Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200083067-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Địa điểm nhận hồ sơ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2200083067-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0.882 | 100m3 | ||
2 | Mua vật liệu đắp đập tạm (đá lẫn đất) | 94.37 | m3 | ||
3 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 0.882 | 100m3 | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0.882 | 100m3 | ||
5 | Vận chuyển đất tạm tính 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 0.882 | 100m3/1km | ||
6 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 302.89 | 1m3 | ||
7 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 27.26 | 100m3 | ||
8 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 17.759 | 100m3 | ||
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 197.32 | 1m3 | ||
10 | Mua vật liệu để đắp (đá lẫn đất) | 9328.14 | m3 | ||
11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 102.898 | 100m3 | ||
12 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 2.344 | 100m3 | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 32.312 | 100m3 | ||
14 | Vận chuyển đất tạm tính 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 32.312 | 100m3/1km | ||
15 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 497.41 | m3 | ||
16 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 497.41 | m3 | ||
17 | Vận chuyển phế thải tạm tính 4km tiếp theo bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 497.41 | m3 | ||
18 | Bơm nước phục vụ thi công | 90 | ca | ||
19 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 444.93 | m3 | ||
20 | Nilon lót | 4436.04 | m2 | ||
21 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 7.176 | 100m2 | ||
22 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 14.305 | 100m2 | ||
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 18.388 | 100m2 | ||
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 24.488 | tấn | ||
25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1.902 | tấn | ||
26 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 8.79 | tấn | ||
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 19.077 | tấn | ||
28 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 675.95 | m3 | ||
29 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 63.79 | m3 | ||
30 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 181.32 | m3 | ||
31 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 1487.02 | m3 | ||
32 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 13452.77 | m2 | ||
33 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 244.02 | m2 | ||
34 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | 181.706 | 100m | ||
35 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 15.07 | m3 | ||
36 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 34.42 | m3 | ||
37 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 27.58 | m3 | ||
38 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 6.69 | m3 | ||
39 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 3.14 | m3 | ||
40 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 1.146 | 100m2 | ||
41 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 2.382 | 100m2 | ||
42 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1.122 | 100m2 | ||
43 | Gia công, lắp đặt cốt thép cánh cống, ĐK ≤10mm | 0.23 | tấn | ||
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.164 | tấn | ||
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1.066 | tấn | ||
46 | Gia công các kết cấu thép vỏ bao che | 0.994 | tấn | ||
47 | Lắp đặt kết cấu thép vỏ bao che | 0.994 | tấn | ||
48 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 4.98 | m3 | ||
49 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 53.29 | m2 | ||
50 | Vít nâng V1 | 38 | bộ |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG VƯỢNG như sau:
- Có quan hệ với 10 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 121.432.513.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 121.209.737.950 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu mọi người, tin vài người và đừng xúc phạm đến ai. "
Shakespear
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG VƯỢNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG HƯNG VƯỢNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.