Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Bidding package No. 03: Purchase of medical supplies

    Watching    
Find: 16:45 09/09/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Buying Test Chemicals, Medical Supplies, Medical Biological Products - Chemicals and other medical supplies in 2023 - 2024 for the provincial general hospital
Bidding package name
Bidding package No. 03: Purchase of medical supplies
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination services, Healing
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
16:00 29/09/2023
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1369/QĐ-BV
Approval date
08/09/2023 17:39
Approval Authority
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
16:44 09/09/2023
to
16:00 29/09/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
16:00 29/09/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
574.974.282 VND
Amount in words
Five hundred seventy four million nine hundred seventy four thousand two hundred eighty two dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bông không thấm nước 1.875.000 1.875.000 0 12 month
2 Bông y tế cắt miếng 2cm x 2cm 500g/túi/gói 200.000.000 200.000.000 0 12 month
3 Bông hút nước y tế 64.400.000 64.400.000 0 12 month
4 Bông ép sọ não 1,5x5cm 1.530.000 1.530.000 0 12 month
5 Que tăm bông vô trùng 34.750.000 34.750.000 0 12 month
6 Que lấy mẫu sản khoa 1.700.000 1.700.000 0 12 month
7 Que tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm 1.625.000 1.625.000 0 12 month
8 Dung dịch tẩy khuẩn màng lọc 37.800.000 37.800.000 0 12 month
9 Băng bột bó loại 15cm x 4,6m 23.400.000 23.400.000 0 12 month
10 Băng bột bó 15cm x 2,7m 15.000.000 15.000.000 0 12 month
11 Băng gạc bột 20cm x 4,6m 7.200.000 7.200.000 0 12 month
12 Băng cuộn 10cm x 5 m 21.600.000 21.600.000 0 12 month
13 Băng dính cá nhân 2cmx6cm 5.300.000 5.300.000 0 12 month
14 Băng dính 2,5cm x 5m 27.840.000 27.840.000 0 12 month
15 Băng dính 5cm x 5m 50.400.000 50.400.000 0 12 month
16 Băng dính 2,5cm x 9,1m 134.160.000 134.160.000 0 12 month
17 Băng chun dính 10cm x 4,5m 18.300.000 18.300.000 0 12 month
18 Bông gạc đắp vết thương 6 x 22cm 16.250.000 16.250.000 0 12 month
19 Bông gạc đắp vết thương 8 x 15cm 38.500.000 38.500.000 0 12 month
20 Gạc cầu đa khoa fi 50x1 lớp vô trùng 57.500.000 57.500.000 0 12 month
21 Gạc cầu Fi 30mm x 1 lớp vô trùng 63.800.000 63.800.000 0 12 month
22 Gạc cầu sản khoa Fi 45mm vô trùng 405.000 405.000 0 12 month
23 Gạc dẫn lưu 1.5 x 100cm x 4 lớp vô trùng 2.550.000 2.550.000 0 12 month
24 Gạc dẫn lưu TMH 0,75cm x 100cm x 4 lớp 3.000.000 3.000.000 0 12 month
25 Gạc hút y tế khổ 0,8m 33.600.000 33.600.000 0 12 month
26 Gạc Phẫu thuật 10 x 10cm x 8 lớp, cản quang vô trùng 178.605.000 178.605.000 0 12 month
27 Gạc phẫu thuật không dệt 7.5cm x 7.5cm x 6 lớp vô trùng 6.720.000 6.720.000 0 12 month
28 Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 40cm x 6 lớp, cản quang vô trùng 104.000.000 104.000.000 0 12 month
29 Gạc phẫu thuật meche 3,5cm x 7,5cm x 6 lớp vô trùng 2.835.000 2.835.000 0 12 month
30 Miếng cầm máu mũi 8cm x 1,5cm x 2cm 90.000.000 90.000.000 0 12 month
31 Sáp cầm máu xương 2.5g 4.050.000 4.050.000 0 12 month
32 Vật liệu cầm máu 7x5x1cm 3.725.000 3.725.000 0 12 month
33 Vật liệu cầm máu tự tan tiêu chuẩn , Kích thước 10cm x20cm 28.000.000 28.000.000 0 12 month
34 Bơm nhựa cho ăn 50 ml 33.600.000 33.600.000 0 12 month
35 Bơm tiêm 50ml sử dụng cho bơm tiêm điện 67.500.000 67.500.000 0 12 month
36 Bơm tiêm sử dụng một lần 10ml/cc 189.000.000 189.000.000 0 12 month
37 Bơm tiêm sử dụng một lần 20ml/cc 115.500.000 115.500.000 0 12 month
38 Bơm tiêm sử dụng một lần 5ml/cc 105.000.000 105.000.000 0 12 month
39 Bơm tiêm thuốc cản quang đầu xoáy 34.000.000 34.000.000 0 12 month
40 Bơm tiêm 3 nấc 1 ml, đầu trơn, có kim 89.000 89.000 0 12 month
41 Bơm tiêm thuốc cảm quang đầu xoáy 15.900.000 15.900.000 0 12 month
42 Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng 306.000.000 306.000.000 0 12 month
43 Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng 85.500.000 85.500.000 0 12 month
44 Bơm kim tiêm tiểu đường 40UI/ml 792.000.000 792.000.000 0 12 month
45 Bơm kim tiêm tiểu đường 100UI/ml 2.000.000 2.000.000 0 12 month
46 Bơm tiêm đầu xoắn 3ml 195.000 195.000 0 12 month
47 Bơm tiêm đầu xoắn sử dụng một lần 1 ml/cc 6.300.000 6.300.000 0 12 month
48 Bơm tiêm truyền dịch tự động dùng một lần có chức năng PCA, dung tích 275ml 260.000.000 260.000.000 0 12 month
49 Kim cánh bướm 106.400.000 106.400.000 0 12 month
50 Kim luồn tĩnh mạch trẻ em, sơ sinh 535.680.000 535.680.000 0 12 month
51 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng tiêm thuốc 255.000.000 255.000.000 0 12 month
52 Kim luồn tĩnh mạch các số 105.600.000 105.600.000 0 12 month
53 Kim chọc tĩnh mạch cảnh, động mạch quay 2.200.000 2.200.000 0 12 month
54 Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng 16G 21.000.000 21.000.000 0 12 month
55 Kim nha khoa 4.400.000 4.400.000 0 12 month
56 Kim tiêm các cỡ 100.800.000 100.800.000 0 12 month
57 Kim tiêm cầm máu 4.500.000 4.500.000 0 12 month
58 Kim chích máu 3.960.000 3.960.000 0 12 month
59 Kim chọc dò tủy sống các cỡ 72.000.000 72.000.000 0 12 month
60 Kim gây tê đám rối thần kinh 22G 55.020.000 55.020.000 0 12 month
61 Kim gây tê đám rối thần kinh 21G 49.250.000 49.250.000 0 12 month
62 Kim quang dẫn laser nội mạch 54.000.000 54.000.000 0 12 month
63 Kim chạy thận nhân tạo 16G 58.000.000 58.000.000 0 12 month
64 Kim chạy thận 73.000.000 73.000.000 0 12 month
65 Kim lọc thận nhân tạo 17G, 16G 2.940.000 2.940.000 0 12 month
66 Kim sinh thiết mô mềm, kèm kim dẫn đường 8.000.000 8.000.000 0 12 month
67 Ống thông Laser điều trị tĩnh mạch 109.800.000 109.800.000 0 12 month
68 Kim châm cứu các số 89.838.000 89.838.000 0 12 month
69 Kim cấy chỉ các cỡ 40.385.000 40.385.000 0 12 month
70 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần kim cánh bướm 395.550.000 395.550.000 0 12 month
71 Dây truyền dịch 945.000.000 945.000.000 0 12 month
72 Bộ dây truyền máu 72.000.000 72.000.000 0 12 month
73 Găng tay không bột tan 7.452.000 7.452.000 0 12 month
74 Găng tay khám bệnh các số 390.180.000 390.180.000 0 12 month
75 Găng tay dài sản khoa 1.627.500 1.627.500 0 12 month
76 Găng tay phẫu thuật các số 336.000.000 336.000.000 0 12 month
77 Bao cao su 2.880.000 2.880.000 0 12 month
78 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 16.500.000 16.500.000 0 12 month
79 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 21.000.000 21.000.000 0 12 month
80 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 22.500.000 22.500.000 0 12 month
81 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 37.500.000 37.500.000 0 12 month
82 Túi ép dẹt dùng trong hấp tiệt trùng 4.800.000 4.800.000 0 12 month
83 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 32.500.000 32.500.000 0 12 month
84 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 22.500.000 22.500.000 0 12 month
85 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 31.500.000 31.500.000 0 12 month
86 Túi tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma, H2O2 55.500.000 55.500.000 0 12 month
87 Túi đựng nước tiểu 37.500.000 37.500.000 0 12 month
88 Túi đựng dịch thải 5 lít 11.750.000 11.750.000 0 12 month
89 Lọ đựng phân có thìa 4.020.000 4.020.000 0 12 month
90 Canuyn mayer các số 860.000 860.000 0 12 month
91 Canuyn mở khí quản có bóng các số 765.000 765.000 0 12 month
92 Ống đặt nội khí quản có bóng các số 20.000.000 20.000.000 0 12 month
93 Ống nội khí quản không bóng chèn 4.800.000 4.800.000 0 12 month
94 Ống đặt nội khí quản lò xo có bóng 3.150.000 3.150.000 0 12 month
95 Ống nội khí quản lò xo có bóng dành cho nhi 40.000.000 40.000.000 0 12 month
96 Ống thông đường mật chữ T 745.500 745.500 0 12 month
97 Ống thông tiểu 2 nhánh các số 21.000.000 21.000.000 0 12 month
98 Ống thông hậu môn 280.000 280.000 0 12 month
99 Stent niệu quản 33.000.000 33.000.000 0 12 month
100 Ống thông dạ dày 16.000.000 16.000.000 0 12 month
101 Sonde dẫn lưu ổ bụng các số 4.400.000 4.400.000 0 12 month
102 Bộ hút đờm kín các cỡ 12.400.000 12.400.000 0 12 month
103 Dây hút dịch phẫu thuật 22.500.000 22.500.000 0 12 month
104 Dây hút nhớt 92.000.000 92.000.000 0 12 month
105 Bộ dây dẫn máu chạy thận nhân tạo 225.000.000 225.000.000 0 12 month
106 Dây dẫn dịch bù trong chạy thận nhân tạo 27.200.000 27.200.000 0 12 month
107 Bộ dây chạy thận nhân tạo 114.000.000 114.000.000 0 12 month
108 Dây lọc thận 6.900.000 6.900.000 0 12 month
109 Dây thở Oxy các cỡ 33.800.000 33.800.000 0 12 month
110 Dây thở Oxy hai nhánh CPAP 103.200.000 103.200.000 0 12 month
111 Dây nối bơm tiêm điện 177.000.000 177.000.000 0 12 month
112 Sâu máy thở 5.200.000 5.200.000 0 12 month
113 Khóa ba ngã có dây dẫn 90.000.000 90.000.000 0 12 month
114 Khóa ba chạc không dây nối 50.000.000 50.000.000 0 12 month
115 Dụng cụ kết nối 3 cổng 43.500.000 43.500.000 0 12 month
116 Catheter chạy thận nhân tạo 2 nòng 96.000.000 96.000.000 0 12 month
117 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 205.000.000 205.000.000 0 12 month
118 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 187.500.000 187.500.000 0 12 month
119 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng 171.600.000 171.600.000 0 12 month
120 Ống thông tiểu 3 nhánh các số 11.760.000 11.760.000 0 12 month
121 Catheter tĩnh mạch rốn 3.400.000 3.400.000 0 12 month
122 Catheter tạo đường truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại biên 90.000.000 90.000.000 0 12 month
123 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng cỡ 4Fr 37.500.000 37.500.000 0 12 month
124 Ống thông (catheter) chụp mạch não, mạch ngoại biên 28.350.000 28.350.000 0 12 month
125 Catheter chụp mạch tạng, mạch ngoại vi 60.000.000 60.000.000 0 12 month
126 Ống thông (catheter) ái nước chụp tạng, mạch não, mạch ngoại biên 47.250.000 47.250.000 0 12 month
127 Ống thông điện cực tạo nhịp tạm thời 50.250.000 50.250.000 0 12 month
128 Catheter chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên các cỡ 25.000.000 25.000.000 0 12 month
129 Ống thông (catheter) chụp tim, mạch vành, chụp mạch não, mạch ngoại biên 138.000.000 138.000.000 0 12 month
130 Ống thông chẩn đoán 62.000.000 62.000.000 0 12 month
131 Ống dẫn lưu qua da có khóa 220.000.000 220.000.000 0 12 month
132 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch 336.000.000 336.000.000 0 12 month
133 Ống thông can thiệp 198.000.000 198.000.000 0 12 month
134 Vi ống thông can thiệp mạch máu 850.000.000 850.000.000 0 12 month
135 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh 85.000.000 85.000.000 0 12 month
136 Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi 98.998.200 98.998.200 0 12 month
137 Vi ống thông dùng trong can thiệp mạch vành 28.350.000 28.350.000 0 12 month
138 Bộ chuyển tiếp 1.240.000 1.240.000 0 12 month
139 Nắp đóng bộ chuyển tiếp 4.606.000 4.606.000 0 12 month
140 Kim khâu phẫu thuật tròn + 3 cạnh các số 2.175.000 2.175.000 0 12 month
141 Chỉ phẫu thuật polyamide đơn sợi số 3/0 60.000.000 60.000.000 0 12 month
142 Chỉ phẫu thuật polyamide đơn sợi số 4/0 20.000.000 20.000.000 0 12 month
143 Chỉ không tiêu đơn sợi polyamide số 5/0 7.455.000 7.455.000 0 12 month
144 Chỉ không tiêu đơn sợi polyamide số 6/0 17.500.000 17.500.000 0 12 month
145 Chỉ lanh 6.250.000 6.250.000 0 12 month
146 Chỉ khâu không tiêu số 10/0 41.400.000 41.400.000 0 12 month
147 Chỉ Polypropylene số 3/0 31.130.000 31.130.000 0 12 month
148 Chỉ Polypropylene số 7/0 65.600.000 65.600.000 0 12 month
149 Chỉ Polypropylene số 4/0 49.000.000 49.000.000 0 12 month
150 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 23.400.000 23.400.000 0 12 month
151 Chỉ phẫu thuật Polyglycolic acid số 2/0 20.100.000 20.100.000 0 12 month
152 Chỉ phẫu thuật Polyglycolic acid số 1/0 201.000.000 201.000.000 0 12 month
153 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 285.000.000 285.000.000 0 12 month
154 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 240.000.000 240.000.000 0 12 month
155 Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp đa sợi chất liệu Polyglycolic acid số 3/0 201.000.000 201.000.000 0 12 month
156 Chỉ phẫu thuật tan tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 4/0 320.000.000 320.000.000 0 12 month
157 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0 Rapid 44.700.000 44.700.000 0 12 month
158 Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 6/0 29.520.000 29.520.000 0 12 month
159 Chỉ tự tiêu Plain Catgut số 4/0 93.750.000 93.750.000 0 12 month
160 Chỉ phẫu thuật Polyglactin 910 số 5/0 9.504.000 9.504.000 0 12 month
161 Chỉ phẫu thuật Polyglecaprone 25 số 1/0 4.740.000 4.740.000 0 12 month
162 Chỉ thép đường kính 0.5 mm 18.400.000 18.400.000 0 12 month
163 Chỉ thép liền kim số 5 5.324.000 5.324.000 0 12 month
164 Dao phẫu thuật 15 độ 31.500.000 31.500.000 0 12 month
165 Dao lạng mộng 44.000.000 44.000.000 0 12 month
166 Dao mổ phaco 2.8mm 63.000.000 63.000.000 0 12 month
167 Dao tạo đường hầm 37.500.000 37.500.000 0 12 month
168 Lưỡi dao mổ vô trùng các số 14.400.000 14.400.000 0 12 month
169 Tay dao mổ điện 3 giắc 17.000.000 17.000.000 0 12 month
170 Dây cưa xương 17.600.000 17.600.000 0 12 month
171 Lưỡi dao cắt tiêu bản 156.000.000 156.000.000 0 12 month
172 Khung giá đỡ mạch máu 800.000.000 800.000.000 0 12 month
173 Khung giá đỡ mạch vành các cỡ 760.000.000 760.000.000 0 12 month
174 Stent nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus 675.000.000 675.000.000 0 12 month
175 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium phủ thuốc sirolimus 418.000.000 418.000.000 0 12 month
176 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc 1.440.000.000 1.440.000.000 0 12 month
177 Khung giá đỡ mạch cảnh 132.500.000 132.500.000 0 12 month
178 Khung giá đỡ mạch ngoại biên - đường mật 94.500.000 94.500.000 0 12 month
179 Khung giá đỡ động mạch vành 680.000.000 680.000.000 0 12 month
180 Khung giá đỡ mạch vành 380.000.000 380.000.000 0 12 month
181 Khung giá đỡ can thiệp ống mật 272.000.000 272.000.000 0 12 month
182 Giá đỡ mạch thần kinh 450.000.000 450.000.000 0 12 month
183 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus 1.259.580.000 1.259.580.000 0 12 month
184 Giá đỡ mạch vành 1.104.750.000 1.104.750.000 0 12 month
185 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu 870.000.000 870.000.000 0 12 month
186 Bộ khớp háng bán phần không xi măng với ổ cối lưỡng cực 520.000.000 520.000.000 0 12 month
187 Bộ khớp háng bán phần không xi măng 410.000.000 410.000.000 0 12 month
188 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng 600.000.000 600.000.000 0 12 month
189 Khớp háng toàn phần không xi măng, loại chỏm to 530.000.000 530.000.000 0 12 month
190 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE, loại chỏm to. 649.500.000 649.500.000 0 12 month
191 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép 535.000.000 535.000.000 0 12 month
192 Bộ khớp háng toàn phần không xi metal/PE bổ sung vitamin E 650.000.000 650.000.000 0 12 month
193 Bộ khớp háng toàn phần không xi metal/PE cross-linked 1.100.000.000 1.100.000.000 0 12 month
194 Khớp háng toàn phần không xi măng 540.000.000 540.000.000 0 12 month
195 Khớp háng bán phần không xi măng di động kép 430.000.000 430.000.000 0 12 month
196 Khớp gối toàn phần có xi măng 159.000.000 159.000.000 0 12 month
197 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định, bảo tồn dây chằng chéo 210.000.000 210.000.000 0 12 month
198 Bộ khớp gối toàn phần có xi măng loại cố định, cắt dây chằng chéo 210.000.000 210.000.000 0 12 month
199 Lưỡi cắt đốt đơn cực bằng sóng radio 348.000.000 348.000.000 0 12 month
200 Lưỡi bào xương khớp 190.000.000 190.000.000 0 12 month
201 Lưỡi bào xương các loại 195.000.000 195.000.000 0 12 month
202 Vít treo dây chằng có thể điều chỉnh chiều dài 269.700.000 269.700.000 0 12 month
203 Vít chỉ neo cố định sụn viền 219.000.000 219.000.000 0 12 month
204 Vít chỉ neo may chóp xoay 209.000.000 209.000.000 0 12 month
205 Dây dẫn nước phẫu thuật nội soi khớp 86.400.000 86.400.000 0 12 month
206 Lưới vá sọ 41.250.000 41.250.000 0 12 month
207 Lưới vá sọ 55.750.000 55.750.000 0 12 month
208 Lưới vá sọ 66.750.000 66.750.000 0 12 month
209 Lưới vá sọ 32.400.000 32.400.000 0 12 month
210 Lưới vá sọ 19.500.000 19.500.000 0 12 month
211 Lưới vá sọ 54.950.000 54.950.000 0 12 month
212 Lưới vá sọ 45.000.000 45.000.000 0 12 month
213 Bộ Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch 357.000.000 357.000.000 0 12 month
214 Bộ dụng cụ hút huyết khối 43.250.000 43.250.000 0 12 month
215 Dụng cụ mở đường vào động mạch 27.500.000 27.500.000 0 12 month
216 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi 28.000.000 28.000.000 0 12 month
217 Dụng cụ mở đường vào động mạch quay 28.000.000 28.000.000 0 12 month
218 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay loại ái nước 138.000.000 138.000.000 0 12 month
219 Đầu thắt dãn tĩnh mạch thực quản 80.000.000 80.000.000 0 12 month
220 Bơm tiêm 200ml dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng chụp DSA 85.500.000 85.500.000 0 12 month
221 Bộ bơm bóng có kết nối chữ Y 110.000.000 110.000.000 0 12 month
222 Bóng nong động mạch vành phủ thuốc 50.000.000 50.000.000 0 12 month
223 Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc 92.000.000 92.000.000 0 12 month
224 Bóng nong mạch ngoại vi 84.000.000 84.000.000 0 12 month
225 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi chịu áp lực cực đại 105.000.000 105.000.000 0 12 month
226 Bóng nong động mạch vành áp lực cao 105.000.000 105.000.000 0 12 month
227 Bóng nong mạch vành các cỡ 232.500.000 232.500.000 0 12 month
228 Bóng nong động mạch vành không phủ thuốc 239.700.000 239.700.000 0 12 month
229 Bóng nong động mạch vành 150.000.000 150.000.000 0 12 month
230 Bóng nong động mạch vành áp lực cao 118.000.000 118.000.000 0 12 month
231 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao 207.000.000 207.000.000 0 12 month
232 Bóng nong mạch vành 170.000.000 170.000.000 0 12 month
233 Bóng nong mạch vành 170.000.000 170.000.000 0 12 month
234 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường 138.000.000 138.000.000 0 12 month
235 Dây nối áp lực cao dùng cho y tế 10.500.000 10.500.000 0 12 month
236 Dây dẫn áp lực cao 28.500.000 28.500.000 0 12 month
237 Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh 59.900.000 59.900.000 0 12 month
238 Dây dẫn đường cho catheter 52.000.000 52.000.000 0 12 month
239 Dây dẫn đường ái nước 188.700.000 188.700.000 0 12 month
240 Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên 78.000.000 78.000.000 0 12 month
241 Dụng cụ lấy dị vật 21.600.000 21.600.000 0 12 month
242 Keo dán mô 7.497.000 7.497.000 0 12 month
243 Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời. 58.800.000 58.800.000 0 12 month
244 Vật liệu nút mạch 60.000.000 60.000.000 0 12 month
245 Vật liệu nút mạch, 2ml 114.000.000 114.000.000 0 12 month
246 Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan, 2ml 936.000.000 936.000.000 0 12 month
247 Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan 1.008.000.000 1.008.000.000 0 12 month
248 Vi dây dẫn đường 285.000.000 285.000.000 0 12 month
249 Dây dẫn đường cho bóng và stent 288.000.000 288.000.000 0 12 month
250 Vòng xoắn kim loại nút mạch 162.000.000 162.000.000 0 12 month
251 Phim dùng cho chụp X-quang y tế (25x30 cm) 1.840.000.000 1.840.000.000 0 12 month
252 Phim X-quang khô laser 25x30CM (10x12IN) 1.120.000.000 1.120.000.000 0 12 month
253 Phim X-Quang khô dùng cho máy in laser cỡ (35x43)cm 395.000.000 395.000.000 0 12 month
254 Phim X-quang dùng trong y tế loại SD-Q2, cỡ 14'' x 17" (35x43 cm) 1.170.000.000 1.170.000.000 0 12 month
255 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 35x43cm) 486.000.000 486.000.000 0 12 month
256 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương 1.071.000.000 1.071.000.000 0 12 month
257 Bộ quả lọc máu liên tục 2.409.000.000 2.409.000.000 0 12 month
258 Quả lọc máu HDF online 151.200.000 151.200.000 0 12 month
259 Quả lọc thận nhân tạo 1.7m2 340.000.000 340.000.000 0 12 month
260 Quả lọc thận nhân tạo 1.8m2 345.000.000 345.000.000 0 12 month
261 Quả lọc thận nhân tạo 1.3m2 101.700.000 101.700.000 0 12 month
262 Quả lọc dung dịch thẩm phân tách siêu sạch 37.500.000 37.500.000 0 12 month
263 Quả lọc dịch 46.400.000 46.400.000 0 12 month
264 Quả lọc thận diện tích bề mặt 1.1m² 34.125.000 34.125.000 0 12 month
265 Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt 24.000.000 24.000.000 0 12 month
266 Thuốc nhuộm bao 1.590.000 1.590.000 0 12 month
267 Loop thắt chân Polyp 14.600.000 14.600.000 0 12 month
268 Rọ bắt sỏi tiêu hóa 2.500.000 2.500.000 0 12 month
269 Rọ lấy sỏi và dị vật 141.000.000 141.000.000 0 12 month
270 Ống thông đường tiểu (Sonde Nelaton các số) 2.040.000 2.040.000 0 12 month
271 Bộ dụng cụ đổ xi măng tạo hình thân đốt sống loại không bóng 1.944.000.000 1.944.000.000 0 12 month
272 Nẹp mini titan 4 lỗ 525.000.000 525.000.000 0 12 month
273 Nẹp mini titan 6 lỗ 180.000.000 180.000.000 0 12 month
274 Nẹp mini titan 16 lỗ 245.000.000 245.000.000 0 12 month
275 Nẹp mini titan cong 4 lỗ 555.000.000 555.000.000 0 12 month
276 Nẹp mini titan cong 6 lỗ 192.000.000 192.000.000 0 12 month
277 Đinh Kitsne 14.250.000 14.250.000 0 12 month
278 Đinh nội tủy rỗng nòng xương chày đa phương diện, Chất liệu Titanium 99.000.000 99.000.000 0 12 month
279 Đinh nội tủy rỗng nòng xương đùi đa phương diện, Chất liệu Titanium 102.000.000 102.000.000 0 12 month
280 Đinh Steinman các cỡ 13.400.000 13.400.000 0 12 month
281 Đinh Schanz các cỡ 10.125.000 10.125.000 0 12 month
282 Nẹp khóa thẳng 1.5mm, chất liệu titanium 9.000.000 9.000.000 0 12 month
283 nẹp khóa chữ Y (nẹp bàn ngón), vít 1.5mm, chất liệu titanium các cỡ 15.750.000 15.750.000 0 12 month
284 Nẹp khóa thẳng, vít 2.0mm, chất liệu titanium 9.000.000 9.000.000 0 12 month
285 Nẹp khóa chữ Y, vít 2.0mm, chất liệu titanium các cỡ 15.750.000 15.750.000 0 12 month
286 Nẹp bàn ngón chữ L nhỏ phải các cỡ 4.050.000 4.050.000 0 12 month
287 Nẹp bàn ngón chữ L nhỏ trái các cỡ 4.050.000 4.050.000 0 12 month
288 Nẹp bàn ngón chữ T nhỏ phải các cỡ 2.700.000 2.700.000 0 12 month
289 Nẹp khóa bàn ngón chữ Y, các cỡ 16.250.000 16.250.000 0 12 month
290 Nẹp khóa bàn ngón thẳng, các cỡ 9.750.000 9.750.000 0 12 month
291 Nẹp khóa mắt xích. Chất liệu titanium 84.000.000 84.000.000 0 12 month
292 Nẹp khóa bản nhỏ mỏng, dày 3.0mm 48.000.000 48.000.000 0 12 month
293 Nẹp khóa bản nhỏ dày 3.6mm các cỡ, Chất liệu Titanium 61.000.000 61.000.000 0 12 month
294 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài 28.750.000 28.750.000 0 12 month
295 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn 55.000.000 55.000.000 0 12 month
296 Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T các cỡ, có nén ép. Chất liệu titanium 30.000.000 30.000.000 0 12 month
297 Nẹp khóa mỏm khuỷu có nén ép. Chất liệu titanium 20.400.000 20.400.000 0 12 month
298 Nẹp khóa chữ S xương đòn, trái/phải các cỡ, Chất liệu titanium 86.000.000 86.000.000 0 12 month
299 Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn các cỡ, Chất liệu Titanium 33.000.000 33.000.000 0 12 month
300 Nẹp khóa xương đòn tái tạo mặt trước trên, Chất liệu Titanium 202.500.000 202.500.000 0 12 month
301 Nẹp khóa bản hẹp các cỡ 115.500.000 115.500.000 0 12 month
302 Nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép. Chất liệu titanium 155.400.000 155.400.000 0 12 month
303 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, Chất liệu titanium 94.500.000 94.500.000 0 12 month
304 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, có nén ép. Chất liệu titanium 189.000.000 189.000.000 0 12 month
305 Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt ngoài 87.000.000 87.000.000 0 12 month
306 Nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt ngoài 58.000.000 58.000.000 0 12 month
307 Nẹp khóa xương gót chân các loại. Chất liệu titanium 12.500.000 12.500.000 0 12 month
308 Nẹp khóa đầu dưới xương mác/ trái/ phải các cỡ 20.750.000 20.750.000 0 12 month
309 Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản nhỏ, các cỡ 16.250.000 16.250.000 0 12 month
310 Nẹp khóa mắt xích thắng, các cỡ 22.750.000 22.750.000 0 12 month
311 Nẹp khóa đầu dưới xương quay chữ T, các cỡ 6.200.000 6.200.000 0 12 month
312 Nẹp khóa đầu dưới trong xương cánh tay, các cỡ 11.700.000 11.700.000 0 12 month
313 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại ngắn, các cỡ 19.500.000 19.500.000 0 12 month
314 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại dài, các cỡ 13.000.000 13.000.000 0 12 month
315 Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản hẹp, các cỡ 20.500.000 20.500.000 0 12 month
316 Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày trái các cỡ 12.200.000 12.200.000 0 12 month
317 Nẹp khóa đầu dưới trong xương chày phải các cỡ 12.200.000 12.200.000 0 12 month
318 Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày trái ít tiếp xúc các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 month
319 Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày phải ít tiếp xúc các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 month
320 Nẹp khóa đầu trên trong xương chày trái các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 month
321 Nẹp khóa đầu trên trong xương chày phải các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 month
322 Nẹp khóa nén ép ít tiếp xúc, bản rộng, các cỡ 26.350.000 26.350.000 0 12 month
323 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái các cỡ 13.160.000 13.160.000 0 12 month
324 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi phải các cỡ 13.160.000 13.160.000 0 12 month
325 Nẹp khóa xương gót chân trái các cỡ 12.900.000 12.900.000 0 12 month
326 Nẹp khóa xương gót chân phải các cỡ 12.900.000 12.900.000 0 12 month
327 Nẹp khóa nén ép mỏm khuỷu, các cỡ 13.600.000 13.600.000 0 12 month
328 Nẹp khóa nén ép đầu dưới ngoài xương cánh tay, các cỡ 11.700.000 11.700.000 0 12 month
329 Nẹp khóa mắt xích mặt trước trên xương đòn trái các cỡ 34.250.000 34.250.000 0 12 month
330 Nẹp khóa mắt xích mặt trước trên xương đòn phải các cỡ 34.250.000 34.250.000 0 12 month
331 Nẹp khóa đầu dưới xương mác trái các cỡ 8.600.000 8.600.000 0 12 month
332 Nẹp khóa đầu dưới xương mác phải các cỡ 8.600.000 8.600.000 0 12 month
333 Nẹp khóa đầu dưới ngoài xương chày trái các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 month
334 Nẹp khóa đầu dưới ngoài xương chày phải các cỡ 18.300.000 18.300.000 0 12 month
335 Nẹp khóa nén ép đầu trên xương đùi, các cỡ 32.900.000 32.900.000 0 12 month
336 Nẹp dọc các loại 56.000.000 56.000.000 0 12 month
337 Nẹp tròn đóng nắp sọ 72.000.000 72.000.000 0 12 month
338 Nẹp khóa xương đòn chữ S (Ti) trái 6 lỗ 136.000.000 136.000.000 0 12 month
339 Nẹp khóa xương đòn chữ S (Ti) phải 6 lỗ 136.000.000 136.000.000 0 12 month
340 Nẹp khóa móc xương đòn (Ti) trái 6 lỗ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
341 Nẹp khóa móc xương đòn (Ti) phải 6 lỗ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
342 Nẹp dọc cột sống (Rod) 12.000.000 12.000.000 0 12 month
343 ỐC vít khóa trong dùng cho vít đơn trục và đa trục 19.200.000 19.200.000 0 12 month
344 Vít khóa đường kính 1.5mm 25.000.000 25.000.000 0 12 month
345 Vít khóa đường kính 2.0mm. Chất liệu titanium 31.500.000 31.500.000 0 12 month
346 Vít xương cứng 2.0mm tự taro, các cỡ 4.500.000 4.500.000 0 12 month
347 Vít khóa 2.0mm tự taro, các cỡ 31.500.000 31.500.000 0 12 month
348 Vít khóa đường kính 3.5mm , Chất liệu Titanium 459.528.000 459.528.000 0 12 month
349 Vít xương cứng 3.5mm, tự taro. Chất liệu titanium 24.000.000 24.000.000 0 12 month
350 Vít khóa đường kính 2.7mm , Chất liệu Titanium 60.750.000 60.750.000 0 12 month
351 Vít khóa đường kính 5.0mm , Chất liệu Titanium 532.380.000 532.380.000 0 12 month
352 Vít xương cứng 4.5mm, tự taro , Chất liệu Titanium 36.000.000 36.000.000 0 12 month
353 Vít xốp đường kính 4.0mm , Chất liệu Titanium 800.000 800.000 0 12 month
354 Vít xốp rỗng, titan, các cỡ 12.700.000 12.700.000 0 12 month
355 Vít xương xốp đường kính 6.5mm. Chất liệu titanium 2.000.000 2.000.000 0 12 month
356 Vít xốp rỗng nòng 2 bước ren các cỡ 28.000.000 28.000.000 0 12 month
357 Vít khóa 3.5/4.0mm tự taro, các cỡ 149.400.000 149.400.000 0 12 month
358 Vít xương cứng 2.4/2.7mm tự taro, các cỡ 5.700.000 5.700.000 0 12 month
359 Vít xương cứng 3.5mm tự taro, các cỡ 8.060.000 8.060.000 0 12 month
360 Vít khóa 4.5/5.0mm tự taro, các cỡ 126.900.000 126.900.000 0 12 month
361 Vít xương cứng 4.5mm tự taro, các cỡ 6.510.000 6.510.000 0 12 month
362 Vít chốt khóa 4.5mm 49.500.000 49.500.000 0 12 month
363 Vít nắp đinh dùng với đinh nội tủy rỗng nòng Neogen 10.800.000 10.800.000 0 12 month
364 Vít chốt cổ xương đùi dùng với đinh nội tủy rỗng nòng Neogen 38.100.000 38.100.000 0 12 month
365 Vít đa trục các loại 538.560.000 538.560.000 0 12 month
366 Vít ốc khóa trong 96.000.000 96.000.000 0 12 month
367 Vít xương sọ tự khoan Ø1.6 42.000.000 42.000.000 0 12 month
368 Vít xương sọ tự khoan Ø 2.0 84.000.000 84.000.000 0 12 month
369 Vít khóa Titanium đk 3.5mm, các cỡ 36.000.000 36.000.000 0 12 month
370 Vít mini titan (Dạng tự khoan) 12.800.000 12.800.000 0 12 month
371 Vít đa trục cột sống thắt lưng các cỡ 126.000.000 126.000.000 0 12 month
372 Vít xương mini 2.0 245.000.000 245.000.000 0 12 month
373 Vít mini titan 1.6; 2.0 (tự taro, tự khoan) 14.000.000 14.000.000 0 12 month
374 Thanh luồn dưới da (Dùng cho bộ dẫn lưu não thất ổ bụng) 10.150.000 10.150.000 0 12 month
375 Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 23.587.200 23.587.200 0 12 month
376 Băng chỉ thị tiếp xúc cho gói dụng cụ tiệt khuẩn bằng hơi nước 24mm x 55m 25.000.000 25.000.000 0 12 month
377 Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước 52.800 52.800 0 12 month
378 Chỉ thị hóa học kiểm tra Bowie-Dick 42.399.000 42.399.000 0 12 month
379 Túi camera nilon vô trùng 14.700.000 14.700.000 0 12 month
380 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài người lớn (kèm theo catheter dẫn lưu não thất) 84.000.000 84.000.000 0 12 month
381 Bộ dẫn lưu não thất ổ bụng áp lực trung bình 93.000.000 93.000.000 0 12 month
382 Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài tiêu chuẩn 16.000.000 16.000.000 0 12 month
383 Đầu côn vàng 2.500.000 2.500.000 0 12 month
384 Đầu côn xanh 1.320.000 1.320.000 0 12 month
385 Đè lưỡi gỗ sử dụng một lần 1.380.000 1.380.000 0 12 month
386 Điện cực tim 4.050.000 4.050.000 0 12 month
387 Clip kẹp mạch máu chất liệu Polymer các cỡ 25.200.000 25.200.000 0 12 month
388 Clip kẹp mạch máu Titanium các cỡ 2.366.000 2.366.000 0 12 month
389 Kẹp rốn 2.700.000 2.700.000 0 12 month
390 Kìm sinh thiết nóng 1.020.000 1.020.000 0 12 month
391 Clip cầm máu loại tay cầm 55.000.000 55.000.000 0 12 month
392 Ngáng miệng 480.000 480.000 0 12 month
393 Mặt nạ xông khí dung 54.000.000 54.000.000 0 12 month
394 Mask thanh quản 2 nòng 63.000.000 63.000.000 0 12 month
395 Mặt nạ thở oxy có túi 26.019.000 26.019.000 0 12 month
396 Mũi khoan xương 8.400.000 8.400.000 0 12 month
397 Mũi khoan xương các cỡ, Vật liệu thép không gỉ 31.200.000 31.200.000 0 12 month
398 Filter lọc khuẩn cho đường thở (Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp) 31.500.000 31.500.000 0 12 month
399 Filter lọc khuẩn 1 chức năng (thở máy, gây mê) 31.500.000 31.500.000 0 12 month
400 Bộ gây tê ngoài màng cứng 47.250.000 47.250.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÀ GIANG as follows:

  • Has relationships with 338 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.38 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 84.51%, Construction 0.00%, Consulting 0.88%, Non-consulting 13.27%, Mixed 1.34%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 383,148,626,253 VND, in which the total winning value is: 309,068,098,790 VND.
  • The savings rate is: 19.33%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Bidding package No. 03: Purchase of medical supplies". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Bidding package No. 03: Purchase of medical supplies" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 38

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8157 Projects are waiting for contractors
  • 996 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1632 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24233 Tender notices posted in the past month
  • 38402 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second