Thông báo mời thầu

Gói thầu số 03: Thi công xây lắp

Tìm thấy: 16:38 25/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng cụm các nhà vệ sinh trường học thuộc Chương trình “Mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch nông thôn dựa trên kết quả” năm 2021-2022 huyện Chợ Mới
Gói thầu
Gói thầu số 03: Thi công xây lắp
Chủ đầu tư
Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Kạn; Địa chỉ: Tổ 4, phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Xây dựng cụm các nhà vệ sinh trường học thuộc Chương trình “Mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch nông thôn dựa trên kết quả” năm 2021-2022 huyện huyện Chợ Mới
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn vay Ngân hàng thế giới (WB)
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:00 04/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:33 25/05/2022
đến
17:00 04/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:00 04/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
24.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi bốn triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 04/06/2022 (02/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây lắp
Tên dự án là: Xây dựng cụm các nhà vệ sinh trường học thuộc Chương trình “Mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch nông thôn dựa trên kết quả” năm 2021-2022 huyện Chợ Mới
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn vay Ngân hàng thế giới (WB)
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn , địa chỉ: Tổ 4, P. Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
- Chủ đầu tư: Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Kạn; Địa chỉ: Tổ 4, phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Đơn vị Tư vấn lập báo cáo kinh tế kỹ thuật: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Trường Thành 66; Địa chỉ: Tổ 14, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. + Đơn vị tư thẩm tra, hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng 77; Địa chỉ: Tổ 15, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. + Đơn vị Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Trung tâm Quy hoạch và kiểm định xây dựng; Địa chỉ: Tổ 2, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. + Tư vấn thẩm định E-HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty cổ phần thương mại và tư vấn xây dựng Thái Nguyên; Địa chỉ: Tổ 2, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn , địa chỉ: Tổ 4, P. Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
- Chủ đầu tư: Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Kạn; Địa chỉ: Tổ 4, phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Tài liệu chứng minh điều kiện về cấp doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; - Bản sao được chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do cơ quan có thẩm quyền cấp; - Bản sao được chứng thực báo cáo tài chính và biểu tình hình tài chính của nhà thầu trong 03 năm gần nhất (năm 2019, 2020 và năm 2021); - Bản sao được chứng thực tài liệu chứng minh doanh thu từ hoạt động xây dựng: Hóa đơn giá trị gia tăng xuất cho Chủ đầu tư của nhà thầu đã kê khai trong Báo cáo tài chính 03 năm gần đây (năm 2019, 2020 và năm 2021); - Tài liệu chứng minh các hợp đồng tương tự: + Bản sao được chứng thực hợp đồng tương tự mà nhà thầu kê khai theo Mẫu số 10A chương IV; + Biên bản nghiệm thu bàn giao công trình đưa vào sử dụng hoặc Văn bản xác nhận của chủ đầu tư kèm theo để chứng minh. + Bản chính hoặc bản chụp Hóa đơn giá trị gia tăng hợp lệ theo quy định của Luật thuế xuất cho Chủ đầu tư; + Tài liệu chứng minh quy mô, cấp công trình và tính chất tương tự gói thầu: Quyết định phê duyệt thiết kế BVTC hoặc xác nhận của Chủ đầu tư. - Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt đính kèm E-HSDT bao gồm: + Bản sao được chứng thực văn bằng chứng chỉ phù hợp với gói thầu; + Bản xác nhận của chủ đầu tư kèm theo hợp đồng thi công công trình được chứng thực về việc đã từng đảm nhiệm vị trí chỉ huy trưởng, cán bộ kỹ thuật, cán bộ phụ trách an toàn lao động (Xác nhận của Chủ đầu tư yêu cầu phải là Bản gốc); - Bản sao được chứng thực Văn bằng chứng chỉ của công nhân kỹ thuật, cán bộ thí nghiệm, lái máy; - Xe ô tô đề xuất trong hồ sơ dự thầu phải có giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe, máy chuyên dùng được tổ chức có thẩm quyền thẩm định, chứng nhận kiểm tra phải còn hiệu lực (Bản sao được chứng thực trong thời gian 01 tháng trở lại đây).
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 24.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Kạn; Địa chỉ: Tổ 4, phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Bắc Kạn; Địa Chỉ: Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Kạn; Địa chỉ: Số 9, đường Trường Chinh, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Không có

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành dân dụng hoặc Kỹ thuật công trình. Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây lắp dân dụng hạng III trở lên (còn hiệu lực); hoặc trực tiếp thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên; hoặc đã trực tiếp thi công ít nhất 02 công trình dân dụng cấp IV trở lên.- Đã là chỉ huy trưởng ít nhất 01 (một) công trình (hợp đồng) tương tự.- Tổng số năm kinh nghiệm: tính theo ngày cấp bằng (Có trình độ Đại học trở lên) đến ngày có thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (là chỉ huy trưởng): tính từ khi được giao nhiệm vụ của công trình đầu tiên đến ngày có thời điểm đóng thầu.53
2Cán bộ kỹ thuật thi công1- Có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành dân dụng hoặc Kỹ thuật công trình;- Đã là cán bộ kỹ thuật thi công ít nhất 01 (một) công trình (hợp đồng) tương tự.- Tổng số năm kinh nghiệm: tính theo ngày cấp bằng (Có trình độ đại học trở lên) đến ngày có thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (là bộ kỹ thuật thi công): tính từ khi được giao nhiệm vụ của công trình đầu tiên đến ngày có thời điểm đóng thầu.53
3Cán bộ an toàn lao động1- Có trình cao đẳng học trở lên, chuyên ngành về an toàn lao động hoặc các chuyên ngành về xây dựng công trình có chứng chỉ hoặc đã được bồi đưỡng nghiệp vụ an toàn lao động trong thi công công trình xây dựng.- Đã là cán bộ an toàn lao động thi công ít nhất 01 (một) công trình (hợp đồng) tương tự.- Tổng số năm kinh nghiệm: tính theo ngày cấp bằng (Có trình cao đẳng trở lên) đến ngày có thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (là cán bộ an toàn lao động): tính từ khi được giao nhiệm vụ của công trình đầu tiên đến ngày có thời điểm đóng thầu.53

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA MỤC - ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V11,038m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V1,917m3
3Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,029m3
4Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V4,775m3
5Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,592tấn
6Ván khuôn xà dầm, giằngYêu cầu theo Chương V0,074100m2
7Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,784m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngYêu cầu theo Chương V8,672m3
9Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V2,366m3
10Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V16,061m3
11Đệm cát móng công trìnhYêu cầu theo Chương V0,414m3
12Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,016100m2
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,032tấn
14Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,715m3
15Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,715m3
16Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,645m3
17Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V17,903m2
18Quét nước xi măng 2 nước vào tường bểYêu cầu theo Chương V13,224m2
19Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100Yêu cầu theo Chương V4,948m2
20Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,028100m2
21Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,035tấn
22Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,672m3
23Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V61cấu kiện
24Đắp đất nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V2,412m3
25Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V13,649m3
26Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V9,419m3
27Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửaYêu cầu theo Chương V0,014100m2
28Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK Yêu cầu theo Chương V0,006tấn
29Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,07m3
30Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mYêu cầu theo Chương V0,041tấn
31Ván khuôn sàn máiYêu cầu theo Chương V0,058100m2
32Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,59m3
33Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
34Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 76mmYêu cầu theo Chương V2cái
35Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,013tấn
36Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồiYêu cầu theo Chương V0,025100m2
37Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,139m3
38Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,006tấn
39Ván khuôn bồn rửa tayYêu cầu theo Chương V0,019100m2
40Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,097m3
41Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V60,115m2
42Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V62,411m2
43Trát trần, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V5,791m2
44Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V15,19m
45Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V4,843m3
46Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cmYêu cầu theo Chương V35,72m2
47Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V6,109m2
48Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mmYêu cầu theo Chương V62,725m2
49Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V65,906m2
50Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V62,411m2
51Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mmYêu cầu theo Chương V0,13tấn
52Lắp dựng xà gồ thépYêu cầu theo Chương V0,13tấn
53Gia công vì kèo thép, khẩu độ ≤9mYêu cầu theo Chương V0,029tấn
54Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mYêu cầu theo Chương V0,029tấn
55Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V34,0481m2
56Bu lông M12x200Yêu cầu theo Chương V6bộ
57Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài bất kỳYêu cầu theo Chương V0,436100m2
58Tôn úp nóc, ốp sườn 400mm dày 0,4mmYêu cầu theo Chương V28,2m
59SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương)Yêu cầu theo Chương V5,04m2
60Gia công cửa sắt, hoa sắtYêu cầu theo Chương V0,05tấn
61Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V3,61m2
62Lắp dựng cửa Đ1Yêu cầu theo Chương V3,6m2
63Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang)Yêu cầu theo Chương V2bộ
64Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220vYêu cầu theo Chương V9bộ
65Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220vYêu cầu theo Chương V2cái
66Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V1cái
67Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
68Lắp đặt công tắc 3 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
69Lắp đặt các automat 1 pha 10AYêu cầu theo Chương V1cái
70Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mmYêu cầu theo Chương V1tủ
71Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2Yêu cầu theo Chương V90m
72Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Yêu cầu theo Chương V50m
73Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mmYêu cầu theo Chương V90m
74Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mmYêu cầu theo Chương V0,8100 m
75Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V0,1100m
76Lắp đặt ống nhựa uPVC-D34mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
77Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V0,3100m
78Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 34mmYêu cầu theo Chương V4cái
79Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V4cái
80Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V8cái
81Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V20cái
82Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mmYêu cầu theo Chương V3cái
83Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V3cái
84Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V10cái
85Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V1cái
86Lắp đặt van HDPE-ĐK25mmYêu cầu theo Chương V1cái
87Lắp đặt van PPR-ĐK32mmYêu cầu theo Chương V2cái
88Lắp đặt van PPR-ĐK20mm, tay gạtYêu cầu theo Chương V4cái
89Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3Yêu cầu theo Chương V1bể
90Lắp đặt vòi đồng ĐK20mmYêu cầu theo Chương V9bộ
91Lắp đặt vòi xịt xíYêu cầu theo Chương V3cái
92Lắp đặt xí xổm + két nước bằng sứYêu cầu theo Chương V2bộ
93Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mmYêu cầu theo Chương V5cái
94Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V0,25100m
95Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V0,75100m
96Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V0,12100m
97Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V8cái
98Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V18cái
99Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V2cái
100Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V3cái
101Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V5cái
102Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V1cái
BHẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH VẬN - ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V11,737m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V2,07m3
3Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,029m3
4Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V5,304m3
5Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,592tấn
6Ván khuôn xà dầm, giằngYêu cầu theo Chương V0,074100m2
7Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,784m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngYêu cầu theo Chương V8,874m3
9Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V2,863m3
10Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V16,061m3
11Đệm cát móng công trìnhYêu cầu theo Chương V0,414m3
12Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,016100m2
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,032tấn
14Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,715m3
15Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,715m3
16Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,645m3
17Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V17,903m2
18Quét nước xi măng 2 nước vào tường bểYêu cầu theo Chương V13,224m2
19Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100Yêu cầu theo Chương V4,948m2
20Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,028100m2
21Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,035tấn
22Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,672m3
23Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V61cấu kiện
24Đắp đất nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V2,412m3
25Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V13,649m3
26Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V9,479m3
27Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửaYêu cầu theo Chương V0,014100m2
28Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK Yêu cầu theo Chương V0,006tấn
29Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,07m3
30Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mYêu cầu theo Chương V0,041tấn
31Ván khuôn sàn máiYêu cầu theo Chương V0,058100m2
32Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,59m3
33Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
34Lắp đặt cút nhựa uPVC, ĐK 76mmYêu cầu theo Chương V2cái
35Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,013tấn
36Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồiYêu cầu theo Chương V0,025100m2
37Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,139m3
38Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,006tấn
39Ván khuôn bồn rửa tayYêu cầu theo Chương V0,019100m2
40Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,097m3
41Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V59,687m2
42Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V63,833m2
43Trát trần, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V5,791m2
44Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V15,19m
45Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V4,843m3
46Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cmYêu cầu theo Chương V45,05m2
47Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V14,749m2
48Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mmYêu cầu theo Chương V62,725m2
49Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V65,478m2
50Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V63,833m2
51Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mmYêu cầu theo Chương V0,155tấn
52Lắp dựng xà gồ thépYêu cầu theo Chương V0,155tấn
53Gia công vì kèo thép, khẩu độ ≤9mYêu cầu theo Chương V0,06tấn
54Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mYêu cầu theo Chương V0,06tấn
55Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V34,0481m2
56Bu lông M12x200Yêu cầu theo Chương V14bộ
57Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài bất kỳYêu cầu theo Chương V0,522100m2
58Tôn úp nóc, ốp sườn 400mm dày 0,4mmYêu cầu theo Chương V31,8m
59SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương)Yêu cầu theo Chương V5,04m2
60Gia công cửa sắt, hoa sắtYêu cầu theo Chương V0,05tấn
61Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V3,61m2
62Lắp dựng cửa Đ1Yêu cầu theo Chương V3,6m2
63Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang)Yêu cầu theo Chương V2bộ
64Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220vYêu cầu theo Chương V9bộ
65Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220vYêu cầu theo Chương V2cái
66Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V1cái
67Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
68Lắp đặt công tắc 3 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
69Lắp đặt các automat 1 pha 10AYêu cầu theo Chương V1cái
70Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mmYêu cầu theo Chương V1tủ
71Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2Yêu cầu theo Chương V90m
72Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Yêu cầu theo Chương V50m
73Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mmYêu cầu theo Chương V90m
74Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mmYêu cầu theo Chương V0,3100 m
75Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V0,1100m
76Lắp đặt ống nhựa uPVC-D34mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
77Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V0,3100m
78Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 34mmYêu cầu theo Chương V4cái
79Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V4cái
80Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V8cái
81Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V20cái
82Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mmYêu cầu theo Chương V3cái
83Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V3cái
84Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V10cái
85Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V1cái
86Lắp đặt van HDPE-ĐK25mmYêu cầu theo Chương V1cái
87Lắp đặt van PPR-ĐK32mmYêu cầu theo Chương V2cái
88Lắp đặt van PPR-ĐK20mm, tay gạtYêu cầu theo Chương V4cái
89Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3Yêu cầu theo Chương V1bể
90Lắp đặt vòi đồng ĐK20mmYêu cầu theo Chương V9bộ
91Lắp đặt vòi xịt xíYêu cầu theo Chương V3cái
92Lắp đặt xí xổm + két nước bằng sứYêu cầu theo Chương V2bộ
93Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mmYêu cầu theo Chương V5cái
94Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V0,25100m
95Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V0,75100m
96Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V0,12100m
97Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V8cái
98Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V18cái
99Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V2cái
100Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V3cái
101Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V5cái
102Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V1cái
CHẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG MẦM NON NÔNG HẠ - ĐIỂM TRƯỜNG NÀ QUANG
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V7,49m3
2Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V1,401m3
3Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V1,701m3
4Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V2,916m3
5Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,053100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,036tấn
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,486m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngYêu cầu theo Chương V5,581m3
9Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V1,909m3
10Vận chuyển đất các loại, 90m tiếp theoYêu cầu theo Chương V1,909m3
11Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V16,061m3
12Đệm cát nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V0,414m3
13Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,011100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,032tấn
15Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,715m3
16Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,715m3
17Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,645m3
18Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V17,903m2
19Quét nước xi măng 2 nước vào tường bểYêu cầu theo Chương V13,224m2
20Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100Yêu cầu theo Chương V4,948m2
21Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,028100m2
22Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,032tấn
23Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,672m3
24Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V61cấu kiện
25Đắp đất nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V2,412m3
26Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V13,649m3
27Vận chuyển đất các loại, 90m tiếp theoYêu cầu theo Chương V13,649m3
28Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V9,808m3
29Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V1,173m3
30Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửaYêu cầu theo Chương V0,006100m2
31Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK Yêu cầu theo Chương V0,004tấn
32Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,053m3
33Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kgYêu cầu theo Chương V2cái
34Ván khuôn xà dầm, giằngYêu cầu theo Chương V0,077100m2
35Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,034tấn
36Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,112tấn
37Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,914m3
38Ván khuôn sàn máiYêu cầu theo Chương V0,283100m2
39Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mYêu cầu theo Chương V0,129tấn
40Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V3,28m3
41Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,732m3
42Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V0,07100m
43Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V6cái
44Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V74,871m2
45Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V37,44m2
46Trát xà dầm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V1,724m2
47Trát trần, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V15,457m2
48Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V23,68m
49Ốp tường bằng gạch men kính 25x40cmYêu cầu theo Chương V41,311m2
50Láng sân không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V37,35m2
51Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V74,871m2
52Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V54,621m2
53Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V2,284m3
54Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cmYêu cầu theo Chương V22,745m2
55SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương)Yêu cầu theo Chương V1,44m2
56Gia công cửa sắt, hoa sắtYêu cầu theo Chương V0,054tấn
57Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V3,961m2
58Lắp dựng cửa Đ1Yêu cầu theo Chương V3,96m2
59Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang)Yêu cầu theo Chương V2bộ
60Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mmYêu cầu theo Chương V0,5100 m
61Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
62Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V0,14100m
63Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V4cái
64Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V15cái
65Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V14cái
66Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V1cái
67Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V12cái
68Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V1cái
69Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mmYêu cầu theo Chương V3cái
70Lắp đặt van HDPE-D25mmYêu cầu theo Chương V1cái
71Lắp đặt van PPR-D32mmYêu cầu theo Chương V2cái
72Lắp đặt van uPVC-D20mmYêu cầu theo Chương V1cái
73Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3Yêu cầu theo Chương V1bể
74Lắp đặt vòi đồng D20mmYêu cầu theo Chương V2bộ
75Lắp đặt vòi xịt xíYêu cầu theo Chương V5cái
76Lắp đặt chậu rửa mặt Lavabô 1 vòi + chân đỡYêu cầu theo Chương V2bộ
77Lắp đặt vòi lavabo (1 vòi lạnh AG-181 gật gù)Yêu cầu theo Chương V2bộ
78Lắp đặt gương soi M17Yêu cầu theo Chương V2cái
79Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mmYêu cầu theo Chương V5cái
80Lắp đặt xí bệt trẻ emYêu cầu theo Chương V4bộ
81Lắp đặt xí bệt người lớnYêu cầu theo Chương V1bộ
82Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V0,15100m
83Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V0,25100m
84Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
85Lắp đặt ống nhựa uPVD-D42mmYêu cầu theo Chương V0,03100m
86Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V8cái
87Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V20cái
88Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V4cái
89Lắp đặt cút nhựa uPVC-D42mmYêu cầu theo Chương V4cái
90Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V3cái
91Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V4cái
92Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V1cái
93Lắp đặt côn nhựa uPVC-D90/42mmYêu cầu theo Chương V1cái
94Lắp đặt côn nhựa uPVC-D110/60mmYêu cầu theo Chương V1cái
95Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220vYêu cầu theo Chương V2bộ
96Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220vYêu cầu theo Chương V2cái
97Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
98Lắp đặt các automat 1 pha 10AYêu cầu theo Chương V1cái
99Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mmYêu cầu theo Chương V1tủ
100Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2Yêu cầu theo Chương V20m
101Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Yêu cầu theo Chương V30m
102Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mmYêu cầu theo Chương V20m
DHẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH GIÁO VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC NÔNG HẠ - ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V7,237m3
2Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V1,282m3
3Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V1,914m3
4Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,074m3
5Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,049100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,039tấn
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,519m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngYêu cầu theo Chương V5,041m3
9Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V2,196m3
10Vận chuyển đất các loại, 90m tiếp theoYêu cầu theo Chương V2,196m3
11Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V16,061m3
12Đắp nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V0,414m3
13Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,016100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,032tấn
15Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,715m3
16Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,715m3
17Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,645m3
18Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V17,903m2
19Quét nước xi măng 2 nước vào tường bểYêu cầu theo Chương V13,224m2
20Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100Yêu cầu theo Chương V4,948m2
21Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,028100m2
22Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,035tấn
23Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,672m3
24Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V61cấu kiện
25Đắp đất nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V2,412m3
26Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V13,649m3
27Vận chuyển đất các loại, 90m tiếp theoYêu cầu theo Chương V13,649m3
28Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V7,402m3
29Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửaYêu cầu theo Chương V0,021100m2
30Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK Yêu cầu theo Chương V0,009tấn
31Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,103m3
32Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kgYêu cầu theo Chương V9cái
33Ván khuôn sàn máiYêu cầu theo Chương V0,035100m2
34Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mYêu cầu theo Chương V0,031tấn
35Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,366m3
36Xây tường thu hồi bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,873m3
37Lắp đặt ống nhựa uPVC-D42mmYêu cầu theo Chương V0,005100m
38Ván khuôn xà dầm, giằngYêu cầu theo Chương V0,027100m2
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,015tấn
40Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,149m3
41Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9mYêu cầu theo Chương V0,021tấn
42Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mmYêu cầu theo Chương V0,092tấn
43Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mYêu cầu theo Chương V0,021tấn
44Lắp dựng xà gồ thépYêu cầu theo Chương V0,092tấn
45Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài bất kỳYêu cầu theo Chương V0,284100m2
46Tấm ốp sườn, ốp nóc khổ 400mm, tôn dày 0,4mmYêu cầu theo Chương V21,82m
47Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,03100m2
48Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,031tấn
49Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,428m3
50Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V131cấu kiện
51Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V60,1m2
52Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V50,517m2
53Trát trần, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V2,7m2
54Láng sàn mái téc nước không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V2,865m2
55Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,6m
56Ốp tường bằng gạch men kính 25x40cmYêu cầu theo Chương V46,32m2
57Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V2,099m3
58Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300 -tiết diện gạch ≤ 0,09m2Yêu cầu theo Chương V20,664m2
59Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V60,1m2
60Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V53,217m2
61SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương)Yêu cầu theo Chương V4,5m2
62SXLD cửa sổ mở hắt nhôm hệ VP4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ)Yêu cầu theo Chương V1,44m2
63SXLD vách kính cố định nhôm hệ VP4400, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ)Yêu cầu theo Chương V1,8m2
64Gia công cửa sắt, hoa sắtYêu cầu theo Chương V0,07tấn
65Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V5,841m2
66Lắp dựng cửa Đ1Yêu cầu theo Chương V5,84m2
67Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang)Yêu cầu theo Chương V2bộ
68Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mmYêu cầu theo Chương V0,6100 m
69Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
70Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V0,15100m
71Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V2cái
72Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V4cái
73Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V12cái
74Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V1cái
75Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V5cái
76Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V2cái
77Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mmYêu cầu theo Chương V3cái
78Lắp đặt van HDPE-D25mmYêu cầu theo Chương V1cái
79Lắp đặt van PPR-D32mmYêu cầu theo Chương V2cái
80Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3Yêu cầu theo Chương V1bể
81Lắp đặt vòi đồng D20mmYêu cầu theo Chương V2bộ
82Lắp đặt vòi xịt xíYêu cầu theo Chương V3cái
83Lắp đặt chậu rửa mặt Lavabô 1 vòi + chân đỡYêu cầu theo Chương V2bộ
84Lắp đặt vòi lavabo (1 vòi lạnh AG-181 gật gù)Yêu cầu theo Chương V2bộ
85Lắp đặt gương soi M17Yêu cầu theo Chương V2cái
86Lắp đặt xí bệt người lớnYêu cầu theo Chương V3bộ
87Lắp đặt chậu tiểu namYêu cầu theo Chương V2bộ
88Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mmYêu cầu theo Chương V6cái
89Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V0,275100m
90Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V0,175100m
91Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V0,27100m
92Lắp đặt ống nhựa uPVD-D42mmYêu cầu theo Chương V0,02100m
93Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V6cái
94Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V7cái
95Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V6cái
96Lắp đặt cút nhựa uPVC-D42mmYêu cầu theo Chương V2cái
97Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V2cái
98Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V4cái
99Lắp đặt côn nhựa uPVC-D90/42mmYêu cầu theo Chương V2cái
100Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V2cái
101Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220vYêu cầu theo Chương V5bộ
102Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220vYêu cầu theo Chương V2cái
103Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V3cái
104Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
105Lắp đặt các automat 1 pha 10AYêu cầu theo Chương V1cái
106Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mmYêu cầu theo Chương V1tủ
107Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2Yêu cầu theo Chương V45m
108Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Yêu cầu theo Chương V50m
109Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mmYêu cầu theo Chương V45m
EHẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC NÔNG HẠ - ĐIỂM TRƯỜNG KHE THỈ
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V10,574m3
2Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V1,257m3
3Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V1,942m3
4Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V4,354m3
5Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,05100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,054tấn
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,502m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngYêu cầu theo Chương V7,132m3
9Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V3,442m3
10Vận chuyển đất các loại, 100m tiếp theoYêu cầu theo Chương V3,442m3
11Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V16,475m3
12Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Yêu cầu theo Chương V0,004100m3
13Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,016100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,05tấn
15Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V1,072m3
16Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,715m3
17Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,645m3
18Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V17,903m2
19Quét nước xi măng 2 nước vào tường bểYêu cầu theo Chương V13,224m2
20Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100Yêu cầu theo Chương V4,948m2
21Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,028100m2
22Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,047tấn
23Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,672m3
24Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V61cấu kiện
25Đắp đất nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V2,483m3
26Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V13,992m3
27Vận chuyển đất các loại, 100m tiếp theoYêu cầu theo Chương V13,992m3
28Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V7,827m3
29Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửaYêu cầu theo Chương V0,01100m2
30Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK Yêu cầu theo Chương V0,004tấn
31Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,049m3
32Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kgYêu cầu theo Chương V4cái
33Ván khuôn sàn máiYêu cầu theo Chương V0,028100m2
34Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mYêu cầu theo Chương V0,025tấn
35Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,293m3
36Xây tường thu hồi bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,39m3
37Lắp đặt ống nhựa uPVC-D42mmYêu cầu theo Chương V0,005100m
38Ván khuôn xà dầm, giằngYêu cầu theo Chương V0,023100m2
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,012tấn
40Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,127m3
41Ván khuôn máng rửa tayYêu cầu theo Chương V0,01100m2
42Lắp dựng cốt thép máng rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,003tấn
43Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,053m3
44Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mmYêu cầu theo Chương V0,086tấn
45Lắp dựng xà gồ thépYêu cầu theo Chương V0,086tấn
46Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài cọc bất kỳYêu cầu theo Chương V0,326100m2
47Tấm ốp sườn, ốp nóc khổ 400mm, tôn dày 0,4mmYêu cầu theo Chương V16,94m
48Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V58,372m2
49Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V52,066m2
50Trát trần, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V2,08m2
51Láng sàn mái téc nước không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V2,223m2
52Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V4m
53Ốp tường bằng gạch men kính 25x40cmYêu cầu theo Chương V50,123m2
54Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V3,153m3
55Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300 -tiết diện gạch ≤ 0,09m2Yêu cầu theo Chương V28,612m2
56Láng sân không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V8,04m2
57Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V58,372m2
58Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V54,146m2
59SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương)Yêu cầu theo Chương V2,8m2
60SXLD cửa sổ mở hắt nhôm hệ VP4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ)Yêu cầu theo Chương V1,96m2
61Gia công cửa sắt, hoa sắtYêu cầu theo Chương V0,072tấn
62Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V6,361m2
63Lắp dựng cửa Đ1Yêu cầu theo Chương V6,36m2
64Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang)Yêu cầu theo Chương V2bộ
65Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mmYêu cầu theo Chương V0,6100 m
66Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V0,12100m
67Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V0,1100m
68Lắp đặt ống nhựa uPVC-D34mmYêu cầu theo Chương V0,03100m
69Lắp đặt côn nhựa miệng bát , ĐK 34mmYêu cầu theo Chương V2cái
70Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V2cái
71Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V2cái
72Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V13cái
73Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V5cái
74Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V2cái
75Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V2cái
76Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V3cái
77Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mmYêu cầu theo Chương V3cái
78Lắp đặt van HDPE-D25mmYêu cầu theo Chương V1cái
79Lắp đặt van PPR-D32mmYêu cầu theo Chương V2cái
80Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3Yêu cầu theo Chương V1bể
81Lắp đặt vòi đồng D20mmYêu cầu theo Chương V9bộ
82Lắp đặt vòi xịt xíYêu cầu theo Chương V3cái
83Lắp đặt xí xổm + két nước bằng sứYêu cầu theo Chương V2bộ
84Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mmYêu cầu theo Chương V5cái
85Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V0,2100m
86Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V0,24100m
87Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V0,14100m
88Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V8cái
89Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V9cái
90Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V2cái
91Lắp đặt côn nhựa uPVC-D110/90mmYêu cầu theo Chương V2cái
92Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V4cái
93Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V2cái
94Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V1cái
95Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220vYêu cầu theo Chương V5bộ
96Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220vYêu cầu theo Chương V2cái
97Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V3cái
98Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
99Lắp đặt các automat 1 pha 10AYêu cầu theo Chương V1cái
100Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mmYêu cầu theo Chương V1tủ
101Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2Yêu cầu theo Chương V45m
102Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Yêu cầu theo Chương V30m
103Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mmYêu cầu theo Chương V45m
FHẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC CAO KỲ - ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH
1Đào san đất -đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V0,902100m3
2Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IVYêu cầu theo Chương V11,737m3
3Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V2,07m3
4Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,029m3
5Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V5,304m3
6Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,592tấn
7Ván khuôn xà dầm, giằngYêu cầu theo Chương V0,074100m2
8Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,784m3
9Đắp đất nền móng công trình, nền đườngYêu cầu theo Chương V8,874m3
10Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V93,063m3
11Vận chuyển đất các loại, 290m tiếp theoYêu cầu theo Chương V93,063m3
12Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V16,061m3
13Đắp nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V0,414m3
14Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,016100m2
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,032tấn
16Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,715m3
17Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,715m3
18Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,645m3
19Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V17,903m2
20Quét nước xi măng 2 nước vào tường bểYêu cầu theo Chương V13,224m2
21Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100Yêu cầu theo Chương V4,948m2
22Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,028100m2
23Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,035tấn
24Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,672m3
25Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V61cấu kiện
26Đắp đất nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V2,412m3
27Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V13,649m3
28Vận chuyển đất các loại, 290m tiếp theoYêu cầu theo Chương V13,649m3
29Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V9,479m3
30Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửaYêu cầu theo Chương V0,014100m2
31Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK Yêu cầu theo Chương V0,006tấn
32Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,07m3
33Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mYêu cầu theo Chương V0,041tấn
34Ván khuôn sàn máiYêu cầu theo Chương V0,058100m2
35Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,59m3
36Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
37Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 76mmYêu cầu theo Chương V2cái
38Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,013tấn
39Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồiYêu cầu theo Chương V0,025100m2
40Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,139m3
41Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,006tấn
42Ván khuôn bồn rửa tayYêu cầu theo Chương V0,019100m2
43Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,097m3
44Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V59,687m2
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V63,833m2
46Trát trần, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V5,791m2
47Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V15,19m
48Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V4,843m3
49Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cmYêu cầu theo Chương V45,05m2
50Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V18,169m2
51Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mmYêu cầu theo Chương V62,725m2
52Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V65,478m2
53Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V63,833m2
54Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mmYêu cầu theo Chương V0,155tấn
55Lắp dựng xà gồ thépYêu cầu theo Chương V0,155tấn
56Gia công vì kèo thép, khẩu độ ≤9mYêu cầu theo Chương V0,06tấn
57Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mYêu cầu theo Chương V0,06tấn
58Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V34,0481m2
59Bu lông M12x200Yêu cầu theo Chương V14bộ
60Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài bất kỳYêu cầu theo Chương V0,522100m2
61Tôn úp nóc, ốp sườn 400mm dày 0,4mmYêu cầu theo Chương V36,6m
62SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương)Yêu cầu theo Chương V5,04m2
63Gia công cửa sắt, hoa sắtYêu cầu theo Chương V0,05tấn
64Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V3,61m2
65Lắp dựng cửa Đ1Yêu cầu theo Chương V3,6m2
66Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang)Yêu cầu theo Chương V2bộ
67Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220vYêu cầu theo Chương V9bộ
68Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220vYêu cầu theo Chương V2cái
69Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V1cái
70Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
71Lắp đặt công tắc 3 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
72Lắp đặt các automat 1 pha 10AYêu cầu theo Chương V1cái
73Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mmYêu cầu theo Chương V1tủ
74Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2Yêu cầu theo Chương V90m
75Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Yêu cầu theo Chương V50m
76Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mmYêu cầu theo Chương V90m
77Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mmYêu cầu theo Chương V0,4100 m
78Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V0,1100m
79Lắp đặt ống nhựa uPVC-D34mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
80Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V0,3100m
81Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 34mmYêu cầu theo Chương V4cái
82Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V4cái
83Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V8cái
84Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V20cái
85Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mmYêu cầu theo Chương V3cái
86Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V3cái
87Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V10cái
88Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V1cái
89Lắp đặt van HDPE-ĐK25mmYêu cầu theo Chương V1cái
90Lắp đặt van PPR-ĐK32mmYêu cầu theo Chương V2cái
91Lắp đặt van PPR-ĐK20mm, tay gạtYêu cầu theo Chương V4cái
92Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3Yêu cầu theo Chương V1bể
93Lắp đặt vòi đồng ĐK20mmYêu cầu theo Chương V9bộ
94Lắp đặt vòi xịt xíYêu cầu theo Chương V3cái
95Lắp đặt xí xổm + két nước bằng sứYêu cầu theo Chương V2bộ
96Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mmYêu cầu theo Chương V5cái
97Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V0,25100m
98Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V0,75100m
99Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V0,12100m
100Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V8cái
101Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V18cái
102Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V2cái
103Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V3cái
104Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V5cái
105Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V1cái
GHẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH GIÁO VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC NHƯ CỐ - ĐIỂM TRƯỜNG BẢN QUẤT
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V7,237m3
2Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V1,282m3
3Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V1,914m3
4Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,074m3
5Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,049100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,039tấn
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,519m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngYêu cầu theo Chương V5,041m3
9Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V2,196m3
10Vận chuyển đất các loại, 100m tiếp theoYêu cầu theo Chương V2,196m3
11Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V16,061m3
12Đệm cát nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V0,414m3
13Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,011100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,032tấn
15Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,715m3
16Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,715m3
17Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,645m3
18Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V17,903m2
19Quét nước xi măng 2 nước vào tường bểYêu cầu theo Chương V13,224m2
20Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100Yêu cầu theo Chương V4,948m2
21Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,028100m2
22Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,035tấn
23Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,672m3
24Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V61cấu kiện
25Đắp đất nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V2,412m3
26Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V13,649m3
27Vận chuyển đất các loại, 100m tiếp theoYêu cầu theo Chương V13,649m3
28Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V7,402m3
29Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửaYêu cầu theo Chương V0,021100m2
30Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK Yêu cầu theo Chương V0,009tấn
31Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,103m3
32Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kgYêu cầu theo Chương V9cái
33Ván khuôn sàn máiYêu cầu theo Chương V0,035100m2
34Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mYêu cầu theo Chương V0,031tấn
35Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,366m3
36Xây tường thu hồi bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,873m3
37Lắp đặt ống nhựa uPVC-D42mmYêu cầu theo Chương V0,005100m
38Ván khuôn xà dầm, giằngYêu cầu theo Chương V0,027100m2
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,015tấn
40Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,149m3
41Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9mYêu cầu theo Chương V0,021tấn
42Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mmYêu cầu theo Chương V0,092tấn
43Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mYêu cầu theo Chương V0,021tấn
44Lắp dựng xà gồ thépYêu cầu theo Chương V0,092tấn
45Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài cọc bất kỳYêu cầu theo Chương V0,284100m2
46Tấm ốp sườn, ốp nóc khổ 400mm, tôn dày 0,4mmYêu cầu theo Chương V21,82m
47Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V60,1m2
48Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V50,517m2
49Trát trần, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V2,7m2
50Láng sàn mái téc nước không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V2,865m2
51Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,6m
52Ốp tường bằng gạch men kính 25x40cmYêu cầu theo Chương V46,32m2
53Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V2,099m3
54Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300 -tiết diện gạch ≤ 0,09m2Yêu cầu theo Chương V20,664m2
55Láng sân không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V23,02m2
56Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V60,1m2
57Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V53,217m2
58SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương)Yêu cầu theo Chương V4,5m2
59SXLD cửa sổ mở hắt nhôm hệ VP4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ)Yêu cầu theo Chương V1,44m2
60SXLD vách kính cố định nhôm hệ VP4400, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ)Yêu cầu theo Chương V1,8m2
61Gia công cửa sắt, hoa sắtYêu cầu theo Chương V0,07tấn
62Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V5,841m2
63Lắp dựng cửa Đ1Yêu cầu theo Chương V5,84m2
64Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang)Yêu cầu theo Chương V2bộ
65Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mmYêu cầu theo Chương V0,6100 m
66Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
67Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V0,15100m
68Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V2cái
69Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V4cái
70Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V12cái
71Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V1cái
72Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mmYêu cầu theo Chương V5cái
73Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V2cái
74Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mmYêu cầu theo Chương V3cái
75Lắp đặt van HDPE-D25mmYêu cầu theo Chương V1cái
76Lắp đặt van PPR-D32mmYêu cầu theo Chương V2cái
77Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3Yêu cầu theo Chương V1bể
78Lắp đặt vòi đồng D20mmYêu cầu theo Chương V2bộ
79Lắp đặt vòi xịt xíYêu cầu theo Chương V3cái
80Lắp đặt chậu rửa mặt Lavabô 1 vòi + chân đỡYêu cầu theo Chương V2bộ
81Lắp đặt vòi lavabo (1 vòi lạnh AG-181 gật gù)Yêu cầu theo Chương V2bộ
82Lắp đặt gương soi M17Yêu cầu theo Chương V2cái
83Lắp đặt xí bệt người lớnYêu cầu theo Chương V3bộ
84Lắp đặt chậu tiểu namYêu cầu theo Chương V2bộ
85Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mmYêu cầu theo Chương V6cái
86Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V0,275100m
87Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V0,175100m
88Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V0,27100m
89Lắp đặt ống nhựa uPVD-D42mmYêu cầu theo Chương V0,02100m
90Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V6cái
91Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V7cái
92Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V6cái
93Lắp đặt cút nhựa uPVC-D42mmYêu cầu theo Chương V2cái
94Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mmYêu cầu theo Chương V2cái
95Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mmYêu cầu theo Chương V4cái
96Lắp đặt côn nhựa uPVC-D90/42mmYêu cầu theo Chương V2cái
97Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mmYêu cầu theo Chương V2cái
98Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220vYêu cầu theo Chương V5bộ
99Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220vYêu cầu theo Chương V2cái
100Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V3cái
101Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âmYêu cầu theo Chương V2cái
102Lắp đặt các automat 1 pha 10AYêu cầu theo Chương V1cái
103Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mmYêu cầu theo Chương V1tủ
104Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2Yêu cầu theo Chương V45m
105Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2Yêu cầu theo Chương V50m
106Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mmYêu cầu theo Chương V45m
HHẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH - TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN ĐĨNH
1Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V12,444m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V2,158m3
3Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,435m3
4Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V5,262m3
5Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,065tấn
6Ván khuôn xà dầm, giằngYêu cầu theo Chương V0,088100m2
7Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,915m3
8Đắp đất nền móng công trình, nền đườngYêu cầu theo Chương V8,503m3
9Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V3,941m3
10Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp IIIYêu cầu theo Chương V16,061m3
11Đệm cát nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V0,414m3
12Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyYêu cầu theo Chương V0,011100m2
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmYêu cầu theo Chương V0,032tấn
14Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,715m3
15Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V3,715m3
16Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V0,645m3
17Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V17,903m2
18Quét nước xi măng 2 nước vào tường bểYêu cầu theo Chương V13,224m2
19Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100Yêu cầu theo Chương V4,948m2
20Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớpYêu cầu theo Chương V0,028100m2
21Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnYêu cầu theo Chương V0,035tấn
22Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,672m3
23Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgYêu cầu theo Chương V61cấu kiện
24Đắp đất nền móng công trìnhYêu cầu theo Chương V2,412m3
25Vận chuyển đất các loạiYêu cầu theo Chương V13,649m3
26Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V11,112m3
27Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửaYêu cầu theo Chương V0,018100m2
28Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK Yêu cầu theo Chương V0,01tấn
29Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,092m3
30Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kgYêu cầu theo Chương V8cái
31Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mYêu cầu theo Chương V0,058tấn
32Ván khuôn sàn máiYêu cầu theo Chương V0,076100m2
33Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,858m3
34Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
35Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 76mmYêu cầu theo Chương V2cái
36Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,013tấn
37Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồiYêu cầu theo Chương V0,025100m2
38Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,139m3
39Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mYêu cầu theo Chương V0,006tấn
40Ván khuôn bồn rửa tayYêu cầu theo Chương V0,021100m2
41Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V0,105m3
42Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V74,533m2
43Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V66,35m2
44Trát trần, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V7,612m2
45Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V6,6m
46Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2Yêu cầu theo Chương V3,766m3
47Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cmYêu cầu theo Chương V37,855m2
48Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75Yêu cầu theo Chương V9,041m2
49Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mmYêu cầu theo Chương V74,629m2
50Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V82,145m2
51Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V66,35m2
52Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mmYêu cầu theo Chương V0,13tấn
53Lắp dựng xà gồ thépYêu cầu theo Chương V0,13tấn
54Gia công vì kèo thép, khẩu độ ≤9mYêu cầu theo Chương V0,029tấn
55Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mYêu cầu theo Chương V0,029tấn
56Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V16,3971m2
57Bu lông M12x200Yêu cầu theo Chương V6bộ
58Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳYêu cầu theo Chương V0,436100m2
59Tấm ốp sườn, ốp nóc khổ 400mm, tôn dày 0,4mmYêu cầu theo Chương V28,2m
60SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương)Yêu cầu theo Chương V6,48m2
61Gia công cửa sắt, hoa sắtYêu cầu theo Chương V0,05tấn
62Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủYêu cầu theo Chương V3,61m2
63Lắp dựng cửa Đ1Yêu cầu theo Chương V3,6m2
64Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang)Yêu cầu theo Chương V2bộ
65Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220vYêu cầu theo Chương V9bộ
66Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220vYêu cầu theo Chương V2cái
67Lắp đặt công tắc 1 hạt + đế âm + mặt công tắcYêu cầu theo Chương V1cái
68Lắp đặt công tắc 3 hạt + đế âm + mặt công tắcYêu cầu theo Chương V4cái
69Lắp đặt các automat 1 pha 10AYêu cầu theo Chương V1cái
70Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mmYêu cầu theo Chương V1cái
71Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2Yêu cầu theo Chương V50m
72Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,0mm2Yêu cầu theo Chương V90m
73Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mmYêu cầu theo Chương V90m
74Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mmYêu cầu theo Chương V0,6100 m
75Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V0,1100m
76Lắp đặt ống nhựa uPVC, ĐK 34mmYêu cầu theo Chương V0,08100m
77Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,3mmYêu cầu theo Chương V0,3100m
78Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V4cái
79Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mmYêu cầu theo Chương V30cái
80Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,3mmYêu cầu theo Chương V14cái
81Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mmYêu cầu theo Chương V3cái
82Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V3cái
83Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mmYêu cầu theo Chương V15cái
84Lắp đặt côn thu nhựa PPR 32/20mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V1cái
85Nối thẳng ren trong PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mmYêu cầu theo Chương V2cái
86Lắp đặt van nhựa uPVC D34mmYêu cầu theo Chương V6cái
87Lắp đặt van PPR D32mmYêu cầu theo Chương V2cái
88Lắp đặt van PPR D20mmYêu cầu theo Chương V4cái
89Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3Yêu cầu theo Chương V1bể
90Lắp đặt vòi đồng ĐK20mmYêu cầu theo Chương V8bộ
91Lắp đặt phễu thu, ĐK 100mmYêu cầu theo Chương V7cái
92Lắp đặt xí xổm + két nướcYêu cầu theo Chương V6bộ
93Lắp đặt vòi xịt xíYêu cầu theo Chương V6cái
94Lắp đặt ống nhựa uPVC, ĐK 110mmYêu cầu theo Chương V0,15100m
95Lắp đặt ống nhựa uPVC, ĐK 90mmYêu cầu theo Chương V0,6100m
96Lắp đặt ống nhựa uPVC, ĐK 60mmYêu cầu theo Chương V0,06100m
97Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 110mmYêu cầu theo Chương V8cái
98Lắp đặt cút nhựa PVC , ĐK 90mmYêu cầu theo Chương V18cái
99Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 60mmYêu cầu theo Chương V2cái
100Lắp đặt tê nhựa uPVC , ĐK 110mmYêu cầu theo Chương V3cái
101Lắp đặt tê nhựa uPVC , ĐK 90mmYêu cầu theo Chương V5cái
102Lắp đặt tê nhựa uPVC , ĐK 60mmYêu cầu theo Chương V1cái
103Lắp đặt tê thu uPVC , D110/D60Yêu cầu theo Chương V1cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy trộn bê tôngtrộn bê tông1
2Máy trộn vữatrộn vữa1
3Xe ô tô tự đổ ≥7 tấnVận chuyển vật liệu1
4Máy hàn điệnHàn sắt thép2
5Máy cắt gạchCắt gạch2
6Máy đầm bànĐầm bê tông1
7Máy đầm dùiĐầm rùi1
8Máy cắt uốn thépCắt uốn thép1
9Máy khoan bê tông cầm tayKhoan phá bê tông2
10Máy đầm đất cầm tayĐầm đất1
11Máy phát điệnPhát điện1
12Máy thủy bình hoặc máy toàn đạcĐo cao, đo góc1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III
11,038 m3 Yêu cầu theo Chương V
2 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2
1,917 m3 Yêu cầu theo Chương V
3 Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75
3,029 m3 Yêu cầu theo Chương V
4 Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75
4,775 m3 Yêu cầu theo Chương V
5 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,592 tấn Yêu cầu theo Chương V
6 Ván khuôn xà dầm, giằng
0,074 100m2 Yêu cầu theo Chương V
7 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2
0,784 m3 Yêu cầu theo Chương V
8 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
8,672 m3 Yêu cầu theo Chương V
9 Vận chuyển đất các loại
2,366 m3 Yêu cầu theo Chương V
10 Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III
16,061 m3 Yêu cầu theo Chương V
11 Đệm cát móng công trình
0,414 m3 Yêu cầu theo Chương V
12 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0,016 100m2 Yêu cầu theo Chương V
13 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,032 tấn Yêu cầu theo Chương V
14 Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2
0,715 m3 Yêu cầu theo Chương V
15 Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75
3,715 m3 Yêu cầu theo Chương V
16 Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75
0,645 m3 Yêu cầu theo Chương V
17 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75
17,903 m2 Yêu cầu theo Chương V
18 Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể
13,224 m2 Yêu cầu theo Chương V
19 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100
4,948 m2 Yêu cầu theo Chương V
20 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp
0,028 100m2 Yêu cầu theo Chương V
21 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
0,035 tấn Yêu cầu theo Chương V
22 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2
0,672 m3 Yêu cầu theo Chương V
23 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
6 1cấu kiện Yêu cầu theo Chương V
24 Đắp đất nền móng công trình
2,412 m3 Yêu cầu theo Chương V
25 Vận chuyển đất các loại
13,649 m3 Yêu cầu theo Chương V
26 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75
9,419 m3 Yêu cầu theo Chương V
27 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa
0,014 100m2 Yêu cầu theo Chương V
28 Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK
0,006 tấn Yêu cầu theo Chương V
29 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2
0,07 m3 Yêu cầu theo Chương V
30 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,041 tấn Yêu cầu theo Chương V
31 Ván khuôn sàn mái
0,058 100m2 Yêu cầu theo Chương V
32 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2
0,59 m3 Yêu cầu theo Chương V
33 Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mm
0,06 100m Yêu cầu theo Chương V
34 Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 76mm
2 cái Yêu cầu theo Chương V
35 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,013 tấn Yêu cầu theo Chương V
36 Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồi
0,025 100m2 Yêu cầu theo Chương V
37 Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2
0,139 m3 Yêu cầu theo Chương V
38 Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,006 tấn Yêu cầu theo Chương V
39 Ván khuôn bồn rửa tay
0,019 100m2 Yêu cầu theo Chương V
40 Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2
0,097 m3 Yêu cầu theo Chương V
41 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75
60,115 m2 Yêu cầu theo Chương V
42 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75
62,411 m2 Yêu cầu theo Chương V
43 Trát trần, vữa XM M75
5,791 m2 Yêu cầu theo Chương V
44 Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75
15,19 m Yêu cầu theo Chương V
45 Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2
4,843 m3 Yêu cầu theo Chương V
46 Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cm
35,72 m2 Yêu cầu theo Chương V
47 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75
6,109 m2 Yêu cầu theo Chương V
48 Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mm
62,725 m2 Yêu cầu theo Chương V
49 Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
65,906 m2 Yêu cầu theo Chương V
50 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
62,411 m2 Yêu cầu theo Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn như sau:

  • Có quan hệ với 96 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 34,52%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 15,48%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 137.365.904.413 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 133.885.498.769 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,53%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Gói thầu số 03: Thi công xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Gói thầu số 03: Thi công xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 157

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Vì sự thật luôn lạ lùng, còn lạ lùng hơn là hư cấu. "

Lord Byron

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây