huyết khối chuyên dụng 675.000.000 675.000.000 0 365 ngày
191 Khung giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu 642.000.000 642.000.000 0 365 ngày
192 Khung giá đỡ (stent) sử dụng lấy huyết khối trong điều trị mạch não 225.000.000 225.000.000 0 365 ngày
193 Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly, mắt cáo sắp xếp như hình vảy rắn 1.109.400.000 1.109.400.000 0 365 ngày
194 Khung giá đỡ động mạch vành điều hợp tương thích sinh học 797.200.000 797.200.000 0 365 ngày
195 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Novolimus 755.800.000 755.800.000 0 365 ngày
196 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus có phủ lớp polymer sinh học tự tiêu. Khung bằng chất liệu cobalt-crom 180.000.000 180.000.000 0 365 ngày
197 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus và polymer ổn định sinh học, thiết kế mắt mở open cell 925.000.000 925.000.000 0 365 ngày
198 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly, mắt cáo sắp xếp như hình vảy rắn, đầu vào vật liệu polyamide elastomer, đáp ứng tổn thương phức tạp 810.000.000 810.000.000 0 365 ngày
199 Khung giá đỡ mạch ngoại biên thiết kế mắt lưới hở 220.000.000 220.000.000 0 365 ngày
200 Khung giá đỡ mạch ngoại biên tự bung 285.000.000 285.000.000 0 365 ngày
201 Khung giá đỡ mạch ngoại biên tự giãn nở bằng hợp kim nickel titanium 220.000.000 220.000.000 0 365 ngày
202 Khung giá đỡ tĩnh mạch 480.000.000 480.000.000 0 365 ngày
203 Kim dẫn hướng đốt sóng cao tần 31.500.000 31.500.000 0 365 ngày
204 Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định dùng cho tuyến giáp 91.000.000 91.000.000 0 365 ngày
205 Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định dùng cho ung thư gan, phổi, thận và vú 91.000.000 91.000.000 0 365 ngày
206 Kim đốt sóng cao tần đơn, đầu đốt cố định và được tưới nước bên trong dùng cho ung thư gan, thận và phổi 114.000.000 114.000.000 0 365 ngày
207 Kim đốt sóng cao tần đơn, điều chỉnh được chiều dài hoạt động dùng cho u gan, phổi, thận, xương, u xơ tử cung và lạc nội mạc tử cung 113.000.000 113.000.000 0 365 ngày
208 Kim đốt sóng cao tần dùng cho u xương 130.000.000 130.000.000 0 365 ngày
209 Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới 147.000.000 147.000.000 0 365 ngày
210 Máy phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI toàn thân, có chức năng theo dõi đoạn ST chênh lên 280.000.000 280.000.000 0 365 ngày
211 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số 127.500.000 127.500.000 0 365 ngày
212 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung động tạo nhịp, tương thích MRI 3 Tesla toàn thân 475.000.000 475.000.000 0 365 ngày
213 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, chuyển chế độ MRI bằng thiết kế cầm tay nhỏ gọn, có nhận cảm tự động 425.000.000 425.000.000 0 365 ngày
214 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân, không yêu cầu thời gian chờ để chụp MRI ngay sau khi cấy máy 412.500.000 412.500.000 0 365 ngày
215 Máy tạo nhịp tim loại 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích MRI toàn thân 144.000.000 144.000.000 0 365 ngày
216 Micro Catheter siêu nhỏ dạng xoắn đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính, cỡ 2.6 F 155.000.000 155.000.000 0 365 ngày
217 Micro Catheter siêu nhỏ dạng xoắn dùng cho tổn thương tắc mãn tính, cấu trúc dạng bện công nghệ ACT ONE, đường kính 1.9F 55.000.000 55.000.000 0 365 ngày
218 Micro Catheter siêu nhỏ hai nòng, thân hình Oval 60.000.000 60.000.000 0 365 ngày
219 Miếng cầm máu động mạch đùi chất liệu chitosan, cỡ 1.5x1.5 inch và 2x2 inch 25.500.000 25.500.000 0 365 ngày
220 Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ 718.200.000 718.200.000 0 365 ngày
221 Ống thông (catheter) các loại, các cỡ 88.000.000 88.000.000 0 365 ngày
222 Ống thông (catheter) đốt suy tĩnh mạch bằng sóng cao tần 236.000.000 236.000.000 0 365 ngày
223 Ống thông can thiệp mạch máu thần kinh 4.2 Fr 125.000.000 125.000.000 0 365 ngày
224 Ống thông cho can thiệp mạch thần kinh 90.000.000 90.000.000 0 365 ngày
225 Ống thông chụp chẩn đoán não và ngoại biên loại ái nước 94.500.000 94.500.000 0 365 ngày
226 Ống thông chụp chuẩn đoán não và ngoại biên loại lòng rộng 94.500.000 94.500.000 0 365 ngày
227 Ống thông chụp động mạch vành tiêu chuẩn FDA 26.000.000 26.000.000 0 365 ngày
228 Ống thông chụp động mạch vành tiêu chuẩn FDA 31.000.000 31.000.000 0 365 ngày
229 Ống thông dẫn đường can thiệp loại lớn 420.000.000 420.000.000 0 365 ngày
230 Ống thông dẫn đường mạch máu não 200.000.000 200.000.000 0 365 ngày
231 Ống thông dẫn đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên 81.000.000 81.000.000 0 365 ngày
232 ống thông dùng trong ca thiệp tim mạch, lớp phủ Z-Glide Hydrophilic 61.500.000 61.500.000 0 365 ngày
233 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành 78.750.000 78.750.000 0 365 ngày
234 Ống thông hỗ trợ nối dài trong can thiệp mạch vành và ngoại biên 61.500.000 61.500.000 0 365 ngày
235 Ống thông hút huyết khối dạng Coil dệt 178.500.000 178.500.000 0 365 ngày
236 Ống thông trợ giúp can thiệp cỡ 5F-8F 105.000.000 105.000.000 0 365 ngày
237 Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, hỗ trợ chủ động với công nghệ ZONE, dài 100 cm 124.700.000 124.700.000 0 365 ngày
238 Ống thông trợ giúp can thiệp đầu mềm, hỗ trợ chủ động với công nghệ ZONE, dài 120 cm 124.700.000 124.700.000 0 365 ngày
239 Ống thông trợ giúp can thiệp mạch vành lòng rộng, hỗ trợ thụ động với lớp phủ ái nước chọn lọc và đầu vào mềm mại 75.000.000 75.000.000 0 365 ngày
240 Phụ kiện cắt coils 22.500.000 22.500.000 0 365 ngày
241 Stent mạch vành bọc thuốc sirolimus, công nghệ Pearl Surface, bề mặt stent nhám 937.500.000 937.500.000 0 365 ngày
242 Stent đỡ tĩnh mạch các cỡ 232.500.000 232.500.000 0 365 ngày
243 stent đỡ tĩnh mạch hình vương niệm cho chỗ chia ba 105.000.000 105.000.000 0 365 ngày
244 Stent động mạch cảnh các loại, các cỡ 397.500.000 397.500.000 0 365 ngày
245 Stent động mạch chậu có lớp phủ Silicon Carbide 120.000.000 120.000.000 0 365 ngày
246 Stent động mạch chậu, đùi nông, chi Nitinol tự bung 149.500.000 149.500.000 0 365 ngày
247 Stent động mạch chi tự bung có phủ lớp Silicon Carbide (Probio) 149.500.000 149.500.000 0 365 ngày
248 Stent động mạch thận vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium 53.700.000 53.700.000 0 365 ngày
249 Stent động mạch vành bọc thuốc Zotarolimus lõi kép 883.800.000 883.800.000 0 365 ngày
250 Stent động mạch vành các cỡ phủ thuốc Everolimus cỡ đặc biệt 674.000.000 674.000.000 0 365 ngày
251 Stent động mạch vành CoCr, phủ thuốc, thiết kế hình xoắn ốc đôi theo chiều dọc và hình sin lượn sóng theo chiều ngang 946.500.000 946.500.000 0 365 ngày
252 Stent động mạch vành loại bọc thuốc Everolimus trên chất liệu Cobalt Chromium bọc polymer Fluoropolymer bền vững 1.087.500.000 1.087.500.000 0 365 ngày
253 Stent động mạch vành loại phủ thuốc Biolimus A9 với polymer tự tiêu sinh học 1.050.000.000 1.050.000.000 0 365 ngày
254 Stent động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer, khung Cobalt Chromium 1.050.000.000 1.050.000.000 0 365 ngày
255 Stent động mạch vành phủ thuốc Everolimus thế hệ mới có tiết diện cắt ngang siêu nhỏ 1.087.500.000 1.087.500.000 0 365 ngày
256 Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus dài tới 58mm 1.080.000.000 1.080.000.000 0 365 ngày
257 Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xlimus mật độ phủ thuốc 1,25 µg/mm2 720.000.000 720.000.000 0 365 ngày
258 Stent động mạch vành phủ thuốc sirolimus, cho bệnh nhân đái tháo đường 730.000.000 730.000.000 0 365 ngày
259 Stent lấy huyết khối 241.500.000 241.500.000 0 365 ngày
260 Stent mạch ngoại biên tự bung bằng Nitinol, có 3 thanh chống 135.000.000 135.000.000 0 365 ngày
261 Stent mạch ngoại biên tự bung dùng với dây dẫn 0.035" 147.000.000 147.000.000 0 365 ngày
262 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có thanh liên kết chữ Z 1.900.000.000 1.900.000.000 0 365 ngày
263 Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer PLA tự tiêu. 629.000.000 629.000.000 0 365 ngày
264 Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus có polymer tự tiêu 1.592.500.000 1.592.500.000 0 365 ngày
265 Stent mạch vành phủ thuốc Rapamycin (Sirolimus) các loại, các cỡ 1.012.000.000 1.012.000.000 0 365 ngày
266 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus 450.000.000 450.000.000 0 365 ngày
267 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus chất liệu cobalt chromium 780.000.000 780.000.000 0 365 ngày
268 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio 1.278.000.000 1.278.000.000 0 365 ngày
269 Stent ngoại biên dưới gối phủ thuốc sirolimus 369.000.000 369.000.000 0 365 ngày
270 Stent ngoại biên tự bung chất liệu nitinol có thanh cuộn kiểm soát tốc độ thả stent 130.000.000 130.000.000 0 365 ngày
271 Stent nhớ hình đường mật - mạch máu có antijump 63.000.000 63.000.000 0 365 ngày
272 Stent phình động mạch phân nhánh 142.000.000 142.000.000 0 365 ngày
273 Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép 790.000.000 790.000.000 0 365 ngày
274 Stent thay đổi dòng chảy 235.000.000 235.000.000 0 365 ngày
275 Van cầm máu chữ Y Myshell lite 13.200.000 13.200.000 0 365 ngày
276 Vi dây dẫn can thiệp mạch bụng, có lõi đầu xa dẹt dễ tạo hình cỡ 0.016" 29.500.000 29.500.000 0 365 ngày
277 Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (CTO) 55.000.000 55.000.000 0 365 ngày
278 Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (CTO) dùng cho tổn thương tắc mãn tính 27.500.000 27.500.000 0 365 ngày
279 Vi dây dẫn can thiệp tim mạch (CTO) loại đặc biệt 27.500.000 27.500.000 0 365 ngày
280 Vi dây dẫn chọc tách huyết khối các loại (khoan huyết khối) 291.259.500 291.259.500 0 365 ngày
281 Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại đi ngược dòng, công nghệ ACTONE 27.500.000 27.500.000 0 365 ngày
282 Vi dây dẫn đường cho bóng và Stent dùng cho tổn thương tắc mãn tính động mạch vành 27.500.000 27.500.000 0 365 ngày
283 Vi dây dẫn đường cho bóng và Stent loại đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính CTO 16.500.000 16.500.000 0 365 ngày
284 Vi dây dẫn đường cho bóng và Stent loại đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính động mạch vành 27.500.000 27.500.000 0 365 ngày
285 Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm 230.000.000 230.000.000 0 365 ngày
286 Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm, các đoạn được nối với nhau bằng công nghệ nối đồng trục 460.000.000 460.000.000 0 365 ngày
287 Vi dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương mạch ngoại biên 55.000.000 55.000.000 0 365 ngày
288 Vi dây dẫn đường dùng cho can thiệp mạch máu, công nghệ Actone, loại 0.016" 45.000.000 45.000.000 0 365 ngày
289 Vi ống hút huyết khối ngoại biên loại lớn các cỡ 330.000.000 330.000.000 0 365 ngày
290 Vi ống thông can thiệp 2.4 Fr loại đồng trục có dây dẫn đi kèm, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc 47.500.000 47.500.000 0 365 ngày
291 Vi ống thông can thiệp các cỡ 226.800.000 226.800.000 0 365 ngày
292 Vi ống thông can thiệp CTO, phủ ái nước hydrophylic với cấp trúc lõi lớp bện kép thép không gỉ SUS, điểm đánh dấu bằng vàng 0.7 mm 105.000.000 105.000.000 0 365 ngày
293 Vi ống thông can thiệp loại có khung đầu uốn sẵn 90.000.000 90.000.000 0 365 ngày
294 Vi ống thông can thiệp mạch máu thần kinh 67.500.000 67.500.000 0 365 ngày
295 Vi ống thông can thiệp mạch ngoại biên đầu tip thuôn hình bút chì cỡ 1.9F 86.000.000 86.000.000 0 365 ngày
296 Vi ống thông can thiệp mạch vành 75.000.000 75.000.000 0 365 ngày
297 Vi Ống thông can thiệp siêu nhỏ có 2 nòng chuyên dụng cho CTO và mạch nhánh 63.000.000 63.000.000 0 365 ngày
298 Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.7Fr kèm dây dẫn 0.021" 165.900.000 165.900.000 0 365 ngày
299 Vi ống thông cấu trúc sợi bện và coil tối ưu hóa 60.000.000 60.000.000 0 365 ngày
300 Vi ống thông có marker, đường kính 2,6F - 2,95F 187.500.000 187.500.000 0 365 ngày
301 Vi ống thông dẫn đường can thiệp thần kinh loại mềm 0.071" 252.000.000 252.000.000 0 365 ngày
302 Vi ống thông dẫn đường cho can thiệp mạch vành và ngoại biên, thiết kế thuôn dần 55.000.000 55.000.000 0 365 ngày
303 Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp TOCE, loại 1.7F có khung đầu uốn sẵn 166.500.000 166.500.000 0 365 ngày
304 Vi ống thông dẫn đường dùng can thiệp TOCE, loại 1.9F có khung đầu uốn sẵn 166.500.000 166.500.000 0 365 ngày
305 Vi ống thông đầu có thể tách rời 99.000.000 99.000.000 0 365 ngày
306 Vi ống thông đầu thẳng 50.000.000 50.000.000 0 365 ngày
307 Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong nhỏ 390.000.000 390.000.000 0 365 ngày
308 Vi ống thông nhỏ không tách rời, đầu mềm 100.000.000 100.000.000 0 365 ngày
309 Vi ống thông thả stent thường 180.000.000 180.000.000 0 365 ngày
310 Vòng xoắn kim loại cỡ lớn đường kính 0,020" các cỡ 190.000.000 190.000.000 0 365 ngày
311 Vật liệu nút mạch có tải thuốc 630.000.000 630.000.000 0 365 ngày

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh Viện Quân Y 105 như sau:

  • Có quan hệ với 505 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,62 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,69%, Xây lắp 3,47%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 45,84%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 652.235.172.740 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 451.641.913.244 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 30,75%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư can thiệp tim, mạch năm 2024". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Mua sắm vật tư can thiệp tim, mạch năm 2024" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 75

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây