Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Thi công xây dựng+thiết bị công trình

Tìm thấy: 09:50 20/06/2024
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Nâng cấp hệ thống thủy lợi trạm bơm Đồng Côi xã Hà Lĩnh,huyện Hà Trung
Tên gói thầu
Gói thầu số 03: Thi công xây dựng+thiết bị công trình
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách tỉnh hỗ trợ 8,0 tỷ đồng, ngân sách huyện và các nguồn huy động hợp pháp khác.
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
08:00 29/06/2024
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
90 Ngày
Số quyết định phê duyệt
174/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
14/06/2024 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hà Trung
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
09:48 20/06/2024
đến
08:00 29/06/2024
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Công trình thoát nước

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
08:00 29/06/2024
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh hoặc giấy chứng nhận bảo hiểm bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
75.000.000 VND
Số tiền bằng chữ
Bảy mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 29/06/2024 (27/10/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01B. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 ĐẦU MỐI TRẠM BƠM Theo quy định tại Chương V
1.1 TRẠM BƠM Theo quy định tại Chương V
1.1.1 Bê tông lót móng rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 3.34 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.2 Bê tông lót móng rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 19.09 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.3 Bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - CKBT đúc sẵn 189.86 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.4 Lắp các loại CKBT đúc sẵn (Đã bao gồm chi phí bốc xếp vận chuyển đến nơi lắp đặt) 10300 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V
1.1.5 Bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 65.34 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.6 Bê tông móng rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 76.87 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.7 Bê tông tường M250, đá 1x2, PCB40 77.74 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.8 Bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - trần cống 7.89 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.9 Bê tông mặt đường M250, đá 1x2, PCB40 267.87 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.10 Bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Gia cố mái 88.96 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.11 Bê tông sân bể hút, sân nhà máy, bể xả, dốc lên xuống, M200, đá 1x2, PCB40 47.8 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.12 Bê tông dầm khóa đỉnh, gờ chắn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 41.63 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.13 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cấu kiện đúc sẵn 28.2502 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.14 Ván khuôn móng dài 7.4251 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.15 Ván khuôn thép, tường 4.6342 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.16 Ván khuôn thép, trần cống 0.2228 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.17 Ván khuôn thép mặt đường bê tông 0.8854 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.18 Rải nilon lớp cách ly 23.3843 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.19 Thi công khớp nối bằng tấm nhựa PVC, vữa XM M100, PCB40 34.01 m Theo quy định tại Chương V
1.1.20 Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa 381.23 m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.21 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm 0.676 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.22 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm 8.1257 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.23 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm 5.6286 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.24 Lắp dựng cốt thép trần cống , ĐK >10mm 1.0858 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.25 Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan 1.0354 tấn Theo quy định tại Chương V
1.1.26 Cắt khe bê tông dày 14cm 2.2946 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.27 Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 237.34 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.28 Thi công vải địa kỹ thuật ART 15 hoặc tương đương 20.8675 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.29 Lắp đặt ống nhựa PVC - Đường kính 21mm 0.205 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.30 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 2.4524 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.31 Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạn 205 1 rọ Theo quy định tại Chương V
1.1.32 Xếp đá khan không chít mạch mái dốc thẳng 1.13 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.33 Đất thịt luyện 49.78 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.34 Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I 70.26 100m Theo quy định tại Chương V
1.1.35 Thi công lớp đá 2x4 đệm đầu cọc tre 19.26 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.36 Bóc phong hoá (vận chuyển đất ra bãi tập kết san gạt theo đúng quy định) 8.9377 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.37 Đào bùn (vận chuyển đất ra bãi tập kết san gạt theo đúng quy định) 4.3156 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.38 Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 41.06 1m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.39 Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 31.9625 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.40 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 (tận dụng đất đào) 5.0853 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.41 Đắp đất đê, đập, kênh mương, dung trọng ≤1,65T/m3 (tận dụng đất đào) 4.9819 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.42 Vận chuyển đất ra đắp CTTK - Cấp đất II 1.6842 100m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.43 Phá dỡ kết cấu bê tông vận chuyển ra bãi thải san gạt theo đúng quy định 70.91 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.44 San gạt đường vào bãi thải, đường kết nối đường thi công 3 ca Theo quy định tại Chương V
1.1.45 Bê tông lót móng M100, đá 4x6, PCB30 - bãi đúc cấu kiện 10 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.46 Bạt dứa lót bãi đúc cấu kiện 5.7055 100m2 Theo quy định tại Chương V
1.1.47 Thanh thải bê tông bãi đúc cấu kiện ( vận chuyển phế thải ra bãi thải san gạt theo đúng quy định) 10 m3 Theo quy định tại Chương V
1.1.48 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 1.1624 100m3 Theo quy định tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hà Trung như sau:

  • Có quan hệ với 104 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,43 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,59%, Xây lắp 54,66%, Tư vấn 37,89%, Phi tư vấn 1,86%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.335.849.606.309 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.330.078.994.305 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,43%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Thi công xây dựng+thiết bị công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Thi công xây dựng+thiết bị công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 47

Video Huong dan su dung dauthau.info
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây