Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6.4.6 | Chụp van gang | 4 | Cái | ||
6.4.7 | Ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, u.PVC D110mm | 0.02 | 100m | ||
6.5 | TRỤ CỨU HỎA DN100 (6 trụ) | ||||
6.5.1 | Đào đất công trình - Cấp đất 3 | 3.375 | 1m3 | ||
6.5.2 | Đắp đất công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.0338 | 100m3 | ||
6.5.3 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | 0.1574 | m3 | ||
6.5.4 | Bê tông móng M200, đá 1x2 | 0.2715 | m3 | ||
6.6 | GỐI ĐỠ TÊ DN110 ; Y DN110 ; NÚT BỊT DN110 (11 điểm) | ||||
6.6.1 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | 15.84 | 1m3 | ||
6.6.2 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | 0.72 | m3 | ||
6.6.3 | Bê tông gối đỡ M200, đá 1x2 | 0.84 | m3 | ||
6.6.4 | Đắp đất công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.1428 | 100m3 | ||
6.6.5 | Bu lông êcu M14x1000. | 48 | Cái | ||
6.6.6 | Đai thép giữ ống D100 (400x60x6mm) | 24 | Cái | ||
6.7 | GỐI ĐỠ CÚT DN110 ; CHẾCH DN110 (9 điểm) | ||||
6.7.1 | Đào đất công trình, đất cấp 2 | 14.4 | 1m3 | ||
6.7.2 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | 0.6 | m3 | ||
6.7.3 | Bê tông gối đỡ M200, đá 1x2 | 1.2 | m3 | ||
6.7.4 | Đắp đất công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.126 | 100m3 | ||
6.7.5 | Bu lông êcu M14x1000. | 20 | Cái | ||
6.7.6 | Đai thép giữ ống D100 (400x60x6mm) | 10 | Cái | ||
7 | HẠNG MỤC: PHẦN ĐIỆN 10(22)KV ; TBA ; 0,4KV | ||||
7.1 | PHẦN ĐIỆN 10(22)KV SAU DI DỜI | ||||
7.1.1 | Cột bê tông ly tâm mặt bích LTMB 20 NPC.14.0 Ngọn 190 * Gốc 456mm | 2 | Cột | ||
7.1.2 | Cột bê tông ly tâm mặt bích LTMB 18 NPC.13.0 Ngọn 190 * Gốc 430mm | 4 | Cột | ||
7.1.3 | Móng cột ly tâm đơn | 2 | Móng | ||
7.1.4 | Móng cột ly tâm đôi | 2 | móng | ||
7.1.5 | Móng néo | 1 | móng | ||
7.1.6 | Biển tên cột điện trung thế | 4 | Cái | ||
7.1.7 | Gông cột đôi | 2 | bộ | ||
7.1.8 | Tiếp địa RC4 | 4 | Bộ | ||
7.1.9 | Cổ dề néo (lắp cột cũ giữ nguyên) | 1 | Bộ | ||
7.1.10 | Dây néo (lắp cột cũ giữ nguyên) | 1 | Bộ | ||
7.1.11 | Xà thép: XĐC.HT.DT.ĐÔI | 1 | bộ | ||
7.1.12 | Xà thép: XNB.SC.DT.ĐÔI | 1 | bộ | ||
7.1.13 | Xà thép: XNB.SC.ĐƠN | 3 | bộ | ||
7.1.14 | Sứ đứng + Giáp buộc + Chụp | 10 | Bộ | ||
7.1.15 | Sứ chuỗi đơn + Giáp níu cáp + phụ kiện treo cáp | 18 | Bộ | ||
7.1.16 | Sữ chuỗi kép + Giáp níu cáp + Phụ kiện treo cáp | 6 | Bộ | ||
7.1.17 | Cáp bọc treo mới (ruột nhôm, lõi thép, cách điện XLPE) AsX - 95/16mm2 cách điện XLPE dày 2.5mm- 22kV (AsX 95/19-2.5 điện áp 24kV) | 741 | m | ||
7.1.18 | Kẹp quay đấu nối hotline 4/0 + phụ kiện | 6 | Bộ | ||
7.1.19 | Ghíp 3 Bu lông mua mới | 12 | Bộ | ||
7.2 | PHẦN ĐIỆN 10KV CẦN THÁO DỠ DI DỜI | ||||
7.2.1 | Tháo kẹp cáp, h < = 20m | 6 | bộ | ||
7.2.2 | Tháo dỡ cáp treo trên dây cáp, loại cáp 1kg/m ; cáp trần 10kV treo | 2.82 | 100m | ||
7.2.3 | Tháo sứ đứng 15-22kV trên xà, cột BTLT | 0.3 | 10 sứ | ||
7.2.4 | Tháo xà đơn, cột dỡ, trên cột BTLT | 1 | bộ | ||
7.2.5 | Hạ cột bê tông | 1 | cột | ||
7.3 | PHẦN ĐIỆN 10(22)KV TỪ CỘT ĐẤU NỐI 18A VỀ TBA LẮP DỰNG MỚI | ||||
7.3.1 | Cột bê tông ly tâm mặt bích LTMB 20 NPC.14.0 Ngọn 190 * Gốc 456mm | 6 | Cột |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thiệu Hóa như sau:
- Có quan hệ với 203 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 62,65%, Tư vấn 36,14%, Phi tư vấn 1,21%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.211.213.057.027 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.172.232.667.415 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,76%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi ưa tự do với nguy hiểm hơn là hòa bình trong nô dịch. "
Jean Jacques Rousseau
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thiệu Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thiệu Hóa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.