Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị

Tìm thấy: 09:25 25/08/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo và xây dựng tổ hợp Bảo tàng, Thư viện thành phố Tam Điệp
Gói thầu
Gói thầu số 03: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
Chủ đầu tư
UBND thành phố Tam Điệp; Địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Bổ sung kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình Cải tạo và xây dựng tổ hợp Bảo tàng, Thư viện thành phố Tam Điệp
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thành phố bố trí kế hoạch năm 2022 là 16.500 triệu đồng. Số vốn còn thiếu bố trí trong kế hoạch đầu tư công năm 2023 và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 14/09/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:18 25/08/2022
đến
10:00 14/09/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 14/09/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
500.000.000 VND
Bằng chữ
Năm trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 14/09/2022 (12/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Tam Điệp
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
Tên dự án là: Cải tạo và xây dựng tổ hợp Bảo tàng, Thư viện thành phố Tam Điệp
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 15 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thành phố bố trí kế hoạch năm 2022 là 16.500 triệu đồng. Số vốn còn thiếu bố trí trong kế hoạch đầu tư công năm 2023 và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Tam Điệp , địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp
- Chủ đầu tư: UBND thành phố Tam Điệp; Địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Tư vấn khảo sát, lập thiết kế xây dựng: Liên danh Công ty Cổ phần xây dựng và tư vấn Liên Minh – Công ty cổ phần giải pháp kỹ thuật CMT; Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH phát triển xây dựng và thương mại Hưng Thành; Tư vấn thẩm định E-HSMT, kết quả LCNT: Phòng Tài chính – Kế hoạch thành phố Tam Điệp

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Tam Điệp , địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp
- Chủ đầu tư: UBND thành phố Tam Điệp; Địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
+ Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lĩnh vực thi công xây dựng công trình dân dụng còn hiệu lực. Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy chữa cháy lĩnh vực thi công lắp đặt hệ thống PCCC còn hiệu lực. (Chứng chỉ này nhà thầu phải xuất trình trong quá trình chấp thuận E-HSDT và trao hợp đồng, nếu nhà thầu không xuất trình được E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại). + Báo cáo tài chính 03 năm 2019, 2020, 2021 đã được kiểm toán độc lập hoặc xác nhận không nợ đọng thuế của cơ quan thuế hết năm tài chính 2021. + Các tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm và kỹ thuật như yêu cầu của E-HSMT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 500.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND thành phố Tam Điệp; Địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND thành phố Tam Điệp; Địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Tam Điệp; Địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình.
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban QLDA đầu tư xây dựng thành phố Tam Điệp; Địa chỉ: Tổ 10B, phường Bắc Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
15 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 29.672.604.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 4.945.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
* Đối với nhà thầu độc lập. + Là hợp đồng thi công xây dựng công trình dân dụng cấp III trở lên có hạng mục PCCC, hợp đồng có giá trị tối thiểu là 12.400.000.000 VND. * Đối với nhà thầu liên danh. + Nhà thầu thực hiện công tác xây dựng của một hoặc một số hạng mục xây dựng dân dụng, hạng mục phòng cháy chữa cháy thì Hợp đồng tương tự là (hợp đồng thi công xây dựng công trình dân dụng cấp III trở lên có giá trị tối thiểu là 11.519.000.000 VND; và hợp đồng thi công xây dựng có hạng mục PCCC có giá trị tối thiểu là 881.000.000 VND) nhân với tỷ lệ phần trăm thực hiện trong liên danh.
Số lượng hợp đồng bằng 1 và hợp đồng có giá trị ≥ 12.400.000.000 VNĐ.

Loại công trình: Công trình dân dụng
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1+ Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc khối ngành kỹ thuật.+ Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, chứng chỉ giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng còn hiệu lực hoặc tài liệu chứng minh đã trực tiếp tham gia thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có xác nhận của chủ đầu tư.55
2Cán bộ kỹ thuật thi công xây dựng1+ Tốt nghiệp đại học trở lên ngành công trình kỹ thuật công trình xây dựng hoặc xây dựng dân dụng.+ Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên có xác nhận của chủ đầu tư.44
3Cán bộ kỹ thuật thi công cấp thoát nước1+ Tốt nghiệp đại học trở lên ngành cấp thoát nước.+ Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên có xác nhận của chủ đầu tư.44
4Cán bộ kỹ thuật thi công điện1+ Tốt nghiệp đại học trở lên ngành điện. + Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên có xác nhận của chủ đầu tư. 44
5Cán bộ kỹ thuật thi công PCCC1+ Tốt nghiệp đại học trở lên ngành phòng cháy chữa cháy. + Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình có hạng mục PCCC có xác nhận của chủ đầu tư. 44
6Cán bộ phụ trách an toàn lao động1+ Tốt nghiệp cao đẳng trở lên thuộc khối ngành kỹ thuật. + Có chứng chỉ hoặc chứng nhận an toàn lao động – vệ sinh môi trường còn hiệu lực + Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, chứng chỉ hoặc chứng nhận, tài liệu chứng minh đã làm cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên có xác nhận của Chủ đầu tư. 33
7Cán bộ phụ trách vật tư, vật liệu1+ Tốt nghiệp cao đẳng trở lên ngành vật liệu xây dựng. + Tài liệu chứng minh kèm theo là bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh đã làm cán bộ vật tư, vật liệu ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên có xác nhận của Chủ đầu tư. 33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHÁ DỠ
1Phá dỡ kết cấu Móng đáTheo yêu cầu của HSTK, HSMT63,5562m3
2Phá dỡ kết cấu Móng gạchTheo yêu cầu của HSTK, HSMT87,5648m3
3Phá dỡ kết cấu Tường rào gạchTheo yêu cầu của HSTK, HSMT7,5688m3
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo yêu cầu của HSTK, HSMT14,3m3
5Tháo dỡ lan can sắtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT55,2m
6Phá dỡ kết cấu nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.521,7m3
7Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thépTheo yêu cầu của HSTK, HSMT187,98m3
8Tháo dỡ hoa sắt hàng ràoTheo yêu cầu của HSTK, HSMT191,7743m2
9Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,6237m3
10Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.055,4698m2
11Vận chuyển đất, đất cấp IVTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4,4137100m3
BTƯỜNG CHẮN
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT6,3088100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,1027100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT4,2053100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT41,2453m3
5Ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,7158100m2
6Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM PCB30, cát vàng, mác 50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT497,4461m3
7Ống thoát PVC D75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,9408100m
8Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0088100m3
9Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1289100m3
10Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,88100m2
CHÀNG RÀO
1Đào đất móng, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT17,8029m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0458100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1322100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,9185m3
5Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT18,1845m3
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT31,6355m3
7Xây cột, trụ bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, vữa XM M50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6,4259m3
8Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M200Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1979m3
9Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT347,7365m2
10Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT58,5484m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3921tấn
12Gạch bông gió KT290x290x90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.775viên
13Gạch bông gió KT200x200x65Theo yêu cầu của HSTK, HSMT76viên
14Lắp gạch hoa gióTheo yêu cầu của HSTK, HSMT148,525m2
15Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.758,8047m2
DDI CHUYỂN TƯỢNG
1Tách tượng với móng hiện trạngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Trọn gói
2Đào móng, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT3,168m3
3Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0041100m3
4Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0276100m3
5Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,576m3
6Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,904m3
7Ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0528100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1211tấn
9Di chuyển tượng đến vị trí đặt mới, vệ sinh bề mặt tượngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1trọn gói
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,7944m3
11Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5,1775m2
EBẬC CẤP LỐI LÊN SÂN
1Đào đất móng, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT13,26m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1134100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0192100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,989m3
5Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT7,803m3
6Rải nilon chống mất nước bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT105,3252m2
7Đổ bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT29,9131m3
8Ván khuôn cầu thang thườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,6426100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,1948tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3977tấn
11Tạo xước ngang bề mặt bậc bừng chổi, luTheo yêu cầu của HSTK, HSMT166,65m2
FBỒN CÂY
1Đào đất móng, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT50,1847m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1302100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0192100m3
4Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15,6827m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT60,0576m3
6Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT157,174m2
7Ốp đá xanh đen mài bóng dày 50mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT54,746m2
8Ốp đá xanh đen tạm nhám dày 50mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT32,211m2
9Ốp đá xanh đen tạm nhám dày 20mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT149,125m2
GSÂN BÊ TÔNG
1Rải nilon chống mất nước bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3.188m2
2Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT478,2m3
3Tạo xước ngang bề mặt bậc bừng chổi, luTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3.188m2
4Cắt khe 2x3, khe co giãn sân bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT117,210m
5Trám khe 2x3, khe co giãn sân bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT117,210m
HBỂ NƯỚC
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,5833100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,5327100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,0506100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,794m3
5Đổ bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT11,565m3
6Đổ bê tông tường, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10,9238m3
7Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,759m3
8Ván khuôn tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,1955100m2
9Ván khuôn có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2955100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,6882tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,3607tấn
12Băng cản nước Sika Water bar loại V chống thấm thi công Sika thi công mạch ngừngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT27,5m
13Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT55,5m2
14Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT57,788m2
15Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT57,788m2
16Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT26,04m2
17Trát trần, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT25,68m2
18Chống thấm bể bằng hỗn hợp SikaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT81,54m2
19Ngâm nước xi măng chống thấm 5kg/m3Theo yêu cầu của HSTK, HSMT53,9028m3
IĐIỆN NGOÀI NHÀ
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0585100m3
2Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0586100m3
3Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT7,2m3
4Công tác gia công lắp dựng ván khuôn móng cột chống bằng giáo ống, loại móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,48100m2
5Lắp dựng cột đèn vào móng cột có sẵn loại cột thép chiều cao cột Theo yêu cầu của HSTK, HSMT25cột
6Cột đèn bát giác liên cần đơn 8m, chao chụp, bóng đèn LED cao áp 150wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2bộ
7Cột đèn bát giác liên cần đôi 8m, chao chụp, bóng đèn LED cao áp 150wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6bộ
8Cột đèn sân vườn 4.5m, tay đèn, bóng đèn Sodium70wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT17bộ
9Luồn cáp cửa cộtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT251 đầu cáp
10Lắp bảng điện cửa cột (gồm Aptomat, cầu đầu,..)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT251 đầu cáp
11Lắp dựng khung móng cho cột thép kích thước khung M16x240x240x500Theo yêu cầu của HSTK, HSMT251 bộ
12Lắp đặt cột đèn, cột thép, cột gang ≤8mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT25cột
13Bóng đèn LED cao áp 200wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3bộ
14Bóng đèn LED cao áp 150wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1bộ
15Lắp bóng đèn LED cao áp trên tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT41 chóa
16Cọc chống sét L=63x63x4 dài 2,5mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT25cọc
17Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT50m
18Cọc chống sét L=63x63x4 dài 2,5mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12cọc
19Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT36m
20Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sángTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1tủ
21Cọc chống sét L=63x63x4 dài 2,5mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6cọc
22Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20m
23Cáp Cu/Xlpe/Dsta/Pvc (4x95+1x70)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT100m
24Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1100m
25Cáp Cu/Xlpe/Dsta/Pvc (4x50)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT126m
26Cáp Cu/Xlpe/Dsta/Pvc (4x10)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT144m
27Cáp Cu/Xlpe/Dsta/Pvc (4x6)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT30m
28Cáp Cu/Xlpe/Dsta/Pvc (4x4)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.178m
29Cáp chống cháy Cu/Xlpe/FR (4x16)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT60m
30Cáp Cu/Xlpe/Dsta/Pvc (2x10)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT125m
31Cáp Cu/Xlpe/Dsta/Pvc (2x4)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT144m
32Cáp Cu/Pvc (1x6)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT30m
33Cáp Cu/Pvc (1x4)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.178m
34Cáp Cu//Pvc (1x2.5)mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT98m
35Ống nhựa xoắn Hdpe - D85/65Theo yêu cầu của HSTK, HSMT100m
36Ống nhựa xoắn Hdpe - D50/40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT270m
37Ống nhựa xoắn Hdpe - D40/30Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.537m
38Dây đồng M10 tiếp địa liên hoànTheo yêu cầu của HSTK, HSMT575m
39Đào móng rãnh cáp, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,0101100m3
40Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,0101100m3
41Nilong báo hiệu cápTheo yêu cầu của HSTK, HSMT518m
42Gạch chỉ báo hiệu cápTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4.662viên
43Sứ báo cápTheo yêu cầu của HSTK, HSMT26cái
44Vỏ tủ tủ điện tổng TK:(1200x600x300)mm, Sơn tĩnh điện thép dày 2mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
45Attomat MCCB-3P-300A-50kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Cái
46Attomat MCCB-3P-200A-36kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
47Attomat MCCB-3P-100A-18kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Cái
48Attomat MCCB-3P-32A-10kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
49Attomat MCB-1P-63A-10kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Cái
50Attomat MCB-1P-32A-10kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
51Attomat MCB-1P-25A-10kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
52Biến dòng 300/5ATheo yêu cầu của HSTK, HSMT3Bộ
53Đồng hồ vôn 450VTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
54Đồng hồ đo đếm điện năng 300ATheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
55Cầu trì 2ATheo yêu cầu của HSTK, HSMT6bộ
56Đèn báo phaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6Bộ
57Công tơ hữu công điện 3 phaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
58Thanh cái và Phụ kiệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
59Vỏ tủ tủ điện bơm cấp nước sinh hoạt TK:(600x400x250)mm, Sơn tĩnh điện thép dày 2mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
60Attomat MCCB-3P-32A-10kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
61Attomat MCCB-3P-20A-6kATheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
62Khởi động từ 3P-20ATheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
63Đồng hồ vôn 450VTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
64Cầu trì 2ATheo yêu cầu của HSTK, HSMT3Cái
65Đèn báo phaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3Cái
JCẤP NƯỚC TỔNG THỂ
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3192100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3163100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0029100m3
4Ống PPR PN10 D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3100m
5Ống PPR PN10 D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
6Ống PPR PN10 D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,13100m
7Ống PPR PN10 D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,55100m
8Van phao cơ D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
9Cút PPR D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
10Cút PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
11Cút PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
12Cút PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
13Côn thu PPR D50/40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
14Côn thu PPR D40/32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
15Côn thu PPR D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
16Tê thu PPR D40/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
17Tê thu PPR D50/40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
18Măng sông PPR D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
19Măng sông PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
20Măng sông PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT57cái
21Măng sông PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT28cái
22Măng sông ren trong PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
23Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
24Máy bơm trạm bơm cấp nước SH: Q=10m3/h - H=30mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
25Khớp nối chống rung D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
26Khớp nối chống rung D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
27Van 2 chiều D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
28Van 2 chiều D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
29Y lọc D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
30Y lọc D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
31Van chặn (rọ hút)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
32Van 1 chiều D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
33Van 1 chiều D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
34Bích thép D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cặp bích
35Bích thép D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cặp bích
36Áp lực kếTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2trọn bộ
37Ống PPR PN10 D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,16100m
38Ống PPR PN10 D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,16100m
39Cút PPR D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
40Cút PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
41Tê thu PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
42Tê thu PPR D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
43Măng sông PPR D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
44Măng sông PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
45Kép nối PPR D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
46Kép nối PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
47Nối bích D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
48Nối bích D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
49Giá đỡ thép sơn chống gỉTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8bộ
50Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5
KTHOÁT NƯỚC MƯA
1Đào móng, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,377100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1257100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2513100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,0246m3
5Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,5369m3
6Đổ bê tông cổ ga, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,6772m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2911100m2
8Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ ga, đường kính Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2494tấn
9Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT9,3499m3
10Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,5589m2
11Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT9,126m2
12Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB30)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,4329m3
13Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0875100m2
14Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1706tấn
15Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT151 cấu kiện
16Nạo vét rãnh B300 hiện tạngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0817100m3
17Tháo dỡ tấm đan bê tông rãnh B300 hiện trạngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1361 cấu kiện
18Vệ sinh tấm đan rãnh B300 hiện trạng tận dụng lạiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT47,5m2
19Vận chuyển đất, đất cấp IVTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0164100m3
20Vận chuyển đất, đất cấp ITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0817100m3
21Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,1443100m3
22Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,6688100m3
23Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,4755100m3
24Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT39,292m3
25Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,836100m2
26Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT55,176m3
27Bê tông cổ rãnh, đá 1x2, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT29,0928m3
28Ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3,344100m2
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,1676tấn
30Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT351,12m2
31Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT125,4m2
32Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB30)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT18,36m3
33Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,1016100m2
34Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,9376tấn
35Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4591 cấu kiện
36Đào móng đường ống thoát nước, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,98100m3
37Ống UPVC D300 PN12Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,26100m
38Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,8664100m3
39Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1136100m3
40Đế cống D300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT26cái
41Đế cống D400Theo yêu cầu của HSTK, HSMT37cái
42Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 300mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT26cái
43Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống 400mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT37cái
44Ống cống D300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT26m
45Ống cống D400Theo yêu cầu của HSTK, HSMT37m
46Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m, đường kính Theo yêu cầu của HSTK, HSMT63đoạn ống
LTHOÁT NƯỚC THẢI
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0173100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0058100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0058100m3/1km
4Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4613m3
5Đổ bê tông cổ ga, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3046m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0424100m2
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,5268m3
8Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,752m2
9Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB30 mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT11,5596m2
10Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB30)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,128m3
11Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0064100m2
12Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0156tấn
13Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT21 cấu kiện
MĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1204100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1084100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,012100m3
4Ống UPVC PN10 D140Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,72100m
5Ống UPVC PN10 D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,14100m
NSAN NỀN
1Đào xúc đất, đất cấp ITheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,5303100m3
2Đào san đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT54,5492100m3
3San đầm đất, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10,8527100m3
4Vận chuyển đất, đất cấp ITheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,5303100m3
5Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT42,6112100m3
OCÂY XANH
1Đánh cây bóng mát,cây cảnh.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 80 x 80 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT41cây
2Đánh cây bóng mát,cây cảnh.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 50 x 50 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11cây
3Đánh cây bóng mát,cây cảnh.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 30 x 30 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT511cây
4Đào hố trồng cây.Hố Theo yêu cầu của HSTK, HSMT511hố
5Đào hố trồng cây.Hố Theo yêu cầu của HSTK, HSMT11hố
6Đào hố trồng cây.Hố Theo yêu cầu của HSTK, HSMT41hố
7Vận chuyển cây vào các hố trồng tại các công trình.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 30 x 30 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT511cây
8Vận chuyển cây vào các hố trồng tại các công trình.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 50 x 50 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11cây
9Vận chuyển cây vào các hố trồng tại các công trình.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 80 x 80 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT41cây
10Trồng cây bóng mát,cây cảnh.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 30 x 30 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT511cây
11Trồng cây bóng mát,cây cảnh.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 50 x 50 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11cây
12Trồng cây bóng mát,cây cảnh.Đất thịt pha cát,cỡ bầu 80 x 80 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT41cây
13Chặt hạ cây.Đường kính cây 15 - 40 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20Cây
14Đào gốc cây.Đường kính cây 15 - 40 cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20Gốc cây
15Vận chuyển cây chặt bỏTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1trọn gói
16Đắp đất màu trồng câyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.044,68m3
17Trồng, chăm sóc cỏ lá treTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.569,8m2/tháng
18Trồng, chăm sóc cây thảmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT968,4m2/tháng
19Trồng cây hàng rào.Hàng rào cảnh,cây mảngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT59,381m2
20Cây Lạc tiênTheo yêu cầu của HSTK, HSMT821,4m2
21Cây Lài tâyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.581,3Cây
22Cây Dâm bụtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.090,8Cây
23Cây Mẫu đơn đỏTheo yêu cầu của HSTK, HSMT147m2
24Cỏ lá gừngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.569,8m2
PCỔNG NHÀ THƯỜNG TRỰC
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0874100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,035100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0524100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,0797m3
5Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0288100m2
6Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,7166m3
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,0923m3
8Đắp đá mạt loại 2 đầm chặtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0369100m3
9Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,4779m3
10Ván khuôn nềnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,016100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0532tấn
12Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,9507m3
13Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0865100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0299tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1565tấn
16Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,5813m3
17Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1264100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,173tấn
19Tháo dỡ biển in bạt khung thép hộp và các chi tiết phào chân cộtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3công
20Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thépTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,17m3
21Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thépTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0496m3
22Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1692m3
23Tháo dỡ cổngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12,6m2
24Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT40,1832m2
25Vận chuyển đất, đất cấp IVTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0282100m3
26Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,5844m3
27Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6,5831m3
28Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT71,2846m2
29Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT23,3605m2
30Trát má cửa, lanh tô, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,1464m2
31Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT45,3694m2
32Trát xà dầm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT9,22m2
33Trát trần, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT11,0434m2
34Bả bằng bột bả vào tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT94,6451m2
35Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT68,7792m2
36Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT92,1397m2
37Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT71,2846m2
38Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15,8134m2
39Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,5728m3
40Mài bóng sàn bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11,456m2
41Chữ "THƯ VIỆN THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP" chất liệu INOX màu, cao 250mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT22Chữ
42Biểu trưng thành phố Tam Điệp bằng Inox kích thước D900Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1bộ
43Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,5755100m2
44Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1104100m2
45Vách kính cố định hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4,554m2
46Cửa sổ mở lùa, khung nhôm kính hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3,45m2
47Cửa đi mở quay, khung nhôm kính hệ Xingfa, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,2604m2
48Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3964tấn
49Phụ kiện cánh cồng: bản lề, bánh xe dẫn hướng, chốt khóaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4bộ
50Sơn tĩnh điện cánh cổng màu đen mờTheo yêu cầu của HSTK, HSMT396,4kg
51Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu của HSTK, HSMT15,12m2
52Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu của HSTK, HSMT10,2644m2
53Bảng điện âm tường 05 modulTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
54Attomat MCB-2P-32A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
55Attomat MCB-1P-20A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
56Attomat MCB-1P-16A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
57Phụ kiệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
58Công tắc 1 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
59Ổ cắm đôi 3 cực-16A/220VTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
60Đèn tuýp led 40w, L=1,2mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1bộ
61Hộp đấu dâyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT9hộp
62Cáp Cu/xlpe/pvc/dsta/pvc (2x4) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5m
63Cáp Cu/pvc (1x2,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT46m
64Cáp Cu/pvc (1x1,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT50m
65Ống nhựa UPVC D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT32m
66Ống nhựa HDPE D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,05100m
67Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1máy
68Giá đỡ dàn nóng điều hòaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1bộ
69Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 6,4mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,03100m
70Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 9,5mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,03100m
71Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,03100m
72Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 9,5mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,03100m
73Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
QCẢI TẠO BẢO TÀNG
1Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,928m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc, cộtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,7284100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2162tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,611tấn
5Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1718tấn
6Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,64100m
7Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp ITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,64100m
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,048100m
9Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT16mối nối
10Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,192m3
11Vận chuyển đất, đất cấp IVTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0019100m3
12Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1291100m3
13Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0584100m3
14Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0707100m3
15Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,9451m3
16Đổ bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8,8289m3
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0918tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,8553tấn
19Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,5211100m2
20Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1552100m2
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,9804m3
22Đắp đá mạt loại 2 đầm chặtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0576100m3
23Đổ bê tông nền tầng 1: chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,6395m3
24Đổ bê tông cột, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT13,4068m3
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4296tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,4778tấn
27Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,5921100m2
28Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,4095m3
29Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4613100m2
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0865tấn
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,67tấn
32Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,4876m3
33Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2885100m2
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3303tấn
35Đào đất móng, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,0101m3
36Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2272m3
37Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0078100m3
38Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2986m3
39Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,3985m3
40Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2569m3
41Đổ bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,2885m3
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1174tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,041tấn
44Ván khuôn cầu thang thườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0435100m2
45Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PCB30)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,7204m3
46Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,043tấn
47Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0172100m2
48Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kgTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cấu kiện
49Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,7957m3
50Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3611100m2
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0728tấn
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2383tấn
53Tháo dỡ cửaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT226,614m2
54Tháo dỡ bảo quản hiện vậtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1trọn gói
55Tháo dỡ toàn bộ thiết bị điện và thiết bị vệ sinhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT15công
56Tháo dỡ khung gỗ ốp tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT390,372m2
57Phá dỡ nền gạch lá nemTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.287,8008m2
58Tháo dỡ lan canTheo yêu cầu của HSTK, HSMT43,6m
59Phá dỡ nền láng vữa xi măngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT286,9236m2
60Phá dỡ móng các loại, móng gạchTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8,2867m3
61Phá dỡ kết cấu Tường 110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5,445m3
62Phá dỡ kết cấu Tường 220Theo yêu cầu của HSTK, HSMT75,6447m3
63Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT501,9135m2
64Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT80,6171m2
65Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT360,0264m2
66Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.833,548m2
67Tháo dỡ gạch ốp tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT73,632m2
68Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo yêu cầu của HSTK, HSMT23,8043m3
69Tháo dỡ trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT43,9664m2
70Tháo dỡ mái, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT199,5295m2
71Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,4085tấn
72Vận chuyển đất, đất cấp IVTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,9377100m3
73Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2266tấn
74Gạch bông gió KT290x290x90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.800viên
75Lắp gạch hoa gióTheo yêu cầu của HSTK, HSMT155,9558m2
76Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,9902m3
77Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT66,8867m3
78Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1951m3
79Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT200,9607m2
80Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT859,0531m2
81Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT168,4692m2
82Trát xà dầm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT38,56m2
83Trát trần, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT95,4071m2
84Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 tấm sợi khoáng tiêu âmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT603,3272m2
85Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao chịu nướcTheo yêu cầu của HSTK, HSMT23,1173m2
86Thi công trần phẳng bằng tấm 9mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT168,5458m2
87Bả bằng bột bả vào tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2.893,5624m2
88Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT854,1258m2
89Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2.860,1315m2
90Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.199,3857m2
91Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo yêu cầu của HSTK, HSMT369,7517m2
92Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12,2966m2
93Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT55,24m3
94Lưới thép hàn D4 a200Theo yêu cầu của HSTK, HSMT704,3m2
95Mài bóng sàn bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.104,8m2
96Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn 300x300mm2, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT23,1173m2
97Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT122,5776m2
98Vách Compact dày 12mm, phụ kiện Inox 304 ( giá trọn gói thi công + lắp dựng)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT7,0785m2
99Lát nền, sàn bằng đá Thanh Hóa hoặc tương đương, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT146,3557m2
100Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,528m2
101Khoét đá mặt bệTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4vị trí
102Giá đỡ inox 304 đỡ bệ rửaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
103Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,98Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1473100m3
104Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,3037m3
105Tạo xước ngang bề mặt bậc bừng chổi, luTheo yêu cầu của HSTK, HSMT22,0248m2
106Công tác ốp đá vào tường, đá khổ 600, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT30,524m2
107Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10,8486100m2
108Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT13,03100m2
109Vách kính cố định hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT211,106m2
110Cửa sổ mở hất, khung nhôm kính hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT16,224m2
111Cửa sổ mở lùa, khung nhôm kính hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT44,742m2
112Cửa đi mở quay, khung nhôm kính hệ Xingfa, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT79,208m2
113Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu của HSTK, HSMT351,28m2
114Ống PPR PN10 D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
115Ống PPR PN10 D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
116Ống PPR PN10 D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,15100m
117Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
118Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
119Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,15100m
120Măng sông PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
121Măng sông PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
122Măng sông PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT13cái
123Măng sông ren ngoài PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
124Măng sông ren trong PPR D25mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
125Cút PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
126Cút PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
127Cút PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
128Tê PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
129Tê PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
130Tê PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
131Côn thu PPR D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
132Côn thu PPR D25/20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
133Tê thu PPR D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
134Tê thu PPR D25/20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
135Cút ren trong PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
136Rắc co PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
137Van chặn PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
138Van chặn PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
139Cút 45˚ PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
140Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
141Ống UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4100m
142Ống UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,1100m
143Ống UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3100m
144Ống UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
145Y-UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
146Y-UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
147Y-UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT16cái
148Y thu-UPVC D90/60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
149Chếch 45 UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT22cái
150Chếch 45 UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT80cái
151Chếch 45 UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
152Chếch 45 UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
153Cút UPVC D140Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
154Cút UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
155Cút UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
156Cút UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
157Cút UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
158Côn thu UPVC D60/42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
159Côn thu UPVC D60/110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
160Côn thu UPVC D60/90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
161Tê-UPVC D140Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
162Tê-UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
163Tê-UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
164Bạc chuyển bậc -UPVC D110/60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
165Bạc chuyển bậc -UPVC D90/42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
166Con thỏ UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
167Bịt thông tắc UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
168Bịt thông tắc UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
169Keo dán ốngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5Hộp
170Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
171Lắp đặt chậu xí bệtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6bộ
172Lắp đặt vòi xịt xíTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
173LavaboTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4bộ
174Vòi lavaboTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4bộ
175Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4bộ
176Lắp đặt van xả tiểu namTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
177Lắp đặt gương soiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
178Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2bể
179Van phao điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
180Van phao cơ D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
181Phễu thu sàn khu WC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
182Tủ điện sơn tĩnh điện 2 lớp KT(800x600x250)mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
183Attomat MCCB-3P-200A-36kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
184Attomat MCCB-3P-150A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
185Attomat MCB-3P-50A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
186Attomat MCB-1P-32A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
187Attomat MCB-1P-20A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
188Attomat MCB-1P-10A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
189Cầu chì 2ATheo yêu cầu của HSTK, HSMT3bộ
190Đèn báo phaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3Cái
191Phụ kiệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
192Tủ điện sơn tĩnh điện 2 lớp KT(800x600x250)mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
193Attomat MCCB-3P-150A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
194Attomat MCCB-3P-32A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
195Attomat MCB-1P-32A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
196Attomat MCB-1P-20A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT9cái
197Attomat MCB-1P-16A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
198Phụ kiệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
199Cọc chống sét D16 dài 2,5mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5Cọc
200Băng đồng tiếp địa 25x3mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT25m
201Mối nối kiểm tra điện trởTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
202Kẹp nối cápTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6Bộ
203Hóa chấtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5kg
204Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
205Công tắc 3 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT7cái
206Công tắc 2 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
207Công tắc 1 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
208Công tắc 1 hạt 2 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
209Công tắc 2 hạt 2 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT9cái
210Ổ cắm đôi 3 cực-16A/220VTheo yêu cầu của HSTK, HSMT41cái
211Đèn ốp trần D300, bóng led 20wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT21bộ
212Đèn Led Panel 600x600,40wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT45bộ
213Đèn Led Panel 1200x600,80wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT32bộ
214Đèn âm trần D120, bóng led 11wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12bộ
215Quạt hút mùi âm tường 30wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
216Hộp đấu dâyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT184hộp
217Cáp Cu/xlpe/pvc (4x50) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
218Cáp Cu/xlpe/pvc (4x35) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
219Cáp Cu/pvc (1x6) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
220Cáp Cu/pvc (1x4) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.037m
221Cáp Cu/pvc (1x2,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.659m
222Cáp Cu/pvc (1x1,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.825m
223Ống nhựa UPVC D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.507m
224Ống nhựa UPVC D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
225Ống nhựa HDPE D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
226Tủ chứa thiết bị điện nhẹ Rack 15UTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 tủ
227Patch panel 12 portTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 phiến
228Access Switch 24 portTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
229Bộ phát WifiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT41 thiết bị
230Ô cắm mạng RJ45Theo yêu cầu của HSTK, HSMT13cái
231Dây tín hiệu CAT6Theo yêu cầu của HSTK, HSMT680cái
232Ống điện D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT680m
233Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
234Camera IP bán cầu, lắp trong nhà quét ngày/đêmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT161 thiết bị
235Đầu ghi hình KTS và chia 16 Camera.Theo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
236Switch POE 24 portTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
237Dây tín hiệu CAT6Theo yêu cầu của HSTK, HSMT640cái
238Ống luồn dây PVC D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT640m
239Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
240Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2máy
241Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy âm trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT19máy
242Bảng điều khiển điều hoà gắn tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT17cái
243Giá đỡ dàn nóng điều hòaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT14bộ
244Giá treo dàn lạnh điều hòaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT19bộ
245Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 9,5mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,8100m
246Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,1100m
247Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 15,9mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,7100m
248Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 9,5mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,8100m
249Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,1100m
250Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 15,9mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,7100m
251Đai treo ống điều hoàTheo yêu cầu của HSTK, HSMT187Bộ
252Dây tín hiệu điều hòa Cu/pvc (1x1) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT560m
253Dây điều khiển điều hòa Cu/pvc (1x1) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT432m
254Dây cấp nguồn dàn lạnh điều hòa Cu/pvc (1x1,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT756m
255Ống nhựa pvc D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT252m
256Ống nhựa UPVC D27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,9100m
257Ống nhựa UPVC D34Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
258Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 28,6mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,9100m
259Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 34,9mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
260Tê nhựa uPVC D27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
261Tê nhựa uPVC D34Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
262Côn nhựa uPVC D34/27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
263Cút nhựa uPVC D27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT25cái
264Cút nhựa uPVC D34Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
265Bạc chuyển bậc nhựa uPVC D90/27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
266Bạc chuyển bậc nhựa uPVC D90/34Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
267Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
RXÂY DỰNG THƯ VIỆN
1Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT57,2135m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc, cộtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8,416100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,759tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo yêu cầu của HSTK, HSMT7,145tấn
5Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,9226tấn
6Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc Theo yêu cầu của HSTK, HSMT9,76100m
7Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp ITheo yêu cầu của HSTK, HSMT5,016100m
8Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,952100m
9Cọc dẫn ép âmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
10Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT246mối nối
11Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,556m3
12Vận chuyển đất, đất cấp IVTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0156100m3
13Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,6764100m3
14Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,5819100m3
15Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,0945100m3
16Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT18,3362m3
17Đổ bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT75,9572m3
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,3167tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,3714tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4,0789tấn
21Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,6418100m2
22Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,6706100m2
23Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20,8063m3
24Đắp đá mạt loại 2 đầm chặtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,672100m3
25Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT50,5571m3
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn nền, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,5561tấn
27Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn sàn máiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4333100m2
28Đào đất móng bể phốt, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT14,703m3
29Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0513100m3
30Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0957100m3
31Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,58m3
32Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,729m3
33Ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0233100m2
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0739tấn
35Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,3896m3
36Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT17,1m2
37Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT19,2555m2
38Trát tường trong lần 2, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT19,2555m2
39Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,8058m2
40Ngâm nước XM chống thấm bể 5kg/m3Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,3489m3
41Đánh màu vữa xi măng nguyên chất bể 5kg/m2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT22,0613m2
42Chống thẩm bểTheo yêu cầu của HSTK, HSMT22,0613m2
43Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,486m3
44Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0428tấn
45Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0234100m2
46Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5cấu kiện
47Đổ bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu của HSTK, HSMT21,676m3
48Đổ bê tông cột, tiết diện cột >0,1m2, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8,7788m3
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,0605tấn
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6,3085tấn
51Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,1554100m2
52Đổ bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT61,4328m3
53Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT7,1823100m2
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,1839tấn
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT9,0269tấn
56Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,3204tấn
57Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT174,5243m3
58Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12,7992100m2
59Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15,5812tấn
60Gia công xà gồ thép mạ kẽmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,5553tấn
61Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,5553tấn
62Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3,9085100m2
63Tôn úp nócTheo yêu cầu của HSTK, HSMT57,4887m
64Đổ bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,0545m3
65Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,644tấn
66Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1421tấn
67Ván khuôn cầu thang thườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3625100m2
68Đào đất móng, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,176m3
69Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0018100m3
70Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,352m3
71Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,128m3
72Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0062tấn
73Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,05tấn
74Gia công thang sắt mạ kẽmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,2133tấn
75Lắp thang sắt mạ kẽmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,2133tấn
76Bulong neo M20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT16cái
77Bulong neo M16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
78Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT61,0745m2
79Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8,2834m3
80Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,3379100m2
81Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1852tấn
82Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,9945tấn
83Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2682tấn
84Gạch bông gió KT290x290x90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT997viên
85Lắp gạch hoa gióTheo yêu cầu của HSTK, HSMT87,15m2
86Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8,4027m3
87Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 22cm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT165,8632m3
88Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày 33cm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT19,2664m3
89Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày > 33cm, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,3085m3
90Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6,6815m3
91Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT743,8291m2
92Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT859,7269m2
93Trát má cửa, lanh tô, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT154,8782m2
94Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT368,3446m2
95Trát xà dầm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT232,8406m2
96Trát trần, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT482,8405m2
97Trát gờ chỉ, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT201,64m
98Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 tấm sợi khoáng tiêu âmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT653m2
99Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 tấm chịu nướcTheo yêu cầu của HSTK, HSMT41,6m2
100Thi công trần phẳng bằng tấm 9mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT221,0925m2
101Bả bằng bột bả vào tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.603,556m2
102Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1.459,9964m2
103Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2.406,8733m2
104Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT830,9791m2
105Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo yêu cầu của HSTK, HSMT918,1576m2
106Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT41,6m2
107Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT631,2236m2
108Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT42,4566m3
109Mài bóng sàn bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT849,1325m2
110Nẹp nhựa tạo chỉ chân tường 10x15cmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT33,2123m2
111Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn 600x600m2, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT41,6m2
112Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT193,14m2
113Vách Compact dày 12mm, phụ kiện Inox 304Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20,5142m2
114Lát nền, sàn bằng đá Thanh Hóa hoặc tương đương, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT37,6642m2
115Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5,2128m2
116Khoét đá mặt bệTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8vị trí
117Giá đỡ inox 304 đỡ bệ rửaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
118Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,7277m3
119Ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,047100m2
120Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,1882m3
121Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,8182m3
122Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,98Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0061100m3
123Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,6203m3
124Mài bóng sàn bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4,1355m2
125Cắt chỉ 10x10 chống trơnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT40,5md
126Lát đá bậc tam cấp, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT18,0372m2
127Công tác ốp đá vào tường, đá khổ 600, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10,4639m2
128Lát đá bậc cầu thang, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT23,0613m2
129Lan can kính cường lực 12mm, phụ kiện inox 304Theo yêu cầu của HSTK, HSMT49,93md
130Chữ "THƯ VIỆN THÀNH PHỐ TAM ĐIỆP" chất liệu INOX màu, cao 300mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT22Chữ
131Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT9,0495100m2
132Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11,7953100m2
133Cửa kính cường lực 12mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT102,9511m2
134Cửa kính cường lực 10mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT10,1957m2
135Phụ kiện cửa kính cường lực -Bản lề sànTheo yêu cầu của HSTK, HSMT13cái
136Phụ kiện cửa kính cường lực -Tay nắmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT13cái
137Phụ kiện cửa kính cường lực - Khóa sànTheo yêu cầu của HSTK, HSMT13cái
138Phụ kiện cửa kính cường lực - Kẹp LTheo yêu cầu của HSTK, HSMT14cái
139Phụ kiện cửa kính cường lực - Kẹp trên, kẹp dướiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT26cái
140Vách kính cố định hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT122,1691m2
141Cửa sổ mở hất, khung nhôm kính hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT63,885m2
142Cửa sổ mở lùa, khung nhôm kính hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT111,4237m2
143Cửa đi mở quay, khung nhôm kính hệ XingFa, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT25,792m2
144Cửa đi 2 cánh mở quay (Khung bao làm từ thép tấm dày 1,4mm dập định hình, sơn tĩnh điện;Cánh cửa làm từ thép tấm dày 1.0mm dập định hình, sơn tĩnh điện. Trong cánh là tấm magie oxit dày 48mm;Tiêu chuẩn EI70 phút)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3,6m2
145Cửa đi 1 cánh mở quay (Khung cửa làm từ thép tấm dày 1,2mm dập định hình, sơn tĩnh điện;Kính chống cháy GIALUKI dày 10mm, chống cháy 90 phút;Tiêu chuẩn E90 phút)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,4m2
146Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu của HSTK, HSMT329,2698m2
147Vách kính khung nhôm trong nhàTheo yêu cầu của HSTK, HSMT113,1468m2
148Ống PPR PN10 D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,16100m
149Ống PPR PN10 D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
150Ống PPR PN10 D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4100m
151Ống PPR PN10 D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3100m
152Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,16100m
153Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
154Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4100m
155Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,3100m
156Măng sông PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
157Măng sông PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
158Măng sông PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
159Măng sông PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
160Măng sông ren ngoài PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
161Măng sông ren ngoài PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
162Măng sông ren trong PPR D32mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
163Cút 45˚ PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
164Cút PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
165Cút PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
166Cút PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
167Cút PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
168Tê PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
169Tê PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
170Tê PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
171Tê PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
172Côn thu PPR D40/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
173Côn thu PPR D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
174Côn thu PPR D25/20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
175Tê thu PPR D40/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
176Tê thu PPR D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
177Tê thu PPR D25/20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
178Cút ren trong PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT24cái
179Rắc co PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
180Rắc co PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
181Van chặn PPR D40Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
182Van chặn PPR D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
183Van chặn PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
184Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
185Ống UPVC D140Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,04100m
186Ống UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,34100m
187Ống UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,44100m
188Ống UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,34100m
189Ống UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
190Y-UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
191Y-UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
192Y-UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT16cái
193Y thu-UPVC D90/60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
194Chếch 45 UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT22cái
195Chếch 45 UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT80cái
196Chếch 45 UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
197Chếch 45 UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
198Cút UPVC D140Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
199Cút UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
200Cút UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
201Cút UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
202Cút UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
203Côn thu UPVC D60/42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
204Côn thu UPVC D60/110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
205Côn thu UPVC D60/90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
206Tê-UPVC D140Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
207Tê-UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
208Tê-UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
209Bạc chuyển bậc -UPVC D110/60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
210Bạc chuyển bậc -UPVC D90/42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
211Con thỏ UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
212Bịt thông tắc UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
213Bịt thông tắc UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
214Keo dán ốngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5Hộp
215Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
216Lắp đặt chậu xí bệtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6bộ
217Lắp đặt vòi xịt xíTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
218LavaboTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8bộ
219Vòi lavaboTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8bộ
220Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6bộ
221Lắp đặt van xả tiểu namTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
222Lắp đặt gương soi mài vát cạnh KT 1.1x1.81mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
223Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3m3Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1bể
224Van phao cơ D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
225Phễu thu sàn khu WC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
226Tủ điện sơn tĩnh điện 2 lớp KT(800x600x250)mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
227Attomat MCCB-3P-200A-36kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
228Attomat MCCB-3P-150A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
229Attomat MCB-3P-50A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
230Attomat MCB-3P-32A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
231Attomat MCB-1P-32A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
232Attomat MCB-1P-20A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT7cái
233Attomat MCB-1P-16A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
234Attomat MCB-1P-10A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
235Cầu chì 2ATheo yêu cầu của HSTK, HSMT3bộ
236Đèn báo phaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3Cái
237Phụ kiệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
238Bảng điện âm tường chứa 10 modulTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
239Attomat MCCB-3P-32A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
240Attomat MCB-1P-20A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
241Attomat MCB-1P-16A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
242Attomat MCB-1P-10A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
243Phụ kiệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
244Tủ điện sơn tĩnh điện 2 lớp KT(800x600x250)mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
245Attomat MCCB-3P-150A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
246Attomat MCB-1P-32A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
247Attomat MCB-1P-25A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
248Attomat MCB-1P-20A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
249Attomat MCB-1P-16A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
250Phụ kiệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
251Cọc chống sét D16 dài 2,5mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12Cọc
252Gia công kim thu sétTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5Bộ
253Lắp đặt kim thu sétTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5Bộ
254Dây dẫn sét D10Theo yêu cầu của HSTK, HSMT65m
255Giá đỡ dây D10, L=0,15mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT65cái
256Băng đồng tiếp địa 25x3mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT38m
257Mối nối kiểm tra điện trởTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2Bộ
258Kẹp nối cápTheo yêu cầu của HSTK, HSMT15Bộ
259Hóa chấtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5kg
260Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
261Công tắc 4 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
262Công tắc 3 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
263Công tắc 2 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
264Công tắc 1 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
265Công tắc 1 hạt 2 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
266Ổ cắm đôi 3 cực-16A/220VTheo yêu cầu của HSTK, HSMT57cái
267Đèn ốp trần D450, bóng led 20wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT23bộ
268Đèn Led Panel 600x600,40wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT115bộ
269Đèn Led Panel 1200x600,80wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4bộ
270Đèn ống bơ D180, bóng led 18wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT14bộ
271Quạt trần + triết áp điều khiểnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT23cái
272Quạt hút mùi âm tường 30wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
273Hộp đấu dâyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT268hộp
274Cáp Cu/xlpe/pvc (4x50) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
275Cáp Cu/xlpe/pvc (4x35) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
276Cáp Cu/xlpe/pvc (4x6) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
277Cáp Cu/pvc (1x16) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
278Cáp Cu/pvc (1x6) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
279Cáp Cu/pvc (1x4) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.296m
280Cáp Cu/pvc (1x2,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.047m
281Cáp Cu/pvc (1x1,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.152m
282Ống nhựa UPVC D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.165m
283Ống nhựa UPVC D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
284Ống nhựa HDPE D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
285Tủ chứa thiết bị điện nhẹ Rack 10UTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 tủ
286Patch panel 12 portTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 phiến
287Access Switch 24 portTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
288Bộ phát WifiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT41 thiết bị
289Ô cắm mạng RJ45Theo yêu cầu của HSTK, HSMT11cái
290Dây tín hiệu CAT6Theo yêu cầu của HSTK, HSMT480cái
291Ống điện D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT450m
292Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
293Camera IP bán cầu, lắp trong nhà quét ngày/đêmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT121 thiết bị
294Đầu ghi hình KTS và chia 12 Camera.Theo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
295Switch POE 12 portTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
296Dây tín hiệu CAT6Theo yêu cầu của HSTK, HSMT480cái
297Ống luồn dây PVC D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT480m
298Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
299Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy âm trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20máy
300Bảng điều khiển điều hoà gắn tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
301Giá đỡ dàn nóng điều hòaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20bộ
302Giá treo dàn lạnh điều hòaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20bộ
303Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 6,4mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
304Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 9,5mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,03100m
305Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
306Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 15,9mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,03100m
307Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
308Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 9,5mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,03100m
309Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
310Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 15,9mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2,03100m
311Đai treo ống điều hoàTheo yêu cầu của HSTK, HSMT148Bộ
312Dây tín hiệu điều hòa Cu/pvc (1x1) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT534m
313Dây điều khiển điều hòa Cu/pvc (1x1) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT432m
314Dây cấp nguồn dàn lạnh điều hòa Cu/pvc (1x1,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT801m
315Ống nhựa pvc D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT144m
316Ống nhựa UPVC D27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,2100m
317Ống nhựa UPVC D34Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,6100m
318Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 28,6mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,2100m
319Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 34,9mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,6100m
320Tê nhựa uPVC D27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
321Tê nhựa uPVC D34Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
322Côn nhựa uPVC D34/27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
323Cút nhựa uPVC D27Theo yêu cầu của HSTK, HSMT40cái
324Cút nhựa uPVC D34Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
325Bạc chuyển bậc nhựa uPVC D90/34Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
326Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
SXÂY DỰNG NHÀ DỊCH VỤ
1Đào móng công trình, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,1361100m3
2Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,7196100m3
3Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4155100m3
4Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8,6108m3
5Đổ bê tông móng, chiều rộng móng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT28,5552m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,0403tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,4979tấn
8Ván khuôn móng cộtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1017100m2
9Ván khuôn móng dàiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3,0276100m2
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8,8093m3
11Đắp đá mạt loại 2 đầm chặtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2167100m3
12Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT13,2603m3
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn nền, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,4251tấn
14Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn sàn máiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0683100m2
15Đào đất móng bể phốt, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT10,53m3
16Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0382100m3
17Vận chuyển đất, đất cấp IITheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0671100m3
18Đổ bê tông lót móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,45m3
19Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,552m3
20Ván khuôn móngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0203100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0577tấn
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM PCB30, cát mịn 1,5-2, mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,6194m3
23Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT13,65m2
24Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT14,505m2
25Trát tường trong lần 2, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT14,505m2
26Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,9338m2
27Ngâm nước XM chống thấm bể 5kg/m3Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,7073m3
28Đánh màu vữa xi măng nguyên chất bể 5kg/m2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT16,4388m2
29Chống thẩm bểTheo yêu cầu của HSTK, HSMT16,4388m2
30Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,368m3
31Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0371tấn
32Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0206100m2
33Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5cấu kiện
34Đổ bê tông cột, tiết diện cột Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,3066m3
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0831tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,7307tấn
37Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,6547100m2
38Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6,1584m3
39Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,7689100m2
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1885tấn
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,1115tấn
42Đổ bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300Theo yêu cầu của HSTK, HSMT27,646m3
43Ván khuôn, khung xương, cột chống bằng ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,7082100m2
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,922tấn
45Đổ bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0799m3
46Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,0207100m2
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,01tấn
48Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5,2491m3
49Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20,0167m3
50Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT110,7826m2
51Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT110,6136m2
52Trát má cửa, lanh tô, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT17,5011m2
53Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT61,916m2
54Trát xà dầm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT54,62m2
55Trát trần, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT150,9496m2
56Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao 600x600 tấm chịu nướcTheo yêu cầu của HSTK, HSMT19,8704m2
57Bả bằng bột bả vào tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT221,3962m2
58Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT284,9867m2
59Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT395,6003m2
60Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu của HSTK, HSMT110,7826m2
61Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo yêu cầu của HSTK, HSMT201,891m2
62Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT184,3065m2
63Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 250Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4,7525m3
64Mài bóng sàn bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT95,0504m2
65Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn 600x600m2, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT19,9606m2
66Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT69,6686m2
67Vách Compact dày 12mm, phụ kiện Inox 304 ( giá trọn gói thi công + lắp dựng)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12,678m2
68Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM PCB30 mác 75Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,088m2
69Khoét đá mặt bệTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2vị trí
70Giá đỡ inox 304 đỡ bệ rửaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
71Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2,4616100m2
72Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,6203100m2
73Vách kính cố định hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT38,3814m2
74Cửa sổ mở hất, khung nhôm kính hệ 55, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1,65m2
75Cửa đi mở lùa, khung nhôm kính hệXingfa, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT71,94m2
76Cửa đi mở quay, khung nhôm kính hệ Xingfa, kính an toàn 6.38mm. Phụ kiện KinLong (hoặc tương đương) đồng bộTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3,52m2
77Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo yêu cầu của HSTK, HSMT115,4914m2
78Ống PPR PN10 D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
79Ống PPR PN10 D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,12100m
80Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
81Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,12100m
82Măng sông PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
83Măng sông PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
84Cút PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
85Cút PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
86Tê PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
87Tê PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
88Côn thu PPR D25/20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
89Tê thu PPR D25/20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
90Cút ren trong PPR D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
91Van chặn PPR D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
92Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
93Ống UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,18100m
94Ống UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
95Ống UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,12100m
96Ống UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,2100m
97Y-UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
98Y-UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
99Y-UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
100Y thu-UPVC D90/60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
101Chếch 45 UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
102Chếch 45 UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
103Chếch 45 UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
104Chếch 45 UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
105Cút UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
106Cút UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
107Cút UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
108Cút UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
109Côn thu UPVC D60/42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
110Côn thu UPVC D60/110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
111Côn thu UPVC D60/90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
112Tê-UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
113Tê-UPVC D42Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
114Con thỏ UPVC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
115Bịt thông tắc UPVC D110Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
116Bịt thông tắc UPVC D90Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
117Keo dán ốngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4Hộp
118Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
119Lắp đặt chậu xí bệtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3bộ
120Lắp đặt vòi xịt xíTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
121LavaboTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2bộ
122Vòi lavaboTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2bộ
123Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4bộ
124Lắp đặt van xả tiểu namTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
125Lắp đặt gương soi mài vát cạnh KT 0.7*1.2mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
126Lắp đặt gương soi mài vát cạnh KT 0.7*1.5mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
127Phễu thu sàn khu WC D60Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
128Bảng điện âm tường chứa 10 modulTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1hộp
129Attomat MCCB-2P-63A-10kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
130Attomat MCB-1P-20A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
131Attomat MCB-1P-16A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
132Attomat MCB-1P-10A-6kaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
133Phụ kiệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
134Cọc chống sét D16 dài 2,5mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT7Cọc
135Gia công kim thu sétTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4Bộ
136Lắp đặt kim thu sétTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4Bộ
137Dây dẫn sét D10Theo yêu cầu của HSTK, HSMT30m
138Giá đỡ dây D10, L=0,15mTheo yêu cầu của HSTK, HSMT30cái
139Băng đồng tiếp địa 25x3mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20m
140Mối nối kiểm tra điện trởTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2Bộ
141Kẹp nối cápTheo yêu cầu của HSTK, HSMT10Bộ
142Hóa chấtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5kg
143Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
144Công tắc 3 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
145Công tắc 2 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
146Công tắc 1 hạt 1 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
147Công tắc 1 hạt 2 chiềuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
148Ổ cắm đôi 3 cực-16A/220VTheo yêu cầu của HSTK, HSMT57cái
149Đèn ốp trần D300, bóng led 20wTheo yêu cầu của HSTK, HSMT10bộ
150Đèn thả bóng 18WTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5bộ
151Hộp đấu dâyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT84hộp
152Cáp Cu/pvc (1x16) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10m
153Cáp Cu/pvc (1x2,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT308m
154Cáp Cu/pvc (1x1,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT339m
155Ống nhựa UPVC D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT215m
156Ống nhựa HDPE D32/25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,1100m
157Tủ chứa thiết bị điện nhẹ Rack 10UTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 tủ
158Access Switch 4 portTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
159Bộ phát WifiTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
160Ô cắm mạng RJ45Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
161Dây tín hiệu CAT6Theo yêu cầu của HSTK, HSMT90cái
162Ống điện D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT90m
163Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
164Camera IP bán cầu, lắp trong nhà quét ngày/đêmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT31 thiết bị
165Đầu ghi hình KTS và chia 4 Camera.Theo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
166Switch POE 4 portTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11 thiết bị
167Dây tín hiệu CAT6Theo yêu cầu của HSTK, HSMT90cái
168Ống luồn dây PVC D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT90m
169Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
170Lắp đặt máy điều hoà 2 cục, loại máy treo tườngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5máy
171Giá đỡ dàn nóng điều hòaTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5bộ
172Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 6,4mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,75100m
173Lắp đặt ống đồng, đoạn ống dài 2m, đường kính ống 12,7mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,75100m
174Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 6,4mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,75100m
175Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 12,7mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,75100m
176Dây tín hiệu điều hòa Cu/pvc (1x1) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT150m
177Dây cấp nguồn dàn lạnh điều hòa Cu/pvc (1x1,5) mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT225m
178Ống nhựa UPVC D21Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,24100m
179Bảo ôn ống đồng bằng ống cách nhiệt xốp, đường kính ống 28,6mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT0,24100m
180Cút nhựa uPVC D21Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
181Vật tư phụTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5%
THỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY + THIẾT BỊ
1Đầu báo khói quang họcTheo yêu cầu của HSTK, HSMT66cái
2Đế đầu báo cháyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT66cái
3Nút ấn báo cháyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11cái
4Chuông báo cháyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11cái
5Đèn báo cháyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11cái
6Trung tâm báo cháy 10 kênhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
7Nguồn dự phòng 12VDCTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
8Hộp tổ hợp báo cháyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11cái
9Cáp tín hiệu 20x2x0.5mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT100m
10Dây cấp nguồn 2x1,5mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT294m
11Dây tín hiệu 2x0,75 mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.200m
12Ống ghen mềm luồn cáp tín hiệu D32Theo yêu cầu của HSTK, HSMT54m
13Ống ghen mền luồn dây tín hiệu D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1.500m
14Kẹp đỡ ống D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT780cái
15Măng sông nối ống D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT208cái
16Tê, cút nối ống D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT250cái
17Hộp chia dây tín hiệu D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT86cái
18Hộp Kỹ Thuật PVC KT(160x160x80)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
19Atomat 10A - Liên doanhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
20Cầu đấu dâyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT18cái
21Máy bơm chữa cháy động cơ điện : với q = 27,5 l/s và h =60 m.c.nTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
22Máy bơm chữa cháy động cơ điezel : với q = 27,5 l/s và h =60 m.c.nTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
23Máy bơm bù: q = 1,0 l/s - h = 65m.c.nTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
24Cáp điều khiển máy bơm chữa cháy chínhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT100m
25Cáp điều khiển máy bơm bù ápTheo yêu cầu của HSTK, HSMT26m
26Tủ điều khiển bơm chữa cháy (điều khiển 3 bơm chữa cháy)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
27Bình áp lực 100 lít PN10Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1bình
28Rọ hút D100 PN16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
29Y lọc D100 PN16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
30Y lọc D50 PN16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
31Khớp nối mềm D100 PN16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT4cái
32Khớp nối mềm D50 PN16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
33Van một chiều D100 PN16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
34Van một chiều D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
35Van xả khí tự động D25 + van khóa D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
36Đồng hồ lưu lượng DN100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
37Công tắc áp lực + Van khoá DN15Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
38Họng tiếp nước chữa cháy 2 cửa D65Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
39Trụ chữa cháy ngoài nhà 2 cửa D65Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
40Hộp đựng phương tiện chữa cháy ngoài nhà (van D65, vòi D65, Lăn D65-19)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
41Van bướm tay gạt D100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
42Van bi D25Theo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
43Van an toàn D100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
44Đầu phun quay xuống D15- 68 độ C, K =5,6US kèm nắp cheTheo yêu cầu của HSTK, HSMT112cái
45Hộp đựng phương tiện chữa cháyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT7cái
46Van góc chữa cháy D50 - PN16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT7cái
47Cuộn vòi chữa cháy D50 - 20 m (bao gồm khớp nối - Việt Nam )Theo yêu cầu của HSTK, HSMT7cuộn
48Lăng phun D13 PN16Theo yêu cầu của HSTK, HSMT7cái
49Bình khí chữa cháy CO2 - 3kgTheo yêu cầu của HSTK, HSMT22bình
50Bình bột chữa cháy ABC - 4kgTheo yêu cầu của HSTK, HSMT44bình
51Tiêu lệnh PCCCTheo yêu cầu của HSTK, HSMT15bộ
52Giá để bình chữa cháy xách tay(600x300x250mm)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT15cái
53Ống thép tráng kẽm DN100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,3100m
54Ống thép mạ kẽm DN65Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1,3100m
55Ống thép mạ kẽm DN50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT0,8100m
56Tê thép D100/100 (hàn)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
57Cút thép D100 (hàn)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
58Cút thép D50 (ren)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
59Măng sông D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT20cái
60Gối đỡ ống D100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT9cái
61Quang treo ống D100Theo yêu cầu của HSTK, HSMT10cái
62Quang treo ống D50Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
63Thép V5 treo ốngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20kg
64Sơn đỏ chuyên dụng cho ống thép mạ kẽmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT50kg
65Sơn chống gỉTheo yêu cầu của HSTK, HSMT20kg
66que hàn 3,2 lyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT60kg
67Bê tôngTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1m3
68Tủ đựng phương tiện chứa dụng cụ phá dỡ thô sơ( chứa kìm cộng lực, cưa tay, búa, xà beng, 06 bộ mặt nạ phòng độc) 1200x400mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
69Nhà bơm chữa cháy (Thép V5: 500kg; tôn xốp: 80m2; sắt hộp 1.5x1.5: 10kg; bê tông đổ nền: 3 m3)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1nhà
70Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính Theo yêu cầu của HSTK, HSMT2100m
71Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính 100mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3100m
72Đèn exit loại 2 mặt không chỉ hướng có ắc quy dự phòng thời gian 120 phútTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
73Đèn chiếu sáng sự cố lắp nổi có ắc quy sự phòng thời gian 120 phútTheo yêu cầu của HSTK, HSMT7cái
74Ổ cắm điện đơn cho đèn sự cố và exitTheo yêu cầu của HSTK, HSMT22cái
75Dây cấp nguồn 2x1,5mm2Theo yêu cầu của HSTK, HSMT600m
76Ống ghen mềm luồn dây PVC-D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT44m
77Ống ghen luồn dây PVC-D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT600m
78Kẹp đỡ ống PVC-D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT300cái
79Măng sông nối ống PVC-D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT70cái
80Tê, cút nối ống PVC-D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT35cái
81Hộp nhựa chống cháy nối dây đầu tầng PVC KT(160x160x50)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
82Hộp chia ngả PVC-D20Theo yêu cầu của HSTK, HSMT36cái
83Quạt hút khói hướng trục LL34.000m3/h H=450PA động cơ chịu nhiêt trong 2hTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
84Quạt hút khói hướng trục LL27.000m3/h H=400PA động cơ chịu nhiêt trong 2hTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
85Tủ điện điều khiển quạt hút khói 03 quạt hướng trục trong đó 01 quạt LL 34.000m3/h H=450PA,02 quạt LL 27.000m3/h H=400PA,Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
86Tủ điện điều khiển quạt hút khói 01 quạt hướng trục LL 27.000m3/h H=400PA, động cơ chịu nhiêtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
87Tủ nút ấn cưỡng bức bao gồm 04 quạt 08 nút (on/off)Theo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
88Ống gió thẳng 800x400/L1000 Z8-0,75mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT22m
89Ống gió thẳng 800x300/L1000 Z8-0,75mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT25m
90Ống gió thẳng 600x300/L1000 Z8-0,75mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT69m
91Ống gió thẳng 570x570/L500 Z8-0,75mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12m
92Ống gió bịt đầu 600x300/L200 Z8-0,75mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
93Chân rẽ vuông KT: 800x400/600x300/L500 Z8-0,75mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6cái
94Côn vuông-vuông KT: 800x400/800x300/L500 Z8-0,75mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
95Côn vuông-vuông KT: 800x300/600x300/L500 Z8-0,75mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
96Cửa Luver + OBD 600x600mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12cái
97Côn vuông-tròn KT: 800x400/D910/L500Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
98Côn vuông-tròn KT: 800x500/D910/L500Theo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
99Canvan nối mền chống rung/D quạt/L200mmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
100Bích giả đầu quạt/D quạtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8cái
101Cút 45 độ kèm lưới chắn côn trùng800x500/800x500/R400Theo yêu cầu của HSTK, HSMT5cái
102Hộp bọc quạtTheo yêu cầu của HSTK, HSMT40m2
UTHIẾT BỊ NHÀ THƯỜNG TRỰC
1Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà treo tường - Công suất 9000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
VTHIẾT BỊ NHÀ BẢO TÀNG
1Bàn làm việc 1 KT 1600x1624x750 chất liệu gỗ công nghiệpTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2Cái
2Bàn làm việc 2 KT 600x1200x750. Mặt bàn gỗ công nghiệp, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT7Cái
3Ghế làm việc. Ghế xoay, lưng ghế vải lưới, mặt ghế đậm bọc nỉ, chân thép mạ kẽmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT10Cái
4Tủ tài liệu KT 800x400x1960 bằng gỗ công nghiệp, cánh kínhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT17Cái
5Soffa 2400x1600x750 ; Ghế bọc da công nghiệp; Bàn kínhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Cái
6Bàn họp: KT9000x1800x750 ; Mặt bàn gỗ công nghiệp, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
7Ghế ngồi họp, ghế chân quỳ , mặt lưng ghế đệm bọc nỉ, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT25cái
8Tủ thấp KT 5300x400x850 Gỗ công nghiệpTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
9Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần - Công suất 48000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2Bộ
10Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần - Công suất 30000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
11Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần - Công suất 18000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2Bộ
12Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà treo tường - Công suất 18000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
13Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà treo tường - Công suất 24000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
14Dàn nóng điều hòa VRV-S - Công suất 72000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT6Bộ
15Dàn nóng điều hòa VRV-S - Công suất 36000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
16Dàn lạnh điều hòa âm trần Cassette cho hệ VRV-S - Công suất 36000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12Bộ
17Dàn lạnh điều hòa âm trần Cassette cho hệ VRV-S - Công suất 18000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2Bộ
WTHIẾT BỊ NHÀ THƯ VIỆN
1Bàn làm việc 1 KT 1600x1624x750 chất liệu gỗ công nghiệpTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Cái
2Bàn làm việc 2 KT 600x1200x750. Mặt bàn gỗ công nghiệp, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT7Cái
3Ghế làm việc. Ghế xoay, lưng ghế vải lưới, mặt ghế đậm bọc nỉ, chân thép mạ kẽmTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11Cái
4Tủ tài liệu KT 800x400x1960 bằng gỗ công nghiệp, cánh kínhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT12Cái
5Bàn lễ tân KT 800x3600x1150 bằng gỗ công nghiệpTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Cái
6Soffa 2400x1600x750 ; Ghế bọc da công nghiệp; Bàn kínhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Cái
7Bàn đọc sách 1: KT1000x1800x750 ; Mặt bàn gỗ công nghiệp, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
8Bàn đọc sách 2: KT1000x3680x750 ; Mặt bàn gỗ công nghiệp, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2cái
9Bàn đọc sách 3, bàn thủ thư: KT600x3680x750 ; Mặt bàn gỗ công nghiệp, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT16cái
10Ghế đọc sách, ghế chân quỳ , mặt lưng ghế đệm bọc nỉ, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT113cái
11Giá sách 1: Kích thước 2895x450x1875, thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT13Cái
12Giá sách 2: Kích thước 1960x450x1875, thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3Cái
13Giá sách 3: Kích thước 1450x250x1875, thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT23cái
14Bàn D1200xH750 ; Mặt bàn gỗ công nghiệp, chân thép sơn tĩnh điệnTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3cái
15Bàn, ghế, tủ phòng đọc 3 thiết kế đồng bộ bàng ghế công nghiệpTheo yêu cầu của HSTK, HSMT61,5m2
16Soffa 4500x1600x750 ; Ghế bọc da công nghiệp; Bàn kínhTheo yêu cầu của HSTK, HSMT13cái
17Máy photocopyTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1cái
18Máy tính để bànTheo yêu cầu của HSTK, HSMT11bộ
19Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần- Công suất 48000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2Bộ
20Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần - Công suất 38000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT8Bộ
21Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần - Công suất 30000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT4Bộ
22Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần- Công suất 24000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT3Bộ
23Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần - Công suất 18000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT2Bộ
24Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà Catssette âm trần - Công suất 12000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT1Bộ
XTHIẾT BỊ NHÀ DỊCH VỤ
1Dàn nóng/ dàn lạnh điều điều hoà treo tường - Công suất 18000 btuTheo yêu cầu của HSTK, HSMT5Bộ
Chi phí dự phòng
1Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh0%

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Đầm bàn có công suất ≥1KwSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
2Đầm dùi có công suất ≥1,5KwSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
3Máy trộn bê tông có thể tích thùng trộn ≥250LSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
4Máy trộn vữa có thể tích thùng trộn ≥80LSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
5Đầm cóc có trọng lượng máy ≥70KgSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
6Máy hàn có công suất ≥23KwSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
7Máy cắt bê tông có công suất ≥7,5KwSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo1
8Máy đục phá bê tông có công suất ≥1,5KwSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
9Máy nén khíSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo1
10Máy mài có công suất ≥2,7KwSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
11Máy khoan bê tông có công suất ≥0,62KwSẵn sàng huy động, có tài liệu chứng minh nguồn gốc kèm theo2
12Máy đào có thể tích gầu ≥0,4m3Sẵn sàng huy động, có kiểm định chất lượng còn hiệu lực kèm theo1
13Ô tô tự đổ có tải trọng hàng hóa ≥5TSẵn sàng huy động, có đăng kiểm còn hiệu lực kèm theo3
14Cần trục có sức nâng ≥6TSẵn sàng huy động, có kiểm định chất lượng cần trục còn hiệu lực kèm theo1
15Máy ép cọc có lực ép ≥150TSẵn sàng huy động, có kiểm định chất lượng còn hiệu lực kèm theo1
16Máy ủi có công suất ≥110CvSẵn sàng huy động, có kiểm định chất lượng còn hiệu lực kèm theo1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Phá dỡ kết cấu Móng đá
63,5562 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
2 Phá dỡ kết cấu Móng gạch
87,5648 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
3 Phá dỡ kết cấu Tường rào gạch
7,5688 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
4 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép
14,3 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
5 Tháo dỡ lan can sắt
55,2 m Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
6 Phá dỡ kết cấu nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
1.521,7 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
7 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
187,98 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
8 Tháo dỡ hoa sắt hàng rào
191,7743 m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
9 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép
1,6237 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
10 Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ
1.055,4698 m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
11 Vận chuyển đất, đất cấp IV
4,4137 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
12 Đào móng công trình, đất cấp II
6,3088 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
13 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
2,1027 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
14 Vận chuyển đất, đất cấp II
4,2053 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
15 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng
41,2453 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
16 Ván khuôn móng
0,7158 100m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
17 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM PCB30, cát vàng, mác 50
497,4461 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
18 Ống thoát PVC D75
0,9408 100m Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
19 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2
0,0088 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
20 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6
0,1289 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
21 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình
0,88 100m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
22 Đào đất móng, đất cấp II
17,8029 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
23 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,0458 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
24 Vận chuyển đất, đất cấp II
0,1322 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
25 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng
2,9185 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
26 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
18,1845 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
27 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày
31,6355 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
28 Xây cột, trụ bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, vữa XM M50
6,4259 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
29 Bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, vữa BT M200
0,1979 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
30 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75
347,7365 m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
31 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75
58,5484 m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
32 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép
0,3921 tấn Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
33 Gạch bông gió KT290x290x90
1.775 viên Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
34 Gạch bông gió KT200x200x65
76 viên Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
35 Lắp gạch hoa gió
148,525 m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
36 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
1.758,8047 m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
37 Tách tượng với móng hiện trạng
1 Trọn gói Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
38 Đào móng, đất cấp II
3,168 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
39 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,0041 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
40 Vận chuyển đất, đất cấp II
0,0276 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
41 Đổ bê tông lót móng, chiều rộng
0,576 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
42 Đổ bê tông móng, chiều rộng
2,904 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
43 Ván khuôn móng
0,0528 100m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,1211 tấn Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
45 Di chuyển tượng đến vị trí đặt mới, vệ sinh bề mặt tượng
1 trọn gói Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
46 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
1,7944 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
47 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM PCB30 mác 75
5,1775 m2 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
48 Đào đất móng, đất cấp II
13,26 m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
49 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,1134 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT
50 Vận chuyển đất, đất cấp II
0,0192 100m3 Theo yêu cầu của HSTK, HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Tam Điệp như sau:

  • Có quan hệ với 233 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,49%, Xây lắp 82,46%, Tư vấn 14,93%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 1,12%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.782.190.273.972 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.767.143.276.223 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,84%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 170

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Tuổi của trái tim không được đo bằng tóc bạc. "

Edward Bulwer Lytton

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Thống kê
  • 8521 dự án đang đợi nhà thầu
  • 141 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23700 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37152 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây