Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Chi cục Kiểm lâm tỉnh Lai Châu |
E-CDNT 1.2 |
Gói thầu số 03: Sửa chữa ô tô chuyên dùng BKS 25C-0312 và BKS 25C - 0357 Dự toán Sửa chữa ô tô chuyên dùng BKS 25C - 0312 và BKS 25C-0357 01 Tháng |
E-CDNT 3 | Ngân sách địa phương năm 2020 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Đăng ký kinh doanh của nhà thầu. 2. Hợp đồng, biên bản nghiệm thu hoặc biên bản thanh lý, hóa đơn liên 1 của các hợp đồng tương tự mà nhà thầu đã kê khai. 3. Tài liệu chứng minh tại E-CDNT mục E-CDNT 10.2 |
E-CDNT 10.2(c) | Hàng hóa mới 100% chưa qua sử dụng; Hàng hóa có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng có tài liệu chứng minh; Trong E-HSDT nhà thầu phải nêu rõ ký, mã hiệu, nhãn mác và xuất xứ của vật tư, linh kiện. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV |
E-CDNT 14.3 | Tối thiểu 12 tháng. |
E-CDNT 15.2 | - Các tài liệu bản gốc mà nhà thầu đã nộp cùng E-HSDT là bản sao để phục vụ việc đối chiếu tài liệu mà nhà thầu cung cấp với các thông tin mà nhà thầu đã kê khai trong E-HSDT. Trường hợp gói thầu có yêu cầu dịch vụ sau bán hàng thì Bên mời thầu có thể yêu cầu nhà thầu phải có một đại lý (hoặc đại diện) có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác được quy định tại Phần 2. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 4.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Chi cục Kiểm lâm tỉnh Lai Châu -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chi cục Kiểm lâm tỉnh Lai Châu, số Tổ 23, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Chi cục Kiểm lâm tỉnh Lai Châu, số Tổ 23, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu; |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Chi cục Kiểm lâm tỉnh Lai Châu, số Tổ 23, phường Đông Phong, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu; |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dây cam | 2 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Bi tăng cam | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Dây cu roa máy phát | 4 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Dây cu roa điều hoà | 2 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Lọc dầu nhiên liệu | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Lọc dầu máy | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Dầu máy castrol | 12 | Lít | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Lọc gió động cơ | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Nước làm mát | 4 | Can | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Da ghế | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Trục láp trung gian | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Giảm sóc trước | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Láp cây trước bên lái | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Bi đuôi quả dứa cầu trước | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Bi may ơ trước | 4 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Bảo dưỡng phanh | 8 | Bánh | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Rô tuyn đứng trên | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Rô tuyn đứng dưới | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Rô tuyn lái ngoài | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Rô tuyn lái trong | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Rô tuyn bót chính | 2 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Rô tuyn bót phụ | 2 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Lá côn | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Bàn ép | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Bi tê | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Cao su ắc nhíp sau cos sắt | 8 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Bi các đăng sau+trước | 6 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Bi quang treo cát đăng | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Cao su ốp giằng cân bằng trước | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Cao su đồng tiền trước | 16 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Đèn gầm cản trước (đèn bi siêu sáng) | 2 | Đôi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Lốp 235.75.15 Bridgestone | 6 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Sơn toàn bộ xe | 2 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Gioăng khung cánh cửa trước | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Gioăng khung cánh cửa sau | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Két nước | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Nhân công hoàn thiện | 2 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Cân chỉnh bơm cao áp | 1 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Cân chỉnh kim phun | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Đầu kim | 3 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Gioăng nắp suppap | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Bơm nước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Ly tâm quạt gió | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Bánh răng vành chậu quả dứa cầu trước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Phớt quả dứa cầu trước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Phớt láp cầu trước | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Láp trung gian cầu trước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Láp cây trước bên phụ | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bi đỡ vi sai cầu trước | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Bi đầu quả dứa cầu trước | 1 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
51 | Phớt may ơ trước | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
52 | Càng A trên | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
53 | Càng A dưới | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
54 | Trục cát đăng trước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
55 | Cao su ắc nhíp sau | 8 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
56 | Xi lanh đờ lu phanh sau | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
57 | Dây phanh tay | 2 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
58 | Ốp đèn gầm | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
59 | Vè mưa | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
60 | Chổi gạt mưa | 1 | Đôi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
61 | Gò phần móp, xước thành thùng sau | 1 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
62 | Vệ sinh giàn lạnh điều hoà | 1 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
63 | Giàn nóng điều hoà | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
64 | Dung dịch súc giàn | 6 | Hộp | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
65 | Van tiết lưu | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
66 | Phin lọc ga | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
67 | Quạt gió giàn nóng | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
68 | Nạp ga điều hoà | 1 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
69 | Dầu lạnh điều hoà | 1 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
70 | Xúc rửa hệ thống điều hoà | 1 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
71 | Giảm sóc sau | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
72 | Đệm nhíp | 12 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
73 | Dầu số chính + phụ | 7 | Lít | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
74 | Dầu cầu | 7 | Lít | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
75 | Bạc hạn chế lái | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
76 | Phớt láp trong | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
77 | Phớt láp ngoài | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
78 | Cúp ben chụp bụi phanh trước | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
79 | Cúp ben chụp bụi phanh sau | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
80 | Dầu phanh | 2 | Hộp | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
81 | Bi tỳ cam | 1 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
82 | Mặt ga lăng | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
83 | Đèn pha bên lái | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
84 | Bi tăng điều hòa | 1 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
85 | Dầu trợ lực | 1 | Lít | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
86 | Lót sàn | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
87 | Bọc trần da | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
88 | Cao su càng A trên | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
89 | Cao su càng A dưới | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
90 | Khóa cửa sau bên lái | 1 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
91 | Tu bô | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
92 | Tổng côn trên | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 01 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Dây cam | 2 | Sợi | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
2 | Bi tăng cam | 2 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
3 | Dây cu roa máy phát | 4 | Sợi | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
4 | Dây cu roa điều hoà | 2 | Sợi | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
5 | Lọc dầu nhiên liệu | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
6 | Lọc dầu máy | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
7 | Dầu máy castrol | 12 | Lít | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
8 | Lọc gió động cơ | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
9 | Nước làm mát | 4 | Can | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
10 | Da ghế | 2 | Bộ | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
11 | Trục láp trung gian | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
12 | Giảm sóc trước | 4 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
13 | Láp cây trước bên lái | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
14 | Bi đuôi quả dứa cầu trước | 2 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
15 | Bi may ơ trước | 4 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
16 | Bảo dưỡng phanh | 8 | Bánh | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
17 | Rô tuyn đứng trên | 4 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
18 | Rô tuyn đứng dưới | 4 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
19 | Rô tuyn lái ngoài | 4 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
20 | Rô tuyn lái trong | 4 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
21 | Rô tuyn bót chính | 2 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
22 | Rô tuyn bót phụ | 2 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
23 | Lá côn | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
24 | Bàn ép | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
25 | Bi tê | 2 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
26 | Cao su ắc nhíp sau cos sắt | 8 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
27 | Bi các đăng sau+trước | 6 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
28 | Bi quang treo cát đăng | 2 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
29 | Cao su ốp giằng cân bằng trước | 4 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
30 | Cao su đồng tiền trước | 16 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
31 | Đèn gầm cản trước (đèn bi siêu sáng) | 2 | Đôi | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
32 | Lốp 235.75.15 Bridgestone | 6 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
33 | Sơn toàn bộ xe | 2 | Xe | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
34 | Gioăng khung cánh cửa trước | 4 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
35 | Gioăng khung cánh cửa sau | 4 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
36 | Két nước | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
37 | Nhân công hoàn thiện | 2 | Xe | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
38 | Cân chỉnh bơm cao áp | 1 | Xe | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
39 | Cân chỉnh kim phun | 4 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
40 | Đầu kim | 3 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
41 | Gioăng nắp suppap | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
42 | Bơm nước | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
43 | Ly tâm quạt gió | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
44 | Bánh răng vành chậu quả dứa cầu trước | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
45 | Phớt quả dứa cầu trước | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
46 | Phớt láp cầu trước | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
47 | Láp trung gian cầu trước | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
48 | Láp cây trước bên phụ | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
49 | Bi đỡ vi sai cầu trước | 2 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
50 | Bi đầu quả dứa cầu trước | 1 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
51 | Phớt may ơ trước | 4 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
52 | Càng A trên | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
53 | Càng A dưới | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
54 | Trục cát đăng trước | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
55 | Cao su ắc nhíp sau | 8 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
56 | Xi lanh đờ lu phanh sau | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
57 | Dây phanh tay | 2 | Sợi | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
58 | Ốp đèn gầm | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
59 | Vè mưa | 1 | Bộ | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
60 | Chổi gạt mưa | 1 | Đôi | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
61 | Gò phần móp, xước thành thùng sau | 1 | Xe | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
62 | Vệ sinh giàn lạnh điều hoà | 1 | Xe | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
63 | Giàn nóng điều hoà | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
64 | Dung dịch súc giàn | 6 | Hộp | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
65 | Van tiết lưu | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
66 | Phin lọc ga | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
67 | Quạt gió giàn nóng | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
68 | Nạp ga điều hoà | 1 | Xe | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
69 | Dầu lạnh điều hoà | 1 | Xe | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
70 | Xúc rửa hệ thống điều hoà | 1 | Xe | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
71 | Giảm sóc sau | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
72 | Đệm nhíp | 12 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
73 | Dầu số chính + phụ | 7 | Lít | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
74 | Dầu cầu | 7 | Lít | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
75 | Bạc hạn chế lái | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
76 | Phớt láp trong | 2 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
77 | Phớt láp ngoài | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
78 | Cúp ben chụp bụi phanh trước | 2 | Bộ | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
79 | Cúp ben chụp bụi phanh sau | 2 | Bộ | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
80 | Dầu phanh | 2 | Hộp | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
81 | Bi tỳ cam | 1 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
82 | Mặt ga lăng | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
83 | Đèn pha bên lái | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
84 | Bi tăng điều hòa | 1 | Vòng | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
85 | Dầu trợ lực | 1 | Lít | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
86 | Lót sàn | 1 | Bộ | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
87 | Bọc trần da | 1 | Bộ | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
88 | Cao su càng A trên | 4 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
89 | Cao su càng A dưới | 4 | Quả | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
90 | Khóa cửa sau bên lái | 1 | Bộ | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
91 | Tu bô | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
92 | Tổng côn trên | 1 | Cái | Chi cục Kiểm Lâm tỉnh Lai Châu | 01 tháng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây cam | 2 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
2 | Bi tăng cam | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
3 | Dây cu roa máy phát | 4 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
4 | Dây cu roa điều hoà | 2 | Sợi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
5 | Lọc dầu nhiên liệu | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
6 | Lọc dầu máy | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
7 | Dầu máy castrol | 12 | Lít | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
8 | Lọc gió động cơ | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
9 | Nước làm mát | 4 | Can | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
10 | Da ghế | 2 | Bộ | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
11 | Trục láp trung gian | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
12 | Giảm sóc trước | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
13 | Láp cây trước bên lái | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
14 | Bi đuôi quả dứa cầu trước | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
15 | Bi may ơ trước | 4 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
16 | Bảo dưỡng phanh | 8 | Bánh | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
17 | Rô tuyn đứng trên | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
18 | Rô tuyn đứng dưới | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
19 | Rô tuyn lái ngoài | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
20 | Rô tuyn lái trong | 4 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
21 | Rô tuyn bót chính | 2 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
22 | Rô tuyn bót phụ | 2 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
23 | Lá côn | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
24 | Bàn ép | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
25 | Bi tê | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
26 | Cao su ắc nhíp sau cos sắt | 8 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
27 | Bi các đăng sau+trước | 6 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
28 | Bi quang treo cát đăng | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
29 | Cao su ốp giằng cân bằng trước | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
30 | Cao su đồng tiền trước | 16 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
31 | Đèn gầm cản trước (đèn bi siêu sáng) | 2 | Đôi | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
32 | Lốp 235.75.15 Bridgestone | 6 | Quả | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
33 | Sơn toàn bộ xe | 2 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
34 | Gioăng khung cánh cửa trước | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
35 | Gioăng khung cánh cửa sau | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
36 | Két nước | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
37 | Nhân công hoàn thiện | 2 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
38 | Cân chỉnh bơm cao áp | 1 | Xe | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
39 | Cân chỉnh kim phun | 4 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
40 | Đầu kim | 3 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
41 | Gioăng nắp suppap | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
42 | Bơm nước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
43 | Ly tâm quạt gió | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
44 | Bánh răng vành chậu quả dứa cầu trước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
45 | Phớt quả dứa cầu trước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
46 | Phớt láp cầu trước | 2 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
47 | Láp trung gian cầu trước | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
48 | Láp cây trước bên phụ | 1 | Cái | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
49 | Bi đỡ vi sai cầu trước | 2 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | ||
50 | Bi đầu quả dứa cầu trước | 1 | Vòng | Chi tiết tại Chương V Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi cục Kiểm lâm tỉnh Lai Châu như sau:
- Có quan hệ với 40 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,27 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 80,00%, Xây lắp 4,00%, Tư vấn 16,00%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 11.326.479.789 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 11.009.159.657 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi không cảm thấy cần biết chính xác tôi là ai. Điều thú vị chính trong cuộc sống và trong công việc là trở thành con người khác với khởi điểm của ta. "
Michel Foucault
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi cục Kiểm lâm tỉnh Lai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi cục Kiểm lâm tỉnh Lai Châu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.