Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | HOÁ CHẤT, VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY HUYẾT HỌC Model:XP100 | 1.993.373.960 | 1.993.373.960 | 0 | 24 tháng |
2 | HÓA CHẤT, VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY HUYẾT HỌC MEK-6510K; CELLTAC α 6420K (Nihon Kohden Tomioka Corporation/ Nhật Bản) | 2.210.244.200 | 2.210.244.200 | 0 | 24 tháng |
3 | HÓA CHẤT, VẬT TƯ DÙNG CHO HỆ THỐNG XÉT NGHIỆM SINH HÓA TỰ ĐỘNG COBAS C - ROCHE | 3.126.817.212 | 3.126.817.212 | 0 | 24 tháng |
4 | HÓA CHẤT, VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY SINH HÓA A15, A25 và BA400 HÃNG BIOSYTEMS - TÂY BAN NHA | 740.790.467 | 740.790.467 | 0 | 24 tháng |
5 | Test thử đường huyết sử dụng cho Máy thử đường huyết OneTouch Ultra của hãng Johnson & Johnson Lifescan/Anh | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | 24 tháng |
6 | Test thử sử dụng cho máy Xét nghiệm nước tiều ComboStik R-300; DFI Hàn Quốc | 1.394.250.000 | 1.394.250.000 | 0 | 24 tháng |
7 | HÓA CHẤT , VẬT TƯ DÙNG CHO MÁY XÉT NGHIỆM HbA1C Model: SD A1cCare, Hãng sx: SD Biosensor/ Hàn Quốc | 534.300.000 | 534.300.000 | 0 | 24 tháng |
8 | Test thử nước tiểu sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu bán tự động: Urilyzer 500 Pro; Hãng sx: 77 Elektronika Muszeripari Kft./Hungary sản xuất cho Analyticon Biotechnologies/Đức | 171.600.000 | 171.600.000 | 0 | 24 tháng |
9 | Sinh phẩm chẩn đoán | 1.652.736.423 | 1.652.736.423 | 0 | 24 tháng |
10 | HÓA CHẤT, VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO MÁY ĐIỆN GIẢI: Model: ISE 6000; HÃNG SẢN XUẤT:SFRI/PHÁP | 1.982.616.680 | 1.982.616.680 | 0 | 24 tháng |
11 | HÓA CHẤT, VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO MÁY MIỄN DỊCH TỰ ĐỘNG AIA 900 - TOSOH/NHẬT BẢN | 1.950.501.388 | 1.950.501.388 | 0 | 24 tháng |
12 | Tăm bông vô trùng | 11.050.000 | 11.050.000 | 0 | 24 tháng |
13 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nội soi | 60.775.000 | 60.775.000 | 0 | 24 tháng |
14 | Dung dịch phun khử trùng nhanh các bề mặt | 3.380.000 | 3.380.000 | 0 | 24 tháng |
15 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn 4% | 29.971.500 | 29.971.500 | 0 | 24 tháng |
16 | Povidone Iodine 10% | 245.050.000 | 245.050.000 | 0 | 24 tháng |
17 | Dung dịch đa Enzym làm sạch dụng cụ y tế. | 14.235.000 | 14.235.000 | 0 | 24 tháng |
18 | Nước oxy già | 16.672.500 | 16.672.500 | 0 | 24 tháng |
19 | Cồn tuyệt đối | 253.500 | 253.500 | 0 | 24 tháng |
20 | Dung dịch Giêm sa mẹ | 7.584.200 | 7.584.200 | 0 | 24 tháng |
21 | Gel KY | 4.570.605 | 4.570.605 | 0 | 24 tháng |
22 | Bột Cloramin B | 215.280.000 | 215.280.000 | 0 | 24 tháng |
23 | Bộ nhuộm Gram | 920.001 | 920.001 | 0 | 24 tháng |
24 | Vôi soda | 1.261.000 | 1.261.000 | 0 | 24 tháng |
25 | Acid sulfuric | 1.136.850 | 1.136.850 | 0 | 24 tháng |
26 | Đường glucose | 34.125.000 | 34.125.000 | 0 | 24 tháng |
27 | Muối tái sinh | 15.600 | 15.600 | 0 | 24 tháng |
28 | Formol | 1.209.000 | 1.209.000 | 0 | 24 tháng |
29 | Băng dính lụa | 98.020.000 | 98.020.000 | 0 | 24 tháng |
30 | Gạc phẫu thuật | 7.638.800 | 7.638.800 | 0 | 24 tháng |
31 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 8 lớp vô trùng | 219.936.600 | 219.936.600 | 0 | 24 tháng |
32 | Bơm cho ăn 50ml | 1.625.130 | 1.625.130 | 0 | 24 tháng |
33 | Kim hai cánh bướm các cỡ | 228.150.000 | 228.150.000 | 0 | 24 tháng |
34 | Kim chọc dò gây tê tủy sống | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | 24 tháng |
35 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống các số | 65.910.000 | 65.910.000 | 0 | 24 tháng |
36 | Dây truyền máu | 1.884.350 | 1.884.350 | 0 | 24 tháng |
37 | Túi đựng máu toàn phần | 3.020.550 | 3.020.550 | 0 | 24 tháng |
38 | Túi đựng nước tiểu | 30.550.000 | 30.550.000 | 0 | 24 tháng |
39 | Canuyn nhựa có chế độ hãm miệng | 771.290 | 771.290 | 0 | 24 tháng |
40 | Ống nội khí quản có bóng các số | 7.865.000 | 7.865.000 | 0 | 24 tháng |
41 | Ống thông tiểu 2 nhánh | 54.948.400 | 54.948.400 | 0 | 24 tháng |
42 | Sond Nelaton các số | 2.058.680 | 2.058.680 | 0 | 24 tháng |
43 | Dây nối bơm tiêm điện | 21.632.000 | 21.632.000 | 0 | 24 tháng |
44 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 có kháng khuẩn số 1 | 525.252.000 | 525.252.000 | 0 | 24 tháng |
45 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | 60.840.000 | 60.840.000 | 0 | 24 tháng |
46 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | 30.420.000 | 30.420.000 | 0 | 24 tháng |
47 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 1 | 18.590.000 | 18.590.000 | 0 | 24 tháng |
48 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 2/0 | 44.200.000 | 44.200.000 | 0 | 24 tháng |
49 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi Nylon số 3/0 | 44.200.000 | 44.200.000 | 0 | 24 tháng |
50 | Chỉ Catgut chrom số 2/0, dài 75cm, 1/2 kim tròn 32mm | 94.770.000 | 94.770.000 | 0 | 24 tháng |
51 | Chỉ Chromic Catgut số 2/0 | 105.456.000 | 105.456.000 | 0 | 24 tháng |
52 | Chỉ phẫu thuật số 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm | 338.676.000 | 338.676.000 | 0 | 24 tháng |
53 | Chỉ thép liền kim số 5 | 7.605.000 | 7.605.000 | 0 | 24 tháng |
54 | Lưỡi dao mổ | 7.423.000 | 7.423.000 | 0 | 24 tháng |
55 | Phim X-quang khô y tế 20x25cm | 3.168.750.000 | 3.168.750.000 | 0 | 24 tháng |
56 | Phim x-quang khô 14x17inch (35x43cm) | 774.324.200 | 774.324.200 | 0 | 24 tháng |
57 | Nẹp lòng máng 1/3 | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 24 tháng |
58 | Nẹp bản hẹp cẳng chân các cỡ | 9.100.000 | 9.100.000 | 0 | 24 tháng |
59 | Nẹp xương bản rộng cẳng chân 6 -8 lỗ | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 24 tháng |
60 | Nẹp mắt xích xương đòn 6 lỗ trái | 16.900.000 | 16.900.000 | 0 | 24 tháng |
61 | Nẹp mắt xích xương đòn 6 lỗ phải | 16.900.000 | 16.900.000 | 0 | 24 tháng |
62 | Vít xốp đk 4.5 các cỡ | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 24 tháng |
63 | Vít xốp đk 3.5 đến 4,5 dài 14mm đến 30mm | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 24 tháng |
64 | Đinh Kirschner đầu vát nhọn các số | 6.207.500 | 6.207.500 | 0 | 24 tháng |
65 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | 456.300.000 | 456.300.000 | 0 | 24 tháng |
66 | Băng thun co giãn 8x4.5m | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | 24 tháng |
67 | Que đè lưỡi gỗ | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 | 24 tháng |
68 | Kẹp rốn | 19.435.000 | 19.435.000 | 0 | 24 tháng |
69 | Giấy in nhiệt siêu âm | 163.930.000 | 163.930.000 | 0 | 24 tháng |
70 | Giấy điện tim 3 cần | 507.000 | 507.000 | 0 | 24 tháng |
71 | Giấy điện tim 6 cần | 330.395.000 | 330.395.000 | 0 | 24 tháng |
72 | Điện cực tim | 1.462.500 | 1.462.500 | 0 | 24 tháng |
73 | Khóa 3 chạc có dây | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 | 24 tháng |
74 | Mask oxy | 9.425.000 | 9.425.000 | 0 | 24 tháng |
75 | Đầu côn vàng 200 ul | 1.352.000 | 1.352.000 | 0 | 24 tháng |
76 | Đầu côn xanh 1000 ul | 873.600 | 873.600 | 0 | 24 tháng |
77 | Ống nghiệm nước tiểu thuỷ tinh các cỡ | 248.300.000 | 248.300.000 | 0 | 24 tháng |
78 | Túi camera | 8.703.500 | 8.703.500 | 0 | 24 tháng |
79 | Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt | 10.140.000 | 10.140.000 | 0 | 24 tháng |
80 | Dây dẫn lưu silicon vô trùng | 4.019.600 | 4.019.600 | 0 | 24 tháng |
81 | Dây dẫn máy hút dịch silicon | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 24 tháng |
82 | Giấy siêu âm sản khoa | 15.252.250 | 15.252.250 | 0 | 24 tháng |
83 | Vòng đeo tay bệnh nhân mẹ và bé | 14.820.000 | 14.820.000 | 0 | 24 tháng |
84 | Lugol | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | 24 tháng |
85 | Mueller Hinton Agar (MHA 90mm) | 21.450.000 | 21.450.000 | 0 | 24 tháng |
86 | Canh thang | 11.310.000 | 11.310.000 | 0 | 24 tháng |
87 | Dầu parafin | 1.976.000 | 1.976.000 | 0 | 24 tháng |
88 | Bơm hút thai Karman 2 van | 3.765.000 | 3.765.000 | 0 | 24 tháng |
89 | Bơm hút thai Karman 1 van | 2.085.000 | 2.085.000 | 0 | 24 tháng |
90 | Ống hút thai | 19.773.000 | 19.773.000 | 0 | 24 tháng |
91 | Khí sử dụng cho máy phát tia plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương PlasmaMED-GAP | 1.014.000.000 | 1.014.000.000 | 0 | 24 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn như sau:
- Có quan hệ với 35 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,21 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 57,58%, Xây lắp 9,09%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 33,33%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 48.152.383.116 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 45.721.040.999 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,05%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng bao giờ chọn bạn mà không thấu hiểu tường tận, và đừng bao giờ mất bạn chỉ vì một hiểu nhầm nhỏ. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đa khoa huyện Triệu Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.