Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300222404-02 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300222404-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông không thấm nước | 1.875.000 | 1.875.000 | 0 | 12 month |
2 | Bông y tế cắt miếng 2cm x 2cm 500g/túi/gói | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
3 | Bông hút nước y tế | 64.400.000 | 64.400.000 | 0 | 12 month |
4 | Bông ép sọ não 1,5x5cm | 1.530.000 | 1.530.000 | 0 | 12 month |
5 | Que tăm bông vô trùng | 34.750.000 | 34.750.000 | 0 | 12 month |
6 | Que lấy mẫu sản khoa | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 | 12 month |
7 | Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm | 1.625.000 | 1.625.000 | 0 | 12 month |
8 | Dung dịch tẩy khuẩn màng lọc | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
9 | Băng bột bó loại 15cm x 4,6m | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 month |
10 | Băng bột bó 15cm x 2,7m | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
11 | Băng gạc bột 20cm x 4,6m | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 month |
12 | Băng cuộn 10cm x 5 m | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 month |
13 | Băng dính cá nhân 2cmx6cm | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 12 month |
14 | Băng dính 2,5cm x 5m | 27.840.000 | 27.840.000 | 0 | 12 month |
15 | Băng dính 5cm x 5m | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
16 | Băng dính 2,5cm x 9,1m | 134.160.000 | 134.160.000 | 0 | 12 month |
17 | Băng chun dính 10cm x 4,5m | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 month |
18 | Bông gạc đắp vết thương 6 x 22cm | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | 12 month |
19 | Bông gạc đắp vết thương 8 x 15cm | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 12 month |
20 | Gạc cầu đa khoa fi 50x1 lớp vô trùng | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 | 12 month |
21 | Gạc cầu Fi 30mm x 1 lớp vô trùng | 63.800.000 | 63.800.000 | 0 | 12 month |
22 | Gạc cầu sản khoa Fi 45mm vô trùng | 405.000 | 405.000 | 0 | 12 month |
23 | Gạc dẫn lưu 1.5 x 100cm x 4 lớp vô trùng | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | 12 month |
24 | Gạc dẫn lưu TMH 0,75cm x 100cm x 4 lớp | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 month |
25 | Gạc hút y tế khổ 0,8m | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 month |
26 | Gạc Phẫu thuật 10 x 10cm x 8 lớp, cản quang vô trùng | 178.605.000 | 178.605.000 | 0 | 12 month |
27 | Gạc phẫu thuật không dệt 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp vô trùng | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 | 12 month |
28 | Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 40cm x 6 lớp, cản quang vô trùng | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 month |
29 | Gạc phẫu thuật meche 3,5cm x 7,5cm x 6 lớp vô trùng | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | 12 month |
30 | Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
31 | Sáp cầm máu xương 2.5g | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 12 month |
32 | Vật liệu cầm máu 7x5x1cm | 3.725.000 | 3.725.000 | 0 | 12 month |
33 | Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Bơm nhựa cho ăn 50 ml | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 month |
35 | Bơm tiêm 50ml sử dụng cho bơm tiêm điện | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 | 12 month |
36 | Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
37 | Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 month |
38 | Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
39 | Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
40 | Bơm tiêm 3 nấc 1 ml, đầu trơn, có kim | 89.000 | 89.000 | 0 | 12 month |
41 | Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | 12 month |
42 | Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | 12 month |
43 | Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 month |
44 | Bơm kim tiêm tiểu đường 40UI/ml | 792.000.000 | 792.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Bơm kim tiêm tiểu đường 100UI/ml | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 month |
46 | Bơm tiêm đầu xoắn 3ml | 195.000 | 195.000 | 0 | 12 month |
47 | Bơm tiêm đầu xoắn sử dụng một lần 1 ml/cc | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
48 | Bơm tiêm truyền dịch tự động dùng một lần có chức năng PCA, dung tích 275ml | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Kim cánh bướm | 106.400.000 | 106.400.000 | 0 | 12 month |
50 | Kim luồn tĩnh mạch trẻ em, sơ sinh | 535.680.000 | 535.680.000 | 0 | 12 month |
51 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
52 | Kim luồn tĩnh mạch các số | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 | 12 month |
53 | Kim chọc tĩnh mạch cảnh, động mạch quay | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 month |
54 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng 16G | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
55 | Kim nha khoa | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 month |
56 | Kim tiêm các cỡ | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
57 | Kim tiêm cầm máu | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 month |
58 | Kim chích máu | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 | 12 month |
59 | Kim chọc dò tủy sống các cỡ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
60 | Kim gây tê đám rối thần kinh 22G | 55.020.000 | 55.020.000 | 0 | 12 month |
61 | Kim gây tê đám rối thần kinh 21G | 49.250.000 | 49.250.000 | 0 | 12 month |
62 | Kim quang dẫn laser nội mạch | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
63 | Kim chạy thận nhân tạo 16G | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
64 | Kim chạy thận | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 12 month |
65 | Kim lọc thận nhân tạo 17G, 16G | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 month |
66 | Kim sinh thiết mô mềm, kèm kim dẫn đường | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 month |
67 | Ống thông Laser điều trị tĩnh mạch | 109.800.000 | 109.800.000 | 0 | 12 month |
68 | Kim châm cứu các số | 89.838.000 | 89.838.000 | 0 | 12 month |
69 | Kim cấy chỉ các cỡ | 40.385.000 | 40.385.000 | 0 | 12 month |
70 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm | 395.550.000 | 395.550.000 | 0 | 12 month |
71 | Dây truyền dịch | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 | 12 month |
72 | Bộ dây truyền máu | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
73 | Găng tay không bột tan | 7.452.000 | 7.452.000 | 0 | 12 month |
74 | Găng tay khám bệnh các số | 390.180.000 | 390.180.000 | 0 | 12 month |
75 | Găng tay dài sản khoa | 1.627.500 | 1.627.500 | 0 | 12 month |
76 | Găng tay phẫu thuật các số | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
77 | Bao cao su | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | 12 month |
78 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 month |
79 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
80 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
81 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
82 | Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 month |
83 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
84 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
85 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
86 | Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | 12 month |
87 | Túi đựng nước tiểu | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
88 | Túi đựng dịch thải 5 lít | 11.750.000 | 11.750.000 | 0 | 12 month |
89 | Lọ đựng phân có thìa | 4.020.000 | 4.020.000 | 0 | 12 month |
90 | Canuyn mayer các số | 860.000 | 860.000 | 0 | 12 month |
91 | Canuyn mở khí quản có bóng các số | 765.000 | 765.000 | 0 | 12 month |
92 | Ống đặt nội khí quản có bóng các số | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
93 | Ống nội khí quản không bóng chèn | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 month |
94 | Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 12 month |
95 | Ống nội khí quản lò xo có bóng dành cho nhi | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Ống thông đường mật chữ T | 745.500 | 745.500 | 0 | 12 month |
97 | Ống thông tiểu 2 nhánh các số | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Ống thông hậu môn | 280.000 | 280.000 | 0 | 12 month |
99 | Stent niệu quản | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
100 | Ống thông dạ dày | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 month |
101 | Sonde dẫn lưu ổ bụng các số | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | 12 month |
102 | Bộ hút đờm kín các cỡ | 12.400.000 | 12.400.000 | 0 | 12 month |
103 | Dây hút dịch phẫu thuật | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
104 | Dây hút nhớt | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 month |
105 | Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
106 | Dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo | 27.200.000 | 27.200.000 | 0 | 12 month |
107 | Bộ dây chạy thận nhân tạo | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 month |
108 | Dây lọc thận | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 | 12 month |
109 | Dây thở Oxy các cỡ | 33.800.000 | 33.800.000 | 0 | 12 month |
110 | Dây thở Oxy hai nhánh CPAP | 103.200.000 | 103.200.000 | 0 | 12 month |
111 | Dây nối bơm tiêm điện | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 month |
112 | Sâu máy thở | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | 12 month |
113 | Khóa ba ngã có dây dẫn | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
114 | Khóa ba chạc không dây nối | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
115 | Dụng cụ kết nối 3 cổng | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 month |
116 | Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 205.000.000 | 205.000.000 | 0 | 12 month |
118 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 month |
119 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng | 171.600.000 | 171.600.000 | 0 | 12 month |
120 | Ống thông tiểu 3 nhánh các số | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 12 month |
121 | Catheter tĩnh mạch rốn | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | 12 month |
122 | Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
123 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng cỡ 4Fr | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
124 | Ống thông (catheter) chụp mạch não, mạch ngoại biên | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 month |
125 | Catheter chụp mạch tạng, mạch ngoại vi | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
126 | Ống thông (catheter) ái nước chụp tạng, mạch não, mạch ngoại biên | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 month |
127 | Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời | 50.250.000 | 50.250.000 | 0 | 12 month |
128 | Catheter chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên các cỡ | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
129 | Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
130 | Ống thông chẩn đoán | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 | 12 month |
131 | Ống dẫn lưu qua da có khóa | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
132 | Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | 12 month |
133 | Ống thông can thiệp | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
134 | Vi ống thông can thiệp mạch máu | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | 12 month |
135 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
136 | Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi | 98.998.200 | 98.998.200 | 0 | 12 month |
137 | Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch vành | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 month |
138 | Bộ chuyển tiếp | 1.240.000 | 1.240.000 | 0 | 12 month |
139 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp | 4.606.000 | 4.606.000 | 0 | 12 month |
140 | Kim khâu phẫu thuật tròn + 3 cạnh các số | 2.175.000 | 2.175.000 | 0 | 12 month |
141 | Chỉ phẫu thuật polyamide đơn sợi số 3/0 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
142 | Chỉ phẫu thuật polyamide đơn sợi số 4/0 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
143 | Chỉ không tiêu đơn sợi polyamide số 5/0 | 7.455.000 | 7.455.000 | 0 | 12 month |
144 | Chỉ không tiêu đơn sợi polyamide số 6/0 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 12 month |
145 | Chỉ lanh | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 12 month |
146 | Chỉ khâu không tiêu số 10/0 | 41.400.000 | 41.400.000 | 0 | 12 month |
147 | Chỉ Polypropylene số 3/0 | 31.130.000 | 31.130.000 | 0 | 12 month |
148 | Chỉ Polypropylene số 7/0 | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 | 12 month |
149 | Chỉ Polypropylene số 4/0 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 month |
151 | Chỉ phẫu thuật Polyglycolic acid số 2/0 | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 | 12 month |
152 | Chỉ phẫu thuật Polyglycolic acid số 1/0 | 201.000.000 | 201.000.000 | 0 | 12 month |
153 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
154 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
155 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi chất liệu Polyglycolic acid số 3/0 | 201.000.000 | 201.000.000 | 0 | 12 month |
156 | Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 4/0 | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
157 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0 Rapid | 44.700.000 | 44.700.000 | 0 | 12 month |
158 | Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 6/0 | 29.520.000 | 29.520.000 | 0 | 12 month |
159 | Chỉ tự tiêu Plain Catgut số 4/0 | 93.750.000 | 93.750.000 | 0 | 12 month |
160 | Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 5/0 | 9.504.000 | 9.504.000 | 0 | 12 month |
161 | Chỉ phẫu thuật Polyglecaprone 25 số 1/0 | 4.740.000 | 4.740.000 | 0 | 12 month |
162 | Chỉ thép đường kính 0.5 mm | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | 12 month |
163 | Chỉ thép liền kim số 5 | 5.324.000 | 5.324.000 | 0 | 12 month |
164 | Dao phẫu thuật 15 độ | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
165 | Dao lạng mộng | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 month |
166 | Dao mổ phaco 2.8mm | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
167 | Dao tạo đường hầm | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
168 | Lưỡi dao mổ vô trùng các số | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 12 month |
169 | Tay dao mổ điện 3 giắc | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 month |
170 | Dây cưa xương | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 12 month |
171 | Lưỡi dao cắt tiêu bản | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
172 | Khung giá đỡ mạch máu | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | 12 month |
173 | Khung giá đỡ mạch vành các cỡ | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 | 12 month |
174 | Stent nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | 12 month |
175 | Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium phủ thuốc sirolimus | 418.000.000 | 418.000.000 | 0 | 12 month |
176 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | 12 month |
177 | Khung giá đỡ mạch cảnh | 132.500.000 | 132.500.000 | 0 | 12 month |
178 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên - đường mật | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 month |
179 | Khung giá đỡ động mạch vành | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | 12 month |
180 | Khung giá đỡ mạch vành | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 month |
181 | Khung giá đỡ can thiệp ống mật | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 | 12 month |
182 | Giá đỡ mạch thần kinh | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | 12 month |
183 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus | 1.259.580.000 | 1.259.580.000 | 0 | 12 month |
184 | Giá đỡ mạch vành | 1.104.750.000 | 1.104.750.000 | 0 | 12 month |
185 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu | 870.000.000 | 870.000.000 | 0 | 12 month |
186 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng với ổ cối lưỡng cực | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | 12 month |
187 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 month |
188 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
189 | Khớp háng toàn phần không xi măng, loại chỏm to | 530.000.000 | 530.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE, loại chỏm to. | 649.500.000 | 649.500.000 | 0 | 12 month |
191 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép | 535.000.000 | 535.000.000 | 0 | 12 month |
192 | Bộ khớp háng toàn phần không xi metal/PE bổ sung vitamin E | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 | 12 month |
193 | Bộ khớp háng toàn phần không xi metal/PE cross-linked | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Khớp háng toàn phần không xi măng | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 month |
195 | Khớp háng bán phần không xi măng di động kép | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | 12 month |
196 | Khớp gối toàn phần có xi măng | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 | 12 month |
197 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định, bảo tồn dây chằng chéo | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
198 | Bộ khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định, cắt dây chằng chéo | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
199 | Lưỡi cắt đốt đơn cực bằng sóng radio | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | 12 month |
200 | Lưỡi bào xương khớp | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
201 | Lưỡi bào xương các loại | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
202 | Vít treo dây chằng có thể điều chỉnh chiều dài | 269.700.000 | 269.700.000 | 0 | 12 month |
203 | Vít chỉ neo cố định sụn viền | 219.000.000 | 219.000.000 | 0 | 12 month |
204 | Vít chỉ neo may chóp xoay | 209.000.000 | 209.000.000 | 0 | 12 month |
205 | Dây dẫn nước phẫu thuật nội soi khớp | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 | 12 month |
206 | Lưới vá sọ | 41.250.000 | 41.250.000 | 0 | 12 month |
207 | Lưới vá sọ | 55.750.000 | 55.750.000 | 0 | 12 month |
208 | Lưới vá sọ | 66.750.000 | 66.750.000 | 0 | 12 month |
209 | Lưới vá sọ | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 12 month |
210 | Lưới vá sọ | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 month |
211 | Lưới vá sọ | 54.950.000 | 54.950.000 | 0 | 12 month |
212 | Lưới vá sọ | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
213 | Bộ Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | 12 month |
214 | Bộ dụng cụ hút huyết khối | 43.250.000 | 43.250.000 | 0 | 12 month |
215 | Dụng cụ mở đường vào động mạch | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 month |
216 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
217 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
218 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay loại ái nước | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
219 | Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
220 | Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng chụp DSA | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 12 month |
221 | Bộ bơm bóng có kết nối chữ Y | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
222 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
223 | Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | 12 month |
224 | Bóng nong mạch ngoại vi | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
225 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
226 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
227 | Bóng nong mạch vành các cỡ | 232.500.000 | 232.500.000 | 0 | 12 month |
228 | Bóng nong động mạch vành không phủ thuốc | 239.700.000 | 239.700.000 | 0 | 12 month |
229 | Bóng nong động mạch vành | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | 118.000.000 | 118.000.000 | 0 | 12 month |
231 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 | 12 month |
232 | Bóng nong mạch vành | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
233 | Bóng nong mạch vành | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
234 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 12 month |
235 | Dây nối áp lực cao dùng cho y tế | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
236 | Dây dẫn áp lực cao | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 month |
237 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | 59.900.000 | 59.900.000 | 0 | 12 month |
238 | Dây dẫn đường cho catheter | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 month |
239 | Dây dẫn đường ái nước | 188.700.000 | 188.700.000 | 0 | 12 month |
240 | Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
241 | Dụng cụ lấy dị vật | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 month |
242 | Keo dán mô | 7.497.000 | 7.497.000 | 0 | 12 month |
243 | Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời. | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | 12 month |
244 | Vật liệu nút mạch | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
245 | Vật liệu nút mạch, 2ml | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | 12 month |
246 | Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan, 2ml | 936.000.000 | 936.000.000 | 0 | 12 month |
247 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan | 1.008.000.000 | 1.008.000.000 | 0 | 12 month |
248 | Vi dây dẫn đường | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
249 | Dây dẫn đường cho bóng và stent | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | 12 month |
250 | Vòng xoắn kim loại nút mạch | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | 12 month |
251 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế (25x30 cm) | 1.840.000.000 | 1.840.000.000 | 0 | 12 month |
252 | Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN) | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 month |
253 | Phim X-Quang khô dùng cho máy in laser cỡ (35x43)cm | 395.000.000 | 395.000.000 | 0 | 12 month |
254 | Phim X-quang dùng trong y tế loại SD-Q2, cỡ 14'' x 17" (35x43 cm) | 1.170.000.000 | 1.170.000.000 | 0 | 12 month |
255 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 35x43cm) | 486.000.000 | 486.000.000 | 0 | 12 month |
256 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương | 1.071.000.000 | 1.071.000.000 | 0 | 12 month |
257 | Bộ quả lọc máu liên tục | 2.409.000.000 | 2.409.000.000 | 0 | 12 month |
258 | Quả lọc máu HDF online | 151.200.000 | 151.200.000 | 0 | 12 month |
259 | Quả lọc thận nhân tạo 1.7m2 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 month |
260 | Quả lọc thận nhân tạo 1.8m2 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
261 | Quả lọc thận nhân tạo 1.3m2 | 101.700.000 | 101.700.000 | 0 | 12 month |
262 | Quả lọc dung dịch thẩm phân tách siêu sạch | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
263 | Quả lọc dịch | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 | 12 month |
264 | Quả lọc thận diện tích bề mặt 1.1m² | 34.125.000 | 34.125.000 | 0 | 12 month |
265 | Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
266 | Thuốc nhuộm bao | 1.590.000 | 1.590.000 | 0 | 12 month |
267 | Loop thắt chân Polyp | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 | 12 month |
268 | Rọ bắt sỏi tiêu hóa | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 month |
269 | Rọ lấy sỏi và dị vật | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | 12 month |
270 | Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số) | 2.040.000 | 2.040.000 | 0 | 12 month |
271 | Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống loại không bóng | 1.944.000.000 | 1.944.000.000 | 0 | 12 month |
272 | Nẹp mini titan 4 lỗ | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Nẹp mini titan 6 lỗ | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
274 | Nẹp mini titan 16 lỗ | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 month |
275 | Nẹp mini titan cong 4 lỗ | 555.000.000 | 555.000.000 | 0 | 12 month |
276 | Nẹp mini titan cong 6 lỗ | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 12 month |
277 | Đinh Kitsne | 14.250.000 | 14.250.000 | 0 | 12 month |
278 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 month |
279 | Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | 12 month |
280 | Đinh Steinman các cỡ | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | 12 month |
281 | Đinh Schanz các cỡ | 10.125.000 | 10.125.000 | 0 | 12 month |
282 | Nẹp khóa thẳng 1.5mm, chất liệu titanium | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
283 | nẹp khóa chữ Y (nẹp bàn ngón), vít 1.5mm, chất liệu titanium các cỡ | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
284 | Nẹp khóa thẳng, vít 2.0mm, chất liệu titanium | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
285 | Nẹp khóa chữ Y, vít 2.0mm, chất liệu titanium các cỡ | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
286 | Nẹp bàn ngón chữ L nhỏ phải các cỡ | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 12 month |
287 | Nẹp bàn ngón chữ L nhỏ trái các cỡ | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 12 month |
288 | Nẹp bàn ngón chữ T nhỏ phải các cỡ | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 month |
289 | Nẹp khóa bàn ngón chữ Y, các cỡ | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | 12 month |
290 | Nẹp khóa bàn ngón thẳng, các cỡ | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 month |
291 | Nẹp khóa mắt xích. Chất liệu titanium | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
292 | Nẹp khóa bản nhỏ mỏng, dày 3.0mm | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 month |
293 | Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 | 12 month |
294 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài | 28.750.000 | 28.750.000 | 0 | 12 month |
295 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
296 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T các cỡ, có nén ép. Chất liệu titanium | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
297 | Nẹp khóa mỏm khuỷu có nén ép. Chất liệu titanium | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | 12 month |
298 | Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ, Chất liệu titanium | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
299 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn các cỡ, Chất liệu Titanium | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | 12 month |
300 | Nẹp khóa xương đòn tái tạo mặt trước trên, Chất liệu Titanium | 202.500.000 | 202.500.000 | 0 | 12 month |
301 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 month |
302 | Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium | 155.400.000 | 155.400.000 | 0 | 12 month |
303 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, Chất liệu titanium | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 month |
304 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi, có nén ép. Chất liệu titanium | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
305 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 month |
306 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Nẹp khóa xương gót chân các loại. Chất liệu titanium | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 month |
308 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các cỡ | 20.750.000 | 20.750.000 | 0 | 12 month |
309 | Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản nhỏ, các cỡ | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | 12 month |
310 | Nẹp khóa mắt xích thắng, các cỡ | 22.750.000 | 22.750.000 | 0 | 12 month |
311 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T, các cỡ | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | 12 month |
312 | Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 month |
313 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, các cỡ | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 month |
314 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
315 | Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản hẹp, các cỡ | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | 12 month |
316 | Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | 12 month |
317 | Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | 12 month |
318 | Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày trái ít tiếp xúc các cỡ | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 month |
319 | Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày phải ít tiếp xúc các cỡ | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 month |
320 | Nẹp khóa đầu trên trong xương chày trái các cỡ | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 month |
321 | Nẹp khóa đầu trên trong xương chày phải các cỡ | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 month |
322 | Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản rộng, các cỡ | 26.350.000 | 26.350.000 | 0 | 12 month |
323 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ | 13.160.000 | 13.160.000 | 0 | 12 month |
324 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ | 13.160.000 | 13.160.000 | 0 | 12 month |
325 | Nẹp khóa xương gót chân trái các cỡ | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 | 12 month |
326 | Nẹp khóa xương gót chân phải các cỡ | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 | 12 month |
327 | Nẹp khóa nén ép mỏm khuỷu, các cỡ | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 month |
328 | Nẹp khóa nén ép đầu dưới ngoài xương cánh tay, các cỡ | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 | 12 month |
329 | Nẹp khóa mắt xích mặt trước trên xương đòn trái các cỡ | 34.250.000 | 34.250.000 | 0 | 12 month |
330 | Nẹp khóa mắt xích mặt trước trên xương đòn phải các cỡ | 34.250.000 | 34.250.000 | 0 | 12 month |
331 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác trái các cỡ | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | 12 month |
332 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác phải các cỡ | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 | 12 month |
333 | Nẹp khóa đầu dưới ngoài xương chày trái các cỡ | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 month |
334 | Nẹp khóa đầu dưới ngoài xương chày phải các cỡ | 18.300.000 | 18.300.000 | 0 | 12 month |
335 | Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ | 32.900.000 | 32.900.000 | 0 | 12 month |
336 | Nẹp dọc các loại | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 12 month |
337 | Nẹp tròn đóng nắp sọ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
338 | Nẹp khóa xương đòn chữ S (Ti) trái 6 lỗ | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
339 | Nẹp khóa xương đòn chữ S (Ti) phải 6 lỗ | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | 12 month |
340 | Nẹp khóa móc xương đòn (Ti) trái 6 lỗ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
341 | Nẹp khóa móc xương đòn (Ti) phải 6 lỗ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
342 | Nẹp dọc cột sống (Rod) | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
343 | ỐC vít khóa trong dùng cho vít đơn trục và đa trục | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | 12 month |
344 | Vít khóa đường kính 1.5mm | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
345 | Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
346 | Vít xương cứng 2.0mm tự taro, các cỡ | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 month |
347 | Vít khóa 2.0mm tự taro, các cỡ | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
348 | Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium | 459.528.000 | 459.528.000 | 0 | 12 month |
349 | Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
350 | Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium | 60.750.000 | 60.750.000 | 0 | 12 month |
351 | Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium | 532.380.000 | 532.380.000 | 0 | 12 month |
352 | Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
353 | Vít xốp đường kính 4.0mm , Chất liệu Titanium | 800.000 | 800.000 | 0 | 12 month |
354 | Vít xốp rỗng, titan, các cỡ | 12.700.000 | 12.700.000 | 0 | 12 month |
355 | Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 month |
356 | Vít xốp rỗng nòng 2 bước ren các cỡ | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
357 | Vít khóa 3.5/4.0mm tự taro, các cỡ | 149.400.000 | 149.400.000 | 0 | 12 month |
358 | Vít xương cứng 2.4/2.7mm tự taro, các cỡ | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | 12 month |
359 | Vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ | 8.060.000 | 8.060.000 | 0 | 12 month |
360 | Vít khóa 4.5/5.0mm tự taro, các cỡ | 126.900.000 | 126.900.000 | 0 | 12 month |
361 | Vít xương cứng 4.5mm tự taro, các cỡ | 6.510.000 | 6.510.000 | 0 | 12 month |
362 | Vít chốt khóa 4.5mm | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 12 month |
363 | Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng Neogen | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 month |
364 | Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng Neogen | 38.100.000 | 38.100.000 | 0 | 12 month |
365 | Vít đa trục các loại | 538.560.000 | 538.560.000 | 0 | 12 month |
366 | Vít ốc khóa trong | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 12 month |
367 | Vít xương sọ tự khoan Ø1.6 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | 12 month |
368 | Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
369 | Vít khóa Titanium đk 3.5mm, các cỡ | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | 12 month |
370 | Vít mini titan (Dạng tự khoan) | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 | 12 month |
371 | Vít đa trục cột sống thắt lưng các cỡ | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | 12 month |
372 | Vít xương mini 2.0 | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 month |
373 | Vít mini titan 1.6; 2.0 (tự taro, tự khoan) | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
374 | Thanh luồn dưới da (Dùng cho bộ dẫn lưu não thất ổ bụng) | 10.150.000 | 10.150.000 | 0 | 12 month |
375 | Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế | 23.587.200 | 23.587.200 | 0 | 12 month |
376 | Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | 12 month |
377 | Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước | 52.800 | 52.800 | 0 | 12 month |
378 | Chỉ thị hóa học kiểm tra Bowie-Dick | 42.399.000 | 42.399.000 | 0 | 12 month |
379 | Túi camera nilon vô trùng | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 month |
380 | Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài người lớn (kèm theo catheter dẫn lưu não thất) | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
381 | Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng áp lực trung bình | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
382 | Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài tiêu chuẩn | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 month |
383 | Đầu côn vàng | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 12 month |
384 | Đầu côn xanh | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 | 12 month |
385 | Đè lưỡi gỗ sử dụng một lần | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | 12 month |
386 | Điện cực tim | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 12 month |
387 | Clip kẹp mạch máu chất liệu Polymer các cỡ | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
388 | Clip kẹp mạch máu Titanium các cỡ | 2.366.000 | 2.366.000 | 0 | 12 month |
389 | Kẹp rốn | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | 12 month |
390 | Kìm sinh thiết nóng | 1.020.000 | 1.020.000 | 0 | 12 month |
391 | Clip cầm máu loại tay cầm | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
392 | Ngáng miệng | 480.000 | 480.000 | 0 | 12 month |
393 | Mặt nạ xông khí dung | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 month |
394 | Mask thanh quản 2 nòng | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
395 | Mặt nạ thở oxy có túi | 26.019.000 | 26.019.000 | 0 | 12 month |
396 | Mũi khoan xương | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
397 | Mũi khoan xương các cỡ, Vật liệu thép không gỉ | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 12 month |
398 | Filter lọc khuẩn cho đường thở (Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp) | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
399 | Filter lọc khuẩn 1 chức năng (thở máy, gây mê) | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
400 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG as follows:
- Has relationships with 338 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 84.51%, Construction 0.00%, Consulting 0.88%, Non-consulting 13.27%, Mixed 1.34%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 383,148,626,253 VND, in which the total winning value is: 309,068,098,790 VND.
- The savings rate is: 19.33%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HA GIANG GENERAL HOSPITAL:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HA GIANG GENERAL HOSPITAL:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.