Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức. |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 03:Thi công xây lắp Tên dự án là: Trường Mầm non Đức Nhuận Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Tất cả các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm, năng lực tài chính, năng lực kỹ thuật… mà nhà thầu đã kê khai trong E-HSDT của mình; Xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế năm 2021 của cơ quan quản lý thuế; Tài lieu chứng minh giá trị hoàn thành của các hợp đồng tương tự. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức, Địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, số điện thoại: 0913.428.702 - Bên mời thầu: Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức, Địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, số điện thoại: 0913.428.702 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Người có thẩm quyền: UBND huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Kiến trúc sư, hoặc kỹ sư thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng; đã tham gia lớp bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình; đã tham gia làm chỉ huy trưởng 01 công trình dân dụng (cấp công trình: từ cấp III trở lên; số tầng: từ 02 tầng trở lên; tổng diện tích sàn: từ 421m2 trở lên) có giá trị hợp đồng từ 2,9 tỷ đồng trở lên, hoặc làm kỹ thuật phụ trách thi công 02 công trình công trình dân dụng (cấp công trình: từ cấp III trở lên; số tầng: từ 02 tầng trở lên; tổng diện tích sàn: từ 157m2 trở lên) mỗi hợp đồng có giá trị hợp đồng từ 2,9 tỷ đồng trở lên (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia) | 5 | 5 |
2 | Kỹ thuật thi công trực tiếp | 1 | Kiến trúc sư, hoặc kỹ sư thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng; đã tham gia làm kỹ thuật phụ trách thi công 01 công trình dân dụng (cấp công trình: từ cấp III trở lên; số tầng: từ 02 tầng trở lên; tổng diện tích sàn: từ 421m2 trở lên) có giá trị hợp đồng từ 2,9 tỷ đồng trở lên (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia) | 3 | 3 |
3 | Kỹ thuật phục trách thi công điện | 1 | Trình độ tối thiểu trung cấp điện trở lên, đã tham gia làm kỹ thuật phụ trách thi công điện tối thiểu 01 công trình dân dụng (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia) | 3 | 3 |
4 | Kỹ thuật phụ trách thi công cấp nước | 1 | Trình độ tối thiểu từ trung cấp chuyên nganh cấp thoát nước trở lên, đã tham gia làm kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước tối thiểu cho 01 công trình dân dụng (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia) | 3 | 3 |
5 | Kỹ thuật phụ tráchATLĐ&VSMT | 1 | Kỹ sư thuộc các chuyên ngành: Xây dựng, Môi trường, ATLĐ; có Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động (còn hiệu lực); đã tham gia làm kỹ thuật phụ trách ATLĐ&VSMT tối thiểu 01 công trình xây dựng. (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia) | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | KHỐI HIỆU BỘ | |||
B | Phần móng | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,9281 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 13,4995 | m3 |
3 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T , chiều dài cọc >10m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,2015 | 100m |
4 | Gia cố vách bằng cọc thép I (100x50x4,5)mm, cách khoảng 1m, kết hợp thép tấm dày 6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 19 | cái |
5 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 41,2793 | m3 |
6 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,5493 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,6411 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,6275 | tấn |
9 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,007 | 100m3 |
10 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,732 | m3 |
11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,6239 | 100m3 |
12 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,312 | m3 |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6,0625 | m3 |
14 | Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,5881 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,1509 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,7748 | tấn |
17 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 (Đắp cát tạo phẳng mặt bằng trước khi đổ bê tông nền) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,1326 | 100m3 |
18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (Tận dụng đất đào tôn nền) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3315 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 38,908 | 10m³/1km |
20 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 15,3207 | m3 |
21 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,3422 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,7475 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,3434 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,164 | tấn |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 31,5428 | m3 |
26 | Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,4035 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,7143 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4,2086 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,6369 | tấn |
30 | Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 40,82 | m3 |
31 | Ván khuôn, sàn mái, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,7861 | 100m2 |
32 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 5,0351 | tấn |
33 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8,5953 | m3 |
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,0276 | 100m2 |
35 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3954 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,5355 | tấn |
37 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,384 | m3 |
38 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0088 | 100m2 |
39 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0367 | tấn |
40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3734 | 100m2 |
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,2128 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,397 | tấn |
43 | Bê tông cầu thang thường, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4,16 | m3 |
44 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 50,0585 | m3 |
45 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,3535 | m3 |
46 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 11,5cm, Chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 14,0237 | m3 |
47 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,9188 | m3 |
48 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 18,3654 | m3 |
49 | Gia công xà gồ thép C | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,4297 | tấn |
50 | Gia công xà gồ thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3077 | tấn |
51 | Lắp dựng xà gồ thép C | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,5371 | tấn |
52 | Lắp dựng xà gồ thép hộp | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3077 | tấn |
53 | Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,3016 | 100m2 |
54 | SXLD cùm chống bão | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 250 | cái |
55 | Lợp mái ngói, ngói vảy cá màu đỏ (65v/m2), chiều cao ≤4m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,222 | 100m2 |
56 | Trát hồ dầu vào cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 141,9437 | m2 |
57 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 141,9437 | m2 |
58 | Trát hồ dầu vào cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 227,95 | m2 |
59 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 227,95 | m2 |
60 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 102,76 | m2 |
61 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 403,09 | m2 |
62 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16,29 | m2 |
63 | kẻ ron chân móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 36,2 | m |
64 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16,29 | m2 |
65 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 707,24 | m2 |
66 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 52,8 | m |
67 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 96,5 | m2 |
68 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 96,5 | m2 |
69 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 21,33 | m2 |
70 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 32,28 | m2 |
71 | cắt rảnh bậc cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 300,6 | m |
72 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,58 | m2 |
73 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 5,48 | m2 |
74 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 261,81 | m2 |
75 | Trát hồ dầu vào cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 261,81 | m2 |
76 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 126,92 | m2 |
77 | Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 13,2551 | m3 |
78 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 335,42 | m2 |
79 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 11,7 | m2 |
80 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 33,3 | m2 |
81 | SXLD cửa đi khung nhôm hệ 1000 kính cường lực dày 5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 47,13 | m2 |
82 | SXLD cửa sổ khung nhôm hệ 760 kính cường lực 5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 51,96 | m2 |
83 | SXLD hoa sắt cửa hộp 14x14x1,2mm, sơn 3 lớp chống rỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 50,16 | m2 |
84 | SXLD vách kính khung nhôm hệ 760 kính cường lực dày 5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 18,15 | 0.0 |
85 | Vẽ tranh tường ngoài trời theo chủ đề mầm non. Chất liệu sơn acrylic, tường xử lý chống thấm, chống ẩm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 25,92 | m2 |
86 | ỐP chữ trang trí | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 14 | chữ |
87 | SXLD lan can (hành lang) bằng inox 304, tay vịn D60, dày 2mm; song đứng D38 dày 1,2mm @100, thanh chắn dưới bằng la inox rộng 30mm, dày 2mm. | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 44,6 | m |
88 | SXLD lam che nắng, vật liệu Aluminum >98%, sơn gia nhiệt PE khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn, màu trắng, ghi sáng hoặc màu ghi | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 26,54 | m2 |
89 | SXLD trần tấm thả, tấm sợi khoáng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 12,6 | m2 |
90 | SXLD tay vịn lan can (cầu thang) bằng inox 304 D60 dày 1,5ly, thanh đỡ D49 dày 1,5mm cách khoảng 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 19,9 | m |
91 | SXLD cầu chắn rác bằng inox D100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
92 | SXLD trần thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 77,12 | m2 |
93 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,753 | 100m |
94 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
95 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0225 | 100m |
96 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 687,08 | m2 |
97 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 403,09 | m2 |
98 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 798,9837 | m2 |
99 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 530,01 | m2 |
100 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1.486,0637 | m2 |
101 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,8296 | 100m2 |
C | Hầm tự hoại | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,161 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,91 | m3 |
3 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4,389 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,4725 | m3 |
5 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 7,92 | m2 |
6 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 29,25 | m2 |
7 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 29,25 | m2 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,308 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0308 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0236 | tấn |
11 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,9694 | m3 |
12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0607 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0518 | tấn |
14 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
D | Điện chiếu sáng | |||
1 | Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | sứ (hoặc sứ nguyên bộ) |
2 | Đầu ép cốt đồng SC 16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
3 | Đầu ép cốt đồng SC 6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
4 | Lắp đặt các automat 1 pha 75A-22KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt các automat 1 pha 30A-6KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
6 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
7 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤16A (tép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 7 | cái |
8 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A (tép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
9 | Cầu chì ống ngầm 5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc ngầm đơn (1 hạt) + mặt che và đế | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc ngầm đơn (2 hạt) + mặt che và đế | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc 3 hạt + mặt che và đế | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
13 | Lắp đặt ô cắm ngầm đôi 3 cực ( có cực nối đất) + đế mặt chống cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 27 | cái |
14 | Lắp đặt ổ cắm đơn 3 cực ( có cực nối đất) + đế mặt chống cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
15 | Quạt trần đảo xoay, công suất 55W-220V (kèm công tắc ngầm xoay điều tốc), cánh 40cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
16 | Lắp đặt quạt treo tường 50W-220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
17 | Lắp đặt đèn led 1,2m bán nguyệt ốp trần 36W | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 21 | bộ |
18 | Lắp đặt đèn downlight D110/12W âm trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
19 | Lắp đặt đèn led panel D135/12W âm trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16 | bộ |
20 | Lắp đặt đèn ốp trần hộp tròn (D220/14W) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 20 | bộ |
21 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mmm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 20 | m |
22 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 20 | m |
23 | Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV 1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 150 | m |
24 | Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV 1x6mm2 màu xanh lá/sọc vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 75 | m |
25 | Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 354 | m |
26 | Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV td 1x2,5mm2 màu xanh lá/sọc vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 177 | m |
27 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng cách điện CV td: 1*1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1.150 | m |
28 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 420 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 75 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤40mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 20 | m |
31 | Tủ điện âm tường 2-4 modun đế sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
32 | Tủ điện sơn tỉnh điện loại dày 1,2ly KT: 450x350x180 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
33 | Hộp aptomat âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
34 | Móc sắt quạt, đèn D8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 9 | kg |
35 | Hộp nối dây các cở | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 60 | cái |
36 | Cáp đồng trần M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 18 | m |
37 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cọc |
38 | Mối hàn hóa nhiệt cawell | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | mối |
39 | Kẹp kiểm tra | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
40 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | m |
41 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,2 | 1m3 |
42 | Đo đạt kiểm tra tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | lần |
E | Cấp thoát nước trong nhà | |||
1 | Chậu lavabo sứ trắng âm bàn đá (kèm phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
2 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
3 | Lắp đặt vòi rửa inox D21 dùng cho lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
4 | Lắp đặt vòi xịt bồn cầu ống dây mềm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
5 | Lắp đặt vòi rửa inox D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
6 | Lắp đặt xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
7 | Lắp đặt phễu thu nước sàn bằng inox D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,4 | 100m |
10 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
11 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
12 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR D25*20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
13 | Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
14 | Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
15 | Lắp đặt tê nhựa RRP giảm đường kính D32/25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
16 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
17 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
18 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
19 | Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
20 | Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
21 | Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
22 | Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
23 | Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
24 | Lắp đặt côn nhựa uPVC giảm 114/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
25 | Lắp đặt tê khóa inox D20 dùng cho vòi, xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
26 | Lắp đặt van khóa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
27 | Lắp đặt van khóa PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
28 | Zắc co PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
29 | Lắp đặt bể nước Inox 0,5m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | bể |
F | Chống sét | |||
1 | LD kim thu sét chủ động, phát tia tiên đạo sớm, Rp =51-57m, cấp độ III (kể cả vật liệu kèm theo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | Kim |
2 | Trụ đỡ kim thu sét bằng thép ống STK D50 dày 3,5m L=5m, phụ kiện lắp đặt kim: đế trụ bằng thép 300x300x5mm, dây cáp D6 bọc nhựa và tăng đơ 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | Bộ |
3 | Cáp đồng trần M50 (50mm2) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 70 | m |
4 | Gia công, đóng cọc chống sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | cọc |
5 | Mối hàn hóa nhiêt | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | mối |
6 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3 | 100m |
7 | Kẹp kiểm tra điện trở, bu lông đai ốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
8 | Hộp chứa kẹp kiểm tra | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
9 | Kẹp cáp đồng chia ngã | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
10 | Tăng đơ néo trụ M12, L250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | Cái |
11 | Dây cáp néo bằng thép mạ kẽm D6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 30 | m |
12 | Bột gem giảm điện trở nối đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 33 | kg |
13 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 7,2 | m3 |
14 | Gia công làm nón chỏm tôn kẽm + xử lý chống dột mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
15 | Kiểm tra đo điện trở tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | Lần |
G | Mạng vi tính | |||
1 | Modun ADSL | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
2 | Bộ phát wifi router (băng tần hỗ trợ: 2,4GHz/5GHz; chuẩn kết nối 802.11a/b/g/n/ac/ax; ăng ten ngoài: 4x ngoài) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
3 | Server máy tính chủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
4 | Card mạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 7 | bộ |
5 | Hub 16 port | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Hub 8 port | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
7 | Patch panel 16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
8 | Bộ cổng chia 08 port | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
9 | Wall Place 2 port (ổ cắm mạng đôi) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
10 | Tủ cabinet 400x500x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
11 | Cáp mạng Cat5e UTP 4-pair | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 120 | m |
12 | Lắp đặt ống nhựa luồn cáp D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 120 | m |
13 | Lắp đặt ống nhựa luồn cáp D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | m |
14 | Hộp kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 12 | hộp |
15 | Kiểm tra hệ thống mạng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | lần |
H | PCCC | |||
1 | Nội quy tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
2 | Kệ bình bọt Loại 2 bình | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
3 | Kệ bình bọt Loại 3 bình | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
4 | Bình chữa cháy MT3, CO2 5kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | bình |
5 | Bình bột MFZ8-ABC 8kg, loại bình xách tay, khối lượng 8kg, chất chữa cháy bột BC | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 9 | bình |
I | Hệ thống nước | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,6015 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,6 | 100m |
3 | Lắp đặt co nhựa giảm - Đường kính 114/34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt co nhựa - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
5 | Nắp chụp nhựa D114*34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
6 | Van 1 chiều D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
7 | Van 2 chiều D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Lắp đặt van xả khí - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột ≤ 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | m |
10 | Dây cáp thép không gỉ néo bơm D5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 45 | m |
11 | Lắp đặt các automat chống giật RCBO 20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
12 | Tủ điều khiển máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
13 | Mô tơ bơm nước 1,5 HP; H=3,3-77m (kèm phụ kiện), được chế tạo bằng vật liệu thép không rỉ, thân bơm và vỏ bơm bằng inox 304. Lưu lượng nước 3,6-6,0m3/h. | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
14 | Khoan giếng lấy nước sinh hoạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 40 | m |
J | 02 PHÒNG HỌC | |||
K | Phần móng | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,8727 | 100m3 |
2 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn, chiều dài cọc >10m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,14 | 100m |
3 | Gia cố vách bằng cọc thép I (100x50x4,5)mm, cách khoảng 1m, kết hợp thép tấm dày 6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
4 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8,467 | m3 |
5 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 30,7442 | m3 |
6 | Ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,925 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3138 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,3069 | tấn |
9 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0116 | 100m3 |
10 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 12,74 | m3 |
11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,6341 | 100m3 |
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 15,486 | m3 |
13 | Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,3032 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,254 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,606 | tấn |
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,161 | tấn |
17 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,8677 | 100m3 |
18 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,888 | m3 |
19 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,7194 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,196 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,756 | tấn |
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 14,982 | m3 |
23 | Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,5157 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,261 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,047 | tấn |
26 | Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 25,2622 | m3 |
27 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,489 | 100m2 |
28 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,6072 | 100m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,956 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,006 | tấn |
31 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6,4199 | m3 |
32 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,7946 | 100m2 |
33 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,2698 | tấn |
34 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,4933 | tấn |
35 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 38,34 | m3 |
36 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 11,5cm, Chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 5,9791 | m3 |
37 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 5,6625 | m3 |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10,1477 | m3 |
39 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,9201 | tấn |
40 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,9201 | tấn |
41 | Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,6721 | 100m2 |
42 | SXLD cùm chống bão | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 530 | cái |
43 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 46,52 | m2 |
44 | Trát hồ dầu vào cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 46,52 | m2 |
45 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 133,57 | m2 |
46 | Trát hồ dầu vào cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 133,57 | m2 |
47 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 74,22 | m2 |
48 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 312,7357 | m2 |
49 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 34,848 | m2 |
50 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 34,848 | m2 |
51 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 373,21 | m2 |
52 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 137,2 | m |
53 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 29,68 | m2 |
54 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 29,68 | m2 |
55 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 31,524 | m2 |
56 | cắt rảnh bậc cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 213 | m |
57 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,68 | m2 |
58 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,96 | m2 |
59 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 248,9 | m2 |
60 | Trát hồ dầu vào cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 248,9 | m2 |
61 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 60,72 | m2 |
62 | Bê tông nền, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 24,772 | m3 |
63 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 220,92 | m2 |
64 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 36,5036 | m2 |
65 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 173,91 | m2 |
66 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 50x200m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 11,664 | m2 |
67 | SXLD cửa đi khung nhôm hệ 1000 kính cường lực dày 5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 26,64 | m2 |
68 | SXLD cửa sổ khung nhôm hệ 760 kính cường lực dày 5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 49,2 | m2 |
69 | SXLD hoa sắt hộp 14x14x1,2ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 45,6 | m2 |
70 | SXLD vách kính khung nhôm hệ 760 kính cường lực dày 5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4,48 | m2 |
71 | SXLD tay vịn lan can inox D60 dày 1,5ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 23,7 | m |
72 | SXLD cầu chắn rác bằng inox D100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
73 | SXLD vách ngăn composite phụ kiện inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 23,5408 | m2 |
74 | Vẽ tranh tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16,06 | m2 |
75 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,396 | 100m |
76 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 22 | cái |
77 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,005 | 100m |
78 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0075 | 100m |
79 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 308,53 | m2 |
80 | Bả bằng bột bả vào tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 312,7357 | m2 |
81 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 503,21 | m2 |
82 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 373,4557 | m2 |
83 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 811,74 | m2 |
84 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2,8296 | 100m2 |
L | Hầm tự hoại | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3512 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 5,034 | m3 |
3 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 26,4048 | m3 |
4 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,68 | m3 |
5 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 32,36 | m2 |
6 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 84,84 | m2 |
7 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 84,84 | m2 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,96 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,144 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,0198 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,116 | tấn |
12 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,6928 | m3 |
13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,2445 | 100m2 |
14 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3886 | tấn |
15 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 98 | cái |
16 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
M | Điện chiếu sáng | |||
1 | Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | sứ (hoặc sứ nguyên bộ) |
2 | Đầu ép cốt đồng SC 10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
3 | Đầu ép cốt đồng SC 6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
4 | Lắp đặt các automat 1 pha 40A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A-10KA | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
6 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤16A (tép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
7 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A (tép) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Cầu chì ống ngầm 5A | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
9 | Lắp đặt công tắc ngầm đơn (1 hạt) + mặt che và đế | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
10 | Lắp đặt công tắc 3 hạt + mặt che và đế | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
11 | Lắp đặt ô cắm ngầm đôi 3 cựa ( có cực nối đất) + đế mặt chống cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
12 | Lắp đặt ổ cắm đơn 3 cực ( có cực nối đất) + đế mặt chống cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
13 | Lắp đặt quạt treo tường 55W-220V (kèm công tắc ngầm xoay điều tốc) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
14 | Lắp đặt quạt hút âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
15 | Lắp đặt đèn tuyp led 1,2m có máng đôi 2 bóng 2*18W ốp trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 18 | bộ |
16 | Lắp đặt đèn tuyp led 1,2m có máng đơn 1 bóng 1*18W ốp tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
17 | Lắp đặt đèn ốp trần hộp tròn D220/14W | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | bộ |
18 | Lắp đặt đèn ốp trần hộp vuông KT220x220/18W | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
19 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 20 | m |
20 | Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 80 | m |
21 | Lắp đặt dây đơn ≤ 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 168 | m |
22 | Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV td 1x2,5mm2 màu xanh lá/sọc vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 84 | m |
23 | Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV td 1x4mm2 màu xanh lá/sọc vàng | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 40 | m |
24 | Lắp đặt dây đơn ruột đồng cách điện CV td: 1*1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 550 | m |
25 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 287 | m |
26 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 40 | m |
27 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | m |
28 | Tủ điện âm tường 2-4 modun đế sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
29 | Hộp aptomat âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
30 | Móc sắt quạt, đèn D8 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | kg |
31 | Hộp nối dây các cở | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 60 | cái |
32 | Cáp đồng trần M35 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 20 | m |
33 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cọc |
34 | Mối hàn hóa nhiệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | mối |
35 | Kẹp kiểm tra | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
36 | Bột gem giảm điện trở | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 11 | kg |
37 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3,2 | 1m3 |
38 | Đo đạt kiểm tra tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | lần |
N | Cấp thoát nước trong nhà | |||
1 | Chậu lavabo sứ trắng âm bàn đá (kèm phụ kiện) | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | bộ |
2 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
3 | Lắp đặt vòi rửa inox D21 dùng cho lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | bộ |
4 | Lắp đặt vòi tắm ống dây mềm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa inox D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
6 | Lắp đặt xí bệt trẻ em tráng kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
7 | Lắp đặt xí bệt liền khối tráng men sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
8 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
9 | Lắp đặt tiểu treo trẻ em có nút ấn xả nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
10 | Lắp đặt phễu thu nước sàn bằng inox D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
11 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
12 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,3 | 100m |
13 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,36 | 100m |
14 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,4 | 100m |
15 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 50mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 4,6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
16 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
17 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
18 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
19 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
20 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR D32*25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
21 | Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR D25*20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
22 | Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
23 | Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
24 | Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
25 | Lắp đặt tê nhựa RRP giảm đường kính D25/20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 26 | cái |
26 | Lắp đặt tê nhựa RRP giảm đường kính D32/25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
27 | Lắp đặt tê nhựa RRP giảm đường kính D40/32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
28 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,1 | 100m |
29 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,24 | 100m |
30 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
31 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
32 | Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
33 | Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
34 | Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
35 | Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
36 | Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
37 | Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
38 | Lắp đặt van khóa PPR D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
39 | Lắp đặt van khóa PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
40 | Lắp đặt van khóa PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
41 | Zắc co PPR D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
42 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 + chân + phao điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | bể |
43 | Mô tơ bơm nước 1,5 HP; H=3,3-77m (kèm phụ kiện), được chế tạo bằng vật liệu thép không rỉ, thân bơm và vỏ bơm bằng inox 304. Lưu lượng nước 3,6-6,0m3/h. | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
44 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,6015 | 100m |
45 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,6 | 100m |
46 | Lắp đặt co nhựa giảm - Đường kính 114/34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
47 | Lắp đặt co nhựa - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
48 | Nắp chụp nhựa D114*34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
49 | Van 1 chiều D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
50 | Van 2 chiều D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
51 | Lắp đặt van xả khí - Đường kính 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
52 | Lắp đặt dây dẫn 3 ruột ≤ 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 10 | m |
53 | Dây cáp thép không gỉ néo bơm D5 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 60 | m |
54 | Lắp đặt các automat chống giật RCBO 20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
55 | Tủ điều khiển máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
56 | Khoan giếng lấy nước sinh hoạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 40 | m |
O | PCCC | |||
1 | Nội quy tiêu lệnh PCCC | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
2 | Kệ bình bọt Loại 2 bình | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
3 | Kệ bình bọt Loại 3 bình | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
4 | Bình chữa cháy MT3, CO2 5kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 5 | bình |
5 | Bình bột MFZ8-ABC 8kg, loại bình xách tay, khối lượng 8kg, chất chữa cháy bột BC | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 5 | bình |
P | Tháo dỡ tường rào hiện có | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 0,988 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 1,896 | m3 |
3 | Tháo dỡ lưới B40 hiện có | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | 31,6 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào một gầu | Dung tích gầu: 0,80 m3 trở lên | 1 |
2 | Máy đào một gầu | Dung tích gầu: 0,50 m3 trở lên | 1 |
3 | Máy đầm bàn | Công suất từ 1KW trở lên | 3 |
4 | Máy cắt gạch đá | Công suất từ 1,7KW trở lên | 3 |
5 | Máy đầm dùi | Công suất từ 1,5kW trở lên | 3 |
6 | Máy cắt, uốn thép | Công suất từ 5kW trở lên | 3 |
7 | Máy đo mức | Máy cân bằng laser (hoặc máy thủy bình) | 2 |
8 | Máy phát điện | Công suất từ 5kW trở lên | 2 |
9 | Máy bơm nước | Công suất từ 1,5HP trở lên | 2 |
10 | Máy trộn bê tông | Dung tích từ 250 lít trở lên | 3 |
11 | Phòng thí nghiệm | Phòng thí nghiệm hợp chuẩn để thực hiện các thí nghiệm cần thiết cho công trình | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 2,9281 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
2 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 13,4995 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
3 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T , chiều dài cọc >10m - Cấp đất II | 0,2015 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
4 | Gia cố vách bằng cọc thép I (100x50x4,5)mm, cách khoảng 1m, kết hợp thép tấm dày 6mm | 19 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
5 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 41,2793 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
6 | Ván khuôn móng dài | 0,5493 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,6411 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 2,6275 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
9 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,007 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
10 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,732 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 1,6239 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
12 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 2,312 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 6,0625 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
14 | Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0,5881 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1509 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,7748 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
17 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 (Đắp cát tạo phẳng mặt bằng trước khi đổ bê tông nền) | 0,1326 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (Tận dụng đất đào tôn nền) | 0,3315 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 38,908 | 10m³/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
20 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 15,3207 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
21 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 2,3422 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,7475 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 2,3434 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,164 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 31,5428 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
26 | Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 3,4035 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,7143 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 4,2086 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 0,6369 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
30 | Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 40,82 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
31 | Ván khuôn, sàn mái, chiều cao ≤28m | 3,7861 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
32 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 5,0351 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
33 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 8,5953 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,0276 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
35 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3954 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
36 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,5355 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
37 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,384 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
38 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,0088 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
39 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,0367 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
40 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,3734 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,2128 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
42 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,397 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
43 | Bê tông cầu thang thường, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 4,16 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
44 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao | 50,0585 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
45 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao | 3,3535 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
46 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 11,5cm, Chiều cao | 14,0237 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
47 | Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao | 0,9188 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
48 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 18,3654 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
49 | Gia công xà gồ thép C | 0,4297 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT | ||
50 | Gia công xà gồ thép hộp | 0,3077 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức như sau:
- Có quan hệ với 86 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,11%, Xây lắp 91,11%, Tư vấn 6,67%, Phi tư vấn 1,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 148.667.817.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 135.489.774.700 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,86%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những người không thể tự tìm động lực cho mình sẽ phải hài lòng với sự tầm thường, cho dù các tài năng khác của họ cao đến bao nhiêu. "
Andrew Carnegie
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức. đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức. đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.