Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03:Thi công xây lắp

Tìm thấy: 14:55 07/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường Mầm non Đức Nhuận
Gói thầu
Gói thầu số 03:Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Trường Mầm non Đức Nhuận
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
09:00 18/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:46 07/04/2022
đến
09:00 18/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:00 18/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
50.000.000 VND
Bằng chữ
Năm mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/04/2022 (16/08/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức.
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 03:Thi công xây lắp
Tên dự án là: Trường Mầm non Đức Nhuận
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức. , địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
- Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức, Địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, số điện thoại: 0913.428.702 - Bên mời thầu: Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức, Địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, số điện thoại: 0913.428.702
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
- Tư vấn lập hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và dự toán: Công ty Cổ phần Quy hoạch đô thị DCD - Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và dự toán: Công ty TNHH Xây lắp Kiến Vàng - Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Xây lắp Kiến Vàng - Đơn vị thẩm định E-HSMT và E-HSDT: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức. , địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
- Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức, Địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, số điện thoại: 0913.428.702 - Bên mời thầu: Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức, Địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, số điện thoại: 0913.428.702

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Tất cả các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm, năng lực tài chính, năng lực kỹ thuật… mà nhà thầu đã kê khai trong E-HSDT của mình; Xác nhận hoàn thành nghĩa vụ thuế năm 2021 của cơ quan quản lý thuế; Tài lieu chứng minh giá trị hoàn thành của các hợp đồng tương tự.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức, Địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, số điện thoại: 0913.428.702 - Bên mời thầu: Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức, Địa chỉ: Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi, số điện thoại: 0913.428.702
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Người có thẩm quyền: UBND huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
240 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Kiến trúc sư, hoặc kỹ sư thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng; đã tham gia lớp bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình; đã tham gia làm chỉ huy trưởng 01 công trình dân dụng (cấp công trình: từ cấp III trở lên; số tầng: từ 02 tầng trở lên; tổng diện tích sàn: từ 421m2 trở lên) có giá trị hợp đồng từ 2,9 tỷ đồng trở lên, hoặc làm kỹ thuật phụ trách thi công 02 công trình công trình dân dụng (cấp công trình: từ cấp III trở lên; số tầng: từ 02 tầng trở lên; tổng diện tích sàn: từ 157m2 trở lên) mỗi hợp đồng có giá trị hợp đồng từ 2,9 tỷ đồng trở lên (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia)55
2Kỹ thuật thi công trực tiếp1Kiến trúc sư, hoặc kỹ sư thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng; đã tham gia làm kỹ thuật phụ trách thi công 01 công trình dân dụng (cấp công trình: từ cấp III trở lên; số tầng: từ 02 tầng trở lên; tổng diện tích sàn: từ 421m2 trở lên) có giá trị hợp đồng từ 2,9 tỷ đồng trở lên (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia)33
3Kỹ thuật phục trách thi công điện1Trình độ tối thiểu trung cấp điện trở lên, đã tham gia làm kỹ thuật phụ trách thi công điện tối thiểu 01 công trình dân dụng (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia)33
4Kỹ thuật phụ trách thi công cấp nước1Trình độ tối thiểu từ trung cấp chuyên nganh cấp thoát nước trở lên, đã tham gia làm kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước tối thiểu cho 01 công trình dân dụng (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia)33
5Kỹ thuật phụ tráchATLĐ&VSMT1Kỹ sư thuộc các chuyên ngành: Xây dựng, Môi trường, ATLĐ; có Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động (còn hiệu lực); đã tham gia làm kỹ thuật phụ trách ATLĐ&VSMT tối thiểu 01 công trình xây dựng. (Kèm theo bản photo công chứng toàn bộ Bằng cấp, chứng chỉ liên quan; Quyết định thành lập BCH công trình, Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng và xác nhận của Chủ đầu tư về nhân sự và qui mô công trình đã tham gia)33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AKHỐI HIỆU BỘ
BPhần móng
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,9281100m3
2Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT13,4995m3
3Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T , chiều dài cọc >10m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,2015100m
4Gia cố vách bằng cọc thép I (100x50x4,5)mm, cách khoảng 1m, kết hợp thép tấm dày 6mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT19cái
5Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT41,2793m3
6Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,5493100m2
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,6411tấn
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,6275tấn
9Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,007100m3
10Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,732m3
11Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,6239100m3
12Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,312m3
13Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6,0625m3
14Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,5881100m2
15Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,1509tấn
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,7748tấn
17Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 (Đắp cát tạo phẳng mặt bằng trước khi đổ bê tông nền)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,1326100m3
18Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (Tận dụng đất đào tôn nền)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3315100m3
19Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT38,90810m³/1km
20Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT15,3207m3
21Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,3422100m2
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,7475tấn
23Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,3434tấn
24Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,164tấn
25Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT31,5428m3
26Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,4035100m2
27Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,7143tấn
28Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4,2086tấn
29Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,6369tấn
30Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT40,82m3
31Ván khuôn, sàn mái, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,7861100m2
32Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT5,0351tấn
33Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8,5953m3
34Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,0276100m2
35Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3954tấn
36Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,5355tấn
37Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,384m3
38Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0088100m2
39Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0367tấn
40Ván khuôn gỗ cầu thang thườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3734100m2
41Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,2128tấn
42Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,397tấn
43Bê tông cầu thang thường, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4,16m3
44Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT50,0585m3
45Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,3535m3
46Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 11,5cm, Chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT14,0237m3
47Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,9188m3
48Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT18,3654m3
49Gia công xà gồ thép CMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,4297tấn
50Gia công xà gồ thép hộpMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3077tấn
51Lắp dựng xà gồ thép CMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,5371tấn
52Lắp dựng xà gồ thép hộpMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3077tấn
53Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,4mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,3016100m2
54SXLD cùm chống bãoMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT250cái
55Lợp mái ngói, ngói vảy cá màu đỏ (65v/m2), chiều cao ≤4m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,222100m2
56Trát hồ dầu vào cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT141,9437m2
57Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT141,9437m2
58Trát hồ dầu vào cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT227,95m2
59Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT227,95m2
60Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT102,76m2
61Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT403,09m2
62Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16,29m2
63kẻ ron chân móngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT36,2m
64Quét nước xi măng 2 nướcMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16,29m2
65Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT707,24m2
66Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT52,8m
67Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT96,5m2
68Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT96,5m2
69Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT21,33m2
70Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT32,28m2
71cắt rảnh bậc cấpMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT300,6m
72Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,58m2
73Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT5,48m2
74Trát trần, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT261,81m2
75Trát hồ dầu vào cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT261,81m2
76Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT126,92m2
77Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT13,2551m3
78Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT335,42m2
79Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT11,7m2
80Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT33,3m2
81SXLD cửa đi khung nhôm hệ 1000 kính cường lực dày 5mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT47,13m2
82SXLD cửa sổ khung nhôm hệ 760 kính cường lực 5mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT51,96m2
83SXLD hoa sắt cửa hộp 14x14x1,2mm, sơn 3 lớp chống rỉMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT50,16m2
84SXLD vách kính khung nhôm hệ 760 kính cường lực dày 5mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT18,150.0
85Vẽ tranh tường ngoài trời theo chủ đề mầm non. Chất liệu sơn acrylic, tường xử lý chống thấm, chống ẩmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT25,92m2
86ỐP chữ trang tríMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT14chữ
87SXLD lan can (hành lang) bằng inox 304, tay vịn D60, dày 2mm; song đứng D38 dày 1,2mm @100, thanh chắn dưới bằng la inox rộng 30mm, dày 2mm.Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT44,6m
88SXLD lam che nắng, vật liệu Aluminum >98%, sơn gia nhiệt PE khung xương và phụ kiện tiêu chuẩn, màu trắng, ghi sáng hoặc màu ghiMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT26,54m2
89SXLD trần tấm thả, tấm sợi khoángMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT12,6m2
90SXLD tay vịn lan can (cầu thang) bằng inox 304 D60 dày 1,5ly, thanh đỡ D49 dày 1,5mm cách khoảng 1mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT19,9m
91SXLD cầu chắn rác bằng inox D100Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
92SXLD trần thạch caoMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT77,12m2
93Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,753100m
94Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16cái
95Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0225100m
96Bả bằng bột bả vào tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT687,08m2
97Bả bằng bột bả vào tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT403,09m2
98Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT798,9837m2
99Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT530,01m2
100Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1.486,0637m2
101Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,8296100m2
CHầm tự hoại
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,161100m3
2Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,91m3
3Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4,389m3
4Bê tông móng, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,4725m3
5Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT7,92m2
6Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT29,25m2
7Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT29,25m2
8Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,308m3
9Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0308100m2
10Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0236tấn
11Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,9694m3
12Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0607100m2
13Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0518tấn
14Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kgMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16cái
DĐiện chiếu sáng
1Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4sứ (hoặc sứ nguyên bộ)
2Đầu ép cốt đồng SC 16Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
3Đầu ép cốt đồng SC 6Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT18cái
4Lắp đặt các automat 1 pha 75A-22KAMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
5Lắp đặt các automat 1 pha 30A-6KAMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT5cái
6Lắp đặt các automat 1 pha 20A-10KAMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
7Lắp đặt các automat 1 pha ≤16A (tép)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT7cái
8Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A (tép)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
9Cầu chì ống ngầm 5AMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10cái
10Lắp đặt công tắc ngầm đơn (1 hạt) + mặt che và đếMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
11Lắp đặt công tắc ngầm đơn (2 hạt) + mặt che và đếMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
12Lắp đặt công tắc 3 hạt + mặt che và đếMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10cái
13Lắp đặt ô cắm ngầm đôi 3 cực ( có cực nối đất) + đế mặt chống cháyMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT27cái
14Lắp đặt ổ cắm đơn 3 cực ( có cực nối đất) + đế mặt chống cháyMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16cái
15Quạt trần đảo xoay, công suất 55W-220V (kèm công tắc ngầm xoay điều tốc), cánh 40cmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6cái
16Lắp đặt quạt treo tường 50W-220VMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16cái
17Lắp đặt đèn led 1,2m bán nguyệt ốp trần 36WMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT21bộ
18Lắp đặt đèn downlight D110/12W âm trầnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6bộ
19Lắp đặt đèn led panel D135/12W âm trầnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16bộ
20Lắp đặt đèn ốp trần hộp tròn (D220/14W)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT20bộ
21Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mmm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT20m
22Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT20m
23Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV 1x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT150m
24Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV 1x6mm2 màu xanh lá/sọc vàngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT75m
25Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT354m
26Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV td 1x2,5mm2 màu xanh lá/sọc vàngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT177m
27Lắp đặt dây đơn ruột đồng cách điện CV td: 1*1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1.150m
28Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤16mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT420m
29Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤25mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT75m
30Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤40mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT20m
31Tủ điện âm tường 2-4 modun đế sắtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
32Tủ điện sơn tỉnh điện loại dày 1,2ly KT: 450x350x180Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
33Hộp aptomat âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10cái
34Móc sắt quạt, đèn D8Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT9kg
35Hộp nối dây các cởMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT60cái
36Cáp đồng trần M35Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT18m
37Đóng cọc chống sét đã có sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cọc
38Mối hàn hóa nhiệt cawellMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4mối
39Kẹp kiểm traMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
40Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8m
41Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,21m3
42Đo đạt kiểm tra tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1lần
ECấp thoát nước trong nhà
1Chậu lavabo sứ trắng âm bàn đá (kèm phụ kiện)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3bộ
2Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
3Lắp đặt vòi rửa inox D21 dùng cho lavaboMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3bộ
4Lắp đặt vòi xịt bồn cầu ống dây mềmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
5Lắp đặt vòi rửa inox D21Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3bộ
6Lắp đặt xí bệtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3bộ
7Lắp đặt phễu thu nước sàn bằng inox D60Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
8Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,12100m
9Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,4100m
10Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D25Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT12cái
11Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6cái
12Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR D25*20Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT9cái
13Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D25Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
14Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
15Lắp đặt tê nhựa RRP giảm đường kính D32/25Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
16Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,18100m
17Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,04100m
18Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,16100m
19Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
20Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6cái
21Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
22Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
23Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
24Lắp đặt côn nhựa uPVC giảm 114/60Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
25Lắp đặt tê khóa inox D20 dùng cho vòi, xí bệtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
26Lắp đặt van khóa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
27Lắp đặt van khóa PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
28Zắc co PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
29Lắp đặt bể nước Inox 0,5m3Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1bể
FChống sét
1LD kim thu sét chủ động, phát tia tiên đạo sớm, Rp =51-57m, cấp độ III (kể cả vật liệu kèm theo)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1Kim
2Trụ đỡ kim thu sét bằng thép ống STK D50 dày 3,5m L=5m, phụ kiện lắp đặt kim: đế trụ bằng thép 300x300x5mm, dây cáp D6 bọc nhựa và tăng đơ 8mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1Bộ
3Cáp đồng trần M50 (50mm2)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT70m
4Gia công, đóng cọc chống sétMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6cọc
5Mối hàn hóa nhiêtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6mối
6Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3100m
7Kẹp kiểm tra điện trở, bu lông đai ốcMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2bộ
8Hộp chứa kẹp kiểm traMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
9Kẹp cáp đồng chia ngãMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
10Tăng đơ néo trụ M12, L250Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3Cái
11Dây cáp néo bằng thép mạ kẽm D6Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT30m
12Bột gem giảm điện trở nối đấtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT33kg
13Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT7,2m3
14Gia công làm nón chỏm tôn kẽm + xử lý chống dột máiMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
15Kiểm tra đo điện trở tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1Lần
GMạng vi tính
1Modun ADSLMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3bộ
2Bộ phát wifi router (băng tần hỗ trợ: 2,4GHz/5GHz; chuẩn kết nối 802.11a/b/g/n/ac/ax; ăng ten ngoài: 4x ngoài)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3bộ
3Server máy tính chủMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1bộ
4Card mạngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT7bộ
5Hub 16 portMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1bộ
6Hub 8 portMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2bộ
7Patch panel 16Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1bộ
8Bộ cổng chia 08 portMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2bộ
9Wall Place 2 port (ổ cắm mạng đôi)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
10Tủ cabinet 400x500x200Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
11Cáp mạng Cat5e UTP 4-pairMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT120m
12Lắp đặt ống nhựa luồn cáp D20Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT120m
13Lắp đặt ống nhựa luồn cáp D32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10m
14Hộp kỹ thuậtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT12hộp
15Kiểm tra hệ thống mạngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1lần
HPCCC
1Nội quy tiêu lệnh PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
2Kệ bình bọt Loại 2 bìnhMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
3Kệ bình bọt Loại 3 bìnhMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
4Bình chữa cháy MT3, CO2 5kgMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6bình
5Bình bột MFZ8-ABC 8kg, loại bình xách tay, khối lượng 8kg, chất chữa cháy bột BCMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT9bình
IHệ thống nước
1Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,6015100m
2Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,6100m
3Lắp đặt co nhựa giảm - Đường kính 114/34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
4Lắp đặt co nhựa - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
5Nắp chụp nhựa D114*34Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
6Van 1 chiều D34Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
7Van 2 chiều D34Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
8Lắp đặt van xả khí - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
9Lắp đặt dây dẫn 3 ruột ≤ 2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10m
10Dây cáp thép không gỉ néo bơm D5Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT45m
11Lắp đặt các automat chống giật RCBO 20AMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
12Tủ điều khiển máy bơmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
13Mô tơ bơm nước 1,5 HP; H=3,3-77m (kèm phụ kiện), được chế tạo bằng vật liệu thép không rỉ, thân bơm và vỏ bơm bằng inox 304. Lưu lượng nước 3,6-6,0m3/h.Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
14Khoan giếng lấy nước sinh hoạtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT40m
J02 PHÒNG HỌC
KPhần móng
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,8727100m3
2Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn, chiều dài cọc >10m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,14100m
3Gia cố vách bằng cọc thép I (100x50x4,5)mm, cách khoảng 1m, kết hợp thép tấm dày 6mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT12cái
4Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8,467m3
5Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT30,7442m3
6Ván khuôn móng dàiMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,925100m2
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3138tấn
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,3069tấn
9Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0116100m3
10Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT12,74m3
11Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,6341100m3
12Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT15,486m3
13Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,3032100m2
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,254tấn
15Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,606tấn
16Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,161tấn
17Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,8677100m3
18Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,888m3
19Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,7194100m2
20Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,196tấn
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,756tấn
22Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT14,982m3
23Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,5157100m2
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,261tấn
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,047tấn
26Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT25,2622m3
27Ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,489100m2
28Ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,6072100m2
29Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,956tấn
30Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,006tấn
31Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6,4199m3
32Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,7946100m2
33Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,2698tấn
34Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,4933tấn
35Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT38,34m3
36Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 11,5cm, Chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT5,9791m3
37Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT5,6625m3
38Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10,1477m3
39Gia công xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,9201tấn
40Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,9201tấn
41Lợp mái tôn sóng vuông dày 0,4mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,6721100m2
42SXLD cùm chống bãoMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT530cái
43Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT46,52m2
44Trát hồ dầu vào cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT46,52m2
45Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT133,57m2
46Trát hồ dầu vào cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT133,57m2
47Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT74,22m2
48Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT312,7357m2
49Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT34,848m2
50Quét nước xi măng 2 nướcMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT34,848m2
51Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT373,21m2
52Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT137,2m
53Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT29,68m2
54Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT29,68m2
55Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT31,524m2
56cắt rảnh bậc cấpMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT213m
57Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,68m2
58Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,96m2
59Trát trần, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT248,9m2
60Trát hồ dầu vào cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT248,9m2
61Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT60,72m2
62Bê tông nền, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT24,772m3
63Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT220,92m2
64Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT36,5036m2
65Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT173,91m2
66Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 50x200m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT11,664m2
67SXLD cửa đi khung nhôm hệ 1000 kính cường lực dày 5mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT26,64m2
68SXLD cửa sổ khung nhôm hệ 760 kính cường lực dày 5mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT49,2m2
69SXLD hoa sắt hộp 14x14x1,2lyMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT45,6m2
70SXLD vách kính khung nhôm hệ 760 kính cường lực dày 5mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4,48m2
71SXLD tay vịn lan can inox D60 dày 1,5lyMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT23,7m
72SXLD cầu chắn rác bằng inox D100Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10cái
73SXLD vách ngăn composite phụ kiện inoxMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT23,5408m2
74Vẽ tranh tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16,06m2
75Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,396100m
76Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT22cái
77Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,005100m
78Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0075100m
79Bả bằng bột bả vào tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT308,53m2
80Bả bằng bột bả vào tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT312,7357m2
81Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trầnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT503,21m2
82Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT373,4557m2
83Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT811,74m2
84Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2,8296100m2
LHầm tự hoại
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3512100m3
2Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT5,034m3
3Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT26,4048m3
4Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,68m3
5Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT32,36m2
6Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT84,84m2
7Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT84,84m2
8Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,96m3
9Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,144100m2
10Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,0198tấn
11Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,116tấn
12Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,6928m3
13Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,2445100m2
14Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3886tấn
15Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT98cái
16Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,04100m
MĐiện chiếu sáng
1Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3sứ (hoặc sứ nguyên bộ)
2Đầu ép cốt đồng SC 10Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
3Đầu ép cốt đồng SC 6Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
4Lắp đặt các automat 1 pha 40A-10KAMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
5Lắp đặt các automat 1 pha 20A-10KAMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
6Lắp đặt các automat 1 pha ≤16A (tép)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
7Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A (tép)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
8Cầu chì ống ngầm 5AMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6cái
9Lắp đặt công tắc ngầm đơn (1 hạt) + mặt che và đếMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
10Lắp đặt công tắc 3 hạt + mặt che và đếMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
11Lắp đặt ô cắm ngầm đôi 3 cựa ( có cực nối đất) + đế mặt chống cháyMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6cái
12Lắp đặt ổ cắm đơn 3 cực ( có cực nối đất) + đế mặt chống cháyMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
13Lắp đặt quạt treo tường 55W-220V (kèm công tắc ngầm xoay điều tốc)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT12cái
14Lắp đặt quạt hút âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
15Lắp đặt đèn tuyp led 1,2m có máng đôi 2 bóng 2*18W ốp trầnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT18bộ
16Lắp đặt đèn tuyp led 1,2m có máng đơn 1 bóng 1*18W ốp tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4bộ
17Lắp đặt đèn ốp trần hộp tròn D220/14WMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10bộ
18Lắp đặt đèn ốp trần hộp vuông KT220x220/18WMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4bộ
19Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT20m
20Lắp đặt dây đơn 1x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT80m
21Lắp đặt dây đơn ≤ 2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT168m
22Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV td 1x2,5mm2 màu xanh lá/sọc vàngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT84m
23Lắp đặt dây đơn một ruột đồng cách điện CV td 1x4mm2 màu xanh lá/sọc vàngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT40m
24Lắp đặt dây đơn ruột đồng cách điện CV td: 1*1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT550m
25Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤16mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT287m
26Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤25mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT40m
27Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤32mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10m
28Tủ điện âm tường 2-4 modun đế sắtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
29Hộp aptomat âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
30Móc sắt quạt, đèn D8Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6kg
31Hộp nối dây các cởMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT60cái
32Cáp đồng trần M35Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT20m
33Đóng cọc chống sét đã có sẵnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cọc
34Mối hàn hóa nhiệtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4mối
35Kẹp kiểm traMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
36Bột gem giảm điện trởMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT11kg
37Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3,21m3
38Đo đạt kiểm tra tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1lần
NCấp thoát nước trong nhà
1Chậu lavabo sứ trắng âm bàn đá (kèm phụ kiện)Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8bộ
2Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
3Lắp đặt vòi rửa inox D21 dùng cho lavaboMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8bộ
4Lắp đặt vòi tắm ống dây mềmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4bộ
5Lắp đặt vòi rửa inox D21Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4bộ
6Lắp đặt xí bệt trẻ em tráng kẽmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT12bộ
7Lắp đặt xí bệt liền khối tráng men sứMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4bộ
8Lắp đặt vòi rửa vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
9Lắp đặt tiểu treo trẻ em có nút ấn xả nướcMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4bộ
10Lắp đặt phễu thu nước sàn bằng inox D60Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
11Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,3mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,04100m
12Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,3100m
13Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,9mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,36100m
14Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 40mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 3,7mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,4100m
15Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 50mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 4,6mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,08100m
16Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D20Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
17Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D25Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT16cái
18Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
19Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR đường kính D40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
20Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR D32*25Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
21Lắp đặt co 90 độ nhựa PPR D25*20Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
22Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D25Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
23Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
24Lắp đặt tê nhựa RRP đường kính D40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
25Lắp đặt tê nhựa RRP giảm đường kính D25/20Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT26cái
26Lắp đặt tê nhựa RRP giảm đường kính D32/25Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
27Lắp đặt tê nhựa RRP giảm đường kính D40/32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
28Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,1100m
29Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,24100m
30Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,04100m
31Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,12100m
32Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
33Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT14cái
34Lắp đặt tê nhựa, y nhựa các loại, ĐK 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT12cái
35Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT6cái
36Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT4cái
37Lắp đặt co nhựa, lơi nhựa uPVC ĐK 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT8cái
38Lắp đặt van khóa PPR D32Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
39Lắp đặt van khóa PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
40Lắp đặt van khóa PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
41Zắc co PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
42Lắp đặt bể nước Inox 1m3 + chân + phao điệnMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1bể
43Mô tơ bơm nước 1,5 HP; H=3,3-77m (kèm phụ kiện), được chế tạo bằng vật liệu thép không rỉ, thân bơm và vỏ bơm bằng inox 304. Lưu lượng nước 3,6-6,0m3/h.Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
44Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 114mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,6015100m
45Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,6100m
46Lắp đặt co nhựa giảm - Đường kính 114/34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
47Lắp đặt co nhựa - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT3cái
48Nắp chụp nhựa D114*34Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
49Van 1 chiều D34Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
50Van 2 chiều D34Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
51Lắp đặt van xả khí - Đường kính 34mmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
52Lắp đặt dây dẫn 3 ruột ≤ 2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT10m
53Dây cáp thép không gỉ néo bơm D5Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT60m
54Lắp đặt các automat chống giật RCBO 20AMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
55Tủ điều khiển máy bơmMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1cái
56Khoan giếng lấy nước sinh hoạtMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT40m
OPCCC
1Nội quy tiêu lệnh PCCCMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
2Kệ bình bọt Loại 2 bìnhMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
3Kệ bình bọt Loại 3 bìnhMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT2cái
4Bình chữa cháy MT3, CO2 5kgMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT5bình
5Bình bột MFZ8-ABC 8kg, loại bình xách tay, khối lượng 8kg, chất chữa cháy bột BCMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT5bình
PTháo dỡ tường rào hiện có
1Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thépMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT0,988m3
2Phá dỡ kết cấu gạch đáMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT1,896m3
3Tháo dỡ lưới B40 hiện cóMô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT31,6m

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào một gầuDung tích gầu: 0,80 m3 trở lên1
2Máy đào một gầuDung tích gầu: 0,50 m3 trở lên1
3Máy đầm bànCông suất từ 1KW trở lên3
4Máy cắt gạch đáCông suất từ 1,7KW trở lên3
5Máy đầm dùiCông suất từ 1,5kW trở lên3
6Máy cắt, uốn thépCông suất từ 5kW trở lên3
7Máy đo mứcMáy cân bằng laser (hoặc máy thủy bình)2
8Máy phát điệnCông suất từ 5kW trở lên2
9Máy bơm nướcCông suất từ 1,5HP trở lên2
10Máy trộn bê tôngDung tích từ 250 lít trở lên3
11Phòng thí nghiệmPhòng thí nghiệm hợp chuẩn để thực hiện các thí nghiệm cần thiết cho công trình1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
2,9281 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
2 Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
13,4995 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
3 Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T , chiều dài cọc >10m - Cấp đất II
0,2015 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
4 Gia cố vách bằng cọc thép I (100x50x4,5)mm, cách khoảng 1m, kết hợp thép tấm dày 6mm
19 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
5 Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
41,2793 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
6 Ván khuôn móng dài
0,5493 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,6411 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
2,6275 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
9 Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85
0,007 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
10 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40
3,732 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
11 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
1,6239 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
12 Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
2,312 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
13 Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
6,0625 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
14 Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m
0,5881 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
15 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,1509 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0,7748 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
17 Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 (Đắp cát tạo phẳng mặt bằng trước khi đổ bê tông nền)
0,1326 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
18 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 (Tận dụng đất đào tôn nền)
0,3315 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
19 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km
38,908 10m³/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
20 Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
15,3207 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
21 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m
2,3422 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
22 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,7475 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
2,3434 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
24 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
1,164 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
25 Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
31,5428 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
26 Ván khuôn, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m
3,4035 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,7143 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
28 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
4,2086 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
0,6369 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
30 Bê tông sàn mái, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
40,82 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
31 Ván khuôn, sàn mái, chiều cao ≤28m
3,7861 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
32 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
5,0351 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
33 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
8,5953 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
34 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
1,0276 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
35 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,3954 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
36 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
0,5355 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
37 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
0,384 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
38 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp
0,0088 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
39 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0,0367 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
40 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
0,3734 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
41 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,2128 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
42 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
0,397 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
43 Bê tông cầu thang thường, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
4,16 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
44 Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày >11,5cm, Chiều cao
50,0585 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
45 Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao
3,3535 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
46 Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 11,5cm, Chiều cao
14,0237 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
47 Xây tường thẳng gạch (7,5x11,5x17,5)cm, chiều dày 7,5cm, Chiều cao
0,9188 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
48 Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
18,3654 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
49 Gia công xà gồ thép C
0,4297 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT
50 Gia công xà gồ thép hộp
0,3077 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mộ Đức như sau:

  • Có quan hệ với 86 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,72 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,11%, Xây lắp 91,11%, Tư vấn 6,67%, Phi tư vấn 1,11%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 148.667.817.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 135.489.774.700 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 8,86%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03:Thi công xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03:Thi công xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 133

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Những người không thể tự tìm động lực cho mình sẽ phải hài lòng với sự tầm thường, cho dù các tài năng khác của họ cao đến bao nhiêu. "

Andrew Carnegie

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 8257 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1094 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1752 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24306 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38514 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây