Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Gói thầu số 03: Thi công xây lắp Tên dự án là: Xây dựng cụm các nhà vệ sinh trường học thuộc Chương trình “Mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch nông thôn dựa trên kết quả” năm 2021-2022 huyện Chợ Mới Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn vay Ngân hàng thế giới (WB) |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh điều kiện về cấp doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; - Bản sao được chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do cơ quan có thẩm quyền cấp; - Bản sao được chứng thực báo cáo tài chính và biểu tình hình tài chính của nhà thầu trong 03 năm gần nhất (năm 2019, 2020 và năm 2021); - Bản sao được chứng thực tài liệu chứng minh doanh thu từ hoạt động xây dựng: Hóa đơn giá trị gia tăng xuất cho Chủ đầu tư của nhà thầu đã kê khai trong Báo cáo tài chính 03 năm gần đây (năm 2019, 2020 và năm 2021); - Tài liệu chứng minh các hợp đồng tương tự: + Bản sao được chứng thực hợp đồng tương tự mà nhà thầu kê khai theo Mẫu số 10A chương IV; + Biên bản nghiệm thu bàn giao công trình đưa vào sử dụng hoặc Văn bản xác nhận của chủ đầu tư kèm theo để chứng minh. + Bản chính hoặc bản chụp Hóa đơn giá trị gia tăng hợp lệ theo quy định của Luật thuế xuất cho Chủ đầu tư; + Tài liệu chứng minh quy mô, cấp công trình và tính chất tương tự gói thầu: Quyết định phê duyệt thiết kế BVTC hoặc xác nhận của Chủ đầu tư. - Tài liệu chứng minh năng lực, kinh nghiệm của nhân sự chủ chốt đính kèm E-HSDT bao gồm: + Bản sao được chứng thực văn bằng chứng chỉ phù hợp với gói thầu; + Bản xác nhận của chủ đầu tư kèm theo hợp đồng thi công công trình được chứng thực về việc đã từng đảm nhiệm vị trí chỉ huy trưởng, cán bộ kỹ thuật, cán bộ phụ trách an toàn lao động (Xác nhận của Chủ đầu tư yêu cầu phải là Bản gốc); - Bản sao được chứng thực Văn bằng chứng chỉ của công nhân kỹ thuật, cán bộ thí nghiệm, lái máy; - Xe ô tô đề xuất trong hồ sơ dự thầu phải có giấy chứng nhận kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường xe, máy chuyên dùng được tổ chức có thẩm quyền thẩm định, chứng nhận kiểm tra phải còn hiệu lực (Bản sao được chứng thực trong thời gian 01 tháng trở lại đây). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 24.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Kạn; Địa chỉ: Tổ 4, phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Bắc Kạn; Địa Chỉ: Tổ 1, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Kạn; Địa chỉ: Số 9, đường Trường Chinh, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành dân dụng hoặc Kỹ thuật công trình. Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây lắp dân dụng hạng III trở lên (còn hiệu lực); hoặc trực tiếp thi công ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III trở lên; hoặc đã trực tiếp thi công ít nhất 02 công trình dân dụng cấp IV trở lên.- Đã là chỉ huy trưởng ít nhất 01 (một) công trình (hợp đồng) tương tự.- Tổng số năm kinh nghiệm: tính theo ngày cấp bằng (Có trình độ Đại học trở lên) đến ngày có thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (là chỉ huy trưởng): tính từ khi được giao nhiệm vụ của công trình đầu tiên đến ngày có thời điểm đóng thầu. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | - Có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành dân dụng hoặc Kỹ thuật công trình;- Đã là cán bộ kỹ thuật thi công ít nhất 01 (một) công trình (hợp đồng) tương tự.- Tổng số năm kinh nghiệm: tính theo ngày cấp bằng (Có trình độ đại học trở lên) đến ngày có thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (là bộ kỹ thuật thi công): tính từ khi được giao nhiệm vụ của công trình đầu tiên đến ngày có thời điểm đóng thầu. | 5 | 3 |
3 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | - Có trình cao đẳng học trở lên, chuyên ngành về an toàn lao động hoặc các chuyên ngành về xây dựng công trình có chứng chỉ hoặc đã được bồi đưỡng nghiệp vụ an toàn lao động trong thi công công trình xây dựng.- Đã là cán bộ an toàn lao động thi công ít nhất 01 (một) công trình (hợp đồng) tương tự.- Tổng số năm kinh nghiệm: tính theo ngày cấp bằng (Có trình cao đẳng trở lên) đến ngày có thời điểm đóng thầu.- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (là cán bộ an toàn lao động): tính từ khi được giao nhiệm vụ của công trình đầu tiên đến ngày có thời điểm đóng thầu. | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA MỤC - ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 11,038 | m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 1,917 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,029 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 4,775 | m3 |
5 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,592 | tấn |
6 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Yêu cầu theo Chương V | 0,074 | 100m2 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,784 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu theo Chương V | 8,672 | m3 |
9 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 2,366 | m3 |
10 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 16,061 | m3 |
11 | Đệm cát móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 0,414 | m3 |
12 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,016 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,032 | tấn |
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,715 | m3 |
15 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,715 | m3 |
16 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,645 | m3 |
17 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 17,903 | m2 |
18 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | Yêu cầu theo Chương V | 13,224 | m2 |
19 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Yêu cầu theo Chương V | 4,948 | m2 |
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
21 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,035 | tấn |
22 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,672 | m3 |
23 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 6 | 1cấu kiện |
24 | Đắp đất nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 2,412 | m3 |
25 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
26 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 9,419 | m3 |
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | Yêu cầu theo Chương V | 0,014 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | Yêu cầu theo Chương V | 0,006 | tấn |
29 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,07 | m3 |
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Yêu cầu theo Chương V | 0,041 | tấn |
31 | Ván khuôn sàn mái | Yêu cầu theo Chương V | 0,058 | 100m2 |
32 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,59 | m3 |
33 | Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
34 | Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 76mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,013 | tấn |
36 | Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồi | Yêu cầu theo Chương V | 0,025 | 100m2 |
37 | Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,139 | m3 |
38 | Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,006 | tấn |
39 | Ván khuôn bồn rửa tay | Yêu cầu theo Chương V | 0,019 | 100m2 |
40 | Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,097 | m3 |
41 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 60,115 | m2 |
42 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 62,411 | m2 |
43 | Trát trần, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 5,791 | m2 |
44 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 15,19 | m |
45 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 4,843 | m3 |
46 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cm | Yêu cầu theo Chương V | 35,72 | m2 |
47 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 6,109 | m2 |
48 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mm | Yêu cầu theo Chương V | 62,725 | m2 |
49 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 65,906 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 62,411 | m2 |
51 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,13 | tấn |
52 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu theo Chương V | 0,13 | tấn |
53 | Gia công vì kèo thép, khẩu độ ≤9m | Yêu cầu theo Chương V | 0,029 | tấn |
54 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Yêu cầu theo Chương V | 0,029 | tấn |
55 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 34,048 | 1m2 |
56 | Bu lông M12x200 | Yêu cầu theo Chương V | 6 | bộ |
57 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài bất kỳ | Yêu cầu theo Chương V | 0,436 | 100m2 |
58 | Tôn úp nóc, ốp sườn 400mm dày 0,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 28,2 | m |
59 | SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương) | Yêu cầu theo Chương V | 5,04 | m2 |
60 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Yêu cầu theo Chương V | 0,05 | tấn |
61 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | 1m2 |
62 | Lắp dựng cửa Đ1 | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | m2 |
63 | Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
64 | Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220v | Yêu cầu theo Chương V | 9 | bộ |
65 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
66 | Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
67 | Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
68 | Lắp đặt công tắc 3 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
69 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
70 | Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | tủ |
71 | Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 90 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 50 | m |
73 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm | Yêu cầu theo Chương V | 90 | m |
74 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,8 | 100 m |
75 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,1 | 100m |
76 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D34mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
77 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,3 | 100m |
78 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 34mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
79 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
80 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
81 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 20 | cái |
82 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
83 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
84 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 10 | cái |
85 | Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
86 | Lắp đặt van HDPE-ĐK25mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
87 | Lắp đặt van PPR-ĐK32mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
88 | Lắp đặt van PPR-ĐK20mm, tay gạt | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
89 | Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bể |
90 | Lắp đặt vòi đồng ĐK20mm | Yêu cầu theo Chương V | 9 | bộ |
91 | Lắp đặt vòi xịt xí | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
92 | Lắp đặt xí xổm + két nước bằng sứ | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
93 | Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
94 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,25 | 100m |
95 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,75 | 100m |
96 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,12 | 100m |
97 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
98 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 18 | cái |
99 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
100 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
101 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
102 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
B | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH VẬN - ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 11,737 | m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 2,07 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,029 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 5,304 | m3 |
5 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,592 | tấn |
6 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Yêu cầu theo Chương V | 0,074 | 100m2 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,784 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu theo Chương V | 8,874 | m3 |
9 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 2,863 | m3 |
10 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 16,061 | m3 |
11 | Đệm cát móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 0,414 | m3 |
12 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,016 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,032 | tấn |
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,715 | m3 |
15 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,715 | m3 |
16 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,645 | m3 |
17 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 17,903 | m2 |
18 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | Yêu cầu theo Chương V | 13,224 | m2 |
19 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Yêu cầu theo Chương V | 4,948 | m2 |
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
21 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,035 | tấn |
22 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,672 | m3 |
23 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 6 | 1cấu kiện |
24 | Đắp đất nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 2,412 | m3 |
25 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
26 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 9,479 | m3 |
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | Yêu cầu theo Chương V | 0,014 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | Yêu cầu theo Chương V | 0,006 | tấn |
29 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,07 | m3 |
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Yêu cầu theo Chương V | 0,041 | tấn |
31 | Ván khuôn sàn mái | Yêu cầu theo Chương V | 0,058 | 100m2 |
32 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,59 | m3 |
33 | Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
34 | Lắp đặt cút nhựa uPVC, ĐK 76mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,013 | tấn |
36 | Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồi | Yêu cầu theo Chương V | 0,025 | 100m2 |
37 | Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,139 | m3 |
38 | Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,006 | tấn |
39 | Ván khuôn bồn rửa tay | Yêu cầu theo Chương V | 0,019 | 100m2 |
40 | Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,097 | m3 |
41 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 59,687 | m2 |
42 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 63,833 | m2 |
43 | Trát trần, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 5,791 | m2 |
44 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 15,19 | m |
45 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 4,843 | m3 |
46 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cm | Yêu cầu theo Chương V | 45,05 | m2 |
47 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 14,749 | m2 |
48 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mm | Yêu cầu theo Chương V | 62,725 | m2 |
49 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 65,478 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 63,833 | m2 |
51 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,155 | tấn |
52 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu theo Chương V | 0,155 | tấn |
53 | Gia công vì kèo thép, khẩu độ ≤9m | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | tấn |
54 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | tấn |
55 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 34,048 | 1m2 |
56 | Bu lông M12x200 | Yêu cầu theo Chương V | 14 | bộ |
57 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài bất kỳ | Yêu cầu theo Chương V | 0,522 | 100m2 |
58 | Tôn úp nóc, ốp sườn 400mm dày 0,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 31,8 | m |
59 | SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương) | Yêu cầu theo Chương V | 5,04 | m2 |
60 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Yêu cầu theo Chương V | 0,05 | tấn |
61 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | 1m2 |
62 | Lắp dựng cửa Đ1 | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | m2 |
63 | Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
64 | Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220v | Yêu cầu theo Chương V | 9 | bộ |
65 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
66 | Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
67 | Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
68 | Lắp đặt công tắc 3 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
69 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
70 | Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | tủ |
71 | Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 90 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 50 | m |
73 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm | Yêu cầu theo Chương V | 90 | m |
74 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,3 | 100 m |
75 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,1 | 100m |
76 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D34mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
77 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,3 | 100m |
78 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 34mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
79 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
80 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
81 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 20 | cái |
82 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
83 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
84 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 10 | cái |
85 | Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
86 | Lắp đặt van HDPE-ĐK25mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
87 | Lắp đặt van PPR-ĐK32mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
88 | Lắp đặt van PPR-ĐK20mm, tay gạt | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
89 | Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bể |
90 | Lắp đặt vòi đồng ĐK20mm | Yêu cầu theo Chương V | 9 | bộ |
91 | Lắp đặt vòi xịt xí | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
92 | Lắp đặt xí xổm + két nước bằng sứ | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
93 | Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
94 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,25 | 100m |
95 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,75 | 100m |
96 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,12 | 100m |
97 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
98 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 18 | cái |
99 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
100 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
101 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
102 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
C | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG MẦM NON NÔNG HẠ - ĐIỂM TRƯỜNG NÀ QUANG | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 7,49 | m3 |
2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 1,401 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 1,701 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 2,916 | m3 |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,053 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,036 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,486 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu theo Chương V | 5,581 | m3 |
9 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 1,909 | m3 |
10 | Vận chuyển đất các loại, 90m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 1,909 | m3 |
11 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 16,061 | m3 |
12 | Đệm cát nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 0,414 | m3 |
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,011 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,032 | tấn |
15 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,715 | m3 |
16 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,715 | m3 |
17 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,645 | m3 |
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 17,903 | m2 |
19 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | Yêu cầu theo Chương V | 13,224 | m2 |
20 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Yêu cầu theo Chương V | 4,948 | m2 |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,032 | tấn |
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,672 | m3 |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 6 | 1cấu kiện |
25 | Đắp đất nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 2,412 | m3 |
26 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
27 | Vận chuyển đất các loại, 90m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 9,808 | m3 |
29 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 1,173 | m3 |
30 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | Yêu cầu theo Chương V | 0,006 | 100m2 |
31 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | Yêu cầu theo Chương V | 0,004 | tấn |
32 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,053 | m3 |
33 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kg | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
34 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Yêu cầu theo Chương V | 0,077 | 100m2 |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,034 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,112 | tấn |
37 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,914 | m3 |
38 | Ván khuôn sàn mái | Yêu cầu theo Chương V | 0,283 | 100m2 |
39 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Yêu cầu theo Chương V | 0,129 | tấn |
40 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 3,28 | m3 |
41 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,732 | m3 |
42 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,07 | 100m |
43 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
44 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 74,871 | m2 |
45 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 37,44 | m2 |
46 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 1,724 | m2 |
47 | Trát trần, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 15,457 | m2 |
48 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 23,68 | m |
49 | Ốp tường bằng gạch men kính 25x40cm | Yêu cầu theo Chương V | 41,311 | m2 |
50 | Láng sân không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 37,35 | m2 |
51 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 74,871 | m2 |
52 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 54,621 | m2 |
53 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 2,284 | m3 |
54 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cm | Yêu cầu theo Chương V | 22,745 | m2 |
55 | SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương) | Yêu cầu theo Chương V | 1,44 | m2 |
56 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Yêu cầu theo Chương V | 0,054 | tấn |
57 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 3,96 | 1m2 |
58 | Lắp dựng cửa Đ1 | Yêu cầu theo Chương V | 3,96 | m2 |
59 | Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
60 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,5 | 100 m |
61 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
62 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,14 | 100m |
63 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
64 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 15 | cái |
65 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 14 | cái |
66 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
67 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 12 | cái |
68 | Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
69 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
70 | Lắp đặt van HDPE-D25mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
71 | Lắp đặt van PPR-D32mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
72 | Lắp đặt van uPVC-D20mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
73 | Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bể |
74 | Lắp đặt vòi đồng D20mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
75 | Lắp đặt vòi xịt xí | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
76 | Lắp đặt chậu rửa mặt Lavabô 1 vòi + chân đỡ | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
77 | Lắp đặt vòi lavabo (1 vòi lạnh AG-181 gật gù) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
78 | Lắp đặt gương soi M17 | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
79 | Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
80 | Lắp đặt xí bệt trẻ em | Yêu cầu theo Chương V | 4 | bộ |
81 | Lắp đặt xí bệt người lớn | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bộ |
82 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,15 | 100m |
83 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,25 | 100m |
84 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
85 | Lắp đặt ống nhựa uPVD-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,03 | 100m |
86 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
87 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 20 | cái |
88 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
89 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
90 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
91 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
92 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
93 | Lắp đặt côn nhựa uPVC-D90/42mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
94 | Lắp đặt côn nhựa uPVC-D110/60mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
95 | Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
96 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
97 | Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
98 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
99 | Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | tủ |
100 | Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 20 | m |
101 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 30 | m |
102 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm | Yêu cầu theo Chương V | 20 | m |
D | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH GIÁO VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC NÔNG HẠ - ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 7,237 | m3 |
2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 1,282 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 1,914 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,074 | m3 |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,049 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,039 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,519 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu theo Chương V | 5,041 | m3 |
9 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 2,196 | m3 |
10 | Vận chuyển đất các loại, 90m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 2,196 | m3 |
11 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 16,061 | m3 |
12 | Đắp nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 0,414 | m3 |
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,016 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,032 | tấn |
15 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,715 | m3 |
16 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,715 | m3 |
17 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,645 | m3 |
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 17,903 | m2 |
19 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | Yêu cầu theo Chương V | 13,224 | m2 |
20 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Yêu cầu theo Chương V | 4,948 | m2 |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,035 | tấn |
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,672 | m3 |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 6 | 1cấu kiện |
25 | Đắp đất nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 2,412 | m3 |
26 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
27 | Vận chuyển đất các loại, 90m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 7,402 | m3 |
29 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | Yêu cầu theo Chương V | 0,021 | 100m2 |
30 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | Yêu cầu theo Chương V | 0,009 | tấn |
31 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,103 | m3 |
32 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kg | Yêu cầu theo Chương V | 9 | cái |
33 | Ván khuôn sàn mái | Yêu cầu theo Chương V | 0,035 | 100m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Yêu cầu theo Chương V | 0,031 | tấn |
35 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,366 | m3 |
36 | Xây tường thu hồi bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,873 | m3 |
37 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,005 | 100m |
38 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Yêu cầu theo Chương V | 0,027 | 100m2 |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,015 | tấn |
40 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,149 | m3 |
41 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Yêu cầu theo Chương V | 0,021 | tấn |
42 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,092 | tấn |
43 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Yêu cầu theo Chương V | 0,021 | tấn |
44 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu theo Chương V | 0,092 | tấn |
45 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài bất kỳ | Yêu cầu theo Chương V | 0,284 | 100m2 |
46 | Tấm ốp sườn, ốp nóc khổ 400mm, tôn dày 0,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 21,82 | m |
47 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,03 | 100m2 |
48 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,031 | tấn |
49 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,428 | m3 |
50 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 13 | 1cấu kiện |
51 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 60,1 | m2 |
52 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 50,517 | m2 |
53 | Trát trần, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 2,7 | m2 |
54 | Láng sàn mái téc nước không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 2,865 | m2 |
55 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | m |
56 | Ốp tường bằng gạch men kính 25x40cm | Yêu cầu theo Chương V | 46,32 | m2 |
57 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 2,099 | m3 |
58 | Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300 -tiết diện gạch ≤ 0,09m2 | Yêu cầu theo Chương V | 20,664 | m2 |
59 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 60,1 | m2 |
60 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 53,217 | m2 |
61 | SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương) | Yêu cầu theo Chương V | 4,5 | m2 |
62 | SXLD cửa sổ mở hắt nhôm hệ VP4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ) | Yêu cầu theo Chương V | 1,44 | m2 |
63 | SXLD vách kính cố định nhôm hệ VP4400, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ) | Yêu cầu theo Chương V | 1,8 | m2 |
64 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Yêu cầu theo Chương V | 0,07 | tấn |
65 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 5,84 | 1m2 |
66 | Lắp dựng cửa Đ1 | Yêu cầu theo Chương V | 5,84 | m2 |
67 | Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
68 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,6 | 100 m |
69 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
70 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,15 | 100m |
71 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
72 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
73 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 12 | cái |
74 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
75 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
76 | Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
77 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
78 | Lắp đặt van HDPE-D25mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
79 | Lắp đặt van PPR-D32mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
80 | Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bể |
81 | Lắp đặt vòi đồng D20mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
82 | Lắp đặt vòi xịt xí | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
83 | Lắp đặt chậu rửa mặt Lavabô 1 vòi + chân đỡ | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
84 | Lắp đặt vòi lavabo (1 vòi lạnh AG-181 gật gù) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
85 | Lắp đặt gương soi M17 | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
86 | Lắp đặt xí bệt người lớn | Yêu cầu theo Chương V | 3 | bộ |
87 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
88 | Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mm | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
89 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,275 | 100m |
90 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,175 | 100m |
91 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,27 | 100m |
92 | Lắp đặt ống nhựa uPVD-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,02 | 100m |
93 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
94 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 7 | cái |
95 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
96 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
97 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
98 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
99 | Lắp đặt côn nhựa uPVC-D90/42mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
100 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
101 | Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220v | Yêu cầu theo Chương V | 5 | bộ |
102 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
103 | Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
104 | Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
105 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
106 | Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | tủ |
107 | Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 45 | m |
108 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 50 | m |
109 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm | Yêu cầu theo Chương V | 45 | m |
E | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC NÔNG HẠ - ĐIỂM TRƯỜNG KHE THỈ | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 10,574 | m3 |
2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 1,257 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 1,942 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 4,354 | m3 |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,05 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,054 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,502 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu theo Chương V | 7,132 | m3 |
9 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 3,442 | m3 |
10 | Vận chuyển đất các loại, 100m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 3,442 | m3 |
11 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 16,475 | m3 |
12 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Yêu cầu theo Chương V | 0,004 | 100m3 |
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,016 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,05 | tấn |
15 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 1,072 | m3 |
16 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,715 | m3 |
17 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,645 | m3 |
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 17,903 | m2 |
19 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | Yêu cầu theo Chương V | 13,224 | m2 |
20 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Yêu cầu theo Chương V | 4,948 | m2 |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,047 | tấn |
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,672 | m3 |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 6 | 1cấu kiện |
25 | Đắp đất nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 2,483 | m3 |
26 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 13,992 | m3 |
27 | Vận chuyển đất các loại, 100m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 13,992 | m3 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 7,827 | m3 |
29 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | Yêu cầu theo Chương V | 0,01 | 100m2 |
30 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | Yêu cầu theo Chương V | 0,004 | tấn |
31 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,049 | m3 |
32 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kg | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
33 | Ván khuôn sàn mái | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Yêu cầu theo Chương V | 0,025 | tấn |
35 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,293 | m3 |
36 | Xây tường thu hồi bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,39 | m3 |
37 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,005 | 100m |
38 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Yêu cầu theo Chương V | 0,023 | 100m2 |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,012 | tấn |
40 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,127 | m3 |
41 | Ván khuôn máng rửa tay | Yêu cầu theo Chương V | 0,01 | 100m2 |
42 | Lắp dựng cốt thép máng rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,003 | tấn |
43 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,053 | m3 |
44 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,086 | tấn |
45 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu theo Chương V | 0,086 | tấn |
46 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài cọc bất kỳ | Yêu cầu theo Chương V | 0,326 | 100m2 |
47 | Tấm ốp sườn, ốp nóc khổ 400mm, tôn dày 0,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 16,94 | m |
48 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 58,372 | m2 |
49 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 52,066 | m2 |
50 | Trát trần, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 2,08 | m2 |
51 | Láng sàn mái téc nước không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 2,223 | m2 |
52 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 4 | m |
53 | Ốp tường bằng gạch men kính 25x40cm | Yêu cầu theo Chương V | 50,123 | m2 |
54 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 3,153 | m3 |
55 | Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300 -tiết diện gạch ≤ 0,09m2 | Yêu cầu theo Chương V | 28,612 | m2 |
56 | Láng sân không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 8,04 | m2 |
57 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 58,372 | m2 |
58 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 54,146 | m2 |
59 | SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương) | Yêu cầu theo Chương V | 2,8 | m2 |
60 | SXLD cửa sổ mở hắt nhôm hệ VP4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ) | Yêu cầu theo Chương V | 1,96 | m2 |
61 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Yêu cầu theo Chương V | 0,072 | tấn |
62 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 6,36 | 1m2 |
63 | Lắp dựng cửa Đ1 | Yêu cầu theo Chương V | 6,36 | m2 |
64 | Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
65 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,6 | 100 m |
66 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,12 | 100m |
67 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,1 | 100m |
68 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D34mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,03 | 100m |
69 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát , ĐK 34mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
70 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
71 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
72 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 13 | cái |
73 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
74 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
75 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
76 | Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
77 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
78 | Lắp đặt van HDPE-D25mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
79 | Lắp đặt van PPR-D32mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
80 | Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bể |
81 | Lắp đặt vòi đồng D20mm | Yêu cầu theo Chương V | 9 | bộ |
82 | Lắp đặt vòi xịt xí | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
83 | Lắp đặt xí xổm + két nước bằng sứ | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
84 | Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
85 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,2 | 100m |
86 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,24 | 100m |
87 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,14 | 100m |
88 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
89 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 9 | cái |
90 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
91 | Lắp đặt côn nhựa uPVC-D110/90mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
92 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
93 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
94 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
95 | Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220v | Yêu cầu theo Chương V | 5 | bộ |
96 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
97 | Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
98 | Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
99 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
100 | Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | tủ |
101 | Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 45 | m |
102 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 30 | m |
103 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm | Yêu cầu theo Chương V | 45 | m |
F | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH TRƯỜNG TIỂU HỌC CAO KỲ - ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH | |||
1 | Đào san đất -đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 0,902 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp IV | Yêu cầu theo Chương V | 11,737 | m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 2,07 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,029 | m3 |
5 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 5,304 | m3 |
6 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,592 | tấn |
7 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Yêu cầu theo Chương V | 0,074 | 100m2 |
8 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,784 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu theo Chương V | 8,874 | m3 |
10 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 93,063 | m3 |
11 | Vận chuyển đất các loại, 290m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 93,063 | m3 |
12 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 16,061 | m3 |
13 | Đắp nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 0,414 | m3 |
14 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,016 | 100m2 |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,032 | tấn |
16 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,715 | m3 |
17 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,715 | m3 |
18 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,645 | m3 |
19 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 17,903 | m2 |
20 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | Yêu cầu theo Chương V | 13,224 | m2 |
21 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Yêu cầu theo Chương V | 4,948 | m2 |
22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
23 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,035 | tấn |
24 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,672 | m3 |
25 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 6 | 1cấu kiện |
26 | Đắp đất nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 2,412 | m3 |
27 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
28 | Vận chuyển đất các loại, 290m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
29 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 9,479 | m3 |
30 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | Yêu cầu theo Chương V | 0,014 | 100m2 |
31 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | Yêu cầu theo Chương V | 0,006 | tấn |
32 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,07 | m3 |
33 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Yêu cầu theo Chương V | 0,041 | tấn |
34 | Ván khuôn sàn mái | Yêu cầu theo Chương V | 0,058 | 100m2 |
35 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,59 | m3 |
36 | Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
37 | Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 76mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,013 | tấn |
39 | Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồi | Yêu cầu theo Chương V | 0,025 | 100m2 |
40 | Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,139 | m3 |
41 | Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,006 | tấn |
42 | Ván khuôn bồn rửa tay | Yêu cầu theo Chương V | 0,019 | 100m2 |
43 | Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,097 | m3 |
44 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 59,687 | m2 |
45 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 63,833 | m2 |
46 | Trát trần, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 5,791 | m2 |
47 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 15,19 | m |
48 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 4,843 | m3 |
49 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cm | Yêu cầu theo Chương V | 45,05 | m2 |
50 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 18,169 | m2 |
51 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mm | Yêu cầu theo Chương V | 62,725 | m2 |
52 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 65,478 | m2 |
53 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 63,833 | m2 |
54 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,155 | tấn |
55 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu theo Chương V | 0,155 | tấn |
56 | Gia công vì kèo thép, khẩu độ ≤9m | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | tấn |
57 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | tấn |
58 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 34,048 | 1m2 |
59 | Bu lông M12x200 | Yêu cầu theo Chương V | 14 | bộ |
60 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài bất kỳ | Yêu cầu theo Chương V | 0,522 | 100m2 |
61 | Tôn úp nóc, ốp sườn 400mm dày 0,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 36,6 | m |
62 | SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương) | Yêu cầu theo Chương V | 5,04 | m2 |
63 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Yêu cầu theo Chương V | 0,05 | tấn |
64 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | 1m2 |
65 | Lắp dựng cửa Đ1 | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | m2 |
66 | Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
67 | Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220v | Yêu cầu theo Chương V | 9 | bộ |
68 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
69 | Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
70 | Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
71 | Lắp đặt công tắc 3 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
72 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
73 | Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | tủ |
74 | Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 90 | m |
75 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 50 | m |
76 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm | Yêu cầu theo Chương V | 90 | m |
77 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,4 | 100 m |
78 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,1 | 100m |
79 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D34mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
80 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,3 | 100m |
81 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát , ĐK 34mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
82 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
83 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
84 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 20 | cái |
85 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
86 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
87 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 10 | cái |
88 | Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
89 | Lắp đặt van HDPE-ĐK25mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
90 | Lắp đặt van PPR-ĐK32mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
91 | Lắp đặt van PPR-ĐK20mm, tay gạt | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
92 | Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bể |
93 | Lắp đặt vòi đồng ĐK20mm | Yêu cầu theo Chương V | 9 | bộ |
94 | Lắp đặt vòi xịt xí | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
95 | Lắp đặt xí xổm + két nước bằng sứ | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
96 | Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
97 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,25 | 100m |
98 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,75 | 100m |
99 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,12 | 100m |
100 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
101 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 18 | cái |
102 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
103 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
104 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
105 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
G | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH GIÁO VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC NHƯ CỐ - ĐIỂM TRƯỜNG BẢN QUẤT | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 7,237 | m3 |
2 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 1,282 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 1,914 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,074 | m3 |
5 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,049 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,039 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,519 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu theo Chương V | 5,041 | m3 |
9 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 2,196 | m3 |
10 | Vận chuyển đất các loại, 100m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 2,196 | m3 |
11 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 16,061 | m3 |
12 | Đệm cát nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 0,414 | m3 |
13 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,011 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,032 | tấn |
15 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,715 | m3 |
16 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,715 | m3 |
17 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,645 | m3 |
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 17,903 | m2 |
19 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | Yêu cầu theo Chương V | 13,224 | m2 |
20 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Yêu cầu theo Chương V | 4,948 | m2 |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,035 | tấn |
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,672 | m3 |
24 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 6 | 1cấu kiện |
25 | Đắp đất nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 2,412 | m3 |
26 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
27 | Vận chuyển đất các loại, 100m tiếp theo | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
28 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 7,402 | m3 |
29 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | Yêu cầu theo Chương V | 0,021 | 100m2 |
30 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | Yêu cầu theo Chương V | 0,009 | tấn |
31 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,103 | m3 |
32 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kg | Yêu cầu theo Chương V | 9 | cái |
33 | Ván khuôn sàn mái | Yêu cầu theo Chương V | 0,035 | 100m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Yêu cầu theo Chương V | 0,031 | tấn |
35 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,366 | m3 |
36 | Xây tường thu hồi bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,873 | m3 |
37 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,005 | 100m |
38 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Yêu cầu theo Chương V | 0,027 | 100m2 |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,015 | tấn |
40 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,149 | m3 |
41 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Yêu cầu theo Chương V | 0,021 | tấn |
42 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,092 | tấn |
43 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Yêu cầu theo Chương V | 0,021 | tấn |
44 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu theo Chương V | 0,092 | tấn |
45 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp, dày tôn 0,4mm, màu đỏ, chiều dài cọc bất kỳ | Yêu cầu theo Chương V | 0,284 | 100m2 |
46 | Tấm ốp sườn, ốp nóc khổ 400mm, tôn dày 0,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 21,82 | m |
47 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 60,1 | m2 |
48 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 50,517 | m2 |
49 | Trát trần, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 2,7 | m2 |
50 | Láng sàn mái téc nước không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 2,865 | m2 |
51 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | m |
52 | Ốp tường bằng gạch men kính 25x40cm | Yêu cầu theo Chương V | 46,32 | m2 |
53 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 2,099 | m3 |
54 | Lát nền, sàn gạch ceramic 300x300 -tiết diện gạch ≤ 0,09m2 | Yêu cầu theo Chương V | 20,664 | m2 |
55 | Láng sân không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 23,02 | m2 |
56 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 60,1 | m2 |
57 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 53,217 | m2 |
58 | SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương) | Yêu cầu theo Chương V | 4,5 | m2 |
59 | SXLD cửa sổ mở hắt nhôm hệ VP4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ) | Yêu cầu theo Chương V | 1,44 | m2 |
60 | SXLD vách kính cố định nhôm hệ VP4400, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm ( bao gồm cả công lắp đặt và phụ kiện đồng bộ) | Yêu cầu theo Chương V | 1,8 | m2 |
61 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Yêu cầu theo Chương V | 0,07 | tấn |
62 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 5,84 | 1m2 |
63 | Lắp dựng cửa Đ1 | Yêu cầu theo Chương V | 5,84 | m2 |
64 | Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
65 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,6 | 100 m |
66 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
67 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,15 | 100m |
68 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
69 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
70 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 12 | cái |
71 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
72 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,8mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
73 | Lắp đặt côn nhựa PPR đường kính 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
74 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
75 | Lắp đặt van HDPE-D25mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
76 | Lắp đặt van PPR-D32mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
77 | Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bể |
78 | Lắp đặt vòi đồng D20mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
79 | Lắp đặt vòi xịt xí | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
80 | Lắp đặt chậu rửa mặt Lavabô 1 vòi + chân đỡ | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
81 | Lắp đặt vòi lavabo (1 vòi lạnh AG-181 gật gù) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
82 | Lắp đặt gương soi M17 | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
83 | Lắp đặt xí bệt người lớn | Yêu cầu theo Chương V | 3 | bộ |
84 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
85 | Lắp đặt phễu thu sàn INOX, ĐK 100mm | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
86 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,275 | 100m |
87 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,175 | 100m |
88 | Lắp đặt ống nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,27 | 100m |
89 | Lắp đặt ống nhựa uPVD-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,02 | 100m |
90 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
91 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 7 | cái |
92 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
93 | Lắp đặt cút nhựa uPVC-D42mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
94 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D110mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
95 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D90mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
96 | Lắp đặt côn nhựa uPVC-D90/42mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
97 | Lắp đặt tê nhựa uPVC-D60mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
98 | Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220v | Yêu cầu theo Chương V | 5 | bộ |
99 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
100 | Lắp đặt công tắc 1 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
101 | Lắp đặt công tắc 2 hạt âm tường + mặt + đế âm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
102 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
103 | Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | tủ |
104 | Lắp đặt dây dẫn 2x1,0mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 45 | m |
105 | Lắp đặt dây dẫn 2x2,5mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 50 | m |
106 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK =16mm | Yêu cầu theo Chương V | 45 | m |
H | HẠNG MỤC: XÂY DỰNG NHÀ VỆ SINH HỌC SINH ĐIỂM TRƯỜNG CHÍNH - TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN ĐĨNH | |||
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 12,444 | m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 2,158 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,435 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 5,262 | m3 |
5 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,065 | tấn |
6 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Yêu cầu theo Chương V | 0,088 | 100m2 |
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,915 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu theo Chương V | 8,503 | m3 |
9 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 3,941 | m3 |
10 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | Yêu cầu theo Chương V | 16,061 | m3 |
11 | Đệm cát nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 0,414 | m3 |
12 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Yêu cầu theo Chương V | 0,011 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,032 | tấn |
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,715 | m3 |
15 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 3,715 | m3 |
16 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 0,645 | m3 |
17 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 17,903 | m2 |
18 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | Yêu cầu theo Chương V | 13,224 | m2 |
19 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Yêu cầu theo Chương V | 4,948 | m2 |
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu theo Chương V | 0,028 | 100m2 |
21 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Yêu cầu theo Chương V | 0,035 | tấn |
22 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,672 | m3 |
23 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Yêu cầu theo Chương V | 6 | 1cấu kiện |
24 | Đắp đất nền móng công trình | Yêu cầu theo Chương V | 2,412 | m3 |
25 | Vận chuyển đất các loại | Yêu cầu theo Chương V | 13,649 | m3 |
26 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 11,112 | m3 |
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | Yêu cầu theo Chương V | 0,018 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | Yêu cầu theo Chương V | 0,01 | tấn |
29 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,092 | m3 |
30 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kg | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
31 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Yêu cầu theo Chương V | 0,058 | tấn |
32 | Ván khuôn sàn mái | Yêu cầu theo Chương V | 0,076 | 100m2 |
33 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,858 | m3 |
34 | Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
35 | Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 76mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
36 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,013 | tấn |
37 | Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồi | Yêu cầu theo Chương V | 0,025 | 100m2 |
38 | Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,139 | m3 |
39 | Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Yêu cầu theo Chương V | 0,006 | tấn |
40 | Ván khuôn bồn rửa tay | Yêu cầu theo Chương V | 0,021 | 100m2 |
41 | Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 0,105 | m3 |
42 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 74,533 | m2 |
43 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 66,35 | m2 |
44 | Trát trần, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 7,612 | m2 |
45 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 6,6 | m |
46 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | Yêu cầu theo Chương V | 3,766 | m3 |
47 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cm | Yêu cầu theo Chương V | 37,855 | m2 |
48 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Yêu cầu theo Chương V | 9,041 | m2 |
49 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mm | Yêu cầu theo Chương V | 74,629 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 82,145 | m2 |
51 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 66,35 | m2 |
52 | Gia công xà gồ thép hộp 40x80x1,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,13 | tấn |
53 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu theo Chương V | 0,13 | tấn |
54 | Gia công vì kèo thép, khẩu độ ≤9m | Yêu cầu theo Chương V | 0,029 | tấn |
55 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Yêu cầu theo Chương V | 0,029 | tấn |
56 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 16,397 | 1m2 |
57 | Bu lông M12x200 | Yêu cầu theo Chương V | 6 | bộ |
58 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài cọc bất kỳ | Yêu cầu theo Chương V | 0,436 | 100m2 |
59 | Tấm ốp sườn, ốp nóc khổ 400mm, tôn dày 0,4mm | Yêu cầu theo Chương V | 28,2 | m |
60 | SXLD cửa nhôm hệ 4400 pa nô nhôm, kính mờ an toàn 2 lớp dày 6,38mm (hoặc tương đương) | Yêu cầu theo Chương V | 6,48 | m2 |
61 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Yêu cầu theo Chương V | 0,05 | tấn |
62 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | 1m2 |
63 | Lắp dựng cửa Đ1 | Yêu cầu theo Chương V | 3,6 | m2 |
64 | Khóa cửa Việt tiệp hoặc tương đương (bao gồm cả chùy + chốt ngang) | Yêu cầu theo Chương V | 2 | bộ |
65 | Lắp đặt đèn led bulb tròn 15w -220v | Yêu cầu theo Chương V | 9 | bộ |
66 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường 24w-220v | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
67 | Lắp đặt công tắc 1 hạt + đế âm + mặt công tắc | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
68 | Lắp đặt công tắc 3 hạt + đế âm + mặt công tắc | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
69 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
70 | Tủ điện vỏ kim loại, lắp âm tường 200x150x100mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
71 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 50 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,0mm2 | Yêu cầu theo Chương V | 90 | m |
73 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 16mm | Yêu cầu theo Chương V | 90 | m |
74 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, ĐK ống 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,6 | 100 m |
75 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 32mm , chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,1 | 100m |
76 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, ĐK 34mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,08 | 100m |
77 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20mm , chiều dày 2,3mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,3 | 100m |
78 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
79 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | Yêu cầu theo Chương V | 30 | cái |
80 | Lắp đặt cút nhựa PPR ren trong đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | Yêu cầu theo Chương V | 14 | cái |
81 | Lắp đặt côn, cút nhựa HDPE , ĐK 25mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
82 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
83 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 20mm, chiều dày 2,3mm | Yêu cầu theo Chương V | 15 | cái |
84 | Lắp đặt côn thu nhựa PPR 32/20mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
85 | Nối thẳng ren trong PPR đường kính 32mm, chiều dày 2,9mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
86 | Lắp đặt van nhựa uPVC D34mm | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
87 | Lắp đặt van PPR D32mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
88 | Lắp đặt van PPR D20mm | Yêu cầu theo Chương V | 4 | cái |
89 | Lắp đặt bể nước Inox 1,2m3 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | bể |
90 | Lắp đặt vòi đồng ĐK20mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | bộ |
91 | Lắp đặt phễu thu, ĐK 100mm | Yêu cầu theo Chương V | 7 | cái |
92 | Lắp đặt xí xổm + két nước | Yêu cầu theo Chương V | 6 | bộ |
93 | Lắp đặt vòi xịt xí | Yêu cầu theo Chương V | 6 | cái |
94 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, ĐK 110mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,15 | 100m |
95 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, ĐK 90mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,6 | 100m |
96 | Lắp đặt ống nhựa uPVC, ĐK 60mm | Yêu cầu theo Chương V | 0,06 | 100m |
97 | Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 110mm | Yêu cầu theo Chương V | 8 | cái |
98 | Lắp đặt cút nhựa PVC , ĐK 90mm | Yêu cầu theo Chương V | 18 | cái |
99 | Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 60mm | Yêu cầu theo Chương V | 2 | cái |
100 | Lắp đặt tê nhựa uPVC , ĐK 110mm | Yêu cầu theo Chương V | 3 | cái |
101 | Lắp đặt tê nhựa uPVC , ĐK 90mm | Yêu cầu theo Chương V | 5 | cái |
102 | Lắp đặt tê nhựa uPVC , ĐK 60mm | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
103 | Lắp đặt tê thu uPVC , D110/D60 | Yêu cầu theo Chương V | 1 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy trộn bê tông | trộn bê tông | 1 |
2 | Máy trộn vữa | trộn vữa | 1 |
3 | Xe ô tô tự đổ ≥7 tấn | Vận chuyển vật liệu | 1 |
4 | Máy hàn điện | Hàn sắt thép | 2 |
5 | Máy cắt gạch | Cắt gạch | 2 |
6 | Máy đầm bàn | Đầm bê tông | 1 |
7 | Máy đầm dùi | Đầm rùi | 1 |
8 | Máy cắt uốn thép | Cắt uốn thép | 1 |
9 | Máy khoan bê tông cầm tay | Khoan phá bê tông | 2 |
10 | Máy đầm đất cầm tay | Đầm đất | 1 |
11 | Máy phát điện | Phát điện | 1 |
12 | Máy thủy bình hoặc máy toàn đạc | Đo cao, đo góc | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III | 11,038 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2 | 1,917 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
3 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày >33cm, vữa XM M75 | 3,029 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
4 | Xây móng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | 4,775 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
5 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,592 | tấn | Yêu cầu theo Chương V | ||
6 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,074 | 100m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
7 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | 0,784 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 8,672 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
9 | Vận chuyển đất các loại | 2,366 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
10 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤2m-đất cấp III | 16,061 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
11 | Đệm cát móng công trình | 0,414 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
12 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,016 | 100m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,032 | tấn | Yêu cầu theo Chương V | ||
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 0,715 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
15 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | 3,715 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
16 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông, vữa XM M75 | 0,645 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
17 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | 17,903 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
18 | Quét nước xi măng 2 nước vào tường bể | 13,224 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
19 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | 4,948 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | 0,028 | 100m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
21 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,035 | tấn | Yêu cầu theo Chương V | ||
22 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | 0,672 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
23 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | 6 | 1cấu kiện | Yêu cầu theo Chương V | ||
24 | Đắp đất nền móng công trình | 2,412 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
25 | Vận chuyển đất các loại | 13,649 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
26 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông-chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 9,419 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, lanh tô cửa | 0,014 | 100m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
28 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép lanh tô cửa ĐK | 0,006 | tấn | Yêu cầu theo Chương V | ||
29 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | 0,07 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,041 | tấn | Yêu cầu theo Chương V | ||
31 | Ván khuôn sàn mái | 0,058 | 100m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
32 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | 0,59 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
33 | Lắp đặt ống nhựa PVC, ĐK 76mm | 0,06 | 100m | Yêu cầu theo Chương V | ||
34 | Lắp đặt cút nhựa uPVC , ĐK 76mm | 2 | cái | Yêu cầu theo Chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,013 | tấn | Yêu cầu theo Chương V | ||
36 | Ván khuôn xà dầm, giằng thu hồi | 0,025 | 100m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
37 | Bê tông xà dầm, giằng thu hồi nhà SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | 0,139 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép bồn rửa tay, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,006 | tấn | Yêu cầu theo Chương V | ||
39 | Ván khuôn bồn rửa tay | 0,019 | 100m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
40 | Bê tông bồn rửa tay SX bằng máy trộn, bê tông M200, đá 1x2 | 0,097 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
41 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | 60,115 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
42 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | 62,411 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
43 | Trát trần, vữa XM M75 | 5,791 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
44 | Trát gờ chỉ, móc nước vữa XM M75 | 15,19 | m | Yêu cầu theo Chương V | ||
45 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, M100, đá 1x2 | 4,843 | m3 | Yêu cầu theo Chương V | ||
46 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn 30x30cm | 35,72 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
47 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | 6,109 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
48 | Ốp tường trụ, cột-tiết diện gạch 250x400mm | 62,725 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
49 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 65,906 | m2 | Yêu cầu theo Chương V | ||
50 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 62,411 | m2 | Yêu cầu theo Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn như sau:
- Có quan hệ với 96 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 34,52%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 15,48%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 137.365.904.413 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 133.885.498.769 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vì sự thật luôn lạ lùng, còn lạ lùng hơn là hư cấu. "
Lord Byron
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bắc Kạn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.