Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: UBND xã Xuân Thái |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Nhà hiệu bộ trường Mầm non khu chính và thiết bị vật tư (khu chính làng Lúng), xã Xuân Thái Thời gian thực hiện hợp đồng là : 04 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng thi công công trình dân dụng hạng III trở lên. - Nhà thầu cung cấp các tài liệu chứng minh doanh thu xây lắp trong vòng 3 năm 2019,2020,2021. - Giấy xác nhận cam kết nhân sự chủ chốt mà nhà thầu huy động cho gói thầu sẽ có mặt lúc có yêu cầu kiểm tra của đơn vị tư vấn lựa chọn nhà thầu và bên mời thầu khi căn cứ vào phần kê khai nhân sự trên webfom của E-HSDT nhà thầu đã nộp hoặc khi thương thảo hợp đồng, trường hợp vắng mặt không có lý do chính đáng nhà thầu sẽ bị đánh giá là không đạt. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: UBND xã Xuân Thái. Địa chỉ: xã Xuân Thái, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. + Chủ đầu tư: UBND xã Xuân Thái. Địa chỉ: xã Xuân Thái, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND xã Xuân Thái. Địa chỉ: xã Xuân Thái, huyện Như Thanh -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Thanh Hóa. Địa chỉ: 45B Đại lộ Lê Lợi, phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa. Điện Thoại: 02373.852.366; Fax: 02373.851.451. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ông Nguyễn Khắc Đại – Chủ tịch UBND xã Xuân Thái. Địa chỉ: xã Xuân Thái, huyện Như Thanh |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
04 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên nghành xây dựng dân dụng và công nghiệp.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực.- Trong 03 năm gần đây đã trực tiếp là chỉ huy trưởng thi công xây dựng ít nhất 01 công trình tương tự trở lên (có xác nhận của Chủ đầu tư đã tham gia công trình tương tự).- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh. | 5 | 1 |
2 | Cán bộ phụ trách thi công | 1 | - Có bằng tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng.- Trong 03 năm gần đây đã trực tiếp tham gia ít nhất 01 công trình tương tự trở lên ở vị trí tương tự (có xác nhận của Chủ đầu tư đã tham gia công trình tương tự).- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh. | 3 | 1 |
3 | Cán bộ quản lý chất lượng (KCS) | 1 | - Có bằng đại học trở lên chuyên nghành xây dựng dân dụng và công nghiệp.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực.- Trong 03 năm gần đây đã trực tiếp tham gia ít nhất 01 công trình tương tự trở lên ở vị trí tương tự (có xác nhận của Chủ đầu tư đã tham gia công trình tương tự).- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh. | 3 | 1 |
4 | Cán bộ phụ trách ATLĐ VSMT | 1 | - Có bằng đại học trở lên.- Có chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến thời điểm đóng thầu.- Trong 03 năm gần đây đã trực tiếp tham gia ít nhất 01 công trình tương tự trở lên ở vị trí tương tự (có xác nhận của Chủ đầu tư đã tham gia công trình tương tự).- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần móng | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (Tính 95% KL) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,396 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | Theo bản vẽ đã được duyệt | 9,959 | 1m3 |
3 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,659 | 1m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 12,762 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,279 | 100m2 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 13,64 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,231 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,52 | tấn |
9 | Bê tông cổ cột, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5,023 | m3 |
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,725 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,085 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,673 | tấn |
13 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày 75cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 38,264 | m3 |
14 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày 45cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 22,197 | m3 |
15 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6,286 | m3 |
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,874 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót giằng móng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,042 | 100m2 |
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 7,767 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,707 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,166 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,745 | tấn |
22 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,71 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,952 | 100m3 |
24 | Bê tông nền, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 12,663 | m3 |
25 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 52,734 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 52,734 | m2 |
27 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,127 | 100m3 |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,409 | 1m3 |
29 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,047 | 100m3 |
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,094 | 100m3 |
31 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,783 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,011 | 100m2 |
33 | Bê tông đáy bể, M200, PC40, đá 1x2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,675 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ móng, ván khuôn đáy bể | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,01 | 100m2 |
35 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,048 | tấn |
36 | Xây móng bằng gạch không nung 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3,021 | m3 |
37 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 17,472 | m2 |
38 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,724 | m3 |
39 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,033 | 100m2 |
40 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,045 | tấn |
41 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6 | 1cấu kiện |
B | Phần kết cấu | |||
1 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 7,793 | m3 |
2 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,136 | 100m2 |
3 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,163 | tấn |
4 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,205 | tấn |
5 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,546 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,392 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,105 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,152 | tấn |
9 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 18,313 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,702 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,345 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,88 | tấn |
13 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 30,572 | m3 |
14 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3,248 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,799 | tấn |
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,808 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,111 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,08 | tấn |
19 | Gia công xà gồ thép U80x40x3mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,915 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ thép U80x40x3mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,915 | tấn |
21 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 69,888 | 1m2 |
22 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,268 | m3 |
23 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,225 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,271 | tấn |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,42 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,047 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,012 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,05 | tấn |
29 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,835 | m3 |
30 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 22,674 | m2 |
31 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 22,5 | m2 |
32 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4,7 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 27,2 | m2 |
34 | Gia công lan can cầu thang bằng Inox | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,215 | tấn |
35 | Lắp dựng lan can bằng Inox | Theo bản vẽ đã được duyệt | 14,706 | m2 |
36 | Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện trụ cầu thang bằng inox 304, chi tiết theo bản vẽ thiết kế | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | trụ |
C | Phần kiến trúc | |||
1 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4,77 | 100m2 |
2 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 89,466 | m3 |
3 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8,862 | m3 |
4 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 395,694 | m2 |
5 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 459,619 | m2 |
6 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 60,807 | m2 |
7 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 217,177 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 142,013 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 324,8 | m2 |
10 | Ốp tường trụ, cột khu vệ sinh, Gạch Ceramic 300x600mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 38,739 | m2 |
11 | Trát vẩy tường tạo kiến trúc, vữa XM cát mịn M75, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 14,58 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 926,432 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 612,871 | m2 |
14 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 110,6 | m |
15 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 68 | m |
16 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 55,848 | m2 |
17 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 55,848 | m2 |
18 | Lát nền, sàn nhà vệ sinh bằng gạch Ceramic chống trơn 300x300mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 11,523 | m2 |
19 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic 500x500mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 248,564 | m2 |
20 | Đắp, trát hoàn thiện đế và bát cột hành lang mỗi cột 01 công | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6 | công |
21 | Lợp mái che tường bằng tôn múi dày 0,4mm, chiều dài bất kỳ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,746 | 100m2 |
22 | Tôn úp nóc dày 0,4mm khổ 0,6m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 18 | m |
23 | Ke chống bão (4 cái/m2 tôn) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 650,88 | cái |
24 | Cung cấp, lắp dựng sơn hoàn thiện thang khỉ găm tường lên mái bằng thép D18 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 11 | m |
25 | Cung cấp, lắp dựng hoàn sơn hoàn thiện nắp đậy ô thăm mái bằng tôn dày 1mm (Bao gồm cả khóa) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,593 | m2 |
26 | Gia công lan can thép, lan can ô thoáng hành lang | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,213 | tấn |
27 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 19,824 | 1m2 |
28 | Lắp dựng lan can sắt | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8,848 | m2 |
29 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện chữ Aluminium nhôm gương màu đồng dòng chữ "NHÀ HIỆU BỘ" cao 35cm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | bộ |
30 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5,52 | 1m3 |
31 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,018 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,037 | 100m3 |
33 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,84 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,015 | 100m2 |
35 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, vữa XM M50, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 11,905 | m3 |
36 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 30,636 | m2 |
37 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,586 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2,586 | m2 |
39 | Cửa nhôm hệ, cửa đi hai cánh mở quay, kính trắng dán an toàn 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 21,12 | m2 |
40 | Cửa nhôm hệ, cửa đi một cánh mở quay, kính dán an toàn 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4,2 | m2 |
41 | Cửa nhôm hệ, cửa sổ hai cánh mở trượt, kính dán an toàn 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 21,3 | m2 |
42 | Cửa nhôm hệ, cửa sổ một cánh mở hất, kính dán an toàn 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1,08 | m2 |
43 | Vách nhôm hệ, kính dán an toàn 6,38mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 22,076 | m2 |
44 | Gia công hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,399 | tấn |
45 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo bản vẽ đã được duyệt | 16,953 | 1m2 |
46 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo bản vẽ đã được duyệt | 28,4 | m2 |
D | Phần điện, chống sét | |||
1 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 17 | bộ |
2 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp D200 18W | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | bộ |
3 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
4 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6 | cái |
5 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
6 | Lắp đặt công tắc một hạt, công tắc đảo chiều | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
7 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo bản vẽ đã được duyệt | 30 | cái |
8 | Lắp đặt quạt trần | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | cái |
9 | Lắp đặt quạt trên đường ống thông gió, quạt công suất ≤1,5kW | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
10 | Tủ sắt chuyên dụng, tủ điện tổng 450x350x150mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | tủ |
11 | Tủ điện âm tường mặt chống cháy 06 Module | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6 | tủ |
12 | Lắp đặt các automat 3 pha 50A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
13 | Lắp đặt các automat 3 pha 32A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
14 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
15 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 11 | cái |
16 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 7 | cái |
17 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột DSTA (3x10+1x6)mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 20 | m |
18 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột CXV (3x6+1x4)mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 30 | m |
19 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 30 | m |
20 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 400 | m |
21 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 450 | m |
22 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 32mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 45 | m |
23 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 300 | m |
24 | Lắp đặt ống nhựa HDPE gân xoắn 40/30 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,08 | 100 m |
25 | Lắp đặt hộp nối, phân dây | Theo bản vẽ đã được duyệt | 36 | hộp |
26 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4,688 | 1m3 |
27 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,047 | 100m3 |
28 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
29 | Đóng cọc chống sét có sẵn L63x63x6mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5 | cọc |
30 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 33 | m |
31 | Cung cấp, lắp dựng dây tiếp địa thép lập là 40x4mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 12,5 | m |
32 | Lắp đặt hộp kiểm tra tiếp địa | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
E | Phần cấp, thoát nước | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC D90mm PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,2 | 100m |
2 | Lắp đặt cút nhựa U.PVC D90mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
3 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | bộ |
4 | Lắp đặt gương soi | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
5 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
6 | Lắp đặt xí bệt (Bao gồm vòi xịt xí bệt) | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | bộ |
7 | Hộp đựng giấy vệ sinh | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
8 | Van điện phao điện | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
9 | Phễ thu sàn Inox | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
10 | Lắp đặt bể nước Inox 1,5m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | bể |
11 | Cung cấp, lắp dựng máy bơm nước công suất 5m3/h | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | máy |
12 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng p/p măng sông, đoạn ống dài 8m - Đường kính 25mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,4 | 100m |
13 | Lắp đặt ống nhựa PPR D32 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,04 | 100m |
14 | Lắp đặt ống nhựa PPR D25 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,1 | 100m |
15 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,3 | 100m |
16 | Lắp đặt tê nhựa thu PPR D32-20 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
17 | Lắp đặt tê nhựa thu PPR D25-20 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
18 | Lắp đặt tê nhựa PPR D20mm, PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
19 | Lắp đặt côn, cút thép tráng kẽm nối bằng p/p măng sông - Đường kính 25mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 10 | cái |
20 | Lắp đặt cút nhựa PPR D32 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5 | cái |
21 | Lắp đặt cút nhựa PPR D25 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5 | cái |
22 | Lắp đặt cút nhựa PPR D20 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 25 | cái |
23 | Lắp đặt côn nhựa thu PPR D32-25 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
24 | Lắp đặt côn nhựa thu PPR D25-20 PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
25 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện khóa 1 chiều tráng kẽm D25mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
26 | Lắp đặt van ren - Đường kính 32mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
27 | Lắp đặt van ren - Đường kính 25mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
28 | Lắp đặt van ren - Đường kính 20mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
29 | Cung cấp, lắp dựng hoàn thiện co Inox đục lỗ téc nước D32mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
30 | Cung cấp, lắp đặt bộ đai inox và vít nở phụ kiện nước | Theo bản vẽ đã được duyệt | 20 | bộ |
31 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC D110mm PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,2 | 100m |
32 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC D63mm PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,16 | 100m |
33 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC D42mm PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,28 | 100m |
34 | Lắp đặt cút 135 độ nhựa U.PVC D110mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 10 | cái |
35 | Lắp đặt cút nhựa 135 độ U.PVC D63mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
36 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ U.PVC D110mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
37 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ U.PVC D63mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
38 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ U.PVC D42mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 16 | cái |
39 | Lắp đặt tê chếch nhựa U.PVC110/63mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
40 | Lắp đặt tê chếch nhựa U.PVC110/42mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
41 | Lắp đặt tê chếch nhựa U.PVC D63-63mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
42 | Lắp đặt tê nhựa U.PVC D63-63mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
43 | Lắp đặt tê nhựa U.PVC D42-42mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
44 | Lắp đặt côn nhựa thu U.PVC D110-42mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | cái |
45 | Lắp đặt côn nhựa thu U.PVC D63-42mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | cái |
46 | Xi phông con thỏ D63mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 3 | cái |
47 | Cung cấp, lắp đặt bộ đai inox và vít nở phụ kiện nước | Theo bản vẽ đã được duyệt | 20 | bộ |
48 | Cầu chắn rác inox D120mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5 | cái |
49 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC D90mm PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,56 | 100m |
50 | Lắp đặt cút nhựa U.PVC D90mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 8 | cái |
51 | Lắp đặt chếch nhựa U.PVC D90mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 10 | cái |
52 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC D34mm PN10 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 0,02 | 100m |
F | Phần phòng cháy | |||
1 | Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện biển báo thoát hiểm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
2 | Cung cấp, lắp đặt bảng nội quy PCCC | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | cái |
3 | Cung cấp, lắp đặt bình chữa cháy Co2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | bình |
4 | Cung cấp, lắp đặt bình chữa cháy ABC | Theo bản vẽ đã được duyệt | 4 | bình |
5 | Cung cấp, lắp đặt hoàn thiện tủ phòng cháy chữa cháy | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | tủ |
G | Phần mạng lan internet | |||
1 | Tủ mạng nhôm kính kích thước 400x450x200mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | tủ |
2 | Lắp đặt ô cắm internet | Theo bản vẽ đã được duyệt | 6 | cái |
3 | Lắp đặt hạt mạng | Theo bản vẽ đã được duyệt | 16 | cái |
4 | Switch 8 PORT 10/100 mbps | Theo bản vẽ đã được duyệt | 1 | bộ |
5 | Switch 4 PORT 10/100 mbps | Theo bản vẽ đã được duyệt | 2 | bộ |
6 | Dây cáp mạng lan CAT 6A | Theo bản vẽ đã được duyệt | 90 | m |
7 | Máng cáp kích thước 39x18mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 20 | m |
8 | Máng cáp kích thước 24x14mm | Theo bản vẽ đã được duyệt | 60 | m |
9 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | 5 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít | Hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy khoan bê tông | Hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy đầm bàn ≥ 1,0kW | Hoạt động tốt | 1 |
4 | Máy đầm dùi ≥ 1,5kW | Hoạt động tốt | 1 |
5 | Ô tô tự đổ, tải trọng hàng hóa từ ≥ 7tấn. | Hoạt động tốt, có giấy đăng ký xe và Đăng kiểm còn hiệu lực tổi thiểu đến thời điểm đóng thầu. | 1 |
6 | Máy tời điện | Hoạt động tốt | 1 |
7 | Máy đào ≥ 0,8m3 | Hoạt động tốt | 1 |
8 | Máy phát điện | Hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (Tính 95% KL) | 2,396 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | 9,959 | 1m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
3 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | 2,659 | 1m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 12,762 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
5 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | 0,279 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 13,64 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,231 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,52 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
9 | Bê tông cổ cột, M200, đá 1x2, PCB40 | 5,023 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
10 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,725 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
11 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,085 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
12 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,673 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
13 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày 75cm, vữa XM M75, PCB40 | 38,264 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
14 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày 45cm, vữa XM M75, PCB40 | 22,197 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
15 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 6,286 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,874 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
17 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót giằng móng | 0,042 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 7,767 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
19 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng móng | 0,707 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,166 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,745 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
22 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,71 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,952 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
24 | Bê tông nền, M100, đá 4x6, PCB30 | 12,663 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
25 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 52,734 | m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
26 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 52,734 | m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
27 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,127 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 1,409 | 1m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
29 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,047 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,094 | 100m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
31 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,783 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
32 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | 0,011 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
33 | Bê tông đáy bể, M200, PC40, đá 1x2 | 0,675 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
34 | Ván khuôn gỗ móng, ván khuôn đáy bể | 0,01 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
35 | Lắp dựng cốt thép đáy bể, ĐK | 0,048 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
36 | Xây móng bằng gạch không nung 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,021 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
37 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 17,472 | m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
38 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,724 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
39 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | 0,033 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
40 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | 0,045 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
41 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 6 | 1cấu kiện | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
42 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 7,793 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
43 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,136 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
44 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,163 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
45 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,205 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
46 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,546 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
47 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt | 0,392 | 100m2 | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
48 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,105 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
49 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,152 | tấn | Theo bản vẽ đã được duyệt | ||
50 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 18,313 | m3 | Theo bản vẽ đã được duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu UBND xã Xuân Thái như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 8.212.065.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 8.207.013.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi cú vấp không nhất thiết là một cú ngã, và mỗi cú ngã không nhất thiết là một thất bại. "
Oprah Winfrey
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu UBND xã Xuân Thái đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác UBND xã Xuân Thái đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.