Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Mua Vật tư y tế

Tìm thấy: 12:14 20/09/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Mua Hóa chất xét nghiệm, Vật tư y tế, Sinh phẩm y tế - Hóa chất và vật tư y tế khác năm 2023 - 2024 cho bệnh viện đa khoa tỉnh
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Mua Vật tư y tế
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
16:00 30/09/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
1434/QĐ-BV
Ngày phê duyệt
20/09/2023 12:13
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
12:13 20/09/2023
đến
16:00 30/09/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:00 30/09/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
574.974.282 VND
Số tiền bằng chữ
Năm trăm bảy mươi bốn triệu chín trăm bảy mươi bốn nghìn hai trăm tám mươi hai đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 30/09/2023 (27/04/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Bông không thấm nước 1.875.000 1.875.000 0 12 tháng
2 Bông y tế cắt miếng 2cm x 2cm 500g/túi/gói 200.000.000 200.000.000 0 12 tháng
3 Bông hút nước y tế 64.400.000 64.400.000 0 12 tháng
4 Bông ép sọ não 1,5x5cm 1.530.000 1.530.000 0 12 tháng
5 Que tăm bông vô trùng 34.750.000 34.750.000 0 12 tháng
6 Que lấy mẫu sản khoa 1.700.000 1.700.000 0 12 tháng
7 Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm 1.625.000 1.625.000 0 12 tháng
8 Dung dịch tẩy khuẩn màng lọc 37.800.000 37.800.000 0 12 tháng
9 Băng bột bó loại 15cm x 4,6m 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
10 Băng bột bó 15cm x 2,7m 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
11 Băng gạc bột 20cm x 4,6m 7.200.000 7.200.000 0 12 tháng
12 Băng cuộn 10cm x 5 m 21.600.000 21.600.000 0 12 tháng
13 Băng dính cá nhân 2cmx6cm 5.300.000 5.300.000 0 12 tháng
14 Băng dính 2,5cm x 5m 27.840.000 27.840.000 0 12 tháng
15 Băng dính 5cm x 5m 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
16 Băng dính 2,5cm x 9,1m 134.160.000 134.160.000 0 12 tháng
17 Băng chun dính 10cm x 4,5m 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
18 Bông gạc đắp vết thương 6 x 22cm 16.250.000 16.250.000 0 12 tháng
19 Bông gạc đắp vết thương 8 x 15cm 38.500.000 38.500.000 0 12 tháng
20 Gạc cầu đa khoa fi 50x1 lớp vô trùng 57.500.000 57.500.000 0 12 tháng
21 Gạc cầu Fi 30mm x 1 lớp vô trùng 63.800.000 63.800.000 0 12 tháng
22 Gạc cầu sản khoa Fi 45mm vô trùng 405.000 405.000 0 12 tháng
23 Gạc dẫn lưu 1.5 x 100cm x 4 lớp vô trùng 2.550.000 2.550.000 0 12 tháng
24 Gạc dẫn lưu TMH 0,75cm x 100cm x 4 lớp 3.000.000 3.000.000 0 12 tháng
25 Gạc hút y tế khổ 0,8m 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
26 Gạc Phẫu thuật 10 x 10cm x 8 lớp, cản quang vô trùng 178.605.000 178.605.000 0 12 tháng
27 Gạc phẫu thuật không dệt 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp vô trùng 6.720.000 6.720.000 0 12 tháng
28 Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 40cm x 6 lớp, cản quang vô trùng 104.000.000 104.000.000 0 12 tháng
29 Gạc phẫu thuật meche 3,5cm x 7,5cm x 6 lớp vô trùng 2.835.000 2.835.000 0 12 tháng
30 Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
31 Sáp cầm máu xương 2.5g 4.050.000 4.050.000 0 12 tháng
32 Vật liệu cầm máu 7x5x1cm 3.725.000 3.725.000 0 12 tháng
33 Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
34 Bơm nhựa cho ăn 50 ml 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
35 Bơm tiêm 50ml sử dụng cho bơm tiêm điện 67.500.000 67.500.000 0 12 tháng
36 Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
37 Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc 115.500.000 115.500.000 0 12 tháng
38 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
39 Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy 34.000.000 34.000.000 0 12 tháng
40 Bơm tiêm 3 nấc 1 ml, đầu trơn, có kim 89.000 89.000 0 12 tháng
41 Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy 15.900.000 15.900.000 0 12 tháng
42 Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng 306.000.000 306.000.000 0 12 tháng
43 Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng 85.500.000 85.500.000 0 12 tháng
44 Bơm kim tiêm tiểu đường 40UI/ml 792.000.000 792.000.000 0 12 tháng
45 Bơm kim tiêm tiểu đường 100UI/ml 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
46 Bơm tiêm đầu xoắn 3ml 195.000 195.000 0 12 tháng
47 Bơm tiêm đầu xoắn sử dụng một lần 1 ml/cc 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
48 Bơm tiêm truyền dịch tự động dùng một lần có chức năng PCA, dung tích 275ml 260.000.000 260.000.000 0 12 tháng
49 Kim cánh bướm 106.400.000 106.400.000 0 12 tháng
50 Kim luồn tĩnh mạch trẻ em, sơ sinh 535.680.000 535.680.000 0 12 tháng
51 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc 255.000.000 255.000.000 0 12 tháng
52 Kim luồn tĩnh mạch các số 105.600.000 105.600.000 0 12 tháng
53 Kim chọc tĩnh mạch cảnh, động mạch quay 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
54 Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng 16G 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
55 Kim nha khoa 4.400.000 4.400.000 0 12 tháng
56 Kim tiêm các cỡ 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
57 Kim tiêm cầm máu 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
58 Kim chích máu 3.960.000 3.960.000 0 12 tháng
59 Kim chọc dò tủy sống các cỡ 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
60 Kim gây tê đám rối thần kinh 22G 55.020.000 55.020.000 0 12 tháng
61 Kim gây tê đám rối thần kinh 21G 49.250.000 49.250.000 0 12 tháng
62 Kim quang dẫn laser nội mạch 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
63 Kim chạy thận nhân tạo 16G 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
64 Kim chạy thận 73.000.000 73.000.000 0 12 tháng
65 Kim lọc thận nhân tạo 17G, 16G 2.940.000 2.940.000 0 12 tháng
66 Kim sinh thiết mô mềm, kèm kim dẫn đường 8.000.000 8.000.000 0 12 tháng
67 Ống thông Laser điều trị tĩnh mạch 109.800.000 109.800.000 0 12 tháng
68 Kim châm cứu các số 89.838.000 89.838.000 0 12 tháng
69 Kim cấy chỉ các cỡ 40.385.000 40.385.000 0 12 tháng
70 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm 395.550.000 395.550.000 0 12 tháng
71 Dây truyền dịch 945.000.000 945.000.000 0 12 tháng
72 Bộ dây truyền máu 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
73 Găng tay không bột tan 7.452.000 7.452.000 0 12 tháng
74 Găng tay khám bệnh các số 390.180.000 390.180.000 0 12 tháng
75 Găng tay dài sản khoa 1.627.500 1.627.500 0 12 tháng
76 Găng tay phẫu thuật các số 336.000.000 336.000.000 0 12 tháng
77 Bao cao su 2.880.000 2.880.000 0 12 tháng
78 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 16.500.000 16.500.000 0 12 tháng
79 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
80 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
81 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
82 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
83 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 32.500.000 32.500.000 0 12 tháng
84 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
85 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
86 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 55.500.000 55.500.000 0 12 tháng
87 Túi đựng nước tiểu 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
88 Túi đựng dịch thải 5 lít 11.750.000 11.750.000 0 12 tháng
89 Lọ đựng phân có thìa 4.020.000 4.020.000 0 12 tháng
90 Canuyn mayer các số 860.000 860.000 0 12 tháng
91 Canuyn mở khí quản có bóng các số 765.000 765.000 0 12 tháng
92 Ống đặt nội khí quản có bóng các số 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
93 Ống nội khí quản không bóng chèn 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
94 Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng 3.150.000 3.150.000 0 12 tháng
95 Ống nội khí quản lò xo có bóng dành cho nhi 40.000.000 40.000.000 0 12 tháng
96 Ống thông đường mật chữ T 745.500 745.500 0 12 tháng
97 Ống thông tiểu 2 nhánh các số 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
98 Ống thông hậu môn 280.000 280.000 0 12 tháng
99 Stent niệu quản 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
100 Ống thông dạ dày 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
101 Sonde dẫn lưu ổ bụng các số 4.400.000 4.400.000 0 12 tháng
102 Bộ hút đờm kín các cỡ 12.400.000 12.400.000 0 12 tháng
103 Dây hút dịch phẫu thuật 22.500.000 22.500.000 0 12 tháng
104 Dây hút nhớt 92.000.000 92.000.000 0 12 tháng
105 Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo 225.000.000 225.000.000 0 12 tháng
106 Dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo 27.200.000 27.200.000 0 12 tháng
107 Bộ dây chạy thận nhân tạo 114.000.000 114.000.000 0 12 tháng
108 Dây lọc thận 6.900.000 6.900.000 0 12 tháng
109 Dây thở Oxy các cỡ 33.800.000 33.800.000 0 12 tháng
110 Dây thở Oxy hai nhánh CPAP 103.200.000 103.200.000 0 12 tháng
111 Dây nối bơm tiêm điện 177.000.000 177.000.000 0 12 tháng
112 Sâu máy thở 5.200.000 5.200.000 0 12 tháng
113 Khóa ba ngã có dây dẫn 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
114 Khóa ba chạc không dây nối 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
115 Dụng cụ kết nối 3 cổng 43.500.000 43.500.000 0 12 tháng
116 Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
117 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 205.000.000 205.000.000 0 12 tháng
118 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 187.500.000 187.500.000 0 12 tháng
119 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 171.600.000 171.600.000 0 12 tháng
120 Ống thông tiểu 3 nhánh các số 11.760.000 11.760.000 0 12 tháng
121 Catheter tĩnh mạch rốn 3.400.000 3.400.000 0 12 tháng
122 Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên 90.000.000 90.000.000 0 12 tháng
123 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng cỡ 4Fr 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
124 Ống thông (catheter) chụp mạch não, mạch ngoại biên 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
125 Catheter chụp mạch tạng, mạch ngoại vi 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
126 Ống thông (catheter) ái nước chụp tạng, mạch não, mạch ngoại biên 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng
127 Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời 50.250.000 50.250.000 0 12 tháng
128 Catheter chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên các cỡ 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
129 Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
130 Ống thông chẩn đoán 62.000.000 62.000.000 0 12 tháng
131 Ống dẫn lưu qua da có khóa 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
132 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch 336.000.000 336.000.000 0 12 tháng
133 Ống thông can thiệp 198.000.000 198.000.000 0 12 tháng
134 Vi ống thông can thiệp mạch máu 850.000.000 850.000.000 0 12 tháng
135 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh 85.000.000 85.000.000 0 12 tháng
136 Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi 98.998.200 98.998.200 0 12 tháng
137 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch vành 28.350.000 28.350.000 0 12 tháng
138 Bộ chuyển tiếp 1.240.000 1.240.000 0 12 tháng
139 Nắp đóng bộ chuyển tiếp 4.606.000 4.606.000 0 12 tháng
140 Kim khâu phẫu thuật tròn + 3 cạnh các số 2.175.000 2.175.000 0 12 tháng
141 Chỉ phẫu thuật polyamide đơn sợi số 3/0 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
142 Chỉ phẫu thuật polyamide đơn sợi số 4/0 20.000.000 20.000.000 0 12 tháng
143 Chỉ không tiêu đơn sợi polyamide số 5/0 7.455.000 7.455.000 0 12 tháng
144 Chỉ không tiêu đơn sợi polyamide số 6/0 17.500.000 17.500.000 0 12 tháng
145 Chỉ lanh 6.250.000 6.250.000 0 12 tháng
146 Chỉ khâu không tiêu số 10/0 41.400.000 41.400.000 0 12 tháng
147 Chỉ Polypropylene số 3/0 31.130.000 31.130.000 0 12 tháng
148 Chỉ Polypropylene số 7/0 65.600.000 65.600.000 0 12 tháng
149 Chỉ Polypropylene số 4/0 49.000.000 49.000.000 0 12 tháng
150 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
151 Chỉ phẫu thuật Polyglycolic acid số 2/0 20.100.000 20.100.000 0 12 tháng
152 Chỉ phẫu thuật Polyglycolic acid số 1/0 201.000.000 201.000.000 0 12 tháng
153 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
154 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 240.000.000 240.000.000 0 12 tháng
155 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi chất liệu Polyglycolic acid số 3/0 201.000.000 201.000.000 0 12 tháng
156 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 4/0 320.000.000 320.000.000 0 12 tháng
157 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0 Rapid 44.700.000 44.700.000 0 12 tháng
158 Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 6/0 29.520.000 29.520.000 0 12 tháng
159 Chỉ tự tiêu Plain Catgut số 4/0 93.750.000 93.750.000 0 12 tháng
160 Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 5/0 9.504.000 9.504.000 0 12 tháng
161 Chỉ phẫu thuật Polyglecaprone 25 số 1/0 4.740.000 4.740.000 0 12 tháng
162 Chỉ thép đường kính 0.5 mm 18.400.000 18.400.000 0 12 tháng
163 Chỉ thép liền kim số 5 5.324.000 5.324.000 0 12 tháng
164 Dao phẫu thuật 15 độ 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
165 Dao lạng mộng 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
166 Dao mổ phaco 2.8mm 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
167 Dao tạo đường hầm 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
168 Lưỡi dao mổ vô trùng các số 14.400.000 14.400.000 0 12 tháng
169 Tay dao mổ điện 3 giắc 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
170 Dây cưa xương 17.600.000 17.600.000 0 12 tháng
171 Lưỡi dao cắt tiêu bản 156.000.000 156.000.000 0 12 tháng
172 Khung giá đỡ mạch máu 800.000.000 800.000.000 0 12 tháng
173 Khung giá đỡ mạch vành các cỡ 760.000.000 760.000.000 0 12 tháng
174 Stent nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus 675.000.000 675.000.000 0 12 tháng
175 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium phủ thuốc sirolimus 418.000.000 418.000.000 0 12 tháng
176 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc 1.440.000.000 1.440.000.000 0 12 tháng
177 Khung giá đỡ mạch cảnh 132.500.000 132.500.000 0 12 tháng
178 Khung giá đỡ mạch ngoại biên - đường mật 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
179 Khung giá đỡ động mạch vành 680.000.000 680.000.000 0 12 tháng
180 Khung giá đỡ mạch vành 380.000.000 380.000.000 0 12 tháng
181 Khung giá đỡ can thiệp ống mật 272.000.000 272.000.000 0 12 tháng
182 Giá đỡ mạch thần kinh 450.000.000 450.000.000 0 12 tháng
183 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus 1.259.580.000 1.259.580.000 0 12 tháng
184 Giá đỡ mạch vành 1.104.750.000 1.104.750.000 0 12 tháng
185 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu 870.000.000 870.000.000 0 12 tháng
186 Bộ khớp háng bán phần không xi măng với ổ cối lưỡng cực 520.000.000 520.000.000 0 12 tháng
187 Bộ khớp háng bán phần không xi măng 410.000.000 410.000.000 0 12 tháng
188 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
189 Khớp háng toàn phần không xi măng, loại chỏm to 530.000.000 530.000.000 0 12 tháng
190 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE, loại chỏm to. 649.500.000 649.500.000 0 12 tháng
191 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép 535.000.000 535.000.000 0 12 tháng
192 Bộ khớp háng toàn phần không xi metal/PE bổ sung vitamin E 650.000.000 650.000.000 0 12 tháng
193 Bộ khớp háng toàn phần không xi metal/PE cross-linked 1.100.000.000 1.100.000.000 0 12 tháng
194 Khớp háng toàn phần không xi măng 540.000.000 540.000.000 0 12 tháng
195 Khớp háng bán phần không xi măng di động kép 430.000.000 430.000.000 0 12 tháng
196 Khớp gối toàn phần có xi măng 159.000.000 159.000.000 0 12 tháng
197 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định, bảo tồn dây chằng chéo 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
198 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định, cắt dây chằng chéo 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
199 Lưỡi cắt đốt đơn cực bằng sóng radio 348.000.000 348.000.000 0 12 tháng
200 Lưỡi bào xương khớp 190.000.000 190.000.000 0 12 tháng
201 Lưỡi bào xương các loại 195.000.000 195.000.000 0 12 tháng
202 Vít treo dây chằng có thể điều chỉnh chiều dài 269.700.000 269.700.000 0 12 tháng
203 Vít chỉ neo cố định sụn viền 219.000.000 219.000.000 0 12 tháng
204 Vít chỉ neo may chóp xoay 209.000.000 209.000.000 0 12 tháng
205 Dây dẫn nước phẫu thuật nội soi khớp 86.400.000 86.400.000 0 12 tháng
206 Lưới vá sọ 41.250.000 41.250.000 0 12 tháng
207 Lưới vá sọ 55.750.000 55.750.000 0 12 tháng
208 Lưới vá sọ 66.750.000 66.750.000 0 12 tháng
209 Lưới vá sọ 32.400.000 32.400.000 0 12 tháng
210 Lưới vá sọ 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
211 Lưới vá sọ 54.950.000 54.950.000 0 12 tháng
212 Lưới vá sọ 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
213 Bộ Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch 357.000.000 357.000.000 0 12 tháng
214 Bộ dụng cụ hút huyết khối 43.250.000 43.250.000 0 12 tháng
215 Dụng cụ mở đường vào động mạch 27.500.000 27.500.000 0 12 tháng
216 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
217 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
218 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay loại ái nước 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
219 Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
220 Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng chụp DSA 85.500.000 85.500.000 0 12 tháng
221 Bộ bơm bóng có kết nối chữ Y 110.000.000 110.000.000 0 12 tháng
222 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
223 Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc 92.000.000 92.000.000 0 12 tháng
224 Bóng nong mạch ngoại vi 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
225 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
226 Bóng nong động mạch vành áp lực cao 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
227 Bóng nong mạch vành các cỡ 232.500.000 232.500.000 0 12 tháng
228 Bóng nong động mạch vành không phủ thuốc 239.700.000 239.700.000 0 12 tháng
229 Bóng nong động mạch vành 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
230 Bóng nong động mạch vành áp lực cao 118.000.000 118.000.000 0 12 tháng
231 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao 207.000.000 207.000.000 0 12 tháng
232 Bóng nong mạch vành 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
233 Bóng nong mạch vành 170.000.000 170.000.000 0 12 tháng
234 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường 138.000.000 138.000.000 0 12 tháng
235 Dây nối áp lực cao dùng cho y tế 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
236 Dây dẫn áp lực cao 28.500.000 28.500.000 0 12 tháng
237 Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh 59.900.000 59.900.000 0 12 tháng
238 Dây dẫn đường cho catheter 52.000.000 52.000.000 0 12 tháng
239 Dây dẫn đường ái nước 188.700.000 188.700.000 0 12 tháng
240 Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên 78.000.000 78.000.000 0 12 tháng
241 Dụng cụ lấy dị vật 21.600.000 21.600.000 0 12 tháng
242 Keo dán mô 7.497.000 7.497.000 0 12 tháng
243 Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời. 58.800.000 58.800.000 0 12 tháng
244 Vật liệu nút mạch 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
245 Vật liệu nút mạch, 2ml 114.000.000 114.000.000 0 12 tháng
246 Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan, 2ml 936.000.000 936.000.000 0 12 tháng
247 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 tháng
248 Vi dây dẫn đường 285.000.000 285.000.000 0 12 tháng
249 Dây dẫn đường cho bóng và stent 288.000.000 288.000.000 0 12 tháng
250 Vòng xoắn kim loại nút mạch 162.000.000 162.000.000 0 12 tháng
251 Phim dùng cho chụp X-quang y tế (25x30 cm) 1.840.000.000 1.840.000.000 0 12 tháng
252 Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN) 1.120.000.000 1.120.000.000 0 12 tháng
253 Phim X-Quang khô dùng cho máy in laser cỡ (35x43)cm 395.000.000 395.000.000 0 12 tháng
254 Phim X-quang dùng trong y tế loại SD-Q2, cỡ 14'' x 17" (35x43 cm) 1.170.000.000 1.170.000.000 0 12 tháng
255 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 35x43cm) 486.000.000 486.000.000 0 12 tháng
256 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương 1.071.000.000 1.071.000.000 0 12 tháng
257 Bộ quả lọc máu liên tục 2.409.000.000 2.409.000.000 0 12 tháng
258 Quả lọc máu HDF online 151.200.000 151.200.000 0 12 tháng
259 Quả lọc thận nhân tạo 1.7m2 340.000.000 340.000.000 0 12 tháng
260 Quả lọc thận nhân tạo 1.8m2 345.000.000 345.000.000 0 12 tháng
261 Quả lọc thận nhân tạo 1.3m2 101.700.000 101.700.000 0 12 tháng
262 Quả lọc dung dịch thẩm phân tách siêu sạch 37.500.000 37.500.000 0 12 tháng
263 Quả lọc dịch 46.400.000 46.400.000 0 12 tháng
264 Quả lọc thận diện tích bề mặt 1.1m² 34.125.000 34.125.000 0 12 tháng
265 Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
266 Thuốc nhuộm bao 1.590.000 1.590.000 0 12 tháng
267 Loop thắt chân Polyp 14.600.000 14.600.000 0 12 tháng
268 Rọ bắt sỏi tiêu hóa 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
269 Rọ lấy sỏi và dị vật 141.000.000 141.000.000 0 12 tháng
270 Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số) 2.040.000 2.040.000 0 12 tháng
271 Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống loại không bóng 1.944.000.000 1.944.000.000 0 12 tháng
272 Nẹp mini titan 4 lỗ 525.000.000 525.000.000 0 12 tháng
273 Nẹp mini titan 6 lỗ 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
274 Nẹp mini titan 16 lỗ 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
275 Nẹp mini titan cong 4 lỗ 555.000.000 555.000.000 0 12 tháng
276 Nẹp mini titan cong 6 lỗ 192.000.000 192.000.000 0 12 tháng
277 Đinh Kitsne 14.250.000 14.250.000 0 12 tháng
278 Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
279 Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium 102.000.000 102.000.000 0 12 tháng
280 Đinh Steinman các cỡ 13.400.000 13.400.000 0 12 tháng
281 Đinh Schanz các cỡ 10.125.000 10.125.000 0 12 tháng
282 Nẹp khóa thẳng 1.5mm, chất liệu titanium 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
283 nẹp khóa chữ Y (nẹp bàn ngón), vít 1.5mm, chất liệu titanium các cỡ 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
284 Nẹp khóa thẳng, vít 2.0mm, chất liệu titanium 9.000.000 9.000.000 0 12 tháng
285 Nẹp khóa chữ Y, vít 2.0mm, chất liệu titanium các cỡ 15.750.000 15.750.000 0 12 tháng
286 Nẹp bàn ngón chữ L nhỏ phải các cỡ 4.050.000 4.050.000 0 12 tháng
287 Nẹp bàn ngón chữ L nhỏ trái các cỡ 4.050.000 4.050.000 0 12 tháng
288 Nẹp bàn ngón chữ T nhỏ phải các cỡ 2.700.000 2.700.000 0 12 tháng
289 Nẹp khóa bàn ngón chữ Y, các cỡ 16.250.000 16.250.000 0 12 tháng
290 Nẹp khóa bàn ngón thẳng, các cỡ 9.750.000 9.750.000 0 12 tháng
291 Nẹp khóa mắt xích. Chất liệu titanium 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
292 Nẹp khóa bản nhỏ mỏng, dày 3.0mm 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng
293 Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium 61.000.000 61.000.000 0 12 tháng
294 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài 28.750.000 28.750.000 0 12 tháng
295 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
296 Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T các cỡ, có nén ép. Chất liệu titanium 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
297 Nẹp khóa mỏm khuỷu có nén ép. Chất liệu titanium 20.400.000 20.400.000 0 12 tháng
298 Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ, Chất liệu titanium 86.000.000 86.000.000 0 12 tháng
299 Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn các cỡ, Chất liệu Titanium 33.000.000 33.000.000 0 12 tháng
300 Nẹp khóa xương đòn tái tạo mặt trước trên, Chất liệu Titanium 202.500.000 202.500.000 0 12 tháng
301 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 115.500.000 115.500.000 0 12 tháng
302 Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium 155.400.000 155.400.000 0 12 tháng
303 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, Chất liệu titanium 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
304 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, có nén ép. Chất liệu titanium 189.000.000 189.000.000 0 12 tháng
305 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 87.000.000 87.000.000 0 12 tháng
306 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài 58.000.000 58.000.000 0 12 tháng
307 Nẹp khóa xương gót chân các loại. Chất liệu titanium 12.500.000 12.500.000 0 12 tháng
308 Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các cỡ 20.750.000 20.750.000 0 12 tháng
309 Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản nhỏ, các cỡ 16.250.000 16.250.000 0 12 tháng
310 Nẹp khóa mắt xích thắng, các cỡ 22.750.000 22.750.000 0 12 tháng
311 Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T, các cỡ 6.200.000 6.200.000 0 12 tháng
312 Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ 11.700.000 11.700.000 0 12 tháng
313 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, các cỡ 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
314 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ 13.000.000 13.000.000 0 12 tháng
315 Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản hẹp, các cỡ 20.500.000 20.500.000 0 12 tháng
316 Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ 12.200.000 12.200.000 0 12 tháng
317 Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ 12.200.000 12.200.000 0 12 tháng
318 Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày trái ít tiếp xúc các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
319 Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày phải ít tiếp xúc các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
320 Nẹp khóa đầu trên trong xương chày trái các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
321 Nẹp khóa đầu trên trong xương chày phải các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
322 Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản rộng, các cỡ 26.350.000 26.350.000 0 12 tháng
323 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ 13.160.000 13.160.000 0 12 tháng
324 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ 13.160.000 13.160.000 0 12 tháng
325 Nẹp khóa xương gót chân trái các cỡ 12.900.000 12.900.000 0 12 tháng
326 Nẹp khóa xương gót chân phải các cỡ 12.900.000 12.900.000 0 12 tháng
327 Nẹp khóa nén ép mỏm khuỷu, các cỡ 13.600.000 13.600.000 0 12 tháng
328 Nẹp khóa nén ép đầu dưới ngoài xương cánh tay, các cỡ 11.700.000 11.700.000 0 12 tháng
329 Nẹp khóa mắt xích mặt trước trên xương đòn trái các cỡ 34.250.000 34.250.000 0 12 tháng
330 Nẹp khóa mắt xích mặt trước trên xương đòn phải các cỡ 34.250.000 34.250.000 0 12 tháng
331 Nẹp khóa đầu dưới xương mác trái các cỡ 8.600.000 8.600.000 0 12 tháng
332 Nẹp khóa đầu dưới xương mác phải các cỡ 8.600.000 8.600.000 0 12 tháng
333 Nẹp khóa đầu dưới ngoài xương chày trái các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
334 Nẹp khóa đầu dưới ngoài xương chày phải các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 tháng
335 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ 32.900.000 32.900.000 0 12 tháng
336 Nẹp dọc các loại 56.000.000 56.000.000 0 12 tháng
337 Nẹp tròn đóng nắp sọ 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
338 Nẹp khóa xương đòn chữ S (Ti) trái 6 lỗ 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
339 Nẹp khóa xương đòn chữ S (Ti) phải 6 lỗ 136.000.000 136.000.000 0 12 tháng
340 Nẹp khóa móc xương đòn (Ti) trái 6 lỗ 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
341 Nẹp khóa móc xương đòn (Ti) phải 6 lỗ 150.000.000 150.000.000 0 12 tháng
342 Nẹp dọc cột sống (Rod) 12.000.000 12.000.000 0 12 tháng
343 ỐC vít khóa trong dùng cho vít đơn trục và đa trục 19.200.000 19.200.000 0 12 tháng
344 Vít khóa đường kính 1.5mm 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
345 Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
346 Vít xương cứng 2.0mm tự taro, các cỡ 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
347 Vít khóa 2.0mm tự taro, các cỡ 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
348 Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium 459.528.000 459.528.000 0 12 tháng
349 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
350 Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium 60.750.000 60.750.000 0 12 tháng
351 Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium 532.380.000 532.380.000 0 12 tháng
352 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
353 Vít xốp đường kính 4.0mm , Chất liệu Titanium 800.000 800.000 0 12 tháng
354 Vít xốp rỗng, titan, các cỡ 12.700.000 12.700.000 0 12 tháng
355 Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium 2.000.000 2.000.000 0 12 tháng
356 Vít xốp rỗng nòng 2 bước ren các cỡ 28.000.000 28.000.000 0 12 tháng
357 Vít khóa 3.5/4.0mm tự taro, các cỡ 149.400.000 149.400.000 0 12 tháng
358 Vít xương cứng 2.4/2.7mm tự taro, các cỡ 5.700.000 5.700.000 0 12 tháng
359 Vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ 8.060.000 8.060.000 0 12 tháng
360 Vít khóa 4.5/5.0mm tự taro, các cỡ 126.900.000 126.900.000 0 12 tháng
361 Vít xương cứng 4.5mm tự taro, các cỡ 6.510.000 6.510.000 0 12 tháng
362 Vít chốt khóa 4.5mm 49.500.000 49.500.000 0 12 tháng
363 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng Neogen 10.800.000 10.800.000 0 12 tháng
364 Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng Neogen 38.100.000 38.100.000 0 12 tháng
365 Vít đa trục các loại 538.560.000 538.560.000 0 12 tháng
366 Vít ốc khóa trong 96.000.000 96.000.000 0 12 tháng
367 Vít xương sọ tự khoan Ø1.6 42.000.000 42.000.000 0 12 tháng
368 Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
369 Vít khóa Titanium đk 3.5mm, các cỡ 36.000.000 36.000.000 0 12 tháng
370 Vít mini titan (Dạng tự khoan) 12.800.000 12.800.000 0 12 tháng
371 Vít đa trục cột sống thắt lưng các cỡ 126.000.000 126.000.000 0 12 tháng
372 Vít xương mini 2.0 245.000.000 245.000.000 0 12 tháng
373 Vít mini titan 1.6; 2.0 (tự taro, tự khoan) 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
374 Thanh luồn dưới da (Dùng cho bộ dẫn lưu não thất ổ bụng) 10.150.000 10.150.000 0 12 tháng
375 Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 23.587.200 23.587.200 0 12 tháng
376 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m 25.000.000 25.000.000 0 12 tháng
377 Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước 52.800 52.800 0 12 tháng
378 Chỉ thị hóa học kiểm tra Bowie-Dick 42.399.000 42.399.000 0 12 tháng
379 Túi camera nilon vô trùng 14.700.000 14.700.000 0 12 tháng
380 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài người lớn (kèm theo catheter dẫn lưu não thất) 84.000.000 84.000.000 0 12 tháng
381 Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng áp lực trung bình 93.000.000 93.000.000 0 12 tháng
382 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài tiêu chuẩn 16.000.000 16.000.000 0 12 tháng
383 Đầu côn vàng 2.500.000 2.500.000 0 12 tháng
384 Đầu côn xanh 1.320.000 1.320.000 0 12 tháng
385 Đè lưỡi gỗ sử dụng một lần 1.380.000 1.380.000 0 12 tháng
386 Điện cực tim 4.050.000 4.050.000 0 12 tháng
387 Clip kẹp mạch máu chất liệu Polymer các cỡ 25.200.000 25.200.000 0 12 tháng
388 Clip kẹp mạch máu Titanium các cỡ 2.366.000 2.366.000 0 12 tháng
389 Kẹp rốn 2.700.000 2.700.000 0 12 tháng
390 Kìm sinh thiết nóng 1.020.000 1.020.000 0 12 tháng
391 Clip cầm máu loại tay cầm 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
392 Ngáng miệng 480.000 480.000 0 12 tháng
393 Mặt nạ xông khí dung 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
394 Mask thanh quản 2 nòng 63.000.000 63.000.000 0 12 tháng
395 Mặt nạ thở oxy có túi 26.019.000 26.019.000 0 12 tháng
396 Mũi khoan xương 8.400.000 8.400.000 0 12 tháng
397 Mũi khoan xương các cỡ, Vật liệu thép không gỉ 31.200.000 31.200.000 0 12 tháng
398 Filter lọc khuẩn cho đường thở (Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp) 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
399 Filter lọc khuẩn 1 chức năng (thở máy, gây mê) 31.500.000 31.500.000 0 12 tháng
400 Bộ gây tê ngoài màng cứng 47.250.000 47.250.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG như sau:

  • Có quan hệ với 338 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,38 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 84,51%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,88%, Phi tư vấn 13,27%, Hỗn hợp 1,33%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 383.148.626.253 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 309.068.098.790 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 19,33%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Mua Vật tư y tế". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Mua Vật tư y tế" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 107

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Để thắng cuộc, bạn cần cả kỹ năng và ý chí. "

Frank Tyger

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8161 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1000 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1638 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24237 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38409 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây