Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400390756-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400390756-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400390756-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | PHƯỜNG TRƯƠNG QUANG TRỌNG, TỊNH ẤN ĐÔNG, TỊNH ẤN TÂY, TỊNH AN | Theo quy định tại Chương V | ||||||
3.1 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 36 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 36 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.3 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | 5.4 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.4 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | 5.4 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.5 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | 14 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.6 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | 143.9 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.7 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 36 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.8 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | 36 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.9 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | 36 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.10 | Thảm BTN loại C12.5 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 28 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.11 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 28 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.12 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | 4.2 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.13 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | 4.2 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.14 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | 11.8 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.15 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 28 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.16 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | 112 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.17 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 28 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.18 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | 28 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.19 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | 28 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.20 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 205.6 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.21 | Thảm BTN loại C19 dày 6cm(Kể cả b/vênh dày tb1cm) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 205.6 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.22 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | 18.5 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.23 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | 822.4 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.24 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 205.6 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.25 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | 205.6 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.26 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | 205.6 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.27 | Thảm BTN loại C12.5 dày 6cm(Kể cả bù vênh) (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 160 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.28 | Thảm BTN loại C19 dày 7cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 160 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.29 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | 19.2 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.30 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | 640 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.31 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 160 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.32 | Tưới nhựa dính bám, TC 1.0kg/m2 | 160 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.33 | Tưới nhựa dính bám, TC 0.5kg/m2 | 160 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.34 | Bảo dưỡng khe co dãn mặt đường BTXM mặt đường dày 22cm | 27.5 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.35 | Bảo dưỡng mặt đường BTXM nứt nhỏ mặt đường dày 22cm | 13.8 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.36 | Phát quang cây cối, cắt cỏ ven tuyến | 0.7 | 1 Km/ 1 lần | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.37 | Bê tông mặt đường, Dày 22 cm Vữa bê tông đá 1x2 M350 | 8.36 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.38 | Cắt mặt đường bê tông Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | 152 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.39 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | 8.36 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.40 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 38 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.41 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 38 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
3.42 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 8.36 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
4 | XÃ TỊNH THIỆN, TỊNH KỲ, TỊNH KHÊ, TỊNH LONG | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||||
4.1 | Thảm BTN loại C12.5 dày 4cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 7.5 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Thảm BTN loại C19 dày 5cm (kể cả sản xuất và vận chuyển đến chân công trình) | 7.5 | 1 m2 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
4.3 | Làm móng CPĐD lớp dưới dày 15 cm Dmax=37,5 | 1.15 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
4.4 | Làm móng CPĐD lớp trên dày 15 cm Dmax=25 | 1.15 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
4.5 | Đào mặt đường hư hỏng (kể cả vận chuyển đi đổ) | 2.9 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày | ||
4.6 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt Chiều dày lớp cắt <= 7 cm | 7.5 | 1 m | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi | 60 ngày |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quảng Ngãi như sau:
- Có quan hệ với 58 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,88 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 4,17%, Xây lắp 38,89%, Tư vấn 41,67%, Phi tư vấn 15,27%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 685.119.249.574 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 660.344.454.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn đang tạo nên chiếc bẫy cho chính mình nếu cứ mãi khóa chặt mình trong một lối suy nghĩ duy nhất mà không thử tìm một cách khác. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quảng Ngãi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất thành phố Quảng Ngãi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.